Nhiều bạn mới học IELTS thường cảm thấy khó hiểu khi làm bài Reading, Listening hay có ý tưởng nhưng không biết cách diễn đạt như nào trong phần thi Speaking và Writing. Một trong các lý do chính là thiếu từ vựng, nhất là các từ cùng thuộc 1 chủ đề.
Vậy nên bài viết này, IELTS Arena đã tổng hợp 6000 từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng, giúp bạn tiết kiệm thời gian tìm kiếm tài liệu và tự tin chinh phục 4 kỹ năng. Cùng khám phá ngay nhé!
1. Từ vựng IELTS chủ đề Education (Giáo dục)

Chủ đề giáo dục là một trong những chủ đề phổ biến nhất trong kỳ thi IELTS
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
curriculum | /kəˈrɪkjələm/ | chương trình học |
tuition fee | /tjuːˈɪʃn fiː/ | học phí |
scholarship | /ˈskɒləʃɪp/ | học bổng |
academic | /ˌækəˈdemɪk/ | học thuật |
diploma | /dɪˈpləʊmə/ | bằng tốt nghiệp |
degree | /dɪˈɡriː/ | bằng cấp |
graduate | /ˈɡrædʒuət/ | người tốt nghiệp |
undergraduate | /ˌʌndəˈɡrædʒuət/ | sinh viên chưa tốt nghiệp |
postgraduate | /ˌpəʊstˈɡrædʒuət/ | sau đại học |
literacy | /ˈlɪtərəsi/ | trình độ biết đọc, biết viết |
numeracy | /ˈnjuːmərəsi/ | khả năng tính toán |
enrolment | /ɪnˈrəʊlmənt/ | sự ghi danh, đăng ký |
lecture | /ˈlektʃə(r)/ | bài giảng |
seminar | /ˈsemɪnɑː(r)/ | hội thảo |
assignment | /əˈsaɪnmənt/ | bài tập |
dissertation | /ˌdɪsəˈteɪʃn/ | luận văn |
thesis | /ˈθiːsɪs/ | luận án |
boarding school | /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ | trường nội trú |
vocational school | /vəʊˈkeɪʃənl skuːl/ | trường dạy nghề |
distance learning | /ˈdɪstəns ˈlɜːnɪŋ/ | học từ xa |
academic year | /ˌækəˈdemɪk jɪə(r)/ | năm học |
school term | /skuːl tɜːm/ | học kỳ |
school report | /skuːl rɪˈpɔːt/ | phiếu báo cáo kết quả học tập |
classroom | /ˈklɑːsruːm/ | phòng học |
textbook | /ˈtekstbʊk/ | sách giáo khoa |
notebook | /ˈnəʊtbʊk/ | vở |
whiteboard | /ˈwaɪtbɔːd/ | bảng trắng |
marker | /ˈmɑːkə(r)/ | bút viết bảng |
eraser | /ɪˈreɪzə(r)/ | cục tẩy |
schoolbag | /ˈskuːlbæɡ/ | cặp sách |
principal | /ˈprɪnsəpl/ | hiệu trưởng |
classmate | /ˈklɑːsmeɪt/ | bạn cùng lớp |
timetable | /ˈtaɪmteɪbl/ | thời khóa biểu |
syllabus | /ˈsɪləbəs/ | đề cương môn học |
subject | /ˈsʌbdʒɪkt/ | môn học |
science | /ˈsaɪəns/ | khoa học |
mathematics | /ˌmæθəˈmætɪks/ | toán học |
geography | /dʒiˈɒɡrəfi/ | địa lý |
history | /ˈhɪstri/ | lịch sử |
literature | /ˈlɪtrətʃə(r)/ | văn học |
interactive learning | /ˌɪntərˈæktɪv ˈlɜːnɪŋ/ | học tương tác |
lifelong learning | /ˈlaɪflɒŋ ˈlɜːnɪŋ/ | học suốt đời |
critical thinking | /ˈkrɪtɪkl ˈθɪŋkɪŋ/ | tư duy phản biện |
problem solving | /ˈprɒbləm ˈsɒlvɪŋ/ | giải quyết vấn đề |
independent study | /ˌɪndɪˈpendənt ˈstʌdi/ | tự học |
extracurricular | /ˌekstrəkəˈrɪkjələ(r)/ | ngoại khóa |
class participation | /klɑːs pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃn/ | sự tham gia lớp học |
attendance | /əˈtendəns/ | sự tham dự |
truancy | /ˈtruːənsi/ | trốn học |
homework | /ˈhəʊmwɜːk/ | bài tập về nhà |
project work | /ˈprɒdʒekt wɜːk/ | công việc theo dự án |
group work | /ɡruːp wɜːk/ | làm việc nhóm |
self-discipline | /ˌself ˈdɪsəplɪn/ | tự giác, kỷ luật bản thân |
motivation | /ˌməʊtɪˈveɪʃn/ | động lực |
concentration | /ˌkɒnsnˈtreɪʃn/ | sự tập trung |
reputation | /ˌrepjuˈteɪʃn/ | danh tiếng |
certificate | /səˈtɪfɪkət/ | chứng chỉ |
evaluation | /ɪˌvæljuˈeɪʃn/ | sự đánh giá |
mock exam | /mɒk ɪɡˈzæm/ | kỳ thi thử |
final exam | /ˈfaɪnl ɪɡˈzæm/ | kỳ thi cuối kỳ |
oral exam | /ˈɔːrəl ɪɡˈzæm/ | thi vấn đáp |
written exam | /ˈrɪtn ɪɡˈzæm/ | thi viết |
pass mark | /pɑːs mɑːk/ | điểm đậu |
fail | /feɪl/ | trượt |
retake | /ˌriːˈteɪk/ | thi lại |
academic performance | /ˌækəˈdemɪk pəˈfɔːməns/ | thành tích học tập |
educational background | /ˌedʒuˈkeɪʃənl ˈbækɡraʊnd/ | nền tảng giáo dục |
higher education | /ˈhaɪə(r) edʒuˈkeɪʃn/ | giáo dục đại học |
primary education | /ˈpraɪməri edʒuˈkeɪʃn/ | giáo dục tiểu học |
secondary education | /ˈsekəndri edʒuˈkeɪʃn/ | giáo dục trung học |
tertiary education | /ˈtɜːʃəri edʒuˈkeɪʃn/ | giáo dục đại học/cao đẳng |
preschool | /ˈpriːskuːl/ | mẫu giáo |
kindergarten | /ˈkɪndəɡɑːtn/ | trường mẫu giáo |
boarding student | /ˈbɔːdɪŋ ˈstjuːdnt/ | học sinh nội trú |
day student | /deɪ ˈstjuːdnt/ | học sinh bán trú |
open university | /ˈəʊpən ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ | đại học mở |
academic transcript | /ˌækəˈdemɪk ˈtrænskrɪpt/ | bảng điểm |
learning strategy | /ˈlɜːnɪŋ ˈstrætədʒi/ | chiến lược học tập |
study plan | /ˈstʌdi plæn/ | kế hoạch học tập |
educator | /ˈedʒukeɪtə(r)/ | nhà giáo dục |
tutor | /ˈtjuːtə(r)/ | gia sư |
mentor | /ˈmentɔː(r)/ | người hướng dẫn |
coach | /kəʊtʃ/ | huấn luyện viên |
instructor | /ɪnˈstrʌktə(r)/ | người hướng dẫn |
headmaster | /ˌhedˈmɑːstə(r)/ | hiệu trưởng |
principal | /ˈprɪnsəpl/ | hiệu trưởng |
schoolmate | /ˈskuːlmeɪt/ | bạn học |
classmate | /ˈklɑːsmeɪt/ | bạn cùng lớp |
peer | /pɪə(r)/ | bạn đồng trang lứa |
syllabus | /ˈsɪləbəs/ | đề cương môn học |
textbook | /ˈtekstbʊk/ | sách giáo khoa |
notebook | /ˈnəʊtbʊk/ | vở ghi |
whiteboard | /ˈwaɪtbɔːd/ | bảng trắng |
blackboard | /ˈblækbɔːd/ | bảng đen |
marker | /ˈmɑːkə(r)/ | bút lông |
projector | /prəˈdʒektə(r)/ | máy chiếu |
classroom | /ˈklɑːsruːm/ | lớp học |
laboratory | /ləˈbɒrətri/ | phòng thí nghiệm |
library | /ˈlaɪbrəri/ | thư viện |
canteen | /kænˈtiːn/ | căng tin |
campus | /ˈkæmpəs/ | khuôn viên trường |
schoolyard | /ˈskuːljɑːd/ | sân trường |
dormitory | /ˈdɔːmətri/ | ký túc xá |
scholarly | /ˈskɒləli/ | học thuật, uyên bác |
intellectual | /ˌɪntəˈlektʃuəl/ | thuộc trí tuệ |
knowledgeable | /ˈnɒlɪdʒəbl/ | hiểu biết |
illiterate | /ɪˈlɪtərət/ | mù chữ |
bilingual | /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ | song ngữ |
monolingual | /ˌmɒnəʊˈlɪŋɡwəl/ | đơn ngữ |
gifted | /ˈɡɪftɪd/ | năng khiếu |
diligent | /ˈdɪlɪdʒənt/ | siêng năng |
hardworking | /ˌhɑːdˈwɜːkɪŋ/ | chăm chỉ |
lazy | /ˈleɪzi/ | lười biếng |
absent | /ˈæbsənt/ | vắng mặt |
present | /ˈpreznt/ | có mặt |
punctual | /ˈpʌŋktʃuəl/ | đúng giờ |
disciplined | /ˈdɪsəplɪnd/ | có kỷ luật |
obedient | /əˈbiːdiənt/ | vâng lời |
disruptive | /dɪsˈrʌptɪv/ | gây rối, quậy phá |
graduate | /ˈɡrædʒuət/ | tốt nghiệp |
undergraduate | /ˌʌndəˈɡrædʒuət/ | sinh viên chưa tốt nghiệp |
postgraduate | /ˌpəʊstˈɡrædʒuət/ | sinh viên sau đại học |
diploma | /dɪˈpləʊmə/ | bằng cấp, chứng chỉ |
certificate | /səˈtɪfɪkət/ | chứng nhận |
degree | /dɪˈɡriː/ | bằng cấp |
master’s degree | /ˈmɑːstəz dɪˈɡriː/ | bằng thạc sĩ |
doctoral degree | /ˈdɒktərəl dɪˈɡriː/ | bằng tiến sĩ |
thesis | /ˈθiːsɪs/ | luận văn, đề tài nghiên cứu |
dissertation | /ˌdɪsəˈteɪʃən/ | luận văn tốt nghiệp |
seminar | /ˈsɛmɪnɑː/ | hội thảo |
lecture | /ˈlɛktʃər/ | bài giảng |
tutorial | /tjuːˈtɔːriəl/ | bài học hướng dẫn, lớp học |
workshop | /ˈwɜːkʃɒp/ | buổi hội thảo, workshop |
course | /kɔːs/ | khóa học |
syllabus | /ˈsɪləbəs/ | chương trình học |
curriculum | /kəˈrɪkjʊləm/ | chương trình giảng dạy |
subject | /ˈsʌbdʒɪkt/ | môn học |
elective | /ɪˈlɛktɪv/ | môn tự chọn |
compulsory | /kəmˈpʌlsəri/ | môn bắt buộc |
grade | /ɡreɪd/ | điểm, lớp học |
mark | /mɑːk/ | điểm (kiểm tra) |
exam | /ɪɡˈzæm/ | kỳ thi |
assessment | /əˈsɛsmənt/ | sự đánh giá |
evaluation | /ɪˌvæljuˈeɪʃən/ | sự đánh giá, sự thẩm định |
test | /tɛst/ | bài kiểm tra |
homework | /ˈhəʊmwɜːk/ | bài tập về nhà |
assignment | /əˈsaɪnmənt/ | nhiệm vụ, bài tập |
quiz | /kwɪz/ | bài kiểm tra nhỏ |
report | /rɪˈpɔːt/ | báo cáo |
paper | /ˈpeɪpər/ | bài báo cáo, bài nghiên cứu |
project | /ˈprɒdʒɪkt/ | dự án, bài nghiên cứu |
presentation | /ˌprɛzənˈteɪʃən/ | bài thuyết trình |
group work | /ɡruːp wɜːk/ | làm việc nhóm |
collaboration | /kəˌlæbəˈreɪʃən/ | sự hợp tác |
independent | /ɪnˈdɪpəndənt/ | độc lập, tự chủ |
research | /rɪˈsɜːtʃ/ | nghiên cứu |
study | /ˈstʌdi/ | học tập |
knowledge | /ˈnɒlɪdʒ/ | kiến thức |
skill | /skɪl/ | kỹ năng |
ability | /əˈbɪləti/ | khả năng |
aptitude | /ˈæptɪtjuːd/ | năng khiếu, khả năng bẩm sinh |
capacity | /kəˈpæsəti/ | năng lực |
creativity | /kriːeɪˈtɪvɪti/ | sự sáng tạo |
imagination | /ɪˌmædʒɪˈneɪʃən/ | trí tưởng tượng |
analysis | /əˈnæləsɪs/ | sự phân tích |
comprehension | /ˌkəmprɪˈhenʃən/ | sự hiểu biết |
concentration | /ˌkɒnsənˈtreɪʃən/ | sự tập trung |
retention | /rɪˈtɛnʃən/ | sự ghi nhớ, sự lưu giữ |
application | /ˌæplɪˈkeɪʃən/ | sự áp dụng |
participation | /pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃən/ | sự tham gia |
engagement | /ɪnˈɡeɪdʒmənt/ | sự tham gia, sự gắn bó |
motivation | /ˌməʊtɪˈveɪʃən/ | động lực |
determination | /dɪˌtɜːmɪˈneɪʃən/ | sự quyết tâm |
discipline | /ˈdɪsɪplɪn/ | kỷ luật |
achievement | /əˈtʃiːvmənt/ | thành tích |
accomplishment | /əˈkɒmplɪʃmənt/ | sự hoàn thành, thành tựu |
success | /səkˈsɛs/ | thành công |
failure | /ˈfeɪljər/ | thất bại |
obstacle | /ˈɒbstəkl/ | chướng ngại vật |
challenge | /ˈtʃælɪndʒ/ | thử thách |
opportunity | /ˌɒpəˈtjuːnəti/ | cơ hội |
perseverance | /ˌpɜːsɪˈvɪərəns/ | sự kiên trì |
self-discipline | /ˌsɛlfˈdɪsɪplɪn/ | tự kỷ luật |
self-esteem | /ˈsɛlfɪˈstiːm/ | sự tự trọng |
confidence | /ˈkɒnfɪdəns/ | sự tự tin |
self-confidence | /ˌsɛlfˈkɒnfɪdəns/ | sự tự tin vào bản thân |
self-motivation | /ˌsɛlfˌməʊtɪˈveɪʃən/ | tự động viên |
independence | /ˌɪndɪˈpɛndəns/ | sự độc lập |
teamwork | /ˈtiːmwɜːk/ | làm việc nhóm |
collaboration | /kəˌlæbəˈreɪʃən/ | sự hợp tác |
communication | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ | sự giao tiếp |
leadership | /ˈliːdəʃɪp/ | khả năng lãnh đạo |
responsibility | /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | trách nhiệm |
accountability | /əˌkaʊntəˈbɪləti/ | sự chịu trách nhiệm |
creativity | /kriːeɪˈtɪvɪti/ | sự sáng tạo |
initiative | /ɪˈnɪʃətɪv/ | sáng kiến, khả năng chủ động |
critical thinking | /ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/ | tư duy phản biện |
2. Từ vựng chủ đề Technology IELTS (Công nghệ)

Học từ vựng IELTS theo chủ đề Technology
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Technology | /tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ |
Innovation | /ˌɪnəˈveɪʃən/ | Sự đổi mới, sáng tạo |
Automation | /ˌɔːtəˈmeɪʃən/ | Tự động hóa |
Artificial Intelligence | /ˈɑːtɪfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns/ | Trí tuệ nhân tạo |
Robotics | /rəʊˈbɒtɪks/ | Công nghệ robot |
Cloud Computing | /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ | Điện toán đám mây |
Cybersecurity | /ˌsaɪbə sɪˈkjʊəriti/ | An ninh mạng |
Digital | /ˈdɪdʒɪtl/ | Kỹ thuật số, số hóa |
Data Encryption | /ˈdeɪtə ɪnˈkrɪpʃən/ | Mã hóa dữ liệu |
Algorithm | /ˈælgəˌrɪðəm/ | Thuật toán |
Virtual Reality | /ˈvɜːtʃʊəl riˈælɪti/ | Thực tế ảo |
Augmented Reality | /ɔːɡˈmɛntɪd riˈælɪti/ | Thực tế tăng cường |
Software | /ˈsɒftweə(r)/ | Phần mềm |
Hardware | /ˈhɑːdweə(r)/ | Phần cứng |
User Interface | /ˈjuːzə ˈɪntəfeɪs/ | Giao diện người dùng |
Database | /ˈdeɪtəbeɪs/ | Cơ sở dữ liệu |
Network | /ˈnɛtwɜːk/ | Mạng lưới, hệ thống mạng |
Cloud Storage | /klaʊd ˈstɔːrɪdʒ/ | Lưu trữ đám mây |
E-commerce | /ˈiːˈkɒmɜːs/ | Thương mại điện tử |
App | /æp/ | Ứng dụng di động |
Blockchain | /ˈblɒktʃeɪn/ | Chuỗi khối |
Cryptocurrency | /ˌkrɪptoʊˈkʌrənsɪ/ | Tiền điện tử |
3D Printing | /θriː diː ˈprɪntɪŋ/ | In 3D |
Big Data | /bɪɡ ˈdeɪtə/ | Dữ liệu lớn |
IoT (Internet of Things) | /aɪ oʊ ˈtiː/ | Internet vạn vật |
Smart Devices | /smɑːt dɪˈvaɪsɪz/ | Thiết bị thông minh |
5G Technology | /faɪv dʒiː tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ 5G |
Wireless | /ˈwaɪərləs/ | Không dây |
Web Development | /wɛb dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển web |
Video Conferencing | /ˈvɪdɪəʊ ˈkɒnfərənsɪŋ/ | Hội nghị truyền hình |
Cybercrime | /ˈsaɪbəkraɪm/ | Tội phạm mạng |
Malware | /ˈmælweə(r)/ | Phần mềm độc hại |
Spyware | /ˈspaɪweə(r)/ | Phần mềm gián điệp |
Data Breach | /ˈdeɪtə briːʧ/ | Vi phạm dữ liệu |
Internet Access | /ˈɪntəˌnɛt ˈæksɛs/ | Truy cập Internet |
Virtual Machine | /ˈvɜːtʃʊəl məˈʃiːn/ | Máy ảo |
Artificial Neural Networks | /ɑːtɪˈfɪʃəl ˈnjʊərəl ˈnɛtwɜːks/ | Mạng lưới thần kinh nhân tạo |
Computer Vision | /kəmˈpjuːtə ˈvɪʒən/ | Thị giác máy tính |
Smart Home | /smɑːt həʊm/ | Nhà thông minh |
GPS | /ˈdʒiːpiːɛs/ | Hệ thống định vị toàn cầu |
Mobile Device | /ˈməʊbaɪl dɪˈvaɪs/ | Thiết bị di động |
Smartphone | /ˈsmɑːtfəʊn/ | Điện thoại thông minh |
Tablet | /ˈtæblət/ | Máy tính bảng |
Wearable Technology | /ˈwɛərəbl tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ đeo được |
Bluetooth | /ˈbluːtuːθ/ | Công nghệ Bluetooth |
Streaming | /ˈstriːmɪŋ/ | Truyền phát (video, âm nhạc) trực tuyến |
Smartwatch | /ˈsmɑːtˌwɒtʃ/ | Đồng hồ thông minh |
GPS Navigation | /ˈdʒiːpiːɛs ˌnævɪˈɡeɪʃən/ | Hệ thống định vị GPS |
Bandwidth | /ˈbændwɪdθ/ | Băng thông |
Firewall | /ˈfaɪəwɔːl/ | Tường lửa |
Encryption | /ɪnˈkrɪpʃən/ | Mã hóa |
User Experience (UX) | /ˈjuːzə ɪksˈpɪərɪəns/ | Trải nghiệm người dùng |
User Interface (UI) | /ˈjuːzə ˈɪntəfeɪs/ | Giao diện người dùng |
Data Mining | /ˈdeɪtə ˈmaɪnɪŋ/ | Khai thác dữ liệu |
Data Science | /ˈdeɪtə ˈsaɪəns/ | Khoa học dữ liệu |
Cloud Services | /klaʊd ˈsɜːvɪsɪz/ | Dịch vụ đám mây |
E-commerce Platform | /ˈiːˈkɒmɜːs ˈplætfɔːm/ | Nền tảng thương mại điện tử |
SEO (Search Engine Optimization) | /ˌɛs iː ˈəʊ/ | Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm |
Web Hosting | /wɛb ˈhəʊstɪŋ/ | Lưu trữ web |
Search Engine | /sɜːtʃ ˈɛndʒɪn/ | Công cụ tìm kiếm |
Ad Blocker | /æd ˈblɒkə(r)/ | Công cụ chặn quảng cáo |
VPN (Virtual Private Network) | /ˈviː piː ɛn/ | Mạng riêng ảo |
Social Media | /ˈsəʊʃəl ˈmiːdɪə/ | Mạng xã hội |
Influencer | /ˈɪnfluənsə(r)/ | Người có ảnh hưởng (trên mạng xã hội) |
Viral | /ˈvaɪrəl/ | Lan truyền, trở nên phổ biến nhanh chóng |
Blog | /blɒɡ/ | Blog |
Podcast | /ˈpɒdkɑːst/ | Podcast |
Video Blog (Vlog) | /ˈvɪdiəʊ blɒɡ/ | Blog video |
Online Shopping | /ˈɒnlaɪn ˈʃɒpɪŋ/ | Mua sắm trực tuyến |
Cyberbullying | /ˈsaɪbərˌbʊlɪɪŋ/ | Bắt nạt trực tuyến |
Internet Censorship | /ˈɪntəˌnɛt ˈsensəʃɪp/ | Kiểm duyệt Internet |
Tech Savvy | /tɛk ˈsævi/ | Thông thạo công nghệ |
Open-source | /ˈəʊpən sɔːs/ | Mã nguồn mở |
Coding | /ˈkəʊdɪŋ/ | Lập trình |
Bug | /bʌɡ/ | Lỗi (trong phần mềm) |
Patch | /pætʃ/ | Bản vá (lỗi phần mềm) |
Server | /ˈsɜːvə(r)/ | Máy chủ |
Desktop | /ˈdɛsktɒp/ | Máy tính để bàn |
Laptop | /ˈlæptɒp/ | Máy tính xách tay |
Tablet | /ˈtæblət/ | Máy tính bảng |
Smart Device | /smɑːt dɪˈvaɪs/ | Thiết bị thông minh |
Tech Giant | /tɛk ˈdʒaɪənt/ | Ông lớn công nghệ (doanh nghiệp công nghệ lớn) |
Start-up | /ˈstɑːtʌp/ | Công ty khởi nghiệp |
App Store | /æp stɔːr/ | Cửa hàng ứng dụng |
Game Console | /ɡeɪm ˈkɒnsəʊl/ | Máy chơi game |
Video Game | /ˈvɪdɪəʊ ɡeɪm/ | Trò chơi video |
E-learning | /ˈiː lɜːnɪŋ/ | Học trực tuyến |
Smartphone Addiction | /ˈsmɑːtfəʊn əˈdɪkʃən/ | Nghiện điện thoại thông minh |
Tech Industry | /tɛk ˈɪndəstri/ | Ngành công nghệ |
Gadget | /ˈɡædʒɪt/ | Thiết bị công nghệ (nhỏ gọn, tiện ích) |
Digital Transformation | /ˈdɪdʒɪtl ˌtrænsfɔːˈmeɪʃən/ | Chuyển đổi số |
Internet of Things (IoT) | /ˈɪntəˌnɛt əv θɪŋz/ | Internet vạn vật |
Smart City | /smɑːt ˈsɪti/ | Thành phố thông minh |
Blockchain Technology | /ˈblɒktʃeɪn tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ chuỗi khối |
3D Modelling | /θriː diː ˈmɒdəlɪŋ/ | Mô hình 3D |
Machine Learning | /məˈʃiːn ˈlɜːnɪŋ/ | Học máy |
Deep Learning | /diːp ˈlɜːnɪŋ/ | Học sâu |
Artificial Neural Network (ANN) | /ɑːtɪˈfɪʃəl ˈnjʊərəl ˈnɛtwɜːk/ | Mạng nơ-ron nhân tạo |
Quantum Computing | /ˈkwɒntəm kəmˈpjuːtɪŋ/ | Máy tính lượng tử |
Nanotechnology | /ˌnænəʊtɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ nano |
Biotechnology | /ˌbaɪəʊˈtɛkˌnɒlədʒi/ | Công nghệ sinh học |
Wearable Tech | /ˈwɛərəbl tɛk/ | Công nghệ đeo được |
Augmented Reality (AR) | /ɔːɡˈmɛntɪd rɪˈælɪti/ | Thực tế tăng cường |
Virtual Reality (VR) | /ˈvɜːtʃʊəl riˈælɪti/ | Thực tế ảo |
Smart Home Technology | /smɑːt həʊm tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ nhà thông minh |
Digital Currency | /ˈdɪdʒɪtl ˈkʌrənsi/ | Tiền kỹ thuật số |
Mobile App | /ˈməʊbaɪl æp/ | Ứng dụng di động |
Cloud Storage | /klaʊd ˈstɔːrɪdʒ/ | Lưu trữ đám mây |
Cyber Attack | /ˈsaɪbə əˈtæk/ | Tấn công mạng |
Cybersecurity Threat | /ˌsaɪbəsɪˈkjʊərɪti θrɛt/ | Mối đe dọa an ninh mạng |
Tech-savvy | /tɛk ˈsævi/ | Thông thạo công nghệ |
Digital Nomad | /ˈdɪdʒɪtl ˈnəʊmæd/ | Người du mục số (làm việc trực tuyến và di chuyển) |
Cryptocurrency Wallet | /ˌkrɪptəʊˈkʌrənsɪ ˈwɒlɪt/ | Ví tiền điện tử |
Data Breach | /ˈdeɪtə briːʧ/ | Vi phạm dữ liệu |
Hacker | /ˈhækər/ | Tin tặc |
Phishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | Lừa đảo qua email hoặc website |
Spam | /spæm/ | Thư rác |
Antivirus Software | /ˈæntɪˌvaɪrəs ˈsɒftwɛə(r)/ | Phần mềm diệt virus |
Encryption Key | /ɪnˈkrɪpʃən kiː/ | Chìa khóa mã hóa |
Data Backup | /ˈdeɪtə ˈbækʌp/ | Sao lưu dữ liệu |
Privacy Policy | /ˈpraɪvəsi ˈpɒlɪsi/ | Chính sách bảo mật |
Digital Footprint | /ˈdɪdʒɪtl ˈfʊtprɪnt/ | Dấu vết kỹ thuật số |
Tech Startup | /tɛk ˈstɑːtʌp/ | Công ty khởi nghiệp công nghệ |
AI-Powered | /ˈeɪ aɪ ˈpaʊəd/ | Được trang bị trí tuệ nhân tạo |
Smart Glasses | /smɑːt ˈɡlɑːsɪz/ | Kính thông minh |
Face Recognition | /feɪs rɪˈkɒɡnɪʃən/ | Nhận diện khuôn mặt |
Blockchain Platform | /ˈblɒktʃeɪn ˈplætfɔːm/ | Nền tảng chuỗi khối |
Smart Contract | /smɑːt ˈkɒntrækt/ | Hợp đồng thông minh |
Virtual Assistant | /ˈvɜːtʃʊəl əˈsɪstənt/ | Trợ lý ảo |
Tech Support | /tɛk səˈpɔːt/ | Hỗ trợ kỹ thuật |
Tech Giant | /tɛk ˈdʒaɪənt/ | Tập đoàn công nghệ lớn |
Smartphone Operating System | /ˈsmɑːtfəʊn ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm/ | Hệ điều hành điện thoại thông minh |
Cloud Computing | /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ | Điện toán đám mây |
E-commerce | /ˈiːˌkɒmɜːs/ | Thương mại điện tử |
Digital Marketing | /ˈdɪdʒɪtl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị kỹ thuật số |
Robotics | /rəʊˈbɒtɪks/ | Công nghệ robot |
Smartwatch | /ˈsmɑːtwɒtʃ/ | Đồng hồ thông minh |
Virtual Reality (VR) | /ˈvɜːtʃʊəl riˈælɪti/ | Thực tế ảo |
Augmented Reality (AR) | /ɔːɡˈmɛntɪd rɪˈælɪti/ | Thực tế tăng cường |
Wearable Technology | /ˈwɛərəbl tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ đeo được |
Automation | /ˌɔːtəˈmeɪʃən/ | Tự động hóa |
Artificial Intelligence (AI) | /ˌɑːtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns/ | Trí tuệ nhân tạo |
Big Data | /bɪɡ ˈdeɪtə/ | Dữ liệu lớn |
Smart Home | /smɑːt həʊm/ | Nhà thông minh |
3D Printing | /θriː diː ˈprɪntɪŋ/ | In 3D |
Tech Innovation | /tɛk ˌɪnəˈveɪʃən/ | Sự đổi mới công nghệ |
Internet Access | /ˈɪntəˌnɛt ˈæksɛs/ | Truy cập internet |
Tech Hub | /tɛk hʌb/ | Trung tâm công nghệ |
Data Encryption | /ˈdeɪtə ɪnˈkrɪpʃən/ | Mã hóa dữ liệu |
Cybersecurity | /ˌsaɪbəsɪˈkjʊərɪti/ | An ninh mạng |
E-Waste | /ˈiː ˌweɪst/ | Rác thải điện tử |
Digital Detox | /ˈdɪdʒɪtl ˈdiːtɒks/ | Giải độc kỹ thuật số |
Data Storage | /ˈdeɪtə ˈstɔːrɪdʒ/ | Lưu trữ dữ liệu |
Remote Work | /rɪˈməʊt wɜːk/ | Làm việc từ xa |
Social Media | /ˈsəʊʃəl ˈmiːdɪə/ | Mạng xã hội |
Tech Savvy | /tɛk ˈsævi/ | Thành thạo công nghệ |
Influencer | /ˈɪnflʊənsə(r)/ | Người có ảnh hưởng trên mạng xã hội |
Streaming Service | /ˈstriːmɪŋ ˈsɜːvɪs/ | Dịch vụ phát trực tuyến |
Cloud Storage | /klaʊd ˈstɔːrɪdʒ/ | Lưu trữ đám mây |
Tech Conference | /tɛk ˈkɒnfrəns/ | Hội nghị công nghệ |
Internet Censorship | /ˈɪntəˌnɛt ˈsɛnsəʃɪp/ | Kiểm duyệt internet |
Tech Company | /tɛk ˈkʌmpəni/ | Công ty công nghệ |
Tech Support | /tɛk səˈpɔːt/ | Hỗ trợ kỹ thuật |
Artificial Neural Network (ANN) | /ɑːtɪˈfɪʃəl ˈnjʊərəl ˈnɛtwɜːk/ | Mạng nơ-ron nhân tạo |
Self-Driving Car | /ˈsɛlf ˈdraɪvɪŋ kɑːr/ | Xe tự lái |
Smart Device | /smɑːt dɪˈvaɪs/ | Thiết bị thông minh |
Cryptocurrency | /ˌkrɪptəʊˈkʌrənsɪ/ | Tiền điện tử |
Tech Startup | /tɛk ˈstɑːtʌp/ | Công ty khởi nghiệp công nghệ |
Machine Vision | /məˈʃiːn ˈvɪʒən/ | Thị giác máy móc |
Augmented Reality | /ɔːɡˈmɛntɪd rɪˈælɪti/ | Thực tế tăng cường |
Deep Learning | /diːp ˈlɜːnɪŋ/ | Học sâu |
Quantum Computing | /ˈkwɒntəm kəmˈpjuːtɪŋ/ | Điện toán lượng tử |
Digital Transformation | /ˈdɪdʒɪtl ˌtrænsfɔːˈmeɪʃən/ | Chuyển đổi số |
Digital Footprint | /ˈdɪdʒɪtl ˈfʊtprɪnt/ | Dấu vết số (dữ liệu về sự hiện diện của một cá nhân trực tuyến) |
Internet of Things (IoT) | /ˈɪntəˌnɛt əv θɪŋz/ | Mạng lưới vạn vật kết nối internet |
Blockchain | /ˈblɒkˌtʃeɪn/ | Chuỗi khối |
Cryptography | /krɪpˈtɒɡrəfi/ | Mật mã học |
Tech Trend | /tɛk trɛnd/ | Xu hướng công nghệ |
Cloud-Based | /klaʊd beɪst/ | Dựa trên đám mây |
Wireless Technology | /ˈwaɪələs tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ không dây |
Social Networking | /ˈsəʊʃəl ˈnɛtwɜːrkɪŋ/ | Mạng xã hội |
Data Breach | /ˈdeɪtə briːʧ/ | Vi phạm dữ liệu |
Streaming Platform | /ˈstriːmɪŋ ˈplætfɔːrm/ | Nền tảng phát trực tuyến |
Tech Ecosystem | /tɛk ˈiːkəʊsɪstəm/ | Hệ sinh thái công nghệ |
Mobile App | /ˈməʊbaɪl æp/ | Ứng dụng di động |
Video Conference | /ˈvɪdɪəʊ ˈkɒnfərəns/ | Hội nghị video |
Artificial Vision | /ɑːtɪˈfɪʃəl ˈvɪʒən/ | Thị giác nhân tạo |
Virtual Assistant | /ˈvɜːtʃʊəl əˈsɪstənt/ | Trợ lý ảo |
Tech Giant | /tɛk ˈdʒaɪənt/ | Tập đoàn công nghệ lớn |
Open Source | /ˈəʊpən sɔːs/ | Mã nguồn mở |
Search Engine | /sɜːtʃ ˈɛnʤɪn/ | Công cụ tìm kiếm |
Data Science | /ˈdeɪtə ˈsaɪəns/ | Khoa học dữ liệu |
Web Development | /wɛb dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển web |
Virtual Machine | /ˈvɜːtʃʊəl məˈʃiːn/ | Máy ảo |
Smart Technology | /smɑːt tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ thông minh |
Cyberattack | /ˈsaɪbətəˌk/ | Cuộc tấn công mạng |
Cloud Service | /klaʊd ˈsɜːvɪs/ | Dịch vụ đám mây |
Smart Grid | /smɑːt ɡrɪd/ | Lưới điện thông minh |
5G Technology | /ˈfaɪv dʒiː tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ 5G |
Tech Startup | /tɛk ˈstɑːtʌp/ | Công ty khởi nghiệp công nghệ |
Tech Enthusiast | /tɛk ɪnˈθjuːziæst/ | Người đam mê công nghệ |
Augmented Reality (AR) | /ɔːɡˈmɛntɪd rɪˈælɪti/ | Thực tế tăng cường |
AI-powered | /eɪ aɪ ˈpaʊəd/ | Được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo |
Digital Twin | /ˈdɪdʒɪtl twɪn/ | Kỹ thuật mô phỏng kỹ thuật số |
Neural Network | /ˈnjʊərəl ˈnɛtwɜːk/ | Mạng nơ-ron |
Edge Computing | /ɛdʒ kəmˈpjuːtɪŋ/ | Điện toán biên |
Hackathon | /ˈhækəθɒn/ | Cuộc thi lập trình, sáng tạo giải pháp công nghệ |
Biometric Authentication | /ˌbaɪəʊˈmɛtrɪk ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən/ | Xác thực sinh trắc học |
3. Từ vựng IELTS chủ đề Relationship (Mối quan hệ)

Từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu theo chủ đề Relationship
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Acquaintance | /əˈkweɪntəns/ | Người quen |
Affection | /əˈfɛkʃən/ | Sự yêu mến, tình cảm |
Betrayal | /bɪˈtreɪəl/ | Sự phản bội |
Bond | /bɒnd/ | Mối quan hệ, sự gắn kết |
Boyfriend | /ˈbɔɪfrɛnd/ | Bạn trai |
Breakup | /ˈbrɛɪkʌp/ | Sự chia tay, đổ vỡ mối quan hệ |
Brotherhood | /ˈbrʌðərhʊd/ | Tình anh em |
Companion | /kəmˈpænjən/ | Bạn đồng hành |
Compatibility | /kəmˌpætɪˈbɪləti/ | Sự tương thích |
Confidant | /ˈkɒnfɪdænt/ | Người bạn tâm giao |
Confusion | /kənˈfjuːʒən/ | Sự bối rối, sự nhầm lẫn |
Commitment | /kəˈmɪtmənt/ | Cam kết, sự tận tâm |
Counsel | /ˈkaʊnsəl/ | Lời khuyên |
Date | /deɪt/ | Cuộc hẹn hò |
Divorce | /dɪˈvɔːs/ | Ly hôn |
Emotional | /ɪˈməʊʃənəl/ | Thuộc về cảm xúc |
Fiancé | /fiˈɑːnseɪ/ | Vị hôn phu |
Girlfriend | /ˈɡɜːlˌfrɛnd/ | Bạn gái |
Intimacy | /ˈɪntɪməsi/ | Mối quan hệ thân mật |
Jealousy | /ˈdʒɛləsi/ | Sự ghen tuông |
Loyalty | /ˈlɔɪəlti/ | Lòng trung thành |
Marriage | /ˈmærɪdʒ/ | Hôn nhân |
Nurture | /ˈnɜːtʃə/ | Sự chăm sóc, nuôi dưỡng |
Partner | /ˈpɑːtnə/ | Bạn đời, đối tác |
Patience | /ˈpeɪʃəns/ | Sự kiên nhẫn |
Relationship | /rɪˈleɪʃənʃɪp/ | Mối quan hệ |
Reconciliation | /ˌrɛkənˈsɪlɪeɪʃən/ | Sự hòa giải |
Respect | /rɪˈspɛkt/ | Sự tôn trọng |
Romance | /rəʊˈmæns/ | Lãng mạn |
Sibling | /ˈsɪblɪŋ/ | Anh/chị/em ruột |
Soulmate | /ˈsəʊlmeɪt/ | Bạn tâm giao, người bạn đời |
Trust | /trʌst/ | Sự tin tưởng |
Understanding | /ˌʌndərˈstændɪŋ/ | Sự hiểu biết |
Unity | /ˈjuːnɪti/ | Sự đoàn kết |
Valentine | /ˈvælənˌtaɪn/ | Ngày lễ tình nhân |
Vow | /vaʊ/ | Lời thề |
Witness | /ˈwɪtnəs/ | Người làm chứng |
Adultery | /əˈdʌltəri/ | Tội ngoại tình |
Affair | /əˈfɛə/ | Mối quan hệ ngoài luồng |
Alimony | /ˈælɪməni/ | Tiền cấp dưỡng |
Breach | /briːʧ/ | Sự vi phạm, sự phá vỡ (mối quan hệ) |
Cohabitation | /kəʊˌhæbɪˈteɪʃən/ | Sự sống chung (trước hôn nhân) |
Compromise | /ˈkɒmprəmaɪz/ | Sự thỏa hiệp |
Domestic | /dəˈmɛstɪk/ | Thuộc về gia đình |
Engagement | /ɪnˈɡeɪdʒmənt/ | Sự đính hôn |
Fidelity | /fɪˈdɛləti/ | Sự trung thành |
Infidelity | /ˌɪnfɪˈdɛləti/ | Sự không chung thủy |
Matrimony | /ˈmætrɪməni/ | Hôn nhân |
Parenthood | /ˈpɛərənthʊd/ | Cương vị làm cha mẹ |
Romantic | /rəʊˈmæntɪk/ | Lãng mạn, tình cảm |
Separation | /ˌsɛpəˈreɪʃən/ | Sự chia ly, sự phân ly |
Serenity | /sɪˈrɛnɪti/ | Sự bình yên, thanh thản |
Sympathy | /ˈsɪmpəθɪ/ | Lòng thông cảm, sự đồng cảm |
Tension | /ˈtɛnʃən/ | Sự căng thẳng, áp lực |
Trustworthy | /ˈtrʌstwɜːði/ | Đáng tin cậy |
Unity | /ˈjuːnɪti/ | Sự đoàn kết |
Vulnerable | /ˈvʌlnərəbl/ | Dễ bị tổn thương, yếu đuối |
Abandonment | /əˈbændənmənt/ | Sự bỏ rơi |
Adoration | /ˌædəˈreɪʃən/ | Sự tôn sùng, sự yêu quý |
Affectionate | /əˈfɛkʃənət/ | Thể hiện tình cảm, âu yếm |
Altruism | /ˈæltruɪzəm/ | Chủ nghĩa vị tha |
Antagonism | /ænˈtæɡənɪzəm/ | Sự phản đối, sự thù địch |
Attachment | /əˈtætʃmənt/ | Sự gắn bó, sự kết nối |
Benevolence | /bəˈnɛvələns/ | Lòng từ bi, sự nhân từ |
Caring | /ˈkeərɪŋ/ | Sự quan tâm, chăm sóc |
Childhood | /ˈʧaɪldhʊd/ | Thời thơ ấu |
Cooperation | /kəʊˈɒpəˈreɪʃən/ | Sự hợp tác, sự cộng tác |
Devotion | /dɪˈvəʊʃən/ | Sự tận tâm, lòng trung thành |
Empathy | /ˈɛmpəθɪ/ | Sự cảm thông |
Enmity | /ˈɛnmɪti/ | Thù địch, ác cảm |
Exclusivity | /ɪksˌkluːˈsɪvɪti/ | Tính độc quyền |
Friendship | /ˈfrɛndʃɪp/ | Tình bạn |
Generosity | /ˌdʒɛnəˈrɒsɪti/ | Lòng hào phóng |
Harmonious | /hɑːˈməʊnɪəs/ | Hòa hợp, hài hòa |
Hostility | /hɒsˈtɪlɪti/ | Sự thù địch |
Infant | /ˈɪnfənt/ | Trẻ sơ sinh |
Intimate | /ˈɪntɪmət/ | Thân mật, riêng tư |
Jealous | /ˈdʒɛləs/ | Ghen tuông |
Lover | /ˈlʌvə/ | Người yêu |
Marriageable | /ˈmærɪdʒəbl/ | Có thể kết hôn, đủ tuổi kết hôn |
Mediation | /ˌmiːdɪˈeɪʃən/ | Sự hòa giải, sự trung gian |
Misunderstanding | /ˌmɪsʌndəˈstændɪŋ/ | Sự hiểu lầm |
Monogamy | /məˈnɒɡəmi/ | Chủ nghĩa một vợ một chồng |
Mutual | /ˈmjuːtʃʊəl/ | Lẫn nhau, qua lại |
Nurturing | /ˈnɜːtʃərɪŋ/ | Nuôi dưỡng, chăm sóc |
Obligation | /ˌɒblɪˈɡeɪʃən/ | Nghĩa vụ, bổn phận |
Patience | /ˈpeɪʃəns/ | Sự kiên nhẫn |
Paternity | /pəˈtɜːnɪti/ | Quyền làm cha |
Pity | /ˈpɪti/ | Sự thương hại, lòng trắc ẩn |
Quarrel | /ˈkwɒrəl/ | Cuộc cãi nhau |
Rejection | /rɪˈdʒɛkʃən/ | Sự từ chối |
Reputation | /ˌrɛpjuˈteɪʃən/ | Danh tiếng, uy tín |
Respectful | /rɪˈspɛktfʊl/ | Lịch sự, tôn trọng |
Selflessness | /ˈsɛlfˌlɛsnɪs/ | Sự vị tha |
Separation | /ˌsɛpəˈreɪʃən/ | Sự chia ly, sự phân ly |
Sincerity | /sɪnˈsɪəriti/ | Sự chân thành, sự thành thật |
Soulmate | /ˈsəʊlmeɪt/ | Bạn đời, bạn tâm giao |
Sympathy | /ˈsɪmpəθɪ/ | Sự đồng cảm, lòng thương cảm |
Tension | /ˈtɛnʃən/ | Sự căng thẳng, áp lực |
Trust | /trʌst/ | Sự tin tưởng |
Unity | /ˈjuːnɪti/ | Sự đoàn kết |
Vulnerability | /ˌvʌlnəˈrɪbɪlɪti/ | Sự dễ bị tổn thương |
Wisdom | /ˈwɪzdəm/ | Sự khôn ngoan |
Yearning | /ˈjɜːnɪŋ/ | Khao khát, sự mong mỏi |
Affection | /əˈfɛkʃən/ | Tình cảm, lòng yêu thương |
Alone | /əˈləʊn/ | Cô đơn, một mình |
Bond | /bɒnd/ | Mối quan hệ, sự gắn kết |
Cohabitation | /ˌkəʊhæbɪˈteɪʃən/ | Sự sống chung, sống thử |
Commitment | /kəˈmɪtmənt/ | Sự cam kết, sự tận tâm |
Companion | /kəmˈpænjən/ | Bạn đồng hành, người bạn |
Compatibility | /kəmˌpætɪˈbɪləti/ | Sự tương thích |
Conflict | /ˈkɒnflɪkt/ | Xung đột, mâu thuẫn |
Connection | /kəˈnɛkʃən/ | Sự kết nối, mối liên hệ |
Confusion | /kənˈfjuːʒən/ | Sự bối rối, sự lúng túng |
Consciousness | /ˈkɒnʃəsnɪs/ | Ý thức, nhận thức |
Courtesy | /ˈkɜːtəsi/ | Sự lịch sự, thái độ tôn trọng |
Crisis | /ˈkraɪsɪs/ | Cuộc khủng hoảng, tình huống căng thẳng |
Date | /deɪt/ | Cuộc hẹn hò |
Deep | /diːp/ | Sâu, sâu sắc |
Devoted | /dɪˈvəʊtɪd/ | Tận tâm, hết lòng |
Disagreement | /ˌdɪsəˈɡriːmənt/ | Sự bất đồng, sự không đồng ý |
Emotional | /ɪˈməʊʃənl/ | Cảm xúc, tình cảm |
Engagement | /ɪnˈɡeɪdʒmənt/ | Lễ đính hôn, sự cam kết |
Ex-lover | /ˈɛksˌlʌvə/ | Người yêu cũ |
Familiar | /fəˈmɪlɪə/ | Quen thuộc, thân quen |
Family-oriented | /ˈfæmɪli ɔːˈrɪɛntɪd/ | Hướng về gia đình, coi gia đình là quan trọng |
Friction | /ˈfrɪkʃən/ | Sự ma sát, sự cọ xát, mâu thuẫn nhỏ |
Generational gap | /ˌdʒɛnəˈreɪʃənl ɡæp/ | Khoảng cách thế hệ |
Generosity | /ˌdʒɛnəˈrɒsɪti/ | Sự hào phóng, rộng lượng |
Independence | /ˌɪndɪˈpɛndəns/ | Sự độc lập |
Influence | /ˈɪnflʊəns/ | Sự ảnh hưởng, tác động |
Intimacy | /ˈɪntəməsi/ | Mối quan hệ gần gũi, sự thân mật |
Jealousy | /ˈdʒɛləsi/ | Lòng ghen tuông, sự đố kỵ |
Loneliness | /ˈləʊnɪnəs/ | Cảm giác cô đơn, sự hiu quạnh |
Love affair | /lʌv əˈfɛə/ | Cuộc tình, mối quan hệ tình cảm |
Mature | /məˈtjʊə/ | Trưởng thành, chín chắn |
Mutual respect | /ˈmjuːtʃʊəl rɪˈspɛkt/ | Tôn trọng lẫn nhau |
Negative | /ˈnɛɡətɪv/ | Tiêu cực |
Obsession | /əbˈsɛʃən/ | Sự ám ảnh |
Overcome | /ˌəʊvəˈkʌm/ | Vượt qua, khắc phục |
Parenthood | /ˈpærəntˌhʊd/ | Quyền làm cha mẹ |
Perfection | /pəˈfɛkʃən/ | Sự hoàn hảo |
Pride | /praɪd/ | Niềm tự hào |
Reconciliation | /ˌrɛkənˈsɪlɪeɪʃən/ | Sự hòa giải |
Rejection | /rɪˈdʒɛkʃən/ | Sự từ chối |
Romanticize | /rəʊˈmæntɪsaɪz/ | Lãng mạn hóa, làm mọi thứ trở nên lý tưởng |
Sacrifice | /ˈsækrɪfaɪs/ | Sự hy sinh |
Supportive | /səˈpɔːtɪv/ | Sự hỗ trợ, sự giúp đỡ |
Trustworthy | /ˈtrʌstwɜːði/ | Đáng tin cậy |
Unfaithful | /ʌnˈfeɪθfl/ | Không chung thủy |
Vulnerable | /ˈvʌlnərəbl/ | Dễ bị tổn thương, yếu đuối |
Willing | /ˈwɪlɪŋ/ | Sẵn lòng |
Worried | /ˈwʌrid/ | Lo lắng |
Zeal | /ziːl/ | Lòng nhiệt huyết, sự hăng hái |
Appreciation | /əˌpriːʃiˈeɪʃən/ | Sự trân trọng, sự cảm kích |
Assurance | /əˈʃʊərəns/ | Sự cam đoan, sự bảo đảm |
Betrayal | /bɪˈtreɪəl/ | Sự phản bội |
Breakup | /ˈbrɛɪkʌp/ | Sự chia tay, sự kết thúc mối quan hệ |
Cherish | /ˈʧɛrɪʃ/ | Trân trọng, yêu thương |
Closeness | /ˈkləʊsnɪs/ | Sự gần gũi, sự thân thiết |
Compromise | /ˈkɒmprəmaɪz/ | Thỏa hiệp, sự nhượng bộ |
Connection | /kəˈnɛkʃən/ | Mối liên kết, sự kết nối |
Cordial | /ˈkɔːdɪəl/ | Thân mật, thân thiện |
Dependable | /dɪˈpɛndəbl/ | Đáng tin cậy, có thể dựa vào |
Devotion | /dɪˈvəʊʃən/ | Sự tận tâm, lòng tận tụy |
Disclose | /dɪsˈkləʊz/ | Tiết lộ, công khai |
Distrust | /dɪsˈtrʌst/ | Sự thiếu tin tưởng |
Doubt | /daʊt/ | Nghi ngờ |
Envious | /ˈɛnviəs/ | Ghen tỵ, đố kỵ |
Forgiveness | /fɔːˈɡɪvnɪs/ | Sự tha thứ |
Guilt | /ɡɪlt/ | Cảm giác tội lỗi |
Indifference | /ɪnˈdɪfərəns/ | Sự thờ ơ, sự không quan tâm |
Infidelity | /ˌɪnfɪˈdɛləti/ | Sự không chung thủy |
Loyalty | /ˈlɔɪəlti/ | Lòng trung thành |
Nurture | /ˈnɜːtʃər/ | Nuôi dưỡng, chăm sóc |
Overprotective | /ˌəʊvəprəˈtɛktɪv/ | Quá bảo vệ, quá lo lắng |
Prideful | /ˈpraɪdfʊl/ | Kiêu hãnh, tự hào |
Reassurance | /ˌrɪəˈʃʊərəns/ | Sự trấn an, sự bảo đảm |
Reconcile | /ˈrɛkənsaɪl/ | Hòa giải |
Regret | /rɪˈɡrɛt/ | Hối tiếc, sự tiếc nuối |
Respectful | /rɪˈspɛktfʊl/ | Lịch sự, tôn trọng |
Sincere | /sɪnˈsɪə/ | Thành thật, chân thành |
Sympathy | /ˈsɪmpəθi/ | Sự thông cảm, sự đồng cảm |
Tolerant | /ˈtɒlərənt/ | Khoan dung, dễ chịu |
Trustworthy | /ˈtrʌstwɜːði/ | Đáng tin cậy |
Unreliable | /ˌʌnrɪˈlaɪəbl/ | Không đáng tin cậy |
Vulnerable | /ˈvʌlnərəbl/ | Dễ bị tổn thương, dễ bị ảnh hưởng |
Warmth | /wɔːmθ/ | Sự ấm áp, sự thân thiện |
Wholesome | /ˈhəʊlsəm/ | Lành mạnh, tốt đẹp |
Zealous | /ˈzɛləs/ | Nhiệt huyết, hăng hái |
4. Từ vựng IELTS về Travel (Du lịch)

