Bộ 6000 từ vựng IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu (2025)

Table of Contents
1. Từ vựng IELTS chủ đề Education (Giáo dục) 2. Từ vựng chủ đề Technology IELTS (Công nghệ) 3. Từ vựng IELTS chủ đề Relationship (Mối quan hệ) 4. Từ vựng IELTS về Travel (Du lịch) 5. Từ vựng IELTS chủ đề Culture (Văn hóa) 6. Từ vựng IELTS chủ đề Hobbies (Sở thích) 7. Từ vựng IELTS chủ đề Sport (Thể thao) 8. Từ vựng về Shopping IELTS (Mua sắm) 9. Từ vựng IELTS về Family (Gia đình) 10. Từ vựng miêu tả người IELTS 11. Từ vựng chủ đề môi trường IELTS 12. Từ vựng IELTS chủ đề Friends (Người bạn) 13. Từ vựng IELTS chủ đề Animals (Động vật) 14. Từ vựng IELTS chủ đề Weather (Thời tiết) 15. Từ vựng IELTS theo chủ đề Health (Sức khỏe) 16. Từ vựng chủ đề Food IELTS (Đồ ăn) 17. Từ vựng chủ đề Volunteer IELTS (Tình nguyện) 18. Từ vựng IELTS chủ đề Advertising (Quảng cáo) 19. Từ vựng IELTS chủ đề Art (Nghệ thuật) 20. Từ vựng IELTS chủ đề Business (Kinh doanh) 21. Từ vựng IELTS chủ đề Childhood (Tuổi thơ) 22. Từ vựng IELTS chủ đề Crime (Tội phạm) 23. Từ vựng IELTS chủ đề Entertainment (Giải trí) 24. Từ vựng IELTS chủ đề Government (Chính phủ) 25. Từ vựng IELTS chủ đề History (Lịch sử) 26. Từ vựng IELTS chủ đề Holiday (Ngày lễ) 27. Từ vựng IELTS chủ đề Hometown (Quê hương) 28. Từ vựng IELTS chủ đề Language (Ngôn ngữ) 29. Từ vựng IELTS chủ đề Media (Phương tiện truyền thông) 30. Từ vựng IELTS chủ đề Music (Âm nhạc) 31. Từ vựng IELTS chủ đề Study (Học tập) 32. Từ vựng IELTS chủ đề Transport (Giao thông vận tải) 33. Từ vựng IELTS chủ đề Work (Công việc)

Nhiều bạn mới học IELTS thường cảm thấy khó hiểu khi làm bài Reading, Listening hay có ý tưởng nhưng không biết cách diễn đạt như nào trong phần thi Speaking và Writing. Một trong các lý do chính là thiếu từ vựng, nhất là các từ cùng thuộc 1 chủ đề.

Vậy nên bài viết này, IELTS Arena đã tổng hợp 6000 từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng, giúp bạn tiết kiệm thời gian tìm kiếm tài liệu và tự tin chinh phục 4 kỹ năng. Cùng khám phá ngay nhé!

1. Từ vựng IELTS chủ đề Education (Giáo dục)

Bộ 6000 từ vựng IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu (1)

Chủ đề giáo dục là một trong những chủ đề phổ biến nhất trong kỳ thi IELTS

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
curriculum/kəˈrɪkjələm/chương trình học
tuition fee/tjuːˈɪʃn fiː/học phí
scholarship/ˈskɒləʃɪp/học bổng
academic/ˌækəˈdemɪk/học thuật
diploma/dɪˈpləʊmə/bằng tốt nghiệp
degree/dɪˈɡriː/bằng cấp
graduate/ˈɡrædʒuət/người tốt nghiệp
undergraduate/ˌʌndəˈɡrædʒuət/

sinh viên chưa tốt nghiệp

postgraduate/ˌpəʊstˈɡrædʒuət/sau đại học
literacy/ˈlɪtərəsi/

trình độ biết đọc, biết viết

numeracy/ˈnjuːmərəsi/khả năng tính toán
enrolment/ɪnˈrəʊlmənt/

sự ghi danh, đăng ký

lecture/ˈlektʃə(r)/bài giảng
seminar/ˈsemɪnɑː(r)/hội thảo
assignment/əˈsaɪnmənt/bài tập
dissertation/ˌdɪsəˈteɪʃn/luận văn
thesis/ˈθiːsɪs/luận án
boarding school/ˈbɔːdɪŋ skuːl/trường nội trú
vocational school/vəʊˈkeɪʃənl skuːl/trường dạy nghề
distance learning/ˈdɪstəns ˈlɜːnɪŋ/học từ xa
academic year/ˌækəˈdemɪk jɪə(r)/năm học
school term/skuːl tɜːm/học kỳ
school report/skuːl rɪˈpɔːt/

phiếu báo cáo kết quả học tập

classroom/ˈklɑːsruːm/phòng học
textbook/ˈtekstbʊk/sách giáo khoa
notebook/ˈnəʊtbʊk/vở
whiteboard/ˈwaɪtbɔːd/bảng trắng
marker/ˈmɑːkə(r)/bút viết bảng
eraser/ɪˈreɪzə(r)/cục tẩy
schoolbag/ˈskuːlbæɡ/cặp sách
principal/ˈprɪnsəpl/hiệu trưởng
classmate/ˈklɑːsmeɪt/bạn cùng lớp
timetable/ˈtaɪmteɪbl/thời khóa biểu
syllabus/ˈsɪləbəs/đề cương môn học
subject/ˈsʌbdʒɪkt/môn học
science/ˈsaɪəns/khoa học
mathematics/ˌmæθəˈmætɪks/toán học
geography/dʒiˈɒɡrəfi/địa lý
history/ˈhɪstri/lịch sử
literature/ˈlɪtrətʃə(r)/văn học
interactive learning/ˌɪntərˈæktɪv ˈlɜːnɪŋ/học tương tác
lifelong learning/ˈlaɪflɒŋ ˈlɜːnɪŋ/học suốt đời
critical thinking/ˈkrɪtɪkl ˈθɪŋkɪŋ/tư duy phản biện
problem solving/ˈprɒbləm ˈsɒlvɪŋ/giải quyết vấn đề
independent study/ˌɪndɪˈpendənt ˈstʌdi/tự học
extracurricular/ˌekstrəkəˈrɪkjələ(r)/ngoại khóa
class participation/klɑːs pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃn/sự tham gia lớp học
attendance/əˈtendəns/sự tham dự
truancy/ˈtruːənsi/trốn học
homework/ˈhəʊmwɜːk/bài tập về nhà
project work/ˈprɒdʒekt wɜːk/

công việc theo dự án

group work/ɡruːp wɜːk/làm việc nhóm
self-discipline/ˌself ˈdɪsəplɪn/

tự giác, kỷ luật bản thân

motivation/ˌməʊtɪˈveɪʃn/động lực
concentration/ˌkɒnsnˈtreɪʃn/sự tập trung
reputation/ˌrepjuˈteɪʃn/danh tiếng
certificate/səˈtɪfɪkət/chứng chỉ
evaluation/ɪˌvæljuˈeɪʃn/sự đánh giá
mock exam/mɒk ɪɡˈzæm/kỳ thi thử
final exam/ˈfaɪnl ɪɡˈzæm/kỳ thi cuối kỳ
oral exam/ˈɔːrəl ɪɡˈzæm/thi vấn đáp
written exam/ˈrɪtn ɪɡˈzæm/thi viết
pass mark/pɑːs mɑːk/điểm đậu
fail/feɪl/trượt
retake/ˌriːˈteɪk/thi lại
academic performance/ˌækəˈdemɪk pəˈfɔːməns/thành tích học tập
educational background/ˌedʒuˈkeɪʃənl ˈbækɡraʊnd/nền tảng giáo dục
higher education/ˈhaɪə(r) edʒuˈkeɪʃn/giáo dục đại học
primary education/ˈpraɪməri edʒuˈkeɪʃn/giáo dục tiểu học
secondary education/ˈsekəndri edʒuˈkeɪʃn/giáo dục trung học
tertiary education/ˈtɜːʃəri edʒuˈkeɪʃn/

giáo dục đại học/cao đẳng

preschool/ˈpriːskuːl/mẫu giáo
kindergarten/ˈkɪndəɡɑːtn/trường mẫu giáo
boarding student/ˈbɔːdɪŋ ˈstjuːdnt/học sinh nội trú
day student/deɪ ˈstjuːdnt/học sinh bán trú
open university/ˈəʊpən ˌjuːnɪˈvɜːsəti/đại học mở
academic transcript/ˌækəˈdemɪk ˈtrænskrɪpt/bảng điểm
learning strategy/ˈlɜːnɪŋ ˈstrætədʒi/chiến lược học tập
study plan/ˈstʌdi plæn/kế hoạch học tập
educator/ˈedʒukeɪtə(r)/nhà giáo dục
tutor/ˈtjuːtə(r)/gia sư
mentor/ˈmentɔː(r)/

người hướng dẫn

coach/kəʊtʃ/huấn luyện viên
instructor/ɪnˈstrʌktə(r)/

người hướng dẫn

headmaster/ˌhedˈmɑːstə(r)/hiệu trưởng
principal/ˈprɪnsəpl/hiệu trưởng
schoolmate/ˈskuːlmeɪt/bạn học
classmate/ˈklɑːsmeɪt/bạn cùng lớp
peer/pɪə(r)/

bạn đồng trang lứa

syllabus/ˈsɪləbəs/

đề cương môn học

textbook/ˈtekstbʊk/sách giáo khoa
notebook/ˈnəʊtbʊk/vở ghi
whiteboard/ˈwaɪtbɔːd/bảng trắng
blackboard/ˈblækbɔːd/bảng đen
marker/ˈmɑːkə(r)/bút lông
projector/prəˈdʒektə(r)/máy chiếu
classroom/ˈklɑːsruːm/lớp học
laboratory/ləˈbɒrətri/

phòng thí nghiệm

library/ˈlaɪbrəri/thư viện
canteen/kænˈtiːn/căng tin
campus/ˈkæmpəs/

khuôn viên trường

schoolyard/ˈskuːljɑːd/sân trường
dormitory/ˈdɔːmətri/ký túc xá
scholarly/ˈskɒləli/

học thuật, uyên bác

intellectual/ˌɪntəˈlektʃuəl/thuộc trí tuệ
knowledgeable/ˈnɒlɪdʒəbl/hiểu biết
illiterate/ɪˈlɪtərət/mù chữ
bilingual/ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/song ngữ
monolingual/ˌmɒnəʊˈlɪŋɡwəl/đơn ngữ
gifted/ˈɡɪftɪd/năng khiếu
diligent/ˈdɪlɪdʒənt/siêng năng
hardworking/ˌhɑːdˈwɜːkɪŋ/chăm chỉ
lazy/ˈleɪzi/lười biếng
absent/ˈæbsənt/vắng mặt
present/ˈpreznt/có mặt
punctual/ˈpʌŋktʃuəl/đúng giờ
disciplined/ˈdɪsəplɪnd/có kỷ luật
obedient/əˈbiːdiənt/vâng lời
disruptive/dɪsˈrʌptɪv/

gây rối, quậy phá

graduate/ˈɡrædʒuət/tốt nghiệp
undergraduate/ˌʌndəˈɡrædʒuət/

sinh viên chưa tốt nghiệp

postgraduate/ˌpəʊstˈɡrædʒuət/

sinh viên sau đại học

diploma/dɪˈpləʊmə/

bằng cấp, chứng chỉ

certificate/səˈtɪfɪkət/chứng nhận
degree/dɪˈɡriː/bằng cấp
master’s degree/ˈmɑːstəz dɪˈɡriː/bằng thạc sĩ
doctoral degree/ˈdɒktərəl dɪˈɡriː/bằng tiến sĩ
thesis/ˈθiːsɪs/

luận văn, đề tài nghiên cứu

dissertation/ˌdɪsəˈteɪʃən/

luận văn tốt nghiệp

seminar/ˈsɛmɪnɑː/hội thảo
lecture/ˈlɛktʃər/bài giảng
tutorial/tjuːˈtɔːriəl/

bài học hướng dẫn, lớp học

workshop/ˈwɜːkʃɒp/

buổi hội thảo, workshop

course/kɔːs/khóa học
syllabus/ˈsɪləbəs/

chương trình học

curriculum/kəˈrɪkjʊləm/

chương trình giảng dạy

subject/ˈsʌbdʒɪkt/môn học
elective/ɪˈlɛktɪv/môn tự chọn
compulsory/kəmˈpʌlsəri/môn bắt buộc
grade/ɡreɪd/điểm, lớp học
mark/mɑːk/điểm (kiểm tra)
exam/ɪɡˈzæm/kỳ thi
assessment/əˈsɛsmənt/sự đánh giá
evaluation/ɪˌvæljuˈeɪʃən/

sự đánh giá, sự thẩm định

test/tɛst/bài kiểm tra
homework/ˈhəʊmwɜːk/bài tập về nhà
assignment/əˈsaɪnmənt/

nhiệm vụ, bài tập

quiz/kwɪz/bài kiểm tra nhỏ
report/rɪˈpɔːt/báo cáo
paper/ˈpeɪpər/

bài báo cáo, bài nghiên cứu

project/ˈprɒdʒɪkt/

dự án, bài nghiên cứu

presentation/ˌprɛzənˈteɪʃən/bài thuyết trình
group work/ɡruːp wɜːk/làm việc nhóm
collaboration/kəˌlæbəˈreɪʃən/sự hợp tác
independent/ɪnˈdɪpəndənt/độc lập, tự chủ
research/rɪˈsɜːtʃ/nghiên cứu
study/ˈstʌdi/học tập
knowledge/ˈnɒlɪdʒ/kiến thức
skill/skɪl/kỹ năng
ability/əˈbɪləti/khả năng
aptitude/ˈæptɪtjuːd/

năng khiếu, khả năng bẩm sinh

capacity/kəˈpæsəti/năng lực
creativity/kriːeɪˈtɪvɪti/sự sáng tạo
imagination/ɪˌmædʒɪˈneɪʃən/trí tưởng tượng
analysis/əˈnæləsɪs/sự phân tích
comprehension/ˌkəmprɪˈhenʃən/sự hiểu biết
concentration/ˌkɒnsənˈtreɪʃən/sự tập trung
retention/rɪˈtɛnʃən/

sự ghi nhớ, sự lưu giữ

application/ˌæplɪˈkeɪʃən/sự áp dụng
participation/pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃən/sự tham gia
engagement/ɪnˈɡeɪdʒmənt/

sự tham gia, sự gắn bó

motivation/ˌməʊtɪˈveɪʃən/động lực
determination/dɪˌtɜːmɪˈneɪʃən/sự quyết tâm
discipline/ˈdɪsɪplɪn/kỷ luật
achievement/əˈtʃiːvmənt/thành tích
accomplishment/əˈkɒmplɪʃmənt/

sự hoàn thành, thành tựu

success/səkˈsɛs/thành công
failure/ˈfeɪljər/thất bại
obstacle/ˈɒbstəkl/chướng ngại vật
challenge/ˈtʃælɪndʒ/thử thách
opportunity/ˌɒpəˈtjuːnəti/cơ hội
perseverance/ˌpɜːsɪˈvɪərəns/sự kiên trì
self-discipline/ˌsɛlfˈdɪsɪplɪn/tự kỷ luật
self-esteem/ˈsɛlfɪˈstiːm/sự tự trọng
confidence/ˈkɒnfɪdəns/sự tự tin
self-confidence/ˌsɛlfˈkɒnfɪdəns/

sự tự tin vào bản thân

self-motivation/ˌsɛlfˌməʊtɪˈveɪʃən/tự động viên
independence/ˌɪndɪˈpɛndəns/sự độc lập
teamwork/ˈtiːmwɜːk/làm việc nhóm
collaboration/kəˌlæbəˈreɪʃən/sự hợp tác
communication/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/sự giao tiếp
leadership/ˈliːdəʃɪp/

khả năng lãnh đạo

responsibility/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/trách nhiệm
accountability/əˌkaʊntəˈbɪləti/

sự chịu trách nhiệm

creativity/kriːeɪˈtɪvɪti/sự sáng tạo
initiative/ɪˈnɪʃətɪv/

sáng kiến, khả năng chủ động

critical thinking/ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/

tư duy phản biện

2. Từ vựng chủ đề Technology IELTS (Công nghệ)

Bộ 6000 từ vựng IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu (2)

Học từ vựng IELTS theo chủ đề Technology

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Technology/tɛkˈnɒlədʒi/Công nghệ
Innovation/ˌɪnəˈveɪʃən/

Sự đổi mới, sáng tạo

Automation/ˌɔːtəˈmeɪʃən/Tự động hóa
Artificial Intelligence/ˈɑːtɪfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns/Trí tuệ nhân tạo
Robotics/rəʊˈbɒtɪks/

Công nghệ robot

Cloud Computing/klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/

Điện toán đám mây

Cybersecurity/ˌsaɪbə sɪˈkjʊəriti/An ninh mạng
Digital/ˈdɪdʒɪtl/

Kỹ thuật số, số hóa

Data Encryption/ˈdeɪtə ɪnˈkrɪpʃən/Mã hóa dữ liệu
Algorithm/ˈælgəˌrɪðəm/Thuật toán
Virtual Reality/ˈvɜːtʃʊəl riˈælɪti/Thực tế ảo
Augmented Reality/ɔːɡˈmɛntɪd riˈælɪti/

Thực tế tăng cường

Software/ˈsɒftweə(r)/Phần mềm
Hardware/ˈhɑːdweə(r)/Phần cứng
User Interface/ˈjuːzə ˈɪntəfeɪs/

Giao diện người dùng

Database/ˈdeɪtəbeɪs/Cơ sở dữ liệu
Network/ˈnɛtwɜːk/

Mạng lưới, hệ thống mạng

Cloud Storage/klaʊd ˈstɔːrɪdʒ/

Lưu trữ đám mây

E-commerce/ˈiːˈkɒmɜːs/

Thương mại điện tử

App/æp/

Ứng dụng di động

Blockchain/ˈblɒktʃeɪn/Chuỗi khối
Cryptocurrency/ˌkrɪptoʊˈkʌrənsɪ/Tiền điện tử
3D Printing/θriː diː ˈprɪntɪŋ/In 3D
Big Data/bɪɡ ˈdeɪtə/Dữ liệu lớn
IoT (Internet of Things)/aɪ oʊ ˈtiː/Internet vạn vật
Smart Devices/smɑːt dɪˈvaɪsɪz/

Thiết bị thông minh

5G Technology/faɪv dʒiː tɛkˈnɒlədʒi/Công nghệ 5G
Wireless/ˈwaɪərləs/Không dây
Web Development/wɛb dɪˈvɛləpmənt/Phát triển web
Video Conferencing/ˈvɪdɪəʊ ˈkɒnfərənsɪŋ/

Hội nghị truyền hình

Cybercrime/ˈsaɪbəkraɪm/Tội phạm mạng
Malware/ˈmælweə(r)/

Phần mềm độc hại

Spyware/ˈspaɪweə(r)/

Phần mềm gián điệp

Data Breach/ˈdeɪtə briːʧ/Vi phạm dữ liệu
Internet Access/ˈɪntəˌnɛt ˈæksɛs/

Truy cập Internet

Virtual Machine/ˈvɜːtʃʊəl məˈʃiːn/Máy ảo
Artificial Neural Networks/ɑːtɪˈfɪʃəl ˈnjʊərəl ˈnɛtwɜːks/

Mạng lưới thần kinh nhân tạo

Computer Vision/kəmˈpjuːtə ˈvɪʒən/

Thị giác máy tính

Smart Home/smɑːt həʊm/Nhà thông minh
GPS/ˈdʒiːpiːɛs/

Hệ thống định vị toàn cầu

Mobile Device/ˈməʊbaɪl dɪˈvaɪs/Thiết bị di động
Smartphone/ˈsmɑːtfəʊn/

Điện thoại thông minh

Tablet/ˈtæblət/Máy tính bảng
Wearable Technology/ˈwɛərəbl tɛkˈnɒlədʒi/

Công nghệ đeo được

Bluetooth/ˈbluːtuːθ/

Công nghệ Bluetooth

Streaming/ˈstriːmɪŋ/

Truyền phát (video, âm nhạc) trực tuyến

Smartwatch/ˈsmɑːtˌwɒtʃ/

Đồng hồ thông minh

GPS Navigation/ˈdʒiːpiːɛs ˌnævɪˈɡeɪʃən/

Hệ thống định vị GPS

Bandwidth/ˈbændwɪdθ/Băng thông
Firewall/ˈfaɪəwɔːl/Tường lửa
Encryption/ɪnˈkrɪpʃən/Mã hóa
User Experience (UX)/ˈjuːzə ɪksˈpɪərɪəns/

Trải nghiệm người dùng

User Interface (UI)/ˈjuːzə ˈɪntəfeɪs/

Giao diện người dùng

Data Mining/ˈdeɪtə ˈmaɪnɪŋ/

Khai thác dữ liệu

Data Science/ˈdeɪtə ˈsaɪəns/

Khoa học dữ liệu

Cloud Services/klaʊd ˈsɜːvɪsɪz/

Dịch vụ đám mây

E-commerce Platform/ˈiːˈkɒmɜːs ˈplætfɔːm/

Nền tảng thương mại điện tử

SEO (Search Engine Optimization)/ˌɛs iː ˈəʊ/

Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm

Web Hosting/wɛb ˈhəʊstɪŋ/Lưu trữ web
Search Engine/sɜːtʃ ˈɛndʒɪn/

Công cụ tìm kiếm

Ad Blocker/æd ˈblɒkə(r)/

Công cụ chặn quảng cáo

VPN (Virtual Private Network)/ˈviː piː ɛn/Mạng riêng ảo
Social Media/ˈsəʊʃəl ˈmiːdɪə/Mạng xã hội
Influencer/ˈɪnfluənsə(r)/

Người có ảnh hưởng (trên mạng xã hội)

Viral/ˈvaɪrəl/

Lan truyền, trở nên phổ biến nhanh chóng

Blog/blɒɡ/Blog
Podcast/ˈpɒdkɑːst/Podcast
Video Blog (Vlog)/ˈvɪdiəʊ blɒɡ/Blog video
Online Shopping/ˈɒnlaɪn ˈʃɒpɪŋ/

Mua sắm trực tuyến

Cyberbullying/ˈsaɪbərˌbʊlɪɪŋ/

Bắt nạt trực tuyến

Internet Censorship/ˈɪntəˌnɛt ˈsensəʃɪp/

Kiểm duyệt Internet

Tech Savvy/tɛk ˈsævi/

Thông thạo công nghệ

Open-source/ˈəʊpən sɔːs/Mã nguồn mở
Coding/ˈkəʊdɪŋ/Lập trình
Bug/bʌɡ/

Lỗi (trong phần mềm)

Patch/pætʃ/

Bản vá (lỗi phần mềm)

Server/ˈsɜːvə(r)/Máy chủ
Desktop/ˈdɛsktɒp/Máy tính để bàn
Laptop/ˈlæptɒp/

Máy tính xách tay

Tablet/ˈtæblət/Máy tính bảng
Smart Device/smɑːt dɪˈvaɪs/

Thiết bị thông minh

Tech Giant/tɛk ˈdʒaɪənt/

Ông lớn công nghệ (doanh nghiệp công nghệ lớn)

Start-up/ˈstɑːtʌp/

Công ty khởi nghiệp

App Store/æp stɔːr/

Cửa hàng ứng dụng

Game Console/ɡeɪm ˈkɒnsəʊl/Máy chơi game
Video Game/ˈvɪdɪəʊ ɡeɪm/Trò chơi video
E-learning/ˈiː lɜːnɪŋ/Học trực tuyến
Smartphone Addiction/ˈsmɑːtfəʊn əˈdɪkʃən/