Du lịch là chủ đề thú vị và thường gặp trong IELTS Speaking.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Adventure | /ædˈvɛn.tʃər/ | Cuộc phiêu lưu, chuyến du lịch mạo hiểm |
Backpacking | /ˈbækˌpækɪŋ/ | Du lịch bụi, du lịch tự túc bằng cách mang theo ba lô |
Baggage | /ˈbæɡɪdʒ/ | Hành lý |
Beachfront | /ˈbiːʧfrʌnt/ | Dọc bãi biển |
Cabin | /ˈkæbɪn/ | Khoang, phòng (trong tàu, máy bay, hay nhà nghỉ) |
Campground | /ˈkæmpɡraʊnd/ | Khu cắm trại |
Cultural exchange | /ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trao đổi văn hóa |
Cruise | /kruːz/ | Chuyến du thuyền |
Destination | /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ | Điểm đến |
Eco-tourism | /ˈiːkəʊ ˈtʊərɪzəm/ | Du lịch sinh thái |
Excursion | /ɪkˈskɜːʃən/ | Chuyến tham quan, du ngoạn ngắn hạn |
Explorer | /ɪksˈplɔːrər/ | Người thám hiểm |
Globetrotter | /ˈɡləʊbˌtrɒtər/ | Người đi du lịch khắp nơi trên thế giới |
Hostel | /ˈhɒstəl/ | Nhà nghỉ giá rẻ, ký túc xá cho khách du lịch |
Hotel | /hoʊˈtɛl/ | Khách sạn |
Itinerary | /aɪˈtɪnəˌrɛri/ | Lịch trình du lịch |
Journey | /ˈdʒɜːni/ | Hành trình |
Landmark | /ˈlændmɑːrk/ | Địa danh nổi tiếng |
Luxury | /ˈlʌkʃəri/ | Sự sang trọng |
Luggage | /ˈlʌɡɪdʒ/ | Hành lý |
Map | /mæp/ | Bản đồ |
Monument | /ˈmɒnjumənt/ | Đài tưởng niệm, di tích |
Motel | /ˈmoʊtɛl/ | Nhà nghỉ dọc đường |
Passport | /ˈpæspɔːrt/ | Hộ chiếu |
Peak season | /piːk ˈsiːzn/ | Mùa cao điểm, mùa du lịch đông khách |
Postcard | /ˈpoʊstˌkɑːrd/ | Bưu thiếp |
Resort | /rɪˈzɔːrt/ | Khu nghỉ dưỡng |
Safari | /səˈfɑːri/ | Chuyến đi săn, chuyến tham quan động vật hoang dã |
Sightseeing | /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ | Tham quan các danh lam thắng cảnh |
Souvenir | /ˌsuːvəˈnɪr/ | Quà lưu niệm |
Tourist | /ˈtʊərɪst/ | Khách du lịch |
Tourist attraction | /ˈtʊərɪst əˈtrækʃən/ | Điểm thu hút khách du lịch |
Tourist guide | /ˈtʊərɪst ɡaɪd/ | Hướng dẫn viên du lịch |
Travel agency | /ˈtrævəl ˈeɪdʒənsi/ | Đại lý du lịch |
Travel brochure | /ˈtrævəl ˈbrəʊʃʊr/ | Sách quảng cáo du lịch |
Trekking | /ˈtrɛkɪŋ/ | Du lịch bộ hành, leo núi |
Visa | /ˈviːzə/ | Thị thực, visa |
Volcano | /vɒlˈkeɪnəʊ/ | Núi lửa |
Wilderness | /ˈwɪldənɪs/ | Vùng hoang dã |
Backpacker | /ˈbækˌpækər/ | Người đi du lịch bụi |
Beach resort | /biːʧ rɪˈzɔːrt/ | Khu nghỉ dưỡng ven biển |
Camping gear | /ˈkæmpɪŋ ɡɪər/ | Dụng cụ cắm trại |
City break | /ˈsɪti breɪk/ | Chuyến du lịch ngắn ngày đến thành phố |
Cruise ship | /kruːz ʃɪp/ | Tàu du lịch (du lịch trên biển) |
Cultural heritage | /ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/ | Di sản văn hóa |
Day trip | /deɪ trɪp/ | Chuyến đi trong ngày |
Day tour | /deɪ tʊər/ | Chuyến tham quan trong ngày |
Ecotourism | /ˈiːkəʊˈtʊərɪzəm/ | Du lịch sinh thái |
Expedition | /ˌɛkspəˈdɪʃən/ | Chuyến thám hiểm, cuộc thám hiểm |
Glamping | /ˈɡlæmpɪŋ/ | Cắm trại sang trọng, cắm trại cao cấp |
Holiday | /ˈhɒlɪdeɪ/ | Kỳ nghỉ, ngày lễ |
Holidaymaker | /ˈhɒlɪdeɪˌmeɪkər/ | Người đi nghỉ mát |
Hotel chain | /hoʊˈtɛl ʧeɪn/ | Chuỗi khách sạn |
Itinerary | /aɪˈtɪnəˌrɛri/ | Lịch trình du lịch |
Lodge | /lɒdʒ/ | Nhà nghỉ, lều nghỉ ngơi (ở trong rừng, núi) |
Overnight stay | /ˈoʊvərnaɪt steɪ/ | Lưu trú qua đêm |
Package tour | /ˈpækɪdʒ tʊər/ | Chuyến du lịch theo gói, tour trọn gói |
Passenger | /ˈpæsɪndʒər/ | Hành khách (trên tàu, xe, máy bay) |
Public transport | /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːrt/ | Phương tiện giao thông công cộng |
Reservation | /ˌrɛzərˈveɪʃən/ | Đặt trước (phòng khách sạn, vé máy bay) |
Resort town | /rɪˈzɔːrt taʊn/ | Thị trấn nghỉ dưỡng |
Round-trip ticket | /raʊnd trɪp ˈtɪkɪt/ | Vé khứ hồi |
Sightseeing tour | /ˈsaɪtˌsiːɪŋ tʊər/ | Chuyến tham quan các danh lam thắng cảnh |
Souvenir shop | /ˌsuːvəˈnɪr ʃɒp/ | Cửa hàng bán quà lưu niệm |
Spa resort | /spɑː rɪˈzɔːrt/ | Khu nghỉ dưỡng có dịch vụ spa |
Staycation | /ˌsteɪˈkeɪʃən/ | Kỳ nghỉ tại nhà, nghỉ dưỡng gần nhà |
Tour operator | /tʊər ˈɒpəreɪtə(r)/ | Nhà điều hành tour du lịch |
Tourist information | /ˈtʊərɪst ˌɪnfəˈmeɪʃən/ | Thông tin du lịch |
Trekking boots | /ˈtrɛkɪŋ buːts/ | Giày leo núi |
Trip | /trɪp/ | Chuyến đi |
Travel brochure | /ˈtrævəl ˈbrəʊʃʊər/ | Tờ rơi, sách quảng cáo du lịch |
Travel insurance | /ˈtrævəl ɪnˈʃʊərəns/ | Bảo hiểm du lịch |
Travel guide | /ˈtrævəl ɡaɪd/ | Hướng dẫn du lịch |
Travelogue | /ˈtrævəlɒɡ/ | Nhật ký du lịch |
Visa application | /ˈviːzə ˌæplɪˈkeɪʃən/ | Đơn xin visa |
Weekend getaway | /ˈwiːkˌɛnd ˈɡɛtəweɪ/ | Chuyến đi cuối tuần |
Wildlife safari | /ˈwɪldlaɪf səˈfɑːri/ | Chuyến tham quan động vật hoang dã |
Yacht | /jɒt/ | Du thuyền |
Zero-impact tourism | /ˈzɪərəʊ ˈɪmpækt ˈtʊərɪzəm/ | Du lịch không gây ảnh hưởng đến môi trường |
Accommodation | /əˌkɒməˈdeɪʃən/ | Nơi lưu trú, chỗ ở |
Adventure tourism | /ədˈvɛntʃər ˈtʊərɪzəm/ | Du lịch phiêu lưu, mạo hiểm |
All-inclusive | /ɔːl ɪnˈkluːsɪv/ | Tất cả đã bao gồm (chuyến du lịch bao gồm ăn uống, chỗ ở, hoạt động) |
Budget travel | /ˈbʌdʒɪt ˈtrævəl/ | Du lịch tiết kiệm |
Cultural immersion | /ˈkʌltʃərəl ɪˈmɜːʃən/ | Sự hòa nhập văn hóa |
Cycling tour | /ˈsaɪklɪŋ tʊər/ | Chuyến du lịch bằng xe đạp |
Customs declaration | /ˈkʌstəmz dɪˈklɛəreɪʃən/ | Khai báo hải quan |
Eco-lodge | /ˈiːkəʊ lɒdʒ/ | Lều nghỉ dưỡng sinh thái |
Exotic destination | /ɪɡˈzɒtɪk ˌdɛstɪˈneɪʃən/ | Điểm đến kỳ lạ, độc đáo |
Flight connection | /flaɪt kəˈnɛkʃən/ | Kết nối chuyến bay |
Food tour | /fuːd tʊər/ | Chuyến tham quan ẩm thực |
Foreign currency | /ˈfɒrɪn ˈkʌrənsi/ | Ngoại tệ |
Free time | /friː taɪm/ | Thời gian tự do |
Holiday destination | /ˈhɒlɪdeɪ ˌdɛstɪˈneɪʃən/ | Điểm đến kỳ nghỉ |
Immigration | /ˌɪmɪˈɡreɪʃən/ | Nhập cư, thủ tục nhập cảnh |
In-flight entertainment | /ˈɪnˌflaɪt ˌɛntəˈteɪnmənt/ | Giải trí trên chuyến bay |
Jet lag | /ˈdʒɛt læɡ/ | Mệt mỏi do lệch múi giờ |
Local cuisine | /ˈləʊkəl kwɪˈziːn/ | Ẩm thực địa phương |
Luxury travel | /ˈlʌkʃəri ˈtrævəl/ | Du lịch sang trọng |
Marine life | /məˈriːn laɪf/ | Cuộc sống dưới biển |
Mid-range hotel | /mɪd reɪndʒ hoʊˈtɛl/ | Khách sạn tầm trung |
Mountain lodge | /ˈmaʊntɪn lɒdʒ/ | Nhà nghỉ núi, nghỉ dưỡng trên núi |
Nature reserve | /ˈneɪtʃər rɪˈzɜːrv/ | Khu bảo tồn thiên nhiên |
Overseas travel | /ˈoʊvərˌsiːz ˈtrævəl/ | Du lịch nước ngoài |
Package holiday | /ˈpækɪdʒ ˈhɒlɪdeɪ/ | Kỳ nghỉ theo gói |
Public transport | /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːrt/ | Phương tiện giao thông công cộng |
Recreational activity | /ˌrɛkrɪˈeɪʃənl ækˈtɪvɪti/ | Hoạt động giải trí |
Road trip | /roʊd trɪp/ | Chuyến đi bằng xe (du lịch bằng xe ô tô) |
Scenic route | /ˈsiːnɪk ruːt/ | Tuyến đường đẹp, cảnh quan đẹp |
Self-guided tour | /ˈsɛlf ˈɡaɪdɪd tʊər/ | Chuyến tham quan tự túc (không có hướng dẫn viên) |
Short stay | /ʃɔːrt steɪ/ | Lưu trú ngắn hạn |
Solo travel | /ˈsəʊləʊ ˈtrævəl/ | Du lịch một mình |
Sustainable tourism | /səˈsteɪnəbl ˈtʊərɪzəm/ | Du lịch bền vững |
Tourist hotspot | /ˈtʊərɪst ˈhɒtspɒt/ | Điểm du lịch nổi bật, điểm nóng du lịch |
Tourist visa | /ˈtʊərɪst ˈviːzə/ | Visa du lịch |
Travel agent | /ˈtrævəl ˈeɪdʒənt/ | Đại lý du lịch |
Travel expenses | /ˈtrævəl ɪksˈpɛnsɪz/ | Chi phí du lịch |
Travel itinerary | /ˈtrævəl aɪˈtɪnəˌrɛri/ | Lịch trình du lịch |
Travel photography | /ˈtrævəl fəˈtɒɡrəfi/ | Nhiếp ảnh du lịch |
Travel sickness | /ˈtrævəl ˈsɪknɪs/ | Chứng say xe, say tàu, say máy bay |
Vacation package | /vəˈkeɪʃən ˈpækɪdʒ/ | Gói kỳ nghỉ |
Visa on arrival | /ˈviːzə ɒn əˈraɪvəl/ | Visa cấp tại cửa khẩu (nhập cảnh) |
Wildlife sanctuary | /ˈwɪldlaɪf ˈsæŋktʃʊəri/ | Khu bảo tồn động vật hoang dã |
Sightseeing | /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ | Tham quan cảnh đẹp, ngắm cảnh |
Staycation | /steɪˈkeɪʃən/ | Kỳ nghỉ ngắn trong khu vực mình sống (thường là ở nhà) |
Tourist attraction | /ˈtʊərɪst əˈtrækʃən/ | Điểm thu hút khách du lịch |
Tour guide | /tʊər ɡaɪd/ | Hướng dẫn viên du lịch |
Transport hub | /ˈtrænspɔːt hʌb/ | Trung tâm giao thông (nơi tập trung các phương tiện giao thông) |
Unusual destination | /ʌnˈjuːʒʊəl ˌdɛstɪˈneɪʃən/ | Điểm đến bất thường, khác lạ |
Urban exploration | /ˈɜːrbən ɪksplɔːˈreɪʃən/ | Khám phá đô thị (thường là những nơi bỏ hoang hoặc ít người lui tới) |
Vacation rental | /veɪˈkeɪʃən ˈrɛntəl/ | Thuê nhà nghỉ, thuê căn hộ cho kỳ nghỉ |
Visa waiver | /ˈviːzə ˈweɪvər/ | Miễn visa, miễn yêu cầu visa cho du khách |
Volunteer travel | /ˌvɒlənˈtɪə ˈtrævəl/ | Du lịch tình nguyện (thường kết hợp công việc từ thiện và du lịch) |
Water sports | /ˈwɔːtər spɔːrts/ | Môn thể thao dưới nước |
World Heritage site | /wɜːrld ˈhɛrɪtɪdʒ saɪt/ | Di sản thế giới |
Weekend getaway | /ˈwiːkˌɛnd ˈɡɛtəweɪ/ | Chuyến đi ngắn cuối tuần |
Wilderness adventure | /ˈwɪldərnɪs ædˈvɛntʃər/ | Phiêu lưu trong hoang dã |
Youth hostel | /juːθ ˈhɒstəl/ | Nhà nghỉ dành cho thanh niên, ký túc xá |
Zip line | /zɪp laɪn/ | Cáp treo mạo hiểm (thường dùng trong các hoạt động du lịch phiêu lưu) |
World tour | /wɜːrld tʊər/ | Chuyến du lịch vòng quanh thế giới |
Trekking | /ˈtrɛkɪŋ/ | Đi bộ đường dài, leo núi |
Backpacking | /ˈbækˌpækɪŋ/ | Du lịch ba lô (thường là du lịch dài ngày, tiết kiệm) |
Adventure travel | /ædˈvɛntʃər ˈtrævəl/ | Du lịch mạo hiểm |
Airport shuttle | /ˈɛəpɔːt ˈʃʌtl/ | Dịch vụ xe đưa đón sân bay |
All-inclusive resort | /ɔːl ɪnˈkluːsɪv rɪˈzɔːrt/ | Khu nghỉ dưỡng bao gồm tất cả các dịch vụ |
Baggage claim | /ˈbæɡɪdʒ kleɪm/ | Khu vực nhận hành lý tại sân bay |
Bus tour | /bʌs tʊər/ | Chuyến tham quan bằng xe buýt |
Cultural exchange | /ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Sự trao đổi văn hóa |
Cruise ship | /kruːz ʃɪp/ | Tàu du lịch (thường là tàu du lịch lớn với các tiện nghi đầy đủ) |
Duty-free shopping | /ˈdjuːti friː ˈʃɒpɪŋ/ | Mua sắm miễn thuế (tại sân bay hoặc cửa hàng miễn thuế) |
Eco-tourism | /ˈiːkəʊ ˈtʊərɪzəm/ | Du lịch sinh thái |
Excursion | /ɪksˈkɜːʃən/ | Chuyến tham quan, chuyến du ngoạn ngắn |
Expedition | /ˌɛkspɪˈdɪʃən/ | Cuộc thám hiểm, chuyến thám hiểm dài ngày |
Family-friendly resort | /ˈfæmɪli ˈfrɛndli rɪˈzɔːrt/ | Khu nghỉ dưỡng phù hợp cho gia đình |
Frequent flyer | /ˈfriːkwənt ˈflaɪər/ | Hành khách bay thường xuyên (thường có thẻ thành viên để tích điểm) |
Glamping | /ˈɡlæmpɪŋ/ | Cắm trại sang trọng, kết hợp giữa cắm trại và tiện nghi của khách sạn |
Group tour | /ɡruːp tʊər/ | Chuyến du lịch nhóm |
Heritage site | /ˈhɛrɪtɪdʒ saɪt/ | Di tích lịch sử, di sản văn hóa |
Holiday package | /ˈhɒlɪdeɪ ˈpækɪdʒ/ | Gói kỳ nghỉ (bao gồm chỗ ở, phương tiện và các dịch vụ khác) |
Holiday resort | /ˈhɒlɪdeɪ rɪˈzɔːrt/ | Khu nghỉ dưỡng cho kỳ nghỉ (thường có các dịch vụ nghỉ ngơi, giải trí) |
Hotel chain | /həʊˈtɛl ʧeɪn/ | Chuỗi khách sạn |
Immersive experience | /ɪˈmɜːsɪv ɪksˈpɪərɪəns/ | Trải nghiệm nhập vai (thường là trải nghiệm đặc sắc của một địa điểm) |
Inbound tourism | /ˈɪnbaʊnd ˈtʊərɪzəm/ | Du lịch nội địa |
Independent travel | /ˌɪndɪˈpɛndənt ˈtrævəl/ | Du lịch độc lập (không theo tour, tự lên kế hoạch) |
Intercultural exchange | /ˌɪntəˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Sự trao đổi văn hóa giữa các nền văn hóa khác nhau |
Jet lag | /ˈdʒɛt læɡ/ | Mệt mỏi do lệch múi giờ (thường xảy ra khi đi du lịch đường dài, vượt qua nhiều múi giờ) |
Jungle safari | /ˈdʒʌŋɡl səˈfɑːri/ | Chuyến tham quan rừng nhiệt đới (thường là xem động vật hoang dã) |
Luggage allowance | /ˈlʌɡɪdʒ əˈlaʊəns/ | Giới hạn hành lý (số kg hành lý được phép mang theo khi bay) |
Luxury travel | /ˈlʌkʃəri ˈtrævəl/ | Du lịch sang trọng (thường là các chuyến đi cao cấp với các dịch vụ đặc biệt) |
Metro | /ˈmɛtrəʊ/ | Tàu điện ngầm |
Mid-range hotel | /mɪd reɪndʒ həʊˈtɛl/ | Khách sạn tầm trung |
Motorhome | /ˈməʊtəhəʊm/ | Xe nhà di động, thường dùng cho các chuyến du lịch dài ngày |
Multi-destination trip | /ˈmʌlti dɛstɪˈneɪʃən trɪp/ | Chuyến đi qua nhiều điểm đến |
Nightlife | /ˈnaɪtˌlaɪf/ | Cuộc sống về đêm (các hoạt động giải trí, vui chơi vào ban đêm) |
Overnight stay | /ˌəʊvərˈnaɪt steɪ/ | Chuyến nghỉ qua đêm |
Overtourism | /ˌəʊvəˈtʊərɪzəm/ | Du lịch quá tải (khi một địa điểm du lịch bị quá đông khách) |
Package tour | /ˈpækɪdʒ tʊər/ | Tour trọn gói (bao gồm phương tiện, ăn uống, chỗ ở) |
Passport control | /ˈpɑːspɔːt kənˈtrəʊl/ | Kiểm tra hộ chiếu (thường là tại sân bay hoặc cửa khẩu) |
Pilot | /ˈpaɪlət/ | Phi công |
Plane ticket | /pleɪn ˈtɪkɪt/ | Vé máy bay |
Poolside | /ˈpuːlˌsaɪd/ | Bên hồ bơi |
Public transport | /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ | Phương tiện giao thông công cộng |
Quarantine | /ˈkwɒrəntiːn/ | Cách ly (thường là kiểm dịch khi du khách đến từ các khu vực có dịch bệnh) |
Recreational activities | /ˌrɛkrɪˈeɪʃənl ækˈtɪvɪtiz/ | Hoạt động giải trí (thể thao, nghệ thuật, vui chơi) |
Red-eye flight | /ˈrɛd aɪ flaɪt/ | Chuyến bay đêm (thường là chuyến bay dài và đến nơi vào sáng sớm) |
Resort town | /rɪˈzɔːt taʊn/ | Thị trấn nghỉ dưỡng |
Road trip | /rəʊd trɪp/ | Chuyến đi bằng ô tô (thường là du lịch dài ngày qua nhiều địa điểm) |
Room service | /ruːm ˈsɜːvɪs/ | Dịch vụ phòng (thường là phục vụ đồ ăn và nước uống tại phòng khách sạn) |
Scenic route | /ˈsiːnɪk ruːt/ | Đoạn đường đẹp (thường dùng để chỉ những cung đường có cảnh đẹp) |
Self-guided tour | /ˈsɛlf ˈɡaɪdɪd tʊər/ | Tour tự hướng dẫn (khách du lịch tự khám phá mà không cần hướng dẫn viên) |
Service charge | /ˈsɜːvɪs ʧɑːdʒ/ | Phụ phí dịch vụ (thường là phí thêm khi sử dụng dịch vụ tại nhà hàng, khách sạn) |
Sightseeing tour | /ˈsaɪtˌsiːɪŋ tʊər/ | Tour tham quan (chuyến đi tham quan các địa danh nổi tiếng) |
Sleepover | /ˈsliːpəʊvə/ | Nghỉ qua đêm (thường là nghỉ lại nhà bạn bè, người thân) |
Solo travel | /ˈsəʊləʊ ˈtrævəl/ | Du lịch một mình |
Souvenir | /ˌsuːvəˈnɪə/ | Quà lưu niệm |
5. Từ vựng IELTS chủ đề Culture (Văn hóa)
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Belief | /bɪˈliːf/ | Niềm tin |
Norm | /nɔːm/ | Chuẩn mực |
Taboo | /təˈbuː/ | Điều cấm kỵ |
Patriotism | /ˈpeɪ.tri.ə.tɪ.zəm/ | Chủ nghĩa yêu nước |
Kinship | /ˈkɪn.ʃɪp/ | Quan hệ họ hàng |
Ancestor | /ˈæn.ses.tər/ | Tổ tiên |
Ceremony | /ˈser.ɪ.mə.ni/ | Nghi lễ |
Symbol | /ˈsɪm.bəl/ | Biểu tượng |
Myth | /mɪθ/ | Thần thoại |
Identity | /aɪˈden.tə.ti/ | Bản sắc |
Mythology | /mɪˈθɒl.ə.dʒi/ | Thần thoại học |
Narrative | /ˈnær.ə.tɪv/ | Câu chuyện |
Ethnic | /ˈeθ.nɪk/ | Dân tộc |
Ancestor worship | /ˈæn.ses.tər ˈwɜː.ʃɪp/ | Thờ cúng tổ tiên |
Hierarchy | /ˈhaɪə.rɑː.ki/ | Thứ bậc |
Mores | /ˈmɔː.reɪz/ | Tập tục |
Pilgrimage | /ˈpɪl.ɡrɪ.mɪdʒ/ | Hành hương |
Ethnocentrism | /ˌeθ.nəʊˈsen.trɪ.zəm/ | Chủ nghĩa dân tộc cực đoan |
Tolerant | /ˈtɒl.ər.ənt/ | Khoan dung |
Tradition-bound | /trəˈdɪʃ.ən baʊnd/ | Ràng buộc bởi truyền thống |
Cultural identity | /ˈkʌl.tʃər.əl aɪˈden.tə.ti/ | Bản sắc văn hóa |
Indigenous | /ɪnˈdɪdʒ.ɪ.nəs/ | Bản địa |
Artisan | /ˈɑː.tɪ.zæn/ | Thợ thủ công |
Preservation | /ˌprez.əˈveɪ.ʃən/ | Sự bảo tồn |
Oral tradition | /ˈɔː.rəl trəˈdɪʃ.ən/ | Truyền miệng |
Cultural heritage | /ˈkʌl.tʃər.əl ˈher.ɪ.tɪdʒ/ | Di sản văn hóa |
Cultural assimilation | /ˈkʌl.tʃər.əl əˌsɪm.ɪˈleɪ.ʃən/ | Sự đồng hóa văn hóa |
Cultural practices | /ˈkʌl.tʃər.əl ˈpræk.tɪ.sɪz/ | Tập quán văn hóa |
Ancestor veneration | /ˈæn.ses.tər ˌven.əˈreɪ.ʃən/ | Thờ cúng tổ tiên |
Ethnic group | /ˈeθ.nɪk ɡruːp/ | Nhóm dân tộc |
Worldview | /ˈwɜːld.vjuː/ | Thế giới quan |
Philosophy | /fɪˈlɒs.ə.fi/ | Triết học |
Archaeology | /ˌɑː.kiˈɒl.ə.dʒi/ | Khảo cổ học |
Cultural integration | /ˈkʌl.tʃər.əl ˌɪn.tɪˈɡreɪ.ʃən/ | Hòa nhập văn hóa |
Ethnic minority | /ˈeθ.nɪk maɪˈnɒr.ə.ti/ | Dân tộc thiểu số |
Folk art | /fəʊk ɑːt/ | Nghệ thuật dân gian |
Diaspora | /daɪˈæspərə/ | Kiều dân |
Acculturation | /əˌkʌl.tʃəˈreɪ.ʃən/ | Sự tiếp biến văn hóa |
Ornament | /ˈɔː.nə.mənt/ | Trang trí |
Mural | /ˈmjʊə.rəl/ | Tranh tường |
Ritual | /ˈrɪtʃ.u.əl/ | Nghi lễ |
Cultural norm | /ˈkʌl.tʃər.əl nɔːm/ | Chuẩn mực văn hóa |
Tradition | /trəˈdɪʃ.ən/ | Truyền thống |
Festival | /ˈfes.tɪ.vəl/ | Lễ hội |
Costume | /ˈkɒs.tʃuːm/ | Trang phục |
Custom | /ˈkʌs.təm/ | Phong tục |
Multicultural | /ˌmʌl.tiˈkʌl.tʃər.əl/ | Đa văn hóa |
Cultural exchange | /ˈkʌl.tʃər.əl ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trao đổi văn hóa |
Heritage site | /ˈher.ɪ.tɪdʒ saɪt/ | Di sản văn hóa |
Sacred | /ˈseɪ.krɪd/ | Thiêng liêng |
Symbolism | /ˈsɪm.bə.lɪ.zəm/ | Biểu tượng học |
Cultural diversity | /ˈkʌl.tʃər.əl daɪˈvɜː.sə.ti/ | Sự đa dạng văn hóa |
Norms and values | /nɔːmz ænd ˈvæl.juːz/ | Chuẩn mực và giá trị |
Clan | /klæn/ | Thị tộc |
Cultural preservation | /ˈkʌl.tʃər.əl ˌprez.əˈveɪ.ʃən/ | Bảo tồn văn hóa |
Sacred ritual | /ˈseɪ.krɪd ˈrɪtʃ.u.əl/ | Nghi lễ linh thiêng |
Ethnography | /eθˈnɒɡ.rə.fi/ | Dân tộc học |
Cultural stereotype | /ˈkʌl.tʃər.əl ˈster.i.ə.taɪp/ | Rập khuôn văn hóa |
Culture shock | /ˈkʌl.tʃər ʃɒk/ | Sốc văn hóa |
Cultural gap | /ˈkʌl.tʃər.əl ɡæp/ | Khoảng cách văn hóa |
Hybrid culture | /ˈhaɪ.brɪd ˈkʌl.tʃər/ | Văn hóa lai |
Cultural enrichment | /ˈkʌl.tʃər.əl ɪnˈrɪtʃ.mənt/ | Làm phong phú văn hóa |
Cultural revival | /ˈkʌl.tʃər.əl rɪˈvaɪ.vəl/ | Phục hưng văn hóa |
Ethnic identity | /ˈeθ.nɪk aɪˈden.tə.ti/ | Bản sắc dân tộc |
Cultural erosion | /ˈkʌl.tʃər.əl ɪˈrəʊ.ʒən/ | Sự mai một văn hóa |
Pagan | /ˈpeɪ.ɡən/ | Ngoại đạo, không theo tôn giáo |
Mythical | /ˈmɪθ.ɪ.kəl/ | Thần thoại |
Folklore | /ˈfəʊk.lɔːr/ | Văn hóa dân gian |
Sacred site | /ˈseɪ.krɪd saɪt/ | Địa điểm linh thiêng |
Cultural norm | /ˈkʌl.tʃər.əl nɔːm/ | Chuẩn mực văn hóa |
Assimilation | /əˌsɪm.ɪˈleɪ.ʃən/ | Sự đồng hóa |
Cultural assimilation | /ˈkʌl.tʃər.əl əˌsɪm.ɪˈleɪ.ʃən/ | Đồng hóa văn hóa |
Indigenous | /ɪnˈdɪdʒ.ɪ.nəs/ | Bản địa |
Ethnic minority | /ˈeθ.nɪk maɪˈnɒr.ə.ti/ | Dân tộc thiểu số |
Cultural heritage | /ˈkʌl.tʃər.əl ˈher.ɪ.tɪdʒ/ | Di sản văn hóa |
Ancestry | /ˈæn.ses.tri/ | Tổ tiên, dòng dõi |
Pilgrimage | /ˈpɪl.ɡrɪ.mɪdʒ/ | Cuộc hành hương |
Ancestor worship | /ˈæn.ses.tər ˈwɜː.ʃɪp/ | Thờ cúng tổ tiên |
National identity | /ˈnæʃ.nəl aɪˈden.tɪ.ti/ | Bản sắc dân tộc |
Oral tradition | /ˈɔː.rəl trəˈdɪʃ.ən/ | Truyền thống truyền miệng |
Tribal culture | /ˈtraɪ.bəl ˈkʌl.tʃər/ | Văn hóa bộ lạc |
Cultural diffusion | /ˈkʌl.tʃər.əl dɪˈfjuː.ʒən/ | Sự lan tỏa văn hóa |
Cultural traits | /ˈkʌl.tʃər.əl treɪts/ | Đặc điểm văn hóa |
Cultural integration | /ˈkʌl.tʃər.əl ˌɪn.tɪˈɡreɪ.ʃən/ | Hội nhập văn hóa |
Taboos | /təˈbuːz/ | Điều cấm kỵ |
Multicultural society | /ˌmʌl.tiˈkʌl.tʃər.əl səˈsaɪ.ə.ti/ | Xã hội đa văn hóa |
Cultural appropriation | /ˈkʌl.tʃər.əl əˌprəʊ.priˈeɪ.ʃən/ | Chiếm dụng văn hóa |
Ceremonial | /ˌser.ɪˈməʊ.ni.əl/ | Mang tính nghi lễ |
Cross-cultural | /ˌkrɒsˈkʌl.tʃər.əl/ | Giao thoa văn hóa |
Cultural landscape | /ˈkʌl.tʃər.əl ˈlænd.skeɪp/ | Bối cảnh văn hóa |
Cultural identity | /ˈkʌl.tʃər.əl aɪˈden.tɪ.ti/ | Bản sắc văn hóa |
Generation gap | /ˌdʒen.ərˈeɪ.ʃən ɡæp/ | Khoảng cách thế hệ |
Cultural misunderstanding | /ˈkʌl.tʃər.əl ˌmɪs.ʌn.dəˈstæn.dɪŋ/ | Hiểu lầm văn hóa |
Reincarnation | /ˌriː.ɪn.kɑːˈneɪ.ʃən/ | Luân hồi |
Superstition | /ˌsuː.pəˈstɪʃ.ən/ | Mê tín |
Cultural sensitivity | /ˈkʌl.tʃər.əl ˌsen.sɪˈtɪv.ə.ti/ | Nhạy cảm văn hóa |
Intangible heritage | /ɪnˈtæn.dʒə.bəl ˈher.ɪ.tɪdʒ/ | Di sản phi vật thể |
Material culture | /məˈtɪə.ri.əl ˈkʌl.tʃər/ | Văn hóa vật chất |
Cultural legacy | /ˈkʌl.tʃər.əl ˈleɡ.ə.si/ | Di sản tinh thần |
Stereotype | /ˈster.i.ə.taɪp/ | Khuôn mẫu, định kiến |
Cultural clash | /ˈkʌl.tʃər.əl klæʃ/ | Va chạm văn hóa |
Ethnocentrism | /ˌeθ.nəʊˈsen.trɪ.zəm/ | Chủ nghĩa dân tộc trung tâm |
Cultural shock | /ˈkʌl.tʃər.əl ʃɒk/ | Sốc văn hóa |
Civilisation | /ˌsɪv.əl.aɪˈzeɪ.ʃən/ | Nền văn minh |
Cultural norm | /ˈkʌl.tʃər.əl nɔːm/ | Chuẩn mực văn hóa |
Cultural exchange | /ˈkʌl.tʃər.əl ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trao đổi văn hóa |
Cultural preservation | /ˈkʌl.tʃər.əl ˌprez.əˈveɪ.ʃən/ | Bảo tồn văn hóa |
Festival | /ˈfes.tɪ.vəl/ | Lễ hội |
Folklore | /ˈfəʊk.lɔːr/ | Văn hóa dân gian |
Traditional costume | /trəˈdɪʃ.ən.əl ˈkɒs.tʃuːm/ | Trang phục truyền thống |
Cultural richness | /ˈkʌl.tʃər.əl ˈrɪtʃ.nəs/ | Sự phong phú văn hóa |
Cultural erosion | /ˈkʌl.tʃər.əl ɪˈrəʊ.ʒən/ | Sự mai một văn hóa |
Preservation | /ˌprez.əˈveɪ.ʃən/ | Bảo tồn |
Oral history | /ˈɔː.rəl ˈhɪs.tər.i/ | Lịch sử truyền miệng |
Artifacts | /ˈɑː.tɪ.fækts/ | Cổ vật, hiện vật |
Cultural transformation | /ˈkʌl.tʃər.əl ˌtræns.fəˈmeɪ.ʃən/ | Biến đổi văn hóa |
Identity crisis | /aɪˈden.tɪ.ti ˈkraɪ.sɪs/ | Khủng hoảng bản sắc |
Cultural representation | /ˈkʌl.tʃər.əl ˌrep.rɪ.zenˈteɪ.ʃən/ | Sự thể hiện văn hóa |
Patriotic | /ˌpæt.riˈɒt.ɪk/ | Yêu nước |
Cultural pride | /ˈkʌl.tʃər.əl praɪd/ | Niềm tự hào văn hóa |
Spiritual belief | /ˈspɪr.ɪ.tʃu.əl bɪˈliːf/ | Niềm tin tâm linh |
Cultural awareness | /ˈkʌl.tʃər.əl əˈweə.nəs/ | Nhận thức văn hóa |
Cultural uniqueness | /ˈkʌl.tʃər.əl juːˈniːk.nəs/ | Tính độc đáo văn hóa |
Sacred | /ˈseɪ.krɪd/ | Linh thiêng |
Cultural resilience | /ˈkʌl.tʃər.əl rɪˈzɪl.jəns/ | Sức sống văn hóa bền bỉ |
World heritage site | /wɜːld ˈher.ɪ.tɪdʒ saɪt/ | Di sản thế giới |
Pagan | /ˈpeɪ.ɡən/ | Ngoại đạo, không theo tôn giáo lớn |
Belief system | /bɪˈliːf ˈsɪs.təm/ | Hệ thống niềm tin |
Clan | /klæn/ | Thị tộc, dòng họ |
Kinship | /ˈkɪn.ʃɪp/ | Quan hệ huyết thống |
Cultural displacement | /ˈkʌl.tʃər.əl dɪsˈpleɪs.mənt/ | Sự thay thế/di dời văn hóa |
Cultural revival | /ˈkʌl.tʃər.əl rɪˈvaɪ.vəl/ | Phục hưng văn hóa |
Tribal affiliation | /ˈtraɪ.bəl əˌfɪl.iˈeɪ.ʃən/ | Liên kết bộ lạc |
Nomadic lifestyle | /nəʊˈmæd.ɪk ˈlaɪf.staɪl/ | Lối sống du mục |
Cultural icons | /ˈkʌl.tʃər.əl ˈaɪ.kɒnz/ | Biểu tượng văn hóa |
National anthem | /ˈnæʃ.nəl ˈæn.θəm/ | Quốc ca |
Cultural imperialism | /ˈɪm.pɪə.ri.ə.lɪ.zəm/ | Chủ nghĩa bá quyền văn hóa |
Indigenous culture | /ɪnˈdɪdʒ.ɪ.nəs ˈkʌl.tʃər/ | Văn hóa bản địa |
Customary | /ˈkʌs.tə.məri/ | Theo phong tục, tập quán |
Multiculturalism | /ˌmʌl.tiˈkʌl.tʃər.əl.ɪ.zəm/ | Chủ nghĩa đa văn hóa |
Sacred site | /ˈseɪ.krɪd saɪt/ | Địa điểm linh thiêng |
Cultural vitality | /ˈkʌl.tʃər.əl vaɪˈtæl.ə.ti/ | Sự sống động của văn hóa |
Cultural diplomacy | /ˈkʌl.tʃər.əl dɪˈpləʊ.mə.si/ | Ngoại giao văn hóa |
Assimilation | /əˌsɪm.ɪˈleɪ.ʃən/ | Sự đồng hóa văn hóa |
Acculturation | /əˌkʌl.tʃəˈreɪ.ʃən/ | Sự tiếp nhận văn hóa khác |
Cultural adaptation | /ˈkʌl.tʃər.əl æ.dæpˈteɪ.ʃən/ | Sự thích nghi văn hóa |
Cultural festival | /ˈkʌl.tʃər.əl ˈfes.tɪ.vəl/ | Lễ hội văn hóa |
Pilgrimage | /ˈpɪl.ɡrɪ.mɪdʒ/ | Cuộc hành hương |
Social norm | /ˈsəʊ.ʃəl nɔːm/ | Quy tắc xã hội |
Oral tradition | /ˈɔː.rəl trəˈdɪʃ.ən/ | Truyền thống truyền miệng |
Ethnic group | /ˈeθ.nɪk ɡruːp/ | Nhóm sắc tộc |
Language barrier | /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ ˈbær.i.ər/ | Rào cản ngôn ngữ |
Heritage conservation | /ˈher.ɪ.tɪdʒ ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ | Bảo tồn di sản văn hóa |
Cultural etiquette | /ˈkʌl.tʃər.əl ˈet.ɪ.ket/ | Nghi thức ứng xử văn hóa |
Ceremonial | /ˌser.ɪˈməʊ.ni.əl/ | Thuộc nghi lễ |
Legacy | /ˈleɡ.ə.si/ | Di sản |
Ethnic minority | /ˈeθ.nɪk maɪˈnɒ.rə.ti/ | Dân tộc thiểu số |
Intercultural dialogue | /ˌɪn.təˈkʌl.tʃər.əl ˈdaɪ.ə.lɒɡ/ | Đối thoại liên văn hóa |
Sacred text | /ˈseɪ.krɪd tekst/ | Kinh sách linh thiêng |
Symbolism | /ˈsɪm.bə.lɪ.zəm/ | Biểu tượng hóa |
Taboo | /təˈbuː/ | Điều cấm kỵ |
Intangible heritage | /ɪnˈtæn.dʒə.bəl ˈher.ɪ.tɪdʒ/ | Di sản phi vật thể |
Mythology | /mɪˈθɒl.ə.dʒi/ | Thần thoại |
Ancestral worship | /ænˈses.trəl ˈwɜː.ʃɪp/ | Thờ cúng tổ tiên |
National identity | /ˈnæʃ.nəl aɪˈden.tɪ.ti/ | Bản sắc dân tộc |
Folk music | /fəʊk ˈmjuː.zɪk/ | Nhạc dân gian |
Temple | /ˈtem.pəl/ | Đền, chùa |
Shrine | /ʃraɪn/ | Miếu thờ |
Manuscript | /ˈmæn.jə.skrɪpt/ | Bản thảo (cổ) |
Cultural landscape | /ˈkʌl.tʃər.əl ˈlænd.skeɪp/ | Bối cảnh văn hóa |
Racial harmony | /ˈreɪ.ʃəl ˈhɑː.mə.ni/ | Hòa hợp chủng tộc |
Religious tolerance | /rɪˈlɪdʒ.əs ˈtɒl.ər.əns/ | Sự khoan dung tôn giáo |
Patriarchal society | /ˌpeɪ.triˈɑː.kəl səˈsaɪ.ə.ti/ | Xã hội phụ hệ |
Matriarchal society | /ˌmeɪ.triˈɑː.kəl səˈsaɪ.ə.ti/ | Xã hội mẫu hệ |
Transgenerational | /ˌtrænz.dʒen.əˈreɪ.ʃən.əl/ | Qua nhiều thế hệ |

Từ vựng IELTS chủ đề Culture
Xem thêm:Học tiếng anh bắt đầu từ đâu? Lộ trình cho người mới bắt đầu
6. Từ vựng IELTS chủ đề Hobbies (Sở thích)

Từ vựng IELTS chủ đề Hobbies
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Hobby | /ˈhɒbi/ | Sở thích |
Leisure | /ˈliːʒər/ | Thời gian rảnh rỗi, thú vui |
Activity | /ækˈtɪvɪti/ | Hoạt động |
Recreation | /ˌrekriˈeɪʃən/ | Giải trí |
Sport | /spɔːrt/ | Thể thao |
Exercise | /ˈeksəsaɪz/ | Tập thể dục |
Collecting | /kəˈlɛktɪŋ/ | Sưu tầm |
Painting | /ˈpeɪntɪŋ/ | Vẽ tranh |
Photography | /fəˈtɒɡrəfi/ | Nhiếp ảnh |
Gardening | /ˈɡɑːd(ə)nɪŋ/ | Làm vườn |
Traveling | /ˈtrævəlɪŋ/ | Du lịch |
Reading | /ˈriːdɪŋ/ | Đọc sách |
Writing | /ˈraɪtɪŋ/ | Viết lách |
Playing music | /ˈpleɪɪŋ ˈmjuːzɪk/ | Chơi nhạc |
Singing | /ˈsɪŋɪŋ/ | Hát |
Playing games | /ˈpleɪɪŋ ɡeɪmz/ | Chơi trò chơi |
Watching movies | /ˈwɒtʃɪŋ ˈmuːviz/ | Xem phim |
Drawing | /ˈdrɔːɪŋ/ | Vẽ hình |
Crafting | /ˈkrɑːftɪŋ/ | Thủ công |
Fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá |
Cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | Đi xe đạp |
Dancing | /ˈdænsɪŋ/ | Khiêu vũ |
Watching sports | /ˈwɒtʃɪŋ spɔːrts/ | Xem thể thao |
Volunteering | /ˌvɒlənˈtɪərɪŋ/ | Tình nguyện |
Knitting | /ˈnɪtɪŋ/ | Đan lát |
Playing chess | /ˈpleɪɪŋ ʧɛs/ | Chơi cờ vua |
Camping | /ˈkæmpɪŋ/ | Cắm trại |
Hiking | /ˈhaɪkɪŋ/ | Leo núi |
Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi |
Yoga | /ˈjoʊɡə/ | Yoga |
Skiing | /ˈskiːɪŋ/ | Trượt tuyết |
Playing cards | /ˈpleɪɪŋ kɑːdz/ | Chơi bài |
Writing poetry | /ˈraɪtɪŋ ˈpoʊətri/ | Viết thơ |
Birdwatching | /ˈbɜːdˌwɒtʃɪŋ/ | Quan sát chim |
Surfing | /ˈsɜːfɪŋ/ | Lướt sóng |
Bowling | /ˈbəʊlɪŋ/ | Chơi bowling |
Skateboarding | /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ | Lướt ván |
Scuba diving | /ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ/ | Lặn biển |
Rock climbing | /rɒk ˈklaɪmɪŋ/ | Leo vách đá |
Archery | /ˈɑːtʃəri/ | Môn bắn cung |
Juggling | /ˈdʒʌɡəlɪŋ/ | Tung hứng |
Woodworking | /ˈwʊdˌwɜːrkɪŋ/ | Nghề mộc |
Pottery | /ˈpɒtəri/ | Làm gốm |
Acting | /ˈæktɪŋ/ | Diễn xuất |
Photography | /fəˈtɒɡrəfi/ | Nhiếp ảnh |
Birdwatching | /ˈbɜːdˌwɒtʃɪŋ/ | Quan sát chim |
Pottery | /ˈpɒtəri/ | Làm gốm |
Knitting | /ˈnɪtɪŋ/ | Đan lát |
Origami | /ˌɔːrɪˈɡɑːmi/ | Nghệ thuật gấp giấy |
Calligraphy | /kəˈlɪɡrəfi/ | Thư pháp |
Crochet | /ˈkrəʊʃeɪ/ | Đan móc |
Writing short stories | /ˈraɪtɪŋ ʃɔːrt ˈstɔːriz/ | Viết truyện ngắn |
Traveling | /ˈtrævəlɪŋ/ | Du lịch |
Hiking | /ˈhaɪkɪŋ/ | Leo núi |
Geocaching | /ˈdʒiːəʊˌkæʃɪŋ/ | Săn tìm kho báu qua GPS |
Ice skating | /aɪs ˈskeɪtɪŋ/ | Trượt băng |
Mountain biking | /ˈmaʊntɪn ˈbaɪkɪŋ/ | Đạp xe leo núi |
Fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá |
Chess | /ʧɛs/ | Cờ vua |
Sudoku | /suːˈdəʊkəʊ/ | Trò chơi sudoku |
Bowling | /ˈbəʊlɪŋ/ | Chơi bowling |
Surfing | /ˈsɜːfɪŋ/ | Lướt sóng |
Rock climbing | /rɒk ˈklaɪmɪŋ/ | Leo vách đá |
Diving | /ˈdaɪvɪŋ/ | Lặn |
Yoga | /ˈjoʊɡə/ | Yoga |
Pilates | /pɪˈlɑːtiːz/ | Môn thể dục Pilates |
Tai Chi | /ˈtaɪ ˈʧiː/ | Thái cực quyền |
Scrapbooking | /ˈskræpˌbʊkɪŋ/ | Làm album ảnh |
Playing the guitar | /ˈpleɪɪŋ ðə ɡɪˈtɑːr/ | Chơi đàn guitar |
Playing the piano | /ˈpleɪɪŋ ðə ˈpiːənoʊ/ | Chơi đàn piano |
Magic tricks | /ˈmædʒɪk trɪks/ | Mánh lừa |
Potluck dinner | /ˈpɒtlʌk ˈdɪnər/ | Bữa tiệc potluck (mọi người đem đồ ăn đến chia sẻ) |
Karaoke | /ˌkærɪˈəʊki/ | Karaoke |
Baking | /ˈbeɪkɪŋ/ | Nướng bánh |
Sewing | /ˈsəʊɪŋ/ | May vá |
Making jewelry | /ˈmeɪkɪŋ ˈdʒuːəlri/ | Làm trang sức |
Brewing coffee | /ˈbruːɪŋ ˈkɒfi/ | Pha cà phê |
Playing football | /ˈpleɪɪŋ ˈfʊtbɔːl/ | Chơi bóng đá |
Playing basketball | /ˈpleɪɪŋ ˈbæskətbɔːl/ | Chơi bóng rổ |
Roller skating | /ˈrəʊlər ˈskeɪtɪŋ/ | Trượt patin |
Skiing | /ˈskiːɪŋ/ | Trượt tuyết |
Zip-lining | /ˈzɪpˌlaɪnɪŋ/ | Trượt dây zip |
Archery | /ˈɑːtʃəri/ | Bắn cung |
Fencing | /ˈfɛnsɪŋ/ | Đấu kiếm |
Ice fishing | /aɪs ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá trên băng |
Martial arts | /ˈmɑːʃəl ɑːrts/ | Võ thuật |
Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi |
Diving | /ˈdaɪvɪŋ/ | Lặn biển |
Rappelling | /rəˈpɛlɪŋ/ | Leo núi ngược (đi xuống núi) |
Snorkeling | /ˈsnɔːrkəlɪŋ/ | Lặn ngắm san hô |
Astronomy | /əˈstrɒnəmi/ | Thiên văn học |
Stargazing | /ˈstɑːˌɡeɪzɪŋ/ | Ngắm sao |
Cosplay | /ˈkɒspleɪ/ | Hóa trang nhân vật |
Attending concerts | /əˈtɛndɪŋ ˈkɒnsəts/ | Tham dự các buổi hòa nhạc |
Visiting museums | /vɪˈzɪtɪŋ mjuːˈzɪəmz/ | Tham quan bảo tàng |
Cooking | /ˈkʊkɪŋ/ | Nấu ăn |
Walking | /ˈwɔːkɪŋ/ | Đi bộ |
Playing volleyball | /ˈpleɪɪŋ ˈvɒlibɔːl/ | Chơi bóng chuyền |
Skateboarding | /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ | Lướt ván |
Juggling | /ˈdʒʌɡəlɪŋ/ | Tung hứng |
Crafting | /ˈkrɑːftɪŋ/ | Làm thủ công |
Beekeeping | /ˈbiːˌkiːpɪŋ/ | Nuôi ong |
Gardening | /ˈɡɑːd(ə)nɪŋ/ | Làm vườn |
Camping | /ˈkæmpɪŋ/ | Cắm trại |
Making candles | /ˈmeɪkɪŋ ˈkændlz/ | Làm nến |
Pottery | /ˈpɒtəri/ | Làm gốm |
Blogging | /ˈblɒɡɪŋ/ | Viết blog |
Bird watching | /bɜːd ˈwɒtʃɪŋ/ | Quan sát chim |
Sewing | /ˈsəʊɪŋ/ | May vá |
Scrapbooking | /ˈskræpˌbʊkɪŋ/ | Làm album ảnh |
Dance | /dæns/ | Khiêu vũ |
Listening to music | /ˈlɪsənɪŋ tə ˈmjuːzɪk/ | Nghe nhạc |
Recording music | /rɪˈkɔːdɪŋ ˈmjuːzɪk/ | Ghi âm nhạc |
Watching TV | /ˈwɒtʃɪŋ tiːviː/ | Xem TV |
Playing video games | /ˈpleɪɪŋ ˈvɪdioʊ ɡeɪmz/ | Chơi trò chơi điện tử |
Writing blogs | /ˈraɪtɪŋ blɒɡz/ | Viết blog |
Doing puzzles | /ˈduːɪŋ ˈpʌzlz/ | Làm câu đố |
Yoga | /ˈjoʊɡə/ | Yoga |
Hiking | /ˈhaɪkɪŋ/ | Leo núi |
Gardening | /ˈɡɑːd(ə)nɪŋ/ | Làm vườn |
Photography | /fəˈtɒɡrəfi/ | Nhiếp ảnh |
Knitting | /ˈnɪtɪŋ/ | Đan lát |
Rock climbing | /rɒk ˈklaɪmɪŋ/ | Leo vách đá |
Painting | /ˈpeɪntɪŋ/ | Vẽ tranh |
Birdwatching | /ˈbɜːdˌwɒtʃɪŋ/ | Quan sát chim |
Pottery | /ˈpɒtəri/ | Làm gốm |
Chess | /ʧɛs/ | Cờ vua |
Watching movies | /ˈwɒtʃɪŋ ˈmuːviz/ | Xem phim |
Bowling | /ˈbəʊlɪŋ/ | Chơi bowling |
Archery | /ˈɑːtʃəri/ | Bắn cung |
Playing the guitar | /ˈpleɪɪŋ ðə ɡɪˈtɑːr/ | Chơi đàn guitar |
Traveling | /ˈtrævəlɪŋ/ | Du lịch |
Surfing | /ˈsɜːfɪŋ/ | Lướt sóng |
Fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá |
Scrabble | /ˈskræbəl/ | Chơi trò chơi chữ (Scrabble) |
Drawing | /ˈdrɔːɪŋ/ | Vẽ |
Listening to music | /ˈlɪsənɪŋ tə ˈmjuːzɪk/ | Nghe nhạc |
Dancing | /ˈdænsɪŋ/ | Khiêu vũ |
Writing poetry | /ˈraɪtɪŋ ˈpəʊətri/ | Viết thơ |
Potluck dinner | /ˈpɒtlʌk ˈdɪnər/ | Bữa tiệc potluck (mọi người đem đồ ăn đến chia sẻ) |
Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi |
Playing basketball | /ˈpleɪɪŋ ˈbæskətbɔːl/ | Chơi bóng rổ |
Hiking | /ˈhaɪkɪŋ/ | Leo núi |
Rock music | /rɒk ˈmjuːzɪk/ | Nhạc rock |
Roller skating | /ˈrəʊlər ˈskeɪtɪŋ/ | Trượt patin |
Skiing | /ˈskiːɪŋ/ | Trượt tuyết |
Reading books | /ˈriːdɪŋ bʊks/ | Đọc sách |
Crafting | /ˈkrɑːftɪŋ/ | Làm thủ công |
Juggling | /ˈdʒʌɡəlɪŋ/ | Tung hứng |
Making candles | /ˈmeɪkɪŋ ˈkændlz/ | Làm nến |
Beekeeping | /ˈbiːˌkiːpɪŋ/ | Nuôi ong |
Collecting stamps | /kəˈlɛktɪŋ ˈstæmps/ | Sưu tầm tem |
Gardening | /ˈɡɑːd(ə)nɪŋ/ | Làm vườn |
Scrapbooking | /ˈskræpˌbʊkɪŋ/ | Làm album ảnh |
Bird watching | /bɜːd ˈwɒtʃɪŋ/ | Quan sát chim |
Playing volleyball | /ˈpleɪɪŋ ˈvɒlibɔːl/ | Chơi bóng chuyền |
Playing tennis | /ˈpleɪɪŋ ˈtɛnɪs/ | Chơi quần vợt |
Kayaking | /ˈkaɪækɪŋ/ | Chèo thuyền kayak |
Stargazing | /ˈstɑːˌɡeɪzɪŋ/ | Ngắm sao |
Writing letters | /ˈraɪtɪŋ ˈlɛtəz/ | Viết thư |
Watching documentaries | /ˈwɒtʃɪŋ dɒkjuˈmɛntəri/ | Xem phim tài liệu |
Ice fishing | /aɪs ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá trên băng |
Attending concerts | /əˈtɛndɪŋ ˈkɒnsəts/ | Tham dự các buổi hòa nhạc |
Making jewelry | /ˈmeɪkɪŋ ˈdʒuːəlri/ | Làm trang sức |
Playing the piano | /ˈpleɪɪŋ ðə ˈpiːənoʊ/ | Chơi đàn piano |
Cosplay | /ˈkɒspleɪ/ | Hóa trang nhân vật |
Skiing | /ˈskiːɪŋ/ | Trượt tuyết |
Making soap | /ˈmeɪkɪŋ səʊp/ | Làm xà phòng |
Watercolor painting | /ˈwɔːtəkʌlər ˈpeɪntɪŋ/ | Vẽ tranh màu nước |
Studying languages | /ˈstʌdɪɪŋ ˈlæŋɡwɪdʒɪz/ | Học ngôn ngữ |
Listening to podcasts | /ˈlɪsənɪŋ tə ˈpɒdkæsts/ | Nghe podcast |
Playing chess | /ˈpleɪɪŋ ʧɛs/ | Chơi cờ vua |
Digital art | /ˈdɪdʒɪtl ɑːt/ | Nghệ thuật số |
Going fishing | /ˈɡəʊɪŋ ˈfɪʃɪŋ/ | Đi câu cá |
Origami | /ˌɔːrɪˈɡɑːmi/ | Nghệ thuật gấp giấy |
Ice skating | /aɪs ˈskeɪtɪŋ/ | Trượt băng |
Participating in contests | /pɑːˈtɪsɪpeɪtɪŋ ɪn ˈkənˌtɛsts/ | Tham gia các cuộc thi |
Painting | /ˈpeɪntɪŋ/ | Vẽ tranh |
Doing yoga | /ˈduːɪŋ ˈjoʊɡə/ | Tập yoga |
Making pottery | /ˈmeɪkɪŋ ˈpɒtəri/ | Làm gốm |
Scrapbook creation | /ˈskræpbʊk krɪˈeɪʃən/ | Tạo album ảnh |
Puzzles | /ˈpʌzlz/ | Trò chơi xếp hình |
7. Từ vựng IELTS chủ đề Sport (Thể thao)

Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Sport
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Athlete | /ˈæθ.liːt/ | Vận động viên |
Competition | /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ | Cuộc thi, sự cạnh tranh |
Sportsmanship | /ˈspɔːtsmənʃɪp/ | Tinh thần thể thao, thái độ fair-play |
Victory | /ˈvɪktəri/ | Chiến thắng |
Defeat | /dɪˈfiːt/ | Thất bại |
Teamwork | /ˈtiːmˌwɜːk/ | Làm việc nhóm |
Training | /ˈtreɪnɪŋ/ | Huấn luyện, đào tạo |
Physical fitness | /ˈfɪznl ˈfɪtnəs/ | Sức khỏe thể chất |
Endurance | /ɪnˈdjʊə.rəns/ | Sức chịu đựng |
Stamina | /ˈstæmɪnə/ | Sức bền, khả năng chịu đựng |
Agility | /əˈdʒɪləti/ | Sự nhanh nhẹn, sự linh hoạt |
Strength | /ˈstrɛŋθ/ | Sức mạnh |
Speed | /spiːd/ | Tốc độ |
Reflexes | /ˈriːflɛksɪz/ | Phản xạ |
Coordination | /kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/ | Sự phối hợp, sự điều phối |
Balance | /ˈbæləns/ | Cân bằng |
Power | /ˈpaʊər/ | Sức mạnh, năng lượng |
Flexibility | /ˌflɛksɪˈbɪləti/ | Sự linh hoạt |
Skill | /skɪl/ | Kỹ năng |
Performance | /pəˈfɔːməns/ | Thành tích, sự thể hiện |
Match | /mætʃ/ | Trận đấu |
Tournament | /ˈtʊənəmənt/ | Giải đấu |
Championship | /ˈtʃæm.pi.ənʃɪp/ | Vô địch, giải vô địch |
League | /liːɡ/ | Giải đấu, liên đoàn |
Medal | /ˈmɛdəl/ | Huy chương |
Trophy | /ˈtrəʊfi/ | Cúp, giải thưởng |
Record | /ˈrɛkɔːd/ | Kỷ lục, bản ghi |
Referee | /ˌrɛfəˈriː/ | Trọng tài (trong thể thao) |
Umpire | /ˈʌmpaɪə/ | Trọng tài (trong thể thao như tennis, cricket) |
Coach | /kəʊtʃ/ | Huấn luyện viên |
Trainer | /ˈtreɪnə/ | Người huấn luyện |
Manager | /ˈmænɪdʒər/ | Quản lý, huấn luyện viên trưởng |
Player | /ˈpleɪə/ | Người chơi |
Team | /tiːm/ | Đội, nhóm |
Fan | /fæn/ | Người hâm mộ |
Supporter | /səˈpɔːtə/ | Người ủng hộ, người cổ vũ |
Audience | /ˈɔːdɪəns/ | Khán giả |
Spectator | /spekˈteɪtə/ | Người xem, khán giả |
Stadium | /ˈsteɪdɪəm/ | Sân vận động |
Court | /kɔːt/ | Sân (tennis, bóng rổ) |
Field | /fiːld/ | Sân (bóng đá, cricket) |
Pitch | /pɪtʃ/ | Sân (bóng đá, rugby) |
Track | /træk/ | Đường đua (chạy, đua xe) |
Arena | /əˈriːnə/ | Đấu trường, sân vận động |
Gymnasium | /dʒɪmˈneɪziəm/ | Phòng tập thể dục |
Exercise | /ˈɛksəsaɪz/ | Bài tập, luyện tập |
Fitness | /ˈfɪtnəs/ | Sự khỏe mạnh, thể lực |
Warm-up | /ˈwɔːmʌp/ | Khởi động (trước khi tập luyện) |
Cool-down | /ˈkuːl daʊn/ | Hạ nhiệt, giãn cơ (sau khi tập luyện) |
Stretching | /ˈstrɛtʃɪŋ/ | Giãn cơ, kéo dãn cơ |
Workout | /ˈwɜːkaʊt/ | Bài tập thể dục, buổi tập luyện |
Strength training | /ˈstrɛŋθ ˈtreɪnɪŋ/ | Tập luyện sức mạnh |
Cardio | /ˈkɑːdiəʊ/ | Tập tim mạch, aerobic |
Endurance training | /ɪnˈdjʊə.rəns ˈtreɪnɪŋ/ | Tập luyện sức bền |
Conditioning | /kənˈdɪʃənɪŋ/ | Rèn luyện thể lực |
Resistance | /rɪˈzɪstəns/ | Sức đề kháng, sự kháng cự |
Weights | /weɪts/ | Tạ, dụng cụ tập tạ |
Dumbbells | /ˈdʌmbɛlz/ | Tạ tay |
Squats | /skwɒts/ | Bài tập ngồi xổm |
Push-ups | /ˈpʊʃʌps/ | Hít đất |
Running | /ˈrʌnɪŋ/ | Chạy bộ |
Jogging | /ˈdʒɒɡɪŋ/ | Chạy chậm, jogging |
Walking | /ˈwɔːkɪŋ/ | Đi bộ |
Cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | Đạp xe |
Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi |
Basketball | /ˈbɑːskɪtˌbɔːl/ | Bóng rổ |
Football | /ˈfʊtbɔːl/ | Bóng đá |
Soccer | /ˈsɒkər/ | Bóng đá (Mỹ) |
Tennis | /ˈtɛnɪs/ | Quần vợt |
Cricket | /ˈkrɪkɪt/ | Môn cricket |
Baseball | /ˈbeɪsˌbɔːl/ | Bóng chày |
Volleyball | /ˈvɒlɪbɔːl/ | Bóng chuyền |
Rugby | /ˈrʌɡbi/ | Bóng bầu dục |
Hockey | /ˈhɒki/ | Môn khúc côn cầu, bóng gậy |
Badminton | /ˈbædmɪntən/ | Cầu lông |
Table tennis | /ˈteɪbl ˈtɛnɪs/ | Bóng bàn |
Golf | /ɡɒlf/ | Golf |
Boxing | /ˈbɒksɪŋ/ | Quyền anh |
Martial arts | /ˈmɑːʃəl ɑːts/ | Võ thuật |
Wrestling | /ˈrɛslɪŋ/ | Vật tay |
Yoga | /ˈjəʊɡə/ | Yoga |
Pilates | /pɪˈlɑːtiːz/ | Pilates |
Skiing | /ˈskiːɪŋ/ | Trượt tuyết |
Snowboarding | /ˈsnəʊˌbɔːdɪŋ/ | Lướt ván tuyết |
Rock climbing | /rɒk ˈklaɪmɪŋ/ | Leo núi đá |
Surfing | /ˈsɜːfɪŋ/ | Lướt sóng |
Skateboarding | /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ | Trượt ván |
Running track | /ˈrʌnɪŋ træk/ | Đường chạy (trong điền kinh) |
Weightlifting | /ˈweɪtlɪftɪŋ/ | Cử tạ |
CrossFit | /ˈkrɒs fɪt/ | Tập thể dục thể thao kết hợp (CrossFit) |
Triathlon | /ˈtraɪˌæθlɒn/ | Ba môn phối hợp |
Marathon | /ˈmærəθən/ | Marathon |
Sprint | /sprɪnt/ | Chạy nước rút |
Relay | /ˈriːleɪ/ | Chạy tiếp sức |
Free throw | /ˈfriː θrəʊ/ | Ném phạt (bóng rổ) |
Goal | /ɡəʊl/ | Mục tiêu, bàn thắng |
Point | /pɔɪnt/ | Điểm số |
Set | /sɛt/ | Set (trong tennis, bóng chuyền) |
Match point | /ˈmætʃ pɔɪnt/ | Điểm quyết định (trong trận đấu) |
Winning streak | /ˈwɪnɪŋ striːk/ | Chuỗi thắng liên tiếp |
Draw | /drɔː/ | Hòa (trong trận đấu) |
Tie | /taɪ/ | Trận hòa |
Overtime | /ˈəʊvətaɪm/ | Thời gian hiệp phụ |
Penalty | /ˈpɛnəlti/ | Phạt, quả phạt (trong thể thao) |
Foul | /faʊl/ | Lỗi |
Yellow card | /ˈjɛləʊ kɑːd/ | Thẻ vàng |
Red card | /ˈrɛd kɑːd/ | Thẻ đỏ |
Offside | /ˈɒfsaɪd/ | Vi phạm việt vị (bóng đá) |
Tackle | /ˈtækəl/ | Tackle (cướp bóng, ngăn chặn đối thủ) |
Pass | /pɑːs/ | Chuyền bóng |
Dribble | /ˈdrɪbl/ | Kỹ thuật đi bóng (đặc biệt trong bóng đá) |
Shoot | /ʃuːt/ | Sút bóng |
Goalkeeper | /ˈɡəʊlˌkiːpər/ | Thủ môn |
Defender | /dɪˈfɛndər/ | Hậu vệ |
Midfielder | /ˈmɪdˌfiːldər/ | Tiền vệ |
Forward | /ˈfɔːwəd/ | Tiền đạo |
Striker | /ˈstraɪkər/ | Tiền đạo (bóng đá) |
Captain | /ˈkæptɪn/ | Đội trưởng |
Substitute | /ˈsʌbstɪtjuːt/ | Người thay thế (vị trí trong đội) |
Bench | /bɛntʃ/ | Ghế dự bị |
Fitness test | /ˈfɪtnəs tɛst/ | Bài kiểm tra thể lực |
Warm-up session | /ˈwɔːmʌp ˈsɛʃən/ | Buổi khởi động |
Recovery | /rɪˈkʌvəri/ | Sự phục hồi, sự bình phục |
Injury | /ˈɪndʒəri/ | Chấn thương |
Treatment | /ˈtriːtmənt/ | Điều trị, sự chăm sóc |
Rehabilitation | /ˌriːhəbɪˈleɪʃən/ | Phục hồi chức năng |
Concussion | /kənˈkʌʃən/ | Chấn động, chấn thương sọ não |
Sprain | /spreɪn/ | Bong gân |
Strain | /streɪn/ | Căng cơ |
Fracture | /ˈfræktʃər/ | Gãy xương |
Bruise | /bruːz/ | Vết bầm, vết thâm |
Muscle soreness | /ˈmʌsl ˈsɔːnəs/ | Cơ đau, đau cơ |
Recovery period | /rɪˈkʌvəri ˈpɪərɪəd/ | Thời gian phục hồi |
Ice pack | /aɪs pæk/ | Túi chườm đá |
Bandage | /ˈbændɪdʒ/ | Băng, băng cuốn |
First aid | /ˈfɜːst eɪd/ | Sơ cứu |
Anticipation | /ænˌtɪsɪˈpeɪʃən/ | Sự dự đoán, sự mong chờ |
Motivation | /ˌməʊtɪˈveɪʃən/ | Động lực |
Dedication | /ˌdɛdɪˈkeɪʃən/ | Sự cống hiến, tận tụy |
Discipline | /ˈdɪsəplɪn/ | Kỷ luật, tính kỷ luật |
Determination | /dɪˌtɜːmɪˈneɪʃən/ | Sự quyết tâm |
Focus | /ˈfəʊkəs/ | Sự tập trung |
Hard work | /hɑːd wɜːrk/ | Làm việc chăm chỉ |
Commitment | /kəˈmɪtmənt/ | Cam kết, sự tận tâm |
Consistency | /kənˈsɪstənsi/ | Sự nhất quán |
Team spirit | /tiːm ˈspɪrɪt/ | Tinh thần đồng đội |
Leadership | /ˈliːdəʃɪp/ | Lãnh đạo, khả năng lãnh đạo |
Communication | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ | Giao tiếp, truyền đạt |
Strategy | /ˈstrætədʒi/ | Chiến lược |
Tactics | /ˈtæktɪks/ | Chiến thuật |
Approach | /əˈprəʊtʃ/ | Phương pháp, cách tiếp cận |
Playbook | /ˈpleɪbʊk/ | Sách hướng dẫn chiến thuật (của huấn luyện viên) |
Game plan | /ɡeɪm plæn/ | Kế hoạch trò chơi, chiến thuật |
Coach’s instructions | /kəʊtʃɪz ɪnˈstrʌkʃənz/ | Hướng dẫn của huấn luyện viên |
Support | /səˈpɔːt/ | Sự ủng hộ, hỗ trợ |
Sponsorship | /ˈspɒnsərʃɪp/ | Sự tài trợ, việc hỗ trợ tài chính cho một sự kiện hoặc tổ chức. |
Endorsement | /ɪnˈdɔːs.mənt/ | Sự chứng nhận, sự tán thành công khai của ai đó (thường là người nổi tiếng). |
Prize money | /praɪz ˈmʌni/ | Tiền thưởng giành được từ các cuộc thi hoặc sự kiện thể thao. |
Bet | /bet/ | Cá cược, đặt cược vào kết quả của một sự kiện thể thao. |
Sports betting | /spɔːrts ˈbɛtɪŋ/ | Cá cược thể thao, việc đặt cược vào kết quả của các sự kiện thể thao. |
Sponsorship deal | /ˈspɒnsərʃɪp diːl/ | Thỏa thuận tài trợ giữa hai bên. |
Endurance event | /ɪnˈdjʊərəns ɪˈvɛnt/ | Sự kiện thể thao yêu cầu sức bền, khả năng chịu đựng lâu dài. |
Extreme sports | /ɪksˈtriːm spɔːrts/ | Môn thể thao mạo hiểm, có yếu tố nguy hiểm và đòi hỏi kỹ năng đặc biệt. |
Adventure sports | /ədˈvɛntʃər spɔːrts/ | Môn thể thao mạo hiểm, thường diễn ra ở các địa hình khắc nghiệt. |
Virtual sports | /ˈvɜːtʃʊəl spɔːrts/ | Các môn thể thao ảo, thường là mô phỏng hoặc video game thể thao. |
Sports equipment | /spɔːrts ɪˈkwɪpmənt/ | Dụng cụ thể thao, các vật dụng cần thiết để tham gia vào thể thao. |
Sportswear | /ˈspɔːtswɛə(r)/ | Quần áo thể thao, trang phục thiết kế cho các hoạt động thể thao. |
Sneakers | /ˈsniːkəz/ | Giày thể thao, loại giày dành cho thể thao hoặc vận động. |
Cleats | /kliːts/ | Giày có đinh (dành cho bóng đá, bóng chày, v.v.) |
Ball | /bɔːl/ | Quả bóng, vật dụng tròn dùng trong nhiều môn thể thao. |
Bat | /bæt/ | Gậy (dùng trong bóng chày, cricket, v.v.) |
Racket | /ˈrækɪt/ | Vợt, dụng cụ dùng trong tennis, cầu lông, squash, v.v. |
Glove | /ɡlʌv/ | Găng tay (dùng trong bóng chày, bóng rổ, v.v.) |
Helmet | /ˈhɛlmɪt/ | Mũ bảo hiểm, bảo vệ đầu khi tham gia các môn thể thao nguy hiểm. |
Pads | /pædz/ | Miếng đệm bảo vệ (dùng trong thể thao như bóng đá, khúc côn cầu) |
Shin guards | /ʃɪn ɡɑːdz/ | Đệm bảo vệ ống quyển, dùng trong các môn thể thao đối kháng. |
Mouth guard | /maʊθ ɡɑːd/ | Miếng bảo vệ miệng, thường dùng trong các môn thể thao như bóng rổ, võ. |
Stopwatch | /ˈstɒpˌwɑːtʃ/ | Đồng hồ bấm giờ, dùng để đo thời gian trong thể thao. |
Scoreboard | /ˈskɔːbɔːd/ | Bảng tỉ số, dùng để hiển thị kết quả trong các sự kiện thể thao. |
Commentary | /ˈkɒməntri/ | Bình luận thể thao, lời giải thích trực tiếp trong suốt trận đấu. |
Interview | /ˈɪntəvjuː/ | Phỏng vấn, trao đổi thông tin (thường trong thể thao là phỏng vấn vận động viên hoặc huấn luyện viên). |
Analyst | /ˈænəlɪst/ | Nhà phân tích, chuyên gia phân tích các trận đấu, phong độ của các đội hoặc cá nhân. |
Sports journalism | /spɔːrts ˈdʒɜːnəlɪzəm/ | Ngành báo chí thể thao, chuyên viết về các sự kiện thể thao. |
Media coverage | /ˈmiːdɪə ˈkʌvərɪdʒ/ | Sự bao phủ truyền thông, sự đưa tin về các sự kiện thể thao. |
Sports network | /spɔːrts ˈnɛtwɜːk/ | Mạng lưới thể thao, hệ thống truyền hình chuyên phát sóng thể thao. |
Live broadcast | /laɪv ˈbrɔːdkɑːst/ | Phát sóng trực tiếp, truyền hình trực tiếp một sự kiện thể thao. |
Sports channel | /spɔːrts ˈʧænl/ | Kênh thể thao, kênh truyền hình chuyên phát sóng các sự kiện thể thao. |
World record | /wɜːld ˈrɛkɔːd/ | Kỷ lục thế giới, thành tích tốt nhất được ghi nhận trong một môn thể thao. |
Personal best | /ˈpɜːsənl bɛst/ | Kỷ lục cá nhân, thành tích tốt nhất mà một vận động viên đã đạt được. |
Sports history | /spɔːrts ˈhɪstəri/ | Lịch sử thể thao, sự phát triển và các sự kiện đáng chú ý trong thể thao. |
Hall of Fame | /hɔːl əv feɪm/ | Đại sảnh vinh danh, nơi tôn vinh các cá nhân có thành tích xuất sắc trong thể thao. |
Sports legend | /spɔːrts ˈlɛdʒənd/ | Huyền thoại thể thao, người có ảnh hưởng lớn trong lịch sử thể thao. |
Amateur athlete | /ˈæmətər ˈæθliːt/ | Vận động viên nghiệp dư, người tham gia thể thao nhưng không kiếm sống từ đó. |
Professional athlete | /prəˈfɛʃənl ˈæθliːt/ | Vận động viên chuyên nghiệp, người kiếm sống từ thể thao. |
Retire | /rɪˈtaɪə(r)/ | Nghỉ hưu, dừng sự nghiệp thể thao. |
Comeback | /ˈkʌmbæk/ | Sự trở lại, khi một vận động viên trở lại thi đấu sau một thời gian vắng mặt. |
Training camp | /ˈtreɪnɪŋ kæmp/ | Trại huấn luyện, nơi vận động viên tập luyện chuẩn bị cho các giải đấu. |
Sports academy | /spɔːrts əˈkædəmi/ | Học viện thể thao, nơi đào tạo vận động viên trẻ. |
Youth sports | /juːθ spɔːrts/ | Thể thao dành cho giới trẻ, các hoạt động thể thao cho trẻ em và thanh thiếu niên. |
8. Từ vựng về Shopping IELTS (Mua sắm)

Từ vựng về Shopping IELTS
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Shopping | /ˈʃɒpɪŋ/ | Mua sắm |
Retail | /ˈriːteɪl/ | Bán lẻ |
Customer | /ˈkʌstəmər/ | Khách hàng |
Store | /stɔːr/ | Cửa hàng |
Mall | /mɔːl/ | Trung tâm mua sắm |
Market | /ˈmɑːrkɪt/ | Chợ |
Sale | /seɪl/ | Khuyến mãi |
Discount | /ˈdɪskaʊnt/ | Giảm giá |
Offer | /ˈɒfə(r)/ | Ưu đãi |
Bargain | /ˈbɑːɡɪn/ | Mua rẻ |
Price tag | /praɪs tæɡ/ | Giá niêm yết |
Expensive | /ɪkˈspensɪv/ | Đắt đỏ |
Cheap | /tʃiːp/ | Rẻ |
Affordable | /əˈfɔːdəbl/ | Có thể mua được |
Luxury | /ˈlʌkʃəri/ | Sang trọng |
Brand | /brænd/ | Thương hiệu |
Product | /ˈprɒdʌkt/ | Sản phẩm |
Purchase | /ˈpɜːtʃəs/ | Mua |
Shopkeeper | /ˈʃɒpˌkiːpə(r)/ | Chủ cửa hàng |
Receipt | /rɪˈsiːt/ | Hóa đơn |
Refund | /ˈriːfʌnd/ | Hoàn tiền |
Exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Đổi trả |
Shopping cart | /ˈʃɒpɪŋ kɑːt/ | Giỏ hàng |
Cash | /kæʃ/ | Tiền mặt |
Credit card | /ˈkrɛdɪt kɑːd/ | Thẻ tín dụng |
Debit card | /ˈdɛbɪt kɑːd/ | Thẻ ghi nợ |
Online shopping | /ˈɒnlaɪn ˈʃɒpɪŋ/ | Mua sắm trực tuyến |
E-commerce | /ˌiːˈkɒmɜːs/ | Thương mại điện tử |
Shopping website | /ˈʃɒpɪŋ ˈwɛbsaɪt/ | Website mua sắm |
Cart | /kɑːt/ | Giỏ hàng |
Checkout | /ˈʧɛkaʊt/ | Thanh toán |
Delivery | /dɪˈlɪvəri/ | Giao hàng |
Shipping | /ˈʃɪpɪŋ/ | Vận chuyển |
Order | /ˈɔːdə(r)/ | Đặt hàng |
Packaging | /ˈpækɪdʒɪŋ/ | Bao bì |
Customer service | /ˈkʌstəmər ˈsɜːvɪs/ | Dịch vụ khách hàng |
Return policy | /rɪˈtɜːn ˈpɒlɪsi/ | Chính sách trả hàng |
Store credit | /stɔːr ˈkrɛdɪt/ | Tiền tín dụng cửa hàng |
Loyalty card | /ˈlɔɪəlti kɑːd/ | Thẻ khách hàng thân thiết |
Membership | /ˈmɛmbəʃɪp/ | Thành viên |
Loyalty program | /ˈlɔɪəlti ˈprəʊɡræm/ | Chương trình khách hàng thân thiết |
Shopping spree | /ˈʃɒpɪŋ ˈspriː/ | Cuộc mua sắm thỏa thích |
Shopping bag | /ˈʃɒpɪŋ bæɡ/ | Túi mua sắm |
Discount code | /ˈdɪskaʊnt kəʊd/ | Mã giảm giá |
Coupon | /ˈkuːpɒn/ | Phiếu giảm giá |
Free shipping | /friː ˈʃɪpɪŋ/ | Miễn phí vận chuyển |
Clearance sale | /ˈklɪərəns seɪl/ | Giảm giá thanh lý |
Stock | /stɒk/ | Hàng hóa |
Limited edition | /ˈlɪmɪtɪd ɪˈdɪʃən/ | Phiên bản giới hạn |
Pre-order | /ˈpriː ˈɔːdə(r)/ | Đặt trước |
New arrival | /njuː əˈraɪvl/ | Hàng mới về |
Out of stock | /aʊt əv stɒk/ | Hết hàng |
In stock | /ɪn stɒk/ | Có hàng |
On sale | /ɒn seɪl/ | Đang giảm giá |
Marked down | /mɑːkt daʊn/ | Giảm giá |
Price comparison | /praɪs kəmˈpærɪsən/ | So sánh giá |
Shopping mall | /ˈʃɒpɪŋ mɔːl/ | Trung tâm mua sắm |
Department store | /dɪˈpɑːtmənt stɔːr/ | Cửa hàng bách hóa |
Convenience store | /kənˈviːnɪəns stɔːr/ | Cửa hàng tiện lợi |
Supermarket | /ˈsuːpəmɑːrkɪt/ | Siêu thị |
Hypermarket | /ˈhaɪpəmɑːrkɪt/ | Siêu thị lớn |
Outlet | /ˈaʊtlet/ | Cửa hàng giảm giá |
Luxury brand | /ˈlʌkʃəri brænd/ | Thương hiệu cao cấp |
Chain store | /ʧeɪn stɔːr/ | Cửa hàng chuỗi |
Window shopping | /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | Xem đồ mà không mua |
Shopping addiction | /ˈʃɒpɪŋ əˈdɪkʃən/ | Nghiện mua sắm |
Online marketplace | /ˈɒnlaɪn ˈmɑːrkɪtpleɪs/ | Thị trường trực tuyến |
Shopping cart abandonment | /ˈʃɒpɪŋ kɑːt əˌbænˈdənmənt/ | Bỏ quên giỏ hàng |
Shopping voucher | /ˈʃɒpɪŋ ˈvaʊtʃər/ | Phiếu mua hàng |
Shopping mall directory | /ˈʃɒpɪŋ mɔːl dɪˈrɛktəri/ | Bảng chỉ dẫn trung tâm mua sắm |
Personalized shopping | /ˈpɜːsənəlaɪzd ˈʃɒpɪŋ/ | Mua sắm cá nhân hóa |
Sales assistant | /seɪlz əˈsɪstənt/ | Nhân viên bán hàng |
Retailer | /ˈriːteɪlər/ | Nhà bán lẻ |
Wholesale | /ˈhoʊlseɪl/ | Bán sỉ |
Wholesale price | /ˈhoʊlseɪl praɪs/ | Giá bán sỉ |
Retail price | /ˈriːteɪl praɪs/ | Giá bán lẻ |
Fashion store | /ˈfæʃən stɔːr/ | Cửa hàng thời trang |
Clothing store | /ˈkləʊðɪŋ stɔːr/ | Cửa hàng quần áo |
Footwear store | /ˈfʊtwɛə stɔːr/ | Cửa hàng giày dép |
Jewelry store | /ˈdʒuːəlri stɔːr/ | Cửa hàng trang sức |
Electronics store | /ɪˌlɛkˈtrɒnɪks stɔːr/ | Cửa hàng điện tử |
Home goods store | /hoʊm ɡʊdz stɔːr/ | Cửa hàng đồ gia dụng |
Sports store | /spɔːts stɔːr/ | Cửa hàng thể thao |
Grocery store | /ˈɡrəʊsəri stɔːr/ | Cửa hàng tạp hóa |
Toy store | /tɔɪ stɔːr/ | Cửa hàng đồ chơi |
Bookstore | /ˈbʊkstɔːr/ | Cửa hàng sách |
Second-hand store | /ˈsɛkənd hænd stɔːr/ | Cửa hàng đồ cũ |
Thrift store | /θrɪft stɔːr/ | Cửa hàng giảm giá |
Convenience store | /kənˈviːnɪəns stɔːr/ | Cửa hàng tiện lợi |
Fashionable | /ˈfæʃənəbəl/ | Thời trang, hợp mốt |
Stylish | /ˈstaɪlɪʃ/ | Sang trọng, phong cách |
Trendy | /ˈtrɛndi/ | Phong cách, theo xu hướng |
Durable | /ˈdjʊərəbl/ | Bền, có thể sử dụng lâu dài |
Quality | /ˈkwɒləti/ | Chất lượng |
Designer | /dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế |
Designer brand | /dɪˈzaɪnər brænd/ | Thương hiệu thiết kế |
Handmade | /ˈhændmeɪd/ | Thủ công, làm bằng tay |
Imported | /ɪmˈpɔːtɪd/ | Nhập khẩu |
Authentic | /ɔːˈθɛntɪk/ | Chính hãng, thật |
Counterfeit | /ˈkaʊntərfɪt/ | Hàng giả, hàng nhái |
Knockoff | /ˈnɒkɒf/ | Hàng nhái, sản phẩm sao chép |
Free gift | /friː ɡɪft/ | Quà tặng miễn phí |
Loyalty points | /ˈlɔɪəlti pɔɪnts/ | Điểm thưởng |
Reward program | /rɪˈwɔːd ˈprəʊɡræm/ | Chương trình thưởng |
Gift card | /ɡɪft kɑːd/ | Thẻ quà tặng |
Stock clearance | /stɒk ˈklɪərəns/ | Thanh lý hàng tồn |
Pre-sale | /priː seɪl/ | Trước khi bán |
Post-sale service | /pəʊst seɪl ˈsɜːvɪs/ | Dịch vụ sau bán hàng |
Seller | /ˈsɛlər/ | Người bán |
Buyer | /ˈbaɪər/ | Người mua |
Consumer | /kənˈsjuːmər/ | Người tiêu dùng |
Manufacturer | /ˌmænjuˈfæktʃərər/ | Nhà sản xuất |
Supplier | /səˈplaɪər/ | Nhà cung cấp |
Wholesale price | /ˈhəʊlseɪl praɪs/ | Giá bán sỉ |
High demand | /haɪ dɪˈmænd/ | Nhu cầu cao |
Low demand | /ləʊ dɪˈmænd/ | Nhu cầu thấp |
Price range | /praɪs reɪndʒ/ | Phạm vi giá |
Premium | /ˈpriːmiəm/ | Sản phẩm cao cấp |
Price tag | /praɪs tæɡ/ | Mức giá |
Overpriced | /ˌəʊvəˈpraɪst/ | Đắt quá |
Cheaply made | /ˈʧiːpli meɪd/ | Làm rẻ tiền |
Seasonal sale | /ˈsiːzənl seɪl/ | Giảm giá theo mùa |
Product review | /ˈprɒdʌkt rɪˈvjuː/ | Đánh giá sản phẩm |
Customer feedback | /ˈkʌstəmər ˈfiːdbæk/ | Phản hồi của khách hàng |
Product recommendation | /ˈprɒdʌkt ˌrɛkəmenˈdeɪʃən/ | Đề xuất sản phẩm |
Shopping habits | /ˈʃɒpɪŋ ˈhæbɪts/ | Thói quen mua sắm |
Consumer behavior | /kənˈsjuːmər bɪˈheɪvjər/ | Hành vi người tiêu dùng |
Online reviews | /ˈɒnlaɪn rɪˈvjuːz/ | Đánh giá trực tuyến |
Ratings | /ˈreɪtɪŋz/ | Xếp hạng |
Product features | /ˈprɒdʌkt ˈfiːtʃərz/ | Tính năng sản phẩm |
Returns | /rɪˈtɜːnz/ | Sản phẩm trả lại |
Refund policy | /ˈriːfʌnd ˈpɒlɪsi/ | Chính sách hoàn tiền |
Satisfaction guarantee | /ˌsætɪsˈfækʃən ˌɡærənˈti/ | Cam kết hài lòng |
Warranty | /ˈwɔːrənti/ | Bảo hành |
Money-back guarantee | /ˈmʌni bæk ˌɡærənˈti/ | Cam kết hoàn tiền |
Satisfaction survey | /ˌsætɪsˈfækʃən ˈsɜːveɪ/ | Khảo sát hài lòng |
Price negotiation | /praɪs nɪˌɡəʊʃɪˈeɪʃən/ | Thương lượng giá |
Wholesale market | /ˈhəʊlseɪl ˈmɑːrkɪt/ | Chợ bán sỉ |
Shopaholic | /ˌʃɒpəˈhɒlɪk/ | Người nghiện mua sắm |
Online store | /ˈɒnlaɪn stɔːr/ | Cửa hàng trực tuyến |
Shopping app | /ˈʃɒpɪŋ æp/ | Ứng dụng mua sắm |
Cart abandonment | /kɑːrt əˈbændənmənt/ | Bỏ giỏ hàng |
Marketplace | /ˈmɑːrkɪtpleɪs/ | Chợ trực tuyến |
Virtual shopping | /ˈvɜːtʃʊəl ˈʃɒpɪŋ/ | Mua sắm ảo |
In-store experience | /ɪn stɔːr ɪksˈpɪərɪəns/ | Trải nghiệm cửa hàng |
Virtual fitting room | /ˈvɜːtʃʊəl ˈfɪtɪŋ ruːm/ | Phòng thay đồ ảo |
Shopping assistant | /ˈʃɒpɪŋ əˈsɪstənt/ | Trợ lý mua sắm |
Shopping experience | /ˈʃɒpɪŋ ɪksˈpɪərɪəns/ | Trải nghiệm mua sắm |
Shopping trends | /ˈʃɒpɪŋ trɛndz/ | Xu hướng mua sắm |
Smart shopping | /smɑːt ˈʃɒpɪŋ/ | Mua sắm thông minh |
Price comparison website | /praɪs kəmˈpærɪsən ˈwɛbˌsaɪt/ | Website so sánh giá |
Payment methods | /ˈpeɪmənt ˈmɛθədz/ | Phương thức thanh toán |
Contactless payment | /ˈkɒntæktləs ˈpeɪmənt/ | Thanh toán không chạm |
Digital wallet | /ˈdɪdʒɪtl ˈwɒlɪt/ | Ví điện tử |
Online payment | /ˈɒnlaɪn ˈpeɪmənt/ | Thanh toán trực tuyến |
Cryptocurrency | /ˈkrɪptəʊˌkʌrənsɪ/ | Tiền điện tử |
Mobile payment | /ˈməʊbaɪl ˈpeɪmənt/ | Thanh toán qua di động |
Cash on delivery | /kæʃ ɒn dɪˈlɪvəri/ | Thanh toán khi nhận hàng |
In-store pickup | /ɪn stɔːr ˈpɪkʌp/ | Lấy hàng tại cửa hàng |
Delivery tracking | /dɪˈlɪvəri ˈtrækɪŋ/ | Theo dõi giao hàng |
Express delivery | /ɪkˈsprɛs dɪˈlɪvəri/ | Giao hàng nhanh |
Package delivery | /ˈpækɪdʒ dɪˈlɪvəri/ | Giao hàng gói |
Shipping fee | /ˈʃɪpɪŋ fiː/ | Phí vận chuyển |
Delivery time | /dɪˈlɪvəri taɪm/ | Thời gian giao hàng |
Free return | /friː rɪˈtɜːrn/ | Hoàn trả miễn phí |
Return process | /rɪˈtɜːrn ˈprəʊsɛs/ | Quy trình trả hàng |
Refund method | /ˈriːfʌnd ˈmɛθəd/ | Phương thức hoàn tiền |
Delivery window | /dɪˈlɪvəri ˈwɪndəʊ/ | Khoảng thời gian giao hàng |
International shipping | /ˌɪntəˈnæʃənl ˈʃɪpɪŋ/ | Vận chuyển quốc tế |
Return label | /rɪˈtɜːrn ˈleɪbəl/ | Nhãn trả hàng |
Delivery delay | /dɪˈlɪvəri dɪˈleɪ/ | Trì hoãn giao hàng |
Holiday sale | /ˈhɒlɪdeɪ seɪl/ | Giảm giá dịp lễ |
Cyber Monday | /ˈsaɪbə ˈmʌndeɪ/ | Ngày mua sắm online |
Black Friday | /blæk ˈfraɪdeɪ/ | Ngày mua sắm Black Friday |
Gift wrapping | /ɡɪft ˈræpɪŋ/ | Gói quà |
Order confirmation | /ˈɔːdər ˌkɒnfərˈmeɪʃən/ | Xác nhận đơn hàng |
Inventory | /ˈɪnvənˌtɔːri/ | Hàng tồn kho |
Product listing | /ˈprɒdʌkt ˈlɪstɪŋ/ | Danh sách sản phẩm |
Out of stock | /aʊt ɒv stɒk/ | Hết hàng |
Restock | /ˌriːˈstɒk/ | Cung cấp lại hàng |
Product catalog | /ˈprɒdʌkt ˈkætəlɒɡ/ | Danh mục sản phẩm |
Seasonal items | /ˈsiːzənl ˈaɪtəmz/ | Mặt hàng theo mùa |
Eco-friendly product | /ˈiːkəʊ ˈfrɛndli ˈprɒdʌkt/ | Sản phẩm thân thiện với môi trường |
Sustainable shopping | /səˈsteɪnəbl ˈʃɒpɪŋ/ | Mua sắm bền vững |
Ethical shopping | /ˈɛθɪkəl ˈʃɒpɪŋ/ | Mua sắm có đạo đức |
Green product | /ɡriːn ˈprɒdʌkt/ | Sản phẩm xanh |
Recycling | /rɪˈsaɪklɪŋ/ | Tái chế |
Product lifecycle | /ˈprɒdʌkt ˈlaɪfˌsʌɪkəl/ | Vòng đời sản phẩm |
Carbon footprint | /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | Dấu chân carbon |
Fair trade | /fɛər treɪd/ | Thương mại công bằng |
Socially responsible | /ˈsəʊʃəli rɪˈspɒnsəbl/ | Có trách nhiệm xã hội |
Packaging waste | /ˈpækɪdʒɪŋ weɪst/ | Rác thải bao bì |
Reusable | /rɪˈjuːzəbl/ | Có thể tái sử dụng |
Upcycling | /ˈʌpˌsaɪklɪŋ/ | Tái chế cao cấp |
Eco-conscious | /ˈiːkəʊ ˈkɒnʃəs/ | Ý thức về môi trường |
Environmental impact | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈɪmpækt/ | Tác động môi trường |
Ethical consumerism | /ˈɛθɪkəl kənˈsjuːmərɪzəm/ | Tiêu dùng có đạo đức |
Sustainable fashion | /səˈsteɪnəbl ˈfæʃən/ | Thời trang bền vững |
Greenwashing | /ˈɡriːnwɒʃɪŋ/ | Tẩy xanh |
Carbon offset | /ˈkɑːbən ˈɒfsɛt/ | Bù đắp carbon |
9. Từ vựng IELTS về Family (Gia đình)

Từ vựng IELTS về Family
Từ Vựng | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
Family | /ˈfæmɪli/ | Gia đình |
Parent | /ˈpeə(r)ənt/ | Bố mẹ |
Father | /ˈfɑːðə(r)/ | Cha |
Mother | /ˈmʌðə(r)/ | Mẹ |
Sibling | /ˈsɪblɪŋ/ | Anh chị em |
Brother | /ˈbrʌðə(r)/ | Anh trai, em trai |
Sister | /ˈsɪstə(r)/ | Chị gái, em gái |
Son | /sʌn/ | Con trai |
Daughter | /ˈdɔːtə(r)/ | Con gái |
Grandparents | /ˈɡrændˌpeə(r)ənts/ | Ông bà |
Grandfather | /ˈɡrændˌfɑːðə(r)/ | Ông |
Grandmother | /ˈɡrændˌmʌðə(r)/ | Bà |
Uncle | /ˈʌŋkl/ | Chú, bác trai |
Aunt | /ænt/ | Cô, bác gái |
Niece | /niːs/ | Cháu gái |
Nephew | /ˈnɛfjuː/ | Cháu trai |
Cousin | /ˈkʌzən/ | Anh chị em họ |
Husband | /ˈhʌzbənd/ | Chồng |
Wife | /waɪf/ | Vợ |
Marriage | /ˈmærɪdʒ/ | Hôn nhân |
Divorce | /dɪˈvɔːs/ | Ly hôn |
Separation | /ˌsɛpəˈreɪʃən/ | Sự chia tay |
Engagement | /ɪnˈɡeɪdʒmənt/ | Lễ đính hôn |
Wedding | /ˈwɛdɪŋ/ | Lễ cưới |
Family reunion | /ˈfæmɪli rɪˈjuːnɪən/ | Tụ họp gia đình |
Family tree | /ˈfæmɪli triː/ | Cây gia đình |
Kin | /kɪn/ | Họ hàng |
Relative | /ˈrɛlətɪv/ | Người thân |
Extended family | /ɪkˈstɛndɪd ˈfæmɪli/ | Gia đình mở rộng |
Immediate family | /ɪˈmɪdiət ˈfæmɪli/ | Gia đình trực hệ |
Nuclear family | /ˈnjuːklɪə ˈfæmɪli/ | Gia đình hạt nhân |
Single parent | /ˈsɪŋɡl ˈpeə(r)ənt/ | Cha mẹ đơn thân |
Stepfamily | /ˈstɛpˌfæmɪli/ | Gia đình kế |
Stepbrother | /ˈstɛpˌbrʌðə(r)/ | Anh trai con riêng |
Stepsister | /ˈstɛpˌsɪstə(r)/ | Chị gái con riêng |
Foster family | /ˈfɒstə(r) ˈfæmɪli/ | Gia đình nuôi dưỡng |
Adoptive family | /əˈdɒptɪv ˈfæmɪli/ | Gia đình nhận nuôi |
Adoption | /əˈdɒpʃən/ | Sự nhận nuôi |
Guardian | /ˈɡɑːdiən/ | Người giám hộ |
Caregiver | /ˈkeəɡɪvə(r)/ | Người chăm sóc |
Household | /ˈhaʊsˌhəʊld/ | Hộ gia đình |
Home | /həʊm/ | Nhà |
House | /haʊs/ | Ngôi nhà |
Housework | /ˈhaʊsˌwɜːk/ | Công việc nhà |
Household chores | /ˈhaʊsˌhəʊld ˈʧɔːz/ | Công việc vặt trong gia đình |
Parenting | /ˈpeərəntɪŋ/ | Việc nuôi dạy con cái |
Parenting style | /ˈpeərəntɪŋ staɪl/ | Phong cách nuôi dạy con cái |
Parent-child relationship | /ˈpeərənt ˈʧaɪld rɪˌleɪʃənʃɪp/ | Mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái |
Family bond | /ˈfæmɪli bɒnd/ | Mối quan hệ gia đình |
Family values | /ˈfæmɪli ˈvæljuːz/ | Giá trị gia đình |
Family support | /ˈfæmɪli səˈpɔːt/ | Sự hỗ trợ của gia đình |
Close-knit family | /kləʊs nɪt ˈfæmɪli/ | Gia đình gắn bó |
Family-oriented | /ˈfæmɪli ˈɔːrɪəntɪd/ | Hướng về gia đình |
Family tradition | /ˈfæmɪli trəˈdɪʃən/ | Truyền thống gia đình |
Family dynamics | /ˈfæmɪli daɪˈnæmɪks/ | Mối quan hệ và tương tác trong gia đình |
Family background | /ˈfæmɪli ˈbækɡraʊnd/ | Nền tảng gia đình |
Blood relation | /blʌd rɪˈleɪʃən/ | Quan hệ máu mủ |
In-laws | /ˈɪn lɔːz/ | Mối quan hệ thông gia |
Mother-in-law | /ˈmʌðə(r)ɪn lɔː/ | Mẹ chồng, mẹ vợ |
Father-in-law | /ˈfɑːðə(r)ɪn lɔː/ | Bố chồng, bố vợ |
Brother-in-law | /ˈbrʌðərɪn lɔː/ | Anh rể, em rể |
Sister-in-law | /ˈsɪstərɪn lɔː/ | Chị dâu, em dâu |
Son-in-law | /ˈsʌnɪn lɔː/ | Con rể |
Daughter-in-law | /ˈdɔːtərɪn lɔː/ | Con dâu |
Family gathering | /ˈfæmɪli ˈɡæðərɪŋ/ | Buổi gặp mặt gia đình |
Family outing | /ˈfæmɪli ˈaʊtɪŋ/ | Chuyến đi gia đình |
Family time | /ˈfæmɪli taɪm/ | Thời gian dành cho gia đình |
Family home | /ˈfæmɪli həʊm/ | Ngôi nhà gia đình |
Family member | /ˈfæmɪli ˈmɛmbə(r)/ | Thành viên trong gia đình |
Baby | /ˈbeɪbi/ | Em bé |
Toddler | /ˈtɒdlə(r)/ | Trẻ nhỏ |
Child | /ʧaɪld/ | Trẻ em |
Teenager | /ˈtiːneɪdʒə(r)/ | Thanh thiếu niên |
Adult | /ˈædʌlt/ | Người trưởng thành |
Elderly | /ˈɛldəli/ | Người cao tuổi |
Elder | /ˈɛldə(r)/ | Người cao tuổi trong gia đình |
Great-grandparents | /ˈɡreɪt ˌɡrændˈpeərənts/ | Cụ ông, cụ bà |
Great-grandfather | /ˈɡreɪt ˌɡrændˈfɑːðə(r)/ | Cụ ông |
Great-grandmother | /ˈɡreɪt ˌɡrændˈmʌðə(r)/ | Cụ bà |
Ancestor | /ˈænsestə(r)/ | Tổ tiên |
Descendant | /dɪˈsɛndənt/ | Hậu duệ |
Generation | /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ | Thế hệ |
Great-grandchild | /ˈɡreɪt ˈɡrændˌtʃaɪld/ | Chắt |
Family legacy | /ˈfæmɪli ˈlɛɡəsi/ | Di sản gia đình |
Family history | /ˈfæmɪli ˈhɪstəri/ | Lịch sử gia đình |
Domestic | /dəˈmɛstɪk/ | Thuộc về gia đình |
Household income | /ˈhaʊsˌhəʊld ˈɪnkəm/ | Thu nhập hộ gia đình |
Household expenses | /ˈhaʊsˌhəʊld ɪkˈspɛnsɪz/ | Chi phí gia đình |
Single | /ˈsɪŋɡl/ | Độc thân |
Married | /ˈmærid/ | Đã kết hôn |
Engaged | /ɪnˈɡeɪdʒd/ | Đính hôn |
Widow | /ˈwɪdəʊ/ | Góa phụ |
Widower | /ˈwɪdəʊə(r)/ | Góa vợ |
Remarriage | /ˌriːˈmærɪdʒ/ | Tái hôn |
Newlyweds | /ˈnjuːliwɛdz/ | Cặp vợ chồng mới cưới |
Childcare | /ˈʧaɪldkeə(r)/ | Chăm sóc trẻ em |
Family planning | /ˈfæmɪli ˈplænɪŋ/ | Kế hoạch hóa gia đình |
Birth control | /bɜːθ kənˈtrəʊl/ | Kiểm soát sinh sản |
Infertility | /ˌɪnfəˈtɪləti/ | Vô sinh |
Fertility | /fɜːˈtɪləti/ | Sự sinh sản |
Pregnancy | /ˈprɛɡnənsi/ | Thai kỳ |
Maternity | /məˈtɜːnɪti/ | Sự mang thai |
Paternity | /pəˈtɛrnəti/ | Tình trạng làm cha (pháp lý) |
Delivery | /dɪˈlɪvəri/ | Sinh nở |
Breastfeeding | /ˈbrɛstˌfɪdɪŋ/ | Nuôi con bằng sữa mẹ |
Parenting skills | /ˈpɛərəntɪŋ skɪlz/ | Kỹ năng nuôi dạy con cái |
Discipline | /ˈdɪsəplɪn/ | Kỷ luật |
Playdate | /ˈpleɪˌdeɪt/ | Buổi hẹn đi chơi của trẻ em |
Homework | /ˈhoʊmˌwɜrk/ | Bài tập về nhà |
Child development | /ʧaɪld dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển trẻ em |
Teenage rebellion | /ˈtiːneɪdʒ rɪˈbɛljən/ | Sự phản kháng của tuổi teen |
Empty nest | /ˈɛmpti nɛst/ | Tổ chim rỗng (cha mẹ sống một mình khi con cái trưởng thành) |
Sibling rivalry | /ˈsɪblɪŋ ˈraɪvəlri/ | Sự ganh đua giữa anh chị em |
Family counselor | /ˈfæmɪli ˈkaʊnsələr/ | Cố vấn gia đình |
Family therapist | /ˈfæmɪli ˈθɛrəpɪst/ | Nhà trị liệu gia đình |
Marriage counselor | /ˈmɛrɪdʒ ˈkaʊnsələr/ | Cố vấn hôn nhân |
Parenting classes | /ˈpɛərəntɪŋ ˈklæsɪz/ | Lớp học nuôi dạy con cái |
Family business | /ˈfæmɪli ˈbɪznɪs/ | Doanh nghiệp gia đình |
Family-oriented values | /ˈfæmɪli ˈɔːriəntɪd ˈvæljuːz/ | Giá trị hướng về gia đình |
Patriarchy | /ˈpeɪtriɑːrki/ | Chế độ gia trưởng |
Matriarchy | /ˈmeɪtriɑːrki/ | Chế độ gia quyền nữ |
Household responsibilities | /ˈhaʊshoʊld rɪˌspɒnsəˈbɪlətiːz/ | Trách nhiệm trong gia đình |
Family responsibility | /ˈfæmɪli rɪˌspɒnsəˈbɪlətiː/ | Trách nhiệm gia đình |
Co-parenting | /koʊ-ˈpɛərəntɪŋ/ | Cùng nuôi dạy con cái |
Parenting style | /ˈpɛərəntɪŋ staɪl/ | Phong cách nuôi dạy con cái |
Divorce rate | /dɪˈvɔrs reɪt/ | Tỷ lệ ly hôn |
Family breakup | /ˈfæmɪli ˈbrɛkʌp/ | Sự tan vỡ gia đình |
Custody | /ˈkʌstədi/ | Quyền nuôi con |
Shared custody | /ʃɛrd ˈkʌstədi/ | Quyền nuôi con chung |
Sole custody | /soʊl ˈkʌstədi/ | Quyền nuôi con đơn phương |
Joint custody | /ʤɔɪnt ˈkʌstədi/ | Quyền nuôi con chung |
Family lawyer | /ˈfæmɪli ˈlɔːjər/ | Luật sư gia đình |
Domestic violence | /dəˈmɛstɪk ˈvaɪələns/ | Bạo lực gia đình |
Child abuse | /ʧaɪld əˈbjus/ | Lạm dụng trẻ em |
Family violence | /ˈfæmɪli ˈvaɪələns/ | Bạo lực gia đình |
Family crisis | /ˈfæmɪli ˈkraɪsɪs/ | Khủng hoảng gia đình |
Family conflict | /ˈfæmɪli ˈkɒnflɪkt/ | Xung đột gia đình |
Family dispute | /ˈfæmɪli dɪˈspjuːt/ | Tranh chấp gia đình |
Family therapy | /ˈfæmɪli ˈθɛrəpi/ | Trị liệu gia đình |
Parental love | /pəˈrɛntəl lʌv/ | Tình yêu thương của cha mẹ |
Parental support | /pəˈrɛntəl səˈpɔːrt/ | Sự hỗ trợ của cha mẹ |
Parental responsibility | /pəˈrɛntəl rɪˌspɒnsəˈbɪlətiː/ | Trách nhiệm của cha mẹ |
Foster care | /ˈfɒstər keə/ | Chăm sóc nuôi dưỡng |
Adoption process | /əˈdɒpʃən ˈprəʊsɛs/ | Quá trình nhận nuôi |
Surrogate mother | /ˈsʌrəɡət ˈmʌðər/ | Mẹ mang thai thay |
Step-parent | /ˈstɛp ˈpɛərənt/ | Cha mẹ kế |
Stepchildren | /ˈstɛpˌʧɪldrən/ | Con riêng |
Family gatherings | /ˈfæmɪli ˈɡæðərɪŋz/ | Các buổi tụ tập gia đình |
Family bonds | /ˈfæmɪli bɒndz/ | Mối quan hệ gia đình |
Family member support | /ˈfæmɪli ˈmɛmbər səˈpɔːrt/ | Sự hỗ trợ của thành viên gia đình |
Family communication | /ˈfæmɪli kəˌmjunɪˈkeɪʃən/ | Giao tiếp trong gia đình |
Generational gap | /ˌʤɛnəˈreɪʃənl ɡæp/ | Khoảng cách thế hệ |
Parental guidance | /pəˈrɛntəl ˈɡaɪdəns/ | Hướng dẫn của cha mẹ |
Family reunion | /ˈfæmɪli rɪˈjunɪən/ | Cuộc họp gia đình |
Family vacation | /ˈfæmɪli vəˈkeɪʃən/ | Kỳ nghỉ gia đình |
Close family | /kloʊs ˈfæmɪli/ | Gia đình thân thiết |
Distant relative | /ˈdɪstənt ˈrɛlətɪv/ | Họ hàng xa |
Birth family | /bɜːrθ ˈfæmɪli/ | Gia đình gốc |
Blended family | /ˈblɛndɪd ˈfæmɪli/ | Gia đình kết hợp |
Household budget | /ˈhaʊshoʊld ˈbʌdʒɪt/ | Ngân sách gia đình |
Family budget | /ˈfæmɪli ˈbʌdʒɪt/ | Ngân sách gia đình |
Family responsibilities | /ˈfæmɪli rɪˌspɒnsəˈbɪlətiːz/ | Trách nhiệm gia đình |
Respect for elders | /rɪˈspɛkt fɔːr ˈɛldərz/ | Tôn trọng người lớn tuổi |
Intergenerational support | /ˌɪntərˌdʒɛnəˈreɪʃənl səˈpɔːrt/ | Sự hỗ trợ giữa các thế hệ |
Family assistance | /ˈfæmɪli əˈsɪstəns/ | Sự trợ giúp gia đình |
Family care | /ˈfæmɪli keə/ | Chăm sóc gia đình |
Close-knit family | /kloʊs nɪt ˈfæmɪli/ | Gia đình gắn bó |
Nurturing | /ˈnɜːtʃərɪŋ/ | Nuôi dưỡng |
Emotional support | /ɪˈməʊʃənəl səˈpɔːrt/ | Sự hỗ trợ về mặt cảm xúc |
Family-oriented lifestyle | /ˈfæmɪli ˈɔːriəntɪd ˈlaɪfˌstaɪl/ | Lối sống hướng về gia đình |
Parent-child bond | /ˈpɛərənt-ʧaɪld bɒnd/ | Mối liên kết giữa cha mẹ và con cái |
Family history | /ˈfæmɪli ˈhɪstəri/ | Lịch sử gia đình |
Family-oriented activities | /ˈfæmɪli ˈɔːriəntɪd ækˈtɪvətiz/ | Các hoạt động hướng về gia đình |
Family first | /ˈfæmɪli fɜːrst/ | Gia đình là trên hết |
Respect for family | /rɪˈspɛkt fɔːr ˈfæmɪli/ | Tôn trọng gia đình |
Family care services | /ˈfæmɪli keə ˈsɜːvɪsɪz/ | Dịch vụ chăm sóc gia đình |
Family dynamic | /ˈfæmɪli daɪˈnæmɪk/ | Tính động của gia đình |
Family-friendly | /ˈfæmɪli ˈfrɛndli/ | Thân thiện với gia đình |
Family-oriented culture | /ˈfæmɪli ˈɔːriəntɪd ˈkʌltʊr/ | Văn hóa hướng về gia đình |
Parent-child relationship | /ˈpɛərənt-ʧaɪld rɪˈlæʃənʃɪp/ | Mối quan hệ cha mẹ và con cái |
Caring | /ˈkɛərɪŋ/ | Quan tâm |
Love and affection | /lʌv ənd əˈfɛkʃən/ | Tình yêu và sự âu yếm |
Family traditions | /ˈfæmɪli træˈdɪʃənz/ | Truyền thống gia đình |
Bonding time | /ˈbɒndɪŋ taɪm/ | Thời gian gắn kết |
Family goals | /ˈfæmɪli ɡoʊlz/ | Mục tiêu gia đình |
Financial support | /faɪˈnænʃəl səˈpɔːrt/ | Hỗ trợ tài chính |
Parenting advice | /ˈpɛərəntɪŋ ædˈvaɪs/ | Lời khuyên nuôi dạy con cái |
Family obligations | /ˈfæmɪli ˌɒblɪˈɡeɪʃənz/ | Nghĩa vụ gia đình |
Support system | /səˈpɔːrt ˈsɪstəm/ | Hệ thống hỗ trợ |
Love for family | /lʌv fɔːr ˈfæmɪli/ | Tình yêu với gia đình |
Shared experiences | /ʃɛrd ɪksˈpɪərɪənsɪz/ | Những trải nghiệm chung |
Family ties | /ˈfæmɪli taɪz/ | Mối quan hệ gia đình |
Intergenerational relationships | /ˌɪntərˌdʒɛnəˈreɪʃənl rɪˈleɪʃənʃɪps/ | Quan hệ giữa các thế hệ |
Emotional connection | /ɪˈməʊʃənəl kəˈnɛkʃən/ | Kết nối cảm xúc |
Shared responsibility | /ʃɛrd rɪˌspɒnsəˈbɪlətiː/ | Trách nhiệm chung |
Family values | /ˈfæmɪli ˈvæljuːz/ | Giá trị gia đình |
Respect in family | /rɪˈspɛkt ɪn ˈfæmɪli/ | Sự tôn trọng trong gia đình |
Family heritage | /ˈfæmɪli ˈhɛrɪtɪdʒ/ | Di sản gia đình |
Mutual respect | /ˈmjuːtʃuəl rɪˈspɛkt/ | Sự tôn trọng lẫn nhau |
Family security | /ˈfæmɪli sɪˈkjʊərɪti/ | Sự an toàn gia đình |
10. Từ vựng miêu tả người IELTS

Từ vựng miêu tả người IELTS
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Tall | /tɔːl/ | Cao |
Short | /ʃɔːt/ | Thấp |
Slim | /slɪm/ | Mảnh mai |
Chubby | /ˈtʃʌbi/ | Mũm mĩm |
Petite | /pəˈtiːt/ | Nhỏ nhắn |
Muscular | /ˈmʌskjələ(r)/ | Cơ bắp |
Stocky | /ˈstɒki/ | Thấp và chắc nịch |
Average-height | /ˈævərɪdʒ haɪt/ | Cao trung bình |
Well-built | /ˌwel ˈbɪlt/ | Vạm vỡ |
Overweight | /ˌəʊvəˈweɪt/ | Thừa cân |
Fair-skinned | /feə(r)-skɪnd/ | Da sáng |
Dark-skinned | /dɑːk-skɪnd/ | Da tối màu |
Pale | /peɪl/ | Nhợt nhạt |
Tanned | /tænd/ | Rám nắng |
Wrinkled | /ˈrɪŋkld/ | Nhiều nếp nhăn |
Freckled | /ˈfrekl̩d/ | Có tàn nhang |
Bald | /bɔːld/ | Hói |
Curly | /ˈkɜːli/ | Xoăn |
Straight hair | /streɪt heə(r)/ | Tóc thẳng |
Wavy hair | /ˈweɪvi heə(r)/ | Tóc gợn sóng |
Blonde | /blɒnd/ | Tóc vàng |
Brunette | /bruːˈnet/ | Tóc nâu sẫm |
Ginger | /ˈdʒɪndʒə(r)/ | Tóc đỏ |
Shaggy | /ˈʃæɡi/ | Tóc rối |
Neat | /niːt/ | Gọn gàng |
Untidy | /ʌnˈtaɪdi/ | Lôi thôi |
Elegant | /ˈelɪɡənt/ | Thanh lịch |
Charming | /ˈtʃɑːmɪŋ/ | Duyên dáng |
Friendly | /ˈfrendli/ | Thân thiện |
Grumpy | /ˈɡrʌmpi/ | Cáu kỉnh |
Outgoing | /ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/ | Hướng ngoại |
Reserved | /rɪˈzɜːvd/ | Kín đáo |
Shy | /ʃaɪ/ | Nhút nhát |
Confident | /ˈkɒnfɪdənt/ | Tự tin |
Arrogant | /ˈærəɡənt/ | Kiêu ngạo |
Generous | /ˈdʒenərəs/ | Hào phóng |
Mean | /miːn/ | Keo kiệt |
Honest | /ˈɒnɪst/ | Trung thực |
Dishonest | /dɪsˈɒnɪst/ | Dối trá |
Hardworking | /ˌhɑːdˈwɜːkɪŋ/ | Chăm chỉ |
Lazy | /ˈleɪzi/ | Lười biếng |
Patient | /ˈpeɪʃnt/ | Kiên nhẫn |
Impatient | /ɪmˈpeɪʃnt/ | Nóng vội |
Smart | /smɑːt/ | Thông minh |
Silly | /ˈsɪli/ | Ngốc nghếch |
Mature | /məˈtjʊə(r)/ | Trưởng thành |
Immature | /ˌɪməˈtjʊə(r)/ | Trẻ con |
Talkative | /ˈtɔːkətɪv/ | Hay nói |
Quiet | /ˈkwaɪət/ | Trầm lặng |
Funny | /ˈfʌni/ | Hài hước |
Boring | /ˈbɔːrɪŋ/ | Nhàm chán |
Energetic | /ˌenəˈdʒetɪk/ | Nhiều năng lượng |
Calm | /kɑːm/ | Bình tĩnh |
Nervous | /ˈnɜːvəs/ | Lo lắng |
Optimistic | /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ | Lạc quan |
Pessimistic | /ˌpesɪˈmɪstɪk/ | Bi quan |
Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | Tham vọng |
Unambitious | /ˌʌnæmˈbɪʃəs/ | Không có tham vọng |
Reliable | /rɪˈlaɪəbl/ | Đáng tin cậy |
Irresponsible | /ˌɪrɪˈspɒnsəbl/ | Vô trách nhiệm |
Caring | /ˈkeərɪŋ/ | Quan tâm |
Moody | /ˈmuːdi/ | Tính khí thất thường |
Cheerful | /ˈtʃɪəfl/ | Vui vẻ |
Jealous | /ˈdʒeləs/ | Ghen tuông |
Sensitive | /ˈsensətɪv/ | Nhạy cảm |
Tactful | /ˈtæktfl/ | Khéo léo |
Clumsy | /ˈklʌmzi/ | Vụng về |
Stubborn | /ˈstʌbən/ | Bướng bỉnh |
Loyal | /ˈlɔɪəl/ | Trung thành |
Disloyal | /dɪsˈlɔɪəl/ | Không trung thành |
Brave | /breɪv/ | Dũng cảm |
Cowardly | /ˈkaʊədli/ | Hèn nhát |
Independent | /ˌɪndɪˈpendənt/ | Độc lập |
Dependent | /dɪˈpendənt/ | Phụ thuộc |
Practical | /ˈpræktɪkl/ | Thực tế |
Impractical | /ɪmˈpræktɪkl/ | Không thực tế |
Responsible | /rɪˈspɒnsəbl/ | Có trách nhiệm |
Creative | /kriˈeɪtɪv/ | Sáng tạo |
Artistic | /ɑːˈtɪstɪk/ | Có năng khiếu nghệ thuật |
Logical | /ˈlɒdʒɪkl/ | Hợp lý, logic |
Emotional | /ɪˈməʊʃənl/ | Cảm xúc |
Adventurous | /ədˈventʃərəs/ | Thích phiêu lưu |
Cautious | /ˈkɔːʃəs/ | Cẩn thận |
Assertive | /əˈsɜːtɪv/ | Quả quyết |
Passive | /ˈpæsɪv/ | Thụ động |
Sociable | /ˈsəʊʃəbl/ | Hòa đồng |
Antisocial | /ˌæntiˈsəʊʃl/ | Khó hòa nhập xã hội |
Honest | /ˈɒnɪst/ | Thật thà |
Loyal | /ˈlɔɪəl/ | Trung thành |
Selfish | /ˈselfɪʃ/ | Ích kỷ |
Selfless | /ˈselfləs/ | Vị tha |
Determined | /dɪˈtɜːmɪnd/ | Quyết tâm |
Weak-willed | /ˌwiːkˈwɪld/ | Thiếu quyết tâm |
Helpful | /ˈhelpfl/ | Hay giúp đỡ |
Rude | /ruːd/ | Thô lỗ |
Polite | /pəˈlaɪt/ | Lịch sự |
Kind-hearted | /ˌkaɪndˈhɑːtɪd/ | Tốt bụng |
Warm | /wɔːm/ | Ấm áp, thân thiện |
Cold | /kəʊld/ | Lạnh lùng |
Honest | /ˈɒnɪst/ | Trung thực |
Smart | /smɑːt/ | Thông minh |
Silly | /ˈsɪli/ | Ngốc nghếch, ngớ ngẩn |
Wise | /waɪz/ | Khôn ngoan |
Foolish | /ˈfuːlɪʃ/ | Dại dột |
Quick-witted | /ˌkwɪkˈwɪtɪd/ | Ứng biến nhanh |
Slow | /sləʊ/ | Chậm hiểu |
Charming | /ˈtʃɑːmɪŋ/ | Duyên dáng, thu hút |
Charismatic | /ˌkærɪzˈmætɪk/ | Có sức hút |
Humble | /ˈhʌmbl/ | Khiêm tốn |
Arrogant | /ˈærəɡənt/ | Kiêu ngạo |
Proud | /praʊd/ | Tự hào |
Modest | /ˈmɒdɪst/ | Khiêm nhường |
Boastful | /ˈbəʊstfl/ | Khoe khoang |
Generous | /ˈdʒenərəs/ | Hào phóng |
Mean | /miːn/ | Keo kiệt |
Friendly | /ˈfrendli/ | Thân thiện |
Hostile | /ˈhɒstaɪl/ | Thù địch, không thân thiện |
Confident | /ˈkɒnfɪdənt/ | Tự tin |
Shy | /ʃaɪ/ | Nhút nhát |
Outgoing | /ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/ | Cởi mở, hòa đồng |
Reserved | /rɪˈzɜːvd/ | Kín đáo |
Talkative | /ˈtɔːkətɪv/ | Nhiều chuyện |
Quiet | /ˈkwaɪət/ | Ít nói |
Noisy | /ˈnɔɪzi/ | Ồn ào |
Attentive | /əˈtentɪv/ | Chú ý, ân cần |
Distracted | /dɪˈstræktɪd/ | Mất tập trung |
Thoughtful | /ˈθɔːtfl/ | Chu đáo |
Thoughtless | /ˈθɔːtləs/ | Vô tâm |
Grumpy | /ˈɡrʌmpi/ | Gắt gỏng |
Cheerful | /ˈtʃɪəfl/ | Vui vẻ |
Open-minded | /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/ | Cởi mở |
Narrow-minded | /ˌnærəʊˈmaɪndɪd/ | Phiến diện, hẹp hòi |
Supportive | /səˈpɔːtɪv/ | Ủng hộ |
Judgemental | /ˌdʒʌdʒˈmentl/ | Hay phán xét |
Respectful | /rɪˈspektfl/ | Tôn trọng |
Disrespectful | /ˌdɪsrɪˈspektfl/ | Vô lễ, thiếu tôn trọng |
Neat | /niːt/ | Gọn gàng |
Messy | /ˈmesi/ | Bừa bộn |
Punctual | /ˈpʌŋktʃuəl/ | Đúng giờ |
Late | /leɪt/ | Trễ, muộn |
Patient | /ˈpeɪʃnt/ | Kiên nhẫn |
Impatient | /ɪmˈpeɪʃnt/ | Nóng vội |
Honest | /ˈɒnɪst/ | Thật thà |
Dishonest | /dɪsˈɒnɪst/ | Không trung thực |
Trustworthy | /ˈtrʌstwɜːði/ | Đáng tin |
Deceitful | /dɪˈsiːtfl/ | Lừa dối |
Observant | /əbˈzɜːvənt/ | Tinh ý, hay quan sát |
Absent-minded | /ˌæbsənt ˈmaɪndɪd/ | Đãng trí |
Curious | /ˈkjʊəriəs/ | Tò mò |
Indifferent | /ɪnˈdɪfrənt/ | Thờ ơ, không quan tâm |
Stubborn | /ˈstʌbən/ | Bướng bỉnh, cứng đầu |
Flexible | /ˈfleksəbl/ | Linh hoạt |
Reliable | /rɪˈlaɪəbl/ | Đáng tin cậy |
Unreliable | /ˌʌnrɪˈlaɪəbl/ | Không đáng tin |
Kind-hearted | /ˌkaɪndˈhɑːtɪd/ | Tốt bụng |
Cold-hearted | /ˌkəʊldˈhɑːtɪd/ | Lạnh lùng |
Courageous | /kəˈreɪdʒəs/ | Dũng cảm |
Cowardly | /ˈkaʊədli/ | Nhát gan |
Determined | /dɪˈtɜːmɪnd/ | Quyết tâm |
Hesitant | /ˈhezɪtənt/ | Lưỡng lự, do dự |
Passionate | /ˈpæʃənət/ | Nhiệt huyết |
Apathetic | /ˌæpəˈθetɪk/ | Hờ hững, thờ ơ |
Loyal | /ˈlɔɪəl/ | Trung thành |
Disloyal | /dɪsˈlɔɪəl/ | Phản bội |
Optimistic | /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ | Lạc quan |
Pessimistic | /ˌpesɪˈmɪstɪk/ | Bi quan |
Realistic | /ˌrɪəˈlɪstɪk/ | Thực tế |
Idealistic | /ˌaɪdɪəˈlɪstɪk/ | Lý tưởng hóa |
Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | Tham vọng |
Lazy | /ˈleɪzi/ | Lười biếng |
Energetic | /ˌenəˈdʒetɪk/ | Tràn đầy năng lượng |
Tired | /ˈtaɪəd/ | Mệt mỏi |
Enthusiastic | /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ | Nhiệt tình |
Bored | /bɔːd/ | Chán nản |
Calm | /kɑːm/ | Điềm tĩnh |
Aggressive | /əˈɡresɪv/ | Hung hăng |
Sensitive | /ˈsensətɪv/ | Nhạy cảm |
Insensitive | /ɪnˈsensətɪv/ | Vô cảm |
Polite | /pəˈlaɪt/ | Lịch sự |
Rude | /ruːd/ | Thô lỗ |
Tactful | /ˈtæktfl/ | Khéo léo |
Blunt | /blʌnt/ | Thẳng thắn (đôi khi thiếu tế nhị) |
Honest | /ˈɒnɪst/ | Thật thà |
Manipulative | /məˈnɪpjələtɪv/ | Thao túng |
Self-confident | /ˌselfˈkɒnfɪdənt/ | Tự tin |
Insecure | /ˌɪnsɪˈkjʊə(r)/ | Tự ti |
Brave | /breɪv/ | Gan dạ |
Weak | /wiːk/ | Yếu đuối |
Helpful | /ˈhelpfl/ | Hay giúp đỡ |
Unhelpful | /ʌnˈhelpfl/ | Không giúp đỡ |
Dependable | /dɪˈpendəbl/ | Có thể dựa vào |
Jealous | /ˈdʒeləs/ | Ghen tuông |
Spontaneous | /spɒnˈteɪniəs/ | Tự phát, bốc đồng |
Practical | /ˈpræktɪkl/ | Thực tế |
Imaginative | /ɪˈmædʒɪnətɪv/ | Giàu trí tưởng tượng |
Observant | /əbˈzɜːvənt/ | Tinh ý |
Clumsy | /ˈklʌmzi/ | Hậu đậu |
Needy | /ˈniːdi/ | Đòi hỏi tình cảm |
Balanced | /ˈbælənst/ | Cân bằng |
Moody | /ˈmuːdi/ | Dễ thay đổi cảm xúc |
11. Từ vựng chủ đề môi trường IELTS