Nghiện điện thoại thông minh

Tech Industry/tɛk ˈɪndəstri/

Ngành công nghệ

Gadget/ˈɡædʒɪt/

Thiết bị công nghệ (nhỏ gọn, tiện ích)

Digital Transformation/ˈdɪdʒɪtl ˌtrænsfɔːˈmeɪʃən/Chuyển đổi số
Internet of Things (IoT)/ˈɪntəˌnɛt əv θɪŋz/Internet vạn vật
Smart City/smɑːt ˈsɪti/

Thành phố thông minh

Blockchain Technology/ˈblɒktʃeɪn tɛkˈnɒlədʒi/

Công nghệ chuỗi khối

3D Modelling/θriː diː ˈmɒdəlɪŋ/Mô hình 3D
Machine Learning/məˈʃiːn ˈlɜːnɪŋ/Học máy
Deep Learning/diːp ˈlɜːnɪŋ/Học sâu
Artificial Neural Network (ANN)/ɑːtɪˈfɪʃəl ˈnjʊərəl ˈnɛtwɜːk/

Mạng nơ-ron nhân tạo

Quantum Computing/ˈkwɒntəm kəmˈpjuːtɪŋ/

Máy tính lượng tử

Nanotechnology/ˌnænəʊtɛkˈnɒlədʒi/

Công nghệ nano

Biotechnology/ˌbaɪəʊˈtɛkˌnɒlədʒi/

Công nghệ sinh học

Wearable Tech/ˈwɛərəbl tɛk/

Công nghệ đeo được

Augmented Reality (AR)/ɔːɡˈmɛntɪd rɪˈælɪti/

Thực tế tăng cường

Virtual Reality (VR)/ˈvɜːtʃʊəl riˈælɪti/Thực tế ảo
Smart Home Technology/smɑːt həʊm tɛkˈnɒlədʒi/

Công nghệ nhà thông minh

Digital Currency/ˈdɪdʒɪtl ˈkʌrənsi/Tiền kỹ thuật số
Mobile App/ˈməʊbaɪl æp/

Ứng dụng di động

Cloud Storage/klaʊd ˈstɔːrɪdʒ/

Lưu trữ đám mây

Cyber Attack/ˈsaɪbə əˈtæk/Tấn công mạng
Cybersecurity Threat/ˌsaɪbəsɪˈkjʊərɪti θrɛt/

Mối đe dọa an ninh mạng

Tech-savvy/tɛk ˈsævi/

Thông thạo công nghệ

Digital Nomad/ˈdɪdʒɪtl ˈnəʊmæd/

Người du mục số (làm việc trực tuyến và di chuyển)

Cryptocurrency Wallet/ˌkrɪptəʊˈkʌrənsɪ ˈwɒlɪt/Ví tiền điện tử
Data Breach/ˈdeɪtə briːʧ/Vi phạm dữ liệu
Hacker/ˈhækər/Tin tặc
Phishing/ˈfɪʃɪŋ/

Lừa đảo qua email hoặc website

Spam/spæm/Thư rác
Antivirus Software/ˈæntɪˌvaɪrəs ˈsɒftwɛə(r)/

Phần mềm diệt virus

Encryption Key/ɪnˈkrɪpʃən kiː/

Chìa khóa mã hóa

Data Backup/ˈdeɪtə ˈbækʌp/Sao lưu dữ liệu
Privacy Policy/ˈpraɪvəsi ˈpɒlɪsi/

Chính sách bảo mật

Digital Footprint/ˈdɪdʒɪtl ˈfʊtprɪnt/

Dấu vết kỹ thuật số

Tech Startup/tɛk ˈstɑːtʌp/

Công ty khởi nghiệp công nghệ

AI-Powered/ˈeɪ aɪ ˈpaʊəd/

Được trang bị trí tuệ nhân tạo

Smart Glasses/smɑːt ˈɡlɑːsɪz/Kính thông minh
Face Recognition/feɪs rɪˈkɒɡnɪʃən/

Nhận diện khuôn mặt

Blockchain Platform/ˈblɒktʃeɪn ˈplætfɔːm/

Nền tảng chuỗi khối

Smart Contract/smɑːt ˈkɒntrækt/

Hợp đồng thông minh

Virtual Assistant/ˈvɜːtʃʊəl əˈsɪstənt/Trợ lý ảo
Tech Support/tɛk səˈpɔːt/Hỗ trợ kỹ thuật
Tech Giant/tɛk ˈdʒaɪənt/

Tập đoàn công nghệ lớn

Smartphone Operating System/ˈsmɑːtfəʊn ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm/

Hệ điều hành điện thoại thông minh

Cloud Computing/klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/

Điện toán đám mây

E-commerce/ˈiːˌkɒmɜːs/

Thương mại điện tử

Digital Marketing/ˈdɪdʒɪtl ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Tiếp thị kỹ thuật số

Robotics/rəʊˈbɒtɪks/

Công nghệ robot

Smartwatch/ˈsmɑːtwɒtʃ/

Đồng hồ thông minh

Virtual Reality (VR)/ˈvɜːtʃʊəl riˈælɪti/Thực tế ảo
Augmented Reality (AR)/ɔːɡˈmɛntɪd rɪˈælɪti/

Thực tế tăng cường

Wearable Technology/ˈwɛərəbl tɛkˈnɒlədʒi/

Công nghệ đeo được

Automation/ˌɔːtəˈmeɪʃən/Tự động hóa
Artificial Intelligence (AI)/ˌɑːtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns/Trí tuệ nhân tạo
Big Data/bɪɡ ˈdeɪtə/Dữ liệu lớn
Smart Home/smɑːt həʊm/Nhà thông minh
3D Printing/θriː diː ˈprɪntɪŋ/In 3D
Tech Innovation/tɛk ˌɪnəˈveɪʃən/

Sự đổi mới công nghệ

Internet Access/ˈɪntəˌnɛt ˈæksɛs/

Truy cập internet

Tech Hub/tɛk hʌb/

Trung tâm công nghệ

Data Encryption/ˈdeɪtə ɪnˈkrɪpʃən/Mã hóa dữ liệu
Cybersecurity/ˌsaɪbəsɪˈkjʊərɪti/An ninh mạng
E-Waste/ˈiː ˌweɪst/Rác thải điện tử
Digital Detox/ˈdɪdʒɪtl ˈdiːtɒks/

Giải độc kỹ thuật số

Data Storage/ˈdeɪtə ˈstɔːrɪdʒ/Lưu trữ dữ liệu
Remote Work/rɪˈməʊt wɜːk/Làm việc từ xa
Social Media/ˈsəʊʃəl ˈmiːdɪə/Mạng xã hội
Tech Savvy/tɛk ˈsævi/

Thành thạo công nghệ

Influencer/ˈɪnflʊənsə(r)/

Người có ảnh hưởng trên mạng xã hội

Streaming Service/ˈstriːmɪŋ ˈsɜːvɪs/

Dịch vụ phát trực tuyến

Cloud Storage/klaʊd ˈstɔːrɪdʒ/

Lưu trữ đám mây

Tech Conference/tɛk ˈkɒnfrəns/

Hội nghị công nghệ

Internet Censorship/ˈɪntəˌnɛt ˈsɛnsəʃɪp/

Kiểm duyệt internet

Tech Company/tɛk ˈkʌmpəni/

Công ty công nghệ

Tech Support/tɛk səˈpɔːt/Hỗ trợ kỹ thuật
Artificial Neural Network (ANN)/ɑːtɪˈfɪʃəl ˈnjʊərəl ˈnɛtwɜːk/

Mạng nơ-ron nhân tạo

Self-Driving Car/ˈsɛlf ˈdraɪvɪŋ kɑːr/Xe tự lái
Smart Device/smɑːt dɪˈvaɪs/

Thiết bị thông minh

Cryptocurrency/ˌkrɪptəʊˈkʌrənsɪ/Tiền điện tử
Tech Startup/tɛk ˈstɑːtʌp/

Công ty khởi nghiệp công nghệ

Machine Vision/məˈʃiːn ˈvɪʒən/

Thị giác máy móc

Augmented Reality/ɔːɡˈmɛntɪd rɪˈælɪti/

Thực tế tăng cường

Deep Learning/diːp ˈlɜːnɪŋ/Học sâu
Quantum Computing/ˈkwɒntəm kəmˈpjuːtɪŋ/

Điện toán lượng tử

Digital Transformation/ˈdɪdʒɪtl ˌtrænsfɔːˈmeɪʃən/Chuyển đổi số
Digital Footprint/ˈdɪdʒɪtl ˈfʊtprɪnt/

Dấu vết số (dữ liệu về sự hiện diện của một cá nhân trực tuyến)

Internet of Things (IoT)/ˈɪntəˌnɛt əv θɪŋz/

Mạng lưới vạn vật kết nối internet

Blockchain/ˈblɒkˌtʃeɪn/Chuỗi khối
Cryptography/krɪpˈtɒɡrəfi/Mật mã học
Tech Trend/tɛk trɛnd/

Xu hướng công nghệ

Cloud-Based/klaʊd beɪst/

Dựa trên đám mây

Wireless Technology/ˈwaɪələs tɛkˈnɒlədʒi/

Công nghệ không dây

Social Networking/ˈsəʊʃəl ˈnɛtwɜːrkɪŋ/Mạng xã hội
Data Breach/ˈdeɪtə briːʧ/Vi phạm dữ liệu
Streaming Platform/ˈstriːmɪŋ ˈplætfɔːrm/

Nền tảng phát trực tuyến

Tech Ecosystem/tɛk ˈiːkəʊsɪstəm/

Hệ sinh thái công nghệ

Mobile App/ˈməʊbaɪl æp/

Ứng dụng di động

Video Conference/ˈvɪdɪəʊ ˈkɒnfərəns/Hội nghị video
Artificial Vision/ɑːtɪˈfɪʃəl ˈvɪʒən/

Thị giác nhân tạo

Virtual Assistant/ˈvɜːtʃʊəl əˈsɪstənt/Trợ lý ảo
Tech Giant/tɛk ˈdʒaɪənt/

Tập đoàn công nghệ lớn

Open Source/ˈəʊpən sɔːs/Mã nguồn mở
Search Engine/sɜːtʃ ˈɛnʤɪn/

Công cụ tìm kiếm

Data Science/ˈdeɪtə ˈsaɪəns/

Khoa học dữ liệu

Web Development/wɛb dɪˈvɛləpmənt/Phát triển web
Virtual Machine/ˈvɜːtʃʊəl məˈʃiːn/Máy ảo
Smart Technology/smɑːt tɛkˈnɒlədʒi/

Công nghệ thông minh

Cyberattack/ˈsaɪbətəˌk/

Cuộc tấn công mạng

Cloud Service/klaʊd ˈsɜːvɪs/

Dịch vụ đám mây

Smart Grid/smɑːt ɡrɪd/

Lưới điện thông minh

5G Technology/ˈfaɪv dʒiː tɛkˈnɒlədʒi/Công nghệ 5G
Tech Startup/tɛk ˈstɑːtʌp/

Công ty khởi nghiệp công nghệ

Tech Enthusiast/tɛk ɪnˈθjuːziæst/

Người đam mê công nghệ

Augmented Reality (AR)/ɔːɡˈmɛntɪd rɪˈælɪti/

Thực tế tăng cường

AI-powered/eɪ aɪ ˈpaʊəd/

Được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo

Digital Twin/ˈdɪdʒɪtl twɪn/

Kỹ thuật mô phỏng kỹ thuật số

Neural Network/ˈnjʊərəl ˈnɛtwɜːk/Mạng nơ-ron
Edge Computing/ɛdʒ kəmˈpjuːtɪŋ/Điện toán biên
Hackathon/ˈhækəθɒn/

Cuộc thi lập trình, sáng tạo giải pháp công nghệ

Biometric Authentication/ˌbaɪəʊˈmɛtrɪk ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən/

Xác thực sinh trắc học

3. Từ vựng IELTS chủ đề Relationship (Mối quan hệ)

Bộ 6000 từ vựng IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu (3)

Từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu theo chủ đề Relationship

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Acquaintance/əˈkweɪntəns/Người quen
Affection/əˈfɛkʃən/Sự yêu mến, tình cảm
Betrayal/bɪˈtreɪəl/Sự phản bội
Bond/bɒnd/Mối quan hệ, sự gắn kết
Boyfriend/ˈbɔɪfrɛnd/Bạn trai
Breakup/ˈbrɛɪkʌp/Sự chia tay, đổ vỡ mối quan hệ
Brotherhood/ˈbrʌðərhʊd/Tình anh em
Companion/kəmˈpænjən/Bạn đồng hành
Compatibility/kəmˌpætɪˈbɪləti/Sự tương thích
Confidant/ˈkɒnfɪdænt/Người bạn tâm giao
Confusion/kənˈfjuːʒən/Sự bối rối, sự nhầm lẫn
Commitment/kəˈmɪtmənt/Cam kết, sự tận tâm
Counsel/ˈkaʊnsəl/Lời khuyên
Date/deɪt/Cuộc hẹn hò
Divorce/dɪˈvɔːs/Ly hôn
Emotional/ɪˈməʊʃənəl/Thuộc về cảm xúc
Fiancé/fiˈɑːnseɪ/Vị hôn phu
Girlfriend/ˈɡɜːlˌfrɛnd/Bạn gái
Intimacy/ˈɪntɪməsi/Mối quan hệ thân mật
Jealousy/ˈdʒɛləsi/Sự ghen tuông
Loyalty/ˈlɔɪəlti/Lòng trung thành
Marriage/ˈmærɪdʒ/Hôn nhân
Nurture/ˈnɜːtʃə/Sự chăm sóc, nuôi dưỡng
Partner/ˈpɑːtnə/Bạn đời, đối tác
Patience/ˈpeɪʃəns/Sự kiên nhẫn
Relationship/rɪˈleɪʃənʃɪp/Mối quan hệ
Reconciliation/ˌrɛkənˈsɪlɪeɪʃən/Sự hòa giải
Respect/rɪˈspɛkt/Sự tôn trọng
Romance/rəʊˈmæns/Lãng mạn
Sibling/ˈsɪblɪŋ/Anh/chị/em ruột
Soulmate/ˈsəʊlmeɪt/Bạn tâm giao, người bạn đời
Trust/trʌst/Sự tin tưởng
Understanding/ˌʌndərˈstændɪŋ/Sự hiểu biết
Unity/ˈjuːnɪti/Sự đoàn kết
Valentine/ˈvælənˌtaɪn/Ngày lễ tình nhân
Vow/vaʊ/Lời thề
Witness/ˈwɪtnəs/Người làm chứng
Adultery/əˈdʌltəri/Tội ngoại tình
Affair/əˈfɛə/Mối quan hệ ngoài luồng
Alimony/ˈælɪməni/Tiền cấp dưỡng
Breach/briːʧ/Sự vi phạm, sự phá vỡ (mối quan hệ)
Cohabitation/kəʊˌhæbɪˈteɪʃən/Sự sống chung (trước hôn nhân)
Compromise/ˈkɒmprəmaɪz/Sự thỏa hiệp
Domestic/dəˈmɛstɪk/Thuộc về gia đình
Engagement/ɪnˈɡeɪdʒmənt/Sự đính hôn
Fidelity/fɪˈdɛləti/Sự trung thành
Infidelity/ˌɪnfɪˈdɛləti/Sự không chung thủy
Matrimony/ˈmætrɪməni/Hôn nhân
Parenthood/ˈpɛərənthʊd/Cương vị làm cha mẹ
Romantic/rəʊˈmæntɪk/Lãng mạn, tình cảm
Separation/ˌsɛpəˈreɪʃən/Sự chia ly, sự phân ly
Serenity/sɪˈrɛnɪti/Sự bình yên, thanh thản
Sympathy/ˈsɪmpəθɪ/Lòng thông cảm, sự đồng cảm
Tension/ˈtɛnʃən/Sự căng thẳng, áp lực
Trustworthy/ˈtrʌstwɜːði/Đáng tin cậy
Unity/ˈjuːnɪti/Sự đoàn kết
Vulnerable/ˈvʌlnərəbl/Dễ bị tổn thương, yếu đuối
Abandonment/əˈbændənmənt/Sự bỏ rơi
Adoration/ˌædəˈreɪʃən/Sự tôn sùng, sự yêu quý
Affectionate/əˈfɛkʃənət/Thể hiện tình cảm, âu yếm
Altruism/ˈæltruɪzəm/Chủ nghĩa vị tha
Antagonism/ænˈtæɡənɪzəm/Sự phản đối, sự thù địch
Attachment/əˈtætʃmənt/Sự gắn bó, sự kết nối
Benevolence/bəˈnɛvələns/Lòng từ bi, sự nhân từ
Caring/ˈkeərɪŋ/Sự quan tâm, chăm sóc
Childhood/ˈʧaɪldhʊd/Thời thơ ấu
Cooperation/kəʊˈɒpəˈreɪʃən/Sự hợp tác, sự cộng tác
Devotion/dɪˈvəʊʃən/Sự tận tâm, lòng trung thành
Empathy/ˈɛmpəθɪ/Sự cảm thông
Enmity/ˈɛnmɪti/Thù địch, ác cảm
Exclusivity/ɪksˌkluːˈsɪvɪti/Tính độc quyền
Friendship/ˈfrɛndʃɪp/Tình bạn
Generosity/ˌdʒɛnəˈrɒsɪti/Lòng hào phóng
Harmonious/hɑːˈməʊnɪəs/Hòa hợp, hài hòa
Hostility/hɒsˈtɪlɪti/Sự thù địch
Infant/ˈɪnfənt/Trẻ sơ sinh
Intimate/ˈɪntɪmət/Thân mật, riêng tư
Jealous/ˈdʒɛləs/Ghen tuông
Lover/ˈlʌvə/Người yêu
Marriageable/ˈmærɪdʒəbl/Có thể kết hôn, đủ tuổi kết hôn
Mediation/ˌmiːdɪˈeɪʃən/Sự hòa giải, sự trung gian
Misunderstanding/ˌmɪsʌndəˈstændɪŋ/Sự hiểu lầm
Monogamy/məˈnɒɡəmi/Chủ nghĩa một vợ một chồng
Mutual/ˈmjuːtʃʊəl/Lẫn nhau, qua lại
Nurturing/ˈnɜːtʃərɪŋ/Nuôi dưỡng, chăm sóc
Obligation/ˌɒblɪˈɡeɪʃən/Nghĩa vụ, bổn phận
Patience/ˈpeɪʃəns/Sự kiên nhẫn
Paternity/pəˈtɜːnɪti/Quyền làm cha
Pity/ˈpɪti/Sự thương hại, lòng trắc ẩn
Quarrel/ˈkwɒrəl/Cuộc cãi nhau
Rejection/rɪˈdʒɛkʃən/Sự từ chối
Reputation/ˌrɛpjuˈteɪʃən/Danh tiếng, uy tín
Respectful/rɪˈspɛktfʊl/Lịch sự, tôn trọng
Selflessness/ˈsɛlfˌlɛsnɪs/Sự vị tha
Separation/ˌsɛpəˈreɪʃən/Sự chia ly, sự phân ly
Sincerity/sɪnˈsɪəriti/Sự chân thành, sự thành thật
Soulmate/ˈsəʊlmeɪt/Bạn đời, bạn tâm giao
Sympathy/ˈsɪmpəθɪ/Sự đồng cảm, lòng thương cảm
Tension/ˈtɛnʃən/Sự căng thẳng, áp lực
Trust/trʌst/Sự tin tưởng
Unity/ˈjuːnɪti/Sự đoàn kết
Vulnerability/ˌvʌlnəˈrɪbɪlɪti/Sự dễ bị tổn thương
Wisdom/ˈwɪzdəm/Sự khôn ngoan
Yearning/ˈjɜːnɪŋ/Khao khát, sự mong mỏi
Affection/əˈfɛkʃən/

Tình cảm, lòng yêu thương

Alone/əˈləʊn/

Cô đơn, một mình

Bond/bɒnd/

Mối quan hệ, sự gắn kết

Cohabitation/ˌkəʊhæbɪˈteɪʃən/

Sự sống chung, sống thử

Commitment/kəˈmɪtmənt/

Sự cam kết, sự tận tâm

Companion/kəmˈpænjən/

Bạn đồng hành, người bạn

Compatibility/kəmˌpætɪˈbɪləti/Sự tương thích
Conflict/ˈkɒnflɪkt/

Xung đột, mâu thuẫn

Connection/kəˈnɛkʃən/

Sự kết nối, mối liên hệ

Confusion/kənˈfjuːʒən/

Sự bối rối, sự lúng túng

Consciousness/ˈkɒnʃəsnɪs/

Ý thức, nhận thức

Courtesy/ˈkɜːtəsi/

Sự lịch sự, thái độ tôn trọng

Crisis/ˈkraɪsɪs/

Cuộc khủng hoảng, tình huống căng thẳng

Date/deɪt/Cuộc hẹn hò
Deep/diːp/Sâu, sâu sắc
Devoted/dɪˈvəʊtɪd/

Tận tâm, hết lòng

Disagreement/ˌdɪsəˈɡriːmənt/

Sự bất đồng, sự không đồng ý

Emotional/ɪˈməʊʃənl/

Cảm xúc, tình cảm

Engagement/ɪnˈɡeɪdʒmənt/

Lễ đính hôn, sự cam kết

Ex-lover/ˈɛksˌlʌvə/Người yêu cũ
Familiar/fəˈmɪlɪə/

Quen thuộc, thân quen

Family-oriented/ˈfæmɪli ɔːˈrɪɛntɪd/

Hướng về gia đình, coi gia đình là quan trọng

Friction/ˈfrɪkʃən/

Sự ma sát, sự cọ xát, mâu thuẫn nhỏ

Generational gap/ˌdʒɛnəˈreɪʃənl ɡæp/

Khoảng cách thế hệ

Generosity/ˌdʒɛnəˈrɒsɪti/

Sự hào phóng, rộng lượng

Independence/ˌɪndɪˈpɛndəns/Sự độc lập
Influence/ˈɪnflʊəns/

Sự ảnh hưởng, tác động

Intimacy/ˈɪntəməsi/

Mối quan hệ gần gũi, sự thân mật

Jealousy/ˈdʒɛləsi/

Lòng ghen tuông, sự đố kỵ

Loneliness/ˈləʊnɪnəs/

Cảm giác cô đơn, sự hiu quạnh

Love affair/lʌv əˈfɛə/

Cuộc tình, mối quan hệ tình cảm

Mature/məˈtjʊə/

Trưởng thành, chín chắn

Mutual respect/ˈmjuːtʃʊəl rɪˈspɛkt/

Tôn trọng lẫn nhau

Negative/ˈnɛɡətɪv/Tiêu cực
Obsession/əbˈsɛʃən/Sự ám ảnh
Overcome/ˌəʊvəˈkʌm/

Vượt qua, khắc phục

Parenthood/ˈpærəntˌhʊd/

Quyền làm cha mẹ

Perfection/pəˈfɛkʃən/Sự hoàn hảo
Pride/praɪd/Niềm tự hào
Reconciliation/ˌrɛkənˈsɪlɪeɪʃən/Sự hòa giải
Rejection/rɪˈdʒɛkʃən/Sự từ chối
Romanticize/rəʊˈmæntɪsaɪz/

Lãng mạn hóa, làm mọi thứ trở nên lý tưởng

Sacrifice/ˈsækrɪfaɪs/Sự hy sinh
Supportive/səˈpɔːtɪv/

Sự hỗ trợ, sự giúp đỡ

Trustworthy/ˈtrʌstwɜːði/Đáng tin cậy
Unfaithful/ʌnˈfeɪθfl/

Không chung thủy

Vulnerable/ˈvʌlnərəbl/

Dễ bị tổn thương, yếu đuối

Willing/ˈwɪlɪŋ/Sẵn lòng
Worried/ˈwʌrid/Lo lắng
Zeal/ziːl/

Lòng nhiệt huyết, sự hăng hái

Appreciation/əˌpriːʃiˈeɪʃən/

Sự trân trọng, sự cảm kích

Assurance/əˈʃʊərəns/

Sự cam đoan, sự bảo đảm

Betrayal/bɪˈtreɪəl/Sự phản bội
Breakup/ˈbrɛɪkʌp/

Sự chia tay, sự kết thúc mối quan hệ

Cherish/ˈʧɛrɪʃ/

Trân trọng, yêu thương

Closeness/ˈkləʊsnɪs/

Sự gần gũi, sự thân thiết

Compromise/ˈkɒmprəmaɪz/

Thỏa hiệp, sự nhượng bộ

Connection/kəˈnɛkʃən/

Mối liên kết, sự kết nối

Cordial/ˈkɔːdɪəl/

Thân mật, thân thiện

Dependable/dɪˈpɛndəbl/

Đáng tin cậy, có thể dựa vào

Devotion/dɪˈvəʊʃən/

Sự tận tâm, lòng tận tụy

Disclose/dɪsˈkləʊz/

Tiết lộ, công khai

Distrust/dɪsˈtrʌst/

Sự thiếu tin tưởng

Doubt/daʊt/Nghi ngờ
Envious/ˈɛnviəs/Ghen tỵ, đố kỵ
Forgiveness/fɔːˈɡɪvnɪs/Sự tha thứ
Guilt/ɡɪlt/Cảm giác tội lỗi
Indifference/ɪnˈdɪfərəns/

Sự thờ ơ, sự không quan tâm

Infidelity/ˌɪnfɪˈdɛləti/

Sự không chung thủy

Loyalty/ˈlɔɪəlti/

Lòng trung thành

Nurture/ˈnɜːtʃər/

Nuôi dưỡng, chăm sóc

Overprotective/ˌəʊvəprəˈtɛktɪv/

Quá bảo vệ, quá lo lắng

Prideful/ˈpraɪdfʊl/

Kiêu hãnh, tự hào

Reassurance/ˌrɪəˈʃʊərəns/

Sự trấn an, sự bảo đảm

Reconcile/ˈrɛkənsaɪl/Hòa giải
Regret/rɪˈɡrɛt/

Hối tiếc, sự tiếc nuối

Respectful/rɪˈspɛktfʊl/

Lịch sự, tôn trọng

Sincere/sɪnˈsɪə/

Thành thật, chân thành

Sympathy/ˈsɪmpəθi/

Sự thông cảm, sự đồng cảm

Tolerant/ˈtɒlərənt/

Khoan dung, dễ chịu

Trustworthy/ˈtrʌstwɜːði/Đáng tin cậy
Unreliable/ˌʌnrɪˈlaɪəbl/

Không đáng tin cậy

Vulnerable/ˈvʌlnərəbl/

Dễ bị tổn thương, dễ bị ảnh hưởng

Warmth/wɔːmθ/

Sự ấm áp, sự thân thiện

Wholesome/ˈhəʊlsəm/

Lành mạnh, tốt đẹp

Zealous/ˈzɛləs/

Nhiệt huyết, hăng hái

4. Từ vựng IELTS về Travel (Du lịch)

Bộ 6000 từ vựng IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu (4)

Du lịch là chủ đề thú vị và thường gặp trong IELTS Speaking.