Từ vựng chủ đề môi trường IELTS
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Pollution | /pəˈluː.ʃən/ | ô nhiễm |
Air pollution | /eə pəˈluː.ʃən/ | ô nhiễm không khí |
Water pollution | /ˈwɔː.tə pəˈluː.ʃən/ | ô nhiễm nước |
Noise pollution | /nɔɪz pəˈluː.ʃən/ | ô nhiễm tiếng ồn |
Soil pollution | /sɔɪl pəˈluː.ʃən/ | ô nhiễm đất |
Deforestation | /ˌdiː.fɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | phá rừng |
Desertification | /dɪˌzɜː.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | sa mạc hóa |
Global warming | /ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/ | sự nóng lên toàn cầu |
Climate change | /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ | biến đổi khí hậu |
Greenhouse effect | /ˈɡriːn.haʊs ɪˌfekt/ | hiệu ứng nhà kính |
Carbon footprint | /ˌkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/ | lượng khí CO2 thải ra |
Ozone layer depletion | /ˈəʊ.zəʊn ˈleɪ.ə dɪˈpliː.ʃən/ | sự suy giảm tầng ozone |
Acid rain | /ˈæs.ɪd reɪn/ | mưa axit |
Overpopulation | /ˌəʊ.və.pɒp.jʊˈleɪ.ʃən/ | bùng nổ dân số |
Habitat loss | /ˈhæb.ɪ.tæt lɒs/ | mất môi trường sống |
Biodiversity loss | /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti lɒs/ | sự mất đa dạng sinh học |
Melting ice caps | /ˈmel.tɪŋ aɪs kæps/ | băng tan ở hai cực |
Sea level rise | /siː ˈlev.əl raɪz/ | mực nước biển dâng |
Natural disasters | /ˈnætʃ.rəl dɪˈzɑː.stəz/ | thảm họa thiên nhiên |
Flooding | /ˈflʌd.ɪŋ/ | lũ lụt |
Drought | /draʊt/ | hạn hán |
Earthquake | /ˈɜːθ.kweɪk/ | động đất |
Hurricane | /ˈhʌr.ɪ.kən/ | bão lớn |
Typhoon | /taɪˈfuːn/ | bão nhiệt đới |
Tsunami | /tsuːˈnɑː.mi/ | sóng thần |
Landslide | /ˈlænd.slaɪd/ | sạt lở đất |
Wildfire | /ˈwaɪld.faɪər/ | cháy rừng |
Recycling | /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ/ | tái chế |
Sustainable | /səˈsteɪ.nə.bəl/ | bền vững |
Sustainability | /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti/ | tính bền vững |
Renewable energy | /rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ə.dʒi/ | năng lượng tái tạo |
Solar power | /ˈsəʊ.lə ˈpaʊ.ər/ | năng lượng mặt trời |
Wind power | /wɪnd ˈpaʊ.ər/ | năng lượng gió |
Hydropower | /ˈhaɪ.drəʊ.paʊ.ər/ | thủy điện |
Geothermal energy | /ˌdʒiː.əʊˈθɜː.məl ˈen.ə.dʒi/ | năng lượng địa nhiệt |
Fossil fuels | /ˈfɒs.əl ˌfjʊəlz/ | nhiên liệu hóa thạch |
Carbon dioxide | /ˌkɑː.bən daɪˈɒk.saɪd/ | khí CO2 |
Methane | /ˈmiːθeɪn/ | khí metan |
Green technology | /ɡriːn tekˈnɒl.ə.dʒi/ | công nghệ xanh |
Environmental awareness | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl əˈweə.nəs/ | nhận thức về môi trường |
Compost | /ˈkɒm.pəʊst/ | phân hữu cơ |
Deforestation | /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | nạn phá rừng |
Afforestation | /æˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | trồng rừng |
Reforestation | /ˌriː.fɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | tái trồng rừng |
Organic farming | /ɔːˈɡæn.ɪk ˈfɑː.mɪŋ/ | nông nghiệp hữu cơ |
Overfishing | /ˌəʊ.vəˈfɪʃ.ɪŋ/ | đánh bắt cá quá mức |
Endangered species | /ɪnˈdeɪn.dʒəd ˈspiː.ʃiːz/ | loài có nguy cơ tuyệt chủng |
Extinct | /ɪkˈstɪŋkt/ | tuyệt chủng |
Biodiversity | /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/ | đa dạng sinh học |
Ecosystem | /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ | hệ sinh thái |
Pollution | /pəˈluː.ʃən/ | ô nhiễm |
Contamination | /kənˌtæm.ɪˈneɪ.ʃən/ | sự làm ô nhiễm |
Toxic waste | /ˈtɒk.sɪk weɪst/ | chất thải độc hại |
Dumping | /ˈdʌm.pɪŋ/ | xả rác |
E-waste | /ˈiː.weɪst/ | rác thải điện tử |
Landfill | /ˈlænd.fɪl/ | bãi rác |
Sewage | /ˈsuː.ɪdʒ/ | nước thải |
Pesticide | /ˈpes.tɪ.saɪd/ | thuốc trừ sâu |
Herbicide | /ˈhɜː.bɪ.saɪd/ | thuốc diệt cỏ |
Emission | /ɪˈmɪʃ.ən/ | khí thải |
Climate change | /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ | biến đổi khí hậu |
Global warming | /ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/ | sự nóng lên toàn cầu |
Greenhouse effect | /ˈɡriːn.haʊs ɪˌfekt/ | hiệu ứng nhà kính |
Carbon footprint | /ˌkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/ | dấu chân carbon |
Renewable energy | /rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ə.dʒi/ | năng lượng tái tạo |
Solar power | /ˈsəʊ.lə ˈpaʊər/ | năng lượng mặt trời |
Wind power | /wɪnd ˈpaʊər/ | năng lượng gió |
Hydropower | /ˈhaɪ.drəʊˌpaʊər/ | thủy điện |
Geothermal energy | /ˌdʒiː.əʊˈθɜː.məl ˈen.ə.dʒi/ | năng lượng địa nhiệt |
Fossil fuels | /ˈfɒs.əl ˌfjʊəlz/ | nhiên liệu hóa thạch |
Natural gas | /ˈnætʃ.rəl ɡæs/ | khí tự nhiên |
Oil spill | /ˈɔɪl ˌspɪl/ | tràn dầu |
Coal | /kəʊl/ | than đá |
Nuclear power | /ˈnjuː.kli.ər ˈpaʊər/ | năng lượng hạt nhân |
Energy-efficient | /ˈen.ə.dʒi ɪˌfɪʃ.ənt/ | tiết kiệm năng lượng |
Sustainable | /səˈsteɪ.nə.bəl/ | bền vững |
Green technology | /ɡriːn tekˈnɒl.ə.dʒi/ | công nghệ xanh |
Recycling | /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ/ | tái chế |
Reusable | /ˌriːˈjuː.zə.bəl/ | có thể tái sử dụng |
Biodegradable | /ˌbaɪ.əʊ.dɪˈɡreɪ.də.bəl/ | có thể phân hủy sinh học |
Drought | /draʊt/ | hạn hán |
Flood | /flʌd/ | lũ lụt |
Hurricane | /ˈhʌr.ɪ.kən/ | bão lớn (cuồng phong) |
Typhoon | /taɪˈfuːn/ | bão nhiệt đới |
Earthquake | /ˈɜːθ.kweɪk/ | động đất |
Avalanche | /ˈæv.əl.ɑːnʃ/ | tuyết lở |
Landslide | /ˈlænd.slaɪd/ | sạt lở đất |
Tsunami | /tsuːˈnɑː.mi/ | sóng thần |
Natural disaster | /ˈnætʃ.rəl dɪˈzɑː.stər/ | thảm họa thiên nhiên |
Environmental issue | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˈɪʃ.uː/ | vấn đề môi trường |
Ecosystem balance | /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm ˈbæl.əns/ | sự cân bằng hệ sinh thái |
Environmentalist | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl.ɪst/ | nhà hoạt động môi trường |
Ecologist | /iˈkɒl.ə.dʒɪst/ | nhà sinh thái học |
Carbon dioxide | /ˌkɑː.bən daɪˈɒk.saɪd/ | khí CO₂ |
Methane | /ˈmiːθeɪn/ | khí metan |
Smog | /smɒɡ/ | khói bụi |
Ozone layer | /ˈəʊ.zəʊn ˌleɪ.ər/ | tầng ozone |
Acid rain | /ˌæs.ɪd ˈreɪn/ | mưa axit |
Ice cap melting | /aɪs kæp ˈmel.tɪŋ/ | băng tan |
Rising sea level | /ˈraɪ.zɪŋ ˈsiː ˌlev.əl/ | mực nước biển dâng cao |
Environmental degradation | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˌdeɡ.rəˈdeɪ.ʃən/ | sự suy thoái môi trường |
Overpopulation | /ˌəʊ.vəˌpɒp.jʊˈleɪ.ʃən/ | bùng nổ dân số |
Habitat destruction | /ˈhæb.ɪ.tæt dɪˈstrʌk.ʃən/ | sự phá hủy môi trường sống |
Conservation | /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ | sự bảo tồn |
Preservation | /ˌprez.əˈveɪ.ʃən/ | sự giữ gìn, duy trì |
Wildlife sanctuary | /ˈwaɪld.laɪf ˈsæŋk.tʃʊə.ri/ | khu bảo tồn động vật hoang dã |
Endangered species | /ɪnˈdeɪn.dʒəd ˈspiː.ʃiːz/ | loài có nguy cơ tuyệt chủng |
Extinct species | /ɪkˈstɪŋkt ˈspiː.ʃiːz/ | loài đã tuyệt chủng |
Deforestation | /ˌdiːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | nạn chặt phá rừng |
Illegal logging | /ɪˈliː.ɡəl ˈlɒɡ.ɪŋ/ | khai thác gỗ trái phép |
Ocean acidification | /ˈəʊ.ʃən əˌsɪd.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | sự axit hóa đại dương |
Marine pollution | /məˈriːn pəˈluː.ʃən/ | ô nhiễm biển |
Environmental awareness | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl əˈweə.nəs/ | nhận thức về môi trường |
Greenhouse gas emissions | /ˈɡriːn.haʊs ɡæs ɪˈmɪʃ.ənz/ | khí thải gây hiệu ứng nhà kính |
Waste separation | /weɪst ˌsep.əˈreɪ.ʃən/ | phân loại rác |
Composting | /ˈkɒm.pɒst.ɪŋ/ | ủ phân hữu cơ |
Landfill site | /ˈlænd.fɪl saɪt/ | bãi chôn lấp rác |
Environmental footprint | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˈfʊt.prɪnt/ | dấu vết sinh thái (tác động đến MT) |
Organic products | /ɔːˈɡæn.ɪk ˈprɒ.dʌkts/ | sản phẩm hữu cơ |
Eco-friendly | /ˌiː.kəʊˈfrend.li/ | thân thiện với môi trường |
Sustainable development | /səˈsteɪ.nə.bəl dɪˈvel.əp.mənt/ | phát triển bền vững |
Zero-emission | /ˌzɪə.rəʊ.ɪˈmɪʃ.ən/ | không phát thải |
Carbon-neutral | /ˌkɑː.bən ˈnjuː.trəl/ | trung hòa carbon |
Emission reduction | /ɪˈmɪʃ.ən rɪˈdʌk.ʃən/ | giảm phát thải |
Low-carbon economy | /ˌləʊˈkɑː.bən ɪˈkɒn.ə.mi/ | nền kinh tế carbon thấp |
Climate crisis | /ˈklaɪ.mət ˈkraɪ.sɪs/ | khủng hoảng khí hậu |
Climate justice | /ˈklaɪ.mət ˈdʒʌs.tɪs/ | công bằng khí hậu |
Paris Agreement | /ˈpær.ɪs əˈɡriː.mənt/ | Hiệp định Paris |
Carbon trading | /ˈkɑː.bən ˌtreɪ.dɪŋ/ | giao dịch khí thải carbon |
Environmental regulation | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˌreɡ.jʊˈleɪ.ʃən/ | quy định về môi trường |
Energy conservation | /ˈen.ə.dʒi ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ | tiết kiệm năng lượng |
Solar panel | /ˈsəʊ.lə ˌpæn.əl/ | tấm pin năng lượng mặt trời |
Wind turbine | /wɪnd ˈtɜː.baɪn/ | tua-bin gió |
Green energy | /ɡriːn ˈen.ə.dʒi/ | năng lượng xanh |
Energy consumption | /ˈen.ə.dʒi kənˈsʌmp.ʃən/ | mức tiêu thụ năng lượng |
Eco-system services | /ˈiː.kəʊ ˌsɪs.təm ˈsɜː.vɪ.sɪz/ | dịch vụ hệ sinh thái |
Pollutant | /pəˈluː.tənt/ | chất ô nhiễm |
Carbon sink | /ˈkɑː.bən sɪŋk/ | bể chứa carbon (như rừng, đại dương) |
Green lifestyle | /ɡriːn ˈlaɪf.staɪl/ | lối sống xanh |
Reforestation | /ˌriːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | trồng rừng lạ |
Urbanization | /ˌɜː.bən.aɪˈzeɪ.ʃən/ | đô thị hóa |
Industrial waste | /ɪnˈdʌs.tri.əl weɪst/ | chất thải công nghiệp |
Environmental impact | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˈɪm.pækt/ | tác động môi trường |
Biodiversity loss | /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti lɒs/ | mất đa dạng sinh học |
Soil erosion | /sɔɪl ɪˈrəʊ.ʒən/ | xói mòn đất |
Renewable energy | /rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ə.dʒi/ | năng lượng tái tạo |
Non-renewable resources | /ˌnɒn.rɪˈnjuː.ə.bəl rɪˈzɔː.sɪz/ | tài nguyên không tái tạo |
Eco-tourism | /ˈiː.kəʊˌtʊə.rɪ.zəm/ | du lịch sinh thái |
Greenhouse effect | /ˈɡriːn.haʊs ɪˌfekt/ | hiệu ứng nhà kính |
Sustainable agriculture | /səˈsteɪ.nə.bəl ˈæɡ.rɪ.kʌl.tʃər/ | nông nghiệp bền vững |
Environmental sustainability | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti/ | sự bền vững môi trường |
Resource depletion | /rɪˈzɔːs dɪˈpliː.ʃən/ | sự cạn kiệt tài nguyên |
Air quality | /eə ˈkwɒl.ə.ti/ | chất lượng không khí |
Environmental hazard | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˈhæz.əd/ | mối nguy môi trường |
Eco-conscious | /ˌiː.kəʊˈkɒn.ʃəs/ | có ý thức về môi trường |
Energy-efficient | /ˈen.ə.dʒi ɪˈfɪʃ.ənt/ | tiết kiệm năng lượng |
Pollution control | /pəˈluː.ʃən kənˈtrəʊl/ | kiểm soát ô nhiễm |
Green design | /ɡriːn dɪˈzaɪn/ | thiết kế xanh |
Urban sprawl | /ˌɜː.bən ˈsprɔːl/ | đô thị mở rộng tự phát |
Sustainable transport | /səˈsteɪ.nə.bəl ˈtræn.spɔːt/ | giao thông bền vững |
Environmental footprint | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˈfʊt.prɪnt/ | dấu chân sinh thái |
Wildlife trafficking | /ˈwaɪld.laɪf ˈtræf.ɪ.kɪŋ/ | buôn bán động vật hoang dã |
Ecological balance | /ˌiː.kəˈlɒdʒ.ɪ.kəl ˈbæl.əns/ | cân bằng sinh thái |
Waste management | /weɪst ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ | quản lý chất thải |
Environmental conservation | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ | bảo tồn môi trường |
Climate adaptation | /ˈklaɪ.mət əˌdæpˈteɪ.ʃən/ | thích ứng với khí hậu |
Natural habitat | /ˈnætʃ.rəl ˈhæb.ɪ.tæt/ | môi trường sống tự nhiên |
Ocean acidification | /ˈəʊ.ʃən əˌsɪd.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | hiện tượng axit hóa đại dương |
Environmental degradation | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˌdeɡ.rəˈdeɪ.ʃən/ | suy thoái môi trường |
Melting glaciers | /ˈmel.tɪŋ ˈɡleɪ.si.əz/ | băng tan |
Global temperature rise | /ˈɡləʊ.bəl ˈtem.prə.tʃər raɪz/ | hiện tượng tăng nhiệt độ toàn cầu |
Eco-friendly packaging | /ˌiː.kəʊˈfrend.li ˈpæk.ɪ.dʒɪŋ/ | bao bì thân thiện môi trường |
Landfill site | /ˈlænd.fɪl saɪt/ | bãi chôn lấp rác |
Carbon-intensive industry | /ˈkɑː.bən ɪnˈten.sɪv ˈɪn.də.stri/ | ngành công nghiệp phát thải carbon cao |
Organic farming | /ɔːˈɡæn.ɪk ˈfɑː.mɪŋ/ | nông nghiệp hữu cơ |
Green credentials | /ɡriːn krəˈden.ʃəlz/ | thành tích về bảo vệ môi trường |
Environmental activist | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˈæk.tɪ.vɪst/ | nhà hoạt động môi trường |
Fossil fuel dependency | /ˈfɒs.l ˌfjʊəl dɪˈpen.dən.si/ | sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch |
Environmental restoration | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˌres.tərˈeɪ.ʃən/ | khôi phục môi trường |
Wildlife corridor | /ˈwaɪld.laɪf ˈkɒr.ɪ.dɔːr/ | hành lang động vật hoang dã |
Habitat destruction | /ˈhæb.ɪ.tæt dɪˈstrʌk.ʃən/ | sự tàn phá môi trường sống |
Carbon emissions | /ˈkɑː.bən ɪˈmɪʃ.ənz/ | khí thải carbon |
Deforestation | /ˌdiː.fɔː.rɪˈsteɪ.ʃən/ | nạn phá rừng |
Environmental education | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˌedʒʊˈkeɪ.ʃən/ | giáo dục môi trường |
Pollution-free | /pəˈluː.ʃən friː/ | không ô nhiễm |
Carbon footprint | /ˈkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/ | dấu chân carbon |
Climate change mitigation | /ˈklaɪ.mət ʧeɪndʒ ˌmɪtɪˈɡeɪ.ʃən/ | giảm nhẹ biến đổi khí hậu |
Urban farming | /ˈɜː.bən ˈfɑː.mɪŋ/ | nông nghiệp đô thị |
Green technology | /ɡriːn tɛkˈnɒl.ədʒi/ | công nghệ xanh |
Environmental sustainability | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti/ | tính bền vững môi trường |
Water conservation | /ˈwɔː.tər ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ | bảo tồn nước |
Air pollution | /eə pəˈluː.ʃən/ | ô nhiễm không khí |
Land reclamation | /lænd rɪˌkleɪˈmeɪ.ʃən/ | cải tạo đất |
Biodegradable materials | /ˌbaɪ.əʊ.dɪˈɡreɪ.də.bəl məˈtɪə.ri.əlz/ | vật liệu phân hủy sinh học |
Greenhouse gas emissions | /ˈɡriːn.haʊs ɡæs ɪˈmɪʃ.ənz/ | khí thải nhà kính |
Sustainable energy sources | /səˈsteɪ.nə.bəl ˈen.ə.dʒi sɔːsɪz/ | nguồn năng lượng bền vững |
Circular economy | /ˌsɜː.kjʊˈlɑː ˈiː.kɒn.ə.mi/ | nền kinh tế tuần hoàn |
Climate change adaptation | /ˈklaɪ.mət ʧeɪndʒ əˌdæpˈteɪ.ʃən/ | thích ứng với biến đổi khí hậu |
Ocean pollution | /ˈəʊ.ʃən pəˈluː.ʃən/ | ô nhiễm đại dương |
Renewable resources | /rɪˈnjuː.ə.bəl rɪˈzɔː.sɪz/ | tài nguyên tái tạo |
12. Từ vựng IELTS chủ đề Friends (Người bạn)
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Acquaintance | /əˈkweɪntəns/ | Người quen |
Ally | /ˈælaɪ/ | Đồng minh |
Best friend | /bɛst frɛnd/ | Bạn thân nhất |
Buddy | /ˈbʌdi/ | Bạn bè (thân mật) |
Companion | /kəmˈpænjən/ | Người đồng hành |
Confidant | /ˈkɒnfɪdænt/ | Người bạn thân thiết (người mà bạn có thể chia sẻ bí mật) |
Confide | /kənˈfaɪd/ | Tin tưởng, chia sẻ bí mật |
Connection | /kəˈnɛkʃən/ | Mối liên hệ |
Cordial | /ˈkɔːdɪəl/ | Lịch sự, thân ái |
Friendship | /ˈfrɛndʃɪp/ | Tình bạn |
Friendship bond | /ˈfrɛndʃɪp bɒnd/ | Mối quan hệ tình bạn |
Clique | /klɪk/ | Nhóm bạn nhỏ |
Close-knit | /kloʊs nɪt/ | Gắn bó chặt chẽ |
Common interests | /ˈkɒmən ˈɪntrəsts/ | Sở thích chung |
Confident | /ˈkɒnfɪdənt/ | Người bạn mà bạn tin tưởng |
Go back a long way | /ɡoʊ bæk ə lɔːŋ weɪ/ | Biết nhau lâu dài |
Hang out | /hæŋ aʊt/ | Đi chơi, tụ tập |
Intimate | /ˈɪntɪmət/ | Thân mật |
BFF (Best Friend Forever) | /biː ɛf ɛf/ | Bạn thân mãi mãi |
Trustworthy | /ˈtrʌstwɜːði/ | Đáng tin cậy |
Loyal | /ˈlɔɪəl/ | Trung thành |
Sociable | /ˈsəʊʃəbl/ | Hòa đồng |
Generous | /ˈdʒɛnərəs/ | Hào phóng |
Honest | /ˈɒnɪst/ | Trung thực |
Fun-loving | /fʌn ˈlʌvɪŋ/ | Yêu thích sự vui vẻ |
Respectful | /rɪˈspɛktfəl/ | Tôn trọng |
Pals | /pælz/ | Bạn bè |
Sidekick | /ˈsaɪdˌkɪk/ | Người bạn đồng hành |
Circle of friends | /ˈsɜːrkəl əv frɛndz/ | Mối quan hệ bạn bè |
Disagreement | /ˌdɪsəˈɡriːmənt/ | Sự bất đồng |
Misunderstanding | /ˌmɪsʌndərˈstændɪŋ/ | Sự hiểu lầm |
Falling out | /ˈfɔːlɪŋ aʊt/ | Cãi nhau, mâu thuẫn |
Reconcile | /ˈrɛkənsaɪl/ | Hòa giải |
Apologize | /əˈpɒlədʒaɪz/ | Xin lỗi |
Forgive | /fɔːˈɡɪv/ | Tha thứ |
Unreliable | /ˌʌnrɪˈlaɪəbl/ | Không đáng tin cậy |
Shallow relationship | /ˈʃæloʊ rɪˈleɪʃənʃɪp/ | Mối quan hệ hời hợt |
Support system | /səˈpɔːrt ˈsɪstəm/ | Hệ thống hỗ trợ |
Group dynamics | /ɡruːp daɪˈnæmɪks/ | Dòng chảy nhóm |
Hangout | /ˈhæŋaʊt/ | Nơi tụ tập |
Bonding | /ˈbɒndɪŋ/ | Gắn kết |
Close friend | /kloʊs frɛnd/ | Bạn thân |
Friendly | /ˈfrɛndli/ | Thân thiện |
Well-matched | /wɛl ˈmætʃt/ | Hợp nhau |
Inseparable | /ɪnˈsɛprəbl/ | Không thể tách rời |
Genuine | /ˈdʒɛnjuɪn/ | Thật thà |
Affection | /əˈfɛkʃən/ | Sự yêu thương |
Understanding | /ˌʌndərˈstændɪŋ/ | Sự thấu hiểu |
Happiness | /ˈhæpɪnɪs/ | Niềm hạnh phúc |
Reliability | /rɪˌlaɪəˈbɪləti/ | Độ tin cậy |
Compassionate | /kəmˈpæʃənət/ | Thương cảm |
Betrayal | /bɪˈtreɪəl/ | Sự phản bội |
Trust | /trʌst/ | Niềm tin |
Closeness | /ˈkloʊznɪs/ | Sự gần gũi |
Chum | /tʃʌm/ | Bạn thân (thân mật) |
Partner in crime | /ˈpɑːrtnər ɪn kraɪm/ | Bạn đồng hành (những người cùng nhau làm việc gì đó) |
Good influence | /ɡʊd ˈɪnfluəns/ | Ảnh hưởng tốt |
Generosity | /ˌdʒɛnəˈrɒsɪti/ | Sự hào phóng |
Laughing together | /ˈlæfɪŋ təˈɡɛðər/ | Cười cùng nhau |
Shallow relationship | /ˈʃæloʊ rɪˈleɪʃənʃɪp/ | Mối quan hệ hời hợt |
Selfless | /ˈsɛlfəs/ | Vị tha |
Reciprocal | /rɪˈsɪprəkəl/ | Hai chiều (được đáp lại) |
Loyalty | /ˈlɔɪəlti/ | Lòng trung thành |
Supportive friendship | /səˈpɔːrtɪv ˈfrɛndʃɪp/ | Tình bạn hỗ trợ |
Being there for someone | /ˈbɪɪŋ ðɛr fɔːr ˈsʌmwʌn/ | Có mặt để giúp đỡ ai đó |
Quality time | /ˈkwɒləti taɪm/ | Thời gian chất lượng |
Deep connection | /diːp kəˈnɛkʃən/ | Mối liên hệ sâu sắc |
Forever friends | /fəˈrɛvər frɛndz/ | Bạn thân suốt đời |
Unbreakable bond | /ʌnˈbrɛɪkəbl bɒnd/ | Mối liên kết không thể phá vỡ |
Emotional support | /ɪˈməʊʃənəl səˈpɔːrt/ | Sự hỗ trợ cảm xúc |
Empathy | /ˈɛmpəθi/ | Sự đồng cảm |
Common ground | /ˈkɒmən ɡraʊnd/ | Quan điểm chung |
Confide in | /kənˈfaɪd ɪn/ | Tin tưởng vào ai đó |
Help out | /hɛlp aʊt/ | Giúp đỡ |
Celebrate together | /ˈsɛlɪˌbreɪt təˈɡɛðər/ | Cùng nhau ăn mừng |
Give a hand | /ɡɪv ə hænd/ | Giúp đỡ |
In good times and bad | /ɪn ɡʊd taɪmz ənd bæd/ | Cùng nhau trong cả lúc vui và buồn |
Pick up the phone | /pɪk ʌp ðə fəʊn/ | Gọi điện |
Long-distance friendship | /lɒŋ ˈdɪstəns ˈfrɛndʃɪp/ | Tình bạn xa cách |
True friend | /truː frɛnd/ | Bạn thật sự |
Be thick as thieves | /biː θɪk əz θiːvz/ | Bạn thân như keo |
Be there for someone | /biː ðɛr fɔːr ˈsʌmwʌn/ | Ở đó để giúp đỡ ai đó |
Be supportive | /biː səˈpɔːtɪv/ | Đưa ra sự hỗ trợ |
Enjoy each other’s company | /ɪnˈdʒɔɪ iːʧ ˈʌðəz ˈkʌmpəni/ | Thích ở bên nhau |
Shared memories | /ʃɛəd ˈmɛməˌriːz/ | Kỷ niệm chung |
Mutual understanding | /ˈmjuːtjʊəl ˌʌndərˈstændɪŋ/ | Sự hiểu biết lẫn nhau |
Good friend | /ɡʊd frɛnd/ | Bạn tốt |
Shared values | /ʃɛəd ˈvæljuːz/ | Giá trị chung |
Fun to be around | /fʌn tʊ biː əˈraʊnd/ | Vui vẻ khi ở gần |
Be close-knit | /biː kloʊs nɪt/ | Gắn bó |
Open-minded | /ˈoʊpən ˈmaɪndɪd/ | Cởi mở |
Shoulder to lean on | /ˈʃoʊldər tʊ liːn ɒn/ | Người để dựa vào |
Laugh at the same jokes | /læf æt ðə seɪm ʤoʊks/ | Cười với những câu chuyện đùa giống nhau |
Strong friendship | /strɔːŋ ˈfrɛndʃɪp/ | Tình bạn vững chắc |
Be loyal to | /biː lɔɪəl tʊ/ | Trung thành với ai đó |
Be a good listener | /biː ə ɡʊd ˈlɪsənər/ | Là người biết lắng nghe |
Be understanding | /biː ˌʌndərˈstændɪŋ/ | Thấu hiểu |
Love unconditionally | /lʌv ˌʌndərˈkənˈdɪʃənəli/ | Yêu thương vô điều kiện |
Be considerate | /biː kənˈsɪdərət/ | Quan tâm, để ý đến cảm xúc của người khác |
Take time for each other | /teɪk taɪm fɔːr iːʧ ˈʌðər/ | Dành thời gian cho nhau |
Have each other’s back | /hæv iːʧ ˈʌðərz bæk/ | Hỗ trợ lẫn nhau |
Trustworthy friend | /ˈtrʌstwɜːði frɛnd/ | Người bạn đáng tin cậy |
Great sense of humor | /ɡreɪt sɛns ʌv ˈhjuːmər/ | Khiếu hài hước tuyệt vời |
Support one another | /səˈpɔːrt wʌn əˈnʌðər/ | Hỗ trợ lẫn nhau |
Get along with | /ɡɛt əˈlɔːŋ wɪð/ | Hòa hợp với |
Be there for | /biː ðɛr fɔːr/ | Luôn ở bên cạnh |
Be a true companion | /biː ə truː kəmˈpænjən/ | Là người bạn thực sự |
Good company | /ɡʊd ˈkʌmpəni/ | Cùng nhau vui vẻ |
Love for each other | /lʌv fɔːr iːʧ ˈʌðər/ | Tình yêu dành cho nhau |
Foster a friendship | /ˈfɒstər ə ˈfrɛndʃɪp/ | Nuôi dưỡng tình bạn |
Respect each other’s boundaries | /rɪˈspɛkt iːʧ ˈʌðərz ˈbaʊndəriz/ | Tôn trọng giới hạn của nhau |
Maintain a healthy friendship | /meɪnˈteɪn ə ˈhɛlθi ˈfrɛndʃɪp/ | Duy trì tình bạn lành mạnh |
Friendship goals | /ˈfrɛndʃɪp ɡoʊlz/ | Mục tiêu của tình bạn |
Grow apart | /ɡroʊ əˈpɑːrt/ | Dần xa cách |
Trust is earned | /trʌst ɪz ɜːrnd/ | Lòng tin là điều phải xứng đáng |
Trust and respect | /trʌst ənd rɪˈspɛkt/ | Tin tưởng và tôn trọng |
Be affectionate | /biː əˈfɛkʃənət/ | Thể hiện tình cảm |
Share your feelings | /ʃɛr jʊər ˈfiːlɪŋz/ | Chia sẻ cảm xúc của bạn |
Cheer up | /ʧɪr ʌp/ | Làm ai đó vui lên |
Lift someone’s spirits | /lɪft ˈsʌmwʌnz ˈspɪrɪts/ | Làm ai đó vui vẻ |
Give someone a hug | /ɡɪv ˈsʌmwʌn ə hʌɡ/ | Ôm ai đó |
Encouragement | /ɪnˈkʌrɪdʒmənt/ | Lời động viên |
Being supportive | /ˈbiːɪŋ səˈpɔːrtɪv/ | Hỗ trợ nhau |
Friend in need | /frɛnd ɪn niːd/ | Bạn bè lúc khó khăn |
Loyal companion | /ˈlɔɪəl kəmˈpænjən/ | Người bạn trung thành |
True to your friend | /truː tʊ jʊər frɛnd/ | Trung thành với bạn bè |
Bringing joy to someone | /ˈbrɪŋɪŋ dʒɔɪ tʊ ˈsʌmwʌn/ | Mang lại niềm vui cho ai đó |
Honest conversation | /ˈɒnɪst kɒnvəˈseɪʃən/ | Cuộc trò chuyện trung thực |
Express appreciation | /ɪksˈprɛs əˌpriːʃiˈeɪʃən/ | Thể hiện sự biết ơn |
Give compliments | /ɡɪv ˈkɒmplɪmənts/ | Khen ngợi |
Stay in touch | /steɪ ɪn tʌʧ/ | Giữ liên lạc |
Share experiences | /ʃɛr ɪksˈpɪərɪənsɪz/ | Chia sẻ trải nghiệm |
Help each other grow | /hɛlp iːʧ ˈʌðər ɡroʊ/ | Giúp đỡ nhau trưởng thành |
Help someone through tough times | /hɛlp ˈsʌmwʌn θruː tʌf taɪmz/ | Giúp đỡ ai đó vượt qua thời gian khó khăn |
Be an active listener | /biː æn ˈæktɪv ˈlɪsənər/ | Là người nghe tích cực |
Friendship based on trust | /ˈfrɛndʃɪp beɪst ɒn trʌst/ | Tình bạn dựa trên sự tin tưởng |
Meet up regularly | /miːt ʌp ˈrɛɡjʊlərli/ | Gặp mặt thường xuyên |
Handle disagreements | /ˈhændl ˌdɪsəˈɡriːmənts/ | Xử lý bất đồng |
Give a shoulder to cry on | /ɡɪv ə ˈʃoʊldər tʊ kraɪ ɒn/ | Làm chỗ dựa cho ai đó |
Laugh together | /læf təˈɡɛðər/ | Cười đùa cùng nhau |
Make new friends | /meɪk njuː frɛndz/ | Kết bạn mới |
Be there in tough times | /biː ðɛr ɪn tʌf taɪmz/ | Có mặt trong những lúc khó khăn |
Memorable moments | /ˈmɛmərəbl ˈmoʊmənts/ | Những khoảnh khắc đáng nhớ |
Genuine concern | /ˈdʒɛnjʊɪn kənˈsɜːrn/ | Sự quan tâm chân thành |
Considerate friend | /kənˈsɪdərət frɛnd/ | Người bạn chu đáo |
Be a confidante | /biː ə ˌkɒnfɪˈdɑːnt/ | Là người bạn đáng tin cậy |
Honest advice | /ˈɒnɪst ædˈvaɪs/ | Lời khuyên chân thành |
Take someone under your wing | /teɪk ˈsʌmwʌn ˈʌndər jʊər wɪŋ/ | Chăm sóc, bảo vệ ai đó |
Be a guiding light | /biː ə ˈɡaɪdɪŋ laɪt/ | Là ánh sáng dẫn đường |
Build friendships | /bɪld ˈfrɛndʃɪps/ | Xây dựng tình bạn |
Deep friendship | /diːp ˈfrɛndʃɪp/ | Tình bạn sâu sắc |
Resilient friendship | /rɪˈzɪljənt ˈfrɛndʃɪp/ | Tình bạn kiên cường |
True friends stand by each other | /truː frɛndz stænd baɪ iːʧ ˈʌðər/ | Bạn tốt luôn ở bên nhau |
Strengthen a friendship | /ˈstrɛŋθən ə ˈfrɛndʃɪp/ | Củng cố tình bạn |
Be there when needed | /biː ðɛr wɛn ˈniːdəd/ | Có mặt khi cần |
Real friendship | /riːəl ˈfrɛndʃɪp/ | Tình bạn thật sự |
Open-hearted | /ˈoʊpən ˈhɑːrtɪd/ | Cởi mở |
Be patient with each other | /biː ˈpeɪʃənt wɪð iːʧ ˈʌðər/ | Kiên nhẫn với nhau |
Be forgiving | /biː fəˈɡɪvɪŋ/ | Sẵn sàng tha thứ |
Respect personal space | /rɪˈspɛkt ˈpɜːsənl speɪs/ | Tôn trọng không gian cá nhân |
Have common ground | /hæv ˈkɒmən ɡraʊnd/ | Có điểm chung |
Feel comfortable around someone | /fiːl ˈkʌmfərtəbl əˈraʊnd ˈsʌmwʌn/ | Cảm thấy thoải mái khi ở gần ai đó |
Celebrate each other’s achievements | /ˈsɛlɪˌbreɪt iːʧ ˈʌðərz əˈʧiːvmənts/ | Chúc mừng thành tựu của nhau |
Encourage dreams | /ɪnˈkʌrɪdʒ drimz/ | Khuyến khích ước mơ |
Give each other advice | /ɡɪv iːʧ ˈʌðər ædˈvaɪs/ | Cho nhau lời khuyên |
Feel understood | /fiːl ˌʌndərˈstʊd/ | Cảm thấy được thấu hiểu |
Have a special bond | /hæv ə ˈspɛʃəl bɒnd/ | Có mối liên kết đặc biệt |
Be helpful to one another | /biː ˈhɛlpfl tʊ wʌn əˈnʌðər/ | Giúp đỡ lẫn nhau |
Build trust | /bɪld trʌst/ | Xây dựng niềm tin |
Be patient with one another | /biː ˈpeɪʃənt wɪð wʌn əˈnʌðər/ | Kiên nhẫn với nhau |
Mutual admiration | /ˈmjuːtjʊəl ˌædməˈreɪʃən/ | Sự ngưỡng mộ lẫn nhau |
Celebrate friendship | /ˈsɛlɪˌbreɪt ˈfrɛndʃɪp/ | Ăn mừng tình bạn |
Be respectful | /biː rɪˈspɛktfəl/ | Tôn trọng |
Lift each other up | /lɪft iːʧ ˈʌðər ʌp/ | Nâng đỡ nhau |
Create happy memories | /kriːeɪt ˈhæpi ˈmɛməriːz/ | Tạo ra những kỷ niệm vui vẻ |
Be a true friend | /biː ə truː frɛnd/ | Là một người bạn thực sự |
Provide a listening ear | /prəˈvaɪd ə ˈlɪsənɪŋ ɪr/ | Là người biết lắng nghe |
Stand by someone | /stænd baɪ ˈsʌmwʌn/ | Hỗ trợ ai đó |
Stick together | /stɪk təˈɡɛðər/ | Gắn bó với nhau |
Always be there | /ˈɔːlweɪz biː ðɛr/ | Luôn có mặt |
Help each other succeed | /hɛlp iːʧ ˈʌðər səkˈsiːd/ | Giúp đỡ nhau thành công |
Trustworthy companion | /ˈtrʌstwɜːði kəmˈpænjən/ | Người bạn đáng tin cậy |
Be someone’s rock | /biː ˈsʌmwʌnz rɒk/ | Là chỗ dựa vững chắc của ai đó |
Always have each other’s back | /ˈɔːlweɪz hæv iːʧ ˈʌðərz bæk/ | Luôn hỗ trợ nhau |
13. Từ vựng IELTS chủ đề Animals (Động vật)

Từ vựng IELTS chủ đề Animals (Động vật)
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Animal | /ˈænɪml/ | Động vật |
Species | /ˈspiːʃiːz/ | Loài |
Mammal | /ˈmæml/ | Động vật có vú |
Reptile | /ˈreptaɪl/ | Bò sát |
Amphibian | /æmˈfɪbiən/ | Lưỡng cư |
Insect | /ˈɪnsekt/ | Côn trùng |
Bird | /bɜːrd/ | Chim |
Fish | /fɪʃ/ | Cá |
Marine | /məˈriːn/ | Biển |
Wildlife | /ˈwaɪldlaɪf/ | Động vật hoang dã |
Endangered | /ɪnˈdeɪndʒərd/ | Có nguy cơ tuyệt chủng |
Extinct | /ɪkˈstɪŋkt/ | Tuyệt chủng |
Habitat | /ˈhæbɪtæt/ | Môi trường sống |
Conservation | /ˌkɑːnsərˈveɪʃn/ | Bảo tồn |
Protection | /prəˈtekʃn/ | Sự bảo vệ |
Pollution | /pəˈluːʃn/ | Ô nhiễm |
Climate change | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu |
Food chain | /fuːd tʃeɪn/ | Chuỗi thức ăn |
Ecosystem | /ˈiːkoʊsɪstəm/ | Hệ sinh thái |
Prey | /preɪ/ | Con mồi |
Predator | /ˈpredətər/ | Kẻ săn mồi |
Carnivore | /ˈkɑːrnɪvɔːr/ | Động vật ăn thịt |
Herbivore | /ˈhɜːrbɪvɔːr/ | Động vật ăn cỏ |
Omnivore | /ˈɑːmnɪvɔːr/ | Động vật ăn tạp |
Nocturnal | /nɑːkˈtɜːrnl/ | Hoạt động về đêm |
Diurnal | /daɪˈɜːrnl/ | Hoạt động ban ngày |
Feral | /ˈferəl/ | Hoang dã |
Tame | /teɪm/ | Thuần hóa |
Domesticated | /dəˈmestɪkeɪtɪd/ | Được thuần hóa |
Zoo | /zuː/ | Sở thú |
Wild | /waɪld/ | Hoang dã |
Wild animal | /waɪld ˈænɪml/ | Động vật hoang dã |
Pet | /pet/ | Thú cưng |
Farm animal | /fɑːrm ˈænɪml/ | Động vật nuôi trong trang trại |
Livestock | /ˈlaɪvstɑːk/ | Gia súc |
Wildlife reserve | /ˈwaɪldlaɪf rɪˈzɜːrv/ | Khu bảo tồn động vật hoang dã |
Sanctuary | /ˈsæŋktʃueri/ | Nơi bảo vệ động vật |
Aquarium | /əˈkweriəm/ | Thủy cung |
Invertebrate | /ɪnˈvɜːrtɪbrət/ | Động vật không xương sống |
Vertebrate | /ˈvɜːrtɪbreɪt/ | Động vật có xương sống |
Endemic | /enˈdemɪk/ | Đặc hữu |
Migration | /maɪˈɡreɪʃn/ | Di cư |
Hibernate | /ˈhaɪbərneɪt/ | Ngủ đông |
Breed | /briːd/ | Giống loài |
Hybrid | /ˈhaɪbrɪd/ | Lai giống |
Genus | /ˈdʒiːnəs/ | Chi |
Kingdom | /ˈkɪŋdəm/ | Vương quốc (phân loại động vật) |
Habitat destruction | /ˈhæbɪtæt dɪˈstrʌkʃn/ | Phá hủy môi trường sống |
Poaching | /ˈpoʊtʃɪŋ/ | Săn trộm |
Illegal hunting | /ɪˈliːɡl ˈhʌntɪŋ/ | Săn bắn trái phép |
Animal cruelty | /ˈænɪml ˈkruːəlti/ | Ngược đãi động vật |
Endangered species | /ɪnˈdeɪndʒərd ˈspiːʃiːz/ | Loài có nguy cơ tuyệt chủng |
Environmental impact | /ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈɪmpækt/ | Tác động đến môi trường |
Vulnerable | /ˈvʌlnərəbl/ | Dễ bị tổn thương |
Sustainable | /səˈsteɪnəbl/ | Bền vững |
Population | /ˌpɑːpjuˈleɪʃn/ | Dân số (loài) |
Ecotourism | /ˌiːkoʊˈtʊrɪzəm/ | Du lịch sinh thái |
Breeding program | /ˈbriːdɪŋ ˈproʊɡræm/ | Chương trình nhân giống |
Animal shelter | /ˈænɪml ˈʃeltər/ | Nơi trú ẩn cho động vật |
Veterinarian | /ˌvetərɪˈneriən/ | Bác sĩ thú y |
Wildlife trafficking | /ˈwaɪldlaɪf ˈtræfɪkɪŋ/ | Buôn bán động vật hoang dã |
Animal rights | /ˈænɪml raɪts/ | Quyền lợi động vật |
Zoo keeper | /zuː ˈkiːpər/ | Người chăm sóc thú |
Animal welfare | /ˈænɪml ˈwelfɛr/ | Phúc lợi động vật |
Endangered animal | /ɪnˈdeɪndʒərd ˈænɪml/ | Động vật nguy cấp |
Bird of prey | /bɜːrd əv preɪ/ | Chim săn mồi |
Pack | /pæk/ | Bầy (động vật sống theo nhóm) |
Herd | /hɜːrd/ | Đàn (động vật đi thành nhóm) |
Swarm | /swɔːrm/ | Đàn (côn trùng) |
Colony | /ˈkɑːləni/ | Đàn (chim, côn trùng) |
Flock | /flɑːk/ | Đoàn (chim) |
Troop | /truːp/ | Nhóm (khỉ) |
Pride | /praɪd/ | Đoàn (sư tử) |
Cage | /keɪdʒ/ | Lồng |
Leash | /liːʃ/ | Dây xích |
Fur | /fɜːr/ | Lông thú |
Feathers | /ˈfeðərz/ | Lông vũ |
Scales | /skeɪlz/ | Vảy |
Shell | /ʃel/ | Vỏ (như vỏ sò, vỏ rùa) |
Tusks | /tʌsks/ | Ngà (voi) |
Fangs | /fæŋz/ | Nanh (của loài động vật) |
Claws | /klɔːz/ | Móng vuốt |
Hooves | /huːvz/ | Móng guốc |
Tail | /teɪl/ | Cái đuôi |
Mane | /meɪn/ | Bộ bờm (của ngựa, sư tử) |
Whiskers | /ˈwɪskərz/ | Râu (của mèo, chó) |
Paws | /pɔːz/ | Bàn chân (của động vật có vuốt) |
Snout | /snaʊt/ | Mũi (của động vật) |
Trunk | /trʌŋk/ | Vòi (voi) |
Gills | /ɡɪlz/ | Mang |
Horns | /hɔːrnz/ | Sừng |
Antlers | /ˈæntlərz/ | Gạc (hươu) |
Snakeskin | /ˈsneɪkskɪn/ | Da rắn |
Feeding | /ˈfiːdɪŋ/ | Việc ăn uống |
Hunting | /ˈhʌntɪŋ/ | Săn bắn |
Grazing | /ˈɡreɪzɪŋ/ | Gặm cỏ |
Nesting | /ˈnestɪŋ/ | Làm tổ |
Hatching | /ˈhætʃɪŋ/ | Nở trứng |
Fledgling | /ˈfledʒlɪŋ/ | Chim non |
Cub | /kʌb/ | Con non (của thú ăn thịt) |
Puppy | /ˈpʌpi/ | Cún con |
Kitten | /ˈkɪtn/ | Mèo con |
Calf | /kæf/ | Con non (của bò, voi, hươu) |
Foal | /foʊl/ | Ngựa con |
Lamb | /læm/ | Cừu con |
Chick | /tʃɪk/ | Gà con |
Eagle | /ˈiːɡl/ | Đại bàng |
Falcon | /ˈfælkən/ | Chim cắt |
Parrot | /ˈpærət/ | Vẹt |
Crow | /kroʊ/ | Quạ |
Sparrow | /ˈspæroʊ/ | Chim sẻ |
Pigeon | /ˈpɪdʒɪn/ | Chim bồ câu |
Peacock | /ˈpiːkɑːk/ | Con công |
Swan | /swɑːn/ | Thiên nga |
Duck | /dʌk/ | Vịt |
Goose | /ɡuːs/ | Ngỗng |
Woodpecker | /ˈwʊdˌpekər/ | Chim gõ kiến |
Owl | /aʊl/ | Cú |
Bat | /bæt/ | Dơi |
Penguin | /ˈpeŋɡwɪn/ | Chim cánh cụt |
Koala | /koʊˈɑːlə/ | Gấu koala |
Kangaroo | /ˌkæŋɡəˈruː/ | Kangaroo |
Wombat | /ˈwɑːmbæt/ | Wombat |
Platypus | /ˈplætɪpəs/ | Mỏ vịt |
Crocodile | /ˈkrɑːkədaɪl/ | Cá sấu |
Alligator | /ˈælɪɡeɪtər/ | Cá sấu (khác với crocodile) |
Lizard | /ˈlɪzərd/ | Thằn lằn |
Gecko | /ˈɡekoʊ/ | Tắc kè |
Snake | /sneɪk/ | Rắn |
Turtle | /ˈtɜːrtl/ | Rùa |
Tortoise | /ˈtɔːrtəs/ | Rùa đất |
Shark | /ʃɑːrk/ | Cá mập |
Whale | /weɪl/ | Cá voi |
Dolphin | /ˈdɑːlfɪn/ | Cá heo |
Seal | /siːl/ | Hải cẩu |
Walrus | /ˈwɔːlrəs/ | Hải mã |
Otter | /ˈɑːtər/ | Rái cá |
Bear | /ber/ | Gấu |
Wolf | /wʊlf/ | Sói |
Fox | /fɑːks/ | Cáo |
Lion | /ˈlaɪən/ | Sư tử |
Tiger | /ˈtaɪɡər/ | Hổ |
Elephant | /ˈelɪfənt/ | Voi |
Giraffe | /dʒəˈræf/ | Hươu cao cổ |
Zebra | /ˈziːbrə/ | Ngựa vằn |
Rhinoceros | /raɪˈnɑːsərəs/ | Tê giác |
Hippopotamus | /ˌhɪpəˈpɑːtəməs/ | Hà mã |
Camel | /ˈkæml/ | Lạc đà |
Horse | /hɔːrs/ | Ngựa |
Donkey | /ˈdɑːŋki/ | Lừa |
Cow | /kaʊ/ | Bò |
Pig | /pɪɡ/ | Lợn |
Sheep | /ʃiːp/ | Cừu |
Goat | /ɡoʊt/ | Dê |
Chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | Gà |
Turkey | /ˈtɜːrki/ | Gà tây |
Rabbit | /ˈræbɪt/ | Thỏ |
Hamster | /ˈhæmstər/ | Chuột đồng |
Guinea pig | /ˈɡɪni pɪɡ/ | Chuột bạch |
Mouse | /maʊs/ | Chuột |
Rat | /ræt/ | Chuột cống |
Beetle | /ˈbiːtl/ | Bọ cánh cứng |
Ant | /ænt/ | Kiến |
Fly | /flaɪ/ | Ruồi |
Mosquito | /məˈskiːtoʊ/ | Muỗi |
Cockroach | /ˈkɑːkroʊtʃ/ | Con gián |
Butterfly | /ˈbʌtərflaɪ/ | Bướm |
Moth | /mɔːθ/ | Mối |
Caterpillar | /ˈkætərˌpɪlər/ | Sâu bướm |
Dragonfly | /ˈdræɡənflaɪ/ | Chuồn chuồn |
Grasshopper | /ˈɡræsˌhɑːpər/ | Châu chấu |
Ladybird | /ˈleɪdiˌbɜːrd/ | Bọ rùa |
Spider | /ˈspaɪdər/ | Nhện |
Scorpion | /ˈskɔːrpiən/ | Bọ cạp |
Millipede | /ˈmɪlɪpiːd/ | Con rết |
Centipede | /ˈsentɪpiːd/ | Con muỗi |
Leech | /liːtʃ/ | Con đỉa |
Worm | /wɜːrm/ | Giun |
Slug | /slʌɡ/ | Ốc sên |
Tadpole | /ˈtædpoʊl/ | Nòng nọc |
Fungus | /ˈfʌŋɡəs/ | Nấm |
Algae | /ˈældʒiː/ | Tảo |
Coral | /ˈkɔːrəl/ | San hô |
Bee | /biː/ | Ong |
Wasp | /wɑːsp/ | Ong bắp cày |
Termite | /ˈtɜːrmaɪt/ | Mối |
Locust | /ˈloʊkəst/ | Châu chấu |
Firefly | /ˈfaɪərflaɪ/ | Con đom đóm |
Cricket | /ˈkrɪkɪt/ | Dế |
Mole | /moʊl/ | Chuột chũi |
Opossum | /əˈpɑːsəm/ | Chồn |
Skunk | /skʌŋk/ | Chồn hôi |
Armadillo | /ˌɑːrməˈdɪloʊ/ | Thú có vỏ |
Sloth | /sloʊθ/ | Thú lười |
Jaguar | /ˈdʒæɡwɑːr/ | Báo đen |
14. Từ vựng IELTS chủ đề Weather (Thời tiết)

Từ vựng IELTS chủ đề Weather
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Climate | /ˈklaɪmət/ | Khí hậu |
Weather | /ˈweðər/ | Thời tiết |
Temperature | /ˈtemprətʃər/ | Nhiệt độ |
Humidity | /hjuːˈmɪdəti/ | Độ ẩm |
Precipitation | /prɪˌsɪpɪˈteɪʃn/ | Lượng mưa |
Rain | /reɪn/ | Mưa |
Snow | /snoʊ/ | Tuyết |
Thunderstorm | /ˈθʌndərstɔːrm/ | Bão có sấm |
Lightning | /ˈlaɪtnɪŋ/ | Sấm chớp |
Hail | /heɪl/ | Mưa đá |
Wind | /wɪnd/ | Gió |
Breeze | /briːz/ | Cơn gió nhẹ |
Storm | /stɔːrm/ | Bão |
Tornado | /tɔːrˈneɪdoʊ/ | Lốc xoáy |
Hurricane | /ˈhɜːrɪkeɪn/ | Cơn bão cuồng phong |
Typhoon | /taɪˈfuːn/ | Bão nhiệt đới |
Flood | /flʌd/ | Lũ lụt |
Drought | /draʊt/ | Hạn hán |
Frost | /frɔːst/ | Sương giá |
Drizzle | /ˈdrɪzl/ | Mưa phùn |
Gale | /ɡeɪl/ | Gió mạnh |
Heatwave | /ˈhiːtweɪv/ | Đợt nắng nóng |
Chilly | /ˈtʃɪli/ | Lạnh giá |
Cool | /kuːl/ | Mát mẻ |
Cold | /koʊld/ | Lạnh |
Freezing | /ˈfriːzɪŋ/ | Băng giá |
Warm | /wɔːrm/ | Ấm |
Hot | /hɑːt/ | Nóng |
Mild | /maɪld/ | Ôn hòa |
Temperate | /ˈtempərət/ | Ôn đới |
Wet | /wet/ | Ẩm ướt |
Dry | /draɪ/ | Khô |
Clear | /klɪr/ | Trong sáng, không mây |
Cloudy | /ˈklaʊdi/ | Có mây |
Overcast | /ˈoʊvərkæst/ | Trời u ám |
Fog | /fɔːɡ/ | Sương mù |
Mist | /mɪst/ | Sương mù nhẹ |
Visibility | /ˌvɪzəˈbɪləti/ | Tầm nhìn |
Gust | /ɡʌst/ | Cơn gió mạnh bất ngờ |
Sleet | /sliːt/ | Mưa tuyết |
Rainbow | /ˈreɪnboʊ/ | Cầu vồng |
Sunshine | /ˈsʌnʃaɪn/ | Ánh nắng mặt trời |
Sunbeam | /ˈsʌnbiːm/ | Tia nắng |
Sunset | /ˈsʌnset/ | Hoàng hôn |
Sunrise | /ˈsʌnraɪz/ | Bình minh |
Equator | /ɪˈkweɪtər/ | Xích đạo |
Seasons | /ˈsiːznz/ | Các mùa |
Spring | /sprɪŋ/ | Mùa xuân |
Summer | /ˈsʌmər/ | Mùa hè |
Autumn | /ˈɔːtəm/ | Mùa thu |
Winter | /ˈwɪntər/ | Mùa đông |
Equinox | /ˈiːkwɪnɑːks/ | Phương trình |
Solstice | /ˈsɑːlstɪs/ | Chí tuyến |
Tropical | /ˈtrɑːpɪkl/ | Nhiệt đới |
Polar | /ˈpoʊlər/ | Bắc cực, Nam cực |
Rainfall | /ˈreɪnfɔːl/ | Lượng mưa |
Downpour | /ˈdaʊnpɔːr/ | Cơn mưa lớn |
Sprinkle | /ˈsprɪŋkl/ | Mưa nhẹ |
Blizzard | /ˈblɪzərd/ | Cơn bão tuyết |
Hurricane season | /ˈhɜːrɪkeɪn ˈsiːzn/ | Mùa bão |
Weather forecast | /ˈweðər ˈfɔːrkæst/ | Dự báo thời tiết |
Meteorology | /ˌmiːtiəˈrɑːlədʒi/ | Khí tượng học |
Forecast | /ˈfɔːrkæst/ | Dự báo |
Barometer | /bəˈrɑːmɪtər/ | Ống đo khí áp |
Thermometer | /θərˈmɑːmɪtər/ | Nhiệt kế |
Anemometer | /ˌænəˈmɑːmɪtər/ | Máy đo tốc độ gió |
Hygrometer | /haɪˈɡrɑːmɪtər/ | Máy đo độ ẩm |
Weather station | /ˈweðər ˈsteɪʃn/ | Trạm khí tượng |
Cyclone | /ˈsaɪkloʊn/ | Lốc xoáy |
Heat index | /hiːt ˈɪndeks/ | Chỉ số nhiệt |
Wind chill | /wɪnd tʃɪl/ | Cảm giác lạnh do gió |
Lightning strike | /ˈlaɪtnɪŋ straɪk/ | Cú đánh của sét |
Meteorologist | /ˌmiːtiəˈrɑːlədʒɪst/ | Nhà khí tượng học |
Atmosphere | /ˈætməsfɪr/ | Bầu khí quyển |
Ozone layer | /ˈoʊzoʊn ˈleɪər/ | Tầng ozone |
Greenhouse effect | /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/ | Hiệu ứng nhà kính |
Global warming | /ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ/ | Nóng lên toàn cầu |
Climate change | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu |
Air pressure | /er ˈpreʃər/ | Áp suất không khí |
Jet stream | /dʒet striːm/ | Dòng không khí mạnh trên cao |
Dew | /djuː/ | Sương |
Foggy | /ˈfɔːɡi/ | Có sương mù |
Icy | /ˈaɪsi/ | Băng giá |
Sweltering | /ˈsweltərɪŋ/ | Nóng bức |
Scorching | /ˈskɔːrtʃɪŋ/ | Nóng cháy |
Sweltering heat | /ˈsweltərɪŋ hiːt/ | Cơn nóng bức |
Fluctuate | /ˈflʌktʃueɪt/ | Biến động |
Pollen | /ˈpɑːlən/ | Phấn hoa |
UV index | /ˌjuː ˈviː ˈɪndeks/ | Chỉ số tia UV |
Blustery | /ˈblʌstəri/ | Gió mạnh, vù vù |
Stifling | /ˈstaɪflɪŋ/ | Nóng ngột ngạt |
Muggy | /ˈmʌɡi/ | Nóng ẩm |
Gloomy | /ˈɡluːmi/ | U ám |
Balmy | /ˈbɑːmi/ | Dịu nhẹ (thời tiết) |
Drift | /drɪft/ | Trôi dạt, gió thổi nhẹ |
Torrential rain | /təˈrenʃl reɪn/ | Mưa như trút |
Puddle | /ˈpʌdl/ | Vũng nước |
Flooded | /ˈflʌdɪd/ | Ngập lụt |
Tropical storm | /ˈtrɑːpɪkl stɔːrm/ | Bão nhiệt đới |
Barometric pressure | /ˌbærəˈmetrɪk ˈpreʃər/ | Áp suất khí quyển |
Breezy | /ˈbriːzi/ | Có gió nhẹ |
Unpredictable | /ˌʌnprɪˈdɪktəbl/ | Không thể đoán trước |
Cloud cover | /klaʊd ˈkʌvər/ | Mây che phủ |
Thunder | /ˈθʌndər/ | Tiếng sấm |
Humidity level | /hjuːˈmɪdəti ˈlevl/ | Mức độ độ ẩm |
Windswept | /ˈwɪndswept/ | Bị thổi bay |
Overcast sky | /ˈoʊvərkæst skaɪ/ | Trời nhiều mây |
Weather front | /ˈweðər frʌnt/ | Mặt trận thời tiết |
Searing heat | /ˈsɪrɪŋ hiːt/ | Cái nóng thiêu đốt |
Tempest | /ˈtempɪst/ | Cơn giông bão |
Misty | /ˈmɪsti/ | Mù sương |
Rainstorm | /ˈreɪnstɔːrm/ | Cơn mưa lớn |
Foggy conditions | /ˈfɔːɡi kənˈdɪʃnz/ | Điều kiện có sương mù |
Snowstorm | /ˈsnoʊstɔːrm/ | Cơn bão tuyết |
Windstorm | /ˈwɪndstɔːrm/ | Cơn bão gió |
Frostbite | /ˈfrɔːstbaɪt/ | Bị bỏng lạnh |
Snowflake | /ˈsnoʊfleɪk/ | Tuyết rơi |
Sunblock | /ˈsʌnblɑːk/ | Kem chống nắng |
Solar radiation | /ˈsoʊlər ˌreɪdiˈeɪʃn/ | Bức xạ mặt trời |
Climate zone | /ˈklaɪmət zoʊn/ | Vùng khí hậu |
Sleet storm | /sliːt stɔːrm/ | Cơn bão mưa đá |
Weather pattern | /ˈweðər ˈpætərn/ | Mẫu hình thời tiết |
Sunny spells | /ˈsʌni spelz/ | Những khoảng thời gian có nắng |
Cold snap | /koʊld snæp/ | Đợt lạnh đột ngột |
Scattered showers | /ˈskætərd ˈʃaʊərz/ | Mưa rào lác đác |
Severe weather | /sɪˈvɪr ˈweðər/ | Thời tiết khắc nghiệt |
Thaw | /θɔː/ | Sự tan băng |
Frosty | /ˈfrɔːsti/ | Băng giá |
Wild weather | /waɪld ˈweðər/ | Thời tiết bất thường |
Snowdrift | /ˈsnoʊdrɪft/ | Cồn tuyết |
Hailstorm | /ˈheɪlstɔːrm/ | Cơn bão mưa đá |
Shower | /ˈʃaʊər/ | Mưa rào |
Lush | /lʌʃ/ | Xanh tươi, đầy sức sống |
Chilly breeze | /ˈtʃɪli briːz/ | Cơn gió lạnh |
Heat exhaustion | /hiːt ɪɡˈzɔːstʃn/ | Kiệt sức vì nóng |
Heatstroke | /ˈhiːtstroʊk/ | Đột quỵ vì nóng |
Frosty morning | /ˈfrɔːsti ˈmɔːrnɪŋ/ | Buổi sáng băng giá |
Dust storm | /dʌst stɔːrm/ | Cơn bão bụi |
Rainy season | /ˈreɪni ˈsiːzn/ | Mùa mưa |
Snowy | /ˈsnoʊi/ | Tuyết phủ |
Muggy air | /ˈmʌɡi er/ | Không khí oi bức |
Tropical climate | /ˈtrɑːpɪkl ˈklaɪmət/ | Khí hậu nhiệt đới |
Moderate weather | /ˈmɑːdərət ˈweðər/ | Thời tiết ôn hòa |
Bitterly cold | /ˈbɪtərli koʊld/ | Lạnh buốt |
Temperate climate | /ˈtempərət ˈklaɪmət/ | Khí hậu ôn đới |
Subtropical | /ˌsʌbˈtrɑːpɪkl/ | Cận nhiệt đới |
Windy | /ˈwɪndi/ | Có gió |
Swelter | /ˈsweltər/ | Nóng oi ả |
Soggy | /ˈsɑːɡi/ | Ướt sũng |
Glacial | /ˈɡleɪʃl/ | Băng giá |
Dripping wet | /ˈdrɪpɪŋ wet/ | Ướt sũng |
Tornado warning | /tɔːrˈneɪdoʊ ˈwɔːrnɪŋ/ | Cảnh báo lốc xoáy |
Wind chill factor | /wɪnd tʃɪl ˈfæktər/ | Yếu tố cảm giác lạnh |
Snowstorm warning | /ˈsnoʊstɔːrm ˈwɔːrnɪŋ/ | Cảnh báo bão tuyết |
Flood warning | /flʌd ˈwɔːrnɪŋ/ | Cảnh báo lũ lụt |
Lightning bolt | /ˈlaɪtnɪŋ boʊlt/ | Tia chớp |
Cyclonic storm | /saɪˈklɑːnɪk stɔːrm/ | Bão xoáy |
Rain gauge | /reɪn ɡeɪdʒ/ | Máy đo lượng mưa |
Sunlit | /ˈsʌnlɪt/ | Được chiếu sáng bởi ánh nắng |
Tornado alley | /tɔːrˈneɪdoʊ ˈæli/ | Khu vực có nhiều lốc xoáy |
Blizzard conditions | /ˈblɪzərd kənˈdɪʃnz/ | Điều kiện bão tuyết |
Weather vane | /ˈweðər veɪn/ | Cột đo hướng gió |
Thundercloud | /ˈθʌndərklaʊd/ | Mây sấm |
Hailstone | /ˈheɪlstoʊn/ | Hạt mưa đá |
Sunray | /ˈsʌnreɪ/ | Tia nắng |
Frosty air | /ˈfrɔːsti er/ | Không khí lạnh giá |
Lush vegetation | /lʌʃ ˌvedʒəˈteɪʃn/ | Cây cối xanh tươi |
Stiff breeze | /stɪf briːz/ | Gió mạnh |
Searing heat | /ˈsɪrɪŋ hiːt/ | Cái nóng thiêu đốt |
Flurries | /ˈflɜːriz/ | Tuyết rơi nhẹ |
Frost-covered | /ˈfrɔːst ˈkʌvərd/ | Phủ đầy sương giá |
Polar vortex | /ˈpoʊlər ˈvɔːrtekst/ | Vòng xoáy cực |
Thunderbolt | /ˈθʌndərboʊlt/ | Sét đánh |
Gusty winds | /ˈɡʌsti wɪndz/ | Gió mạnh, lồng lộng |
Tropical depression | /ˈtrɑːpɪkl dɪˈpreʃn/ | Áp thấp nhiệt đới |
Snowfall | /ˈsnoʊfɔːl/ | Lượng tuyết rơi |
Muggy weather | /ˈmʌɡi ˈweðər/ | Thời tiết oi bức |
Storm surge | /stɔːrm sɜːrdʒ/ | Sóng bão |
Floodplain | /ˈflʌdpleɪn/ | Vùng đất thấp ngập lụt |
Heat index | /hiːt ˈɪndeks/ | Chỉ số nhiệt |
Rainy day | /ˈreɪni deɪ/ | Ngày mưa |
Cloudburst | /ˈklaʊdbɜːrst/ | Cơn mưa rào dữ dội |
Thunderstorm warning | /ˈθʌndərstɔːrm ˈwɔːrnɪŋ/ | Cảnh báo bão có sấm |
Hailstorm warning | /ˈheɪlstɔːrm ˈwɔːrnɪŋ/ | Cảnh báo bão mưa đá |
Cold front | /koʊld frʌnt/ | Mặt trận lạnh |
Warm front | /wɔːrm frʌnt/ | Mặt trận ấm |
Arctic blast | /ˈɑːrktɪk blæst/ | Cơn gió lạnh giá |
Dew point | /djuː pɔɪnt/ | Điểm sương |
Landslide | /ˈlændslaɪd/ | Sạt lở đất |
Snowdrift | /ˈsnoʊdrɪft/ | Cồn tuyết |
Wind gust | /wɪnd ɡʌst/ | Cơn gió mạnh bất ngờ |
Clear sky | /klɪr skaɪ/ | Trời trong |
Breezy day | /ˈbriːzi deɪ/ | Ngày có gió nhẹ |
Icy road | /ˈaɪsi roʊd/ | Đường băng giá |
Frost-covered ground | /ˈfrɔːst ˈkʌvərd ɡraʊnd/ | Đất phủ sương giá |
Extreme weather | /ɪkˈstriːm ˈweðər/ | Thời tiết cực đoan |
Tornado watch | /tɔːrˈneɪdoʊ wɑːtʃ/ | Cảnh báo lốc xoáy |
Heat wave alert | /hiːt weɪv əˈlɜːrt/ | Cảnh báo đợt nóng |
Heavy rainfall | /ˈhevi ˈreɪnfɔːl/ | Mưa to |
Weatherproof | /ˈweðərpruːf/ | Chịu được tác động thời tiết |
15. Từ vựng IELTS theo chủ đề Health (Sức khỏe)

Từ vựng IELTS theo chủ đề Health (Sức khỏe)
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Illness | /ˈɪlnəs/ | Bệnh tật |
Disease | /dɪˈziːz/ | Căn bệnh |
Infection | /ɪnˈfekʃn/ | Nhiễm trùng |
Flu | /fluː/ | Cúm |
Cold | /koʊld/ | Cảm lạnh |
Fever | /ˈfiːvər/ | Sốt |
Headache | /ˈhedeɪk/ | Đau đầu |
Stomachache | /ˈstʌməkeɪk/ | Đau bụng |
Sore throat | /sɔːr θroʊt/ | Đau họng |
Cough | /kɔːf/ | Ho |
Allergy | /ˈælərdʒi/ | Dị ứng |
Asthma | /ˈæzmə/ | Hen suyễn |
Diabetes | /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ | Bệnh tiểu đường |
Cancer | /ˈkænsər/ | Ung thư |
Obesity | /oʊˈbiːsəti/ | Béo phì |
Nausea | /ˈnɔːziə/ | Buồn nôn |
Fatigue | /fəˈtiːɡ/ | Mệt mỏi |
Insomnia | /ɪnˈsɑːmniə/ | Mất ngủ |
Rash | /ræʃ/ | Phát ban |
Runny nose | /ˈrʌni noʊz/ | Sổ mũi |
Vaccination | /ˌvæksɪˈneɪʃn/ | Tiêm phòng |
Immunization | /ˌɪmjunaɪˈzeɪʃn/ | Miễn dịch |
Hygiene | /ˈhaɪdʒiːn/ | Vệ sinh |
Sanitation | /ˌsænɪˈteɪʃn/ | Vệ sinh môi trường |
Check-up | /ˈtʃek ʌp/ | Kiểm tra sức khỏe |
Medical examination | /ˈmedɪkl ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ | Khám y tế |
Health screening | /helθ ˈskriːnɪŋ/ | Sàng lọc sức khỏe |
Balanced diet | /ˈbælənst daɪət/ | Chế độ ăn uống cân bằng |
Healthy lifestyle | /ˈhelθi ˈlaɪfstaɪl/ | Lối sống lành mạnh |
Nutrition | /njuːˈtrɪʃn/ | Dinh dưỡng |
Nutrients | /ˈnjuːtriənts/ | Chất dinh dưỡng |
Vitamins | /ˈvaɪtəmɪnz/ | Vitamin |
Minerals | /ˈmɪnərəlz/ | Khoáng chất |
Hydration | /haɪˈdreɪʃn/ | Sự cung cấp nước |
Regular exercise | /ˈreɡjələr ˈeksərsaɪz/ | Tập thể dục thường xuyên |
Workout | /ˈwɜːrkaʊt/ | Buổi tập luyện |
Sleep quality | /sliːp ˈkwɑːləti/ | Chất lượng giấc ngủ |
Stress management | /stres ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý căng thẳng |
Health education | /helθ ˌedʒuˈkeɪʃn/ | Giáo dục sức khỏe |
Preventive measures | /prɪˈventɪv ˈmeʒərz/ | Biện pháp phòng ngừa |
Hospital | /ˈhɑːspɪtl/ | Bệnh viện |
Clinic | /ˈklɪnɪk/ | Phòng khám |
Pharmacy | /ˈfɑːrməsi/ | Nhà thuốc |
Surgeon | /ˈsɜːrdʒən/ | Bác sĩ phẫu thuật |
Doctor | /ˈdɑːktər/ | Bác sĩ |
Physician | /fɪˈzɪʃn/ | Thầy thuốc |
Nurse | /nɜːrs/ | Y tá |
Patient | /ˈpeɪʃnt/ | Bệnh nhân |
Appointment | /əˈpɔɪntmənt/ | Cuộc hẹn |
Prescription | /prɪˈskrɪpʃn/ | Đơn thuốc |
Medical record | /ˈmedɪkl ˈrekərd/ | Hồ sơ y tế |
Healthcare provider | /ˈhelθker prəˈvaɪdər/ | Nhà cung cấp dịch vụ y tế |
Specialist | /ˈspeʃəlɪst/ | Chuyên gia |
General practitioner | /ˈdʒenrəl prækˈtɪʃənər/ | Bác sĩ đa khoa |
Emergency room | /ɪˈmɜːrdʒənsi ruːm/ | Phòng cấp cứu |
Operating room | /ˈɑːpəreɪtɪŋ ruːm/ | Phòng phẫu thuật |
Diagnosis | /ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/ | Chẩn đoán |
Treatment | /ˈtriːtmənt/ | Điều trị |
Recovery | /rɪˈkʌvəri/ | Hồi phục |
Discharge | /ˈdɪstʃɑːrdʒ/ | Xuất viện |
Medicine | /ˈmedɪsn/ | Thuốc |
Drug | /drʌɡ/ | Thuốc |
Antibiotics | /ˌæntibaɪˈɑːtɪks/ | Kháng sinh |
Painkillers | /ˈpeɪnkɪlərz/ | Thuốc giảm đau |
Pills | /pɪlz/ | Viên thuốc |
Injection | /ɪnˈdʒekʃn/ | Tiêm |
Therapy | /ˈθerəpi/ | Liệu pháp |
Physiotherapy | /ˌfɪzioʊˈθerəpi/ | Vật lý trị liệu |
Surgery | /ˈsɜːrdʒəri/ | Phẫu thuật |
Operation | /ˌɑːpəˈreɪʃn/ | Ca mổ |
Anesthesia | /ˌænəsˈθiːziə/ | Gây mê |
Bandage | /ˈbændɪdʒ/ | Băng gạc |
Cast | /kæst/ | Bó bột |
Stitches | /ˈstɪtʃəz/ | Mũi khâu |
Ointment | /ˈɔɪntmənt/ | Thuốc mỡ |
Dosage | /ˈdoʊsɪdʒ/ | Liều lượng |
Side effects | /saɪd ɪˈfekts/ | Tác dụng phụ |
Recovery time | /rɪˈkʌvəri taɪm/ | Thời gian hồi phục |
Rehabilitation | /ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃn/ | Phục hồi chức năng |
Calories | /ˈkæləriz/ | Calo |
Protein | /ˈproʊtiːn/ | Chất đạm |
Carbohydrates | /ˌkɑːrboʊˈhaɪdreɪts/ | Tinh bột |
Fat | /fæt/ | Chất béo |
Sugar | /ˈʃʊɡər/ | Đường |
Processed food | /ˈprɑːsest fuːd/ | Thực phẩm chế biến |
Organic food | /ɔːrˈɡænɪk fuːd/ | Thực phẩm hữu cơ |
Junk food | /dʒʌŋk fuːd/ | Đồ ăn vặt |
Fast food | /fæst fuːd/ | Thức ăn nhanh |
Vegan | /ˈviːɡən/ | Ăn chay hoàn toàn |
Vegetarian | /ˌvedʒəˈteriən/ | Ăn chay |
Malnutrition | /ˌmælnuːˈtrɪʃn/ | Suy dinh dưỡng |
Overeating | /ˌoʊvərˈiːtɪŋ/ | Ăn quá nhiều |
Undernourished | /ˌʌndərˈnɜːrɪʃt/ | Thiếu dinh dưỡng |
Food poisoning | /fuːd ˈpɔɪzənɪŋ/ | Ngộ độc thực phẩm |
Appetite | /ˈæpɪtaɪt/ | Sự thèm ăn |
Craving | /ˈkreɪvɪŋ/ | Sự thèm muốn |
Metabolism | /məˈtæbəlɪzəm/ | Sự trao đổi chất |
Superfood | /ˈsuːpərfuːd/ | Siêu thực phẩm |
Dietary supplement | /ˈdaɪəteri ˈsʌplɪmənt/ | Thực phẩm bổ sung |
Fitness | /ˈfɪtnəs/ | Thể dục |
Gym | /dʒɪm/ | Phòng tập gym |
Cardio | /ˈkɑːrdioʊ/ | Tập luyện tim mạch |
Strength training | /streŋθ ˈtreɪnɪŋ/ | Tập luyện sức mạnh |
Flexibility | /ˌfleksəˈbɪləti/ | Sự linh hoạt |
Stretching | /ˈstretʃɪŋ/ | Giãn cơ |
Yoga | /ˈjoʊɡə/ | Yoga |
Pilates | /pɪˈlɑːtiːz/ | Pilates |
Jogging | /ˈdʒɑːɡɪŋ/ | Chạy bộ nhẹ |
Running | /ˈrʌnɪŋ/ | Chạy bộ |
Cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | Đạp xe |
Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi lội |
Martial arts | /ˈmɑːrʃl ɑːrts/ | Võ thuật |
Endurance | /ɪnˈdʊrəns/ | Sức bền |
Personal trainer | /ˈpɜːrsənl ˈtreɪnər/ | Huấn luyện viên cá nhân |
Warm-up | /ˈwɔːrm ʌp/ | Khởi động |
Cool-down | /ˈkuːl daʊn/ | Giãn cơ sau tập |
Injury | /ˈɪndʒəri/ | Chấn thương |
Posture | /ˈpɑːstʃər/ | Tư thế |
Muscle soreness | /ˈmʌsl ˈsɔːrnəs/ | Đau cơ |
Mental health | /ˈmentl helθ/ | Sức khỏe tinh thần |
Depression | /dɪˈpreʃn/ | Trầm cảm |
Anxiety | /æŋˈzaɪəti/ | Lo âu |
Stress | /stres/ | Căng thẳng |
Panic attack | /ˈpænɪk əˈtæk/ | Cơn hoảng loạn |
Bipolar disorder | /baɪˈpoʊlər dɪsˈɔːrdər/ | Rối loạn lưỡng cực |
Schizophrenia | /ˌskɪtsəˈfriːniə/ | Tâm thần phân liệt |
Counseling | /ˈkaʊnsəlɪŋ/ | Tư vấn tâm lý |
Psychiatrist | /saɪˈkaɪətrɪst/ | Bác sĩ tâm thần |
Psychologist | /saɪˈkɑːlədʒɪst/ | Nhà tâm lý học |
Meditation | /ˌmedɪˈteɪʃn/ | Thiền |
Mindfulness | /ˈmaɪndflnəs/ | Chánh niệm |
Emotional support | /ɪˈmoʊʃənl səˈpɔːrt/ | Hỗ trợ cảm xúc |
Well-being | /ˌwel ˈbiːɪŋ/ | Sức khỏe tổng thể |
Mental breakdown | /ˈmentl ˈbreɪkdaʊn/ | Suy sụp tinh thần |
Burnout | /ˈbɜːrnaʊt/ | Kiệt sức |
Self-care | /ˌself ˈker/ | Chăm sóc bản thân |
Resilience | /rɪˈzɪliəns/ | Khả năng phục hồi |
Trauma | /ˈtrɔːmə/ | Sang chấn tâm lý |
Smoking | /ˈsmoʊkɪŋ/ | Hút thuốc |
Drinking | /ˈdrɪŋkɪŋ/ | Uống rượu |
Alcohol abuse | /ˈælkəhɔːl əˈbjuːs/ | Lạm dụng rượu |
Drug addiction | /drʌɡ əˈdɪkʃn/ | Nghiện ma túy |
Sedentary lifestyle | /ˈsednteri ˈlaɪfstaɪl/ | Lối sống ít vận động |
Poor diet | /pʊr daɪət/ | Chế độ ăn uống kém |
Lack of sleep | /læk əv sliːp/ | Thiếu ngủ |
Screen time | /skriːn taɪm/ | Thời gian sử dụng màn hình |
High blood pressure | /haɪ blʌd ˈpreʃər/ | Huyết áp cao |
Heart disease | /hɑːrt dɪˈziːz/ | Bệnh tim |
Lung cancer | /lʌŋ ˈkænsər/ | Ung thư phổi |
Liver disease | /ˈlɪvər dɪˈziːz/ | Bệnh gan |
Stroke | /stroʊk/ | Đột quỵ |
Cholesterol | /kəˈlestərɔːl/ | Cholesterol |
Dehydration | /ˌdiːhaɪˈdreɪʃn/ | Mất nước |
Secondhand smoke | /ˈsekəndhænd smoʊk/ | Khói thuốc thụ động |
Binge eating | /bɪndʒ ˈiːtɪŋ/ | Ăn uống vô độ |
Overwork | /ˌoʊvərˈwɜːrk/ | Làm việc quá sức |
Lack of physical activity | /læk əv ˈfɪzɪkl ækˈtɪvəti/ | Thiếu hoạt động thể chất |
Pandemic | /pænˈdemɪk/ | Đại dịch |
Epidemic | /ˌepɪˈdemɪk/ | Dịch bệnh |
Outbreak | /ˈaʊtbreɪk/ | Bùng phát |
Contagious | /kənˈteɪdʒəs/ | Lây nhiễm |
Transmission | /trænsˈmɪʃn/ | Sự lây truyền |
Quarantine | /ˈkwɔːrəntiːn/ | Cách ly |
Lockdown | /ˈlɑːkdaʊn/ | Phong tỏa |
Social distancing | /ˈsoʊʃl ˈdɪstənsɪŋ/ | Giãn cách xã hội |
Face mask | /feɪs mæsk/ | Khẩu trang |
Hand sanitizer | /hænd ˈsænɪtaɪzər/ | Nước rửa tay |
Public health | /ˈpʌblɪk helθ/ | Sức khỏe cộng đồng |
Healthcare system | /ˈhelθker ˈsɪstəm/ | Hệ thống y tế |
Medical supply | /ˈmedɪkl səˈplaɪ/ | Vật tư y tế |
Ventilator | /ˈventɪleɪtər/ | Máy thở |
Vaccine hesitancy | /ˈvæksiːn ˈhezɪtənsi/ | Do dự tiêm vắc-xin |
Frontline workers | /ˈfrʌntlaɪn ˈwɜːrkərz/ | Nhân viên tuyến đầu |
Health crisis | /helθ ˈkraɪsɪs/ | Khủng hoảng y tế |
Health policy | /helθ ˈpɑːləsi/ | Chính sách y tế |
Awareness campaign | /əˈwernəs kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch nâng cao nhận thức |
Global health | /ˈɡloʊbl helθ/ | Sức khỏe toàn cầu |
Stay in shape | /steɪ ɪn ʃeɪp/ | Giữ vóc dáng |
Follow a healthy diet | /ˈfɑːloʊ ə ˈhelθi daɪət/ | Tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh |
Suffer from a disease | /ˈsʌfər frəm ə dɪˈziːz/ | Mắc một căn bệnh |
Boost immune system | /buːst ɪˈmjuːn ˈsɪstəm/ | Tăng cường hệ miễn dịch |
Consult a doctor | /kənˈsʌlt ə ˈdɑːktər/ | Tham khảo ý kiến bác sĩ |
Make an appointment | /meɪk ən əˈpɔɪntmənt/ | Đặt lịch hẹn |
Have a check-up | /hæv ə ˈtʃek ʌp/ | Kiểm tra sức khỏe |
Undergo surgery | /ˌʌndərˈɡoʊ ˈsɜːrdʒəri/ | Phẫu thuật |
Take medication | /teɪk ˌmedɪˈkeɪʃn/ | Uống thuốc |
Recover from illness | /rɪˈkʌvər frəm ˈɪlnəs/ | Hồi phục sau bệnh tật |
Maintain a balanced lifestyle | /meɪnˈteɪn ə ˈbælənst ˈlaɪfstaɪl/ | Duy trì lối sống cân bằng |
Reduce stress | /rɪˈduːs stres/ | Giảm căng thẳng |
Build muscle | /bɪld ˈmʌsl/ | Xây dựng cơ bắp |
Lose weight | /luːz weɪt/ | Giảm cân |
Gain weight | /ɡeɪn weɪt/ | Tăng cân |
Lead a sedentary life | /liːd ə ˈsednteri laɪf/ | Sống ít vận động |
Cut down on sugar | /kʌt daʊn ɑːn ˈʃʊɡər/ | Giảm lượng đường |
Quit smoking | /kwɪt ˈsmoʊkɪŋ/ | Bỏ hút thuốc |
Get vaccinated | /ɡet ˈvæksɪneɪtɪd/ | Tiêm vắc-xin |
Be in good health | /biː ɪn ɡʊd helθ/ | Có sức khỏe tốt |
16. Từ vựng chủ đề Food IELTS (Đồ ăn)

Từ vựng chủ đề Food IELTS (Đồ ăn)
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Food | /fuːd/ | Thức ăn |
Meal | /miːl/ | Bữa ăn |
Dish | /dɪʃ/ | Món ăn |
Cuisine | /kwɪˈziːn/ | Phong cách nấu ăn |
Ingredient | /ɪnˈɡriːdiənt/ | Nguyên liệu |
Meat | /miːt/ | Thịt |
Beef | /biːf/ | Thịt bò |
Pork | /pɔːrk/ | Thịt lợn |
Chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | Thịt gà |
Lamb | /læm/ | Thịt cừu |
Seafood | /ˈsiːfuːd/ | Hải sản |
Fish | /fɪʃ/ | Cá |
Shrimp | /ʃrɪmp/ | Tôm |
Crab | /kræb/ | Cua |
Oyster | /ˈɔɪstər/ | Hà |
Egg | /eɡ/ | Trứng |
Dairy | /ˈderi/ | Sản phẩm từ sữa |
Milk | /mɪlk/ | Sữa |
Cheese | /tʃiːz/ | Phô mai |
Yogurt | /ˈjoʊɡərt/ | Sữa chua |
Vegetable | /ˈvedʒtəbl/ | Rau củ |
Fruit | /fruːt/ | Trái cây |
Lettuce | /ˈletɪs/ | Rau diếp |
Cabbage | /ˈkæbɪdʒ/ | Bắp cải |
Spinach | /ˈspɪnɪtʃ/ | Rau bina |
Broccoli | /ˈbrɑːkəli/ | Bông cải xanh |
Carrot | /ˈkærət/ | Cà rốt |
Cucumber | /ˈkjuːkʌmbər/ | Dưa chuột |
Tomato | /təˈmeɪtoʊ/ | Cà chua |
Potato | /pəˈteɪtoʊ/ | Khoai tây |
Onion | /ˈʌnjən/ | Hành tây |
Garlic | /ˈɡɑːrlɪk/ | Tỏi |
Pepper | /ˈpepər/ | Ớt |
Mushroom | /ˈmʌʃruːm/ | Nấm |
Corn | /kɔːrn/ | Ngô |
Apple | /ˈæpl/ | Táo |
Banana | /bəˈnænə/ | Chuối |
Orange | /ˈɔːrɪndʒ/ | Cam |
Mango | /ˈmæŋɡoʊ/ | Xoài |
Pineapple | /ˈpaɪnæpl/ | Dứa |
Rice | /raɪs/ | Gạo |
Steamed rice | /stiːmd raɪs/ | Cơm hấp |
Fried rice | /fraɪd raɪs/ | Cơm chiên |
Noodles | /ˈnuːdlz/ | Mì |
Pasta | /ˈpɑːstə/ | Mì Ý |
Spaghetti | /spəˈɡeti/ | Mì ống |
Bread | /bred/ | Bánh mì |
Toast | /toʊst/ | Bánh mì nướng |
Baguette | /bæˈɡet/ | Bánh mì baguette |
Cereal | /ˈsɪriəl/ | Ngũ cốc |
Oats | /oʊts/ | Yến mạch |
Flour | /ˈflaʊər/ | Bột mì |
Pancake | /ˈpænkeɪk/ | Bánh kếp |
Waffle | /ˈwɑːfl/ | Bánh quế |
Dumpling | /ˈdʌmplɪŋ/ | Bánh bao |
Sandwich | /ˈsændwɪtʃ/ | Bánh sandwich |
Bun | /bʌn/ | Bánh bao nhỏ |
Tortilla | /tɔːrˈtiːjə/ | Bánh tortilla |
Pizza | /ˈpiːtsə/ | Pizza |
Burger | /ˈbɜːrɡər/ | Bánh burger |
Dessert | /dɪˈzɜːrt/ | Món tráng miệng |
Cake | /keɪk/ | Bánh ngọt |
Chocolate | /ˈtʃɑːklət/ | Sô-cô-la |
Candy | /ˈkændi/ | Kẹo |
Cookie | /ˈkʊki/ | Bánh quy |
Biscuit | /ˈbɪskɪt/ | Bánh quy giòn |
Muffin | /ˈmʌfɪn/ | Bánh muffin |
Doughnut | /ˈdoʊnʌt/ | Bánh rán vòng |
Ice cream | /aɪs kriːm/ | Kem |
Jelly | /ˈdʒeli/ | Thạch |
Pudding | /ˈpʊdɪŋ/ | Bánh pudding |
Tart | /tɑːrt/ | Bánh tart |
Custard | /ˈkʌstərd/ | Bánh custard |
Brownie | /ˈbraʊni/ | Bánh brownie |
Pie | /paɪ/ | Bánh pie |
Marshmallow | /ˈmɑːrʃmæloʊ/ | Kẹo dẻo |
Frosting | /ˈfrɔːstɪŋ/ | Kem phủ bánh |
Syrup | /ˈsɪrəp/ | Si-rô |
Caramel | /ˈkærəmel/ | Kẹo caramel |
Whipped cream | /wɪpt kriːm/ | Kem đánh |
Salt | /sɔːlt/ | Muối |
Pepper | /ˈpepər/ | Hạt tiêu |
Sugar | /ˈʃʊɡər/ | Đường |
Vinegar | /ˈvɪnɪɡər/ | Giấm |
Soy sauce | /sɔɪ sɔːs/ | Nước tương |
Fish sauce | /fɪʃ sɔːs/ | Nước mắm |
Ketchup | /ˈketʃəp/ | Sốt cà chua |
Mayonnaise | /ˌmeɪəˈneɪz/ | Sốt mayonnaise |
Chili sauce | /ˈtʃɪli sɔːs/ | Sốt ớt |
Mustard | /ˈmʌstərd/ | Mù tạt |
Herbs | /hɜːrbz/ | Thảo dược |
Basil | /ˈbeɪzl/ | Húng quế |
Coriander | /ˌkɔːriˈændər/ | Rau mùi |
Turmeric | /ˈtɜːrmərɪk/ | Nghệ |
Ginger | /ˈdʒɪndʒər/ | Gừng |
Cinnamon | /ˈsɪnəmən/ | Quế |
Garlic powder | /ˈɡᴦrlɪk ˈpaʊdər/ | Bột tỏi |
Curry | /ˈkɜːri/ | Cà ri |
Sesame oil | /ˈsesəmi ɔɪl/ | Dầu mè |
Olive oil | /ˈɑːlɪv ɔɪl/ | Dầu ô liu |
Cook | /kʊk/ | Nấu ăn |
Boil | /bɔɪl/ | Luộc |
Steam | /stiːm/ | Hấp |
Fry | /fraɪ/ | Chiên |
Deep-fry | /diːp fraɪ/ | Chiên ngập dầu |
Stir-fry | /stɜːr fraɪ/ | Xào |
Roast | /roʊst/ | Nướng (trong lò) |
Bake | /beɪk/ | Nướng bánh |
Grill | /ɡrɪl/ | Nướng vỉ |
Barbecue | /ˈbɑːrbɪkjuː/ | Nướng ngoài trời |
Simmer | /ˈsɪmər/ | Đun nhỏ lửa |
Stew | /stuː/ | Hầm |
Braise | /breɪz/ | Om |
Poach | /poʊtʃ/ | Luộc nhẹ |
Marinate | /ˈmærɪneɪt/ | Ướp |
Blend | /blend/ | Xay nhuyễn |
Chop | /tʃɑːp/ | Thái, chặt |
Slice | /slaɪs/ | Cắt lát |
Dice | /daɪs/ | Cắt hạt lựu |
Stir | /stɜːr/ | Khuấy |
Breakfast | /ˈbrekfəst/ | Bữa sáng |
Lunch | /lʌntʃ/ | Bữa trưa |
Dinner | /ˈdɪnər/ | Bữa tối |
Brunch | /brʌntʃ/ | Bữa sáng-trưa |
Supper | /ˈsʌpər/ | Bữa tối nhẹ |
Snack | /snæk/ | Đồ ăn vặt |
Appetizer | /ˈæpɪtaɪzər/ | Món khai vị |
Main course | /meɪn kɔːrs/ | Món chính |
Side dish | /saɪd dɪʃ/ | Món phụ |
Buffet | /bəˈfeɪ/ | Tiệc buffet |
Set menu | /set ˈmenjuː/ | Thực đơn cố định |
À la carte | /ˌɑː lə ˈkɑːrt/ | Thực đơn gọi món |
Fast food | /fæst fuːd/ | Thức ăn nhanh |
Junk food | /dʒʌŋk fuːd/ | Đồ ăn vặt không lành mạnh |
Street food | /striːt fuːd/ | Thức ăn đường phố |
Takeaway (Takeout) | /ˈteɪkəweɪ/ | Đồ ăn mang đi |
Home-cooked meal | /hoʊm kʊkt miːl/ | Bữa ăn nấu tại nhà |
Packed lunch | /pækt lʌntʃ/ | Bữa trưa đóng hộp |
Leftovers | /ˈleftˌoʊvərz/ | Thức ăn thừa |
Drink | /drɪŋk/ | Đồ uống |
Beverage | /ˈbevərɪdʒ/ | Nước uống |
Water | /ˈwɔːtər/ | Nước |
Juice | /dʒuːs/ | Nước ép |
Smoothie | /ˈsmuːði/ | Sinh tố |
Milkshake | /ˈmɪlkʃeɪk/ | Sữa lắc |
Tea | /tiː/ | Trà |
Green tea | /ɡriːn tiː/ | Trà xanh |
Black tea | /blæk tiː/ | Trà đen |
Coffee | /ˈkɔːfi/ | Cà phê |
Espresso | /eˈspresoʊ/ | Cà phê espresso |
Latte | /ˈlɑːteɪ/ | Cà phê sữa |
Soda | /ˈsoʊdə/ | Nước ngọt có ga |
Soft drink | /sɔːft drɪŋk/ | Nước ngọt |
Fizzy drink | /ˈfɪzi drɪŋk/ | Đồ uống có ga |
Energy drink | /ˈenərdʒi drɪŋk/ | Nước tăng lực |
Wine | /waɪn/ | Rượu vang |
Beer | /bɪr/ | Bia |
Cocktail | /ˈkɑːkteɪl/ | Rượu cocktail |
Alcohol | /ˈælkəhɔːl/ | Rượu |
Healthy food | /ˈhelθi fuːd/ | Thức ăn lành mạnh |
Nutritious | /njuːˈtrɪʃəs/ | Giàu dinh dưỡng |
Balanced diet | /ˈbælənst daɪət/ | Chế độ ăn uống cân bằng |
Organic food | /ɔːrˈɡænɪk fuːd/ | Thực phẩm hữu cơ |
Fresh | /freʃ/ | Tươi |
Raw | /rɔː/ | Sống, chưa nấu |
Cooked | /kʊkt/ | Đã nấu chín |
Processed food | /ˈprɑːsest fuːd/ | Thực phẩm chế biến |
Preservative | /prɪˈzɜːrvətɪv/ | Chất bảo quản |
Artificial flavor | /ˌɑːrtɪˈfɪʃl ˈfleɪvər/ | Hương vị nhân tạo |
Natural ingredients | /ˈnætʃrəl ɪnˈɡriːdiənts/ | Nguyên liệu tự nhiên |
Vegan | /ˈviːɡən/ | Ăn chay hoàn toàn |
Vegetarian | /ˌvedʒəˈteriən/ | Ăn chay |
High in calories | /haɪ ɪn ˈkæləriz/ | Nhiều calo |
Low in fat | /loʊ ɪn fæt/ | Ít chất béo |
Sugar-free | /ˈʃʊɡər friː/ | Không đường |
Gluten-free | /ˈɡluːtn friː/ | Không gluten |
Protein | /ˈproʊtiːn/ | Chất đạm |
Carbohydrate | /ˌkɑːrboʊˈhaɪdreɪt/ | Tinh bột |
Fiber | /ˈfaɪbər/ | Chất xơ |
Eat out | /iːt aʊt/ | Ăn ngoài |
Eat in | /iːt ɪn/ | Ăn tại nhà |
Dine out | /daɪn aʊt/ | Ăn tối ngoài |
Have a sweet tooth | /hæv ə swiːt tuːθ/ | Thích đồ ngọt |
Be a picky eater | /biː ə ˈpɪki ˈiːtər/ | Kén ăn |
Grab a bite | /ɡræb ə baɪt/ | Ăn nhanh |
Go on a diet | /ɡoʊ ɑːn ə daɪət/ | Ăn kiêng |
Skip a meal | /skɪp ə miːl/ | Bỏ bữa |
Eat like a horse | /iːt laɪk ə hɔːrs/ | Ăn rất nhiều |
Full up | /fʊl ʌp/ | No đủ |
Mouth-watering | /ˈmaʊθ ˈwɔːtərɪŋ/ | Hấp dẫn, ngon miệng |
Finger-licking good | /ˈfɪŋɡər ˈlɪkɪŋ ɡʊd/ | Ngon tuyệt |
Make one’s mouth water | /meɪk wʌnz maʊθ ˈwɔːtər/ | Làm chảy nước miếng |
Overeat | /ˌoʊvərˈiːt/ | Ăn quá nhiều |
Eat healthily | /iːt ˈhelθɪli/ | Ăn uống lành mạnh |
Spoil your appetite | /spɔɪl jʊr ˈæpɪtaɪt/ | Làm mất cảm giác thèm ăn |
Food poisoning | /fuːd ˈpɔɪzənɪŋ/ | Ngộ độc thực phẩm |
Food allergy | /fuːd ˈælərdʒi/ | Dị ứng thực phẩm |
Food lover / Foodie | /fuːd ˈlʌvər / ˈfuːdi/ | Người yêu thích đồ ăn |
Comfort food | /ˈkʌmfərt fuːd/ | Thức ăn mang lại cảm giác dễ chịu |
17. Từ vựng chủ đề Volunteer IELTS (Tình nguyện)

Từ vựng chủ đề Volunteer IELTS
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Volunteer | /ˌvɑːlənˈtɪr/ | Tình nguyện viên |
Volunteering | /ˌvɑːlənˈtɪrɪŋ/ | Hoạt động tình nguyện |
Volunteerism | /ˌvɑːlənˈtɪrɪzəm/ | Chủ nghĩa tình nguyện |
Voluntary | /ˈvɑːlənteri/ | Tự nguyện |
Voluntarily | /ˌvɑːlənˈterəli/ | Một cách tự nguyện |
Community | /kəˈmjuːnəti/ | Cộng đồng |
Community service | /kəˈmjuːnəti ˈsɜːrvɪs/ | Dịch vụ cộng đồng |
Charity | /ˈtʃærəti/ | Từ thiện |
Charitable | /ˈtʃærətəbl/ | Thuộc về từ thiện |
Non-profit | /ˌnɑːnˈprɑːfɪt/ | Phi lợi nhuận |
Non-governmental organization (NGO) | /ˌnɑːnˌɡʌvərnˈmentl ˌɔːrɡənəˈzeɪʃn/ | Tổ chức phi chính phủ (NGO) |
Organization | /ˌɔːrɡənəˈzeɪʃn/ | Tổ chức |
Campaign | /kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch |
Event | /ɪˈvent/ | Sự kiện |
Project | /ˈprɑːdʒekt/ | Dự án |
Initiative | /ɪˈnɪʃətɪv/ | Sáng kiến |
Support | /səˈpɔːrt/ | Hỗ trợ |
Assist | /əˈsɪst/ | Giúp đỡ |
Help | /help/ | Trợ giúp |
Contribute | /kənˈtrɪbjuːt/ | Đóng góp |
Donate | /ˈdoʊneɪt/ | Quyên góp |
Donation | /doʊˈneɪʃn/ | Sự quyên góp |
Fundraise | /ˈfʌndreɪz/ | Gây quỹ |
Fundraising | /ˈfʌndreɪzɪŋ/ | Hoạt động gây quỹ |
Raise awareness | /reɪz əˈwernəs/ | Nâng cao nhận thức |
Participate | /pɑːrˈtɪsɪpeɪt/ | Tham gia |
Take part in | /teɪk pɑːrt ɪn/ | Tham gia vào |
Join | /dʒɔɪn/ | Tham gia |
Engage in | /ɪnˈɡeɪdʒ ɪn/ | Tham gia vào |
Get involved | /ɡet ɪnˈvɑːlvd/ | Tham gia, dấn thân |
Serve | /sɜːrv/ | Phục vụ |
Educate | /ˈedʒukeɪt/ | Giáo dục |
Mentor | /ˈmentɔːr/ | Cố vấn |
Tutor | /ˈtuːtər/ | Gia sư |
Build | /bɪld/ | Xây dựng |
Clean | /kliːn/ | Dọn dẹp |
Distribute | /dɪˈstrɪbjuːt/ | Phân phối |
Deliver | /dɪˈlɪvər/ | Giao hàng |
Organize | /ˈɔːrɡənaɪz/ | Tổ chức |
Education | /ˌedʒuˈkeɪʃn/ | Giáo dục |
18. Từ vựng IELTS chủ đề Advertising (Quảng cáo)

Từ vựng IELTS chủ đề Advertising (Quảng cáo)
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Advertisement (ad) | /ˌædvərˈtaɪzmənt/ | Quảng cáo |
Advertising | /ˈædvərtaɪzɪŋ/ | Hành động quảng cáo |
Advertiser | /ˈædvərtaɪzər/ | Nhà quảng cáo |
Advertise | /ˈædvərtaɪz/ | Quảng cáo |
Commercial | /kəˈmɜːrʃl/ | Quảng cáo thương mại |
Promotion | /prəˈmoʊʃn/ | Khuyến mãi |
Promotional | /prəˈmoʊʃənl/ | Thuộc về khuyến mãi |
Marketing | /ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị |
Brand | /brænd/ | Thương hiệu |
Branding | /ˈbrændɪŋ/ | Xây dựng thương hiệu |
Slogan | /ˈsloʊɡən/ | Khẩu hiệu |
Logo | /ˈloʊɡoʊ/ | Biểu tượng thương hiệu |
Campaign | /kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch quảng cáo |
Product | /ˈprɑːdʌkt/ | Sản phẩm |
Service | /ˈsɜːrvɪs/ | Dịch vụ |
Consumer | /kənˈsuːmər/ | Người tiêu dùng |
Target audience | /ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdiəns/ | Đối tượng mục tiêu |
Target market | /ˈtɑːrɡɪt ˈmɑːrkɪt/ | Thị trường mục tiêu |
Client | /ˈklaɪənt/ | Khách hàng (doanh nghiệp) |
Customer | /ˈkʌstəmər/ | Khách hàng (cá nhân) |
TV commercial | /ˌtiː ˈviː kəˈmɜːrʃl/ | Quảng cáo truyền hình |
Radio ad | /ˈreɪdioʊ æd/ | Quảng cáo radio |
Newspaper ad | /ˈnuːzpeɪpər æd/ | Quảng cáo trên báo |
Magazine ad | /ˌmæɡəˈziːn æd/ | Quảng cáo trên tạp chí |
Billboard | /ˈbɪlbɔːrd/ | Bảng quảng cáo ngoài trời |
Poster | /ˈpoʊstər/ | Áp phích |
Flyer | /ˈflaɪər/ | Tờ rơi |
Brochure | /broʊˈʃʊr/ | Tờ gấp giới thiệu |
Banner | /ˈbænər/ | Băng rôn, biểu ngữ |
Online ad | /ˌɑːnlaɪn æd/ | Quảng cáo trực tuyến |
Social media ad | /ˈsoʊʃl ˈmiːdiə æd/ | Quảng cáo trên mạng xã hội |
Pop-up ad | /ˈpɑːp ʌp æd/ | Quảng cáo bật lên |
Sponsored post | /ˈspɑːnsərd poʊst/ | Bài đăng được tài trợ |
Email marketing | /ˈiːmeɪl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị qua email |
SMS advertising | /ˌes em es ˈædvərtaɪzɪŋ/ | Quảng cáo qua tin nhắn |
Influencer marketing | /ˈɪnfluənsər ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị qua người ảnh hưởng |
Podcast ad | /ˈpɑːdkæst æd/ | Quảng cáo trên podcast |
In-app ad | /ɪn æp æd/ | Quảng cáo trong ứng dụng |
Direct mail | /dəˈrekt meɪl/ | Thư quảng cáo trực tiếp |
Mobile advertising | /ˈmoʊbl ˈædvərtaɪzɪŋ/ | Quảng cáo trên thiết bị di động |
Launch a campaign | /lɔːntʃ ə kæmˈpeɪn/ | Khởi động chiến dịch |
Promote | /prəˈmoʊt/ | Quảng bá |
Endorse | /ɪnˈdɔːrs/ | Ủng hộ, xác nhận |
Advertise | /ˈædvərtaɪz/ | Quảng cáo |
Sponsor | /ˈspɑːnsər/ | Tài trợ |
Persuade | /pərˈsweɪd/ | Thuyết phục |
Attract attention | /əˈtrækt əˈtenʃn/ | Thu hút sự chú ý |
Raise awareness | /reɪz əˈwernəs/ | Nâng cao nhận thức |
Reach customers | /riːtʃ ˈkʌstəmərz/ | Tiếp cận khách hàng |
Influence behavior | /ˈɪnfluəns bɪˈheɪvjər/ | Ảnh hưởng đến hành vi |
Increase brand loyalty | /ɪnˈkriːs brænd ˈlɔɪəlti/ | Tăng lòng trung thành với thương hiệu |
Build trust | /bɪld trʌst/ | Xây dựng niềm tin |
Target | /ˈtɑːrɡɪt/ | Nhắm mục tiêu |
Appeal to | /əˈpiːl tuː/ | Thu hút, hấp dẫn |
Grab attention | /ɡræb əˈtenʃn/ | Thu hút sự chú ý |
Deliver a message | /dɪˈlɪvər ə ˈmesɪdʒ/ | Truyền tải thông điệp |
Generate interest | /ˈdʒenəreɪt ˈɪntrəst/ | Tạo sự quan tâm |
Drive sales | /draɪv seɪlz/ | Thúc đẩy doanh số |
Spread information | /spred ˌɪnfərˈmeɪʃn/ | Lan tỏa thông tin |
Inform | /ɪnˈfɔːrm/ | Cung cấp thông tin |
Raise brand awareness | /reɪz brænd əˈwernəs/ | Tăng nhận thức về thương hiệu |
Increase sales | /ɪnˈkriːs seɪlz/ | Tăng doanh số |
Boost revenue | /buːst ˈrevənuː/ | Tăng doanh thu |
Improve visibility | /ɪmˈpruːv ˌvɪzəˈbɪləti/ | Cải thiện khả năng hiển thị |
Enhance reputation | /ɪnˈhæns ˌrepjəˈteɪʃn/ | Nâng cao danh tiếng |
Gain market share | /ɡeɪn ˈmɑːrkɪt ʃer/ | Tăng thị phần |
Attract new customers | /əˈtrækt nuː ˈkʌstəmərz/ | Thu hút khách hàng mới |
Retain existing customers | /rɪˈteɪn ɪɡˈzɪstɪŋ ˈkʌstəmərz/ | Giữ chân khách hàng hiện tại |
Create demand | /kriˈeɪt dɪˈmænd/ | Tạo nhu cầu |
Shape perception | /ʃeɪp pərˈsepʃn/ | Định hình nhận thức |
Influence decision-making | /ˈɪnfluəns dɪˈsɪʒn ˈmeɪkɪŋ/ | Ảnh hưởng đến việc ra quyết định |
Build brand image | /bɪld brænd ˈɪmɪdʒ/ | Xây dựng hình ảnh thương hiệu |
Position a product | /pəˈzɪʃn ə ˈprɑːdʌkt/ | Định vị sản phẩm |
Communicate value | /kəˈmjuːnɪkeɪt ˈvæljuː/ | Truyền đạt giá trị |
Increase engagement | /ɪnˈkriːs ɪnˈɡeɪdʒmənt/ | Tăng sự tương tác |
Go viral | /ɡoʊ ˈvaɪrəl/ | Lan truyền mạnh mẽ |
Trigger emotions | /ˈtrɪɡər ɪˈmoʊʃnz/ | Kích thích cảm xúc |
Foster trust | /ˈfɔːstər trʌst/ | Xây dựng niềm tin |
Drive traffic | /draɪv ˈtræfɪk/ | Tăng lưu lượng truy cập |
Expand reach | /ɪkˈspænd riːtʃ/ | Mở rộng phạm vi tiếp cận |
Persuasive techniques | /pərˈsweɪsɪv tekˈniːks/ | Kỹ thuật thuyết phục |
Emotional appeal | /ɪˈmoʊʃənl əˈpiːl/ | Thu hút cảm xúc |
Humor | /ˈhjuːmər/ | Hài hước |
Shock advertising | /ʃɑːk ˈædvərtaɪzɪŋ/ | Quảng cáo gây sốc |
Celebrity endorsement | /səˈlebrəti ɪnˈdɔːrsmənt/ | Xác nhận từ người nổi tiếng |
Bandwagon technique | /ˈbændwæɡən tekˈniːk/ | Kỹ thuật theo số đông |
Repetition | /ˌrepəˈtɪʃn/ | Lặp lại |
Testimonial | /ˌtestɪˈmoʊniəl/ | Lời chứng thực |
Limited-time offer | /ˈlɪmɪtəd taɪm ˈɔːfər/ | Ưu đãi giới hạn thời gian |
Discount strategy | /ˈdɪskaʊnt ˈstrætədʒi/ | Chiến lược giảm giá |
Product placement | /ˈprɑːdʌkt ˈpleɪsmənt/ | Đặt sản phẩm |
Brand positioning | /brænd pəˈzɪʃənɪŋ/ | Định vị thương hiệu |
Storytelling | /ˈstɔːritɛlɪŋ/ | Kể chuyện |
Catchy slogan | /ˈkætʃi ˈsloʊɡən/ | Khẩu hiệu dễ nhớ |
Call to action (CTA) | /kɔːl tuː ˈækʃn/ | Kêu gọi hành động |
Scarcity principle | /ˈskersəti ˈprɪnsəpl/ | Nguyên tắc khan hiếm |
Social proof | /ˈsoʊʃl pruːf/ | Bằng chứng xã hội |
Visual appeal | /ˈvɪʒuəl əˈpiːl/ | Hấp dẫn thị giác |
Comparative advertising | /kəmˈpærətɪv ˈædvərtaɪzɪŋ/ | Quảng cáo so sánh |
Native advertising | /ˈneɪtɪv ˈædvərtaɪzɪŋ/ | Quảng cáo tự nhiên |
Advertising budget | /ˈædvərtaɪzɪŋ ˈbʌdʒɪt/ | Ngân sách quảng cáo |
Marketing expense | /ˈmɑːrkɪtɪŋ ɪkˈspens/ | Chi phí tiếp thị |
Return on investment (ROI) | /rɪˈtɜːrn ɑːn ɪnˈvestmənt/ | Lợi tức đầu tư |
Cost-effective | /ˌkɔːst ɪˈfektɪv/ | Hiệu quả chi phí |
Cost per click (CPC) | /kɔːst pər klɪk/ | Chi phí mỗi lần nhấp |
Cost per impression (CPM) | /kɔːst pər ɪmˈpreʃn/ | Chi phí mỗi lần hiển thị |
Paid media | /peɪd ˈmiːdiə/ | Truyền thông trả phí |
Organic reach | /ɔːrˈɡænɪk riːtʃ/ | Phạm vi tiếp cận tự nhiên |
Media buying | /ˈmiːdiə ˈbaɪɪŋ/ | Mua truyền thông |
Bid price | /bɪd praɪs/ | Giá thầu |
Ad spend | /æd spend/ | Chi tiêu quảng cáo |
Campaign cost | /kæmˈpeɪn kɔːst/ | Chi phí chiến dịch |
Budget allocation | /ˈbʌdʒɪt ˌæləˈkeɪʃn/ | Phân bổ ngân sách |
Maximize exposure | /ˈmæksɪmaɪz ɪkˈspoʊʒər/ | Tối đa hóa sự hiển thị |
Minimize cost | /ˈmɪnɪmaɪz kɔːst/ | Giảm thiểu chi phí |
Advertising fee | /ˈædvərtaɪzɪŋ fiː/ | Phí quảng cáo |
Pricing strategy | /ˈpraɪsɪŋ ˈstrætədʒi/ | Chiến lược định giá |
Affordable ads | /əˈfɔːrdəbl ædz/ | Quảng cáo giá phải chăng |
Advertising investment | /ˈædvərtaɪzɪŋ ɪnˈvestmənt/ | Đầu tư quảng cáo |
Conversion rate | /kənˈvɜːrʒn reɪt/ | Tỷ lệ chuyển đổi |
Digital marketing | /ˈdɪdʒɪtl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị số |
Online campaign | /ˌɑːnlaɪn kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch trực tuyến |
SEO (search engine optimization) | /ˌes iː ˈoʊ/ | Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm |
SEM (search engine marketing) | /ˌes iː ˈem/ | Tiếp thị qua công cụ tìm kiếm |
PPC (pay-per-click) | /ˌpiː piː ˈsiː/ | Trả phí mỗi lần nhấp |
Social media marketing | /ˈsoʊʃl ˈmiːdiə ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị qua mạng xã hội |
Google Ads | /ˈɡuːɡl ædz/ | Quảng cáo Google |
Facebook Ads | /ˈfeɪsbʊk ædz/ | Quảng cáo Facebook |
Instagram promotion | /ˈɪnstəɡræm prəˈmoʊʃn/ | Quảng bá trên Instagram |
TikTok ad | /ˈtɪktɑːk æd/ | Quảng cáo TikTok |
YouTube ad | /ˈjuːtuːb æd/ | Quảng cáo YouTube |
Landing page | /ˈlændɪŋ peɪdʒ/ | Trang đích |
Click-through rate (CTR) | /klɪk θruː reɪt/ | Tỷ lệ nhấp qua |
Website traffic | /ˈwebsaɪt ˈtræfɪk/ | Lưu lượng truy cập website |
User engagement | /ˈjuːzər ɪnˈɡeɪdʒmənt/ | Sự tương tác của người dùng |
Impression | /ɪmˈpreʃn/ | Lần hiển thị |
Remarketing | /riːˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị lại |
A/B testing | /ˌeɪ ˈbiː ˈtestɪŋ/ | Kiểm tra A/B |
Lead generation | /liːd ˌdʒenəˈreɪʃn/ | Tạo khách hàng tiềm năng |
Analytics | /ˌænəˈlɪtɪks/ | Phân tích dữ liệu |
Misleading | /ˌmɪsˈliːdɪŋ/ | Gây hiểu lầm |
Exaggeration | /ɪɡˌzædʒəˈreɪʃn/ | Phóng đại |
Consumer manipulation | /kənˈsuːmər məˌnɪpjəˈleɪʃn/ | Thao túng người tiêu dùng |
Over-commercialization | /ˌoʊvər kəˌmɜːrʃələˈzeɪʃn/ | Thương mại hóa quá mức |
False claims | /fɔːls kleɪmz/ | Tuyên bố sai sự thật |
Deceptive | /dɪˈseptɪv/ | Lừa dối |
Annoying | /əˈnɔɪɪŋ/ | Phiền phức |
Intrusive | /ɪnˈtruːsɪv/ | Xâm phạm |
Aggressive marketing | /əˈɡresɪv ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị hung hãn |
Overexposure | /ˌoʊvərɪkˈspoʊʒər/ | Tiếp xúc quá mức |
Materialism | /məˈtɪriəlɪzəm/ | Chủ nghĩa vật chất |
Promote unhealthy habits | /prəˈmoʊt ʌnˈhelθi ˈhæbɪts/ | Thúc đẩy thói quen không lành mạnh |
Pressure to buy | /ˈpreʃər tə baɪ/ | Áp lực mua hàng |
Data privacy issues | /ˈdeɪtə ˈpraɪvəsi ˈɪʃuːz/ | Vấn đề bảo mật dữ liệu |
Spam | /spæm/ | Thư rác |
Clickbait | /ˈklɪkbeɪt/ | Nội dung câu nhấp chuột |
Brand fatigue | /brænd fəˈtiːɡ/ | Mệt mỏi với thương hiệu |
Unethical marketing | /ˌʌnˈeθɪkl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị không đạo đức |
Underage targeting | /ˌʌndərˈeɪdʒ ˈtɑːrɡɪtɪŋ/ | Nhắm mục tiêu đến trẻ vị thành niên |
Ad saturation | /æd ˌsætʃəˈreɪʃn/ | Bão hòa quảng cáo |
Advertiser | /ˈædvərtaɪzər/ | Nhà quảng cáo |
Marketing manager | /ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈmænɪdʒər/ | Quản lý tiếp thị |
Content creator | /ˈkɑːntent kriˈeɪtər/ | Người sáng tạo nội dung |
Copywriter | /ˈkɑːpiˌraɪtər/ | Người viết quảng cáo |
Graphic designer | /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế đồ họa |
Art director | /ɑːrt dəˈrektər/ | Giám đốc nghệ thuật |
Creative director | /kriˈeɪtɪv dəˈrektər/ | Giám đốc sáng tạo |
Marketing executive | /ˈmɑːrkɪtɪŋ ɪɡˈzekjətɪv/ | Nhân viên điều hành tiếp thị |
Media planner | /ˈmiːdiə ˈplænər/ | Người lập kế hoạch truyền thông |
Digital marketer | /ˈdɪdʒɪtl ˈmɑːrkətər/ | Chuyên viên tiếp thị số |
Influencer | /ˈɪnfluənsər/ | Người ảnh hưởng |
Brand ambassador | /brænd æmˈbæsədər/ | Đại sứ thương hiệu |
PR specialist | /ˌpiː ˈɑːr ˈspeʃəlɪst/ | Chuyên gia quan hệ công chúng |
Social media manager | /ˈsoʊʃl ˈmiːdiə ˈmænɪdʒər/ | Quản lý mạng xã hội |
Analytics expert | /ˌænəˈlɪtɪks ˈekspɜːrt/ | Chuyên gia phân tích |
Account executive | /əˈkaʊnt ɪɡˈzekjətɪv/ | Nhân viên quản lý khách hàng |
Product manager | /ˈprɑːdʌkt ˈmænɪdʒər/ | Quản lý sản phẩm |
Sales representative | /seɪlz ˌreprɪˈzentətɪv/ | Đại diện bán hàng |
Spokesperson | /ˈspoʊkspɜːrsn/ | Người phát ngôn |
Commercial actor | /kəˈmɜːrʃl ˈæktər/ | Diễn viên quảng cáo |
Catch the eye | /kætʃ ði aɪ/ | Thu hút ánh nhìn |
Spread like wildfire | /spred laɪk ˈwaɪldfaɪər/ | Lan truyền nhanh chóng |
Word of mouth | /wɜːrd əv maʊθ/ | Truyền miệng |
Jump on the bandwagon | /dʒʌmp ɑːn ðə ˈbændwæɡən/ | Theo xu hướng |
Pull out all the stops | /pʊl aʊt ɔːl ðə stɑːps/ | Dốc toàn lực |
Go viral | /ɡoʊ ˈvaɪrəl/ | Lan truyền mạnh mẽ |
Brand loyalty | /brænd ˈlɔɪəlti/ | Lòng trung thành với thương hiệu |
Market a product | /ˈmɑːrkɪt ə ˈprɑːdʌkt/ | Tiếp thị sản phẩm |
Break into a market | /breɪk ˈɪntə ə ˈmɑːrkɪt/ | Thâm nhập thị trường |
Gain traction | /ɡeɪn ˈtrækʃn/ | Thu hút sự chú ý |
Niche market | /niːʃ ˈmɑːrkɪt/ | Thị trường ngách |
Consumer behavior | /kənˈsuːmər bɪˈheɪvjər/ | Hành vi người tiêu dùng |
Brand recognition | /brænd ˌrekəɡˈnɪʃn/ | Sự nhận diện thương hiệu |
Sales pitch | /seɪlz pɪtʃ/ | Bài thuyết trình bán hàng |
Product awareness | /ˈprɑːdʌkt əˈwernəs/ | Nhận thức về sản phẩm |
Advertising medium | /ˈædvərtaɪzɪŋ ˈmiːdiəm/ | Phương tiện quảng cáo |
Media exposure | /ˈmiːdiə ɪkˈspoʊʒər/ | Sự phơi bày trên truyền thông |
Prime time | /praɪm taɪm/ | Giờ vàng |
Marketing mix | /ˈmɑːrkɪtɪŋ mɪks/ | Hỗn hợp tiếp thị |
Integrated campaign | /ˈɪntɪɡreɪtəd kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch tích hợp |
19. Từ vựng IELTS chủ đề Art (Nghệ thuật)
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Visual art | /ˈvɪʒuəl ɑːrt/ | Nghệ thuật thị giác |
Fine art | /faɪn ɑːrt/ | Mỹ thuật |
Contemporary art | /kənˈtempəreri ɑːrt/ | Nghệ thuật đương đại |
Modern art | /ˈmɑːdərn ɑːrt/ | Nghệ thuật hiện đại |
Abstract art | /ˈæbstrækt ɑːrt/ | Nghệ thuật trừu tượng |
Conceptual art | /kənˈseptʃuəl ɑːrt/ | Nghệ thuật ý niệm |
Classical art | /ˈklæsɪkl ɑːrt/ | Nghệ thuật cổ điển |
Digital art | /ˈdɪdʒɪtl ɑːrt/ | Nghệ thuật số |
Street art | /striːt ɑːrt/ | Nghệ thuật đường phố |
Performance art | /pərˈfɔːrməns ɑːrt/ | Nghệ thuật trình diễn |
Installation art | /ˌɪnstəˈleɪʃn ɑːrt/ | Nghệ thuật sắp đặt |
Pop art | /pɑːp ɑːrt/ | Nghệ thuật đại chúng |
Sculpture | /ˈskʌlptʃər/ | Điêu khắc |
Painting | /ˈpeɪntɪŋ/ | Hội họa |
Photography | /fəˈtɑːɡrəfi/ | Nhiếp ảnh |
Drawing | /ˈdrɔːɪŋ/ | Vẽ tranh |
Sketch | /sketʃ/ | Phác thảo |
Printmaking | /ˈprɪntmeɪkɪŋ/ | In ấn nghệ thuật |
Graffiti | /ɡrəˈfiːti/ | Tranh vẽ tường |
Collage | /kəˈlɑːʒ/ | Nghệ thuật cắt dán |
Artwork | /ˈɑːrtwɜːrk/ | Tác phẩm nghệ thuật |
Masterpiece | /ˈmæstərpiːs/ | Kiệt tác |
Canvas | /ˈkænvəs/ | Vải bạt (tranh sơn dầu) |
Mural | /ˈmjʊrəl/ | Tranh tường |
Portrait | /ˈpɔːrtrət/ | Chân dung |
Landscape | /ˈlændskeɪp/ | Phong cảnh |
Still life | /stɪl laɪf/ | Tĩnh vật |
Self-portrait | /ˌself ˈpɔːrtrət/ | Tự họa |
Composition | /ˌkɑːmpəˈzɪʃn/ | Bố cục |
Symmetry | /ˈsɪmətri/ | Tính đối xứng |
Texture | /ˈtekstʃər/ | Kết cấu |
Perspective | /pərˈspektɪv/ | Phối cảnh |
Depth | /depθ/ | Độ sâu |
Color palette | /ˈkʌlər ˈpælət/ | Bảng màu |
Line | /laɪn/ | Đường nét |
Form | /fɔːrm/ | Hình khối |
Shape | /ʃeɪp/ | Hình dạng |
Contrast | /ˈkɑːntræst/ | Tương phản |
Tone | /toʊn/ | Tông màu |
Shade | /ʃeɪd/ | Sắc thái |
Artist | /ˈɑːrtɪst/ | Nghệ sĩ |
Painter | /ˈpeɪntər/ | Họa sĩ |
Sculptor | /ˈskʌlptər/ | Nhà điêu khắc |
Photographer | /fəˈtɑːɡrəfər/ | Nhiếp ảnh gia |
Illustrator | /ˈɪləstreɪtər/ | Nhà minh họa |
Calligrapher | /kəˈlɪɡrəfər/ | Nhà thư pháp |
Designer | /dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế |
Curator | /ˈkjʊreɪtər/ | Người phụ trách triển lãm |
Art critic | /ɑːrt ˈkrɪtɪk/ | Nhà phê bình nghệ thuật |
Art collector | /ɑːrt kəˈlektər/ | Nhà sưu tập nghệ thuật |
Performer | /pərˈfɔːrmər/ | Nghệ sĩ trình diễn |
Model | /ˈmɑːdl/ | Người mẫu |
Muralist | /ˈmjʊrəlɪst/ | Họa sĩ vẽ tranh tường |
Printmaker | /ˈprɪntmeɪkər/ | Nghệ nhân in ấn |
Graphic designer | /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế đồ họa |
Art dealer | /ɑːrt ˈdiːlər/ | Người buôn bán nghệ thuật |
Art historian | /ɑːrt hɪˈstɔːriən/ | Nhà sử học nghệ thuật |
Creative director | /kriˈeɪtɪv dəˈrektər/ | Giám đốc sáng tạo |
Art teacher | /ɑːrt ˈtiːtʃər/ | Giáo viên nghệ thuật |
Draughtsman | /ˈdræftsmən/ | Họa sĩ phác thảo |
Brushwork | /ˈbrʌʃwɜːrk/ | Kỹ thuật dùng cọ |
Cross-hatching | /krɔːs ˈhætʃɪŋ/ | Kỹ thuật vẽ chéo |
Layering | /ˈleɪərɪŋ/ | Kỹ thuật xếp lớp |
Blending | /ˈblendɪŋ/ | Kỹ thuật hòa trộn |
Perspective drawing | /pərˈspektɪv ˈdrɔːɪŋ/ | Vẽ phối cảnh |
Shading | /ˈʃeɪdɪŋ/ | Kỹ thuật tạo bóng |
Pointillism | /ˈpwæntɪlɪzəm/ | Kỹ thuật chấm điểm |
Realism | /ˈriːəlɪzəm/ | Chủ nghĩa hiện thực |
Impressionism | /ɪmˈpreʃənɪzəm/ | Chủ nghĩa ấn tượng |
Expressionism | /ɪkˈspreʃənɪzəm/ | Chủ nghĩa biểu hiện |
Surrealism | /səˈriːəlɪzəm/ | Chủ nghĩa siêu thực |
Minimalism | /ˈmɪnɪməlɪzəm/ | Chủ nghĩa tối giản |
Cubism | /ˈkjuːbɪzəm/ | Chủ nghĩa lập thể |
Baroque | /bəˈroʊk/ | Phong cách Baroque |
Renaissance | /ˌrenəˈsɑːns/ | Thời kỳ Phục Hưng |
Romanticism | /roʊˈmæntɪsɪzəm/ | Chủ nghĩa lãng mạn |
Futurism | /ˈfjuːtʃərɪzəm/ | Chủ nghĩa tương lai |
Neoclassicism | /ˌniːoʊˈklæsɪsɪzəm/ | Chủ nghĩa tân cổ điển |
Abstract expressionism | /ˈæbstrækt ɪkˈspreʃənɪzəm/ | Chủ nghĩa biểu hiện trừu tượng |
Art nouveau | /ˌɑːrt nuːˈvoʊ/ | Phong cách Tân nghệ thuật |
Art gallery | /ɑːrt ˈɡæləri/ | Phòng trưng bày nghệ thuật |
Museum | /mjuˈziːəm/ | Bảo tàng |
Studio | /ˈstuːdioʊ/ | Xưởng vẽ |
Art exhibition | /ɑːrt ˌeksɪˈbɪʃn/ | Triển lãm nghệ thuật |
Art fair | /ɑːrt fer/ | Hội chợ nghệ thuật |
Art show | /ɑːrt ʃoʊ/ | Buổi triển lãm nghệ thuật |
Auction house | /ˈɔːkʃn haʊs/ | Nhà đấu giá |
Open studio | /ˈoʊpən ˈstuːdioʊ/ | Xưởng mở |
Cultural center | /ˈkʌltʃərəl ˈsentər/ | Trung tâm văn hóa |
Artist’s residency | /ˈɑːrtɪsts ˈrezɪdənsi/ | Chương trình lưu trú nghệ sĩ |
Art workshop | /ɑːrt ˈwɜːrkʃɑːp/ | Hội thảo nghệ thuật |
Public space | /ˈpʌblɪk speɪs/ | Không gian công cộng |
Street corner | /striːt ˈkɔːrnər/ | Góc đường phố |
Urban wall | /ˈɜːrbən wɔːl/ | Tường thành phố |
Art district | /ɑːrt ˈdɪstrɪkt/ | Khu nghệ thuật |
Heritage site | /ˈherɪtɪdʒ saɪt/ | Di sản văn hóa |
Virtual gallery | /ˈvɜːrtʃuəl ˈɡæləri/ | Phòng trưng bày ảo |
Installation space | /ˌɪnstəˈleɪʃn speɪs/ | Không gian sắp đặt |
Art school | /ɑːrt skuːl/ | Trường nghệ thuật |
Creative hub | /kriˈeɪtɪv hʌb/ | Trung tâm sáng tạo |
Creativity | /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ | Sự sáng tạo |
Imagination | /ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/ | Trí tưởng tượng |
Inspiration | /ˌɪnspəˈreɪʃn/ | Cảm hứng |
Emotional impact | /ɪˈmoʊʃənl ˈɪmpækt/ | Tác động cảm xúc |
Aesthetic value | /esˈθetɪk ˈvæljuː/ | Giá trị thẩm mỹ |
Cultural expression | /ˈkʌltʃərəl ɪkˈspreʃn/ | Biểu đạt văn hóa |
Heritage | /ˈherɪtɪdʒ/ | Di sản |
Symbolism | /ˈsɪmbəlɪzəm/ | Tính biểu tượng |
Interpretation | /ɪnˌtɜːrprəˈteɪʃn/ | Sự diễn giải |
Appreciation | /əˌpriːʃiˈeɪʃn/ | Sự trân trọng |
Expression | /ɪkˈspreʃn/ | Sự biểu đạt |
Storytelling | /ˈstɔːritɛlɪŋ/ | Kể chuyện |
Beauty | /ˈbjuːti/ | Vẻ đẹp |
Thought-provoking | /ˈθɔːt prəˈvoʊkɪŋ/ | Gợi suy nghĩ |
Meaningful | /ˈmiːnɪŋfl/ | Ý nghĩa |
Visionary | /ˈvɪʒəneri/ | Có tầm nhìn |
Originality | /əˌrɪdʒəˈnæləti/ | Tính độc đáo |
Innovation | /ˌɪnəˈveɪʃn/ | Sự đổi mới |
Personal reflection | /ˈpɜːrsənl rɪˈflekʃn/ | Sự phản ánh cá nhân |
Spiritual connection | /ˈspɪrɪtʃuəl kəˈnekʃn/ | Kết nối tinh thần |
Technique | /tekˈniːk/ | Kỹ thuật |
Medium | /ˈmiːdiəm/ | Phương tiện |
Brushstroke | /ˈbrʌʃstroʊk/ | Nét cọ |
Composition | /ˌkɑːmpəˈzɪʃn/ | Bố cục |
Balance | /ˈbæləns/ | Cân bằng |
Harmony | /ˈhɑːrməni/ | Sự hài hòa |
Contrast | /ˈkɑːntræst/ | Tương phản |
Unity | /ˈjuːnəti/ | Tính thống nhất |
Rhythm | /ˈrɪðəm/ | Nhịp điệu |
Movement | /ˈmuːvmənt/ | Sự chuyển động |
Symbolism | /ˈsɪmbəlɪzəm/ | Tính biểu tượng |
Metaphor | /ˈmetəfər/ | Ẩn dụ |
Subject matter | /ˈsʌbdʒekt ˈmætər/ | Chủ đề |
Focal point | /ˈfoʊkl pɔɪnt/ | Điểm nhấn |
Narrative | /ˈnærətɪv/ | Câu chuyện |
Interpretation | /ɪnˌtɜːrprəˈteɪʃn/ | Sự diễn giải |
Context | /ˈkɑːntekst/ | Bối cảnh |
Visual language | /ˈvɪʒuəl ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Ngôn ngữ thị giác |
Artistic intention | /ɑːrˈtɪstɪk ɪnˈtenʃn/ | Ý định nghệ thuật |
Mood | /muːd/ | Tâm trạng |
Evoke emotions | /ɪˈvoʊk ɪˈmoʊʃnz/ | Gợi lên cảm xúc |
Convey a message | /kənˈveɪ ə ˈmesɪdʒ/ | Truyền tải thông điệp |
Express ideas | /ɪkˈspres aɪˈdiːəz/ | Biểu đạt ý tưởng |
Capture reality | /ˈkæptʃər riˈæləti/ | Ghi lại hiện thực |
Interpret freely | /ɪnˈtɜːrprət ˈfriːli/ | Diễn giải tự do |
Reflect society | /rɪˈflekt səˈsaɪəti/ | Phản ánh xã hội |
Celebrate culture | /ˈseləbreɪt ˈkʌltʃər/ | Tôn vinh văn hóa |
Challenge norms | /ˈtʃælɪndʒ nɔːrmz/ | Thách thức chuẩn mực |
Stimulate the imagination | /ˈstɪmjəleɪt ði ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/ | Kích thích trí tưởng tượng |
Provoke thought | /prəˈvoʊk θɔːt/ | Gợi suy nghĩ |
Represent the past | /ˌreprɪˈzent ðə pæst/ | Đại diện cho quá khứ |
Criticize politics | /ˈkrɪtɪsaɪz ˈpɑːlətɪks/ | Phê phán chính trị |
Push boundaries | /pʊʃ ˈbaʊndəriz/ | Vượt qua ranh giới |
Appreciate beauty | /əˈpriːʃieɪt ˈbjuːti/ | Trân trọng vẻ đẹp |
Define identity | /dɪˈfaɪn aɪˈdentəti/ | Xác định bản sắc |
Explore themes | /ɪkˈsplɔːr θiːmz/ | Khám phá chủ đề |
Highlight issues | /ˈhaɪlaɪt ˈɪʃuːz/ | Làm nổi bật các vấn đề |
Depict life | /dɪˈpɪkt laɪf/ | Miêu tả cuộc sống |
Promote creativity | /prəˈmoʊt ˌkriːeɪˈtɪvəti/ | Thúc đẩy sáng tạo |
Enrich lives | /ɪnˈrɪtʃ laɪvz/ | Làm phong phú cuộc sống |
Work of art | /wɜːrk əv ɑːrt/ | Tác phẩm nghệ thuật |
Art for art’s sake | /ɑːrt fər ɑːrts seɪk/ | Nghệ thuật vì nghệ thuật |
A feast for the eyes | /ə fiːst fər ði aɪz/ | Mãn nhãn |
Art lover | /ɑːrt ˈlʌvər/ | Người yêu nghệ thuật |
Art scene | /ɑːrt siːn/ | Giới nghệ thuật |
Art critic | /ɑːrt ˈkrɪtɪk/ | Nhà phê bình nghệ thuật |
Creative mind | /kriˈeɪtɪv maɪnd/ | Tâm hồn sáng tạo |
Artistic freedom | /ɑːrˈtɪstɪk ˈfriːdəm/ | Tự do nghệ thuật |
Cultural identity | /ˈkʌltʃərəl aɪˈdentəti/ | Bản sắc văn hóa |
Paint a picture | /peɪnt ə ˈpɪktʃər/ | Vẽ nên bức tranh (nghĩa bóng) |
Brush with fame | /brʌʃ wɪð feɪm/ | Chạm đến danh tiếng |
Blank canvas | /blæŋk ˈkænvəs/ | Trang giấy trắng (nghĩa bóng) |
Have an artistic flair | /hæv ən ɑːrˈtɪstɪk fler/ | Có năng khiếu nghệ thuật |
Stroke of genius | /stroʊk əv ˈdʒiːniəs/ | Ý tưởng thiên tài |
A splash of color | /ə splæʃ əv ˈkʌlər/ | Điểm nhấn màu sắc |
A picture paints a thousand words | /ə ˈpɪktʃər peɪnts ə ˈθaʊznd wɜːrdz/ | Một bức tranh đáng giá ngàn lời |
In the eye of the beholder | /ɪn ði aɪ əv ðə bɪˈhoʊldər/ | Vẻ đẹp nằm trong mắt người xem |
A starving artist | /ə ˈstɑːrvɪŋ ˈɑːrtɪst/ | Nghệ sĩ nghèo khổ |
Beyond imagination | /bɪˈjɑːnd ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/ | Vượt ngoài trí tưởng tượng |
Break with tradition | /breɪk wɪð trəˈdɪʃn/ | Phá vỡ truyền thống |
Aesthetics | /esˈθetɪks/ | Thẩm mỹ học |
Expressionism | /ɪkˈspreʃənɪzəm/ | Chủ nghĩa biểu hiện |
Semiotics | /ˌsɛmiˈɑːtɪks/ | Ký hiệu học |
Iconography | /ˌaɪkəˈnɑːɡrəfi/ | Nghệ thuật biểu tượng |
Visual rhetoric | /ˈvɪʒuəl ˈretərɪk/ | Tu từ thị giác |
Postmodernism | /ˌpoʊstˈmɑːdərnɪzəm/ | Chủ nghĩa hậu hiện đại |
Interdisciplinarity | /ˌɪntərˌdɪsəplɪˈnærəti/ | Tính liên ngành |
Art criticism | /ɑːrt ˈkrɪtɪsɪzəm/ | Phê bình nghệ thuật |
Connoisseur | /ˌkɑːnəˈsɜːr/ | Nhà sành nghệ thuật |
Juxtaposition | /ˌdʒʌkstəpəˈzɪʃn/ | Sự đặt cạnh nhau |
Artistic merit | /ɑːrˈtɪstɪk ˈmerɪt/ | Giá trị nghệ thuật |
Medium specificity | /ˈmiːdiəm ˌspesɪˈfɪsəti/ | Tính đặc thù của phương tiện |
Cultural appropriation | /ˈkʌltʃərəl əˌproʊpriˈeɪʃn/ | Sự chiếm dụng văn hóa |
Archetype | /ˈɑːrkɪtaɪp/ | Nguyên mẫu |
Visual narrative | /ˈvɪʒuəl ˈnærətɪv/ | Câu chuyện thị giác |
Socio-political context | /ˌsoʊsioʊ pəˈlɪtɪkl ˈkɑːntekst/ | Bối cảnh xã hội-chính trị |
Artistic license | /ɑːrˈtɪstɪk ˈlaɪsns/ | Tự do sáng tạo |
Cultural relativism | /ˈkʌltʃərəl ˈrelətɪvɪzəm/ | Chủ nghĩa tương đối văn hóa |
Immersive experience | /ɪˈmɜːrsɪv ɪkˈspɪriəns/ | Trải nghiệm nhập vai |
Experiential art | /ɪkˌspɪriˈenʃl ɑːrt/ | Nghệ thuật trải nghiệm |
20. Từ vựng IELTS chủ đề Business (Kinh doanh)