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Adventure/ædˈvɛn.tʃər/

Cuộc phiêu lưu, chuyến du lịch mạo hiểm

Backpacking/ˈbækˌpækɪŋ/

Du lịch bụi, du lịch tự túc bằng cách mang theo ba lô

Baggage/ˈbæɡɪdʒ/Hành lý
Beachfront/ˈbiːʧfrʌnt/Dọc bãi biển
Cabin/ˈkæbɪn/

Khoang, phòng (trong tàu, máy bay, hay nhà nghỉ)

Campground/ˈkæmpɡraʊnd/Khu cắm trại
Cultural exchange/ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/

Trao đổi văn hóa

Cruise/kruːz/

Chuyến du thuyền

Destination/ˌdɛstɪˈneɪʃən/Điểm đến
Eco-tourism/ˈiːkəʊ ˈtʊərɪzəm/Du lịch sinh thái
Excursion/ɪkˈskɜːʃən/

Chuyến tham quan, du ngoạn ngắn hạn

Explorer/ɪksˈplɔːrər/

Người thám hiểm

Globetrotter/ˈɡləʊbˌtrɒtər/

Người đi du lịch khắp nơi trên thế giới

Hostel/ˈhɒstəl/

Nhà nghỉ giá rẻ, ký túc xá cho khách du lịch

Hotel/hoʊˈtɛl/Khách sạn
Itinerary/aɪˈtɪnəˌrɛri/Lịch trình du lịch
Journey/ˈdʒɜːni/Hành trình
Landmark/ˈlændmɑːrk/

Địa danh nổi tiếng

Luxury/ˈlʌkʃəri/Sự sang trọng
Luggage/ˈlʌɡɪdʒ/Hành lý
Map/mæp/Bản đồ
Monument/ˈmɒnjumənt/

Đài tưởng niệm, di tích

Motel/ˈmoʊtɛl/

Nhà nghỉ dọc đường

Passport/ˈpæspɔːrt/Hộ chiếu
Peak season/piːk ˈsiːzn/

Mùa cao điểm, mùa du lịch đông khách

Postcard/ˈpoʊstˌkɑːrd/Bưu thiếp
Resort/rɪˈzɔːrt/Khu nghỉ dưỡng
Safari/səˈfɑːri/

Chuyến đi săn, chuyến tham quan động vật hoang dã

Sightseeing/ˈsaɪtˌsiːɪŋ/

Tham quan các danh lam thắng cảnh

Souvenir/ˌsuːvəˈnɪr/Quà lưu niệm
Tourist/ˈtʊərɪst/Khách du lịch
Tourist attraction/ˈtʊərɪst əˈtrækʃən/

Điểm thu hút khách du lịch

Tourist guide/ˈtʊərɪst ɡaɪd/

Hướng dẫn viên du lịch

Travel agency/ˈtrævəl ˈeɪdʒənsi/Đại lý du lịch
Travel brochure/ˈtrævəl ˈbrəʊʃʊr/

Sách quảng cáo du lịch

Trekking/ˈtrɛkɪŋ/

Du lịch bộ hành, leo núi

Visa/ˈviːzə/Thị thực, visa
Volcano/vɒlˈkeɪnəʊ/Núi lửa
Wilderness/ˈwɪldənɪs/Vùng hoang dã
Backpacker/ˈbækˌpækər/

Người đi du lịch bụi

Beach resort/biːʧ rɪˈzɔːrt/

Khu nghỉ dưỡng ven biển

Camping gear/ˈkæmpɪŋ ɡɪər/

Dụng cụ cắm trại

City break/ˈsɪti breɪk/

Chuyến du lịch ngắn ngày đến thành phố

Cruise ship/kruːz ʃɪp/

Tàu du lịch (du lịch trên biển)

Cultural heritage/ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/Di sản văn hóa
Day trip/deɪ trɪp/

Chuyến đi trong ngày

Day tour/deɪ tʊər/

Chuyến tham quan trong ngày

Ecotourism/ˈiːkəʊˈtʊərɪzəm/Du lịch sinh thái
Expedition/ˌɛkspəˈdɪʃən/

Chuyến thám hiểm, cuộc thám hiểm

Glamping/ˈɡlæmpɪŋ/

Cắm trại sang trọng, cắm trại cao cấp

Holiday/ˈhɒlɪdeɪ/Kỳ nghỉ, ngày lễ
Holidaymaker/ˈhɒlɪdeɪˌmeɪkər/

Người đi nghỉ mát

Hotel chain/hoʊˈtɛl ʧeɪn/

Chuỗi khách sạn

Itinerary/aɪˈtɪnəˌrɛri/Lịch trình du lịch
Lodge/lɒdʒ/

Nhà nghỉ, lều nghỉ ngơi (ở trong rừng, núi)

Overnight stay/ˈoʊvərnaɪt steɪ/

Lưu trú qua đêm

Package tour/ˈpækɪdʒ tʊər/

Chuyến du lịch theo gói, tour trọn gói

Passenger/ˈpæsɪndʒər/

Hành khách (trên tàu, xe, máy bay)

Public transport/ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːrt/

Phương tiện giao thông công cộng

Reservation/ˌrɛzərˈveɪʃən/

Đặt trước (phòng khách sạn, vé máy bay)

Resort town/rɪˈzɔːrt taʊn/

Thị trấn nghỉ dưỡng

Round-trip ticket/raʊnd trɪp ˈtɪkɪt/Vé khứ hồi
Sightseeing tour/ˈsaɪtˌsiːɪŋ tʊər/

Chuyến tham quan các danh lam thắng cảnh

Souvenir shop/ˌsuːvəˈnɪr ʃɒp/

Cửa hàng bán quà lưu niệm

Spa resort/spɑː rɪˈzɔːrt/

Khu nghỉ dưỡng có dịch vụ spa

Staycation/ˌsteɪˈkeɪʃən/

Kỳ nghỉ tại nhà, nghỉ dưỡng gần nhà

Tour operator/tʊər ˈɒpəreɪtə(r)/

Nhà điều hành tour du lịch

Tourist information/ˈtʊərɪst ˌɪnfəˈmeɪʃən/Thông tin du lịch
Trekking boots/ˈtrɛkɪŋ buːts/Giày leo núi
Trip/trɪp/Chuyến đi
Travel brochure/ˈtrævəl ˈbrəʊʃʊər/

Tờ rơi, sách quảng cáo du lịch

Travel insurance/ˈtrævəl ɪnˈʃʊərəns/

Bảo hiểm du lịch

Travel guide/ˈtrævəl ɡaɪd/

Hướng dẫn du lịch

Travelogue/ˈtrævəlɒɡ/Nhật ký du lịch
Visa application/ˈviːzə ˌæplɪˈkeɪʃən/Đơn xin visa
Weekend getaway/ˈwiːkˌɛnd ˈɡɛtəweɪ/

Chuyến đi cuối tuần

Wildlife safari/ˈwɪldlaɪf səˈfɑːri/

Chuyến tham quan động vật hoang dã

Yacht/jɒt/Du thuyền
Zero-impact tourism/ˈzɪərəʊ ˈɪmpækt ˈtʊərɪzəm/

Du lịch không gây ảnh hưởng đến môi trường

Accommodation/əˌkɒməˈdeɪʃən/

Nơi lưu trú, chỗ ở

Adventure tourism/ədˈvɛntʃər ˈtʊərɪzəm/

Du lịch phiêu lưu, mạo hiểm

All-inclusive/ɔːl ɪnˈkluːsɪv/

Tất cả đã bao gồm (chuyến du lịch bao gồm ăn uống, chỗ ở, hoạt động)

Budget travel/ˈbʌdʒɪt ˈtrævəl/Du lịch tiết kiệm
Cultural immersion/ˈkʌltʃərəl ɪˈmɜːʃən/

Sự hòa nhập văn hóa

Cycling tour/ˈsaɪklɪŋ tʊər/

Chuyến du lịch bằng xe đạp

Customs declaration/ˈkʌstəmz dɪˈklɛəreɪʃən/

Khai báo hải quan

Eco-lodge/ˈiːkəʊ lɒdʒ/

Lều nghỉ dưỡng sinh thái

Exotic destination/ɪɡˈzɒtɪk ˌdɛstɪˈneɪʃən/

Điểm đến kỳ lạ, độc đáo

Flight connection/flaɪt kəˈnɛkʃən/

Kết nối chuyến bay

Food tour/fuːd tʊər/

Chuyến tham quan ẩm thực

Foreign currency/ˈfɒrɪn ˈkʌrənsi/Ngoại tệ
Free time/friː taɪm/Thời gian tự do
Holiday destination/ˈhɒlɪdeɪ ˌdɛstɪˈneɪʃən/

Điểm đến kỳ nghỉ

Immigration/ˌɪmɪˈɡreɪʃən/

Nhập cư, thủ tục nhập cảnh

In-flight entertainment/ˈɪnˌflaɪt ˌɛntəˈteɪnmənt/

Giải trí trên chuyến bay

Jet lag/ˈdʒɛt læɡ/

Mệt mỏi do lệch múi giờ

Local cuisine/ˈləʊkəl kwɪˈziːn/

Ẩm thực địa phương

Luxury travel/ˈlʌkʃəri ˈtrævəl/

Du lịch sang trọng

Marine life/məˈriːn laɪf/

Cuộc sống dưới biển

Mid-range hotel/mɪd reɪndʒ hoʊˈtɛl/

Khách sạn tầm trung

Mountain lodge/ˈmaʊntɪn lɒdʒ/

Nhà nghỉ núi, nghỉ dưỡng trên núi

Nature reserve/ˈneɪtʃər rɪˈzɜːrv/

Khu bảo tồn thiên nhiên

Overseas travel/ˈoʊvərˌsiːz ˈtrævəl/

Du lịch nước ngoài

Package holiday/ˈpækɪdʒ ˈhɒlɪdeɪ/Kỳ nghỉ theo gói
Public transport/ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːrt/

Phương tiện giao thông công cộng

Recreational activity/ˌrɛkrɪˈeɪʃənl ækˈtɪvɪti/

Hoạt động giải trí

Road trip/roʊd trɪp/

Chuyến đi bằng xe (du lịch bằng xe ô tô)

Scenic route/ˈsiːnɪk ruːt/

Tuyến đường đẹp, cảnh quan đẹp

Self-guided tour/ˈsɛlf ˈɡaɪdɪd tʊər/

Chuyến tham quan tự túc (không có hướng dẫn viên)

Short stay/ʃɔːrt steɪ/

Lưu trú ngắn hạn

Solo travel/ˈsəʊləʊ ˈtrævəl/

Du lịch một mình

Sustainable tourism/səˈsteɪnəbl ˈtʊərɪzəm/

Du lịch bền vững

Tourist hotspot/ˈtʊərɪst ˈhɒtspɒt/

Điểm du lịch nổi bật, điểm nóng du lịch

Tourist visa/ˈtʊərɪst ˈviːzə/Visa du lịch
Travel agent/ˈtrævəl ˈeɪdʒənt/Đại lý du lịch
Travel expenses/ˈtrævəl ɪksˈpɛnsɪz/Chi phí du lịch
Travel itinerary/ˈtrævəl aɪˈtɪnəˌrɛri/Lịch trình du lịch
Travel photography/ˈtrævəl fəˈtɒɡrəfi/

Nhiếp ảnh du lịch

Travel sickness/ˈtrævəl ˈsɪknɪs/

Chứng say xe, say tàu, say máy bay

Vacation package/vəˈkeɪʃən ˈpækɪdʒ/Gói kỳ nghỉ
Visa on arrival/ˈviːzə ɒn əˈraɪvəl/

Visa cấp tại cửa khẩu (nhập cảnh)

Wildlife sanctuary/ˈwɪldlaɪf ˈsæŋktʃʊəri/

Khu bảo tồn động vật hoang dã

Sightseeing/ˈsaɪtˌsiːɪŋ/

Tham quan cảnh đẹp, ngắm cảnh

Staycation/steɪˈkeɪʃən/

Kỳ nghỉ ngắn trong khu vực mình sống (thường là ở nhà)

Tourist attraction/ˈtʊərɪst əˈtrækʃən/

Điểm thu hút khách du lịch

Tour guide/tʊər ɡaɪd/

Hướng dẫn viên du lịch

Transport hub/ˈtrænspɔːt hʌb/

Trung tâm giao thông (nơi tập trung các phương tiện giao thông)

Unusual destination/ʌnˈjuːʒʊəl ˌdɛstɪˈneɪʃən/

Điểm đến bất thường, khác lạ

Urban exploration/ˈɜːrbən ɪksplɔːˈreɪʃən/

Khám phá đô thị (thường là những nơi bỏ hoang hoặc ít người lui tới)

Vacation rental/veɪˈkeɪʃən ˈrɛntəl/

Thuê nhà nghỉ, thuê căn hộ cho kỳ nghỉ

Visa waiver/ˈviːzə ˈweɪvər/

Miễn visa, miễn yêu cầu visa cho du khách

Volunteer travel/ˌvɒlənˈtɪə ˈtrævəl/

Du lịch tình nguyện (thường kết hợp công việc từ thiện và du lịch)

Water sports/ˈwɔːtər spɔːrts/

Môn thể thao dưới nước

World Heritage site/wɜːrld ˈhɛrɪtɪdʒ saɪt/Di sản thế giới
Weekend getaway/ˈwiːkˌɛnd ˈɡɛtəweɪ/

Chuyến đi ngắn cuối tuần

Wilderness adventure/ˈwɪldərnɪs ædˈvɛntʃər/

Phiêu lưu trong hoang dã

Youth hostel/juːθ ˈhɒstəl/

Nhà nghỉ dành cho thanh niên, ký túc xá

Zip line/zɪp laɪn/

Cáp treo mạo hiểm (thường dùng trong các hoạt động du lịch phiêu lưu)

World tour/wɜːrld tʊər/

Chuyến du lịch vòng quanh thế giới

Trekking/ˈtrɛkɪŋ/

Đi bộ đường dài, leo núi

Backpacking/ˈbækˌpækɪŋ/

Du lịch ba lô (thường là du lịch dài ngày, tiết kiệm)

Adventure travel/ædˈvɛntʃər ˈtrævəl/

Du lịch mạo hiểm

Airport shuttle/ˈɛəpɔːt ˈʃʌtl/

Dịch vụ xe đưa đón sân bay

All-inclusive resort/ɔːl ɪnˈkluːsɪv rɪˈzɔːrt/

Khu nghỉ dưỡng bao gồm tất cả các dịch vụ

Baggage claim/ˈbæɡɪdʒ kleɪm/

Khu vực nhận hành lý tại sân bay

Bus tour/bʌs tʊər/

Chuyến tham quan bằng xe buýt

Cultural exchange/ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/

Sự trao đổi văn hóa

Cruise ship/kruːz ʃɪp/

Tàu du lịch (thường là tàu du lịch lớn với các tiện nghi đầy đủ)

Duty-free shopping/ˈdjuːti friː ˈʃɒpɪŋ/

Mua sắm miễn thuế (tại sân bay hoặc cửa hàng miễn thuế)

Eco-tourism/ˈiːkəʊ ˈtʊərɪzəm/Du lịch sinh thái
Excursion/ɪksˈkɜːʃən/

Chuyến tham quan, chuyến du ngoạn ngắn

Expedition/ˌɛkspɪˈdɪʃən/

Cuộc thám hiểm, chuyến thám hiểm dài ngày

Family-friendly resort/ˈfæmɪli ˈfrɛndli rɪˈzɔːrt/

Khu nghỉ dưỡng phù hợp cho gia đình

Frequent flyer/ˈfriːkwənt ˈflaɪər/

Hành khách bay thường xuyên (thường có thẻ thành viên để tích điểm)

Glamping/ˈɡlæmpɪŋ/

Cắm trại sang trọng, kết hợp giữa cắm trại và tiện nghi của khách sạn

Group tour/ɡruːp tʊər/

Chuyến du lịch nhóm

Heritage site/ˈhɛrɪtɪdʒ saɪt/

Di tích lịch sử, di sản văn hóa

Holiday package/ˈhɒlɪdeɪ ˈpækɪdʒ/

Gói kỳ nghỉ (bao gồm chỗ ở, phương tiện và các dịch vụ khác)

Holiday resort/ˈhɒlɪdeɪ rɪˈzɔːrt/

Khu nghỉ dưỡng cho kỳ nghỉ (thường có các dịch vụ nghỉ ngơi, giải trí)

Hotel chain/həʊˈtɛl ʧeɪn/

Chuỗi khách sạn

Immersive experience/ɪˈmɜːsɪv ɪksˈpɪərɪəns/

Trải nghiệm nhập vai (thường là trải nghiệm đặc sắc của một địa điểm)

Inbound tourism/ˈɪnbaʊnd ˈtʊərɪzəm/Du lịch nội địa
Independent travel/ˌɪndɪˈpɛndənt ˈtrævəl/

Du lịch độc lập (không theo tour, tự lên kế hoạch)

Intercultural exchange/ˌɪntəˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/

Sự trao đổi văn hóa giữa các nền văn hóa khác nhau

Jet lag/ˈdʒɛt læɡ/

Mệt mỏi do lệch múi giờ (thường xảy ra khi đi du lịch đường dài, vượt qua nhiều múi giờ)

Jungle safari/ˈdʒʌŋɡl səˈfɑːri/

Chuyến tham quan rừng nhiệt đới (thường là xem động vật hoang dã)

Luggage allowance/ˈlʌɡɪdʒ əˈlaʊəns/

Giới hạn hành lý (số kg hành lý được phép mang theo khi bay)

Luxury travel/ˈlʌkʃəri ˈtrævəl/

Du lịch sang trọng (thường là các chuyến đi cao cấp với các dịch vụ đặc biệt)

Metro/ˈmɛtrəʊ/Tàu điện ngầm
Mid-range hotel/mɪd reɪndʒ həʊˈtɛl/

Khách sạn tầm trung

Motorhome/ˈməʊtəhəʊm/

Xe nhà di động, thường dùng cho các chuyến du lịch dài ngày

Multi-destination trip/ˈmʌlti dɛstɪˈneɪʃən trɪp/

Chuyến đi qua nhiều điểm đến

Nightlife/ˈnaɪtˌlaɪf/

Cuộc sống về đêm (các hoạt động giải trí, vui chơi vào ban đêm)

Overnight stay/ˌəʊvərˈnaɪt steɪ/

Chuyến nghỉ qua đêm

Overtourism/ˌəʊvəˈtʊərɪzəm/

Du lịch quá tải (khi một địa điểm du lịch bị quá đông khách)

Package tour/ˈpækɪdʒ tʊər/

Tour trọn gói (bao gồm phương tiện, ăn uống, chỗ ở)

Passport control/ˈpɑːspɔːt kənˈtrəʊl/

Kiểm tra hộ chiếu (thường là tại sân bay hoặc cửa khẩu)

Pilot/ˈpaɪlət/Phi công
Plane ticket/pleɪn ˈtɪkɪt/Vé máy bay
Poolside/ˈpuːlˌsaɪd/Bên hồ bơi
Public transport/ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/

Phương tiện giao thông công cộng

Quarantine/ˈkwɒrəntiːn/

Cách ly (thường là kiểm dịch khi du khách đến từ các khu vực có dịch bệnh)

Recreational activities/ˌrɛkrɪˈeɪʃənl ækˈtɪvɪtiz/

Hoạt động giải trí (thể thao, nghệ thuật, vui chơi)

Red-eye flight/ˈrɛd aɪ flaɪt/

Chuyến bay đêm (thường là chuyến bay dài và đến nơi vào sáng sớm)

Resort town/rɪˈzɔːt taʊn/

Thị trấn nghỉ dưỡng

Road trip/rəʊd trɪp/

Chuyến đi bằng ô tô (thường là du lịch dài ngày qua nhiều địa điểm)

Room service/ruːm ˈsɜːvɪs/

Dịch vụ phòng (thường là phục vụ đồ ăn và nước uống tại phòng khách sạn)

Scenic route/ˈsiːnɪk ruːt/

Đoạn đường đẹp (thường dùng để chỉ những cung đường có cảnh đẹp)

Self-guided tour/ˈsɛlf ˈɡaɪdɪd tʊər/

Tour tự hướng dẫn (khách du lịch tự khám phá mà không cần hướng dẫn viên)

Service charge/ˈsɜːvɪs ʧɑːdʒ/

Phụ phí dịch vụ (thường là phí thêm khi sử dụng dịch vụ tại nhà hàng, khách sạn)

Sightseeing tour/ˈsaɪtˌsiːɪŋ tʊər/

Tour tham quan (chuyến đi tham quan các địa danh nổi tiếng)

Sleepover/ˈsliːpəʊvə/

Nghỉ qua đêm (thường là nghỉ lại nhà bạn bè, người thân)

Solo travel/ˈsəʊləʊ ˈtrævəl/

Du lịch một mình

Souvenir/ˌsuːvəˈnɪə/Quà lưu niệm

5. Từ vựng IELTS chủ đề Culture (Văn hóa)

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Belief/bɪˈliːf/Niềm tin
Norm/nɔːm/Chuẩn mực
Taboo/təˈbuː/Điều cấm kỵ
Patriotism/ˈpeɪ.tri.ə.tɪ.zəm/

Chủ nghĩa yêu nước

Kinship/ˈkɪn.ʃɪp/

Quan hệ họ hàng

Ancestor/ˈæn.ses.tər/Tổ tiên
Ceremony/ˈser.ɪ.mə.ni/Nghi lễ
Symbol/ˈsɪm.bəl/Biểu tượng
Myth/mɪθ/Thần thoại
Identity/aɪˈden.tə.ti/Bản sắc
Mythology/mɪˈθɒl.ə.dʒi/Thần thoại học
Narrative/ˈnær.ə.tɪv/Câu chuyện
Ethnic/ˈeθ.nɪk/Dân tộc
Ancestor worship/ˈæn.ses.tər ˈwɜː.ʃɪp/

Thờ cúng tổ tiên

Hierarchy/ˈhaɪə.rɑː.ki/Thứ bậc
Mores/ˈmɔː.reɪz/Tập tục
Pilgrimage/ˈpɪl.ɡrɪ.mɪdʒ/Hành hương
Ethnocentrism/ˌeθ.nəʊˈsen.trɪ.zəm/

Chủ nghĩa dân tộc cực đoan

Tolerant/ˈtɒl.ər.ənt/Khoan dung
Tradition-bound/trəˈdɪʃ.ən baʊnd/

Ràng buộc bởi truyền thống

Cultural identity/ˈkʌl.tʃər.əl aɪˈden.tə.ti/

Bản sắc văn hóa

Indigenous/ɪnˈdɪdʒ.ɪ.nəs/Bản địa
Artisan/ˈɑː.tɪ.zæn/Thợ thủ công
Preservation/ˌprez.əˈveɪ.ʃən/Sự bảo tồn
Oral tradition/ˈɔː.rəl trəˈdɪʃ.ən/Truyền miệng
Cultural heritage/ˈkʌl.tʃər.əl ˈher.ɪ.tɪdʒ/Di sản văn hóa
Cultural assimilation/ˈkʌl.tʃər.əl əˌsɪm.ɪˈleɪ.ʃən/

Sự đồng hóa văn hóa

Cultural practices/ˈkʌl.tʃər.əl ˈpræk.tɪ.sɪz/

Tập quán văn hóa

Ancestor veneration/ˈæn.ses.tər ˌven.əˈreɪ.ʃən/

Thờ cúng tổ tiên

Ethnic group/ˈeθ.nɪk ɡruːp/Nhóm dân tộc
Worldview/ˈwɜːld.vjuː/Thế giới quan
Philosophy/fɪˈlɒs.ə.fi/Triết học
Archaeology/ˌɑː.kiˈɒl.ə.dʒi/Khảo cổ học
Cultural integration/ˈkʌl.tʃər.əl ˌɪn.tɪˈɡreɪ.ʃən/

Hòa nhập văn hóa

Ethnic minority/ˈeθ.nɪk maɪˈnɒr.ə.ti/

Dân tộc thiểu số

Folk art/fəʊk ɑːt/

Nghệ thuật dân gian

Diaspora/daɪˈæspərə/Kiều dân
Acculturation/əˌkʌl.tʃəˈreɪ.ʃən/

Sự tiếp biến văn hóa

Ornament/ˈɔː.nə.mənt/Trang trí
Mural/ˈmjʊə.rəl/Tranh tường
Ritual/ˈrɪtʃ.u.əl/Nghi lễ
Cultural norm/ˈkʌl.tʃər.əl nɔːm/

Chuẩn mực văn hóa

Tradition/trəˈdɪʃ.ən/Truyền thống
Festival/ˈfes.tɪ.vəl/Lễ hội
Costume/ˈkɒs.tʃuːm/Trang phục
Custom/ˈkʌs.təm/Phong tục
Multicultural/ˌmʌl.tiˈkʌl.tʃər.əl/Đa văn hóa
Cultural exchange/ˈkʌl.tʃər.əl ɪksˈtʃeɪndʒ/

Trao đổi văn hóa

Heritage site/ˈher.ɪ.tɪdʒ saɪt/Di sản văn hóa
Sacred/ˈseɪ.krɪd/Thiêng liêng
Symbolism/ˈsɪm.bə.lɪ.zəm/Biểu tượng học
Cultural diversity/ˈkʌl.tʃər.əl daɪˈvɜː.sə.ti/

Sự đa dạng văn hóa

Norms and values/nɔːmz ænd ˈvæl.juːz/

Chuẩn mực và giá trị

Clan/klæn/Thị tộc
Cultural preservation/ˈkʌl.tʃər.əl ˌprez.əˈveɪ.ʃən/Bảo tồn văn hóa
Sacred ritual/ˈseɪ.krɪd ˈrɪtʃ.u.əl/

Nghi lễ linh thiêng

Ethnography/eθˈnɒɡ.rə.fi/Dân tộc học
Cultural stereotype/ˈkʌl.tʃər.əl ˈster.i.ə.taɪp/

Rập khuôn văn hóa

Culture shock/ˈkʌl.tʃər ʃɒk/Sốc văn hóa
Cultural gap/ˈkʌl.tʃər.əl ɡæp/

Khoảng cách văn hóa

Hybrid culture/ˈhaɪ.brɪd ˈkʌl.tʃər/Văn hóa lai
Cultural enrichment/ˈkʌl.tʃər.əl ɪnˈrɪtʃ.mənt/

Làm phong phú văn hóa

Cultural revival/ˈkʌl.tʃər.əl rɪˈvaɪ.vəl/

Phục hưng văn hóa

Ethnic identity/ˈeθ.nɪk aɪˈden.tə.ti/Bản sắc dân tộc
Cultural erosion/ˈkʌl.tʃər.əl ɪˈrəʊ.ʒən/

Sự mai một văn hóa

Pagan/ˈpeɪ.ɡən/

Ngoại đạo, không theo tôn giáo

Mythical/ˈmɪθ.ɪ.kəl/Thần thoại
Folklore/ˈfəʊk.lɔːr/

Văn hóa dân gian

Sacred site/ˈseɪ.krɪd saɪt/

Địa điểm linh thiêng

Cultural norm/ˈkʌl.tʃər.əl nɔːm/

Chuẩn mực văn hóa

Assimilation/əˌsɪm.ɪˈleɪ.ʃən/Sự đồng hóa
Cultural assimilation/ˈkʌl.tʃər.əl əˌsɪm.ɪˈleɪ.ʃən/

Đồng hóa văn hóa

Indigenous/ɪnˈdɪdʒ.ɪ.nəs/Bản địa
Ethnic minority/ˈeθ.nɪk maɪˈnɒr.ə.ti/Dân tộc thiểu số
Cultural heritage/ˈkʌl.tʃər.əl ˈher.ɪ.tɪdʒ/Di sản văn hóa
Ancestry/ˈæn.ses.tri/

Tổ tiên, dòng dõi

Pilgrimage/ˈpɪl.ɡrɪ.mɪdʒ/

Cuộc hành hương

Ancestor worship/ˈæn.ses.tər ˈwɜː.ʃɪp/Thờ cúng tổ tiên
National identity/ˈnæʃ.nəl aɪˈden.tɪ.ti/Bản sắc dân tộc
Oral tradition/ˈɔː.rəl trəˈdɪʃ.ən/

Truyền thống truyền miệng

Tribal culture/ˈtraɪ.bəl ˈkʌl.tʃər/Văn hóa bộ lạc
Cultural diffusion/ˈkʌl.tʃər.əl dɪˈfjuː.ʒən/

Sự lan tỏa văn hóa

Cultural traits/ˈkʌl.tʃər.əl treɪts/

Đặc điểm văn hóa

Cultural integration/ˈkʌl.tʃər.əl ˌɪn.tɪˈɡreɪ.ʃən/

Hội nhập văn hóa

Taboos/təˈbuːz/Điều cấm kỵ
Multicultural society/ˌmʌl.tiˈkʌl.tʃər.əl səˈsaɪ.ə.ti/

Xã hội đa văn hóa

Cultural appropriation/ˈkʌl.tʃər.əl əˌprəʊ.priˈeɪ.ʃən/

Chiếm dụng văn hóa

Ceremonial/ˌser.ɪˈməʊ.ni.əl/

Mang tính nghi lễ

Cross-cultural/ˌkrɒsˈkʌl.tʃər.əl/

Giao thoa văn hóa

Cultural landscape/ˈkʌl.tʃər.əl ˈlænd.skeɪp/

Bối cảnh văn hóa

Cultural identity/ˈkʌl.tʃər.əl aɪˈden.tɪ.ti/

Bản sắc văn hóa

Generation gap/ˌdʒen.ərˈeɪ.ʃən ɡæp/

Khoảng cách thế hệ

Cultural misunderstanding/ˈkʌl.tʃər.əl ˌmɪs.ʌn.dəˈstæn.dɪŋ/

Hiểu lầm văn hóa

Reincarnation/ˌriː.ɪn.kɑːˈneɪ.ʃən/Luân hồi
Superstition/ˌsuː.pəˈstɪʃ.ən/Mê tín
Cultural sensitivity/ˈkʌl.tʃər.əl ˌsen.sɪˈtɪv.ə.ti/

Nhạy cảm văn hóa

Intangible heritage/ɪnˈtæn.dʒə.bəl ˈher.ɪ.tɪdʒ/

Di sản phi vật thể

Material culture/məˈtɪə.ri.əl ˈkʌl.tʃər/

Văn hóa vật chất

Cultural legacy/ˈkʌl.tʃər.əl ˈleɡ.ə.si/Di sản tinh thần
Stereotype/ˈster.i.ə.taɪp/

Khuôn mẫu, định kiến

Cultural clash/ˈkʌl.tʃər.əl klæʃ/

Va chạm văn hóa

Ethnocentrism/ˌeθ.nəʊˈsen.trɪ.zəm/

Chủ nghĩa dân tộc trung tâm

Cultural shock/ˈkʌl.tʃər.əl ʃɒk/Sốc văn hóa
Civilisation/ˌsɪv.əl.aɪˈzeɪ.ʃən/Nền văn minh
Cultural norm/ˈkʌl.tʃər.əl nɔːm/

Chuẩn mực văn hóa

Cultural exchange/ˈkʌl.tʃər.əl ɪksˈtʃeɪndʒ/

Trao đổi văn hóa

Cultural preservation/ˈkʌl.tʃər.əl ˌprez.əˈveɪ.ʃən/Bảo tồn văn hóa
Festival/ˈfes.tɪ.vəl/Lễ hội
Folklore/ˈfəʊk.lɔːr/

Văn hóa dân gian

Traditional costume/trəˈdɪʃ.ən.əl ˈkɒs.tʃuːm/

Trang phục truyền thống

Cultural richness/ˈkʌl.tʃər.əl ˈrɪtʃ.nəs/

Sự phong phú văn hóa

Cultural erosion/ˈkʌl.tʃər.əl ɪˈrəʊ.ʒən/

Sự mai một văn hóa

Preservation/ˌprez.əˈveɪ.ʃən/Bảo tồn
Oral history/ˈɔː.rəl ˈhɪs.tər.i/

Lịch sử truyền miệng

Artifacts/ˈɑː.tɪ.fækts/Cổ vật, hiện vật
Cultural transformation/ˈkʌl.tʃər.əl ˌtræns.fəˈmeɪ.ʃən/

Biến đổi văn hóa

Identity crisis/aɪˈden.tɪ.ti ˈkraɪ.sɪs/

Khủng hoảng bản sắc

Cultural representation/ˈkʌl.tʃər.əl ˌrep.rɪ.zenˈteɪ.ʃən/

Sự thể hiện văn hóa

Patriotic/ˌpæt.riˈɒt.ɪk/Yêu nước
Cultural pride/ˈkʌl.tʃər.əl praɪd/

Niềm tự hào văn hóa

Spiritual belief/ˈspɪr.ɪ.tʃu.əl bɪˈliːf/

Niềm tin tâm linh

Cultural awareness/ˈkʌl.tʃər.əl əˈweə.nəs/

Nhận thức văn hóa

Cultural uniqueness/ˈkʌl.tʃər.əl juːˈniːk.nəs/

Tính độc đáo văn hóa

Sacred/ˈseɪ.krɪd/Linh thiêng
Cultural resilience/ˈkʌl.tʃər.əl rɪˈzɪl.jəns/

Sức sống văn hóa bền bỉ

World heritage site/wɜːld ˈher.ɪ.tɪdʒ saɪt/Di sản thế giới
Pagan/ˈpeɪ.ɡən/

Ngoại đạo, không theo tôn giáo lớn

Belief system/bɪˈliːf ˈsɪs.təm/

Hệ thống niềm tin

Clan/klæn/Thị tộc, dòng họ
Kinship/ˈkɪn.ʃɪp/

Quan hệ huyết thống

Cultural displacement/ˈkʌl.tʃər.əl dɪsˈpleɪs.mənt/

Sự thay thế/di dời văn hóa

Cultural revival/ˈkʌl.tʃər.əl rɪˈvaɪ.vəl/

Phục hưng văn hóa

Tribal affiliation/ˈtraɪ.bəl əˌfɪl.iˈeɪ.ʃən/Liên kết bộ lạc
Nomadic lifestyle/nəʊˈmæd.ɪk ˈlaɪf.staɪl/Lối sống du mục
Cultural icons/ˈkʌl.tʃər.əl ˈaɪ.kɒnz/

Biểu tượng văn hóa

National anthem/ˈnæʃ.nəl ˈæn.θəm/Quốc ca
Cultural imperialism/ˈɪm.pɪə.ri.ə.lɪ.zəm/

Chủ nghĩa bá quyền văn hóa

Indigenous culture/ɪnˈdɪdʒ.ɪ.nəs ˈkʌl.tʃər/Văn hóa bản địa
Customary/ˈkʌs.tə.məri/

Theo phong tục, tập quán

Multiculturalism/ˌmʌl.tiˈkʌl.tʃər.əl.ɪ.zəm/

Chủ nghĩa đa văn hóa

Sacred site/ˈseɪ.krɪd saɪt/

Địa điểm linh thiêng

Cultural vitality/ˈkʌl.tʃər.əl vaɪˈtæl.ə.ti/

Sự sống động của văn hóa

Cultural diplomacy/ˈkʌl.tʃər.əl dɪˈpləʊ.mə.si/

Ngoại giao văn hóa

Assimilation/əˌsɪm.ɪˈleɪ.ʃən/

Sự đồng hóa văn hóa

Acculturation/əˌkʌl.tʃəˈreɪ.ʃən/

Sự tiếp nhận văn hóa khác

Cultural adaptation/ˈkʌl.tʃər.əl æ.dæpˈteɪ.ʃən/

Sự thích nghi văn hóa

Cultural festival/ˈkʌl.tʃər.əl ˈfes.tɪ.vəl/Lễ hội văn hóa
Pilgrimage/ˈpɪl.ɡrɪ.mɪdʒ/

Cuộc hành hương

Social norm/ˈsəʊ.ʃəl nɔːm/Quy tắc xã hội
Oral tradition/ˈɔː.rəl trəˈdɪʃ.ən/

Truyền thống truyền miệng

Ethnic group/ˈeθ.nɪk ɡruːp/Nhóm sắc tộc
Language barrier/ˈlæŋ.ɡwɪdʒ ˈbær.i.ər/

Rào cản ngôn ngữ

Heritage conservation/ˈher.ɪ.tɪdʒ ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/

Bảo tồn di sản văn hóa

Cultural etiquette/ˈkʌl.tʃər.əl ˈet.ɪ.ket/

Nghi thức ứng xử văn hóa

Ceremonial/ˌser.ɪˈməʊ.ni.əl/Thuộc nghi lễ
Legacy/ˈleɡ.ə.si/Di sản
Ethnic minority/ˈeθ.nɪk maɪˈnɒ.rə.ti/Dân tộc thiểu số
Intercultural dialogue/ˌɪn.təˈkʌl.tʃər.əl ˈdaɪ.ə.lɒɡ/

Đối thoại liên văn hóa

Sacred text/ˈseɪ.krɪd tekst/

Kinh sách linh thiêng

Symbolism/ˈsɪm.bə.lɪ.zəm/Biểu tượng hóa
Taboo/təˈbuː/Điều cấm kỵ
Intangible heritage/ɪnˈtæn.dʒə.bəl ˈher.ɪ.tɪdʒ/

Di sản phi vật thể

Mythology/mɪˈθɒl.ə.dʒi/Thần thoại
Ancestral worship/ænˈses.trəl ˈwɜː.ʃɪp/Thờ cúng tổ tiên
National identity/ˈnæʃ.nəl aɪˈden.tɪ.ti/Bản sắc dân tộc
Folk music/fəʊk ˈmjuː.zɪk/Nhạc dân gian
Temple/ˈtem.pəl/Đền, chùa
Shrine/ʃraɪn/Miếu thờ
Manuscript/ˈmæn.jə.skrɪpt/Bản thảo (cổ)
Cultural landscape/ˈkʌl.tʃər.əl ˈlænd.skeɪp/

Bối cảnh văn hóa

Racial harmony/ˈreɪ.ʃəl ˈhɑː.mə.ni/

Hòa hợp chủng tộc

Religious tolerance/rɪˈlɪdʒ.əs ˈtɒl.ər.əns/

Sự khoan dung tôn giáo

Patriarchal society/ˌpeɪ.triˈɑː.kəl səˈsaɪ.ə.ti/Xã hội phụ hệ
Matriarchal society/ˌmeɪ.triˈɑː.kəl səˈsaɪ.ə.ti/Xã hội mẫu hệ
Transgenerational/ˌtrænz.dʒen.əˈreɪ.ʃən.əl/

Qua nhiều thế hệ

Bộ 6000 từ vựng IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu (5)

Từ vựng IELTS chủ đề Culture

Xem thêm:Học tiếng anh bắt đầu từ đâu? Lộ trình cho người mới bắt đầu

6. Từ vựng IELTS chủ đề Hobbies (Sở thích)

Bộ 6000 từ vựng IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu (6)

Từ vựng IELTS chủ đề Hobbies

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Hobby/ˈhɒbi/Sở thích
Leisure/ˈliːʒər/

Thời gian rảnh rỗi, thú vui

Activity/ækˈtɪvɪti/Hoạt động
Recreation/ˌrekriˈeɪʃən/Giải trí
Sport/spɔːrt/Thể thao
Exercise/ˈeksəsaɪz/Tập thể dục
Collecting/kəˈlɛktɪŋ/Sưu tầm
Painting/ˈpeɪntɪŋ/Vẽ tranh
Photography/fəˈtɒɡrəfi/Nhiếp ảnh
Gardening/ˈɡɑːd(ə)nɪŋ/Làm vườn
Traveling/ˈtrævəlɪŋ/Du lịch
Reading/ˈriːdɪŋ/Đọc sách
Writing/ˈraɪtɪŋ/Viết lách
Playing music/ˈpleɪɪŋ ˈmjuːzɪk/Chơi nhạc
Singing/ˈsɪŋɪŋ/Hát
Playing games/ˈpleɪɪŋ ɡeɪmz/Chơi trò chơi
Watching movies/ˈwɒtʃɪŋ ˈmuːviz/Xem phim
Drawing/ˈdrɔːɪŋ/Vẽ hình
Crafting/ˈkrɑːftɪŋ/Thủ công
Fishing/ˈfɪʃɪŋ/Câu cá
Cycling/ˈsaɪklɪŋ/Đi xe đạp
Dancing/ˈdænsɪŋ/Khiêu vũ
Watching sports/ˈwɒtʃɪŋ spɔːrts/Xem thể thao
Volunteering/ˌvɒlənˈtɪərɪŋ/Tình nguyện
Knitting/ˈnɪtɪŋ/Đan lát
Playing chess/ˈpleɪɪŋ ʧɛs/Chơi cờ vua
Camping/ˈkæmpɪŋ/Cắm trại
Hiking/ˈhaɪkɪŋ/Leo núi
Swimming/ˈswɪmɪŋ/Bơi
Yoga/ˈjoʊɡə/Yoga
Skiing/ˈskiːɪŋ/Trượt tuyết
Playing cards/ˈpleɪɪŋ kɑːdz/Chơi bài
Writing poetry/ˈraɪtɪŋ ˈpoʊətri/Viết thơ
Birdwatching/ˈbɜːdˌwɒtʃɪŋ/Quan sát chim
Surfing/ˈsɜːfɪŋ/Lướt sóng
Bowling/ˈbəʊlɪŋ/Chơi bowling
Skateboarding/ˈskeɪtbɔːdɪŋ/Lướt ván
Scuba diving/ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ/Lặn biển
Rock climbing/rɒk ˈklaɪmɪŋ/Leo vách đá
Archery/ˈɑːtʃəri/Môn bắn cung
Juggling/ˈdʒʌɡəlɪŋ/Tung hứng
Woodworking/ˈwʊdˌwɜːrkɪŋ/Nghề mộc
Pottery/ˈpɒtəri/Làm gốm
Acting/ˈæktɪŋ/Diễn xuất
Photography/fəˈtɒɡrəfi/Nhiếp ảnh
Birdwatching/ˈbɜːdˌwɒtʃɪŋ/Quan sát chim
Pottery/ˈpɒtəri/Làm gốm
Knitting/ˈnɪtɪŋ/Đan lát
Origami/ˌɔːrɪˈɡɑːmi/

Nghệ thuật gấp giấy

Calligraphy/kəˈlɪɡrəfi/Thư pháp
Crochet/ˈkrəʊʃeɪ/Đan móc
Writing short stories/ˈraɪtɪŋ ʃɔːrt ˈstɔːriz/Viết truyện ngắn
Traveling/ˈtrævəlɪŋ/Du lịch
Hiking/ˈhaɪkɪŋ/Leo núi
Geocaching/ˈdʒiːəʊˌkæʃɪŋ/

Săn tìm kho báu qua GPS

Ice skating/aɪs ˈskeɪtɪŋ/Trượt băng
Mountain biking/ˈmaʊntɪn ˈbaɪkɪŋ/Đạp xe leo núi
Fishing/ˈfɪʃɪŋ/Câu cá
Chess/ʧɛs/Cờ vua
Sudoku/suːˈdəʊkəʊ/Trò chơi sudoku
Bowling/ˈbəʊlɪŋ/Chơi bowling
Surfing/ˈsɜːfɪŋ/Lướt sóng
Rock climbing/rɒk ˈklaɪmɪŋ/Leo vách đá
Diving/ˈdaɪvɪŋ/Lặn
Yoga/ˈjoʊɡə/Yoga
Pilates/pɪˈlɑːtiːz/

Môn thể dục Pilates

Tai Chi/ˈtaɪ ˈʧiː/Thái cực quyền
Scrapbooking/ˈskræpˌbʊkɪŋ/Làm album ảnh
Playing the guitar/ˈpleɪɪŋ ðə ɡɪˈtɑːr/Chơi đàn guitar
Playing the piano/ˈpleɪɪŋ ðə ˈpiːənoʊ/Chơi đàn piano
Magic tricks/ˈmædʒɪk trɪks/Mánh lừa
Potluck dinner/ˈpɒtlʌk ˈdɪnər/

Bữa tiệc potluck (mọi người đem đồ ăn đến chia sẻ)