Từ vựng IELTS chủ đề Business
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Sole proprietorship | /soʊl prəˈpraɪətərʃɪp/ | Doanh nghiệp tư nhân |
Partnership | /ˈpɑːrtnərʃɪp/ | Công ty hợp danh |
Corporation | /ˌkɔːrpəˈreɪʃn/ | Tập đoàn |
Franchise | /ˈfræntʃaɪz/ | Nhượng quyền thương hiệu |
Startup | /ˈstɑːrtʌp/ | Khởi nghiệp |
Enterprise | /ˈentərpraɪz/ | Doanh nghiệp |
Multinational company | /ˌmʌltiˈnæʃnəl ˈkʌmpəni/ | Công ty đa quốc gia |
Family-run business | /ˈfæməli rʌn ˈbɪznəs/ | Doanh nghiệp gia đình |
Joint venture | /dʒɔɪnt ˈventʃər/ | Liên doanh |
Non-profit organization | /nɑːn ˈprɑːfɪt ˌɔːrɡənəˈzeɪʃn/ | Tổ chức phi lợi nhuận |
Entrepreneur | /ˌɑːntrəprəˈnɜːr/ | Doanh nhân |
Business owner | /ˈbɪznəs ˈoʊnər/ | Chủ doanh nghiệp |
CEO (Chief Executive Officer) | /ˌsiː iː ˈoʊ/ | Giám đốc điều hành |
Investor | /ɪnˈvestər/ | Nhà đầu tư |
Shareholder | /ˈʃerhoʊldər/ | Cổ đông |
Employee | /ɪmˈplɔɪiː/ | Nhân viên |
Employer | /ɪmˈplɔɪər/ | Chủ lao động |
Freelancer | /ˈfriːlænsər/ | Người làm tự do |
Board of directors | /bɔːrd əv dəˈrektərz/ | Ban giám đốc |
Stakeholder | /ˈsteɪkhoʊldər/ | Các bên liên quan |
Advertising | /ˈædvərtaɪzɪŋ/ | Quảng cáo |
Branding | /ˈbrændɪŋ/ | Xây dựng thương hiệu |
Market research | /ˈmɑːrkɪt rɪˈsɜːrtʃ/ | Nghiên cứu thị trường |
Target market | /ˈtɑːrɡɪt ˈmɑːrkɪt/ | Thị trường mục tiêu |
Customer loyalty | /ˈkʌstəmər ˈlɔɪəlti/ | Sự trung thành của khách hàng |
Promotion | /prəˈmoʊʃn/ | Khuyến mãi |
Sales revenue | /seɪlz ˈrevənuː/ | Doanh thu bán hàng |
Price strategy | /praɪs ˈstrætədʒi/ | Chiến lược giá |
Distribution channel | /ˌdɪstrɪˈbjuːʃn ˈtʃænl/ | Kênh phân phối |
Product launch | /ˈprɑːdʌkt lɔːntʃ/ | Ra mắt sản phẩm |
Profit | /ˈprɑːfɪt/ | Lợi nhuận |
Loss | /lɔːs/ | Thua lỗ |
Revenue | /ˈrevənuː/ | Doanh thu |
Expense | /ɪkˈspens/ | Chi phí |
Budget | /ˈbʌdʒɪt/ | Ngân sách |
Financial statement | /faɪˈnænʃl ˈsteɪtmənt/ | Báo cáo tài chính |
Cash flow | /kæʃ floʊ/ | Dòng tiền |
Assets | /ˈæsets/ | Tài sản |
Liabilities | /ˌlaɪəˈbɪlətiz/ | Nợ phải trả |
Return on investment (ROI) | /rɪˈtɜːrn ɑːn ɪnˈvestmənt/ | Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
Human resources | /ˈhjuːmən rɪˈsɔːrsɪz/ | Nhân sự |
Supply chain | /səˈplaɪ tʃeɪn/ | Chuỗi cung ứng |
Logistics | /ləˈdʒɪstɪks/ | Hậu cần |
Productivity | /ˌprɑːdʌkˈtɪvəti/ | Năng suất |
Efficiency | /ɪˈfɪʃnsi/ | Hiệu quả |
Inventory | /ˈɪnvəntɔːri/ | Hàng tồn kho |
Quality control | /ˈkwɑːləti kənˈtroʊl/ | Kiểm soát chất lượng |
Strategy | /ˈstrætədʒi/ | Chiến lược |
Leadership | /ˈliːdərʃɪp/ | Lãnh đạo |
Delegation | /ˌdelɪˈɡeɪʃn/ | Phân công |
Economic growth | /ˌiːkəˈnɑːmɪk ɡroʊθ/ | Tăng trưởng kinh tế |
Inflation | /ɪnˈfleɪʃn/ | Lạm phát |
Recession | /rɪˈseʃn/ | Suy thoái |
Globalization | /ˌɡloʊbələˈzeɪʃn/ | Toàn cầu hóa |
Tariff | /ˈtærɪf/ | Thuế quan |
Import | /ˈɪmpɔːrt/ | Nhập khẩu |
Export | /ˈekspɔːrt/ | Xuất khẩu |
Trade agreement | /treɪd əˈɡriːmənt/ | Hiệp định thương mại |
Supply and demand | /səˈplaɪ ənd dɪˈmænd/ | Cung và cầu |
Currency | /ˈkɜːrənsi/ | Tiền tệ |
Merger | /ˈmɜːrdʒər/ | Sáp nhập |
Acquisition | /ˌækwɪˈzɪʃn/ | Mua lại |
Expansion | /ɪkˈspænʃn/ | Mở rộng |
Downsizing | /ˈdaʊnsaɪzɪŋ/ | Cắt giảm quy mô |
Outsourcing | /ˈaʊtsɔːrsɪŋ/ | Thuê ngoài |
Restructure | /ˌriːˈstrʌktʃər/ | Tái cấu trúc |
Bankruptcy | /ˈbæŋkrʌptsi/ | Phá sản |
Closure | /ˈkloʊʒər/ | Đóng cửa |
Diversification | /daɪˌvɜːrsɪfɪˈkeɪʃn/ | Đa dạng hóa |
Franchise expansion | /ˈfræntʃaɪz ɪkˈspænʃn/ | Mở rộng nhượng quyền |
Job satisfaction | /dʒɑːb ˌsætɪsˈfækʃn/ | Sự hài lòng công việc |
Workload | /ˈwɜːrkloʊd/ | Khối lượng công việc |
Work-life balance | /ˌwɜːrk laɪf ˈbæləns/ | Cân bằng công việc và cuộc sống |
Promotion | /prəˈmoʊʃn/ | Thăng chức |
Salary | /ˈsæləri/ | Mức lương |
Bonus | /ˈboʊnəs/ | Thưởng |
Employee turnover | /ɪmˈplɔɪiː ˈtɜːrnoʊvər/ | Tỷ lệ nghỉ việc |
Recruitment | /rɪˈkruːtmənt/ | Tuyển dụng |
Job security | /dʒɑːb sɪˈkjʊrəti/ | An toàn công việc |
Training | /ˈtreɪnɪŋ/ | Đào tạo |
Negotiation | /nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃn/ | Đàm phán |
Agreement | /əˈɡriːmənt/ | Thỏa thuận |
Compromise | /ˈkɑːmprəmaɪz/ | Thỏa hiệp |
Contract | /ˈkɑːntrækt/ | Hợp đồng |
Deal | /diːl/ | Giao dịch |
Conflict resolution | /ˈkɑːnflɪkt ˌrezəˈluːʃn/ | Giải quyết xung đột |
Persuasion | /pərˈsweɪʒn/ | Thuyết phục |
Presentation | /ˌpreznˈteɪʃn/ | Bài thuyết trình |
Feedback | /ˈfiːdbæk/ | Phản hồi |
Body language | /ˈbɑːdi ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Ngôn ngữ cơ thể |
Pitch | /pɪtʃ/ | Bài giới thiệu startup |
Incubator | /ˈɪŋkjəbeɪtər/ | Vườn ươm doanh nghiệp |
Venture capital | /ˈventʃər ˈkæpɪtl/ | Vốn đầu tư mạo hiểm |
Seed funding | /siːd ˈfʌndɪŋ/ | Gọi vốn ban đầu |
Crowdfunding | /ˈkraʊdfʌndɪŋ/ | Gọi vốn cộng đồng |
Scalability | /ˌskeɪləˈbɪləti/ | Khả năng mở rộng |
Business model | /ˈbɪznəs ˈmɑːdl/ | Mô hình kinh doanh |
MVP (Minimum Viable Product) | /ˌem viː ˈpiː/ | Sản phẩm khả thi tối thiểu |
Disruptive innovation | /dɪsˈrʌptɪv ˌɪnəˈveɪʃn/ | Đổi mới mang tính đột phá |
Tech startup | /tek ˈstɑːrtʌp/ | Công ty khởi nghiệp công nghệ |
E-commerce | /ˈiː ˌkɑːmɜːrs/ | Thương mại điện tử |
Online platform | /ˌɑːnlaɪn ˈplætfɔːrm/ | Nền tảng trực tuyến |
Website traffic | /ˈwebsaɪt ˈtræfɪk/ | Lưu lượng truy cập |
Conversion rate | /kənˈvɜːrʒn reɪt/ | Tỷ lệ chuyển đổi |
Click-through rate | /klɪk θruː reɪt/ | Tỷ lệ nhấp chuột |
SEO (Search Engine Optimization) | /ˌes iː ˈoʊ/ | Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm |
Digital marketing | /ˈdɪdʒɪtl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị kỹ thuật số |
Email campaign | /ˈiːmeɪl kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch email |
Influencer marketing | /ˈɪnfluənsər ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị qua người ảnh hưởng |
Subscription model | /səbˈskrɪpʃn ˈmɑːdl/ | Mô hình đăng ký |
Customer support | /ˈkʌstəmər səˈpɔːrt/ | Hỗ trợ khách hàng |
Complaint | /kəmˈpleɪnt/ | Khiếu nại |
Customer retention | /ˈkʌstəmər rɪˈtenʃn/ | Giữ chân khách hàng |
Refund | /ˈriːfʌnd/ | Hoàn tiền |
Warranty | /ˈwɔːrənti/ | Bảo hành |
After-sales service | /ˈæftər seɪlz ˈsɜːrvɪs/ | Dịch vụ sau bán hàng |
Client relationship | /ˈklaɪənt rɪˈleɪʃnʃɪp/ | Quan hệ khách hàng |
Satisfaction survey | /ˌsætɪsˈfækʃn ˈsɜːrveɪ/ | Khảo sát hài lòng |
Review | /rɪˈvjuː/ | Đánh giá |
Word of mouth | /wɜːrd əv maʊθ/ | Truyền miệng |
Capital | /ˈkæpɪtl/ | Vốn |
Stock | /stɑːk/ | Cổ phiếu |
Bond | /bɑːnd/ | Trái phiếu |
Equity | /ˈekwəti/ | Vốn chủ sở hữu |
Interest rate | /ˈɪntrəst reɪt/ | Lãi suất |
Loan | /loʊn/ | Khoản vay |
Mortgage | /ˈmɔːrɡɪdʒ/ | Thế chấp |
Credit | /ˈkredɪt/ | Tín dụng |
Debit | /ˈdebɪt/ | Ghi nợ |
Financial institution | /faɪˈnænʃl ˌɪnstɪˈtuːʃn/ | Tổ chức tài chính |
Regulation | /ˌreɡjəˈleɪʃn/ | Quy định |
Policy | /ˈpɑːləsi/ | Chính sách |
Compliance | /kəmˈplaɪəns/ | Tuân thủ |
Code of conduct | /koʊd əv ˈkɑːndʌkt/ | Quy tắc ứng xử |
Intellectual property | /ˌɪntəˈlektʃuəl ˈprɑːpərti/ | Sở hữu trí tuệ |
Trademark | /ˈtreɪdmɑːrk/ | Nhãn hiệu |
Patent | /ˈpætnt/ | Bằng sáng chế |
Copyright | /ˈkɑːpiraɪt/ | Bản quyền |
Business ethics | /ˈbɪznəs ˈeθɪks/ | Đạo đức kinh doanh |
Transparency | /trænsˈpærənsi/ | Minh bạch |
Headquarters | /ˈhedkwɔːrtərz/ | Trụ sở chính |
Branch | /bræntʃ/ | Chi nhánh |
Deadline | /ˈdedlaɪn/ | Hạn chót |
Milestone | /ˈmaɪlstoʊn/ | Cột mốc |
Goal | /ɡoʊl/ | Mục tiêu |
Risk | /rɪsk/ | Rủi ro |
Opportunity | /ˌɑːpərˈtuːnəti/ | Cơ hội |
Competition | /ˌkɑːmpəˈtɪʃn/ | Cạnh tranh |
Growth | /ɡroʊθ/ | Tăng trưởng |
Decline | /dɪˈklaɪn/ | Suy giảm |
Trend | /trend/ | Xu hướng |
Forecast | /ˈfɔːrkæst/ | Dự báo |
Launch | /lɔːntʃ/ | Ra mắt |
Upgrade | /ˈʌpɡreɪd/ | Nâng cấp |
Innovation | /ˌɪnəˈveɪʃn/ | Sự đổi mới |
Collaboration | /kəˌlæbəˈreɪʃn/ | Hợp tác |
Leadership | /ˈliːdərʃɪp/ | Lãnh đạo |
Vision | /ˈvɪʒn/ | Tầm nhìn |
Mission | /ˈmɪʃn/ | Sứ mệnh |
Objective | /əbˈdʒektɪv/ | Mục tiêu cụ thể |
Make a profit | /meɪk ə ˈprɑːfɪt/ | Tạo ra lợi nhuận |
Run a business | /rʌn ə ˈbɪznəs/ | Điều hành doanh nghiệp |
Take a risk | /teɪk ə rɪsk/ | Chấp nhận rủi ro |
Meet a deadline | /miːt ə ˈdedlaɪn/ | Đúng hạn |
Close a deal | /kloʊz ə diːl/ | Hoàn tất một thỏa thuận |
Set up a company | /set ʌp ə ˈkʌmpəni/ | Thành lập công ty |
Go bankrupt | /ɡoʊ ˈbæŋkrʌpt/ | Phá sản |
Gain a competitive edge | /ɡeɪn ə kəmˈpetətɪv edʒ/ | Có lợi thế cạnh tranh |
Cut costs | /kʌt kɑːsts/ | Cắt giảm chi phí |
Increase market share | /ɪnˈkriːs ˈmɑːrkɪt ʃer/ | Tăng thị phần |
Lucrative | /ˈluːkrətɪv/ | Sinh lời |
Sustainable | /səˈsteɪnəbl/ | Bền vững |
Viable | /ˈvaɪəbl/ | Có thể thực hiện được |
Strategic | /strəˈtiːdʒɪk/ | Mang tính chiến lược |
Entrepreneurial | /ˌɑːntrəprəˈnɜːriəl/ | Mang tính khởi nghiệp |
Cost-effective | /ˌkɔːst ɪˈfektɪv/ | Hiệu quả về chi phí |
Competitive | /kəmˈpetətɪv/ | Có tính cạnh tranh |
Innovative | /ˈɪnəveɪtɪv/ | Đầy đổi mới |
Scalable | /ˈskeɪləbl/ | Có thể mở rộng |
Diversified | /daɪˈvɜːrsɪfaɪd/ | Đa dạng hóa |
SWOT analysis | /swɑːt əˈnæləsɪs/ | Phân tích SWOT |
Feasibility study | /ˌfiːzəˈbɪləti ˈstʌdi/ | Nghiên cứu khả thi |
Risk assessment | /rɪsk əˈsesmənt/ | Đánh giá rủi ro |
Cost-benefit analysis | /ˌkɔːst ˈbenɪfɪt əˈnæləsɪs/ | Phân tích chi phí – lợi ích |
Business plan | /ˈbɪznəs plæn/ | Kế hoạch kinh doanh |
Strategic planning | /strəˈtiːdʒɪk ˈplænɪŋ/ | Lập kế hoạch chiến lược |
Market segmentation | /ˈmɑːrkɪt ˌseɡmənˈteɪʃn/ | Phân khúc thị trường |
Problem-solving | /ˈprɑːbləm ˈsɑːlvɪŋ/ | Giải quyết vấn đề |
Decision-making | /dɪˈsɪʒn ˈmeɪkɪŋ/ | Ra quyết định |
Brainstorming | /ˈbreɪnstɔːrmɪŋ/ | Động não ý tưởng |
In terms of business performance | /ɪn tɜːrmz əv ˈbɪznəs pərˈfɔːrməns/ | Xét về hiệu quả kinh doanh |
From a financial perspective | /frəm ə faɪˈnænʃl pərˈspektɪv/ | Từ góc độ tài chính |
It is essential to | /ɪt ɪz ɪˈsenʃl tuː/ | Điều cần thiết là… |
One major reason is that | /wʌn ˈmeɪdʒər ˈriːzn ɪz ðæt/ | Một lý do chính là… |
As a result | /æz ə rɪˈzʌlt/ | Do đó… |
In contrast to | /ɪn ˈkɑːntræst tuː/ | Trái ngược với… |
Despite the challenges | /dɪˈspaɪt ðə ˈtʃælɪndʒɪz/ | Dù có nhiều thách thức… |
A key factor influencing | /ə kiː ˈfæktər ˈɪnfluənsɪŋ/ | Một yếu tố chính ảnh hưởng đến… |
This leads to | /ðɪs liːdz tuː/ | Điều này dẫn đến… |
Overall, it can be concluded that | /ˌoʊvərˈɔːl ɪt kæn biː kənˈkluːdɪd ðæt/ | Nhìn chung, có thể kết luận rằng… |
21. Từ vựng IELTS chủ đề Childhood (Tuổi thơ)

Từ vựng IELTS chủ đề Childhood (Tuổi thơ)
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Childhood | /ˈtʃaɪldhʊd/ | Tuổi thơ |
Memory | /ˈmeməri/ | Ký ức |
Nostalgia | /nɑːˈstældʒə/ | Nỗi nhớ về quá khứ |
Reminiscence | /ˌremɪˈnɪsns/ | Hồi tưởng |
Flashback | /ˈflæʃbæk/ | Hồi ức thoáng qua |
Carefree | /ˈkerfriː/ | Vô tư, không lo lắng |
Innocence | /ˈɪnəsns/ | Sự ngây thơ |
Joyful | /ˈdʒɔɪfl/ | Vui vẻ |
Unforgettable | /ˌʌnfərˈɡetəbl/ | Không thể quên |
Precious | /ˈpreʃəs/ | Quý giá |
Childhood memories | /ˈtʃaɪldhʊd ˈmem.ər.i/ | Ký ức tuổi thơ |
Parent | /ˈperənt/ | Cha mẹ |
Sibling | /ˈsɪblɪŋ/ | Anh chị em |
Grandparent | /ˈɡrænperənt/ | Ông bà |
Cousin | /ˈkʌzn/ | Anh chị em họ |
Upbringing | /ˈʌpbrɪŋɪŋ/ | Sự nuôi dưỡng |
Bonding | /ˈbɑːndɪŋ/ | Gắn kết |
Family tie | /ˈfæməli taɪ/ | Mối quan hệ gia đình |
Affection | /əˈfekʃn/ | Tình cảm |
Nurture | /ˈnɜːrtʃər/ | Nuôi dưỡng, chăm sóc |
Discipline | /ˈdɪsəplɪn/ | Kỷ luật |
Play | /pleɪ/ | Chơi đùa |
Toy | /tɔɪ/ | Đồ chơi |
Game | /ɡeɪm/ | Trò chơi |
Playground | /ˈpleɪɡraʊnd/ | Sân chơi |
Adventure | /ədˈventʃər/ | Cuộc phiêu lưu |
Imagination | /ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/ | Trí tưởng tượng |
Creativity | /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ | Sự sáng tạo |
Storybook | /ˈstɔːribʊk/ | Sách truyện |
Hide-and-seek | /ˌhaɪd ən ˈsiːk/ | Trò trốn tìm |
Tag | /tæɡ/ | Trò đuổi bắt |
Kindergarten | /ˈkɪndərɡɑːrtn/ | Mẫu giáo |
Primary school | /ˈpraɪmeri skuːl/ | Trường tiểu học |
Teacher | /ˈtiːtʃər/ | Giáo viên |
Lesson | /ˈlesn/ | Bài học |
Homework | /ˈhoʊmwɜːrk/ | Bài tập về nhà |
Learning | /ˈlɜːrnɪŋ/ | Sự học tập |
Curiosity | /ˌkjʊriˈɑːsəti/ | Sự tò mò |
Knowledge | /ˈnɑːlɪdʒ/ | Kiến thức |
Skill | /skɪl/ | Kỹ năng |
Education | /ˌedʒuˈkeɪʃn/ | Giáo dục |
Growth | /ɡroʊθ/ | Sự phát triển |
Development | /dɪˈveləpmənt/ | Sự trưởng thành |
Maturity | /məˈtʃʊrəti/ | Sự trưởng thành |
Behavior | /bɪˈheɪvjər/ | Hành vi |
Personality | /ˌpɜːrsəˈnæləti/ | Tính cách |
Confidence | /ˈkɑːnfɪdəns/ | Sự tự tin |
Independence | /ˌɪndɪˈpendəns/ | Sự độc lập |
Responsibility | /rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/ | Trách nhiệm |
Socialization | /ˌsoʊʃələˈzeɪʃn/ | Sự hòa nhập xã hội |
Milestone | /ˈmaɪlstoʊn/ | Cột mốc |
Happiness | /ˈhæpinəs/ | Hạnh phúc |
Sadness | /ˈsædnəs/ | Nỗi buồn |
Excitement | /ɪkˈsaɪtmənt/ | Sự phấn khích |
Fear | /fɪr/ | Nỗi sợ |
Anger | /ˈæŋɡər/ | Sự tức giận |
Love | /lʌv/ | Tình yêu |
Friendship | /ˈfrendʃɪp/ | Tình bạn |
Loneliness | /ˈloʊnlinəs/ | Sự cô đơn |
Comfort | /ˈkʌmfərt/ | Sự an ủi |
Pride | /praɪd/ | Niềm tự hào |
Home | /hoʊm/ | Nhà |
Neighborhood | /ˈneɪbərhʊd/ | Khu phố |
Park | /pɑːrk/ | Công viên |
Backyard | /ˌbækˈjɑːrd/ | Sân sau |
Village | /ˈvɪlɪdʒ/ | Làng |
City | /ˈsɪti/ | Thành phố |
Countryside | /ˈkʌntrisaɪd/ | Miền quê |
Schoolyard | /ˈskuːljɑːrd/ | Sân trường |
Beach | /biːtʃ/ | Bãi biển |
Forest | /ˈfɔːrɪst/ | Rừng |
Routine | /ruːˈtiːn/ | Thói quen |
Bedtime | /ˈbedtaɪm/ | Giờ đi ngủ |
Playtime | /ˈpleɪtaɪm/ | Giờ chơi |
Mealtime | /ˈmiːltaɪm/ | Giờ ăn |
Nap | /næp/ | Giấc ngủ ngắn |
Chores | /tʃɔːrz/ | Việc nhà |
Allowance | /əˈlaʊəns/ | Tiền tiêu vặt |
Schedule | /ˈskedʒuːl/ | Lịch trình |
Habit | /ˈhæbɪt/ | Thói quen |
Tradition | /trəˈdɪʃn/ | Truyền thống |
Bullying | /ˈbʊliɪŋ/ | Bắt nạt |
Peer pressure | /pɪr ˈpreʃər/ | Áp lực bạn bè |
Shyness | /ˈʃaɪnəs/ | Sự nhút nhát |
Failure | /ˈfeɪljər/ | Thất bại |
Struggle | /ˈstrʌɡl/ | Sự đấu tranh |
Insecurity | /ˌɪnsɪˈkjʊrəti/ | Sự bất an |
Punishment | /ˈpʌnɪʃmənt/ | Sự trừng phạt |
Conflict | /ˈkɑːnflɪkt/ | Xung đột |
Mistake | /mɪˈsteɪk/ | Sai lầm |
Rejection | /rɪˈdʒekʃn/ | Sự từ chối |
Health | /helθ/ | Sức khỏe |
Nutrition | /nuːˈtrɪʃn/ | Dinh dưỡng |
Exercise | /ˈeksərsaɪz/ | Tập thể dục |
Sleep | /sliːp/ | Giấc ngủ |
Hygiene | /ˈhaɪdʒiːn/ | Vệ sinh |
Energy | /ˈenərdʒi/ | Năng lượng |
Well-being | /ˌwel ˈbiːɪŋ/ | Hạnh phúc, sức khỏe |
Safety | /ˈseɪfti/ | Sự an toàn |
Care | /ker/ | Sự chăm sóc |
Balance | /ˈbæləns/ | Sự cân bằng |
Festival | /ˈfestɪvl/ | Lễ hội |
Celebration | /ˌselɪˈbreɪʃn/ | Lễ kỷ niệm |
Custom | /ˈkʌstəm/ | Phong tục |
Heritage | /ˈherɪtɪdʒ/ | Di sản |
Storytelling | /ˈstɔːritɛlɪŋ/ | Kể chuyện |
Folktale | /ˈfoʊkteɪl/ | Truyện dân gian |
Ritual | /ˈrɪtʃuəl/ | Nghi thức |
Holiday | /ˈhɑːlədeɪ/ | Ngày lễ |
Fairy tale | /ˈferi teɪl/ | Truyện cổ tích |
Myth | /mɪθ/ | Thần thoại |
Friendship | /ˈfrendʃɪp/ | Tình bạn |
Playmate | /ˈpleɪmeɪt/ | Bạn chơi cùng |
Teamwork | /ˈtiːmwɜːrk/ | Làm việc nhóm |
Sharing | /ˈʃerɪŋ/ | Chia sẻ |
Cooperation | /koʊˌɑːpəˈreɪʃn/ | Hợp tác |
Respect | /rɪˈspekt/ | Sự tôn trọng |
Kindness | /ˈkaɪndnəs/ | Lòng tốt |
Empathy | /ˈempəθi/ | Sự đồng cảm |
Trust | /trʌst/ | Lòng tin |
Communication | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ | Giao tiếp |
Gadget | /ˈɡædʒɪt/ | Thiết bị điện tử |
Screen time | /skriːn taɪm/ | Thời gian sử dụng màn hình |
Video game | /ˈvɪdioʊ ɡeɪm/ | Trò chơi điện tử |
Cartoon | /kɑːrˈtuːn/ | Phim hoạt hình |
Internet | /ˈɪntərnet/ | Mạng internet |
Smartphone | /ˈsmɑːrtfoʊn/ | Điện thoại thông minh |
Social media | /ˈsoʊʃl ˈmiːdiə/ | Mạng xã hội |
Online safety | /ˌɑːnlaɪn ˈseɪfti/ | An toàn trực tuyến |
Digital device | /ˈdɪdʒɪtl dɪˈvaɪs/ | Thiết bị số |
App | /æp/ | Ứng dụng |
Dream | /driːm/ | Giấc mơ |
Ambition | /æmˈbɪʃn/ | Tham vọng |
Aspiration | /ˌæspəˈreɪʃn/ | Khát vọng |
Goal | /ɡoʊl/ | Mục tiêu |
Hope | /hoʊp/ | Hy vọng |
Inspiration | /ˌɪnspəˈreɪʃn/ | Cảm hứng |
Role model | /roʊl ˈmɑːdl/ | Tấm gương |
Future | /ˈfjuːtʃər/ | Tương lai |
Achievement | /əˈtʃiːvmənt/ | Thành tựu |
Success | /səkˈses/ | Thành công |
Fond memory | /fɑːnd ˈmeməri/ | Ký ức đẹp |
Grow up | /ɡroʊ ʌp/ | Lớn lên |
Look back | /lʊk bæk/ | Nhìn lại |
Bring back memories | /brɪŋ bæk ˈmeməriz/ | Gợi lại ký ức |
Carefree days | /ˈkerfriː deɪz/ | Những ngày vô tư |
Learn a lesson | /lɜːrn ə ˈlesn/ | Học được bài học |
Make friends | /meɪk frendz/ | Kết bạn |
Childhood dream | /ˈtʃaɪldhʊd driːm/ | Giấc mơ thời thơ ấu |
Play a game | /pleɪ ə ɡeɪm/ | Chơi một trò chơi |
Spend time | /spend taɪm/ | Dành thời gian |
Formative years | /ˈfɔːrmətɪv jɪrz/ | Những năm hình thành |
Cognitive development | /ˈkɑːɡnətɪv dɪˈveləpmənt/ | Phát triển nhận thức |
Emotional intelligence | /ɪˈmoʊʃənl ɪnˈtelɪdʒəns/ | Trí tuệ cảm xúc |
Resilience | /rɪˈzɪliəns/ | Khả năng phục hồi |
Autonomy | /ɔːˈtɑːnəmi/ | Sự tự chủ |
Peer interaction | /pɪr ˌɪntərˈækʃn/ | Tương tác với bạn bè |
Moral values | /ˈmɔːrəl ˈvæljuːz/ | Giá trị đạo đức |
Self-esteem | /ˌself ɪˈstiːm/ | Lòng tự trọng |
Exploration | /ˌekspəˈreɪʃn/ | Sự khám phá |
Adaptability | /əˌdæptəˈbɪləti/ | Khả năng thích nghi |
Influence | /ˈɪnfluəns/ | Ảnh hưởng |
Impact | /ˈɪmpækt/ | Tác động |
Perspective | /pərˈspektɪv/ | Quan điểm |
Significance | /sɪɡˈnɪfɪkəns/ | Tầm quan trọng |
Reflection | /rɪˈflekʃn/ | Sự phản ánh |
Experience | /ɪkˈspɪriəns/ | Trải nghiệm |
Transition | /trænˈzɪʃn/ | Sự chuyển đổi |
Foundation | /faʊnˈdeɪʃn/ | Nền tảng |
Shaping | /ˈʃeɪpɪŋ/ | Định hình |
Lasting effect | /ˈlæstɪŋ ɪˈfekt/ | Tác động lâu dài |
22. Từ vựng IELTS chủ đề Crime (Tội phạm)

Từ vựng IELTS chủ đề Crime
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Theft | /θeft/ | Trộm cắp |
Burglary | /ˈbɜːrɡləri/ | Trộm đột nhập |
Robbery | /ˈrɑːbəri/ | Cướp |
Shoplifting | /ˈʃɑːplɪftɪŋ/ | Ăn trộm trong cửa hàng |
Pickpocketing | /ˈpɪkpɑːkɪtɪŋ/ | Móc túi |
Fraud | /frɔːd/ | Lừa đảo |
Embezzlement | /ɪmˈbezlmənt/ | Tham ô |
Bribery | /ˈbraɪbəri/ | Hối lộ |
Corruption | /kəˈrʌpʃn/ | Tham nhũng |
Blackmail | /ˈblækmeɪl/ | Tống tiền |
Smuggling | /ˈsmʌɡlɪŋ/ | Buôn lậu |
Drug trafficking | /drʌɡ ˈtræfɪkɪŋ/ | Buôn bán ma túy |
Kidnapping | /ˈkɪdnæpɪŋ/ | Bắt cóc |
Assault | /əˈsɔːlt/ | Hành hung |
Domestic violence | /dəˈmestɪk ˈvaɪələns/ | Bạo lực gia đình |
Vandalism | /ˈvændəlɪzəm/ | Phá hoại của công |
Arson | /ˈɑːrsn/ | Phóng hỏa |
Murder | /ˈmɜːrdər/ | Giết người |
Manslaughter | /ˈmænslɔːtər/ | Ngộ sát |
Homicide | /ˈhɑːmɪsaɪd/ | Giết người |
Cybercrime | /ˈsaɪbərkraɪm/ | Tội phạm mạng |
Identity theft | /aɪˈdentəti θeft/ | Đánh cắp danh tính |
Tax evasion | /tæks ɪˈveɪʒn/ | Trốn thuế |
Trespassing | /ˈtrespəsɪŋ/ | Xâm nhập trái phép |
Stalking | /ˈstɔːkɪŋ/ | Theo dõi quấy rối |
Sexual harassment | /ˈsekʃuəl həˈræsmənt/ | Quấy rối tình dục |
Rape | /reɪp/ | Hiếp dâm |
Hijacking | /ˈhaɪdʒækɪŋ/ | Cướp máy bay, phương tiện |
Looting | /ˈluːtɪŋ/ | Cướp phá (sau thiên tai, biểu tình) |
Money laundering | /ˈmʌni ˈlɔːndərɪŋ/ | Rửa tiền |
Criminal | /ˈkrɪmɪnl/ | Tội phạm |
Offender | /əˈfendər/ | Người phạm tội |
Victim | /ˈvɪktɪm/ | Nạn nhân |
Suspect | /ˈsʌspekt/ | Nghi phạm |
Witness | /ˈwɪtnəs/ | Nhân chứng |
Accomplice | /əˈkɑːmplɪs/ | Đồng phạm |
Convict | /ˈkɑːnvɪkt/ | Người bị kết án |
Felon | /ˈfelən/ | Tội phạm nghiêm trọng |
Defendant | /dɪˈfendənt/ | Bị cáo |
Plaintiff | /ˈpleɪntɪf/ | Nguyên đơn |
Judge | /dʒʌdʒ/ | Thẩm phán |
Jury | /ˈdʒʊri/ | Bồi thẩm đoàn |
Prosecutor | /ˈprɑːsɪkjuːtər/ | Công tố viên |
Lawyer | /ˈlɔːjər/ | Luật sư |
Defense attorney | /dɪˈfens əˈtɜːrni/ | Luật sư bào chữa |
Police officer | /pəˈliːs ˈɑːfɪsər/ | Cảnh sát |
Investigator | /ɪnˈvestɪɡeɪtər/ | Điều tra viên |
Forensic expert | /fəˈrensɪk ˈekspɜːrt/ | Chuyên gia pháp y |
Prisoner | /ˈprɪznər/ | Tù nhân |
Inmate | /ˈɪnmeɪt/ | Người bị giam |
Law | /lɔː/ | Luật |
Legislation | /ˌledʒɪsˈleɪʃn/ | Pháp luật |
Court | /kɔːrt/ | Tòa án |
Trial | /ˈtraɪəl/ | Phiên tòa |
Sentence | /ˈsentəns/ | Bản án |
Verdict | /ˈvɜːrdɪkt/ | Phán quyết |
Guilty | /ˈɡɪlti/ | Có tội |
Innocent | /ˈɪnəsnt/ | Vô tội |
Life imprisonment | /laɪf ɪmˈprɪznmənt/ | Tù chung thân |
Capital punishment | /ˈkæpɪtl ˈpʌnɪʃmənt/ | Án tử hình |
Death penalty | /deθ ˈpenəlti/ | Án tử |
Fine | /faɪn/ | Tiền phạt |
Probation | /prəˈbeɪʃn/ | Án treo |
Community service | /kəˈmjuːnəti ˈsɜːrvɪs/ | Lao động công ích |
Rehabilitation | /ˌriːhəˌbɪlɪˈteɪʃn/ | Cải tạo |
Imprisonment | /ɪmˈprɪznmənt/ | Sự giam giữ |
Bail | /beɪl/ | Tiền bảo lãnh |
Appeal | /əˈpiːl/ | Kháng cáo |
Detention | /dɪˈtenʃn/ | Tạm giam |
Parole | /pəˈroʊl/ | Tha tù trước hạn |
Confession | /kənˈfeʃn/ | Lời thú tội |
Evidence | /ˈevɪdəns/ | Bằng chứng |
Testimony | /ˈtestɪmoʊni/ | Lời khai |
Warrant | /ˈwɔːrənt/ | Lệnh bắt |
Arrest | /əˈrest/ | Bắt giữ |
Charge | /tʃɑːrdʒ/ | Buộc tội |
Conviction | /kənˈvɪkʃn/ | Kết tội |
Acquittal | /əˈkwɪtl/ | Tuyên bố trắng án |
Lawsuit | /ˈlɔːsuːt/ | Vụ kiện |
Law enforcement | /lɔː ɪnˈfɔːrsmənt/ | Thi hành pháp luật |
Crime rate | /kraɪm reɪt/ | Tỷ lệ tội phạm |
Criminal record | /ˈkrɪmɪnl ˈrekərd/ | Hồ sơ tiền án |
Legal | /ˈliːɡl/ | Hợp pháp |
Illegal | /ɪˈliːɡl/ | Bất hợp pháp |
Justify | /ˈdʒʌstɪfaɪ/ | Biện minh |
Punishment | /ˈpʌnɪʃmənt/ | Hình phạt |
Sentence to death | /ˈsentəns tə deθ/ | Kết án tử |
Go to jail | /ɡoʊ tə dʒeɪl/ | Vào tù |
Serve a sentence | /sɜːrv ə ˈsentəns/ | Thụ án |
Break the law | /breɪk ðə lɔː/ | Phạm luật |
Violence | /ˈvaɪələns/ | Bạo lực |
Aggression | /əˈɡreʃn/ | Hung hăng |
Greed | /ɡriːd/ | Tham lam |
Jealousy | /ˈdʒeləsi/ | Ghen tuông |
Poverty | /ˈpɑːvərti/ | Nghèo đói |
Unemployment | /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ | Thất nghiệp |
Peer pressure | /pɪr ˈpreʃər/ | Áp lực bạn bè |
Broken family | /ˈbroʊkən ˈfæməli/ | Gia đình tan vỡ |
Lack of education | /læk əv ˌedʒuˈkeɪʃn/ | Thiếu giáo dục |
Substance abuse | /ˈsʌbstəns əˈbjuːs/ | Lạm dụng chất kích thích |
Neglect | /nɪˈɡlekt/ | Sự bỏ bê |
Rage | /reɪdʒ/ | Cơn thịnh nộ |
Revenge | /rɪˈvendʒ/ | Trả thù |
Impulsiveness | /ɪmˈpʌlsɪvnəs/ | Bốc đồng |
Intention | /ɪnˈtenʃn/ | Ý định |
Motive | /ˈmoʊtɪv/ | Động cơ |
Premeditated | /priˈmedɪteɪtɪd/ | Có chủ ý trước |
Delinquency | /dɪˈlɪŋkwənsi/ | Phạm pháp (thường dùng cho vị thành niên) |
Juvenile delinquent | /ˈdʒuːvənl dɪˈlɪŋkwənt/ | Tội phạm vị thành niên |
Repeat offender | /rɪˈpiːt əˈfendər/ | Tái phạm |
White-collar crime | /ˌwaɪt ˈkɑːlər kraɪm/ | Tội phạm trí thức |
Blue-collar crime | /ˌbluː ˈkɑːlər kraɪm/ | Tội phạm lao động tay chân |
Gang | /ɡæŋ/ | Băng nhóm |
Organized crime | /ˈɔːrɡənaɪzd kraɪm/ | Tội phạm có tổ chức |
Criminal intent | /ˈkrɪmɪnl ɪnˈtent/ | Ý định phạm tội |
Recklessness | /ˈrekləsnəs/ | Liều lĩnh |
Temptation | /tempˈteɪʃn/ | Sự cám dỗ |
Self-defense | /ˌself dɪˈfens/ | Tự vệ |
Provocation | /ˌprɑːvəˈkeɪʃn/ | Khiêu khích |
Escape | /ɪˈskeɪp/ | Trốn thoát |
Commit a crime | /kəˈmɪt ə kraɪm/ | Phạm tội |
Break the law | /breɪk ðə lɔː/ | Phạm luật |
Face justice | /feɪs ˈdʒʌstɪs/ | Đối mặt công lý |
Bring to justice | /brɪŋ tə ˈdʒʌstɪs/ | Đưa ra xét xử |
Serve time | /sɜːrv taɪm/ | Thụ án |
Plead guilty | /pliːd ˈɡɪlti/ | Nhận tội |
Plead not guilty | /pliːd nɑːt ˈɡɪlti/ | Kêu oan |
File a lawsuit | /faɪl ə ˈlɔːsuːt/ | Nộp đơn kiện |
Drop the charges | /drɑːp ðə ˈtʃɑːrdʒɪz/ | Rút lại cáo buộc |
Press charges | /pres ˈtʃɑːrdʒɪz/ | Khởi tố |
Take the stand | /teɪk ðə stænd/ | Ra làm chứng |
Be behind bars | /biː bɪˈhaɪnd bɑːrz/ | Ngồi tù |
Be on trial | /biː ɑːn ˈtraɪəl/ | Đang bị xét xử |
Get away with | /ɡet əˈweɪ wɪð/ | Thoát tội |
Turn oneself in | /tɜːrn wʌnˈself ɪn/ | Đầu thú |
Lay down the law | /leɪ daʊn ðə lɔː/ | Áp đặt luật lệ |
Uphold the law | /ʌpˈhoʊld ðə lɔː/ | Bảo vệ luật pháp |
Obey the law | /oʊˈbeɪ ðə lɔː/ | Tuân thủ luật |
Enforce the law | /ɪnˈfɔːrs ðə lɔː/ | Thi hành pháp luật |
Conduct an investigation | /kənˈdʌkt ən ɪnˌvestɪˈɡeɪʃn/ | Tiến hành điều tra |
Be under investigation | /biː ˈʌndər ɪnˌvestɪˈɡeɪʃn/ | Đang bị điều tra |
Act as a deterrent | /ækt æz ə dɪˈterənt/ | Có tác dụng răn đe |
Reduce crime | /rɪˈduːs kraɪm/ | Giảm tội phạm |
Prevent crime | /prɪˈvent kraɪm/ | Ngăn chặn tội phạm |
Increase crime rate | /ɪnˈkriːs kraɪm reɪt/ | Tăng tỷ lệ tội phạm |
A serious offence | /ə ˈsɪriəs əˈfens/ | Tội nghiêm trọng |
A minor offence | /ə ˈmaɪnər əˈfens/ | Tội nhẹ |
A harsh sentence | /ə hɑːrʃ ˈsentəns/ | Bản án nặng |
A lenient sentence | /ə ˈliːniənt ˈsentəns/ | Bản án nhẹ |
Be sentenced to death | /biː ˈsentənst tə deθ/ | Bị kết án tử |
Be sentenced to life | /biː ˈsentənst tə laɪf/ | Bị kết án chung thân |
Rehabilitation program | /ˌriːhəˌbɪlɪˈteɪʃn ˈproʊɡræm/ | Chương trình cải tạo |
Correctional facility | /kəˈrekʃənl fəˈsɪləti/ | Trại cải huấn |
Criminal justice system | /ˈkrɪmɪnl ˈdʒʌstɪs ˈsɪstəm/ | Hệ thống tư pháp hình sự |
Law-abiding citizen | /lɔː əˈbaɪdɪŋ ˈsɪtɪzn/ | Công dân tuân thủ luật pháp |
Juvenile court | /ˈdʒuːvənl kɔːrt/ | Tòa án vị thành niên |
First-time offender | /ˌfɜːrst taɪm əˈfendər/ | Người phạm tội lần đầu |
Repeat offender | /rɪˈpiːt əˈfendər/ | Tái phạm |
Innocent until proven guilty | /ˈɪnəsnt ənˈtɪl ˈpruːvn ˈɡɪlti/ | Vô tội cho đến khi được chứng minh |
Swift justice | /swɪft ˈdʒʌstɪs/ | Xét xử nhanh chóng |
Recidivism | /rɪˈsɪdɪvɪzəm/ | Sự tái phạm |
Deterrent | /dɪˈterənt/ | Sự răn đe |
Retribution | /ˌretrɪˈbjuːʃn/ | Sự trừng phạt |
Clemency | /ˈklemənsi/ | Sự khoan hồng |
Amnesty | /ˈæmnəsti/ | Lệnh ân xá |
Exonerate | /ɪɡˈzɑːnəreɪt/ | Minh oan |
Incarceration | /ɪnˌkɑːrsəˈreɪʃn/ | Sự bỏ tù |
Indictment | /ɪnˈdaɪtmənt/ | Bản cáo trạng |
Forensic | /fəˈrensɪk/ | Pháp y |
Surveillance | /sərˈveɪləns/ | Giám sát |
Interrogation | /ɪnˌterəˈɡeɪʃn/ | Thẩm vấn |
Hearsay | /ˈhɪrseɪ/ | Tin đồn, lời khai gián tiếp |
Alibi | /ˈælɪbaɪ/ | Chứng cứ ngoại phạm |
Perjury | /ˈpɜːrdʒəri/ | Khai man |
Extradition | /ˌekstrəˈdɪʃn/ | Dẫn độ |
Felony | /ˈfeləni/ | Trọng tội |
Misdemeanor | /ˌmɪsdɪˈmiːnər/ | Tội nhẹ |
Infraction | /ɪnˈfrækʃn/ | Vi phạm |
Warrantless | /ˈwɔːrəntləs/ | Không có lệnh (bắt/khám) |
Infringe | /ɪnˈfrɪndʒ/ | Xâm phạm |
Due process | /djuː ˈprɑːses/ | Quy trình tố tụng đúng luật |
Habeas corpus | /ˌheɪbiəs ˈkɔːrpəs/ | Quyền không bị giam giữ trái luật |
Mitigating factors | /ˈmɪtɪɡeɪtɪŋ ˈfæktərz/ | Yếu tố giảm nhẹ |
Aggravating factors | /ˈæɡrəveɪtɪŋ ˈfæktərz/ | Yếu tố tăng nặng |
Custody | /ˈkʌstədi/ | Quyền nuôi dưỡng / giam giữ |
Bail hearing | /beɪl ˈhɪrɪŋ/ | Phiên xét tiền bảo lãnh |
Plea bargain | /pliː ˈbɑːrɡən/ | Thỏa thuận nhận tội |
Cross-examination | /ˌkrɔːs ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ | Đối chất |
Inadmissible | /ˌɪnədˈmɪsəbl/ | Không chấp nhận được (trong tòa) |
Credibility | /ˌkredəˈbɪləti/ | Độ tin cậy (của nhân chứng) |
Subpoena | /səˈpiːnə/ | Trát hầu tòa |
Obstruction of justice | /əbˈstrʌkʃn əv ˈdʒʌstɪs/ | Cản trở công lý |
Vigilante | /ˌvɪdʒɪˈlænti/ | Người thực thi công lý ngoài luật |
Undercover | /ˌʌndərˈkʌvər/ | Hoạt động ngầm |
Crime syndicate | /kraɪm ˈsɪndɪkət/ | Tổ chức tội phạm |
Sworn statement | /swɔːrn ˈsteɪtmənt/ | Lời khai có tuyên thệ |
Tamper with evidence | /ˈtæmpər wɪð ˈevɪdəns/ | Làm giả bằng chứng |
Incriminating | /ɪnˈkrɪmɪneɪtɪŋ/ | Mang tính buộc tội |
Mugshot | /ˈmʌɡʃɑːt/ | Ảnh chụp hồ sơ tội phạm |
Criminal liability | /ˈkrɪmɪnl ˌlaɪəˈbɪləti/ | Trách nhiệm hình sự |
23. Từ vựng IELTS chủ đề Entertainment (Giải trí)

Từ vựng IELTS chủ đề Entertainment
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Entertainment | /ˌentərˈteɪnmənt/ | Giải trí |
Recreation | /ˌrekriˈeɪʃn/ | Sự tiêu khiển |
Leisure | /ˈliːʒər/ | Thời gian rảnh rỗi |
Amusement | /əˈmjuːzmənt/ | Sự thích thú, vui vẻ |
Pastime | /ˈpæstaɪm/ | Sở thích, hoạt động giải trí |
Hobby | /ˈhɑːbi/ | Sở thích cá nhân |
Diversion | /daɪˈvɜːrʒn/ | Sự giải khuây |
Enjoyment | /ɪnˈdʒɔɪmənt/ | Sự thích thú, niềm vui |
Pleasure | /ˈpleʒər/ | Niềm vui, sự hài lòng |
Fun | /fʌn/ | Vui vẻ |
Movie | /ˈmuːvi/ | Phim ảnh |
Film | /fɪlm/ | Bộ phim |
Cinema | /ˈsɪnəmə/ | Rạp chiếu phim |
Blockbuster | /ˈblɑːkbʌstər/ | Phim bom tấn |
Thriller | /ˈθrɪlər/ | Phim kinh dị, giật gân |
Comedy | /ˈkɑːmədi/ | Phim hài |
Drama | /ˈdrɑːmə/ | Phim chính kịch |
Documentary | /ˌdɑːkjuˈmentri/ | Phim tài liệu |
Animation | /ˌænɪˈmeɪʃn/ | Phim hoạt hình |
Sci-fi | /ˌsaɪ ˈfaɪ/ | Phim khoa học viễn tưởng |
Actor | /ˈæktər/ | Diễn viên nam |
Actress | /ˈæktrəs/ | Diễn viên nữ |
Director | /dəˈrektər/ | Đạo diễn |
Producer | /prəˈduːsər/ | Nhà sản xuất |
Screenplay | /ˈskriːnpleɪ/ | Kịch bản phim |
Plot | /plɑːt/ | Cốt truyện |
Scene | /siːn/ | Cảnh phim |
Soundtrack | /ˈsaʊndtræk/ | Nhạc nền phim |
Special effects | /ˈspeʃl ɪˈfekts/ | Hiệu ứng đặc biệt |
Premiere | /prɪˈmɪr/ | Buổi công chiếu |
Music | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc |
Song | /sɔːŋ/ | Bài hát |
Album | /ˈælbəm/ | Đĩa nhạc |
Band | /bænd/ | Ban nhạc |
Concert | /ˈkɑːnsərt/ | Buổi hòa nhạc |
Musician | /mjuˈzɪʃn/ | Nhạc sĩ |
Genre | /ˈʒɑːnrə/ | Thể loại |
Pop | /pɑːp/ | Nhạc pop |
Rock | /rɑːk/ | Nhạc rock |
Jazz | /dʒæz/ | Nhạc jazz |
Classical | /ˈklæsɪkl/ | Nhạc cổ điển |
Hip-hop | /ˈhɪp hɑːp/ | Nhạc hip-hop |
Melody | /ˈmelədi/ | Giai điệu |
Rhythm | /ˈrɪðəm/ | Nhịp điệu |
Lyrics | /ˈlɪrɪks/ | Lời bài hát |
Performance | /pərˈfɔːrməns/ | Buổi biểu diễn |
Stage | /steɪdʒ/ | Sân khấu |
Audience | /ˈɔːdiəns/ | Khán giả |
Applause | /əˈplɔːz/ | Sự vỗ tay |
Encore | /ˈɑːnkɔːr/ | Phần biểu diễn thêm |
Theater | /ˈθiːətər/ | Nhà hát |
Play | /pleɪ/ | Vở kịch |
Musical | /ˈmjuːzɪkl/ | Nhạc kịch |
Script | /skrɪpt/ | Kịch bản |
Rehearsal | /rɪˈhɜːrsl/ | Buổi tập dượt |
Costume | /ˈkɑːstuːm/ | Trang phục |
Set design | /set dɪˈzaɪn/ | Thiết kế bối cảnh |
Lighting | /ˈlaɪtɪŋ/ | Ánh sáng (sân khấu) |
Props | /prɑːps/ | Đạo cụ |
Television | /ˈtelɪvɪʒn/ | Truyền hình |
TV show | /ˌtiː ˈviː ʃoʊ/ | Chương trình truyền hình |
Series | /ˈsɪriːz/ | Phim truyền hình dài tập |
Episode | /ˈepɪsoʊd/ | Tập phim |
Reality show | /riˈæləti ʃoʊ/ | Chương trình thực tế |
Game show | /ɡeɪm ʃoʊ/ | Chương trình trò chơi |
Talk show | /tɔːk ʃoʊ/ | Chương trình trò chuyện |
Streaming | /ˈstriːmɪŋ/ | Truyền trực tuyến |
Platform | /ˈplætfɔːrm/ | Nền tảng (Netflix, YouTube, v.v.) |
Subscription | /səbˈskrɪpʃn/ | Gói thuê bao |
Binge-watch | /ˈbɪndʒ wɑːtʃ/ | Xem liên tục nhiều tập |
Video game | /ˈvɪdioʊ ɡeɪm/ | Trò chơi điện tử |
Gaming | /ˈɡeɪmɪŋ/ | Chơi game |
Console | /ˈkɑːnsoʊl/ | Máy chơi game |
Multiplayer | /ˌmʌltiˈpleɪər/ | Chơi nhiều người |
Virtual reality | /ˈvɜːrtʃuəl riˈæləti/ | Thực tế ảo |
Esports | /ˈiːspɔːrts/ | Thể thao điện tử |
Gamer | /ˈɡeɪmər/ | Người chơi game |
Strategy game | /ˈstrætədʒi ɡeɪm/ | Trò chơi chiến thuật |
Role-playing game (RPG) | /roʊl ˈpleɪɪŋ ɡeɪm/ | Trò chơi nhập vai |
Arcade | /ɑːrˈkeɪd/ | Trung tâm trò chơi điện tử |
Social media | /ˈsoʊʃl ˈmiːdiə/ | Mạng xã hội |
Influencer | /ˈɪnfluənsər/ | Người ảnh hưởng |
Content creator | /ˈkɑːntent kriˈeɪtər/ | Người sáng tạo nội dung |
Vlog | /vlɑːɡ/ | Video nhật ký |
Podcast | /ˈpɑːdkæst/ | Chương trình phát thanh trực tuyến |
Live streaming | /laɪv ˈstriːmɪŋ/ | Truyền trực tiếp |
Viral | /ˈvaɪrəl/ | Lan truyền mạnh mẽ |
Trend | /trend/ | Xu hướng |
Hashtag | /ˈhæʃtæɡ/ | Thẻ bắt đầu bằng # |
Engagement | /ɪnˈɡeɪdʒmənt/ | Sự tương tác |
Festival | /ˈfestɪvl/ | Lễ hội |
Carnival | /ˈkɑːrnɪvl/ | Lễ hội hóa trang |
Parade | /pəˈreɪd/ | Diễu hành |
Celebration | /ˌselɪˈbreɪʃn/ | Lễ kỷ niệm |
Fireworks | /ˈfaɪərwɜːrks/ | Pháo hoa |
Cultural event | /ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/ | Sự kiện văn hóa |
Exhibition | /ˌeksɪˈbɪʃn/ | Triển lãm |
Fair | /fer/ | Hội chợ |
Street performance | /striːt pərˈfɔːrməns/ | Biểu diễn đường phố |
Flash mob | /flæʃ mɑːb/ | Đám đông bất ngờ |
Dance | /dæns/ | Khiêu vũ |
Ballet | /ˈbæleɪ/ | Múa ba-lê |
Choreography | /ˌkɔːriˈɑːɡrəfi/ | Biên đạo múa |
Folk dance | /foʊk dæns/ | Múa dân gian |
Street dance | /striːt dæns/ | Múa đường phố |
Performance art | /pərˈfɔːrməns ɑːrt/ | Nghệ thuật trình diễn |
Circus | /ˈsɜːrkəs/ | Rạp xiếc |
Acrobat | /ˈækrəbæt/ | Diễn viên nhào lộn |
Clown | /klaʊn/ | Hề |
Magic show | /ˈmædʒɪk ʃoʊ/ | Buổi biểu diễn ảo thuật |
Sports | /spɔːrts/ | Thể thao |
Match | /mætʃ/ | Trận đấu |
Tournament | /ˈtʊrnəmənt/ | Giải đấu |
Spectator | /ˈspekteɪtər/ | Khán giả (thể thao) |
Fan | /fæn/ | Người hâm mộ |
Stadium | /ˈsteɪdiəm/ | Sân vận động |
Cheerleader | /ˈtʃɪrliːdər/ | Đội cổ vũ |
Highlight | /ˈhaɪlaɪt/ | Điểm nhấn (trận đấu) |
Victory | /ˈvɪktəri/ | Chiến thắng |
Team | /tiːm/ | Đội |
Reading | /ˈriːdɪŋ/ | Đọc sách |
Novel | /ˈnɑːvl/ | Tiểu thuyết |
Literature | /ˈlɪtərətʃər/ | Văn học |
Bestseller | /ˌbestˈselər/ | Sách bán chạy |
Author | /ˈɔːθər/ | Tác giả |
Book club | /bʊk klʌb/ | Câu lạc bộ sách |
Fiction | /ˈfɪkʃn/ | Tiểu thuyết hư cấu |
Non-fiction | /ˌnɑːn ˈfɪkʃn/ | Sách phi hư cấu |
Poetry | /ˈpoʊətri/ | Thơ ca |
Storytelling | /ˈstɔːritɛlɪŋ/ | Kể chuyện |
Comedy club | /ˈkɑːmədi klʌb/ | Câu lạc bộ hài kịch |
Stand-up comedy | /ˌstænd ʌp ˈkɑːmədi/ | Hài độc thoại |
Comedian | /kəˈmiːdiən/ | Diễn viên hài |
Satire | /ˈsætaɪər/ | Châm biếm |
Improvisation | /ɪmˌprɑːvəˈzeɪʃn/ | Ứng biến |
Art | /ɑːrt/ | Nghệ thuật |
Painting | /ˈpeɪntɪŋ/ | Hội họa |
Sculpture | /ˈskʌlptʃər/ | Điêu khắc |
Gallery | /ˈɡæləri/ | Phòng trưng bày |
Exhibition | /ˌeksɪˈbɪʃn/ | Triển lãm |
Artist | /ˈɑːrtɪst/ | Nghệ sĩ |
Masterpiece | /ˈmæstərpiːs/ | Kiệt tác |
Photography | /fəˈtɑːɡrəfi/ | Nhiếp ảnh |
Fashion | /ˈfæʃn/ | Thời trang |
Runway | /ˈrʌnweɪ/ | Sàn diễn thời trang |
Designer | /dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế |
Trendsetter | /ˈtrendsetər/ | Người tạo xu hướng |
Nightlife | /ˈnaɪtlaɪf/ | Đời sống về đêm |
Clubbing | /ˈklʌbɪŋ/ | Đi câu lạc bộ đêm |
Party | /ˈpɑːrti/ | Bữa tiệc |
DJ | /ˌdiː ˈdʒeɪ/ | Người chơi nhạc |
Dancefloor | /ˈdænsflɔːr/ | Sàn nhảy |
Karaoke | /ˌkæriˈoʊki/ | Hát karaoke |
Theme park | /θiːm pɑːrk/ | Công viên chủ đề |
Roller coaster | /ˈroʊlər ˈkoʊstər/ | Tàu lượn siêu tốc |
Amusement park | /əˈmjuːzmənt pɑːrk/ | Công viên giải trí |
Ride | /raɪd/ | Trò chơi cảm giác mạnh |
Attraction | /əˈtrækʃn/ | Điểm thu hút |
Cuisine | /kwɪˈziːn/ | Ẩm thực |
Food festival | /fuːd ˈfestɪvl/ | Lễ hội ẩm thực |
Cooking show | /ˈkʊkɪŋ ʃoʊ/ | Chương trình nấu ăn |
Chef | /ʃef/ | Đầu bếp |
Recipe | /ˈresəpi/ | Công thức nấu ăn |
Board game | /bɔːrd ɡeɪm/ | Trò chơi bàn cờ |
Puzzle | /ˈpʌzl/ | Câu đố |
Card game | /kɑːrd ɡeɪm/ | Trò chơi bài |
Chess | /tʃes/ | Cờ vua |
Strategy | /ˈstrætədʒi/ | Chiến thuật |
Outdoor activity | /ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvəti/ | Hoạt động ngoài trời |
Camping | /ˈkæmpɪŋ/ | Cắm trại |
Hiking | /ˈhaɪkɪŋ/ | Đi bộ đường dài |
Adventure | /ədˈventʃər/ | Phiêu lưu |
Sightseeing | /ˈsaɪtsiːɪŋ/ | Tham quan |
Celebrity | /səˈlebrəti/ | Người nổi tiếng |
Fame | /feɪm/ | Danh tiếng |
Paparazzi | /ˌpɑːpəˈrɑːtsi/ | Nhiếp ảnh viên săn tin |
Gossip | /ˈɡɑːsɪp/ | Tin đồn |
Red carpet | /red ˈkɑːrpɪt/ | Thảm đỏ |
Award | /əˈwɔːrd/ | Giải thưởng |
Ceremony | /ˈserəmoʊni/ | Lễ trao giải |
Nominee | /ˌnɑːmɪˈniː/ | Ứng cử viên |
Blockbuster | /ˈblɑːkbʌstər/ | Phim bom tấn |
Box office | /bɑːks ˈɑːfɪs/ | Doanh thu phòng vé |
Review | /rɪˈvjuː/ | Bài đánh giá |
Critic | /ˈkrɪtɪk/ | Nhà phê bình |
Rating | /ˈreɪtɪŋ/ | Đánh giá (sao, điểm) |
Trendy | /ˈtrendi/ | Theo xu hướng |
Mainstream | /ˈmeɪnstriːm/ | Dòng chính |
Niche | /niːʃ/ | Ngách, thị trường nhỏ |
Viral content | /ˈvaɪrəl ˈkɑːntent/ | Nội dung lan truyền |
Subscription service | /səbˈskrɪpʃn ˈsɜːrvɪs/ | Dịch vụ thuê bao |
24. Từ vựng IELTS chủ đề Government (Chính phủ)