Karaoke/ˌkærɪˈəʊki/Karaoke
Baking/ˈbeɪkɪŋ/Nướng bánh
Sewing/ˈsəʊɪŋ/May vá
Making jewelry/ˈmeɪkɪŋ ˈdʒuːəlri/Làm trang sức
Brewing coffee/ˈbruːɪŋ ˈkɒfi/Pha cà phê
Playing football/ˈpleɪɪŋ ˈfʊtbɔːl/Chơi bóng đá
Playing basketball/ˈpleɪɪŋ ˈbæskətbɔːl/Chơi bóng rổ
Roller skating/ˈrəʊlər ˈskeɪtɪŋ/Trượt patin
Skiing/ˈskiːɪŋ/Trượt tuyết
Zip-lining/ˈzɪpˌlaɪnɪŋ/Trượt dây zip
Archery/ˈɑːtʃəri/Bắn cung
Fencing/ˈfɛnsɪŋ/Đấu kiếm
Ice fishing/aɪs ˈfɪʃɪŋ/

Câu cá trên băng

Martial arts/ˈmɑːʃəl ɑːrts/Võ thuật
Swimming/ˈswɪmɪŋ/Bơi
Diving/ˈdaɪvɪŋ/Lặn biển
Rappelling/rəˈpɛlɪŋ/

Leo núi ngược (đi xuống núi)

Snorkeling/ˈsnɔːrkəlɪŋ/

Lặn ngắm san hô

Astronomy/əˈstrɒnəmi/Thiên văn học
Stargazing/ˈstɑːˌɡeɪzɪŋ/Ngắm sao
Cosplay/ˈkɒspleɪ/

Hóa trang nhân vật

Attending concerts/əˈtɛndɪŋ ˈkɒnsəts/

Tham dự các buổi hòa nhạc

Visiting museums/vɪˈzɪtɪŋ mjuːˈzɪəmz/

Tham quan bảo tàng

Cooking/ˈkʊkɪŋ/Nấu ăn
Walking/ˈwɔːkɪŋ/Đi bộ
Playing volleyball/ˈpleɪɪŋ ˈvɒlibɔːl/

Chơi bóng chuyền

Skateboarding/ˈskeɪtbɔːdɪŋ/Lướt ván
Juggling/ˈdʒʌɡəlɪŋ/Tung hứng
Crafting/ˈkrɑːftɪŋ/Làm thủ công
Beekeeping/ˈbiːˌkiːpɪŋ/Nuôi ong
Gardening/ˈɡɑːd(ə)nɪŋ/Làm vườn
Camping/ˈkæmpɪŋ/Cắm trại
Making candles/ˈmeɪkɪŋ ˈkændlz/Làm nến
Pottery/ˈpɒtəri/Làm gốm
Blogging/ˈblɒɡɪŋ/Viết blog
Bird watching/bɜːd ˈwɒtʃɪŋ/Quan sát chim
Sewing/ˈsəʊɪŋ/May vá
Scrapbooking/ˈskræpˌbʊkɪŋ/Làm album ảnh
Dance/dæns/Khiêu vũ
Listening to music/ˈlɪsənɪŋ tə ˈmjuːzɪk/Nghe nhạc
Recording music/rɪˈkɔːdɪŋ ˈmjuːzɪk/Ghi âm nhạc
Watching TV/ˈwɒtʃɪŋ tiːviː/Xem TV
Playing video games/ˈpleɪɪŋ ˈvɪdioʊ ɡeɪmz/

Chơi trò chơi điện tử

Writing blogs/ˈraɪtɪŋ blɒɡz/Viết blog
Doing puzzles/ˈduːɪŋ ˈpʌzlz/Làm câu đố
Yoga/ˈjoʊɡə/Yoga
Hiking/ˈhaɪkɪŋ/Leo núi
Gardening/ˈɡɑːd(ə)nɪŋ/Làm vườn
Photography/fəˈtɒɡrəfi/Nhiếp ảnh
Knitting/ˈnɪtɪŋ/Đan lát
Rock climbing/rɒk ˈklaɪmɪŋ/Leo vách đá
Painting/ˈpeɪntɪŋ/Vẽ tranh
Birdwatching/ˈbɜːdˌwɒtʃɪŋ/Quan sát chim
Pottery/ˈpɒtəri/Làm gốm
Chess/ʧɛs/Cờ vua
Watching movies/ˈwɒtʃɪŋ ˈmuːviz/Xem phim
Bowling/ˈbəʊlɪŋ/Chơi bowling
Archery/ˈɑːtʃəri/Bắn cung
Playing the guitar/ˈpleɪɪŋ ðə ɡɪˈtɑːr/Chơi đàn guitar
Traveling/ˈtrævəlɪŋ/Du lịch
Surfing/ˈsɜːfɪŋ/Lướt sóng
Fishing/ˈfɪʃɪŋ/Câu cá
Scrabble/ˈskræbəl/

Chơi trò chơi chữ (Scrabble)

Drawing/ˈdrɔːɪŋ/Vẽ
Listening to music/ˈlɪsənɪŋ tə ˈmjuːzɪk/Nghe nhạc
Dancing/ˈdænsɪŋ/Khiêu vũ
Writing poetry/ˈraɪtɪŋ ˈpəʊətri/Viết thơ
Potluck dinner/ˈpɒtlʌk ˈdɪnər/

Bữa tiệc potluck (mọi người đem đồ ăn đến chia sẻ)

Swimming/ˈswɪmɪŋ/Bơi
Playing basketball/ˈpleɪɪŋ ˈbæskətbɔːl/Chơi bóng rổ
Hiking/ˈhaɪkɪŋ/Leo núi
Rock music/rɒk ˈmjuːzɪk/Nhạc rock
Roller skating/ˈrəʊlər ˈskeɪtɪŋ/Trượt patin
Skiing/ˈskiːɪŋ/Trượt tuyết
Reading books/ˈriːdɪŋ bʊks/Đọc sách
Crafting/ˈkrɑːftɪŋ/Làm thủ công
Juggling/ˈdʒʌɡəlɪŋ/Tung hứng
Making candles/ˈmeɪkɪŋ ˈkændlz/Làm nến
Beekeeping/ˈbiːˌkiːpɪŋ/Nuôi ong
Collecting stamps/kəˈlɛktɪŋ ˈstæmps/Sưu tầm tem
Gardening/ˈɡɑːd(ə)nɪŋ/Làm vườn
Scrapbooking/ˈskræpˌbʊkɪŋ/Làm album ảnh
Bird watching/bɜːd ˈwɒtʃɪŋ/Quan sát chim
Playing volleyball/ˈpleɪɪŋ ˈvɒlibɔːl/

Chơi bóng chuyền

Playing tennis/ˈpleɪɪŋ ˈtɛnɪs/Chơi quần vợt
Kayaking/ˈkaɪækɪŋ/

Chèo thuyền kayak

Stargazing/ˈstɑːˌɡeɪzɪŋ/Ngắm sao
Writing letters/ˈraɪtɪŋ ˈlɛtəz/Viết thư
Watching documentaries/ˈwɒtʃɪŋ dɒkjuˈmɛntəri/

Xem phim tài liệu

Ice fishing/aɪs ˈfɪʃɪŋ/

Câu cá trên băng

Attending concerts/əˈtɛndɪŋ ˈkɒnsəts/

Tham dự các buổi hòa nhạc

Making jewelry/ˈmeɪkɪŋ ˈdʒuːəlri/Làm trang sức
Playing the piano/ˈpleɪɪŋ ðə ˈpiːənoʊ/Chơi đàn piano
Cosplay/ˈkɒspleɪ/

Hóa trang nhân vật

Skiing/ˈskiːɪŋ/Trượt tuyết
Making soap/ˈmeɪkɪŋ səʊp/Làm xà phòng
Watercolor painting/ˈwɔːtəkʌlər ˈpeɪntɪŋ/

Vẽ tranh màu nước

Studying languages/ˈstʌdɪɪŋ ˈlæŋɡwɪdʒɪz/Học ngôn ngữ
Listening to podcasts/ˈlɪsənɪŋ tə ˈpɒdkæsts/Nghe podcast
Playing chess/ˈpleɪɪŋ ʧɛs/Chơi cờ vua
Digital art/ˈdɪdʒɪtl ɑːt/Nghệ thuật số
Going fishing/ˈɡəʊɪŋ ˈfɪʃɪŋ/Đi câu cá
Origami/ˌɔːrɪˈɡɑːmi/

Nghệ thuật gấp giấy

Ice skating/aɪs ˈskeɪtɪŋ/Trượt băng
Participating in contests/pɑːˈtɪsɪpeɪtɪŋ ɪn ˈkənˌtɛsts/

Tham gia các cuộc thi

Painting/ˈpeɪntɪŋ/Vẽ tranh
Doing yoga/ˈduːɪŋ ˈjoʊɡə/Tập yoga
Making pottery/ˈmeɪkɪŋ ˈpɒtəri/Làm gốm
Scrapbook creation/ˈskræpbʊk krɪˈeɪʃən/Tạo album ảnh
Puzzles/ˈpʌzlz/

Trò chơi xếp hình

7. Từ vựng IELTS chủ đề Sport (Thể thao)

Bộ 6000 từ vựng IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu (7)

Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Sport

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Athlete/ˈæθ.liːt/Vận động viên
Competition/ˌkɒmpəˈtɪʃn/Cuộc thi, sự cạnh tranh
Sportsmanship/ˈspɔːtsmənʃɪp/Tinh thần thể thao, thái độ fair-play
Victory/ˈvɪktəri/Chiến thắng
Defeat/dɪˈfiːt/Thất bại
Teamwork/ˈtiːmˌwɜːk/Làm việc nhóm
Training/ˈtreɪnɪŋ/Huấn luyện, đào tạo
Physical fitness/ˈfɪznl ˈfɪtnəs/Sức khỏe thể chất
Endurance/ɪnˈdjʊə.rəns/Sức chịu đựng
Stamina/ˈstæmɪnə/Sức bền, khả năng chịu đựng
Agility/əˈdʒɪləti/Sự nhanh nhẹn, sự linh hoạt
Strength/ˈstrɛŋθ/Sức mạnh
Speed/spiːd/Tốc độ
Reflexes/ˈriːflɛksɪz/Phản xạ
Coordination/kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/Sự phối hợp, sự điều phối
Balance/ˈbæləns/Cân bằng
Power/ˈpaʊər/Sức mạnh, năng lượng
Flexibility/ˌflɛksɪˈbɪləti/Sự linh hoạt
Skill/skɪl/Kỹ năng
Performance/pəˈfɔːməns/Thành tích, sự thể hiện
Match/mætʃ/Trận đấu
Tournament/ˈtʊənəmənt/Giải đấu
Championship/ˈtʃæm.pi.ənʃɪp/Vô địch, giải vô địch
League/liːɡ/Giải đấu, liên đoàn
Medal/ˈmɛdəl/Huy chương
Trophy/ˈtrəʊfi/Cúp, giải thưởng
Record/ˈrɛkɔːd/Kỷ lục, bản ghi
Referee/ˌrɛfəˈriː/Trọng tài (trong thể thao)
Umpire/ˈʌmpaɪə/Trọng tài (trong thể thao như tennis, cricket)
Coach/kəʊtʃ/Huấn luyện viên
Trainer/ˈtreɪnə/Người huấn luyện
Manager/ˈmænɪdʒər/Quản lý, huấn luyện viên trưởng
Player/ˈpleɪə/Người chơi
Team/tiːm/Đội, nhóm
Fan/fæn/Người hâm mộ
Supporter/səˈpɔːtə/Người ủng hộ, người cổ vũ
Audience/ˈɔːdɪəns/Khán giả
Spectator/spekˈteɪtə/Người xem, khán giả
Stadium/ˈsteɪdɪəm/Sân vận động
Court/kɔːt/Sân (tennis, bóng rổ)
Field/fiːld/Sân (bóng đá, cricket)
Pitch/pɪtʃ/Sân (bóng đá, rugby)
Track/træk/Đường đua (chạy, đua xe)
Arena/əˈriːnə/Đấu trường, sân vận động
Gymnasium/dʒɪmˈneɪziəm/Phòng tập thể dục
Exercise/ˈɛksəsaɪz/Bài tập, luyện tập
Fitness/ˈfɪtnəs/Sự khỏe mạnh, thể lực
Warm-up/ˈwɔːmʌp/Khởi động (trước khi tập luyện)
Cool-down/ˈkuːl daʊn/Hạ nhiệt, giãn cơ (sau khi tập luyện)
Stretching/ˈstrɛtʃɪŋ/Giãn cơ, kéo dãn cơ
Workout/ˈwɜːkaʊt/Bài tập thể dục, buổi tập luyện
Strength training/ˈstrɛŋθ ˈtreɪnɪŋ/Tập luyện sức mạnh
Cardio/ˈkɑːdiəʊ/Tập tim mạch, aerobic
Endurance training/ɪnˈdjʊə.rəns ˈtreɪnɪŋ/Tập luyện sức bền
Conditioning/kənˈdɪʃənɪŋ/Rèn luyện thể lực
Resistance/rɪˈzɪstəns/Sức đề kháng, sự kháng cự
Weights/weɪts/Tạ, dụng cụ tập tạ
Dumbbells/ˈdʌmbɛlz/Tạ tay
Squats/skwɒts/Bài tập ngồi xổm
Push-ups/ˈpʊʃʌps/Hít đất
Running/ˈrʌnɪŋ/Chạy bộ
Jogging/ˈdʒɒɡɪŋ/Chạy chậm, jogging
Walking/ˈwɔːkɪŋ/Đi bộ
Cycling/ˈsaɪklɪŋ/Đạp xe
Swimming/ˈswɪmɪŋ/Bơi
Basketball/ˈbɑːskɪtˌbɔːl/Bóng rổ
Football/ˈfʊtbɔːl/Bóng đá
Soccer/ˈsɒkər/Bóng đá (Mỹ)
Tennis/ˈtɛnɪs/Quần vợt
Cricket/ˈkrɪkɪt/Môn cricket
Baseball/ˈbeɪsˌbɔːl/Bóng chày
Volleyball/ˈvɒlɪbɔːl/Bóng chuyền
Rugby/ˈrʌɡbi/Bóng bầu dục
Hockey/ˈhɒki/Môn khúc côn cầu, bóng gậy
Badminton/ˈbædmɪntən/Cầu lông
Table tennis/ˈteɪbl ˈtɛnɪs/Bóng bàn
Golf/ɡɒlf/Golf
Boxing/ˈbɒksɪŋ/Quyền anh
Martial arts/ˈmɑːʃəl ɑːts/Võ thuật
Wrestling/ˈrɛslɪŋ/Vật tay
Yoga/ˈjəʊɡə/Yoga
Pilates/pɪˈlɑːtiːz/Pilates
Skiing/ˈskiːɪŋ/Trượt tuyết
Snowboarding/ˈsnəʊˌbɔːdɪŋ/Lướt ván tuyết
Rock climbing/rɒk ˈklaɪmɪŋ/Leo núi đá
Surfing/ˈsɜːfɪŋ/Lướt sóng
Skateboarding/ˈskeɪtbɔːdɪŋ/Trượt ván
Running track/ˈrʌnɪŋ træk/Đường chạy (trong điền kinh)
Weightlifting/ˈweɪtlɪftɪŋ/Cử tạ
CrossFit/ˈkrɒs fɪt/Tập thể dục thể thao kết hợp (CrossFit)
Triathlon/ˈtraɪˌæθlɒn/Ba môn phối hợp
Marathon/ˈmærəθən/Marathon
Sprint/sprɪnt/Chạy nước rút
Relay/ˈriːleɪ/Chạy tiếp sức
Free throw/ˈfriː θrəʊ/Ném phạt (bóng rổ)
Goal/ɡəʊl/Mục tiêu, bàn thắng
Point/pɔɪnt/Điểm số
Set/sɛt/Set (trong tennis, bóng chuyền)
Match point/ˈmætʃ pɔɪnt/Điểm quyết định (trong trận đấu)
Winning streak/ˈwɪnɪŋ striːk/Chuỗi thắng liên tiếp
Draw/drɔː/Hòa (trong trận đấu)
Tie/taɪ/Trận hòa
Overtime/ˈəʊvətaɪm/Thời gian hiệp phụ
Penalty/ˈpɛnəlti/Phạt, quả phạt (trong thể thao)
Foul/faʊl/Lỗi
Yellow card/ˈjɛləʊ kɑːd/Thẻ vàng
Red card/ˈrɛd kɑːd/Thẻ đỏ
Offside/ˈɒfsaɪd/Vi phạm việt vị (bóng đá)
Tackle/ˈtækəl/Tackle (cướp bóng, ngăn chặn đối thủ)
Pass/pɑːs/Chuyền bóng
Dribble/ˈdrɪbl/Kỹ thuật đi bóng (đặc biệt trong bóng đá)
Shoot/ʃuːt/Sút bóng
Goalkeeper/ˈɡəʊlˌkiːpər/Thủ môn
Defender/dɪˈfɛndər/Hậu vệ
Midfielder/ˈmɪdˌfiːldər/Tiền vệ
Forward/ˈfɔːwəd/Tiền đạo
Striker/ˈstraɪkər/Tiền đạo (bóng đá)
Captain/ˈkæptɪn/Đội trưởng
Substitute/ˈsʌbstɪtjuːt/Người thay thế (vị trí trong đội)
Bench/bɛntʃ/Ghế dự bị
Fitness test/ˈfɪtnəs tɛst/Bài kiểm tra thể lực
Warm-up session/ˈwɔːmʌp ˈsɛʃən/Buổi khởi động
Recovery/rɪˈkʌvəri/Sự phục hồi, sự bình phục
Injury/ˈɪndʒəri/Chấn thương
Treatment/ˈtriːtmənt/Điều trị, sự chăm sóc
Rehabilitation/ˌriːhəbɪˈleɪʃən/Phục hồi chức năng
Concussion/kənˈkʌʃən/Chấn động, chấn thương sọ não
Sprain/spreɪn/Bong gân
Strain/streɪn/Căng cơ
Fracture/ˈfræktʃər/Gãy xương
Bruise/bruːz/Vết bầm, vết thâm
Muscle soreness/ˈmʌsl ˈsɔːnəs/Cơ đau, đau cơ
Recovery period/rɪˈkʌvəri ˈpɪərɪəd/Thời gian phục hồi
Ice pack/aɪs pæk/Túi chườm đá
Bandage/ˈbændɪdʒ/Băng, băng cuốn
First aid/ˈfɜːst eɪd/Sơ cứu
Anticipation/ænˌtɪsɪˈpeɪʃən/Sự dự đoán, sự mong chờ
Motivation/ˌməʊtɪˈveɪʃən/Động lực
Dedication/ˌdɛdɪˈkeɪʃən/Sự cống hiến, tận tụy
Discipline/ˈdɪsəplɪn/Kỷ luật, tính kỷ luật
Determination/dɪˌtɜːmɪˈneɪʃən/Sự quyết tâm
Focus/ˈfəʊkəs/Sự tập trung
Hard work/hɑːd wɜːrk/Làm việc chăm chỉ
Commitment/kəˈmɪtmənt/Cam kết, sự tận tâm
Consistency/kənˈsɪstənsi/Sự nhất quán
Team spirit/tiːm ˈspɪrɪt/Tinh thần đồng đội
Leadership/ˈliːdəʃɪp/Lãnh đạo, khả năng lãnh đạo
Communication/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/Giao tiếp, truyền đạt
Strategy/ˈstrætədʒi/Chiến lược
Tactics/ˈtæktɪks/Chiến thuật
Approach/əˈprəʊtʃ/Phương pháp, cách tiếp cận
Playbook/ˈpleɪbʊk/Sách hướng dẫn chiến thuật (của huấn luyện viên)
Game plan/ɡeɪm plæn/Kế hoạch trò chơi, chiến thuật
Coach’s instructions/kəʊtʃɪz ɪnˈstrʌkʃənz/Hướng dẫn của huấn luyện viên
Support/səˈpɔːt/Sự ủng hộ, hỗ trợ
Sponsorship/ˈspɒnsərʃɪp/Sự tài trợ, việc hỗ trợ tài chính cho một sự kiện hoặc tổ chức.
Endorsement/ɪnˈdɔːs.mənt/Sự chứng nhận, sự tán thành công khai của ai đó (thường là người nổi tiếng).
Prize money/praɪz ˈmʌni/Tiền thưởng giành được từ các cuộc thi hoặc sự kiện thể thao.
Bet/bet/Cá cược, đặt cược vào kết quả của một sự kiện thể thao.
Sports betting/spɔːrts ˈbɛtɪŋ/Cá cược thể thao, việc đặt cược vào kết quả của các sự kiện thể thao.
Sponsorship deal/ˈspɒnsərʃɪp diːl/Thỏa thuận tài trợ giữa hai bên.
Endurance event/ɪnˈdjʊərəns ɪˈvɛnt/Sự kiện thể thao yêu cầu sức bền, khả năng chịu đựng lâu dài.
Extreme sports/ɪksˈtriːm spɔːrts/Môn thể thao mạo hiểm, có yếu tố nguy hiểm và đòi hỏi kỹ năng đặc biệt.
Adventure sports/ədˈvɛntʃər spɔːrts/Môn thể thao mạo hiểm, thường diễn ra ở các địa hình khắc nghiệt.
Virtual sports/ˈvɜːtʃʊəl spɔːrts/Các môn thể thao ảo, thường là mô phỏng hoặc video game thể thao.
Sports equipment/spɔːrts ɪˈkwɪpmənt/Dụng cụ thể thao, các vật dụng cần thiết để tham gia vào thể thao.
Sportswear/ˈspɔːtswɛə(r)/Quần áo thể thao, trang phục thiết kế cho các hoạt động thể thao.
Sneakers/ˈsniːkəz/Giày thể thao, loại giày dành cho thể thao hoặc vận động.
Cleats/kliːts/Giày có đinh (dành cho bóng đá, bóng chày, v.v.)
Ball/bɔːl/Quả bóng, vật dụng tròn dùng trong nhiều môn thể thao.
Bat/bæt/Gậy (dùng trong bóng chày, cricket, v.v.)
Racket/ˈrækɪt/Vợt, dụng cụ dùng trong tennis, cầu lông, squash, v.v.
Glove/ɡlʌv/Găng tay (dùng trong bóng chày, bóng rổ, v.v.)
Helmet/ˈhɛlmɪt/Mũ bảo hiểm, bảo vệ đầu khi tham gia các môn thể thao nguy hiểm.
Pads/pædz/Miếng đệm bảo vệ (dùng trong thể thao như bóng đá, khúc côn cầu)
Shin guards/ʃɪn ɡɑːdz/Đệm bảo vệ ống quyển, dùng trong các môn thể thao đối kháng.
Mouth guard/maʊθ ɡɑːd/Miếng bảo vệ miệng, thường dùng trong các môn thể thao như bóng rổ, võ.
Stopwatch/ˈstɒpˌwɑːtʃ/Đồng hồ bấm giờ, dùng để đo thời gian trong thể thao.
Scoreboard/ˈskɔːbɔːd/Bảng tỉ số, dùng để hiển thị kết quả trong các sự kiện thể thao.
Commentary/ˈkɒməntri/Bình luận thể thao, lời giải thích trực tiếp trong suốt trận đấu.
Interview/ˈɪntəvjuː/Phỏng vấn, trao đổi thông tin (thường trong thể thao là phỏng vấn vận động viên hoặc huấn luyện viên).
Analyst/ˈænəlɪst/Nhà phân tích, chuyên gia phân tích các trận đấu, phong độ của các đội hoặc cá nhân.
Sports journalism/spɔːrts ˈdʒɜːnəlɪzəm/Ngành báo chí thể thao, chuyên viết về các sự kiện thể thao.
Media coverage/ˈmiːdɪə ˈkʌvərɪdʒ/Sự bao phủ truyền thông, sự đưa tin về các sự kiện thể thao.
Sports network/spɔːrts ˈnɛtwɜːk/Mạng lưới thể thao, hệ thống truyền hình chuyên phát sóng thể thao.
Live broadcast/laɪv ˈbrɔːdkɑːst/Phát sóng trực tiếp, truyền hình trực tiếp một sự kiện thể thao.
Sports channel/spɔːrts ˈʧænl/Kênh thể thao, kênh truyền hình chuyên phát sóng các sự kiện thể thao.
World record/wɜːld ˈrɛkɔːd/Kỷ lục thế giới, thành tích tốt nhất được ghi nhận trong một môn thể thao.
Personal best/ˈpɜːsənl bɛst/Kỷ lục cá nhân, thành tích tốt nhất mà một vận động viên đã đạt được.
Sports history/spɔːrts ˈhɪstəri/Lịch sử thể thao, sự phát triển và các sự kiện đáng chú ý trong thể thao.
Hall of Fame/hɔːl əv feɪm/Đại sảnh vinh danh, nơi tôn vinh các cá nhân có thành tích xuất sắc trong thể thao.
Sports legend/spɔːrts ˈlɛdʒənd/Huyền thoại thể thao, người có ảnh hưởng lớn trong lịch sử thể thao.
Amateur athlete/ˈæmətər ˈæθliːt/Vận động viên nghiệp dư, người tham gia thể thao nhưng không kiếm sống từ đó.
Professional athlete/prəˈfɛʃənl ˈæθliːt/Vận động viên chuyên nghiệp, người kiếm sống từ thể thao.
Retire/rɪˈtaɪə(r)/Nghỉ hưu, dừng sự nghiệp thể thao.
Comeback/ˈkʌmbæk/Sự trở lại, khi một vận động viên trở lại thi đấu sau một thời gian vắng mặt.
Training camp/ˈtreɪnɪŋ kæmp/Trại huấn luyện, nơi vận động viên tập luyện chuẩn bị cho các giải đấu.
Sports academy/spɔːrts əˈkædəmi/Học viện thể thao, nơi đào tạo vận động viên trẻ.
Youth sports/juːθ spɔːrts/Thể thao dành cho giới trẻ, các hoạt động thể thao cho trẻ em và thanh thiếu niên.