Từ vựng IELTS chủ đề Government
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Administration | /ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/ | Sự quản lý, chính quyền |
Authority | /əˈθɒrɪti/ | Quyền lực, cơ quan có thẩm quyền |
Bureaucracy | /bjʊəˈrɒkrəsi/ | Bộ máy quan liêu |
Legislation | /ˌledʒɪsˈleɪʃn/ | Luật pháp, việc lập pháp |
Policy | /ˈpɒləsi/ | Chính sách |
Governance | /ˈɡʌvənəns/ | Sự quản trị, điều hành |
Democracy | /dɪˈmɒkrəsi/ | Dân chủ |
Dictatorship | /dɪkˈteɪtəʃɪp/ | Chế độ độc tài |
Election | /ɪˈlekʃn/ | Cuộc bầu cử |
Candidate | /ˈkændɪdət/ | Ứng cử viên |
Campaign | /kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch (bầu cử, chính trị) |
Constitution | /ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/ | Hiến pháp |
Sovereignty | /ˈsɒvrənti/ | Chủ quyền |
Diplomacy | /dɪˈpləʊməsi/ | Ngoại giao |
Regulation | /ˌreɡjʊˈleɪʃn/ | Quy định, sự điều chỉnh |
Corruption | /kəˈrʌpʃn/ | Tham nhũng |
Transparency | /trænsˈpærənsi/ | Tính minh bạch |
Accountability | /əˌkaʊntəˈbɪlɪti/ | Trách nhiệm giải trình |
Subsidy | /ˈsʌbsɪdi/ | Trợ cấp |
Taxation | /tækˈseɪʃn/ | Thuế |
Welfare | /ˈwelfeə(r)/ | Phúc lợi |
Reform | /rɪˈfɔːm/ | Cải cách |
Jurisdiction | /ˌdʒʊərɪsˈdɪkʃn/ | Quyền tài phán |
Autonomy | /ɔːˈtɒnəmi/ | Quyền tự trị |
Coalition | /ˌkəʊəˈlɪʃn/ | Liên minh |
Mandate | /ˈmændeɪt/ | Sự ủy nhiệm, nhiệm vụ |
Public sector | /ˈpʌblɪk ˈsektə(r)/ | Khu vực công |
Private sector | /ˈpraɪvət ˈsektə(r)/ | Khu vực tư |
Infrastructure | /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ | Cơ sở hạ tầng |
Civil service | /ˈsɪvl ˈsɜːvɪs/ | Dịch vụ công |
Federal | /ˈfedərəl/ | Liên bang |
Municipal | /mjuːˈnɪsɪpl/ | Thuộc về thành phố |
Regime | /reɪˈʒiːm/ | Chế độ |
Ideology | /ˌaɪdiˈɒlədʒi/ | Ý thức hệ |
Partisan | /ˈpɑːtɪzæn/ | Thiên vị, thuộc đảng phái |
Neutrality | /njuːˈtræləti/ | Tính trung lập |
Sanction | /ˈsæŋkʃn/ | Biện pháp trừng phạt |
Treaty | /ˈtriːti/ | Hiệp ước |
Ambassador | /æmˈbæsədə(r)/ | Đại sứ |
Consulate | /ˈkɒnsjələt/ | Lãnh sự quán |
Expenditure | /ɪkˈspendɪtʃə(r)/ | Chi tiêu |
Revenue | /ˈrevənjuː/ | Doanh thu, ngân sách |
Deficit | /ˈdefɪsɪt/ | Thâm hụt |
Surplus | /ˈsɜːpləs/ | Thặng dư |
Monopoly | /məˈnɒpəli/ | Độc quyền |
Privatization | /ˌpraɪvətaɪˈzeɪʃn/ | Tư nhân hóa |
Nationalization | /ˌnæʃnəlaɪˈzeɪʃn/ | Quốc hữu hóa |
Censorship | /ˈsensəʃɪp/ | Kiểm duyệt |
Propaganda | /ˌprɒpəˈɡændə/ | Tuyên truyền |
Lobbying | /ˈlɒbiɪŋ/ | Vận động hành lang |
Referendum | /ˌrefəˈrendəm/ | Trưng cầu dân ý |
Coalition government | /ˌkəʊəˈlɪʃn ˈɡʌvənmənt/ | Chính phủ liên minh |
Martial law | /ˈmɑːʃl lɔː/ | Thiết quân luật |
Amnesty | /ˈæmnəsti/ | Ân xá |
Civil liberties | /ˈsɪvl ˈlɪbətiz/ | Quyền tự do dân sự |
Human rights | /ˈhjuːmən raɪts/ | Nhân quyền |
Political stability | /pəˈlɪtɪkl stəˈbɪləti/ | Ổn định chính trị |
Foreign policy | /ˈfɒrən ˈpɒləsi/ | Chính sách đối ngoại |
Domestic policy | /dəˈmestɪk ˈpɒləsi/ | Chính sách đối nội |
Public opinion | /ˈpʌblɪk əˈpɪnjən/ | Dư luận |
Grassroots | /ˈɡræsruːts/ | Phong trào cơ sở |
Activism | /ˈæktɪvɪzəm/ | Chủ nghĩa hoạt động |
Bureaucrat | /ˈbjʊərəkræt/ | Quan chức |
Delegate | /ˈdelɪɡət/ | Đại biểu |
Incumbent | /ɪnˈkʌmbənt/ | Đương nhiệm |
Opposition | /ˌɒpəˈzɪʃn/ | Phe đối lập |
Parliament | /ˈpɑːləmənt/ | Quốc hội |
Senate | /ˈsenət/ | Thượng viện |
Congress | /ˈkɒŋɡres/ | Hạ viện |
Legislation | /ˌledʒɪsˈleɪʃn/ | Dự luật |
Statute | /ˈstætʃuːt/ | Đạo luật |
Ordinance | /ˈɔːdɪnəns/ | Sắc lệnh |
Decree | /dɪˈkriː/ | Nghị định |
Executive | /ɪɡˈzekjətɪv/ | Hành pháp |
Judiciary | /dʒuːˈdɪʃəri/ | Tư pháp |
Legislative | /ˈledʒɪslətɪv/ | Lập pháp |
Veto | /ˈviːtəʊ/ | Phủ quyết |
Impeachment | /ɪmˈpiːtʃmənt/ | Luận tội |
Coalition | /ˌkəʊəˈlɪʃn/ | Liên minh chính trị |
Bipartisan | /ˌbaɪˈpɑːtɪzæn/ | Lưỡng đảng |
Gerrymandering | /ˈdʒerimændərɪŋ/ | Thao túng khu vực bầu cử |
Filibuster | /ˈfɪlɪbʌstə(r)/ | Cản trở lập pháp |
Caucus | /ˈkɔːkəs/ | Nhóm họp đảng |
Manifesto | /ˌmænɪˈfestəʊ/ | Tuyên ngôn |
Suffrage | /ˈsʌfrɪdʒ/ | Quyền bầu cử |
Apathy | /ˈæpəθi/ | Sự thờ ơ |
Populism | /ˈpɒpjʊlɪzəm/ | Chủ nghĩa dân túy |
Radicalism | /ˈrædɪkəlɪzəm/ | Chủ nghĩa cực đoan |
Conservatism | /kənˈsɜːvətɪzəm/ | Chủ nghĩa bảo thủ |
Liberalism | /ˈlɪbərəlɪzəm/ | Chủ nghĩa tự do |
Socialism | /ˈsəʊʃəlɪzəm/ | Chủ nghĩa xã hội |
Communism | /ˈkɒmjʊnɪzəm/ | Chủ nghĩa cộng sản |
Capitalism | /ˈkæpɪtəlɪzəm/ | Chủ nghĩa tư bản |
Anarchy | /ˈænəki/ | Vô chính phủ |
Totalitarianism | /təʊˌtælɪˈteərɪənɪzəm/ | Chủ nghĩa toàn trị |
Authoritarianism | /ɔːˌθɒrɪˈteərɪənɪzəm/ | Chủ nghĩa độc đoán |
Republic | /rɪˈpʌblɪk/ | Cộng hòa |
Monarchy | /ˈmɒnəki/ | Quân chủ |
Oligarchy | /ˈɒlɪɡɑːki/ | Chế độ oligarchy |
Plutocracy | /pluːˈtɒkrəsi/ | Chế độ tài phiệt |
Theocracy | /θiˈɒkrəsi/ | Chế độ thần quyền |
Federalism | /ˈfedərəlɪzəm/ | Chủ nghĩa liên bang |
Unitary state | /ˈjuːnɪtəri steɪt/ | Nhà nước đơn nhất |
Devolution | /ˌdiːvəˈluːʃn/ | Phân quyền |
Secession | /sɪˈseʃn/ | Ly khai |
Coup | /kuː/ | Đảo chính |
Revolution | /ˌrevəˈluːʃn/ | Cách mạng |
Insurgency | /ɪnˈsɜːdʒənsi/ | Nổi dậy |
Terrorism | /ˈterərɪzəm/ | Khủng bố |
Espionage | /ˈespiənɑːʒ/ | Gián điệp |
Treason | /ˈtriːzn/ | Phản quốc |
Sedition | /sɪˈdɪʃn/ | Kích động |
Civil war | /ˈsɪvl wɔː(r)/ | Nội chiến |
Diplomacy | /dɪˈpləʊməsi/ | Ngoại giao |
Embassy | /ˈembəsi/ | Đại sứ quán |
Consul | /ˈkɒnsəl/ | Lãnh sự |
Protocol | /ˈprəʊtəkɒl/ | Giao thức, nghi thức ngoại giao |
Summit | /ˈsʌmɪt/ | Hội nghị thượng đỉnh |
Bilateral | /ˌbaɪˈlætərəl/ | Song phương |
Multilateral | /ˌmʌltiˈlætərəl/ | Đa phương |
Arbitration | /ˌɑːbɪˈtreɪʃn/ | Trọng tài |
Mediation | /ˌmiːdiˈeɪʃn/ | Hòa giải |
Negotiation | /nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃn/ | Đàm phán |
Ratification | /ˌrætɪfɪˈkeɪʃn/ | Phê chuẩn |
Sovereignty | /ˈsɒvrənti/ | Chủ quyền quốc gia |
Territorial integrity | /ˌterɪˈtɔːriəl ɪnˈteɡrəti/ | Toàn vẹn lãnh thổ |
Border | /ˈbɔːdə(r)/ | Biên giới |
Annexation | /ˌænekˈseɪʃn/ | Sáp nhập |
Occupation | /ˌɒkjʊˈpeɪʃn/ | Chiếm đóng |
Sanctions | /ˈsæŋkʃnz/ | Các biện pháp trừng phạt |
Embargo | /ɪmˈbɑːɡəʊ/ | Cấm vận |
Tariff | /ˈtærɪf/ | Thuế quan |
Trade agreement | /treɪd əˈɡriːmənt/ | Hiệp định thương mại |
Subsidy | /ˈsʌbsɪdi/ | Tiền trợ cấp |
Quota | /ˈkwəʊtə/ | Hạn ngạch |
Fiscal policy | /ˈfɪskəl ˈpɒləsi/ | Chính sách tài khóa |
Monetary policy | /ˈmɒnɪtri ˈpɒləsi/ | Chính sách tiền tệ |
Inflation | /ɪnˈfleɪʃn/ | Lạm phát |
Deflation | /dɪˈfleɪʃn/ | Giảm phát |
Recession | /rɪˈseʃn/ | Suy thoái kinh tế |
Boom | /buːm/ | Bùng nổ kinh tế |
Austerity | /ɔːˈsterəti/ | Thắt lưng buộc bụng |
Stimulus | /ˈstɪmjʊləs/ | Kích thích kinh tế |
Budget | /ˈbʌdʒɪt/ | Ngân sách |
Allocation | /ˌæləˈkeɪʃn/ | Phân bổ |
Appropriation | /əˌprəʊpriˈeɪʃn/ | Sự cấp ngân sách |
Oversight | /ˈəʊvəsaɪt/ | Sự giám sát |
Audit | /ˈɔːdɪt/ | Kiểm toán |
Compliance | /kəmˈplaɪəns/ | Sự tuân thủ |
Ethics | /ˈeθɪks/ | Đạo đức |
Integrity | /ɪnˈteɡrəti/ | Sự liêm chính |
Whistleblower | /ˈwɪslbləʊə(r)/ | Người tố giác |
Ombudsman | /ˈɒmbʊdzmən/ | Thanh tra công |
Public consultation | /ˈpʌblɪk ˌkɒnslˈteɪʃn/ | Tham vấn công chúng |
Stakeholder | /ˈsteɪkhəʊldə(r)/ | Bên liên quan |
Advocacy | /ˈædvəkəsi/ | Sự bênh vực |
Empowerment | /ɪmˈpaʊəmənt/ | Trao quyền |
Participation | /pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃn/ | Sự tham gia |
Representation | /ˌreprɪzenˈteɪʃn/ | Sự đại diện |
Inclusivity | /ˌɪnkluːˈsɪvɪti/ | Tính hòa nhập |
Equity | /ˈekwɪti/ | Công bằng |
Justice | /ˈdʒʌstɪs/ | Công lý |
Rule of law | /ruːl əv lɔː/ | Pháp quyền |
Due process | /djuː ˈprəʊses/ | Quy trình pháp lý |
Civil society | /ˈsɪvl səˈsaɪəti/ | Xã hội dân sự |
Non-governmental organization | /ˌnɒn ˌɡʌvənˈmentl ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/ | Tổ chức phi chính phủ |
Think tank | /ˈθɪŋk tæŋk/ | Nhóm nghiên cứu |
Policy maker | /ˈpɒləsi ˈmeɪkə(r)/ | Nhà hoạch định chính sách |
Public servant | /ˈpʌblɪk ˈsɜːvənt/ | Công chức |
Constituent | /kənˈstɪtʃuənt/ | Cử tri |
Political party | /pəˈlɪtɪkl ˈpɑːti/ | Đảng chính trị |
Manifesto | /ˌmænɪˈfestəʊ/ | Cương lĩnh chính trị |
Platform | /ˈplætfɔːm/ | Diễn đàn, nền tảng chính trị |
25. Từ vựng IELTS chủ đề History (Lịch sử)

Từ vựng IELTS chủ đề History (Lịch sử)
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Administration | /ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/ | Sự quản lý, chính quyền |
Authority | /əˈθɒrɪti/ | Quyền lực, cơ quan có thẩm quyền |
Bureaucracy | /bjʊəˈrɒkrəsi/ | Bộ máy quan liêu |
Legislation | /ˌledʒɪsˈleɪʃn/ | Luật pháp, việc lập pháp |
Policy | /ˈpɒləsi/ | Chính sách |
Governance | /ˈɡʌvənəns/ | Sự quản trị, điều hành |
Democracy | /dɪˈmɒkrəsi/ | Dân chủ |
Dictatorship | /dɪkˈteɪtəʃɪp/ | Chế độ độc tài |
Election | /ɪˈlekʃn/ | Cuộc bầu cử |
Candidate | /ˈkændɪdət/ | Ứng cử viên |
Campaign | /kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch (bầu cử, chính trị) |
Constitution | /ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/ | Hiến pháp |
Sovereignty | /ˈsɒvrənti/ | Chủ quyền |
Diplomacy | /dɪˈpləʊməsi/ | Ngoại giao |
Regulation | /ˌreɡjʊˈleɪʃn/ | Quy định, sự điều chỉnh |
Corruption | /kəˈrʌpʃn/ | Tham nhũng |
Transparency | /trænsˈpærənsi/ | Tính minh bạch |
Accountability | /əˌkaʊntəˈbɪlɪti/ | Trách nhiệm giải trình |
Subsidy | /ˈsʌbsɪdi/ | Trợ cấp |
Taxation | /tækˈseɪʃn/ | Thuế |
Welfare | /ˈwelfeə(r)/ | Phúc lợi |
Reform | /rɪˈfɔːm/ | Cải cách |
Jurisdiction | /ˌdʒʊərɪsˈdɪkʃn/ | Quyền tài phán |
Autonomy | /ɔːˈtɒnəmi/ | Quyền tự trị |
Coalition | /ˌkəʊəˈlɪʃn/ | Liên minh |
Mandate | /ˈmændeɪt/ | Sự ủy nhiệm, nhiệm vụ |
Public sector | /ˈpʌblɪk ˈsektə(r)/ | Khu vực công |
Private sector | /ˈpraɪvət ˈsektə(r)/ | Khu vực tư |
Infrastructure | /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ | Cơ sở hạ tầng |
Civil service | /ˈsɪvl ˈsɜːvɪs/ | Dịch vụ công |
Federal | /ˈfedərəl/ | Liên bang |
Municipal | /mjuːˈnɪsɪpl/ | Thuộc về thành phố |
Regime | /reɪˈʒiːm/ | Chế độ |
Ideology | /ˌaɪdiˈɒlədʒi/ | Ý thức hệ |
Partisan | /ˈpɑːtɪzæn/ | Thiên vị, thuộc đảng phái |
Neutrality | /njuːˈtræləti/ | Tính trung lập |
Sanction | /ˈsæŋkʃn/ | Biện pháp trừng phạt |
Treaty | /ˈtriːti/ | Hiệp ước |
Ambassador | /æmˈbæsədə(r)/ | Đại sứ |
Consulate | /ˈkɒnsjələt/ | Lãnh sự quán |
Expenditure | /ɪkˈspendɪtʃə(r)/ | Chi tiêu |
Revenue | /ˈrevənjuː/ | Doanh thu, ngân sách |
Deficit | /ˈdefɪsɪt/ | Thâm hụt |
Surplus | /ˈsɜːpləs/ | Thặng dư |
Monopoly | /məˈnɒpəli/ | Độc quyền |
Privatization | /ˌpraɪvətaɪˈzeɪʃn/ | Tư nhân hóa |
Nationalization | /ˌnæʃnəlaɪˈzeɪʃn/ | Quốc hữu hóa |
Censorship | /ˈsensəʃɪp/ | Kiểm duyệt |
Propaganda | /ˌprɒpəˈɡændə/ | Tuyên truyền |
Lobbying | /ˈlɒbiɪŋ/ | Vận động hành lang |
Referendum | /ˌrefəˈrendəm/ | Trưng cầu dân ý |
Coalition government | /ˌkəʊəˈlɪʃn ˈɡʌvənmənt/ | Chính phủ liên minh |
Martial law | /ˈmɑːʃl lɔː/ | Thiết quân luật |
Amnesty | /ˈæmnəsti/ | Ân xá |
Civil liberties | /ˈsɪvl ˈlɪbətiz/ | Quyền tự do dân sự |
Human rights | /ˈhjuːmən raɪts/ | Nhân quyền |
Political stability | /pəˈlɪtɪkl stəˈbɪləti/ | Ổn định chính trị |
Foreign policy | /ˈfɒrən ˈpɒləsi/ | Chính sách đối ngoại |
Domestic policy | /dəˈmestɪk ˈpɒləsi/ | Chính sách đối nội |
Public opinion | /ˈpʌblɪk əˈpɪnjən/ | Dư luận |
Grassroots | /ˈɡræsruːts/ | Phong trào cơ sở |
Activism | /ˈæktɪvɪzəm/ | Chủ nghĩa hoạt động |
Bureaucrat | /ˈbjʊərəkræt/ | Quan chức |
Delegate | /ˈdelɪɡət/ | Đại biểu |
Incumbent | /ɪnˈkʌmbənt/ | Đương nhiệm |
Opposition | /ˌɒpəˈzɪʃn/ | Phe đối lập |
Parliament | /ˈpɑːləmənt/ | Quốc hội |
Senate | /ˈsenət/ | Thượng viện |
Congress | /ˈkɒŋɡres/ | Hạ viện |
Legislation | /ˌledʒɪsˈleɪʃn/ | Dự luật |
Statute | /ˈstætʃuːt/ | Đạo luật |
Ordinance | /ˈɔːdɪnəns/ | Sắc lệnh |
Decree | /dɪˈkriː/ | Nghị định |
Executive | /ɪɡˈzekjətɪv/ | Hành pháp |
Judiciary | /dʒuːˈdɪʃəri/ | Tư pháp |
Legislative | /ˈledʒɪslətɪv/ | Lập pháp |
Veto | /ˈviːtəʊ/ | Phủ quyết |
Impeachment | /ɪmˈpiːtʃmənt/ | Luận tội |
Coalition | /ˌkəʊəˈlɪʃn/ | Liên minh chính trị |
Bipartisan | /ˌbaɪˈpɑːtɪzæn/ | Lưỡng đảng |
Gerrymandering | /ˈdʒerimændərɪŋ/ | Thao túng khu vực bầu cử |
Filibuster | /ˈfɪlɪbʌstə(r)/ | Cản trở lập pháp |
Caucus | /ˈkɔːkəs/ | Nhóm họp đảng |
Manifesto | /ˌmænɪˈfestəʊ/ | Tuyên ngôn |
Suffrage | /ˈsʌfrɪdʒ/ | Quyền bầu cử |
Apathy | /ˈæpəθi/ | Sự thờ ơ |
Populism | /ˈpɒpjʊlɪzəm/ | Chủ nghĩa dân túy |
Radicalism | /ˈrædɪkəlɪzəm/ | Chủ nghĩa cực đoan |
Conservatism | /kənˈsɜːvətɪzəm/ | Chủ nghĩa bảo thủ |
Liberalism | /ˈlɪbərəlɪzəm/ | Chủ nghĩa tự do |
Socialism | /ˈsəʊʃəlɪzəm/ | Chủ nghĩa xã hội |
Communism | /ˈkɒmjʊnɪzəm/ | Chủ nghĩa cộng sản |
Capitalism | /ˈkæpɪtəlɪzəm/ | Chủ nghĩa tư bản |
Anarchy | /ˈænəki/ | Vô chính phủ |
Totalitarianism | /təʊˌtælɪˈteərɪənɪzəm/ | Chủ nghĩa toàn trị |
Authoritarianism | /ɔːˌθɒrɪˈteərɪənɪzəm/ | Chủ nghĩa độc đoán |
Republic | /rɪˈpʌblɪk/ | Cộng hòa |
Monarchy | /ˈmɒnəki/ | Quân chủ |
Oligarchy | /ˈɒlɪɡɑːki/ | Chế độ oligarchy |
Plutocracy | /pluːˈtɒkrəsi/ | Chế độ tài phiệt |
Theocracy | /θiˈɒkrəsi/ | Chế độ thần quyền |
Federalism | /ˈfedərəlɪzəm/ | Chủ nghĩa liên bang |
Unitary state | /ˈjuːnɪtəri steɪt/ | Nhà nước đơn nhất |
Devolution | /ˌdiːvəˈluːʃn/ | Phân quyền |
Secession | /sɪˈseʃn/ | Ly khai |
Coup | /kuː/ | Đảo chính |
Revolution | /ˌrevəˈluːʃn/ | Cách mạng |
Insurgency | /ɪnˈsɜːdʒənsi/ | Nổi dậy |
Terrorism | /ˈterərɪzəm/ | Khủng bố |
Espionage | /ˈespiənɑːʒ/ | Gián điệp |
Treason | /ˈtriːzn/ | Phản quốc |
Sedition | /sɪˈdɪʃn/ | Kích động |
Civil war | /ˈsɪvl wɔː(r)/ | Nội chiến |
Diplomacy | /dɪˈpləʊməsi/ | Ngoại giao |
Embassy | /ˈembəsi/ | Đại sứ quán |
Consul | /ˈkɒnsəl/ | Lãnh sự |
Protocol | /ˈprəʊtəkɒl/ | Giao thức, nghi thức ngoại giao |
Summit | /ˈsʌmɪt/ | Hội nghị thượng đỉnh |
Bilateral | /ˌbaɪˈlætərəl/ | Song phương |
Multilateral | /ˌmʌltiˈlætərəl/ | Đa phương |
Arbitration | /ˌɑːbɪˈtreɪʃn/ | Trọng tài |
Mediation | /ˌmiːdiˈeɪʃn/ | Hòa giải |
Negotiation | /nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃn/ | Đàm phán |
Ratification | /ˌrætɪfɪˈkeɪʃn/ | Phê chuẩn |
Sovereignty | /ˈsɒvrənti/ | Chủ quyền quốc gia |
Territorial integrity | /ˌterɪˈtɔːriəl ɪnˈteɡrəti/ | Toàn vẹn lãnh thổ |
Border | /ˈbɔːdə(r)/ | Biên giới |
Annexation | /ˌænekˈseɪʃn/ | Sáp nhập |
Occupation | /ˌɒkjʊˈpeɪʃn/ | Chiếm đóng |
Sanctions | /ˈsæŋkʃnz/ | Các biện pháp trừng phạt |
Embargo | /ɪmˈbɑːɡəʊ/ | Cấm vận |
Tariff | /ˈtærɪf/ | Thuế quan |
Trade agreement | /treɪd əˈɡriːmənt/ | Hiệp định thương mại |
Subsidy | /ˈsʌbsɪdi/ | Tiền trợ cấp |
Quota | /ˈkwəʊtə/ | Hạn ngạch |
Fiscal policy | /ˈfɪskəl ˈpɒləsi/ | Chính sách tài khóa |
Monetary policy | /ˈmɒnɪtri ˈpɒləsi/ | Chính sách tiền tệ |
Inflation | /ɪnˈfleɪʃn/ | Lạm phát |
Deflation | /dɪˈfleɪʃn/ | Giảm phát |
Recession | /rɪˈseʃn/ | Suy thoái kinh tế |
Boom | /buːm/ | Bùng nổ kinh tế |
Austerity | /ɔːˈsterəti/ | Thắt lưng buộc bụng |
Stimulus | /ˈstɪmjʊləs/ | Kích thích kinh tế |
Budget | /ˈbʌdʒɪt/ | Ngân sách |
Allocation | /ˌæləˈkeɪʃn/ | Phân bổ |
Appropriation | /əˌprəʊpriˈeɪʃn/ | Sự cấp ngân sách |
Oversight | /ˈəʊvəsaɪt/ | Sự giám sát |
Audit | /ˈɔːdɪt/ | Kiểm toán |
Compliance | /kəmˈplaɪəns/ | Sự tuân thủ |
Ethics | /ˈeθɪks/ | Đạo đức |
Integrity | /ɪnˈteɡrəti/ | Sự liêm chính |
Whistleblower | /ˈwɪslbləʊə(r)/ | Người tố giác |
Ombudsman | /ˈɒmbʊdzmən/ | Thanh tra công |
Public consultation | /ˈpʌblɪk ˌkɒnslˈteɪʃn/ | Tham vấn công chúng |
Stakeholder | /ˈsteɪkhəʊldə(r)/ | Bên liên quan |
Advocacy | /ˈædvəkəsi/ | Sự bênh vực |
Empowerment | /ɪmˈpaʊəmənt/ | Trao quyền |
Participation | /pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃn/ | Sự tham gia |
Representation | /ˌreprɪzenˈteɪʃn/ | Sự đại diện |
Inclusivity | /ˌɪnkluːˈsɪvɪti/ | Tính hòa nhập |
Equity | /ˈekwɪti/ | Công bằng |
Justice | /ˈdʒʌstɪs/ | Công lý |
Rule of law | /ruːl əv lɔː/ | Pháp quyền |
Due process | /djuː ˈprəʊses/ | Quy trình pháp lý |
Civil society | /ˈsɪvl səˈsaɪəti/ | Xã hội dân sự |
Non-governmental organization | /ˌnɒn ˌɡʌvənˈmentl ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/ | Tổ chức phi chính phủ |
Think tank | /ˈθɪŋk tæŋk/ | Nhóm nghiên cứu |
Policy maker | /ˈpɒləsi ˈmeɪkə(r)/ | Nhà hoạch định chính sách |
Public servant | /ˈpʌblɪk ˈsɜːvənt/ | Công chức |
Constituent | /kənˈstɪtʃuənt/ | Cử tri |
Political party | /pəˈlɪtɪkl ˈpɑːti/ | Đảng chính trị |
Manifesto | /ˌmænɪˈfestəʊ/ | Cương lĩnh chính trị |
Platform | /ˈplætfɔːm/ | Diễn đàn, nền tảng chính trị |
26. Từ vựng IELTS chủ đề Holiday (Ngày lễ)
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Holiday | /ˈhɒlədeɪ/ | Ngày lễ, kỳ nghỉ |
Festival | /ˈfestɪvl/ | Lễ hội |
Celebration | /ˌselɪˈbreɪʃn/ | Sự kiện kỷ niệm, lễ mừng |
Tradition | /trəˈdɪʃn/ | Truyền thống |
Custom | /ˈkʌstəm/ | Phong tục |
Ritual | /ˈrɪtʃuəl/ | Nghi thức |
Ceremony | /ˈserəməni/ | Buổi lễ |
Commemoration | /kəˌmeməˈreɪʃn/ | Sự tưởng niệm |
Observance | /əbˈzɜːvəns/ | Sự tuân thủ (ngày lễ) |
Festivity | /fesˈtɪvəti/ | Sự vui mừng, hoạt động lễ hội |
Parade | /pəˈreɪd/ | Diễu hành |
Procession | /prəˈseʃn/ | Đoàn diễu hành |
Carnival | /ˈkɑːnɪvl/ | Lễ hội hóa trang |
Feast | /fiːst/ | Bữa tiệc, đại tiệc |
Banquet | /ˈbæŋkwɪt/ | Yến tiệc |
Gathering | /ˈɡæðərɪŋ/ | Buổi tụ họp |
Reunion | /riːˈjuːniən/ | Cuộc hội ngộ |
Party | /ˈpɑːti/ | Bữa tiệc, buổi liên hoan |
Merrymaking | /ˈmeriˌmeɪkɪŋ/ | Sự vui chơi, ăn mừng |
Jubilation | /ˌdʒuːbɪˈleɪʃn/ | Sự hân hoan |
Fireworks | /ˈfaɪəwɜːks/ | Pháo hoa |
Decoration | /ˌdekəˈreɪʃn/ | Trang trí |
Ornament | /ˈɔːnəmənt/ | Đồ trang trí |
Lantern | /ˈlæntən/ | Đèn lồng |
Candle | /ˈkændl/ | Nến |
Wreath | /riːθ/ | Vòng hoa |
Garland | /ˈɡɑːlənd/ | Vòng hoa, dây hoa |
Costume | /ˈkɒstjuːm/ | Trang phục (lễ hội) |
Mask | /mæsk/ | Mặt nạ |
Performance | /pəˈfɔːməns/ | Buổi biểu diễn |
Dance | /dæns/ | Vũ điệu |
Music | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc |
Song | /sɒŋ/ | Bài hát |
Carol | /ˈkærəl/ | Bài hát Giáng sinh |
Anthem | /ˈænθəm/ | Bài quốc ca, bài thánh ca |
Prayer | /preə(r)/ | Lời cầu nguyện |
Blessing | /ˈblesɪŋ/ | Phước lành |
Offering | /ˈɒfərɪŋ/ | Vật cúng |
Sacrifice | /ˈsækrɪfaɪs/ | Lễ vật hiến tế |
Pilgrimage | /ˈpɪlɡrɪmɪdʒ/ | Hành hương |
Shrine | /ʃraɪn/ | Đền thờ |
Temple | /ˈtempl/ | Đền, chùa |
Altar | /ˈɔːltə(r)/ | Bàn thờ |
Deity | /ˈdeɪɪti/ | Thần linh |
Worship | /ˈwɜːʃɪp/ | Sự thờ cúng |
Devotion | /dɪˈvəʊʃn/ | Sự sùng kính |
Faith | /feɪθ/ | Niềm tin . |
Religion | /rɪˈlɪdʒən/ | Tôn giáo |
Spirituality | /ˌspɪrɪtʃuˈæləti/ | Tâm linh |
Superstition | /ˌsuːpəˈstɪʃn/ | Mê tín |
Myth | /mɪθ/ | Thần thoại |
Legend | /ˈledʒənd/ | Truyền thuyết |
Folklore | /ˈfəʊklɔː(r)/ | Văn hóa dân gian |
Tale | /teɪl/ | Câu chuyện |
Story | /ˈstɔːri/ | Truyện, câu chuyện |
Heritage | /ˈherɪtɪdʒ/ | Di sản |
Culture | /ˈkʌltʃə(r)/ | Văn hóa |
Ancestor | /ˈænsestə(r)/ | Tổ tiên |
Legacy | /ˈleɡəsi/ | Di sản, tài sản thừa kế |
Memorial | /məˈmɔːriəl/ | Vật kỷ niệm, đài tưởng niệm |
Monument | /ˈmɒnjʊmənt/ | Tượng đài |
Tribute | /ˈtrɪbjuːt/ | Lời tri ân, vật cống nạp |
Honor | /ˈɒnə(r)/ | Sự tôn kính |
Respect | /rɪˈspekt/ | Sự kính trọng |
Remembrance | /rɪˈmembrəns/ | Sự tưởng nhớ |
Mourning | /ˈmɔːnɪŋ/ | Sự thương tiếc |
Grief | /ɡriːf/ | Nỗi đau buồn |
Funeral | /ˈfjuːnərəl/ | Đám tang |
Burial | /ˈberiəl/ | Mai táng |
Cremation | /krɪˈmeɪʃn/ | Hỏa táng |
Cemetery | /ˈsemətri/ | Nghĩa trang |
Tomb | /tuːm/ | Mộ, lăng mộ |
Mausoleum | /ˌmɔːsəˈliːəm/ | Lăng tẩm |
Grave | /ɡreɪv/ | Mộ |
Epitaph | /ˈepɪtæf/ | Văn bia |
Anniversary | /ˌænɪˈvɜːsəri/ | Ngày kỷ niệm |
Centennial | /senˈteniəl/ | Kỷ niệm 100 năm |
Bicentennial | /ˌbaɪsenˈteniəl/ | Kỷ niệm 200 năm |
Jubilee | /ˈdʒuːbɪliː/ | Lễ kỷ niệm lớn (25, 50 năm) |
Public holiday | /ˈpʌblɪk ˈhɒlədeɪ/ | Ngày lễ quốc gia |
National holiday | /ˈnæʃnəl ˈhɒlədeɪ/ | Ngày lễ dân tộc |
Religious holiday | /rɪˈlɪdʒəs ˈhɒlədeɪ/ | Ngày lễ tôn giáo |
Secular holiday | /ˈsekjələ(r) ˈhɒlədeɪ/ | Ngày lễ không tôn giáo |
Bank holiday | /ˈbæŋk ˈh� | Ngày nghỉ ngân hàng |
Vacation | /vəˈkeɪʃn/ | Kỳ nghỉ |
Getaway | /ˈɡetəweɪ/ | Chuyến đi ngắn ngày |
Break | /breɪk/ | Thời gian nghỉ ngơi |
Retreat | /rɪˈtriːt/ | Nơi nghỉ dưỡng |
Staycation | /steɪˈkeɪʃn/ | Kỳ nghỉ tại chỗ |
Trip | /trɪp/ | Chuyến đi |
Journey | /ˈdʒɜːni/ | Hành trình |
Adventure | /ədˈventʃə(r)/ | Cuộc phiêu lưu |
Excursion | /ɪkˈskɜːʃn/ | Chuyến tham quan ngắn |
Tour | /tʊə(r)/ | Chuyến du lịch |
Pilgrimage | /ˈpɪlɡrɪmɪdʒ/ | Hành hương |
Expedition | /ˌekspəˈdɪʃn/ | Cuộc thám hiểm |
Travel | /ˈtrævl/ | Du lịch |
Destination | /ˌdestɪˈneɪʃn/ | Điểm đến |
Resort | /rɪˈzɔːt/ | Khu nghỉ dưỡng |
Accommodation | /əˌkɒməˈdeɪʃn/ | Chỗ ở |
Lodging | /ˈlɒdʒɪŋ/ | Nhà trọ |
Camping | /ˈkæmpɪŋ/ | Cắm trại |
Picnic | /ˈpɪknɪk/ | Buổi dã ngoại |
Barbecue | /ˈbɑːbɪkjuː/ | Tiệc nướng ngoài trời |
Bonfire | /ˈbɒnfaɪə(r)/ | Lửa trại |
Firepit | /ˈfaɪəpɪt/ | Hố lửa |
Tent | /tent/ | Lều |
Caravan | /ˈkærəvæn/ | Xe lữ hành |
Cabin | /ˈkæbɪn/ | Nhà gỗ |
Cottage | /ˈkɒtɪdʒ/ | Nhà tranh |
Villa | /ˈvɪlə/ | Biệt thự |
Chalet | /ˈʃæleɪ/ | Nhà gỗ kiểu Alps |
Guesthouse | /ˈɡest haʊs/ | Nhà nghỉ |
Hostel | /ˈhɒstl/ | Nhà trọ giá rẻ |
Hotel | /həʊˈtel/ | Khách sạn |
Motel | /məʊˈtel/ | Nhà nghỉ ven đường |
Inn | /ɪn/ | Quán trọ |
Bed and breakfast | /ˌbed ən ˈbrekfəst/ | Nhà nghỉ có phục vụ bữa sáng |
Souvenir | /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ | Quà lưu niệm |
Memento | /məˈmentəʊ/ | Vật kỷ niệm |
Keepsake | /ˈkiːpseɪk/ | Vật lưu giữ kỷ niệm |
Gift | /ɡɪft/ | Quà tặng |
Present | /ˈpreznt/ | Món quà |
Token | /ˈtəʊkən/ | Vật tượng trưng |
Trinket | /ˈtrɪŋkɪt/ | Đồ trang trí nhỏ |
Craft | /krɑːft/ | Đồ thủ công |
Handmade | /ˌhændˈmeɪd/ | Làm bằng tay |
Artisan | /ˈɑːtɪzən/ | Thợ thủ công |
Market | /ˈmɑːkɪt/ | Chợ |
Fair | /feə(r)/ | Hội chợ |
Bazaar | /bəˈzɑː(r)/ | Chợ phiên |
Stall | /stɔːl/ | Quầy hàng |
Vendor | /ˈvendə(r)/ | Người bán hàng |
Merchant | /ˈmɜːtʃənt/ | Thương nhân |
Bargain | /ˈbɑːɡən/ | Món hời, sự mặc cả |
Haggling | /ˈhæɡlɪŋ/ | Sự trả giá |
Purchase | /ˈpɜːtʃəs/ | Mua sắm |
Sale | /seɪl/ | Bán hàng, giảm giá |
Discount | /ˈdɪskaʊnt/ | Giảm giá |
Deal | /diːl/ | Thỏa thuận, giao dịch |
Offer | /ˈɒfə(r)/ | Chào hàng |
Promotion | /prəˈməʊʃn/ | Khuyến mãi |
Package | /ˈpækɪdʒ/ | Gói dịch vụ |
Itinerary | /aɪˈtɪnərəri/ | Lịch trình |
Schedule | /ˈʃedjuːl/ | Thời gian biểu |
Booking | /ˈbʊkɪŋ/ | Đặt chỗ |
Reservation | /ˌrezəˈveɪʃn/ | Sự đặt trước |
Cancellation | /ˌkænsəˈleɪʃn/ | Hủy bỏ |
Postponement | /pəˈspəʊnmənt/ | Hoãn lại |
Delay | /dɪˈleɪ/ | Trì hoãn |
Leisure | /ˈleʒə(r)/ | Thời gian rảnh rỗi |
Relaxation | /ˌriːlækˈseɪʃn/ | Sự thư giãn |
Recreation | /ˌrekriˈeɪʃn/ | Giải trí |
Amusement | /əˈmjuːzmənt/ | Sự vui thú |
Entertainment | /ˌentəˈteɪnmənt/ | Sự giải trí |
Activity | /ækˈtɪvəti/ | Hoạt động |
Event | /ɪˈvent/ | Sự kiện |
Occasion | /əˈkeɪʒn/ | Dịp, sự kiện |
Spectacle | /ˈspektəkl/ | Buổi trình diễn ngoạn mục |
Exhibition | /ˌeksɪˈbɪʃn/ | Triển lãm |
Display | /dɪˈspleɪ/ | Sự trưng bày |
Showcase | /ˈʃəʊkeɪs/ | Trình bày, giới thiệu |
27. Từ vựng IELTS chủ đề Hometown (Quê hương)

Từ vựng IELTS chủ đề Hometown
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Hometown | /ˈhəʊmtaʊn/ | Quê hương |
Birthplace | /ˈbɜːθpleɪs/ | Nơi sinh |
Native | /ˈneɪtɪv/ | Bản địa |
Origin | /ˈɒrɪdʒɪn/ | Nguồn gốc |
Roots | /ruːts/ | Cội rễ, gốc gác |
Community | /kəˈmjuːnəti/ | Cộng đồng |
Neighborhood | /ˈneɪbəhʊd/ | Khu dân cư |
Village | /ˈvɪlɪdʒ/ | Làng |
Town | /taʊn/ | Thị trấn |
City | /ˈsɪti/ | Thành phố |
Suburb | /ˈsʌbɜːb/ | Ngoại ô |
Countryside | /ˈkʌntrisaɪd/ | Vùng nông thôn |
Rural | /ˈrʊərəl/ | Thuộc nông thôn |
Urban | /ˈɜːbən/ | Thuộc thành thị |
Locality | /ləʊˈkæləti/ | Khu vực địa phương |
Region | /ˈriːdʒən/ | Vùng, khu vực |
Province | /ˈprɒvɪns/ | Tỉnh |
District | /ˈdɪstrɪkt/ | Quận, huyện |
Hamlet | /ˈhæmlət/ | Thôn nhỏ |
Settlement | /ˈsetlmənt/ | Khu định cư |
Landscape | /ˈlændskeɪp/ | Phong cảnh |
Scenery | /ˈsiːnəri/ | Cảnh quan |
Terrain | /təˈreɪn/ Legislature | /ˈledʒɪsleɪtʃə(r)/ |
Topography | /təˈpɒɡrəfi/ | Địa hình |
Climate | /ˈklaɪmət/ | Khí hậu |
Weather | /ˈweðə(r)/ | Thời tiết |
Agriculture | /ˈæɡrɪkʌltʃə(r)/ | Nông nghiệp |
Farming | /ˈfɑːmɪŋ/ | Canh tác nông nghiệp |
Livestock | /ˈlaɪvstɒk/ | Gia súc |
Crop | /krɒp/ | Mùa vụ, cây trồng |
Harvest | /ˈhɑːvɪst/ | Vụ thu hoạch |
Irrigation | /ˌɪrɪˈɡeɪʃn/ | Tưới tiêu |
Fishery | /ˈfɪʃəri/ | Nghề cá |
Aquaculture | /ˈækwəkʌltʃə(r)/ | Nuôi trồng thủy sản |
Industry | /ˈɪndəstri/ | Công nghiệp |
Factory | /ˈfæktəri/ | Nhà máy |
Workshop | /ˈwɜːkʃɒp/ | Xưởng làm việc |
Craft | /krɑːft/ | Thủ công |
Artisan | /ˈɑːtɪzən/ | Thợ thủ công |
Trade | /treɪd/ | Thương mại |
Market | /ˈmɑːkɪt/ | Chợ |
Bazaar | /bəˈzɑː(r)/ | Chợ phiên |
Stall | /stɔːl/ | Quầy hàng |
Vendor | /ˈvendə(r)/ | Người bán hàng |
Commerce | /ˈkɒmɜːs/ | Buôn bán |
Economy | /ɪˈkɒnəmi/ | Kinh tế |
Employment | /ɪmˈplɔɪmənt/ | Việc làm |
Occupation | /ˌɒkjuˈpeɪʃn/ | Nghề nghiệp |
Livelihood | /ˈlaɪvlihʊd/ | Sinh kế |
Tourism | /ˈtʊərɪzəm/ | Du lịch |
Attraction | /əˈtrækʃn/ | Điểm tham quan |
Landmark | /ˈlændmɑːk/ | Cột mốc, địa danh |
Monument | /ˈmɒnjʊmənt/ | Tượng đài |
Heritage | /ˈherɪtɪdʒ/ | Di sản |
Culture | /ˈkʌltʃə(r)/ | Văn hóa |
Tradition | /trəˈdɪʃn/ | Truyền thống |
Custom | /ˈkʌstəm/ | Phong tục |
Festival | /ˈfestɪvl/ | Lễ hội |
Celebration | /ˌselɪˈbreɪʃn/ | Lễ kỷ niệm |
Ritual | /ˈrɪtʃuəl/ | Nghi thức |
Ceremony | /ˈserəməni/ | Buổi lễ |
Folklore | /ˈfəʊklɔː(r)/ | Văn hóa dân gian |
Legend | /ˈledʒənd/ | Truyền thuyết |
Myth | /mɪθ/ | Thần thoại |
Ancestor | /ˈænsestə(r)/ | Tổ tiên |
Lineage | /ˈlɪniɪdʒ/ | Dòng dõi |
Clan | /klæn/ | Thị tộc |
Tribe | /traɪb/ | Bộ lạc |
Ethnicity | /eθˈnɪsəti/ | Dân tộc |
Identity | /aɪˈdentəti/ | Bản sắc |
Pride | /praɪd/ | Niềm tự hào |
Belonging | /bɪˈlɒŋɪŋ/ | Sự gắn bó |
Nostalgia | /nɒˈstældʒə/ | Nỗi nhớ quê hương |
Homesickness | /ˈhəʊmsɪknəs/ | Nỗi nhớ nhà |
Memory | /ˈmeməri/ | Ký ức |
Childhood | /ˈtʃaɪldhʊd/ | Tuổi thơ |
Upbringing | /ˈʌpˌbrɪŋɪŋ/ | Sự nuôi dưỡng |
Family | /ˈfæməli/ | Gia đình |
Kin | /kɪn/ | Họ hàng |
Relative | /ˈrelətɪv/ | Người thân |
Household | /ˈhaʊshəʊld/ | Hộ gia đình |
Dwelling | /ˈdwelɪŋ/ | Nơi ở |
Residence | /ˈrezɪdəns/ | Nhà ở |
Home | /həʊm/ | Nhà |
Architecture | /ˈɑːkɪtektʃə(r)/ | Kiến trúc |
Building | /ˈbɪldɪŋ/ | Tòa nhà |
Structure | /ˈstrʌktʃə(r)/ | Công trình |
Cottage | /ˈkɒtɪdʒ/ | Nhà tranh |
Mansion | /ˈmænʃn/ | Dinh thự |
Villa | /ˈvɪlə/ | Biệt thự |
Apartment | /əˈpɑːtmənt/ | Căn hộ |
Condominium | /ˌkɒndəˈmɪniəm/ | Chung cư |
Infrastructure | /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ | Cơ sở hạ tầng |
Road | /rəʊd/ | Đường |
Highway | /ˈhaɪweɪ/ | Đường cao tốc |
Pathway | /ˈpɑːθweɪ/ | Lối đi |
Bridge | /brɪdʒ/ | Cầu |
Tunnel | /ˈtʌnl/ | Đường hầm |
Railway | /ˈreɪlweɪ/ | Đường sắt |
Station | /ˈsteɪʃn/ | Nhà ga |
Bus | /bʌs/ | Xe buýt |
Tram | /træm/ | Xe điện |
Subway | /ˈsʌbweɪ/ | Tàu điện ngầm |
Transport | /ˈtrænspɔːt/ | Giao thông |
Commute | /kəˈmjuːt/ | Di chuyển hàng ngày |
Traffic | /ˈtræfɪk/ | Giao thông (đường bộ) |
Congestion | /kənˈdʒestʃən/ | Tắc nghẽn |
Accessibility | /əkˌsesəˈbɪləti/ | Khả năng tiếp cận |
Amenities | /əˈmiːnətiz/ | Tiện nghi |
Facility | /fəˈsɪləti/ | Cơ sở vật chất |
Service | /ˈsɜːvɪs/ | Dịch vụ |
Healthcare | /ˈhelθkeə(r)/ | Chăm sóc sức khỏe |
Hospital | /ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện |
Clinic | /ˈklɪnɪk/ | Phòng khám |
Pharmacy | /ˈfɑːməsi/ | Hiệu thuốc |
Education | /ˌedʒuˈkeɪʃn/ | Giáo dục |
School | /skuːl/ | Trường học |
College | /ˈkɒlɪdʒ/ | Cao đẳng |
University | /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ | Đại học |
Library | /ˈlaɪbrəri/ | Thư viện |
Museum | /mjuˈziːəm/ | Bảo tàng |
Gallery | /ˈɡæləri/ | Phòng trưng bày |
Theater | /ˈθɪətə(r)/ | Nhà hát |
Cinema | /ˈsɪnəmə/ | Rạp chiếu phim |
Park | /pɑːk/ | Công viên |
Garden | /ˈɡɑːdn/ | Vườn |
Playground | /ˈpleɪɡraʊnd/ | Sân chơi |
Recreation | /ˌrekriˈeɪʃn/ | Giải trí |
Sport | /spɔːt/ | Thể thao |
Stadium | /ˈsteɪdiəm/ | Sân vận động |
Gym | /dʒɪm/ | Phòng tập thể dục |
Fitness | /ˈfɪtnəs/ | Thể dục |
Leisure | /ˈleʒə(r)/ | Thời gian rảnh rỗi |
Entertainment | /ˌentəˈteɪnmənt/ | Sự giải trí |
Restaurant | /ˈrestrɒnt/ | Nhà hàng |
Café | /ˈkæfeɪ/ | Quán cà phê |
Bakery | /ˈbeɪkəri/ | Tiệm bánh |
Grocery | /ˈɡrəʊsəri/ | Cửa hàng tạp hóa |
Supermarket | /ˈsuːpəmɑːkɪt/ | Siêu thị |
Shopping | /ˈʃɒpɪŋ/ | Mua sắm |
Mall | /mɔːl/ | Trung tâm thương mại |
Boutique | /buːˈtiːk/ | Cửa hàng thời trang |
Fashion | /ˈfæʃn/ | Thời trang |
Trend | /trend/ | Xu hướng |
Lifestyle | /ˈlaɪfstaɪl/ | Lối sống |
Cuisine | /kwɪˈziːn/ | Ẩm thực |
Dish | /dɪʃ/ | Món ăn |
Recipe | /ˈresɪpi/ | Công thức nấu ăn |
Ingredient | /ɪnˈɡriːdiənt/ | Nguyên liệu |
Flavor | /ˈfleɪvə(r)/ | Hương vị |
Specialty | /ˈspeʃəlti/ | Món đặc sản |
Delicacy | /ˈdelɪkəsi/ | Món ngon |
Beverage | /ˈbevərɪdʒ/ | Đồ uống |
Hospitality | /ˌhɒspɪˈtæləti/ | Lòng hiếu khách |
Welcoming | /ˈwelkəmɪŋ/ | Thân thiện, chào đón |
Friendliness | /ˈfrendlinəs/ | Sự thân thiện |
Warmth | /wɔːmθ/ | Sự ấm áp |
Charm | /tʃɑːm/ | Sức hấp dẫn |
Atmosphere | /ˈætməsfɪə(r)/ | Bầu không khí |
Ambiance | /ˈæmbiəns/ | Không gian |
Vibrant | /ˈvaɪbrənt/ | Sôi động |
Tranquil | /ˈtræŋkwɪl/ | Thanh bình |
Bustling | /ˈbʌslɪŋ/ | Náo nhiệt |
Quaint | /kweɪnt/ | Độc đáo, cổ kính |
Picturesque | /ˌpɪktʃəˈresk/ | Đẹp như tranh |
Scenic | /ˈsiːnɪk/ | Cảnh đẹp |
Idyllic | /ɪˈdɪlɪk/ | Mục đồng, lý tưởng |
Serene | /səˈriːn/ | Bình yên |
Peaceful | /ˈpiːsfl/ | Hài hòa, yên tĩnh |
28. Từ vựng IELTS chủ đề Language (Ngôn ngữ)

Từ vựng IELTS chủ đề Language
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Language | /ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Ngôn ngữ |
Dialect | /ˈdaɪəlekt/ | Phương ngữ |
Accent | /ˈæksent/ | Giọng, cách phát âm |
Vocabulary | /vəˈkæbjələri/ | Từ vựng |
Grammar | /ˈɡræmə(r)/ | Ngữ pháp |
Syntax | /ˈsɪntæks/ | Cú pháp |
Pronunciation | /prəˌnʌnsiˈeɪʃn/ | Cách phát âm |
Phonetics | /fəˈnetɪks/ | Ngữ âm học |
Phoneme | /ˈfəʊniːm/ | Âm vị |
Intonation | /ˌɪntəˈneɪʃn/ | Ngữ điệu |
Fluency | /ˈfluːənsi/ | Sự trôi chảy |
Articulation | /ɑːˌtɪkjuˈleɪʃn/ | Sự phát âm rõ ràng |
Enunciation | /ɪˌnʌnsiˈeɪʃn/ | Sự phát âm rõ ràng |
Bilingual | /baɪˈlɪŋɡwəl/ | Song ngữ |
Multilingual | /ˌmʌltiˈlɪŋɡwəl/ | Đa ngôn ngữ |
Native speaker | /ˈneɪtɪv ˈspiːkə(r)/ | Người bản ngữ |
Second language | /ˈsekənd ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Ngôn ngữ thứ hai |
Foreign language | /ˈfɒrən ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Ngoại ngữ |
Translation | /trænsˈleɪʃn/ | Bản dịch |
Interpretation | /ɪnˌtɜːprɪˈteɪʃn/ | Sự phiên dịch |
Linguist | /ˈlɪŋɡwɪst/ | Nhà ngôn ngữ học |
Linguistics | /lɪŋˈɡwɪstɪks/ | Ngôn ngữ học |
Etymology | /ˌetɪˈmɒlədʒi/ | Nguồn gốc từ |
Lexicon | /ˈleksɪkən/ | Từ điển, vốn từ |
Dictionary | /ˈdɪkʃənri/ | Từ điển |
Thesaurus | /θɪˈsɔːrəs/ | Từ điển đồng nghĩa |
Idiom | /ˈɪdiəm/ | Thành ngữ |
Expression | /ɪkˈspreʃn/ | Cụm từ, cách diễn đạt |
Slang | /slæŋ/ | Tiếng lóng |
Jargon | /ˈdʒɑːrɡən/ | Thuật ngữ chuyên ngành |
Colloquial | /kəˈləʊkwiəl/ | Mang tính hội thoại, thông tục |
Vernacular | /vəˈnækjələ(r)/ | Tiếng địa phương |
Register | /ˈredʒɪstə(r)/ | Phong cách ngôn ngữ |
Tone | /təʊn/ | Giọng điệu |
Discourse | /ˈdɪskɔːrs/ | Diễn ngôn, bài nói |
Communication | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ | Giao tiếp |
Verbal | /ˈvɜːbəl/ | Bằng lời |
Non-verbal | /ˌnɒn ˈvɜːbəl/ | Phi ngôn ngữ |
Gesture | /ˈdʒestʃə(r)/ | Cử chỉ |
Body language | /ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Ngôn ngữ cơ thể |
Sign language | /ˈsaɪn ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Ngôn ngữ ký hiệu |
Alphabet | /ˈælfəbet/ | Bảng chữ cái |
Script | /skrɪpt/ | Hệ chữ viết |
Character | /ˈkærəktə(r)/ | Ký tự |
Syllable | /ˈsɪləbl/ | Âm tiết |
Word | /wɜːd/ | Từ |
Phrase | /freɪz/ | Cụm từ |
Clause | /klɔːz/ | Mệnh đề |
Sentence | /ˈsentəns/ | Câu |
Paragraph | /ˈpærəɡrɑːf/ | Đoạn văn |
Text | /tekst/ | Văn bản |
Narrative | /ˈnærətɪv/ | Câu chuyện, tường thuật |
Dialogue | /ˈdaɪəlɒɡ/ | Hội thoại |
Monologue | /ˈmɒnəlɒɡ/ | Độc thoại |
Speech | /spiːtʃ/ | Bài phát biểu |
Conversation | /ˌkɒnvəˈseɪʃn/ | Cuộc trò chuyện |
Debate | /dɪˈbeɪt/ | Cuộc tranh luận |
Argument | /ˈɑːɡjʊmənt/ | Lập luận |
Rhetoric | /ˈretərɪk/ | Hùng biện |
Persuasion | /pəˈsweɪʒn/ | Sự thuyết phục |
Eloquence | /ˈeləkwəns/ | Sự lưu loát, hùng hồn |
Clarity | /ˈklærəti/ | Sự rõ ràng |
Coherence | /kəʊˈhɪərəns/ | Sự mạch lạc |
Ambiguity | /ˌæmbɪˈɡjuːəti/ | Sự mơ hồ |
Context | /ˈkɒntekst/ | Ngữ cảnh |
Connotation | /ˌkɒnəˈteɪʃn/ | Ý nghĩa ngụ ý |
Denotation | /ˌdiːnəʊˈteɪʃn/ | Ý nghĩa trực tiếp |
Metaphor | /ˈmetəfə(r)/ | Ẩn dụ |
Simile | /ˈsɪməli/ | So sánh |
Analogy | /əˈnælədʒi/ | Sự tương tự |
Symbol | /ˈsɪmbl/ | Biểu tượng |
Imagery | /ˈɪmɪdʒəri/ | Hình ảnh ngôn ngữ |
Figurative | /ˈfɪɡərətɪv/ | Bóng bẩy |
Literal | /ˈlɪtərəl/ | Nghĩa đen |
Nuance | /ˈnjuːɑːns/ | Sắc thái |
Subtlety | /ˈsʌtlti/ | Sự tinh tế |
Inference | /ˈɪnfərəns/ | Sự suy luận |
Implication | /ˌɪmplɪˈkeɪʃn/ | Hàm ý |
Comprehension | /ˌkɒmprɪˈhenʃn/ | Sự hiểu biết |
Acquisition | /ˌækwɪˈzɪʃn/ | Sự tiếp thu |
Learning | /ˈlɜːnɪŋ/ | Việc học |
Mastery | /ˈmɑːstəri/ | Sự thành thạo |
Proficiency | /prəˈfɪʃnsi/ | Sự thông thạo |
Competence | /ˈkɒmpɪtəns/ | Năng lực |
Skill | /skɪl/ | Kỹ năng |
Literacy | /ˈlɪtərəsi/ | Khả năng đọc viết |
Illiteracy | /ɪˈlɪtərəsi/ | Tình trạng mù chữ |
Education | /ˌedʒuˈkeɪʃn/ | Giáo dục |
Curriculum | /kəˈrɪkjələm/ | Chương trình học |
Syllabus | /ˈsɪləbəs/ | Đề cương môn học |
Textbook | /ˈtekstbʊk/ | Sách giáo khoa |
Lesson | /ˈlesn/ | Bài học |
Tutor | /ˈtjuːtə(r)/ | Gia sư |
Instructor | /ɪnˈstrʌktə(r)/ | Giáo viên hướng dẫn |
Classroom | /ˈklɑːsruːm/ | Lớp học |
Lecture | /ˈlektʃə(r)/ | Bài giảng |
Seminar | /ˈsemɪnɑː(r)/ | Hội thảo |
Workshop | /ˈwɜːkʃɒp/ | Buổi thảo luận thực hành |
Course | /kɔːs/ | Khóa học |
Assignment | /əˈsaɪnmənt/ | Bài tập |
Homework | /ˈhəʊmwɜːk/ | Bài tập về nhà |
Assessment | /əˈsesmənt/ | Đánh giá |
Examination | /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ | Kỳ thi |
Test | /test/ | Bài kiểm tra |
Grade | /ɡreɪd/ | Điểm số |
Score | /skɔːr/ | Điểm |
Achievement | /əˈtʃiːvmənt/ | Thành tích |
Progress | /ˈprəʊɡres/ | Sự tiến bộ |
Improvement | /ɪmˈpruːvmənt/ | Sự cải thiện |
Challenge | /ˈtʃælɪndʒ/ | Thách thức |
Barrier | /ˈbæriə(r)/ | Rào cản |
Difficulty | /ˈdɪfɪkəlti/ | Khó khăn |
Orthography | /ɔːˈθɒɡrəfi/ | Chính tả |
Spelling | /ˈspelɪŋ/ | Cách viết chính tả |
Punctuation | /ˌpʌŋktʃuˈeɪʃn/ | Dấu câu |
Capitalization | /ˌkæpɪtəlaɪˈzeɪʃn/ | Việc viết hoa |
Abbreviation | /əˌbriːviˈeɪʃn/ | Từ viết tắt |
Acronym | /ˈækrənɪm/ | Từ viết tắt có thể phát âm |
Borrowing | /ˈbɒrəʊɪŋ/ | Từ mượn |
Loanword | /ˈləʊnwɜːd/ | Từ vay mượn |
Cognate | /ˈkɒɡneɪt/ | Từ cùng gốc |
Derivation | /ˌderɪˈveɪʃn/ | Sự hình thành từ |
Inflection | /ɪnˈflekʃn/ | Biến tố |
Morphology | /mɔːˈfɒlədʒi/ | Hình thái học |
Semantics | /sɪˈmæntɪks/ | Ngữ nghĩa học |
Pragmatics | /præɡˈmætɪks/ | Ngữ dụng học |
Sociolinguistics | /ˌsəʊsiəʊlɪŋˈɡwɪstɪks/ | Ngôn ngữ học xã hội |
Psycholinguistics | /ˌsaɪkəʊlɪŋˈɡwɪstɪks/ | Ngôn ngữ học tâm lý |
Neurolinguistics | /ˌnjʊərəʊlɪŋˈɡwɪstɪks/ | Ngôn ngữ học thần kinh |
Computational linguistics | /kəmˌpjuːˈteɪʃənl lɪŋˈɡwɪstɪks/ | Ngôn ngữ học tính toán |
Applied linguistics | /əˈplaɪd lɪŋˈɡwɪstɪks/ | Ngôn ngữ học ứng dụng |
Language acquisition | /ˈlæŋɡwɪdʒ ˌækwɪˈzɪʃn/ | Sự tiếp thu ngôn ngữ |
Language development | /ˈlæŋɡwɪdʒ dɪˈveləpmənt/ | Sự phát triển ngôn ngữ |
Mother tongue | /ˈmʌðə(r) tʌŋ/ | Tiếng mẹ đẻ |
First language | /ˈfɜːst ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Ngôn ngữ đầu tiên |
Heritage language | /ˈherɪtɪdʒ ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Ngôn ngữ di sản |
Official language | /əˈfɪʃl ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Ngôn ngữ chính thức |
National language | /ˈnæʃnəl ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Ngôn ngữ quốc gia |
Minority language | /maɪˈnɒrəti ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Ngôn ngữ thiểu số |
Endangered language | /ɪnˈdeɪndʒəd ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Ngôn ngữ có nguy cơ tuyệt chủng |
Extinct language | /ɪkˈstɪŋkt ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Ngôn ngữ đã tuyệt chủng |
Revival | /rɪˈvaɪvl/ | Sự phục hồi (ngôn ngữ) |
Preservation | /ˌprezəˈveɪʃn/ | Sự bảo tồn |
Standardization | /ˌstændədaɪˈzeɪʃn/ | Sự chuẩn hóa |
Codification | /ˌkəʊdɪfɪˈkeɪʃn/ | Sự hệ thống hóa |
Language policy | /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈpɒləsi/ | Chính sách ngôn ngữ |
Language planning | /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈplænɪŋ/ | Kế hoạch ngôn ngữ |
Language rights | /ˈlæŋɡwɪdʒ raɪts/ | Quyền ngôn ngữ |
Multilingualism | /ˌmʌltiˈlɪŋɡwəlɪzəm/ | Đa ngôn ngữ |
Code-switching | /ˈkəʊd ˈswɪtʃɪŋ/ | Chuyển đổi mã ngôn ngữ |
Diglossia | /daɪˈɡlɒsiə/ | Song ngữ phân cấp |
Pidgin | /ˈpɪdʒɪn/ | Ngôn ngữ lai tạp |
Creole | /ˈkriːəʊl/ | Ngôn ngữ pha trộn |
Lingua franca | /ˌlɪŋɡwə ˈfræŋkə/ | Ngôn ngữ chung |
Esperanto | /ˌespəˈræntəʊ/ | Ngôn ngữ quốc tế nhân tạo |
Interlanguage | /ˌɪntəˈlæŋɡwɪdʒ/ | Ngôn ngữ trung gian |
Language barrier | /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə(r)/ | Rào cản ngôn ngữ |
Miscommunication | /ˌmɪskəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ | Hiểu lầm trong giao tiếp |
Cross-cultural | /ˌkrɒs ˈkʌltʃərəl/ | Liên văn hóa |
Language immersion | /ˈlæŋɡwɪdʒ ɪˈmɜːʃn/ | Học ngôn ngữ nhập vai |
Language exchange | /ˈlæŋɡwɪdʒ ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trao đổi ngôn ngữ |
Language proficiency | /ˈlæŋɡwɪdʒ prəˈfɪʃnsi/ | Trình độ ngôn ngữ |
Language testing | /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈtestɪŋ/ | Kiểm tra ngôn ngữ |
Certification | /ˌsɜːtɪfɪˈkeɪʃn/ | Chứng nhận |
Online learning | /ˌɒnlaɪn ˈlɜːnɪŋ/ | Học trực tuyến |
Self-study | /ˌself ˈstʌdi/ | Tự học |
Audio | /ˈɔːdiəʊ/ | Âm thanh |
Visual | /ˈvɪʒuəl/ | Thị giác |
Interactive | /ˌɪntərˈæktɪv/ | Tương tác |
Exposure | /ɪkˈspəʊʒə(r)/ | Sự tiếp xúc |
Practice | /ˈpræktɪs/ | Thực hành |
Feedback | /ˈfiːdbæk/ | Phản hồi |
Correction | /kəˈrekʃn/ | Sửa lỗi |
Language app | /ˈlæŋɡwɪdʒ æp/ | Ứng dụng học ngôn ngữ |
Podcast | /ˈpɒdkɑːst/ | Chương trình phát thanh kỹ thuật số |
Subtitle | /ˈsʌbtaɪtl/ | Phụ đề |
Transcription | /trænˈskrɪpʃn/ | Bản chép lại |
Glossary | /ˈɡlɒsəri/ | Bảng thuật ngữ |
Flashcard | /ˈflæʃkɑːd/ | Thẻ học từ |
Mnemonic | /nɪˈmɒnɪk/ | Mẹo ghi nhớ |
Repetition | /ˌrepəˈtɪʃn/ | Sự lặp lại |
Memorization | /ˌmeməraɪˈzeɪʃn/ | Sự ghi nhớ |
Retention | /rɪˈtenʃn/ | Sự lưu giữ |
Review | /rɪˈvjuː/ | Ôn tập |
Engagement | /ɪnˈɡeɪdʒmənt/ | Sự tham gia |
Motivation | /ˌməʊtɪˈveɪʃn/ | Động lực |
Confidence | /ˈkɒnfɪdəns/ | Sự tự tin |
Interaction | /ˌɪntərˈækʃn/ | Sự tương tác |
Collaboration | /kəˌlæbəˈreɪʃn/ | Sự hợp tác |
Community | /kəˈmjuːnəti/ | Cộng đồng |
Storytelling | /ˈstɔːriˌtelɪŋ/ | Kể chuyện |
Oral tradition | /ˈɔːrəl trəˈdɪʃn/ | Truyền thống truyền miệng |
Literature | /ˈlɪtrətʃə(r)/ | Văn học |
Poetry | /ˈpəʊətri/ | Thơ |
Prose | /prəʊz/ | Văn xuôi |
Novel | /ˈnɒvl/ | Tiểu thuyết |
Essay | /ˈeseɪ/ | Bài luận |
Article | /ˈɑːtɪkl/ | Bài báo |
Manuscript | /ˈmænjʊskrɪpt/ | Bản thảo |
Publication | /ˌpʌblɪˈkeɪʃn/ | Xuất bản |
Author | /ˈɔːθə(r)/ | Tác giả |
Writer | /ˈraɪtə(r)/ | Nhà văn |
Editor | /ˈedɪtə(r)/ | Biên tập viên |
Publisher | /ˈpʌblɪʃə(r)/ | Nhà xuất bản |
Reader | /ˈriːdə(r)/ | Độc giả |
Audience | /ˈɔːdiəns/ | Khán giả |
Speaker | /ˈspiːkə(r)/ | Người nói |
Narrator | /nəˈreɪtə(r)/ | Người kể chuyện |
Translator | /trænsˈleɪtə(r)/ | Dịch giả |
Polyglot | /ˈpɒliɡlɒt/ | Người nói nhiều ngôn ngữ |
Lexicographer | /ˌleksɪˈkɒɡrəfə(r)/ | Nhà biên soạn từ điển |
Philologist | /fɪˈlɒlədʒɪst/ | Nhà ngữ văn học |
Etymologist | /ˌetɪˈmɒlədʒɪst/ | Nhà nghiên cứu nguồn gốc từ |
Sociolinguist | /ˌsəʊsiəʊˈlɪŋɡwɪst/ | Nhà ngôn ngữ học xã hội |
Psycholinguist | /ˌsaɪkəʊˈlɪŋɡwɪst/ | Nhà ngôn ngữ học tâm lý |
Neurolinguist | /ˌnjʊərəʊˈlɪŋɡwɪst/ | Nhà ngôn ngữ học thần kinh |
Language enthusiast | /ˈlæŋɡwɪdʒ ɪnˈθjuːziæst/ | Người đam mê ngôn ngữ |
Accent coach | /ˈæksent kəʊtʃ/ | Huấn luyện viên giọng nói |
Language revival | /ˈlæŋɡwɪdʒ rɪˈvaɪvl/ | Sự phục hồi ngôn ngữ |
Cultural identity | /ˈkʌltʃərəl aɪˈdentəti/ | Bản sắc văn hóa |
Language documentation | /ˈlæŋɡwɪdʒ ˌdɒkjumenˈteɪʃn/ | Ghi chép ngôn ngữ |
Linguistic diversity | /lɪŋˈɡwɪstɪk daɪˈvɜːsəti/ | Đa dạng ngôn ngữ |
Language preservation | /ˈlæŋɡwɪdʒ ˌprezəˈveɪʃn/ | Bảo tồn ngôn ngữ |
Linguistic heritage | /lɪŋˈɡwɪstɪk ˈherɪtɪdʒ/ | Di sản ngôn ngữ |
Language evolution | /ˈlæŋɡwɪdʒ ˌiːvəˈluːʃn/ | Sự tiến hóa ngôn ngữ |
Linguistic adaptation | /lɪŋˈɡwɪstɪk ˌædæpˈteɪʃn/ | Sự thích nghi ngôn ngữ |
Language contact | /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈkɒntækt/ | Tiếp xúc ngôn ngữ |
Linguistic influence | /lɪŋˈɡwɪstɪk ˈɪnfluəns/ | Ảnh hưởng ngôn ngữ |
Language variation | /ˈlæŋɡwɪdʒ ˌveəriˈeɪʃn/ | Biến thể ngôn ngữ |
Linguistic norm | /lɪŋˈɡwɪstɪk nɔːm/ | Chuẩn mực ngôn ngữ |
Language standardization | /ˈlæŋɡwɪdʒ ˌstændədaɪˈzeɪʃn/ | Chuẩn hóa ngôn ngữ |
Linguistic identity | /lɪŋˈɡwɪstɪk aɪˈdentəti/ | Bản sắc ngôn ngữ |
Language community | /ˈlæŋɡwɪdʒ kəˈmjuːnəti/ | Cộng đồng ngôn ngữ |
Linguistic competence | /lɪŋˈɡwɪstɪk ˈkɒmpɪtəns/ | Năng lực ngôn ngữ |
Language interaction | /ˈlæŋɡwɪdʒ ˌɪntərˈækʃn/ | Tương tác ngôn ngữ |
Linguistic creativity | /lɪŋˈɡwɪstɪk ˌkriːeɪˈtɪvəti/ | Sáng tạo ngôn ngữ |
Language innovation | /ˈlæŋɡwɪdʒ ˌɪnəˈveɪʃn/ | Đổi mới ngôn ngữ |
Linguistic expression | /lɪŋˈɡwɪstɪk ɪkˈspreʃn/ | Biểu đạt ngôn ngữ |
Language fluency | /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈfluːənsi/ | Sự trôi chảy ngôn ngữ |
Linguistic accuracy | /lɪŋˈɡwɪstɪk ˈækjərəsi/ | Độ chính xác ngôn ngữ |
Language mastery | /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈmɑːstəri/ | Sự thành thạo ngôn ngữ |
29. Từ vựng IELTS chủ đề Media (Phương tiện truyền thông)

Từ vựng IELTS chủ đề Media
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Media | /ˈmiː.di.ə/ | Phương tiện truyền thông |
Journalism | /ˈdʒɜː.nə.lɪ.zəm/ | Báo chí |
Broadcast | /ˈbrɔːd.kæst/ | Phát sóng |
Censorship | /ˈsen.sə.ʃɪp/ | Kiểm duyệt |
Headline | /ˈhed.laɪn/ | Tiêu đề |
Tabloid | /ˈtæb.lɔɪd/ | Báo lá cải |
Mainstream | /ˈmeɪn.striːm/ | Chính thống |
Propaganda | /ˌprɒp.əˈɡæn.də/ | Tuyên truyền |
Bias | /ˈbaɪ.əs/ | Thiên vị |
Coverage | /ˈkʌv.ər.ɪdʒ/ | Sự đưa tin |
Press | /pres/ | Báo chí |
Television | /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ | Truyền hình |
Radio | /ˈreɪ.di.əʊ/ | Đài phát thanh |
Newspaper | /ˈnjuːzˌpeɪ.pər/ | Báo giấy |
Magazine | /ˌmæɡ.əˈziːn/ | Tạp chí |
Online | /ˈɒn.laɪn/ | Trực tuyến |
Social media | /ˈsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ | Mạng xã hội |
Blog | /blɒɡ/ | Blog |
Podcast | /ˈpɒd.kɑːst/ | Chương trình phát thanh trực tuyến |
Streaming | /ˈstriː.mɪŋ/ | Phát trực tuyến |
Editorial | /ˌed.ɪˈtɔː.ri.əl/ | Bài xã luận |
Reporter | /rɪˈpɔː.tər/ | Phóng viên |
Journalist | /ˈdʒɜː.nə.lɪst/ | Nhà báo |
Anchor | /ˈæŋ.kər/ | Người dẫn chương trình |
Publisher | /ˈpʌb.lɪ.ʃər/ | Nhà xuất bản |
Correspondent | /ˌkɒr.əˈspɒn.dənt/ | Phóng viên thường trú |
Columnist | /ˈkɒl.əm.nɪst/ | Người viết chuyên mục |
Freelance | /ˈfriː.læns/ | Làm việc tự do |
Interview | /ˈɪn.tə.vjuː/ | Phỏng vấn |
Investigation | /ɪnˌves.tɪˈɡeɪ.ʃən/ | Điều tra |
Sensationalism | /senˈseɪ.ʃən.əl.ɪ.zəm/ | Giật gân |
Feature | /ˈfiː.tʃər/ | Bài đặc trưng, chuyên mục |
Scoop | /skuːp/ | Tin độc quyền |
Breaking news | /ˈbreɪ.kɪŋ njuːz/ | Tin nóng являются |
Opinion | /əˈpɪn.jən/ | Ý kiến |
Commentary | /ˈkɒm.ən.tər.i/ | Bình luận |
Review | /rɪˈvjuː/ | Bài đánh giá |
Analysis | /əˈnæl.ə.sɪs/ | Phân tích |
Narrative | /ˈnær.ə.tɪv/ | Câu chuyện, tường thuật |
Satire | /ˈsæt.aɪər/ | Châm biếm |
Advertisement | /ədˈvɜː.tɪs.mənt/ | Quảng cáo |
Commercial | /kəˈmɜː.ʃəl/ | Quảng cáo thương mại |
Sponsorship | /ˈspɒn.sə.ʃɪp/ | Tài trợ |
Endorsement | /ɪnˈdɔːs.mənt/ | Sự ủng hộ, quảng bá |
Branding | /ˈbræn.dɪŋ/ | Xây dựng thương hiệu |
Promotion | /prəˈməʊ.ʃən/ | Quảng bá |
Campaign | /kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch |
Billboard | /ˈbɪl.bɔːd/ | Bảng quảng cáo |
Slogan | /ˈsləʊ.ɡən/ | Khẩu hiệu |
Marketing | /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/ | Tiếp thị |
Credibility | /ˌkred.əˈbɪl.ə.ti/ | Độ tin cậy |
Defamation | /ˌdef.əˈmeɪ.ʃən/ | Phỉ báng |
Libel | /ˈlaɪ.bəl/ | Tội phỉ báng (bằng văn bản) |
Slander | /ˈslæn.dər/ | Tội vu khống (bằng lời nói) |
Ethics | /ˈeθ.ɪks/ | Đạo đức |
Privacy | /ˈpraɪ.və.si/ | Quyền riêng tư |
Accuracy | /ˈæk.jə.rə.si/ | Tính chính xác |
Objectivity | /ˌɒb.dʒekˈtɪv.ə.ti/ | Tính khách quan |
Reliability | /rɪˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/ | Tính đáng tin cậy |
Transparency | /trænsˈpær.ən.si/ | Tính minh bạch |
Circulation | /ˌsɜː.kjəˈleɪ.ʃən/ | Lưu hành (báo chí) |
Paparazzi | /ˌpæp.əˈræt.si/ | Nhiếp ảnh viên săn tin |
Gossip | /ˈɡɒs.ɪp/ | Tin đồn |
Scandal | /ˈskæn.dəl/ | Vụ bê bối |
Hype | /haɪp/ | Sự cường điệu |
Influence | /ˈɪn.flu.əns/ | Ảnh hưởng |
Audience | /ˈɔː.di.əns/ | Khán giả |
Viewership | /ˈvjuː.ə.ʃɪp/ | Lượng người xem |
Readership | /ˈriː.də.ʃɪp/ | Lượng độc giả |
Rating | /ˈreɪ.tɪŋ/ | Đánh giá, xếp hạng |
Trend | /trend/ | Xu hướng |
Viral | /ˈvaɪ.rəl/ | Lan truyền |
Clickbait | /ˈklɪk.beɪt/ | Tiêu đề câu khách |
Engagement | /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ | Sự tương tác |
Algorithm | /ˈæl.ɡə.rɪ.ðəm/ | Thuật toán |
Platform | /ˈplæt.fɔːm/ | Nền tảng |
Content | /ˈkɒn.tent/ | Nội dung |
Multimedia | /ˌmʌl.tiˈmiː.di.ə/ | Đa phương tiện |
Digital | /ˈdɪdʒ.ɪ.təl/ | Kỹ thuật số |
Subscription | /səbˈskrɪp.ʃən/ | Đăng ký |
Paywall | /ˈpeɪ.wɔːl/ | Tường phí |
Freelancer | /ˈfriː.læn.sər/ | Người làm tự do |
Source | /sɔːs/ | Nguồn tin |
Attribution | /ˌæt.rɪˈbjuː.ʃən/ | Sự ghi công |
Plagiarism | /ˈpleɪ.dʒə.rɪ.zəm/ | Đạo văn |
Copyright | /ˈkɒp.i.raɪt/ | Bản quyền |
Trademark | /ˈtreɪd.mɑːk/ | Thương hiệu |
Footage | /ˈfʊt.ɪdʒ/ | Đoạn phim |
Archive | /ˈɑː.kaɪv/ | Lưu trữ |
Bulletin | /ˈbʊl.ə.tɪn/ | Bản tin |
Dispatch | /dɪˈspætʃ/ | Tin tức nhanh |
Segment | /ˈseɡ.mənt/ | Phân đoạn |
Episode | /ˈep.ɪ.səʊd/ | Tập (phim, chương trình) |
Series | /ˈsɪə.riːz/ | Loạt chương trình |
Documentary | /ˌdɒk.jəˈmen.tər.i/ | Phim tài liệu |
Vlog | /vlɒɡ/ | Video blog |
Webinar | /ˈweb.ɪ.nɑːr/ | Hội thảo trực tuyến |
Livestream | /ˈlaɪv.striːm/ | Truyền hình trực tiếp |
Hashtag | /ˈhæʃ.tæɡ/ | Thẻ bắt đầu |
Influencer | /ˈɪn.flu.ən.sər/ | Người ảnh hưởng |
Follower | /ˈfɒl.əʊ.ər/ | Người theo dõi |
Post | /pəʊst/ | Bài đăng |
Share | /ʃeər/ | Chia sẻ |
Comment | /ˈkɒm.ent/ | Bình luận |
Like | /laɪk/ | Thích |
Retweet | /ˌriːˈtwiːt/ | Chia sẻ lại (trên Twitter/X) |
Meme | /miːm/ | Hình ảnh hài hước lan truyền |
Troll | /trəʊl/ | Kẻ quấy rối trực tuyến |
Cyberbullying | /ˈsaɪ.bərˌbʊl.i.ɪŋ/ | Bắt nạt qua mạng |
Misinformation | /ˌmɪs.ɪn.fəˈmeɪ.ʃən/ | Thông tin sai lệch |
Disinformation | /ˌdɪs.ɪn.fəˈmeɪ.ʃən/ | Thông tin sai cố ý |
Fake news | /feɪk njuːz/ | Tin giả |
Fact-checking | /ˈfæktˌtʃek.ɪŋ/ | Kiểm tra thông tin |
Verification | /ˌver.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | Xác minh |
Authenticity | /ˌɔː.θenˈtɪs.ə.ti/ | Tính xác thực |
Regulation | /ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/ | Quy định |
Monopoly | /məˈnɒp.əl.i/ | Độc quyền |
Consolidation | /kənˌsɒl.ɪˈdeɪ.ʃən/ | Hợp nhất |
Merger | /ˈmɜː.dʒər/ | Sáp nhập |
Acquisition | /ˌæk.wɪˈzɪʃ.ən/ ден | |
Revenue | /ˈrev.ə.njuː/ | Doanh thu |
Profit | /ˈprɒf.ɪt/ | Lợi nhuận |
Investment | /ɪnˈvest.mənt/ | Đầu tư |
Stakeholder | /ˈsteɪkˌhəʊl.dər/ | Bên liên quan |
Consumer | /kənˈsjuː.mər/ | Người tiêu dùng |
Market | /ˈmɑː.kɪt/ | Thị trường |
Competition | /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ | Cạnh tranh |
Innovation | /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ | Đổi mới |
Disruption | /dɪsˈrʌp.ʃən/ | Sự gián đoạn |
Convergence | /kənˈvɜː.dʒəns/ | Sự hội tụ |
Globalization | /ˌɡləʊ.bəl.aɪˈzeɪ.ʃən/ | Toàn cầu hóa |
Localization | /ˌləʊ.kəl.aɪˈzeɪ.ʃən/ | Bản địa hóa |
Accessibility | /əkˌses.əˈbɪl.ə.ti/ | Khả năng tiếp cận |
Inclusion | /ɪnˈkluː.ʒən/ | Sự hòa nhập |
Diversity | /daɪˈvɜː.sə.ti/ | Sự đa dạng |
Representation | /ˌrep.rɪ.zenˈteɪ.ʃən/ | Sự đại diện |
Stereotype | /ˈster.i.ə.taɪp/ | Định kiến |
Portrayal | /pɔːˈtreɪ.əl/ | Sự miêu tả |
Agenda | /əˈdʒen.də/ | Chương trình nghị sự |
Narrative | /ˈnær.ə.tɪv/ | Câu chuyện, tường thuật |
Framing | /ˈfreɪ.mɪŋ/ | Cách trình bày thông tin |
Spin | /spɪn/ | Sự bóp méo thông tin |
Publicity | /pʌbˈlɪs.ə.ti/ | Sự quảng bá công khai |
Exposure | /ɪkˈspəʊ.ʒər/ | Sự phơi bày |
Sensationalize | /senˈseɪ.ʃən.əl.aɪz/ | Làm giật gân |
Exaggeration | /ɪɡˌzædʒ.əˈreɪ.ʃən/ | Sự phóng đại |
Fabrication | /ˌfæb.rɪˈkeɪ.ʃən/ | Sự bịa đặt |
Hoax | /həʊks/ | Trò lừa bịp |
Rumor | /ˈruː.mər/ | Tin đồn |
Speculation | /ˌspek.jəˈleɪ.ʃən/ | Sự suy đoán |
Leak | /liːk/ | Rò rỉ thông tin |
Whistleblower | /ˈwɪs.əlˌbləʊ.ər/ | Người tố giác |
Confidential | /ˌkɒn.fɪˈden.ʃəl/ | Bí mật |
Disclosure | /dɪsˈkləʊ.ʒər/ | Sự tiết lộ |
Accountability | /əˌkaʊn.təˈbɪl.ə.ti/ | Trách nhiệm giải trình |
Oversight | /ˈəʊ.və.saɪt/ | Sự giám sát |
Regulation | /ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/ | Quy định |
Compliance | /kəmˈplaɪ.əns/ | Sự tuân thủ |
Sanction | /ˈsæŋk.ʃən/ | Biện pháp trừng phạt |
Penalty | /ˈpen.əl.ti/ | Hình phạt |
Lawsuit | /ˈlɔː.suːt/ | Vụ kiện |
Litigation | /ˌlɪt.ɪˈɡeɪ.ʃən/ | Tranh tụng pháp lý |
Freedom of speech | /ˌfriː.dəm əv spiːtʃ/ | Tự do ngôn luận |
Press freedom | /pres ˈfriː.dəm/ | Tự do báo chí |
30. Từ vựng IELTS chủ đề Music (Âm nhạc)

Từ vựng IELTS chủ đề Music
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Music | /ˈmjuː.zɪk/ | Âm nhạc |
Melody | /ˈmel.ə.di/ | Giai điệu |
Rhythm | /ˈrɪð.əm/ | Nhịp điệu |
Harmony | /ˈhɑː.mə.ni/ | Hòa âm |
Tempo | /ˈtem.pəʊ/ | Tốc độ (nhạc) |
Beat | /biːt/ | Nhịp |
Tune | /tjuːn/ | Bài hát, giai điệu |
Chord | /kɔːd/ | Hợp âm |
Note | /nəʊt/ | Nốt nhạc |
Pitch | /pɪtʃ/ | Độ cao (âm thanh) |
Scale | /skeɪl/ | Gam (âm giai) |
Key | /kiː/ | Tông nhạc |
Octave | /ˈɒk.tɪv/ | Quãng tám |
Dynamics | /daɪˈnæm.ɪks/ | Cường độ (âm nhạc) |
Timbre | /ˈtæm.bər/ | Sắc thái âm sắc |
Composition | /ˌkɒm.pəˈzɪʃ.ən/ | Sáng tác |
Song | /sɒŋ/ | Bài hát |
Symphony | /ˈsɪm.fə.ni/ | Giao hưởng |
Concerto | /kənˈtʃɜː.təʊ/ | Bản concerto |
Opera | /ˈɒp.ər.ə/ | Nhạc kịch |
Aria | /ˈɑː.ri.ə/ | Khúc độc xướng |
Overture | /ˈəʊ.və.tʃər/ | Khúc dạo đầu |
Sonata | /səˈnɑː.tə/ | Bản sonata |
Quartet | /kwɔːˈtet/ | Tứ tấu |
Orchestra | /ˈɔː.kɪ.strə/ | Dàn nhạc giao hưởng |
Band | /bænd/ | Ban nhạc |
Choir | /kwaɪər/ | Dàn hợp xướng |
Ensemble | /ɒnˈsɒm.bəl/ | Nhóm nhạc |
Solo | /ˈsəʊ.ləʊ/ | Độc tấu, đơn ca |
Duet | /djuːˈet/ | Song ca |
Trio | /ˈtriː.əʊ/ | Tam tấu |
Conductor | /kənˈdʌk.tər/ | Nhạc trưởng |
Musician | /mjuːˈzɪʃ.ən/ | Nhạc sĩ |
Composer | /kəmˈpəʊ.zər/ | Nhà soạn nhạc |
Performer | /pəˈfɔː.mər/ | Nghệ sĩ biểu diễn |
Vocalist | /ˈvəʊ.kəl.ɪst/ | Ca sĩ |
Instrument | /ˈɪn.strə.mənt/ | Nhạc cụ |
Guitar | /ɡɪˈtɑːr/ | Đàn guitar |
Piano | /piˈæn.əʊ/ | Đàn piano |
Violin | /ˌvaɪəˈlɪn/ | Đàn violin |
Drums | /drʌmz/ | Trống |
Flute | /fluːt/ | Sáo |
Saxophone | /ˈsæk.sə.fəʊn/ | Kèn saxophone |
Trumpet | /ˈtrʌm.pɪt/ | Kèn trumpet |
Cello | /ˈtʃel.əʊ/ | Đàn cello |
Clarinet | /ˌklær.ɪˈnet/ | Kèn clarinet |
Harp | /hɑːp/ | Đàn hạc |
Organ | /ˈɔː.ɡən/ | Đàn organ |
Synthesizer | /ˈsɪn.θə.saɪ.zər/ | Đàn synthesizer |
Accordion | /əˈkɔː.di.ən/ | Đàn accordion |
Banjo | /ˈbæn.dʒəʊ/ | Đàn banjo |
Mandolin | /ˌmæn.dəˈlɪn/ | Đàn mandolin |
Percussion | /pəˈkʌʃ.ən/ | Bộ gõ |
Strings | /strɪŋz/ | Bộ dây |
Brass | /bræs/ | Bộ đồng |
Woodwind | /ˈwʊd.wɪnd/ | Bộ hơi gỗ |
Classical | /ˈklæs.ɪ.kəl/ | Nhạc cổ điển |
Jazz | /dʒæz/ | Nhạc jazz |
Rock | /rɒk/ | Nhạc rock |
Pop | /pɒp/ | Nhạc pop |
Folk | /fəʊk/ | Nhạc dân gian |
Blues | /bluːz/ | Nhạc blues |
Country | /ˈkʌn.tri/ | Nhạc đồng quê |
Rap | /ræp/ | Nhạc rap |
Hip-hop | /ˈhɪp.hɒp/ | Nhạc hip-hop |
Reggae | /ˈreɡ.eɪ/ | Nhạc reggae |
Electronic | /ɪˌlekˈtrɒn.ɪk/ | Nhạc điện tử |
Dance | /dæns/ | Nhạc dance |
Gospel | /ˈɡɒs.pəl/ | Nhạc phúc âm |
Soul | /səʊl/ | Nhạc soul |
Funk | /fʌŋk/ | Nhạc funk |
Punk | /pʌŋk/ | Nhạc punk |
Metal | /ˈmet.əl/ | Nhạc metal |
Indie | /ˈɪn.di/ | Nhạc indie |
Alternative | /ɔːlˈtɜː.nə.tɪv/ | Nhạc thay thế |
Acoustic | /əˈkuː.stɪk/ | Nhạc mộc |
Experimental | /ɪkˌsper.ɪˈmen.təl/ | Nhạc thử nghiệm |
Fusion | /ˈfjuː.ʒən/ | Nhạc kết hợp |
Genre | /ˈʒɒn.rə/ | Thể loại |
Performance | /pəˈfɔː.məns/ | Buổi biểu diễn |
Concert | /ˈkɒn.sət/ | Buổi hòa nhạc |
Recital | /rɪˈsaɪ.təl/ | Buổi độc tấu |
Gig | /ɡɪɡ/ | Buổi diễn nhỏ |
Festival | /ˈfes.tɪ.vəl/ | Lễ hội âm nhạc |
Tour | /tʊər/ | Chuyến lưu diễn |
Audience | /ˈɔː.di.əns/ | Khán giả |
Stage | /steɪdʒ/ | Sân khấu |
Microphone | /ˈmaɪ.krə.fəʊn/ | Micro |
Amplifier | /ˈæm.plɪ.faɪ.ər/ | Bộ khuếch đại |
Speaker | /ˈspiː.kər/ | Loa |
Soundtrack | /ˈsaʊnd.træk/ | Nhạc nền |
Album | /ˈæl.bəm/ | Tuyển tập nhạc |
Single | /ˈsɪŋ.ɡəl/ | Bài hát đơn |
Track | /træk/ | Bài nhạc |
Lyrics | /ˈlɪr.ɪks/ | Lời bài hát |
Verse | /vɜːs/ | Đoạn lời |
Chorus | /ˈkɔː.rəs/ | Điệp khúc |
Bridge | /brɪdʒ/ | Đoạn nối |
Refrain | /rɪˈfreɪn/ | Phần lặp lại |
Hook | /hʊk/ | Phần gây ấn tượng |
Improvisation | /ˌɪm.prə.vaɪˈzeɪ.ʃən/ | Sự ứng tấu |
Arrangement | /əˈreɪndʒ.mənt/ | Sự phối khí |
Production | /prəˈdʌk.ʃən/ | Sản xuất âm nhạc |
Recording | /rɪˈkɔː.dɪŋ/ | Bản thu âm |
Studio | /ˈstjuː.di.əʊ/ | Phòng thu |
Mixing | /ˈmɪk.sɪŋ/ | Hòa âm |
Mastering | /ˈmæs.tər.ɪŋ/ | Hoàn thiện bản thu |
Vinyl | /ˈvaɪ.nəl/ | Đĩa than |
CD | /ˌsiːˈdiː/ | Đĩa CD |
Streaming | /ˈstriː.mɪŋ/ | Phát trực tuyến |
Download | /ˈdaʊn.ləʊd/ | Tải xuống |
Playlist | /ˈpleɪ.lɪst/ | Danh sách phát |
Chart | /tʃɑːt/ | Bảng xếp hạng |
Hit | /hɪt/ | Bài hát nổi tiếng |
Cover | /ˈkʌv.ər/ | Bản hát lại |
Original | /əˈrɪdʒ.ən.əl/ | Bản gốc |
Remix | /ˈriː.mɪks/ | Bản phối lại |
Collaboration | /kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/ | Hợp tác |
Debut | /ˈdeɪ.bjuː/ | Ra mắt |
Breakthrough | /ˈbreɪk.θruː/ | Bứt phá |
Fan | /fæn/ | Người hâm mộ |
Groupie | /ˈɡruː.pi/ | Fan cuồng |
Merchandise | /ˈmɜː.tʃən.daɪz/ | Hàng hóa lưu niệm |
Autograph | /ˈɔː.tə.ɡræf/ | Chữ ký |
Backstage | /ˌbækˈsteɪdʒ/ | Hậu trường |
Rehearsal | /rɪˈhɜː.səl/ | Buổi tập luyện |
Audition | /ɔːˈdɪʃ.ən/ | Thử giọng |
Talent | /ˈtæl.ənt/ | Tài năng |
Virtuoso | /ˌvɜː.tʃuˈəʊ.səʊ/ | Nghệ sĩ xuất sắc |
Prodigy | /ˈprɒd.ə.dʒi/ | Thần đồng |
Maestro | /ˈmaɪ.strəʊ/ | Bậc thầy âm nhạc |
Notation | /nəʊˈteɪ.ʃən/ | Ký hiệu nhạc |
Score | /skɔːr/ | Bản nhạc |
Manuscript | /ˈmæn.jə.skrɪpt/ | Bản thảo nhạc |
Metronome | /ˈmet.rə.nəʊm/ | Máy đánh nhịp |
Tuning | /ˈtjuː.nɪŋ/ | Lên dây |
Resonance | /ˈrez.ən.əns/ | Sự cộng hưởng |
Vibration | /vaɪˈbreɪ.ʃən/ | Sự rung động |
Frequency | /ˈfriː.kwən.si/ | Tần số |
Amplification | /ˌæm.plɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | Sự khuếch đại |
Acoustic | /əˈkuː.stɪk/ | Âm thanh mộc |
Electric | /ɪˈlek.trɪk/ | Âm thanh điện |
Distortion | /dɪˈstɔː.ʃən/ | Sự méo tiếng |
Feedback | /ˈfiːd.bæk/ | Tiếng rú (âm thanh) |
Equalizer | /ˈiː.kwə.laɪ.zər/ | Bộ chỉnh âm |
Reverb | /ˈriː.vɜːb/ | Hiệu ứng vang |
Delay | /dɪˈleɪ/ | Hiệu ứng trễ |
Loop | /luːp/ | Vòng lặp âm thanh |
Sample | /ˈsæm.pəl/ | Mẫu âm thanh |
Synchronize | /ˈsɪŋ.krə.naɪz/ | Đồng bộ |
Harmony | /ˈhɑː.mə.ni/ | Sự hòa hợp |
Discord | /ˈdɪs.kɔːd/ | Sự bất hòa |
Cadence | /ˈkeɪ.dəns/ | Nhịp kết thúc |
Modulation | /ˌmɒd.jəˈleɪ.ʃən/ | Chuyển tông |
Counterpoint | /ˈkaʊn.tə.pɔɪnt/ | Phối âm đối điểm |
Polyphony | /pəˈlɪf.ə.ni/ | Đa âm |
Monophony | /məˈnɒf.ə.ni/ | Đơn âm |
Texture | /ˈtek.stʃər/ | Kết cấu âm nhạc |
Form | /fɔːm/ | Cấu trúc nhạc |
Movement | /ˈmuːv.mənt/ | Phần (trong tác phẩm lớn) |
Theme | /θiːm/ | Chủ đề nhạc |
Variation | /ˌveə.riˈeɪ.ʃən/ | Biến tấu |
Improvise | /ˈɪm.prə.vaɪz/ | Ứng tấu |
Virtuosity | /ˌvɜː.tʃuˈɒs.ə.ti/ | Kỹ thuật xuất sắc |
Expression | /ɪkˈspreʃ.ən/ | Sự biểu cảm |
Emotion | /ɪˈməʊ.ʃən/ | Cảm xúc |
Atmosphere | /ˈæt.məs.fɪər/ | Bầu không khí |
Inspiration | /ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən/ | Cảm hứng |
Creativity | /ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.ti/ | Sự sáng tạo |
Authenticity | /ˌɔː.θenˈtɪs.ə.ti/ | Tính xác thực |
Tradition | /trəˈdɪʃ.ən/ | Truyền thống |
Innovation | /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ | Đổi mới |
Influence | /ˈɪn.flu.əns/ | Ảnh hưởng |
Legacy | /ˈleɡ.ə.si/ | Di sản |
Revival | /rɪˈvaɪ.vəl/ | Sự hồi sinh |
Fusion | /ˈfjuː.ʒən/ | Sự kết hợp |
Crossover | /ˈkrɒsˌəʊ.vər/ | Sự giao thoa |
Mainstream | /ˈmeɪn.striːm/ | Chính thống |
Underground | /ˈʌn.də.ɡraʊnd/ | Không chính thống |
Avant-garde | /ˌæv.ɒŋˈɡɑːd/ | Tiên phong |
31. Từ vựng IELTS chủ đề Study (Học tập)

Từ vựng IELTS chủ đề Study (Học tập)
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Study | /ˈstʌd.i/ | Học tập |
Education | /ˌedʒ.uˈkeɪ.ʃən/ | Giáo dục |
Learning | /ˈlɜː.nɪŋ/ | Sự học tập |
Knowledge | /ˈnɒl.ɪdʒ/ | Kiến thức |
Curriculum | /kəˈrɪk.jə.ləm/ | Chương trình học |
Syllabus | /ˈsɪl.ə.bəs/ | Giáo trình |
Subject | /ˈsʌb.dʒekt/ | Môn học |
Lecture | /ˈlek.tʃər/ | Bài giảng |
Seminar | /ˈsem.ɪ.nɑːr/ | Hội thảo |
Tutorial | /tjuːˈtɔː.ri.əl/ | Buổi hướng dẫn |
Assignment | /əˈsaɪn.mənt/ | Bài tập |
Homework | /ˈhəʊm.wɜːk/ | Bài tập về nhà |
Project | /ˈprɒdʒ.ekt/ | Dự án |
Research | /rɪˈsɜːtʃ/ | Nghiên cứu |
Thesis | /ˈθiː.sɪs/ | Luận văn |
Dissertation | /ˌdɪs.əˈteɪ.ʃən/ | Luận văn tiến sĩ |
Exam | /ɪɡˈzæm/ | Kỳ thi |
Test | /test/ | Bài kiểm tra |
Assessment | /əˈses.mənt/ | Sự đánh giá |
Grade | /ɡreɪd/ | Điểm số |
Mark | /mɑːk/ | Điểm |
Score | /skɔːr/ | Điểm số |
Pass | /pæs/ | Đậu |
Fail | /feɪl/ | Trượt |
Revision | /rɪˈvɪʒ.ən/ | Ôn tập |
Review | /rɪˈvjuː/ | Xem lại |
Memorize | /ˈmem.ə.raɪz/ | Ghi nhớ |
Understand | /ˌʌn.dəˈstænd/ | Hiểu |
Comprehend | /ˌkɒm.prɪˈhend/ | Hiểu rõ |
Analyze | /ˈæn.ə.laɪz/ | Phân tích |
Evaluate | /ɪˈvæl.ju.eɪt/ | Đánh giá |
Critical thinking | /ˈkrɪt.ɪ.kəl ˈθɪŋk.ɪŋ/ | Tư duy phản biện |
Study skills | /ˈstʌd.i skɪlz/ | Kỹ năng học tập |
Time management | /taɪm ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ | Quản lý thời gian |
Concentration | /ˌkɒn.sənˈtreɪ.ʃən/ | Sự tập trung |
Focus | /ˈfəʊ.kəs/ | Tập trung |
Distraction | /dɪˈstræk.ʃən/ | Sự xao nhãng |
Motivation | /ˌməʊ.tɪˈveɪ.ʃən/ | Động lực |
Discipline | /ˈdɪs.ə.plɪn/ | Kỷ luật |
Effort | /ˈef.ət/ | Nỗ lực |
Dedication | /ˌded.ɪˈkeɪ.ʃən/ | Sự cống hiến |
Goal | /ɡəʊl/ | Mục tiêu |
Objective | /əbˈdʒek.tɪv/ | Mục đích |
Achievement | /əˈtʃiːv.mənt/ | Thành tựu |
Success | /səkˈses/ | Thành công |
Progress | /ˈprəʊ.ɡres/ | Sự tiến bộ |
Improvement | /ɪmˈpruːv.mənt/ | Sự cải thiện |
Performance | /pəˈfɔː.məns/ | Kết quả học tập |
Academic | /ˌæk.əˈdem.ɪk/ | Học thuật |
Scholar | /ˈskɒl.ər/ | Học giả |
Student | /ˈstjuː.dənt/ | Học sinh, sinh viên |
Pupil | /ˈpjuː.pəl/ | Học sinh |
Teacher | /ˈtiː.tʃər/ | Giáo viên |
Professor | /prəˈfes.ər/ | Giáo sư |
Lecturer | /ˈlek.tʃər.ər/ | Giảng viên |
Tutor | /ˈtjuː.tər/ | Gia sư |
Mentor | /ˈmen.tɔːr/ | Người cố vấn |
Classroom | /ˈklæs.ruːm/ | Lớp học |
School | /skuːl/ | Trường học |
College | /ˈkɒl.ɪdʒ/ | Cao đẳng |
University | /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ | Đại học |
Campus | /ˈkæm.pəs/ | Khuôn viên trường |
Library | /ˈlaɪ.brər.i/ | Thư viện |
Textbook | /ˈtekst.bʊk/ | Sách giáo khoa |
Notebook | /ˈnəʊt.bʊk/ | Vở ghi chép |
Stationery | /ˈsteɪ.ʃən.ər.i/ | Văn phòng phẩm |
Pen | /pen/ | Bút |
Pencil | /ˈpen.səl/ | Bút chì |
Eraser | /ɪˈreɪ.zər/ | Cục tẩy |
Ruler | /ˈruː.lər/ | Thước kẻ |
Calculator | /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ | Máy tính |
Laptop | /ˈlæp.tɒp/ | Máy tính xách tay |
Projector | /prəˈdʒek.tər/ | Máy chiếu |
Whiteboard | /ˈwaɪt.bɔːd/ | Bảng trắng |
Blackboard | /ˈblæk.bɔːd/ | Bảng đen |
Chalk | /tʃɔːk/ | Phấn |
Marker | /ˈmɑː.kər/ | Bút lông |
Desk | /desk/ | Bàn học |
Chair | /tʃeər/ | Ghế |
Uniform | /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ | Đồng phục |
Schedule | /ˈʃed.juːl/ | Lịch học |
Timetable | /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/ | Thời khóa biểu |
Deadline | /ˈded.laɪn/ | Hạn chót |
Attendance | /əˈten.dəns/ | Sự có mặt |
Absence | /ˈæb.səns/ | Sự vắng mặt |
Punctuality | /ˌpʌŋk.tʃuˈæl.ə.ti/ | Sự đúng giờ |
Behavior | /bɪˈheɪ.vjər/ | Hành vi |
Participation | /pɑːˌtɪs.ɪˈpeɪ.ʃən/ | Sự tham gia |
Group work | /ɡruːp wɜːk/ | Làm việc nhóm |
Collaboration | /kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/ | Hợp tác |
Presentation | /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ | Bài thuyết trình |
Discussion | /dɪˈskʌʃ.ən/ | Thảo luận |
Debate | /dɪˈbeɪt/ | Tranh luận |
Question | /ˈkwes.tʃən/ | Câu hỏi |
Answer | /ˈæn.sər/ | Câu trả lời |
Feedback | /ˈfiːd.bæk/ | Phản hồi |
Guidance | /ˈɡaɪ.dəns/ | Sự hướng dẫn |
Advice | /ədˈvaɪs/ | Lời khuyên |
Support | /səˈpɔːt/ | Sự hỗ trợ |
Resource | /rɪˈzɔːs/ | Tài liệu |
Material | /məˈtɪə.ri.əl/ | Tài liệu học tập |
Reference | /ˈref.ər.əns/ | Tài liệu |
32. Từ vựng IELTS chủ đề Transport (Giao thông vận tải)

Từ vựng IELTS chủ đề Transport
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Transport | /ˈtræn.spɔːt/ | Giao thông vận tải |
Transportation | /ˌtræn.spɔːˈteɪ.ʃən/ | Sự vận chuyển |
Vehicle | /ˈviː.ɪ.kəl/ | Phương tiện |
Car | /kɑːr/ | Ô tô |
Bus | /bʌs/ | Xe buýt |
Train | /treɪn/ | Tàu hỏa |
Tram | /træm/ | Tàu điện |
Subway | /ˈsʌb.weɪ/ | Tàu điện ngầm |
Metro | /ˈmet.rəʊ/ | Tàu điện ngầm |
Bicycle | /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ | Xe đạp |
Motorcycle | /ˈməʊ.təˌsaɪ.kəl/ | Xe máy |
Scooter | /ˈskuː.tər/ | Xe tay ga |
Truck | /trʌk/ | Xe tải |
Van | /væn/ | Xe van |
Taxi | /ˈtæk.si/ | Taxi |
Airplane | /ˈeə.pleɪn/ | Máy bay |
Helicopter | /ˈhel.ɪ.kɒp.tər/ | Trực thăng |
Ship | /ʃɪp/ | Tàu thủy |
Ferry | /ˈfer.i/ | Phà |
Boat | /bəʊt/ | Thuyền |
Yacht | /jɒt/ | Du thuyền |
Cruise | /kruːz/ | Tàu du lịch |
Traffic | /ˈtræf.ɪk/ | Giao thông |
Road | /rəʊd/ | Đường bộ |
Highway | /ˈhaɪ.weɪ/ | Đường cao tốc |
Motorway | /ˈməʊ.tə.weɪ/ | Đường cao tốc |
Lane | /leɪn/ | Làn đường |
Path | /pɑːθ/ | Đường mòn |
Pavement | /ˈpeɪv.mənt/ | Vỉa hè |
Sidewalk | /ˈsaɪd.wɔːk/ | Vỉa hè |
Bridge | /brɪdʒ/ | Cầu |
Tunnel | /ˈtʌn.əl/ | Đường hầm |
Railway | /ˈreɪl.weɪ/ | Đường sắt |
Track | /træk/ | Đường ray |
Station | /ˈsteɪ.ʃən/ | Nhà ga |
Platform | /ˈplæt.fɔːm/ | Bến tàu, sân ga |
Airport | /ˈeə.pɔːt/ | Sân bay |
Runway | /ˈrʌn.weɪ/ | Đường băng |
Terminal | /ˈtɜː.mɪ.nəl/ | Nhà ga (sân bay) |
Port | /pɔːt/ | Cảng |
Harbor | /ˈhɑː.bər/ | Bến cảng |
Dock | /dɒk/ | Bến tàu |
Passenger | /ˈpæs.ən.dʒər/ | Hành khách |
Driver | /ˈdraɪ.vər/ | Tài xế |
Pilot | /ˈpaɪ.lət/ | Phi công |
Captain | /ˈ | /ˈkæp.tən/ |
Conductor | /kənˈdʌk.tər/ | Nhân viên soát vé |
Commuter | /kəˈmjuː.tər/ | Người đi làm |
Pedestrian | /pəˈdes.tri.ən/ | Người đi bộ |
Cyclist | /ˈsaɪ.klɪst/ | Người đi xe đạp |
Fare | /feər/ | Giá vé |
Ticket | /ˈtɪk.ɪt/ | Vé |
Reservation | /ˌrez.əˈveɪ.ʃən/ | Đặt chỗ |
Booking | /ˈbʊk.ɪŋ/ | Đặt vé |
Timetable | /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/ | Lịch trình |
Schedule | /ˈʃed.juːl/ | Lịch trình |
Delay | /dɪˈleɪ/ | Sự chậm trễ |
Cancellation | /ˌkæn.səˈleɪ.ʃən/ | Hủy bỏ |
Departure | /dɪˈpɑː.tʃər/ | Khởi hành |
Arrival | /əˈraɪ.vəl/ | Đến nơi |
Journey | /ˈdʒɜː.ni/ | Hành trình |
Trip | /trɪp/ | Chuyến đi |
Route | /ruːt/ | Tuyến đường |
Destination | /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ | Điểm đến |
Stop | /stɒp/ | Điểm dừng |
Junction | /ˈdʒʌŋk.ʃən/ | Ngã tư |
Intersection | /ˌɪn.təˈsek.ʃən/ | Giao lộ |
Roundabout | /ˈraʊnd.ə.baʊt/ | Vòng xuyến |
Crossroad | /ˈkrɒs.rəʊd/ | Ngã tư |
Congestion | /kənˈdʒes.tʃən/ | Tắc nghẽn |
Jam | /dʒæm/ | Kẹt xe |
Rush hour | /rʌʃ aʊər/ | Giờ cao điểm |
Accident | /ˈæk.sɪ.dənt/ | Tai nạn |
Crash | /kræʃ/ | Va chạm |
Collision | /kəˈlɪʒ.ən/ | Va chạm |
Breakdown | /ˈbreɪk.daʊn/ | Hỏng xe |
Repair | /rɪˈpeər/ | Sửa chữa |
Maintenance | /ˈmeɪn.tə.nəns/ | Bảo trì |
Fuel | /fjuː.əl/ | Nhiên liệu |
Petrol | /ˈpet.rəl/ | Xăng |
Diesel | /ˈdiː.zəl/ | Dầu diesel |
Gas | /ɡæs/ | Khí gas |
Electric | /ɪˈlek.trɪk/ | Điện |
Hybrid | /ˈhaɪ.brɪd/ | Xe lai |
Battery | /ˈbæt.ər.i/ | Pin |
Charging | /ˈtʃɑː.dʒɪŋ/ | Sạc |
Emission | /ɪˈmɪʃ.ən/ | Khí thải |
Pollution | /pəˈluː.ʃən/ | Ô nhiễm |
Carbon footprint | /ˌkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/ | Dấu chân carbon |
Environment | /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | Môi trường |
Infrastructure | /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ | Cơ sở hạ tầng |
Construction | /kənˈstrʌk.ʃən/ | Xây dựng |
Expansion | /ɪkˈspæn.ʃən/ | Mở rộng |
Upgrade | /ˈʌp.ɡreɪd/ | Nâng cấp |
Safety | /ˈseɪf.ti/ | An toàn |
Security | /sɪˈkjʊə.rə.ti/ | Bảo mật |
Regulation | /ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/ | Quy định |
Law | /lɔː/ | Luật |
Restriction | /rɪˈstrɪk.ʃən/ | Hạn chế |
Speed limit | /spiːd ˈlɪm.ɪt/ | Giới hạn tốc độ |
Fine | /faɪn/ | Tiền phạt |
Penalty | /ˈpen.əl.ti/ | Hình phạt |
License | /ˈlaɪ.səns/ | Bằng lái xe |
Permit | /ˈpɜː.mɪt/ | Giấy phép |
Insurance | /ɪnˈʃʊə.rəns/ | Bảo hiểm |
Toll | /təʊl/ | Phí cầu đường |
Parking | /ˈpɑː.kɪŋ/ | Đỗ xe |
Garage | /ˈɡær.ɑːʒ/ | Nhà để xe |
Lot | /lɒt/ | Bãi đỗ xe |
Meter | /ˈmiː.tər/ | Đồng hồ đỗ xe |
Public transport | /ˈpʌb.lɪk ˈtræn.spɔːt/ | Giao thông công cộng |
Private transport | /ˈpraɪ.vət ˈtræn.spɔːt/ | Giao thông cá nhân |
Freight | /freɪt/ | Vận chuyển hàng hóa |
Cargo | /ˈkɑː.ɡəʊ/ | Hàng hóa |
Logistics | /ləˈdʒɪs.tɪks/ | Hậu cần |
Delivery | /dɪˈlɪv.ər.i/ | Giao hàng |
Shipment | /ˈʃɪp.mənt/ | Lô hàng |
Container | /kənˈteɪ.nər/ | Container |
Warehouse | /ˈweə.haʊs/ | Nhà kho |
Distribution | /ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/ | Phân phối |
Supply chain | /səˈplaɪ tʃeɪn/ | Chuỗi cung ứng |
Navigation | /ˌnæv.ɪˈɡeɪ.ʃən/ | Điều hướng |
GPS | /ˌdʒiː piː ˈes/ | Hệ thống định vị toàn cầu |
Map | /mæp/ | Bản đồ |
Compass | /ˈkʌm.pəs/ | La bàn |
Sign | /saɪn/ | Biển báo |
Signal | /ˈsɪɡ.nəl/ | Tín hiệu |
Traffic light | /ˈtræf.ɪk laɪt/ | Đèn giao thông |
Zebra crossing | /ˈze.brə ˈkrɒs.ɪŋ/ | Vạch qua đường |
Overpass | /ˈəʊ.və.pæs/ | Cầu vượt |
Underpass | /ˈʌn.də.pæs/ | Hầm chui |
Flyover | /ˈflaɪˌəʊ.vər/ | Cầu vượt |
Ramp | /ræmp/ | Đường dốc |
Detour | /ˈdiː.tʊər/ | Đường vòng |
Shortcut | /ˈʃɔːt.kʌt/ | Đường tắt |
Fare evasion | /feər ɪˈveɪ.ʒən/ | Trốn vé |
Overcrowding | /ˌəʊ.vəˈkraʊ.dɪŋ/ | Quá tải |
Accessibility | /əkˌses.əˈbɪl.ə.ti/ | Khả năng tiếp cận |
Mobility | /məʊˈbɪl.ə.ti/ | Sự di chuyển |
Efficiency | /ɪˈfɪʃ.ən.si/ | Hiệu quả |
Reliability | /rɪˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/ | Độ tin cậy |
Affordability | /əˌfɔː.dəˈbɪl.ə.ti/ | Giá cả phải chăng |
Convenience | /kənˈviː.ni.əns/ | Sự tiện lợi |
Comfort | /ˈkʌm.fət/ | Sự thoải mái |
Innovation | /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ | Đổi mới |
Technology | /tekˈnɒl.ə.dʒi/ | Công nghệ |
Automation | /ˌɔː.təˈmeɪ.ʃən/ | Tự động hóa |
Driverless | /ˈdraɪ.vər.ləs/ | Không người lái |
Autonomous | /ɔːˈtɒn.ə.məs/ | Tự hành |
Sustainability | /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti/ | Tính bền vững |
Urban | /ˈɜː.bən/ | Đô thị |
Rural | /ˈrʊə.rəl/ | Nông thôn |
Commute | /kəˈmjuːt/ | Di chuyển hàng ngày |
Carpool | /ˈkɑː.puːl/ | Đi chung xe |
Ride-sharing | /raɪd ˈʃeə.rɪŋ/ | Chia sẻ chuyến đi |
Bike-sharing | /baɪk ˈʃeə.rɪŋ/ | Chia sẻ xe đạp |
Traffic management | /ˈtræf.ɪk ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ | Quản lý giao thông |
Road safety | /rəʊd ˈseɪf.ti/ | An toàn đường bộ |
Public policy | /ˈpʌb.lɪk ˈpɒl.ə.si/ | Chính sách công |
33. Từ vựng IELTS chủ đề Work (Công việc)

Từ vựng IELTS chủ đề Work
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Work | /wɜːk/ | Công việc |
Job | /dʒɒb/ | Việc làm |
Career | /kəˈrɪər/ | Sự nghiệp |
Profession | /prəˈfeʃ.ən/ | Nghề nghiệp |
Occupation | /ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən/ | Nghề |
Employment | /ɪmˈplɔɪ.mənt/ | Việc làm |
Unemployment | /ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/ | Thất nghiệp |
Employee | /ɪmˈplɔɪ.iː/ | Nhân viên |
Employer | /ɪmˈplɔɪ.ər/ | Nhà tuyển dụng |
Worker | /ˈwɜː.kər/ | Người lao động |
Staff | /stæf/ | Nhân viên |
Colleague | /ˈkɒl.iːɡ/ | Đồng nghiệp |
Manager | /ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Quản lý |
Supervisor | /ˈsuː.pə.vaɪ.zər/ | Người giám sát |
Director | /dɪˈrek.tər/ | Giám đốc |
Executive | /ɪɡˈzek.jə.tɪv/ | Nhà điều hành |
CEO | /ˌsiː iː ˈəʊ/ | Giám đốc điều hành |
Entrepreneur | /ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/ | Doanh nhân |
Freelancer | /ˈfriː.læn.sər/ | Người làm tự do |
Intern | /ˈɪn.tɜːn/ | Thực tập sinh |
Salary | /ˈsæl.ər.i/ | Lương |
Wage | /weɪdʒ/ | Tiền công |
Income | /ˈɪn.kʌm/ | Thu nhập |
Bonus | /ˈbəʊ.nəs/ | Tiền thưởng |
Incentive | /ɪnˈsen.tɪv/ | Khuyến khích |
Allowance | /əˈlaʊ.əns/ | Trợ cấp |
Overtime | /ˈəʊ.və.taɪm/ | Làm thêm giờ |
Shift | /ʃɪft/ | Ca làm việc |
Full-time | /ˌfʊl ˈtaɪm/ | Toàn thời gian |
Part-time | /ˌpɑːt ˈtaɪm/ | Bán thời gian |
Contract | /ˈkɒn.trækt/ | Hợp đồng |
Permanent | /ˈpɜː.mə.nənt/ | Vĩnh viễn |
Temporary | /ˈtem.pər.ər.i/ | Tạm thời |
Recruitment | /rɪˈkruːt.mənt/ | Tuyển dụng |
Application | /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ | Đơn xin việc |
Resume | /ˈrez.juː.meɪ/ | Sơ yếu lý lịch |
CV | /ˌsiː ˈviː/ | Hồ sơ cá nhân |
Interview | /ˈɪn.tə.vjuː/ | Phỏng vấn |
Candidate | /ˈkæn.dɪ.deɪt/ | Ứng viên |
Vacancy | /ˈveɪ.kən.si/ | Vị trí trống |
Position | /pəˈzɪʃ.ən/ | Vị trí công việc |
Role | /rəʊl/ | Vai trò |
Duty | /ˈdjuː.ti/ | Nhiệm vụ |
Responsibility | /rɪˌspɒn.səˈbɪl.ə.ti/ | Trách nhiệm |
Task | /tɑːsk/ | Công việc |
Project | /ˈprɒdʒ.ekt/ | Dự án |
Deadline | /ˈded.laɪn/ | Hạn chót |
Schedule | /ˈʃed.juːl/ | Lịch trình |
Workload | /ˈwɜːk.ləʊd/ | Khối lượng công việc |
Productivity | /ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ə.ti/ | Năng suất |
Efficiency | /ɪˈfɪʃ.ən.si/ | Hiệu quả |
Performance | /pəˈfɔː.məns/ | Hiệu suất |
Appraisal | /əˈpreɪ.zəl/ | Đánh giá hiệu suất |
Promotion | /prəˈməʊ.ʃən/ | Thăng chức |
Demotion | /dɪˈməʊ.ʃən/ | Giáng chức |
Resignation | /ˌrez.ɪɡˈneɪ.ʃən/ | Từ chức |
Retirement | /rɪˈtaɪə.mənt/ | Nghỉ hưu |
Dismissal | /dɪsˈmɪs.əl/ | Sa thải |
Layoff | /ˈleɪ.ɒf/ | Cắt giảm nhân sự |
Redundancy | /rɪˈdʌn.dən.si/ | Thừa nhân sự |
Training | /ˈtreɪ.nɪŋ/ | Đào tạo |
Development | /dɪˈvel.əp.mənt/ | Phát triển |
Skill | /skɪl/ | Kỹ năng |
Qualification | /ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | Bằng cấp |
Experience | /ɪkˈspɪə.ri.əns/ | Kinh nghiệm |
Expertise | /ˌek.spɜːˈtiːz/ | Chuyên môn |
Competence | /ˈkɒm.pɪ.təns/ | Năng lực |
Professional | /prəˈfeʃ.ən.əl/ | Chuyên nghiệp |
Amateur | /ˈæm.ə.tər/ | Nghiệp dư |
Team | /tiːm/ | Nhóm |
Collaboration | /kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/ | Hợp tác |
Leadership | /ˈliː.də.ʃɪp/ | Lãnh đạo |
Management | /ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ | Quản lý |
Strategy | /ˈstræt.ə.dʒi/ | Chiến lược |
Planning | /ˈplæn.ɪŋ/ | Lập kế hoạch |
Organization | /ˌɔː.ɡənaɪˈzeɪ.ʃən/ | Tổ chức |
Coordination | /kəʊˌɔː.dɪˈneɪ.ʃən/ | Điều phối |
Communication | /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/ | Giao tiếp |
Negotiation | /nɪˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/ | Đàm phán |
Conflict | /ˈkɒn.flɪkt/ | Xung đột |
Resolution | /ˌrez.əˈluː.ʃən/ | Giải quyết |
Workplace | /ˈwɜːk.pleɪs/ | Nơi làm việc |
Office | /ˈɒf.ɪs/ | Văn phòng |
Factory | /ˈfæk.tər.i/ | Nhà máy |
Workshop | /ˈwɜːk.ʃɒp/ | Xưởng |
Site | /saɪt/ | Công trường |
Remote | /rɪˈməʊt/ | Từ xa |
Telecommuting | /ˌtel.ɪ.kəˈmjuː.tɪŋ/ | Làm việc từ xa |
Hybrid | /ˈhaɪ.brɪd/ | Kết hợp (văn phòng và từ xa) |
Meeting | /ˈmiː.tɪŋ/ | Cuộc họp |
Conference | /ˈkɒn.fər.əns/ | Hội nghị |
Presentation | /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ | Bài thuyết trình |
Report | /rɪˈpɔːt/ | Báo cáo |
Document | /ˈdɒk.jə.mənt/ | Tài liệu |
Data | /ˈdeɪ.tə/ | Dữ liệu |
Analysis | /əˈnæl.ə.sɪs/ | Phân tích |
Feedback | /ˈfiːd.bæk/ | Phản hồi |
Evaluation | /ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/ | Đánh giá |
Improvement | /ɪmˈpruːv.mənt/ | Cải thiện |
Innovation | /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ | Đổi mới |
Technology | /tekˈnɒl.ə.dʒi/ | Công nghệ |
Automation | /ˌɔː.təˈmeɪ.ʃən/ | Tự động hóa |
Equipment | /ɪˈkwɪp.mənt/ | Thiết bị |
Tool | /tuːl/ | Công cụ |
Resource | /rɪˈzɔːs/ | Tài nguyên |
Budget | /ˈbʌdʒ.ɪt/ | Ngân sách |
Expense | /ɪkˈspens/ | Chi phí |
Revenue | /ˈrev.ə.njuː/ | Doanh thu |
Profit | /ˈprɒf.ɪt/ | Lợi nhuận |
Loss | /lɒs/ | Lỗ |
Investment | /ɪnˈvest.mənt/ | Đầu tư |
Market | /ˈmɑː.kɪt/ | Thị trường |
Competition | /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ | Cạnh tranh |
Customer | /ˈkʌs.tə.mər/ | Khách hàng |
Client | /ˈklaɪ.ənt/ | Thân chủ |
Service | /ˈsɜː.vɪs/ | Dịch vụ |
Product | /ˈprɒd.ʌkt/ | Sản phẩm |
Quality | /ˈkwɒl.ə.ti/ | Chất lượng |
Standard | /ˈstæn.dərd/ | Tiêu chuẩn |
Policy | /ˈpɒl.ə.si/ | Chính sách |
Procedure | /prəˈsiː.dʒər/ | Quy trình |
Regulation | /ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/ | Quy định |
Compliance | /kəmˈplaɪ.əns/ | Sự tuân thủ |
Ethics | /ˈeθ.ɪks/ | Đạo đức |
Integrity | /ɪnˈteɡ.rə.ti/ | Tính trung thực |
Confidentiality | /ˌkɒn.fɪ.denʃiˈæl.ə.ti/ | Tính bảo mật |
Security | /sɪˈkjʊə.rə.ti/ | An ninh |
Safety | /ˈseɪf.ti/ | An toàn |
Hazard | /ˈhæz.əd/ | Nguy cơ |
Risk | /rɪsk/ | Rủi ro |
Insurance | /ɪnˈʃʊə.rəns/ | Bảo hiểm |
Benefit | /ˈben.ɪ.fɪt/ | Lợi ích |
Pension | /ˈpen.ʃən/ | Lương hưu |
Leave | /liːv/ | Nghỉ phép |
Vacation | /vəˈkeɪ.ʃən/ | Kỳ nghỉ |
Sick leave | /sɪk liːv/ | Nghỉ ốm |
Maternity leave | /məˈtɜː.nə.ti liːv/ | Nghỉ thai sản |
Work-life balance | /wɜːk laɪf ˈbæl.əns/ | Cân bằng công việc – cuộc sống |
Stress | /stres/ | Căng thẳng |
Burnout | /ˈbɜːn.aʊt/ | Kiệt sức |
Motivation | /ˌməʊ.tɪˈveɪ.ʃən/ | Động lực |
Satisfaction | /ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/ | Sự hài lòng |
Achievement | /əˈtʃiːv.mənt/ | Thành tựu |
Recognition | /ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/ | Sự công nhận |
Reward | /rɪˈwɔːd/ | Phần thưởng |
Opportunity | /ˌɒp.əˈtjuː.nə.ti/ | Cơ hội |
Advancement | /ədˈvæns.mənt/ | Sự thăng tiến |
Challenge | /ˈtʃæl.ɪndʒ/ | Thách thức |
Goal | /ɡəʊl/ | Mục tiêu |
Objective | /əbˈdʒek.tɪv/ | Mục đích |
Ambition | /æmˈbɪʃ.ən/ | Tham vọng |
Aspiration | /ˌæs.pɪˈreɪ.ʃən/ | Khát vọng |
Success | /səkˈses/ | Thành công |
Failure | /ˈfeɪ.ljər/ | Thất bại |
Effort | /ˈef.ət/ | Nỗ lực |
Dedication | /ˌded.ɪˈkeɪ.ʃən/ | Sự cống hiến |
Commitment | /kəˈmɪt.mənt/ | Cam kết |
Discipline | /ˈdɪs.ə.plɪn/ | Kỷ luật |
Punctuality | /ˌpʌŋk.tʃuˈæl.ə.ti/ | Sự đúng giờ |
Attendance | /əˈten.dəns/ | Sự có mặt |
Absence | /ˈæb.səns/ | Sự vắng mặt |
Teamwork | /ˈtiːm.wɜːk/ | Làm việc nhóm |
Initiative | /ɪˈnɪʃ.ə.tɪv/ | Sáng kiến |
Creativity | /ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.ti/ | Sự sáng tạo |
Problem-solving | /ˈprɒb.ləm ˈsɒl.vɪŋ/ | Giải quyết vấn đề |
Decision-making | /dɪˈsɪʒ.ən ˈmeɪ.kɪŋ/ | Ra quyết định |
Adaptability | /əˌdæp.təˈbɪl.ə.ti/ | Khả năng thích nghi |
Flexibility | /ˌflek.səˈbɪl.ə.ti/ | Tính linh hoạt |
Reliability | /rɪˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/ | Độ tin cậy |
Accountability | /əˌkaʊn.təˈbɪl.ə.ti/ | Trách nhiệm giải trình |
Transparency | /trænsˈpær.ən.si/ | Tính minh bạch |
Diversity | /daɪˈvɜː.sə.ti/ | Sự đa dạng |
Inclusion | /ɪnˈkluː.ʒən/ | Sự hòa nhập |
Equality | /ɪˈkwɒl.ə.ti/ | Bình đẳng |
Fairness | /ˈfeə.nəs/ | Công bằng |
Opportunity | /ˌɒp.əˈtjuː.nə.ti/ | Cơ hội |
Discrimination | /dɪˌskrɪm.ɪˈneɪ.ʃən/ | Phân biệt đối xử |
Harassment | /ˈhær.əs.mənt/ | Quấy rối |
Culture | /ˈkʌl.tʃər/ | Văn hóa công ty |
Environment | /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | Môi trường làm việc |
Morale | /məˈrɑːl/ | Tinh thần |
Engagement | /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ | Sự gắn bó |
Hy vọng với bộ 6000 từ vựng IELTS theo chủ đề được chia sẻ sẽ là tài liệu hữu ích giúp hành trình học tiếng Anh của bạn trở nên dễ dàng hơn. Nếu muốn nhận được các tài liệu hữu ích hoàn toàn miễn phí, bạn hãy theo dõi fanpage của IELTS Arena nhé!
Xem thêm: Khóa luyện thi IELTS cam kết đầu ra 7.0+ – Học cùng giảng viên 8.0+ giàu kinh nghiệm
Kiểm tra trình độ miễn phí - Nhận lộ trình học TỐT NHẤT, ĐẠT BAND nhanh chóng!
Bài test miễn phí của IELTS Arena cùng kế hoạch học tập phù hợp đã giúp hơn 95% học viên đạt và vượt điểm số IELTS. Hãy kiểm tra trình độ và nhận lộ trình học cá nhân hóa ngay nhé!