8. Từ vựng về Shopping IELTS (Mua sắm)

Bộ 6000 từ vựng IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu (8)

Từ vựng về Shopping IELTS

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Shopping/ˈʃɒpɪŋ/Mua sắm
Retail/ˈriːteɪl/Bán lẻ
Customer/ˈkʌstəmər/Khách hàng
Store/stɔːr/Cửa hàng
Mall/mɔːl/

Trung tâm mua sắm

Market/ˈmɑːrkɪt/Chợ
Sale/seɪl/Khuyến mãi
Discount/ˈdɪskaʊnt/Giảm giá
Offer/ˈɒfə(r)/Ưu đãi
Bargain/ˈbɑːɡɪn/Mua rẻ
Price tag/praɪs tæɡ/Giá niêm yết
Expensive/ɪkˈspensɪv/Đắt đỏ
Cheap/tʃiːp/Rẻ
Affordable/əˈfɔːdəbl/

Có thể mua được

Luxury/ˈlʌkʃəri/Sang trọng
Brand/brænd/Thương hiệu
Product/ˈprɒdʌkt/Sản phẩm
Purchase/ˈpɜːtʃəs/Mua
Shopkeeper/ˈʃɒpˌkiːpə(r)/Chủ cửa hàng
Receipt/rɪˈsiːt/Hóa đơn
Refund/ˈriːfʌnd/Hoàn tiền
Exchange/ɪksˈtʃeɪndʒ/Đổi trả
Shopping cart/ˈʃɒpɪŋ kɑːt/Giỏ hàng
Cash/kæʃ/Tiền mặt
Credit card/ˈkrɛdɪt kɑːd/Thẻ tín dụng
Debit card/ˈdɛbɪt kɑːd/Thẻ ghi nợ
Online shopping/ˈɒnlaɪn ˈʃɒpɪŋ/

Mua sắm trực tuyến

E-commerce/ˌiːˈkɒmɜːs/

Thương mại điện tử

Shopping website/ˈʃɒpɪŋ ˈwɛbsaɪt/

Website mua sắm

Cart/kɑːt/Giỏ hàng
Checkout/ˈʧɛkaʊt/Thanh toán
Delivery/dɪˈlɪvəri/Giao hàng
Shipping/ˈʃɪpɪŋ/Vận chuyển
Order/ˈɔːdə(r)/Đặt hàng
Packaging/ˈpækɪdʒɪŋ/Bao bì
Customer service/ˈkʌstəmər ˈsɜːvɪs/

Dịch vụ khách hàng

Return policy/rɪˈtɜːn ˈpɒlɪsi/

Chính sách trả hàng

Store credit/stɔːr ˈkrɛdɪt/

Tiền tín dụng cửa hàng

Loyalty card/ˈlɔɪəlti kɑːd/

Thẻ khách hàng thân thiết

Membership/ˈmɛmbəʃɪp/Thành viên
Loyalty program/ˈlɔɪəlti ˈprəʊɡræm/

Chương trình khách hàng thân thiết

Shopping spree/ˈʃɒpɪŋ ˈspriː/

Cuộc mua sắm thỏa thích

Shopping bag/ˈʃɒpɪŋ bæɡ/Túi mua sắm
Discount code/ˈdɪskaʊnt kəʊd/Mã giảm giá
Coupon/ˈkuːpɒn/Phiếu giảm giá
Free shipping/friː ˈʃɪpɪŋ/

Miễn phí vận chuyển

Clearance sale/ˈklɪərəns seɪl/

Giảm giá thanh lý

Stock/stɒk/Hàng hóa
Limited edition/ˈlɪmɪtɪd ɪˈdɪʃən/

Phiên bản giới hạn

Pre-order/ˈpriː ˈɔːdə(r)/Đặt trước
New arrival/njuː əˈraɪvl/Hàng mới về
Out of stock/aʊt əv stɒk/Hết hàng
In stock/ɪn stɒk/Có hàng
On sale/ɒn seɪl/Đang giảm giá
Marked down/mɑːkt daʊn/Giảm giá
Price comparison/praɪs kəmˈpærɪsən/So sánh giá
Shopping mall/ˈʃɒpɪŋ mɔːl/

Trung tâm mua sắm

Department store/dɪˈpɑːtmənt stɔːr/

Cửa hàng bách hóa

Convenience store/kənˈviːnɪəns stɔːr/

Cửa hàng tiện lợi

Supermarket/ˈsuːpəmɑːrkɪt/Siêu thị
Hypermarket/ˈhaɪpəmɑːrkɪt/Siêu thị lớn
Outlet/ˈaʊtlet/

Cửa hàng giảm giá

Luxury brand/ˈlʌkʃəri brænd/

Thương hiệu cao cấp

Chain store/ʧeɪn stɔːr/Cửa hàng chuỗi
Window shopping/ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/

Xem đồ mà không mua

Shopping addiction/ˈʃɒpɪŋ əˈdɪkʃən/

Nghiện mua sắm

Online marketplace/ˈɒnlaɪn ˈmɑːrkɪtpleɪs/

Thị trường trực tuyến

Shopping cart abandonment/ˈʃɒpɪŋ kɑːt əˌbænˈdənmənt/

Bỏ quên giỏ hàng

Shopping voucher/ˈʃɒpɪŋ ˈvaʊtʃər/Phiếu mua hàng
Shopping mall directory/ˈʃɒpɪŋ mɔːl dɪˈrɛktəri/

Bảng chỉ dẫn trung tâm mua sắm

Personalized shopping/ˈpɜːsənəlaɪzd ˈʃɒpɪŋ/

Mua sắm cá nhân hóa

Sales assistant/seɪlz əˈsɪstənt/

Nhân viên bán hàng

Retailer/ˈriːteɪlər/Nhà bán lẻ
Wholesale/ˈhoʊlseɪl/Bán sỉ
Wholesale price/ˈhoʊlseɪl praɪs/Giá bán sỉ
Retail price/ˈriːteɪl praɪs/Giá bán lẻ
Fashion store/ˈfæʃən stɔːr/

Cửa hàng thời trang

Clothing store/ˈkləʊðɪŋ stɔːr/

Cửa hàng quần áo

Footwear store/ˈfʊtwɛə stɔːr/

Cửa hàng giày dép

Jewelry store/ˈdʒuːəlri stɔːr/

Cửa hàng trang sức

Electronics store/ɪˌlɛkˈtrɒnɪks stɔːr/

Cửa hàng điện tử

Home goods store/hoʊm ɡʊdz stɔːr/

Cửa hàng đồ gia dụng

Sports store/spɔːts stɔːr/

Cửa hàng thể thao

Grocery store/ˈɡrəʊsəri stɔːr/

Cửa hàng tạp hóa

Toy store/tɔɪ stɔːr/

Cửa hàng đồ chơi

Bookstore/ˈbʊkstɔːr/Cửa hàng sách
Second-hand store/ˈsɛkənd hænd stɔːr/Cửa hàng đồ cũ
Thrift store/θrɪft stɔːr/

Cửa hàng giảm giá

Convenience store/kənˈviːnɪəns stɔːr/

Cửa hàng tiện lợi

Fashionable/ˈfæʃənəbəl/

Thời trang, hợp mốt

Stylish/ˈstaɪlɪʃ/

Sang trọng, phong cách

Trendy/ˈtrɛndi/

Phong cách, theo xu hướng

Durable/ˈdjʊərəbl/

Bền, có thể sử dụng lâu dài

Quality/ˈkwɒləti/Chất lượng
Designer/dɪˈzaɪnər/Nhà thiết kế
Designer brand/dɪˈzaɪnər brænd/

Thương hiệu thiết kế

Handmade/ˈhændmeɪd/

Thủ công, làm bằng tay

Imported/ɪmˈpɔːtɪd/Nhập khẩu
Authentic/ɔːˈθɛntɪk/

Chính hãng, thật

Counterfeit/ˈkaʊntərfɪt/

Hàng giả, hàng nhái

Knockoff/ˈnɒkɒf/

Hàng nhái, sản phẩm sao chép

Free gift/friː ɡɪft/

Quà tặng miễn phí

Loyalty points/ˈlɔɪəlti pɔɪnts/Điểm thưởng
Reward program/rɪˈwɔːd ˈprəʊɡræm/

Chương trình thưởng

Gift card/ɡɪft kɑːd/Thẻ quà tặng
Stock clearance/stɒk ˈklɪərəns/

Thanh lý hàng tồn

Pre-sale/priː seɪl/Trước khi bán
Post-sale service/pəʊst seɪl ˈsɜːvɪs/

Dịch vụ sau bán hàng

Seller/ˈsɛlər/Người bán
Buyer/ˈbaɪər/Người mua
Consumer/kənˈsjuːmər/Người tiêu dùng
Manufacturer/ˌmænjuˈfæktʃərər/Nhà sản xuất
Supplier/səˈplaɪər/Nhà cung cấp
Wholesale price/ˈhəʊlseɪl praɪs/Giá bán sỉ
High demand/haɪ dɪˈmænd/Nhu cầu cao
Low demand/ləʊ dɪˈmænd/Nhu cầu thấp
Price range/praɪs reɪndʒ/Phạm vi giá
Premium/ˈpriːmiəm/

Sản phẩm cao cấp

Price tag/praɪs tæɡ/Mức giá
Overpriced/ˌəʊvəˈpraɪst/Đắt quá
Cheaply made/ˈʧiːpli meɪd/Làm rẻ tiền
Seasonal sale/ˈsiːzənl seɪl/

Giảm giá theo mùa

Product review/ˈprɒdʌkt rɪˈvjuː/

Đánh giá sản phẩm

Customer feedback/ˈkʌstəmər ˈfiːdbæk/

Phản hồi của khách hàng

Product recommendation/ˈprɒdʌkt ˌrɛkəmenˈdeɪʃən/

Đề xuất sản phẩm

Shopping habits/ˈʃɒpɪŋ ˈhæbɪts/

Thói quen mua sắm

Consumer behavior/kənˈsjuːmər bɪˈheɪvjər/

Hành vi người tiêu dùng

Online reviews/ˈɒnlaɪn rɪˈvjuːz/

Đánh giá trực tuyến

Ratings/ˈreɪtɪŋz/Xếp hạng
Product features/ˈprɒdʌkt ˈfiːtʃərz/

Tính năng sản phẩm

Returns/rɪˈtɜːnz/Sản phẩm trả lại
Refund policy/ˈriːfʌnd ˈpɒlɪsi/

Chính sách hoàn tiền

Satisfaction guarantee/ˌsætɪsˈfækʃən ˌɡærənˈti/

Cam kết hài lòng

Warranty/ˈwɔːrənti/Bảo hành
Money-back guarantee/ˈmʌni bæk ˌɡærənˈti/

Cam kết hoàn tiền

Satisfaction survey/ˌsætɪsˈfækʃən ˈsɜːveɪ/

Khảo sát hài lòng

Price negotiation/praɪs nɪˌɡəʊʃɪˈeɪʃən/

Thương lượng giá

Wholesale market/ˈhəʊlseɪl ˈmɑːrkɪt/Chợ bán sỉ
Shopaholic/ˌʃɒpəˈhɒlɪk/

Người nghiện mua sắm

Online store/ˈɒnlaɪn stɔːr/

Cửa hàng trực tuyến

Shopping app/ˈʃɒpɪŋ æp/

Ứng dụng mua sắm

Cart abandonment/kɑːrt əˈbændənmənt/Bỏ giỏ hàng
Marketplace/ˈmɑːrkɪtpleɪs/Chợ trực tuyến
Virtual shopping/ˈvɜːtʃʊəl ˈʃɒpɪŋ/Mua sắm ảo
In-store experience/ɪn stɔːr ɪksˈpɪərɪəns/

Trải nghiệm cửa hàng

Virtual fitting room/ˈvɜːtʃʊəl ˈfɪtɪŋ ruːm/

Phòng thay đồ ảo

Shopping assistant/ˈʃɒpɪŋ əˈsɪstənt/Trợ lý mua sắm
Shopping experience/ˈʃɒpɪŋ ɪksˈpɪərɪəns/

Trải nghiệm mua sắm

Shopping trends/ˈʃɒpɪŋ trɛndz/

Xu hướng mua sắm

Smart shopping/smɑːt ˈʃɒpɪŋ/

Mua sắm thông minh

Price comparison website/praɪs kəmˈpærɪsən ˈwɛbˌsaɪt/

Website so sánh giá

Payment methods/ˈpeɪmənt ˈmɛθədz/

Phương thức thanh toán

Contactless payment/ˈkɒntæktləs ˈpeɪmənt/

Thanh toán không chạm

Digital wallet/ˈdɪdʒɪtl ˈwɒlɪt/Ví điện tử
Online payment/ˈɒnlaɪn ˈpeɪmənt/

Thanh toán trực tuyến

Cryptocurrency/ˈkrɪptəʊˌkʌrənsɪ/Tiền điện tử
Mobile payment/ˈməʊbaɪl ˈpeɪmənt/

Thanh toán qua di động

Cash on delivery/kæʃ ɒn dɪˈlɪvəri/

Thanh toán khi nhận hàng

In-store pickup/ɪn stɔːr ˈpɪkʌp/

Lấy hàng tại cửa hàng

Delivery tracking/dɪˈlɪvəri ˈtrækɪŋ/

Theo dõi giao hàng

Express delivery/ɪkˈsprɛs dɪˈlɪvəri/

Giao hàng nhanh

Package delivery/ˈpækɪdʒ dɪˈlɪvəri/Giao hàng gói
Shipping fee/ˈʃɪpɪŋ fiː/Phí vận chuyển
Delivery time/dɪˈlɪvəri taɪm/

Thời gian giao hàng

Free return/friː rɪˈtɜːrn/

Hoàn trả miễn phí

Return process/rɪˈtɜːrn ˈprəʊsɛs/

Quy trình trả hàng

Refund method/ˈriːfʌnd ˈmɛθəd/

Phương thức hoàn tiền

Delivery window/dɪˈlɪvəri ˈwɪndəʊ/

Khoảng thời gian giao hàng

International shipping/ˌɪntəˈnæʃənl ˈʃɪpɪŋ/

Vận chuyển quốc tế

Return label/rɪˈtɜːrn ˈleɪbəl/Nhãn trả hàng
Delivery delay/dɪˈlɪvəri dɪˈleɪ/

Trì hoãn giao hàng

Holiday sale/ˈhɒlɪdeɪ seɪl/Giảm giá dịp lễ
Cyber Monday/ˈsaɪbə ˈmʌndeɪ/

Ngày mua sắm online

Black Friday/blæk ˈfraɪdeɪ/

Ngày mua sắm Black Friday

Gift wrapping/ɡɪft ˈræpɪŋ/Gói quà
Order confirmation/ˈɔːdər ˌkɒnfərˈmeɪʃən/

Xác nhận đơn hàng

Inventory/ˈɪnvənˌtɔːri/Hàng tồn kho
Product listing/ˈprɒdʌkt ˈlɪstɪŋ/

Danh sách sản phẩm

Out of stock/aʊt ɒv stɒk/Hết hàng
Restock/ˌriːˈstɒk/

Cung cấp lại hàng

Product catalog/ˈprɒdʌkt ˈkætəlɒɡ/

Danh mục sản phẩm

Seasonal items/ˈsiːzənl ˈaɪtəmz/

Mặt hàng theo mùa

Eco-friendly product/ˈiːkəʊ ˈfrɛndli ˈprɒdʌkt/

Sản phẩm thân thiện với môi trường

Sustainable shopping/səˈsteɪnəbl ˈʃɒpɪŋ/

Mua sắm bền vững

Ethical shopping/ˈɛθɪkəl ˈʃɒpɪŋ/

Mua sắm có đạo đức

Green product/ɡriːn ˈprɒdʌkt/Sản phẩm xanh
Recycling/rɪˈsaɪklɪŋ/Tái chế
Product lifecycle/ˈprɒdʌkt ˈlaɪfˌsʌɪkəl/

Vòng đời sản phẩm

Carbon footprint/ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/

Dấu chân carbon

Fair trade/fɛər treɪd/

Thương mại công bằng

Socially responsible/ˈsəʊʃəli rɪˈspɒnsəbl/

Có trách nhiệm xã hội

Packaging waste/ˈpækɪdʒɪŋ weɪst/Rác thải bao bì
Reusable/rɪˈjuːzəbl/

Có thể tái sử dụng

Upcycling/ˈʌpˌsaɪklɪŋ/Tái chế cao cấp
Eco-conscious/ˈiːkəʊ ˈkɒnʃəs/

Ý thức về môi trường

Environmental impact/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈɪmpækt/

Tác động môi trường

Ethical consumerism/ˈɛθɪkəl kənˈsjuːmərɪzəm/

Tiêu dùng có đạo đức

Sustainable fashion/səˈsteɪnəbl ˈfæʃən/

Thời trang bền vững

Greenwashing/ˈɡriːnwɒʃɪŋ/Tẩy xanh
Carbon offset/ˈkɑːbən ˈɒfsɛt/Bù đắp carbon

9. Từ vựng IELTS về Family (Gia đình)

Bộ 6000 từ vựng IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu (9)

Từ vựng IELTS về Family

Từ VựngPhiên ÂmÝ Nghĩa
Family/ˈfæmɪli/Gia đình
Parent/ˈpeə(r)ənt/Bố mẹ
Father/ˈfɑːðə(r)/Cha
Mother/ˈmʌðə(r)/Mẹ
Sibling/ˈsɪblɪŋ/Anh chị em
Brother/ˈbrʌðə(r)/Anh trai, em trai
Sister/ˈsɪstə(r)/Chị gái, em gái
Son/sʌn/Con trai
Daughter/ˈdɔːtə(r)/Con gái
Grandparents/ˈɡrændˌpeə(r)ənts/Ông bà
Grandfather/ˈɡrændˌfɑːðə(r)/Ông
Grandmother/ˈɡrændˌmʌðə(r)/
Uncle/ˈʌŋkl/Chú, bác trai
Aunt/ænt/Cô, bác gái
Niece/niːs/Cháu gái
Nephew/ˈnɛfjuː/Cháu trai
Cousin/ˈkʌzən/Anh chị em họ
Husband/ˈhʌzbənd/Chồng
Wife/waɪf/Vợ
Marriage/ˈmærɪdʒ/Hôn nhân
Divorce/dɪˈvɔːs/Ly hôn
Separation/ˌsɛpəˈreɪʃən/Sự chia tay
Engagement/ɪnˈɡeɪdʒmənt/Lễ đính hôn
Wedding/ˈwɛdɪŋ/Lễ cưới
Family reunion/ˈfæmɪli rɪˈjuːnɪən/Tụ họp gia đình
Family tree/ˈfæmɪli triː/Cây gia đình
Kin/kɪn/Họ hàng
Relative/ˈrɛlətɪv/Người thân
Extended family/ɪkˈstɛndɪd ˈfæmɪli/

Gia đình mở rộng

Immediate family/ɪˈmɪdiət ˈfæmɪli/Gia đình trực hệ
Nuclear family/ˈnjuːklɪə ˈfæmɪli/

Gia đình hạt nhân

Single parent/ˈsɪŋɡl ˈpeə(r)ənt/

Cha mẹ đơn thân

Stepfamily/ˈstɛpˌfæmɪli/Gia đình kế
Stepbrother/ˈstɛpˌbrʌðə(r)/

Anh trai con riêng

Stepsister/ˈstɛpˌsɪstə(r)/

Chị gái con riêng

Foster family/ˈfɒstə(r) ˈfæmɪli/

Gia đình nuôi dưỡng

Adoptive family/əˈdɒptɪv ˈfæmɪli/

Gia đình nhận nuôi

Adoption/əˈdɒpʃən/Sự nhận nuôi
Guardian/ˈɡɑːdiən/Người giám hộ
Caregiver/ˈkeəɡɪvə(r)/Người chăm sóc
Household/ˈhaʊsˌhəʊld/Hộ gia đình
Home/həʊm/Nhà
House/haʊs/Ngôi nhà
Housework/ˈhaʊsˌwɜːk/Công việc nhà
Household chores/ˈhaʊsˌhəʊld ˈʧɔːz/

Công việc vặt trong gia đình

Parenting/ˈpeərəntɪŋ/

Việc nuôi dạy con cái

Parenting style/ˈpeərəntɪŋ staɪl/

Phong cách nuôi dạy con cái

Parent-child relationship/ˈpeərənt ˈʧaɪld rɪˌleɪʃənʃɪp/

Mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái

Family bond/ˈfæmɪli bɒnd/

Mối quan hệ gia đình

Family values/ˈfæmɪli ˈvæljuːz/Giá trị gia đình
Family support/ˈfæmɪli səˈpɔːt/

Sự hỗ trợ của gia đình

Close-knit family/kləʊs nɪt ˈfæmɪli/Gia đình gắn bó
Family-oriented/ˈfæmɪli ˈɔːrɪəntɪd/

Hướng về gia đình

Family tradition/ˈfæmɪli trəˈdɪʃən/

Truyền thống gia đình

Family dynamics/ˈfæmɪli daɪˈnæmɪks/

Mối quan hệ và tương tác trong gia đình

Family background/ˈfæmɪli ˈbækɡraʊnd/

Nền tảng gia đình

Blood relation/blʌd rɪˈleɪʃən/

Quan hệ máu mủ

In-laws/ˈɪn lɔːz/

Mối quan hệ thông gia

Mother-in-law/ˈmʌðə(r)ɪn lɔː/

Mẹ chồng, mẹ vợ

Father-in-law/ˈfɑːðə(r)ɪn lɔː/Bố chồng, bố vợ
Brother-in-law/ˈbrʌðərɪn lɔː/Anh rể, em rể
Sister-in-law/ˈsɪstərɪn lɔː/Chị dâu, em dâu
Son-in-law/ˈsʌnɪn lɔː/Con rể
Daughter-in-law/ˈdɔːtərɪn lɔː/Con dâu
Family gathering/ˈfæmɪli ˈɡæðərɪŋ/

Buổi gặp mặt gia đình

Family outing/ˈfæmɪli ˈaʊtɪŋ/

Chuyến đi gia đình

Family time/ˈfæmɪli taɪm/

Thời gian dành cho gia đình

Family home/ˈfæmɪli həʊm/

Ngôi nhà gia đình

Family member/ˈfæmɪli ˈmɛmbə(r)/

Thành viên trong gia đình

Baby/ˈbeɪbi/Em bé
Toddler/ˈtɒdlə(r)/Trẻ nhỏ
Child/ʧaɪld/Trẻ em
Teenager/ˈtiːneɪdʒə(r)/

Thanh thiếu niên

Adult/ˈædʌlt/

Người trưởng thành

Elderly/ˈɛldəli/Người cao tuổi
Elder/ˈɛldə(r)/

Người cao tuổi trong gia đình

Great-grandparents/ˈɡreɪt ˌɡrændˈpeərənts/Cụ ông, cụ bà
Great-grandfather/ˈɡreɪt ˌɡrændˈfɑːðə(r)/Cụ ông
Great-grandmother/ˈɡreɪt ˌɡrændˈmʌðə(r)/Cụ bà
Ancestor/ˈænsestə(r)/Tổ tiên
Descendant/dɪˈsɛndənt/Hậu duệ
Generation/ˌdʒɛnəˈreɪʃən/Thế hệ
Great-grandchild/ˈɡreɪt ˈɡrændˌtʃaɪld/Chắt
Family legacy/ˈfæmɪli ˈlɛɡəsi/Di sản gia đình
Family history/ˈfæmɪli ˈhɪstəri/Lịch sử gia đình
Domestic/dəˈmɛstɪk/

Thuộc về gia đình

Household income/ˈhaʊsˌhəʊld ˈɪnkəm/

Thu nhập hộ gia đình

Household expenses/ˈhaʊsˌhəʊld ɪkˈspɛnsɪz/Chi phí gia đình
Single/ˈsɪŋɡl/Độc thân
Married/ˈmærid/Đã kết hôn
Engaged/ɪnˈɡeɪdʒd/Đính hôn
Widow/ˈwɪdəʊ/Góa phụ
Widower/ˈwɪdəʊə(r)/Góa vợ
Remarriage/ˌriːˈmærɪdʒ/Tái hôn
Newlyweds/ˈnjuːliwɛdz/

Cặp vợ chồng mới cưới

Childcare/ˈʧaɪldkeə(r)/

Chăm sóc trẻ em

Family planning/ˈfæmɪli ˈplænɪŋ/

Kế hoạch hóa gia đình

Birth control/bɜːθ kənˈtrəʊl/

Kiểm soát sinh sản

Infertility/ˌɪnfəˈtɪləti/Vô sinh
Fertility/fɜːˈtɪləti/Sự sinh sản
Pregnancy/ˈprɛɡnənsi/Thai kỳ
Maternity/məˈtɜːnɪti/Sự mang thai
Paternity/pəˈtɛrnəti/

Tình trạng làm cha (pháp lý)

Delivery/dɪˈlɪvəri/Sinh nở
Breastfeeding/ˈbrɛstˌfɪdɪŋ/

Nuôi con bằng sữa mẹ

Parenting skills/ˈpɛərəntɪŋ skɪlz/

Kỹ năng nuôi dạy con cái

Discipline/ˈdɪsəplɪn/Kỷ luật
Playdate/ˈpleɪˌdeɪt/

Buổi hẹn đi chơi của trẻ em

Homework/ˈhoʊmˌwɜrk/Bài tập về nhà
Child development/ʧaɪld dɪˈvɛləpmənt/

Phát triển trẻ em

Teenage rebellion/ˈtiːneɪdʒ rɪˈbɛljən/

Sự phản kháng của tuổi teen

Empty nest/ˈɛmpti nɛst/

Tổ chim rỗng (cha mẹ sống một mình khi con cái trưởng thành)

Sibling rivalry/ˈsɪblɪŋ ˈraɪvəlri/

Sự ganh đua giữa anh chị em

Family counselor/ˈfæmɪli ˈkaʊnsələr/Cố vấn gia đình
Family therapist/ˈfæmɪli ˈθɛrəpɪst/

Nhà trị liệu gia đình

Marriage counselor/ˈmɛrɪdʒ ˈkaʊnsələr/

Cố vấn hôn nhân

Parenting classes/ˈpɛərəntɪŋ ˈklæsɪz/

Lớp học nuôi dạy con cái

Family business/ˈfæmɪli ˈbɪznɪs/

Doanh nghiệp gia đình

Family-oriented values/ˈfæmɪli ˈɔːriəntɪd ˈvæljuːz/

Giá trị hướng về gia đình

Patriarchy/ˈpeɪtriɑːrki/

Chế độ gia trưởng

Matriarchy/ˈmeɪtriɑːrki/

Chế độ gia quyền nữ

Household responsibilities/ˈhaʊshoʊld rɪˌspɒnsəˈbɪlətiːz/

Trách nhiệm trong gia đình

Family responsibility/ˈfæmɪli rɪˌspɒnsəˈbɪlətiː/

Trách nhiệm gia đình

Co-parenting/koʊ-ˈpɛərəntɪŋ/

Cùng nuôi dạy con cái

Parenting style/ˈpɛərəntɪŋ staɪl/

Phong cách nuôi dạy con cái

Divorce rate/dɪˈvɔrs reɪt/Tỷ lệ ly hôn
Family breakup/ˈfæmɪli ˈbrɛkʌp/

Sự tan vỡ gia đình

Custody/ˈkʌstədi/Quyền nuôi con
Shared custody/ʃɛrd ˈkʌstədi/

Quyền nuôi con chung

Sole custody/soʊl ˈkʌstədi/

Quyền nuôi con đơn phương

Joint custody/ʤɔɪnt ˈkʌstədi/

Quyền nuôi con chung

Family lawyer/ˈfæmɪli ˈlɔːjər/Luật sư gia đình
Domestic violence/dəˈmɛstɪk ˈvaɪələns/Bạo lực gia đình
Child abuse/ʧaɪld əˈbjus/

Lạm dụng trẻ em

Family violence/ˈfæmɪli ˈvaɪələns/Bạo lực gia đình
Family crisis/ˈfæmɪli ˈkraɪsɪs/

Khủng hoảng gia đình

Family conflict/ˈfæmɪli ˈkɒnflɪkt/

Xung đột gia đình

Family dispute/ˈfæmɪli dɪˈspjuːt/

Tranh chấp gia đình

Family therapy/ˈfæmɪli ˈθɛrəpi/Trị liệu gia đình
Parental love/pəˈrɛntəl lʌv/

Tình yêu thương của cha mẹ

Parental support/pəˈrɛntəl səˈpɔːrt/

Sự hỗ trợ của cha mẹ

Parental responsibility/pəˈrɛntəl rɪˌspɒnsəˈbɪlətiː/

Trách nhiệm của cha mẹ

Foster care/ˈfɒstər keə/

Chăm sóc nuôi dưỡng

Adoption process/əˈdɒpʃən ˈprəʊsɛs/

Quá trình nhận nuôi

Surrogate mother/ˈsʌrəɡət ˈmʌðər/

Mẹ mang thai thay

Step-parent/ˈstɛp ˈpɛərənt/Cha mẹ kế
Stepchildren/ˈstɛpˌʧɪldrən/Con riêng
Family gatherings/ˈfæmɪli ˈɡæðərɪŋz/

Các buổi tụ tập gia đình

Family bonds/ˈfæmɪli bɒndz/

Mối quan hệ gia đình

Family member support/ˈfæmɪli ˈmɛmbər səˈpɔːrt/

Sự hỗ trợ của thành viên gia đình

Family communication/ˈfæmɪli kəˌmjunɪˈkeɪʃən/

Giao tiếp trong gia đình

Generational gap/ˌʤɛnəˈreɪʃənl ɡæp/

Khoảng cách thế hệ

Parental guidance/pəˈrɛntəl ˈɡaɪdəns/

Hướng dẫn của cha mẹ

Family reunion/ˈfæmɪli rɪˈjunɪən/

Cuộc họp gia đình

Family vacation/ˈfæmɪli vəˈkeɪʃən/Kỳ nghỉ gia đình
Close family/kloʊs ˈfæmɪli/

Gia đình thân thiết

Distant relative/ˈdɪstənt ˈrɛlətɪv/Họ hàng xa
Birth family/bɜːrθ ˈfæmɪli/Gia đình gốc
Blended family/ˈblɛndɪd ˈfæmɪli/

Gia đình kết hợp

Household budget/ˈhaʊshoʊld ˈbʌdʒɪt/

Ngân sách gia đình

Family budget/ˈfæmɪli ˈbʌdʒɪt/

Ngân sách gia đình

Family responsibilities/ˈfæmɪli rɪˌspɒnsəˈbɪlətiːz/

Trách nhiệm gia đình

Respect for elders/rɪˈspɛkt fɔːr ˈɛldərz/

Tôn trọng người lớn tuổi

Intergenerational support/ˌɪntərˌdʒɛnəˈreɪʃənl səˈpɔːrt/

Sự hỗ trợ giữa các thế hệ

Family assistance/ˈfæmɪli əˈsɪstəns/

Sự trợ giúp gia đình

Family care/ˈfæmɪli keə/

Chăm sóc gia đình

Close-knit family/kloʊs nɪt ˈfæmɪli/Gia đình gắn bó
Nurturing/ˈnɜːtʃərɪŋ/Nuôi dưỡng
Emotional support/ɪˈməʊʃənəl səˈpɔːrt/

Sự hỗ trợ về mặt cảm xúc

Family-oriented lifestyle/ˈfæmɪli ˈɔːriəntɪd ˈlaɪfˌstaɪl/

Lối sống hướng về gia đình

Parent-child bond/ˈpɛərənt-ʧaɪld bɒnd/

Mối liên kết giữa cha mẹ và con cái

Family history/ˈfæmɪli ˈhɪstəri/Lịch sử gia đình
Family-oriented activities/ˈfæmɪli ˈɔːriəntɪd ækˈtɪvətiz/

Các hoạt động hướng về gia đình

Family first/ˈfæmɪli fɜːrst/

Gia đình là trên hết

Respect for family/rɪˈspɛkt fɔːr ˈfæmɪli/

Tôn trọng gia đình

Family care services/ˈfæmɪli keə ˈsɜːvɪsɪz/

Dịch vụ chăm sóc gia đình

Family dynamic/ˈfæmɪli daɪˈnæmɪk/

Tính động của gia đình

Family-friendly/ˈfæmɪli ˈfrɛndli/

Thân thiện với gia đình

Family-oriented culture/ˈfæmɪli ˈɔːriəntɪd ˈkʌltʊr/

Văn hóa hướng về gia đình

Parent-child relationship/ˈpɛərənt-ʧaɪld rɪˈlæʃənʃɪp/

Mối quan hệ cha mẹ và con cái

Caring/ˈkɛərɪŋ/Quan tâm
Love and affection/lʌv ənd əˈfɛkʃən/

Tình yêu và sự âu yếm

Family traditions/ˈfæmɪli træˈdɪʃənz/

Truyền thống gia đình

Bonding time/ˈbɒndɪŋ taɪm/

Thời gian gắn kết

Family goals/ˈfæmɪli ɡoʊlz/

Mục tiêu gia đình

Financial support/faɪˈnænʃəl səˈpɔːrt/Hỗ trợ tài chính
Parenting advice/ˈpɛərəntɪŋ ædˈvaɪs/

Lời khuyên nuôi dạy con cái

Family obligations/ˈfæmɪli ˌɒblɪˈɡeɪʃənz/

Nghĩa vụ gia đình

Support system/səˈpɔːrt ˈsɪstəm/Hệ thống hỗ trợ
Love for family/lʌv fɔːr ˈfæmɪli/

Tình yêu với gia đình

Shared experiences/ʃɛrd ɪksˈpɪərɪənsɪz/

Những trải nghiệm chung

Family ties/ˈfæmɪli taɪz/

Mối quan hệ gia đình

Intergenerational relationships/ˌɪntərˌdʒɛnəˈreɪʃənl rɪˈleɪʃənʃɪps/

Quan hệ giữa các thế hệ

Emotional connection/ɪˈməʊʃənəl kəˈnɛkʃən/Kết nối cảm xúc
Shared responsibility/ʃɛrd rɪˌspɒnsəˈbɪlətiː/

Trách nhiệm chung

Family values/ˈfæmɪli ˈvæljuːz/Giá trị gia đình
Respect in family/rɪˈspɛkt ɪn ˈfæmɪli/

Sự tôn trọng trong gia đình

Family heritage/ˈfæmɪli ˈhɛrɪtɪdʒ/Di sản gia đình
Mutual respect/ˈmjuːtʃuəl rɪˈspɛkt/

Sự tôn trọng lẫn nhau

Family security/ˈfæmɪli sɪˈkjʊərɪti/

Sự an toàn gia đình

10. Từ vựng miêu tả người IELTS

Bộ 6000 từ vựng IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu (10)

Từ vựng miêu tả người IELTS

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Tall/tɔːl/Cao
Short/ʃɔːt/Thấp
Slim/slɪm/Mảnh mai
Chubby/ˈtʃʌbi/Mũm mĩm
Petite/pəˈtiːt/Nhỏ nhắn
Muscular/ˈmʌskjələ(r)/Cơ bắp
Stocky/ˈstɒki/

Thấp và chắc nịch

Average-height/ˈævərɪdʒ haɪt/Cao trung bình
Well-built/ˌwel ˈbɪlt/Vạm vỡ
Overweight/ˌəʊvəˈweɪt/Thừa cân
Fair-skinned/feə(r)-skɪnd/Da sáng
Dark-skinned/dɑːk-skɪnd/Da tối màu
Pale/peɪl/Nhợt nhạt
Tanned/tænd/Rám nắng
Wrinkled/ˈrɪŋkld/Nhiều nếp nhăn
Freckled/ˈfrekl̩d/Có tàn nhang
Bald/bɔːld/Hói
Curly/ˈkɜːli/Xoăn
Straight hair/streɪt heə(r)/Tóc thẳng
Wavy hair/ˈweɪvi heə(r)/Tóc gợn sóng
Blonde/blɒnd/Tóc vàng
Brunette/bruːˈnet/Tóc nâu sẫm
Ginger/ˈdʒɪndʒə(r)/Tóc đỏ
Shaggy/ˈʃæɡi/Tóc rối
Neat/niːt/Gọn gàng
Untidy/ʌnˈtaɪdi/Lôi thôi
Elegant/ˈelɪɡənt/Thanh lịch
Charming/ˈtʃɑːmɪŋ/Duyên dáng
Friendly/ˈfrendli/Thân thiện
Grumpy/ˈɡrʌmpi/Cáu kỉnh
Outgoing/ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/Hướng ngoại
Reserved/rɪˈzɜːvd/Kín đáo
Shy/ʃaɪ/Nhút nhát
Confident/ˈkɒnfɪdənt/Tự tin
Arrogant/ˈærəɡənt/Kiêu ngạo
Generous/ˈdʒenərəs/Hào phóng
Mean/miːn/Keo kiệt
Honest/ˈɒnɪst/Trung thực
Dishonest/dɪsˈɒnɪst/Dối trá
Hardworking/ˌhɑːdˈwɜːkɪŋ/Chăm chỉ
Lazy/ˈleɪzi/Lười biếng
Patient/ˈpeɪʃnt/Kiên nhẫn
Impatient/ɪmˈpeɪʃnt/Nóng vội
Smart/smɑːt/Thông minh
Silly/ˈsɪli/Ngốc nghếch
Mature/məˈtjʊə(r)/Trưởng thành
Immature/ˌɪməˈtjʊə(r)/Trẻ con
Talkative/ˈtɔːkətɪv/Hay nói
Quiet/ˈkwaɪət/Trầm lặng
Funny/ˈfʌni/Hài hước
Boring/ˈbɔːrɪŋ/Nhàm chán
Energetic/ˌenəˈdʒetɪk/

Nhiều năng lượng

Calm/kɑːm/Bình tĩnh
Nervous/ˈnɜːvəs/Lo lắng
Optimistic/ˌɒptɪˈmɪstɪk/Lạc quan
Pessimistic/ˌpesɪˈmɪstɪk/Bi quan
Ambitious/æmˈbɪʃəs/Tham vọng
Unambitious/ˌʌnæmˈbɪʃəs/

Không có tham vọng

Reliable/rɪˈlaɪəbl/Đáng tin cậy
Irresponsible/ˌɪrɪˈspɒnsəbl/Vô trách nhiệm
Caring/ˈkeərɪŋ/Quan tâm
Moody/ˈmuːdi/

Tính khí thất thường

Cheerful/ˈtʃɪəfl/Vui vẻ
Jealous/ˈdʒeləs/Ghen tuông
Sensitive/ˈsensətɪv/Nhạy cảm
Tactful/ˈtæktfl/Khéo léo
Clumsy/ˈklʌmzi/Vụng về
Stubborn/ˈstʌbən/Bướng bỉnh
Loyal/ˈlɔɪəl/Trung thành
Disloyal/dɪsˈlɔɪəl/

Không trung thành

Brave/breɪv/Dũng cảm
Cowardly/ˈkaʊədli/Hèn nhát
Independent/ˌɪndɪˈpendənt/Độc lập
Dependent/dɪˈpendənt/Phụ thuộc
Practical/ˈpræktɪkl/Thực tế
Impractical/ɪmˈpræktɪkl/Không thực tế
Responsible/rɪˈspɒnsəbl/Có trách nhiệm
Creative/kriˈeɪtɪv/Sáng tạo
Artistic/ɑːˈtɪstɪk/

Có năng khiếu nghệ thuật

Logical/ˈlɒdʒɪkl/Hợp lý, logic
Emotional/ɪˈməʊʃənl/Cảm xúc
Adventurous/ədˈventʃərəs/Thích phiêu lưu
Cautious/ˈkɔːʃəs/Cẩn thận
Assertive/əˈsɜːtɪv/Quả quyết
Passive/ˈpæsɪv/Thụ động
Sociable/ˈsəʊʃəbl/Hòa đồng
Antisocial/ˌæntiˈsəʊʃl/

Khó hòa nhập xã hội

Honest/ˈɒnɪst/Thật thà
Loyal/ˈlɔɪəl/Trung thành
Selfish/ˈselfɪʃ/Ích kỷ
Selfless/ˈselfləs/Vị tha
Determined/dɪˈtɜːmɪnd/Quyết tâm
Weak-willed/ˌwiːkˈwɪld/Thiếu quyết tâm
Helpful/ˈhelpfl/Hay giúp đỡ
Rude/ruːd/Thô lỗ
Polite/pəˈlaɪt/Lịch sự
Kind-hearted/ˌkaɪndˈhɑːtɪd/Tốt bụng
Warm/wɔːm/

Ấm áp, thân thiện

Cold/kəʊld/Lạnh lùng
Honest/ˈɒnɪst/Trung thực
Smart/smɑːt/Thông minh
Silly/ˈsɪli/

Ngốc nghếch, ngớ ngẩn

Wise/waɪz/Khôn ngoan
Foolish/ˈfuːlɪʃ/Dại dột
Quick-witted/ˌkwɪkˈwɪtɪd/Ứng biến nhanh
Slow/sləʊ/Chậm hiểu
Charming/ˈtʃɑːmɪŋ/

Duyên dáng, thu hút

Charismatic/ˌkærɪzˈmætɪk/Có sức hút
Humble/ˈhʌmbl/Khiêm tốn
Arrogant/ˈærəɡənt/Kiêu ngạo
Proud/praʊd/Tự hào
Modest/ˈmɒdɪst/Khiêm nhường
Boastful/ˈbəʊstfl/Khoe khoang
Generous/ˈdʒenərəs/Hào phóng
Mean/miːn/Keo kiệt
Friendly/ˈfrendli/Thân thiện
Hostile/ˈhɒstaɪl/

Thù địch, không thân thiện

Confident/ˈkɒnfɪdənt/Tự tin
Shy/ʃaɪ/Nhút nhát
Outgoing/ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/

Cởi mở, hòa đồng

Reserved/rɪˈzɜːvd/Kín đáo
Talkative/ˈtɔːkətɪv/Nhiều chuyện
Quiet/ˈkwaɪət/Ít nói
Noisy/ˈnɔɪzi/Ồn ào
Attentive/əˈtentɪv/Chú ý, ân cần
Distracted/dɪˈstræktɪd/Mất tập trung
Thoughtful/ˈθɔːtfl/Chu đáo
Thoughtless/ˈθɔːtləs/Vô tâm
Grumpy/ˈɡrʌmpi/Gắt gỏng
Cheerful/ˈtʃɪəfl/Vui vẻ
Open-minded/ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/Cởi mở
Narrow-minded/ˌnærəʊˈmaɪndɪd/

Phiến diện, hẹp hòi

Supportive/səˈpɔːtɪv/Ủng hộ
Judgemental/ˌdʒʌdʒˈmentl/Hay phán xét
Respectful/rɪˈspektfl/Tôn trọng
Disrespectful/ˌdɪsrɪˈspektfl/

Vô lễ, thiếu tôn trọng

Neat/niːt/Gọn gàng
Messy/ˈmesi/Bừa bộn
Punctual/ˈpʌŋktʃuəl/Đúng giờ
Late/leɪt/Trễ, muộn
Patient/ˈpeɪʃnt/Kiên nhẫn
Impatient/ɪmˈpeɪʃnt/Nóng vội
Honest/ˈɒnɪst/Thật thà
Dishonest/dɪsˈɒnɪst/

Không trung thực

Trustworthy/ˈtrʌstwɜːði/Đáng tin
Deceitful/dɪˈsiːtfl/Lừa dối
Observant/əbˈzɜːvənt/

Tinh ý, hay quan sát

Absent-minded/ˌæbsənt ˈmaɪndɪd/Đãng trí
Curious/ˈkjʊəriəs/Tò mò
Indifferent/ɪnˈdɪfrənt/

Thờ ơ, không quan tâm

Stubborn/ˈstʌbən/

Bướng bỉnh, cứng đầu

Flexible/ˈfleksəbl/Linh hoạt
Reliable/rɪˈlaɪəbl/Đáng tin cậy
Unreliable/ˌʌnrɪˈlaɪəbl/Không đáng tin
Kind-hearted/ˌkaɪndˈhɑːtɪd/Tốt bụng
Cold-hearted/ˌkəʊldˈhɑːtɪd/Lạnh lùng
Courageous/kəˈreɪdʒəs/Dũng cảm
Cowardly/ˈkaʊədli/Nhát gan
Determined/dɪˈtɜːmɪnd/Quyết tâm
Hesitant/ˈhezɪtənt/Lưỡng lự, do dự
Passionate/ˈpæʃənət/Nhiệt huyết
Apathetic/ˌæpəˈθetɪk/Hờ hững, thờ ơ
Loyal/ˈlɔɪəl/Trung thành
Disloyal/dɪsˈlɔɪəl/Phản bội
Optimistic/ˌɒptɪˈmɪstɪk/Lạc quan
Pessimistic/ˌpesɪˈmɪstɪk/Bi quan
Realistic/ˌrɪəˈlɪstɪk/Thực tế
Idealistic/ˌaɪdɪəˈlɪstɪk/Lý tưởng hóa
Ambitious/æmˈbɪʃəs/Tham vọng
Lazy/ˈleɪzi/Lười biếng
Energetic/ˌenəˈdʒetɪk/

Tràn đầy năng lượng

Tired/ˈtaɪəd/Mệt mỏi
Enthusiastic/ɪnˌθjuːziˈæstɪk/Nhiệt tình
Bored/bɔːd/Chán nản
Calm/kɑːm/Điềm tĩnh
Aggressive/əˈɡresɪv/Hung hăng
Sensitive/ˈsensətɪv/Nhạy cảm
Insensitive/ɪnˈsensətɪv/Vô cảm
Polite/pəˈlaɪt/Lịch sự
Rude/ruːd/Thô lỗ
Tactful/ˈtæktfl/Khéo léo
Blunt/blʌnt/

Thẳng thắn (đôi khi thiếu tế nhị)

Honest/ˈɒnɪst/Thật thà
Manipulative/məˈnɪpjələtɪv/Thao túng
Self-confident/ˌselfˈkɒnfɪdənt/Tự tin
Insecure/ˌɪnsɪˈkjʊə(r)/Tự ti
Brave/breɪv/Gan dạ
Weak/wiːk/Yếu đuối
Helpful/ˈhelpfl/Hay giúp đỡ
Unhelpful/ʌnˈhelpfl/Không giúp đỡ
Dependable/dɪˈpendəbl/Có thể dựa vào
Jealous/ˈdʒeləs/Ghen tuông
Spontaneous/spɒnˈteɪniəs/

Tự phát, bốc đồng

Practical/ˈpræktɪkl/Thực tế
Imaginative/ɪˈmædʒɪnətɪv/

Giàu trí tưởng tượng

Observant/əbˈzɜːvənt/Tinh ý
Clumsy/ˈklʌmzi/Hậu đậu
Needy/ˈniːdi/Đòi hỏi tình cảm
Balanced/ˈbælənst/Cân bằng
Moody/ˈmuːdi/

Dễ thay đổi cảm xúc

11. Từ vựng chủ đề môi trường IELTS

Bộ 6000 từ vựng IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu (11)

Từ vựng chủ đề môi trường IELTS

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Pollution/pəˈluː.ʃən/ô nhiễm
Air pollution/eə pəˈluː.ʃən/

ô nhiễm không khí

Water pollution/ˈwɔː.tə pəˈluː.ʃən/ô nhiễm nước
Noise pollution/nɔɪz pəˈluː.ʃən/

ô nhiễm tiếng ồn

Soil pollution/sɔɪl pəˈluː.ʃən/ô nhiễm đất
Deforestation/ˌdiː.fɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/phá rừng
Desertification/dɪˌzɜː.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/sa mạc hóa
Global warming/ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/

sự nóng lên toàn cầu

Climate change/ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/biến đổi khí hậu
Greenhouse effect/ˈɡriːn.haʊs ɪˌfekt/

hiệu ứng nhà kính

Carbon footprint/ˌkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/

lượng khí CO2 thải ra

Ozone layer depletion/ˈəʊ.zəʊn ˈleɪ.ə dɪˈpliː.ʃən/

sự suy giảm tầng ozone

Acid rain/ˈæs.ɪd reɪn/mưa axit
Overpopulation/ˌəʊ.və.pɒp.jʊˈleɪ.ʃən/bùng nổ dân số
Habitat loss/ˈhæb.ɪ.tæt lɒs/

mất môi trường sống

Biodiversity loss/ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti lɒs/

sự mất đa dạng sinh học

Melting ice caps/ˈmel.tɪŋ aɪs kæps/

băng tan ở hai cực

Sea level rise/siː ˈlev.əl raɪz/

mực nước biển dâng

Natural disasters/ˈnætʃ.rəl dɪˈzɑː.stəz/

thảm họa thiên nhiên

Flooding/ˈflʌd.ɪŋ/lũ lụt
Drought/draʊt/hạn hán
Earthquake/ˈɜːθ.kweɪk/động đất
Hurricane/ˈhʌr.ɪ.kən/bão lớn
Typhoon/taɪˈfuːn/bão nhiệt đới
Tsunami/tsuːˈnɑː.mi/sóng thần
Landslide/ˈlænd.slaɪd/sạt lở đất
Wildfire/ˈwaɪld.faɪər/cháy rừng
Recycling/ˌriːˈsaɪ.klɪŋ/tái chế
Sustainable/səˈsteɪ.nə.bəl/bền vững
Sustainability/səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti/tính bền vững
Renewable energy/rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ə.dʒi/

năng lượng tái tạo

Solar power/ˈsəʊ.lə ˈpaʊ.ər/

năng lượng mặt trời

Wind power/wɪnd ˈpaʊ.ər/năng lượng gió
Hydropower/ˈhaɪ.drəʊ.paʊ.ər/thủy điện
Geothermal energy/ˌdʒiː.əʊˈθɜː.məl ˈen.ə.dʒi/

năng lượng địa nhiệt

Fossil fuels/ˈfɒs.əl ˌfjʊəlz/

nhiên liệu hóa thạch

Carbon dioxide/ˌkɑː.bən daɪˈɒk.saɪd/khí CO2
Methane/ˈmiːθeɪn/khí metan
Green technology/ɡriːn tekˈnɒl.ə.dʒi/công nghệ xanh
Environmental awareness/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl əˈweə.nəs/

nhận thức về môi trường

Compost/ˈkɒm.pəʊst/phân hữu cơ
Deforestation/diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/nạn phá rừng
Afforestation/æˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/trồng rừng
Reforestation/ˌriː.fɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/tái trồng rừng
Organic farming/ɔːˈɡæn.ɪk ˈfɑː.mɪŋ/

nông nghiệp hữu cơ

Overfishing/ˌəʊ.vəˈfɪʃ.ɪŋ/

đánh bắt cá quá mức

Endangered species/ɪnˈdeɪn.dʒəd ˈspiː.ʃiːz/

loài có nguy cơ tuyệt chủng

Extinct/ɪkˈstɪŋkt/tuyệt chủng
Biodiversity/ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/

đa dạng sinh học

Ecosystem/ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/hệ sinh thái
Pollution/pəˈluː.ʃən/ô nhiễm
Contamination/kənˌtæm.ɪˈneɪ.ʃən/sự làm ô nhiễm
Toxic waste/ˈtɒk.sɪk weɪst/chất thải độc hại
Dumping/ˈdʌm.pɪŋ/xả rác
E-waste/ˈiː.weɪst/rác thải điện tử
Landfill/ˈlænd.fɪl/bãi rác
Sewage/ˈsuː.ɪdʒ/nước thải
Pesticide/ˈpes.tɪ.saɪd/thuốc trừ sâu
Herbicide/ˈhɜː.bɪ.saɪd/thuốc diệt cỏ
Emission/ɪˈmɪʃ.ən/khí thải
Climate change/ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/biến đổi khí hậu
Global warming/ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/

sự nóng lên toàn cầu

Greenhouse effect/ˈɡriːn.haʊs ɪˌfekt/

hiệu ứng nhà kính

Carbon footprint/ˌkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/

dấu chân carbon

Renewable energy/rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ə.dʒi/

năng lượng tái tạo

Solar power/ˈsəʊ.lə ˈpaʊər/

năng lượng mặt trời

Wind power/wɪnd ˈpaʊər/năng lượng gió
Hydropower/ˈhaɪ.drəʊˌpaʊər/thủy điện
Geothermal energy/ˌdʒiː.əʊˈθɜː.məl ˈen.ə.dʒi/

năng lượng địa nhiệt

Fossil fuels/ˈfɒs.əl ˌfjʊəlz/

nhiên liệu hóa thạch

Natural gas/ˈnætʃ.rəl ɡæs/khí tự nhiên
Oil spill/ˈɔɪl ˌspɪl/tràn dầu
Coal/kəʊl/than đá
Nuclear power/ˈnjuː.kli.ər ˈpaʊər/

năng lượng hạt nhân

Energy-efficient/ˈen.ə.dʒi ɪˌfɪʃ.ənt/

tiết kiệm năng lượng

Sustainable/səˈsteɪ.nə.bəl/bền vững
Green technology/ɡriːn tekˈnɒl.ə.dʒi/công nghệ xanh
Recycling/ˌriːˈsaɪ.klɪŋ/tái chế
Reusable/ˌriːˈjuː.zə.bəl/

có thể tái sử dụng

Biodegradable/ˌbaɪ.əʊ.dɪˈɡreɪ.də.bəl/

có thể phân hủy sinh học

Drought/draʊt/hạn hán
Flood/flʌd/lũ lụt
Hurricane/ˈhʌr.ɪ.kən/

bão lớn (cuồng phong)

Typhoon/taɪˈfuːn/bão nhiệt đới
Earthquake/ˈɜːθ.kweɪk/động đất
Avalanche/ˈæv.əl.ɑːnʃ/tuyết lở
Landslide/ˈlænd.slaɪd/sạt lở đất
Tsunami/tsuːˈnɑː.mi/sóng thần
Natural disaster/ˈnætʃ.rəl dɪˈzɑː.stər/

thảm họa thiên nhiên

Environmental issue/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˈɪʃ.uː/

vấn đề môi trường

Ecosystem balance/ˈiː.kəʊˌsɪs.təm ˈbæl.əns/

sự cân bằng hệ sinh thái

Environmentalist/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl.ɪst/

nhà hoạt động môi trường

Ecologist/iˈkɒl.ə.dʒɪst/

nhà sinh thái học

Carbon dioxide/ˌkɑː.bən daɪˈɒk.saɪd/khí CO₂
Methane/ˈmiːθeɪn/khí metan
Smog/smɒɡ/khói bụi
Ozone layer/ˈəʊ.zəʊn ˌleɪ.ər/tầng ozone
Acid rain/ˌæs.ɪd ˈreɪn/mưa axit
Ice cap melting/aɪs kæp ˈmel.tɪŋ/băng tan
Rising sea level/ˈraɪ.zɪŋ ˈsiː ˌlev.əl/

mực nước biển dâng cao

Environmental degradation/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˌdeɡ.rəˈdeɪ.ʃən/

sự suy thoái môi trường

Overpopulation/ˌəʊ.vəˌpɒp.jʊˈleɪ.ʃən/bùng nổ dân số
Habitat destruction/ˈhæb.ɪ.tæt dɪˈstrʌk.ʃən/

sự phá hủy môi trường sống

Conservation/ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/sự bảo tồn
Preservation/ˌprez.əˈveɪ.ʃən/

sự giữ gìn, duy trì

Wildlife sanctuary/ˈwaɪld.laɪf ˈsæŋk.tʃʊə.ri/

khu bảo tồn động vật hoang dã

Endangered species/ɪnˈdeɪn.dʒəd ˈspiː.ʃiːz/

loài có nguy cơ tuyệt chủng

Extinct species/ɪkˈstɪŋkt ˈspiː.ʃiːz/

loài đã tuyệt chủng

Deforestation/ˌdiːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/

nạn chặt phá rừng

Illegal logging/ɪˈliː.ɡəl ˈlɒɡ.ɪŋ/

khai thác gỗ trái phép

Ocean acidification/ˈəʊ.ʃən əˌsɪd.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/

sự axit hóa đại dương

Marine pollution/məˈriːn pəˈluː.ʃən/ô nhiễm biển
Environmental awareness/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl əˈweə.nəs/

nhận thức về môi trường

Greenhouse gas emissions/ˈɡriːn.haʊs ɡæs ɪˈmɪʃ.ənz/

khí thải gây hiệu ứng nhà kính

Waste separation/weɪst ˌsep.əˈreɪ.ʃən/phân loại rác
Composting/ˈkɒm.pɒst.ɪŋ/ủ phân hữu cơ
Landfill site/ˈlænd.fɪl saɪt/bãi chôn lấp rác
Environmental footprint/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˈfʊt.prɪnt/

dấu vết sinh thái (tác động đến MT)

Organic products/ɔːˈɡæn.ɪk ˈprɒ.dʌkts/

sản phẩm hữu cơ

Eco-friendly/ˌiː.kəʊˈfrend.li/

thân thiện với môi trường

Sustainable development/səˈsteɪ.nə.bəl dɪˈvel.əp.mənt/

phát triển bền vững

Zero-emission/ˌzɪə.rəʊ.ɪˈmɪʃ.ən/không phát thải
Carbon-neutral/ˌkɑː.bən ˈnjuː.trəl/

trung hòa carbon

Emission reduction/ɪˈmɪʃ.ən rɪˈdʌk.ʃən/giảm phát thải
Low-carbon economy/ˌləʊˈkɑː.bən ɪˈkɒn.ə.mi/

nền kinh tế carbon thấp

Climate crisis/ˈklaɪ.mət ˈkraɪ.sɪs/

khủng hoảng khí hậu

Climate justice/ˈklaɪ.mət ˈdʒʌs.tɪs/

công bằng khí hậu

Paris Agreement/ˈpær.ɪs əˈɡriː.mənt/Hiệp định Paris
Carbon trading/ˈkɑː.bən ˌtreɪ.dɪŋ/

giao dịch khí thải carbon

Environmental regulation/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˌreɡ.jʊˈleɪ.ʃən/

quy định về môi trường

Energy conservation/ˈen.ə.dʒi ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/

tiết kiệm năng lượng

Solar panel/ˈsəʊ.lə ˌpæn.əl/

tấm pin năng lượng mặt trời

Wind turbine/wɪnd ˈtɜː.baɪn/tua-bin gió
Green energy/ɡriːn ˈen.ə.dʒi/

năng lượng xanh

Energy consumption/ˈen.ə.dʒi kənˈsʌmp.ʃən/

mức tiêu thụ năng lượng

Eco-system services/ˈiː.kəʊ ˌsɪs.təm ˈsɜː.vɪ.sɪz/

dịch vụ hệ sinh thái

Pollutant/pəˈluː.tənt/chất ô nhiễm
Carbon sink/ˈkɑː.bən sɪŋk/

bể chứa carbon (như rừng, đại dương)

Green lifestyle/ɡriːn ˈlaɪf.staɪl/lối sống xanh
Reforestation/ˌriːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/trồng rừng lạ
Urbanization/ˌɜː.bən.aɪˈzeɪ.ʃən/đô thị hóa
Industrial waste/ɪnˈdʌs.tri.əl weɪst/

chất thải công nghiệp

Environmental impact/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˈɪm.pækt/

tác động môi trường

Biodiversity loss/ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti lɒs/

mất đa dạng sinh học

Soil erosion/sɔɪl ɪˈrəʊ.ʒən/xói mòn đất
Renewable energy/rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ə.dʒi/

năng lượng tái tạo

Non-renewable resources/ˌnɒn.rɪˈnjuː.ə.bəl rɪˈzɔː.sɪz/

tài nguyên không tái tạo

Eco-tourism/ˈiː.kəʊˌtʊə.rɪ.zəm/du lịch sinh thái
Greenhouse effect/ˈɡriːn.haʊs ɪˌfekt/

hiệu ứng nhà kính

Sustainable agriculture/səˈsteɪ.nə.bəl ˈæɡ.rɪ.kʌl.tʃər/

nông nghiệp bền vững

Environmental sustainability/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti/

sự bền vững môi trường

Resource depletion/rɪˈzɔːs dɪˈpliː.ʃən/

sự cạn kiệt tài nguyên

Air quality/eə ˈkwɒl.ə.ti/

chất lượng không khí

Environmental hazard/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˈhæz.əd/

mối nguy môi trường

Eco-conscious/ˌiː.kəʊˈkɒn.ʃəs/

có ý thức về môi trường

Energy-efficient/ˈen.ə.dʒi ɪˈfɪʃ.ənt/

tiết kiệm năng lượng

Pollution control/pəˈluː.ʃən kənˈtrəʊl/

kiểm soát ô nhiễm

Green design/ɡriːn dɪˈzaɪn/thiết kế xanh
Urban sprawl/ˌɜː.bən ˈsprɔːl/

đô thị mở rộng tự phát

Sustainable transport/səˈsteɪ.nə.bəl ˈtræn.spɔːt/

giao thông bền vững

Environmental footprint/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˈfʊt.prɪnt/

dấu chân sinh thái

Wildlife trafficking/ˈwaɪld.laɪf ˈtræf.ɪ.kɪŋ/

buôn bán động vật hoang dã

Ecological balance/ˌiː.kəˈlɒdʒ.ɪ.kəl ˈbæl.əns/

cân bằng sinh thái

Waste management/weɪst ˈmæn.ɪdʒ.mənt/quản lý chất thải
Environmental conservation/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/

bảo tồn môi trường

Climate adaptation/ˈklaɪ.mət əˌdæpˈteɪ.ʃən/

thích ứng với khí hậu

Natural habitat/ˈnætʃ.rəl ˈhæb.ɪ.tæt/

môi trường sống tự nhiên

Ocean acidification/ˈəʊ.ʃən əˌsɪd.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/

hiện tượng axit hóa đại dương

Environmental degradation/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˌdeɡ.rəˈdeɪ.ʃən/

suy thoái môi trường

Melting glaciers/ˈmel.tɪŋ ˈɡleɪ.si.əz/băng tan
Global temperature rise/ˈɡləʊ.bəl ˈtem.prə.tʃər raɪz/

hiện tượng tăng nhiệt độ toàn cầu

Eco-friendly packaging/ˌiː.kəʊˈfrend.li ˈpæk.ɪ.dʒɪŋ/

bao bì thân thiện môi trường

Landfill site/ˈlænd.fɪl saɪt/bãi chôn lấp rác
Carbon-intensive industry/ˈkɑː.bən ɪnˈten.sɪv ˈɪn.də.stri/

ngành công nghiệp phát thải carbon cao

Organic farming/ɔːˈɡæn.ɪk ˈfɑː.mɪŋ/

nông nghiệp hữu cơ

Green credentials/ɡriːn krəˈden.ʃəlz/

thành tích về bảo vệ môi trường

Environmental activist/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˈæk.tɪ.vɪst/

nhà hoạt động môi trường

Fossil fuel dependency/ˈfɒs.l ˌfjʊəl dɪˈpen.dən.si/

sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch

Environmental restoration/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˌres.tərˈeɪ.ʃən/

khôi phục môi trường

Wildlife corridor/ˈwaɪld.laɪf ˈkɒr.ɪ.dɔːr/

hành lang động vật hoang dã

Habitat destruction/ˈhæb.ɪ.tæt dɪˈstrʌk.ʃən/

sự tàn phá môi trường sống

Carbon emissions/ˈkɑː.bən ɪˈmɪʃ.ənz/khí thải carbon
Deforestation/ˌdiː.fɔː.rɪˈsteɪ.ʃən/nạn phá rừng
Environmental education/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˌedʒʊˈkeɪ.ʃən/

giáo dục môi trường

Pollution-free/pəˈluː.ʃən friː/không ô nhiễm
Carbon footprint/ˈkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/

dấu chân carbon

Climate change mitigation/ˈklaɪ.mət ʧeɪndʒ ˌmɪtɪˈɡeɪ.ʃən/

giảm nhẹ biến đổi khí hậu

Urban farming/ˈɜː.bən ˈfɑː.mɪŋ/

nông nghiệp đô thị

Green technology/ɡriːn tɛkˈnɒl.ədʒi/công nghệ xanh
Environmental sustainability/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti/

tính bền vững môi trường

Water conservation/ˈwɔː.tər ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/bảo tồn nước
Air pollution/eə pəˈluː.ʃən/

ô nhiễm không khí

Land reclamation/lænd rɪˌkleɪˈmeɪ.ʃən/cải tạo đất
Biodegradable materials/ˌbaɪ.əʊ.dɪˈɡreɪ.də.bəl məˈtɪə.ri.əlz/

vật liệu phân hủy sinh học

Greenhouse gas emissions/ˈɡriːn.haʊs ɡæs ɪˈmɪʃ.ənz/khí thải nhà kính
Sustainable energy sources/səˈsteɪ.nə.bəl ˈen.ə.dʒi sɔːsɪz/

nguồn năng lượng bền vững

Circular economy/ˌsɜː.kjʊˈlɑː ˈiː.kɒn.ə.mi/

nền kinh tế tuần hoàn

Climate change adaptation/ˈklaɪ.mət ʧeɪndʒ əˌdæpˈteɪ.ʃən/

thích ứng với biến đổi khí hậu

Ocean pollution/ˈəʊ.ʃən pəˈluː.ʃən/

ô nhiễm đại dương

Renewable resources/rɪˈnjuː.ə.bəl rɪˈzɔː.sɪz/

tài nguyên tái tạo

12. Từ vựng IELTS chủ đề Friends (Người bạn)

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Acquaintance/əˈkweɪntəns/Người quen
Ally/ˈælaɪ/Đồng minh
Best friend/bɛst frɛnd/Bạn thân nhất
Buddy/ˈbʌdi/

Bạn bè (thân mật)

Companion/kəmˈpænjən/

Người đồng hành

Confidant/ˈkɒnfɪdænt/

Người bạn thân thiết (người mà bạn có thể chia sẻ bí mật)

Confide/kənˈfaɪd/

Tin tưởng, chia sẻ bí mật

Connection/kəˈnɛkʃən/Mối liên hệ
Cordial/ˈkɔːdɪəl/Lịch sự, thân ái
Friendship/ˈfrɛndʃɪp/Tình bạn
Friendship bond/ˈfrɛndʃɪp bɒnd/

Mối quan hệ tình bạn

Clique/klɪk/Nhóm bạn nhỏ
Close-knit/kloʊs nɪt/Gắn bó chặt chẽ
Common interests/ˈkɒmən ˈɪntrəsts/Sở thích chung
Confident/ˈkɒnfɪdənt/

Người bạn mà bạn tin tưởng

Go back a long way/ɡoʊ bæk ə lɔːŋ weɪ/

Biết nhau lâu dài

Hang out/hæŋ aʊt/Đi chơi, tụ tập
Intimate/ˈɪntɪmət/Thân mật
BFF (Best Friend Forever)/biː ɛf ɛf/

Bạn thân mãi mãi

Trustworthy/ˈtrʌstwɜːði/Đáng tin cậy
Loyal/ˈlɔɪəl/Trung thành
Sociable/ˈsəʊʃəbl/Hòa đồng
Generous/ˈdʒɛnərəs/Hào phóng
Honest/ˈɒnɪst/Trung thực
Fun-loving/fʌn ˈlʌvɪŋ/

Yêu thích sự vui vẻ

Respectful/rɪˈspɛktfəl/Tôn trọng
Pals/pælz/Bạn bè
Sidekick/ˈsaɪdˌkɪk/

Người bạn đồng hành

Circle of friends/ˈsɜːrkəl əv frɛndz/

Mối quan hệ bạn bè

Disagreement/ˌdɪsəˈɡriːmənt/Sự bất đồng
Misunderstanding/ˌmɪsʌndərˈstændɪŋ/Sự hiểu lầm
Falling out/ˈfɔːlɪŋ aʊt/

Cãi nhau, mâu thuẫn

Reconcile/ˈrɛkənsaɪl/Hòa giải
Apologize/əˈpɒlədʒaɪz/Xin lỗi
Forgive/fɔːˈɡɪv/Tha thứ
Unreliable/ˌʌnrɪˈlaɪəbl/

Không đáng tin cậy

Shallow relationship/ˈʃæloʊ rɪˈleɪʃənʃɪp/

Mối quan hệ hời hợt

Support system/səˈpɔːrt ˈsɪstəm/Hệ thống hỗ trợ
Group dynamics/ɡruːp daɪˈnæmɪks/

Dòng chảy nhóm

Hangout/ˈhæŋaʊt/Nơi tụ tập
Bonding/ˈbɒndɪŋ/Gắn kết
Close friend/kloʊs frɛnd/Bạn thân
Friendly/ˈfrɛndli/Thân thiện
Well-matched/wɛl ˈmætʃt/Hợp nhau
Inseparable/ɪnˈsɛprəbl/

Không thể tách rời

Genuine/ˈdʒɛnjuɪn/Thật thà
Affection/əˈfɛkʃən/Sự yêu thương
Understanding/ˌʌndərˈstændɪŋ/Sự thấu hiểu
Happiness/ˈhæpɪnɪs/Niềm hạnh phúc
Reliability/rɪˌlaɪəˈbɪləti/Độ tin cậy
Compassionate/kəmˈpæʃənət/Thương cảm
Betrayal/bɪˈtreɪəl/Sự phản bội
Trust/trʌst/Niềm tin
Closeness/ˈkloʊznɪs/Sự gần gũi
Chum/tʃʌm/

Bạn thân (thân mật)

Partner in crime/ˈpɑːrtnər ɪn kraɪm/

Bạn đồng hành (những người cùng nhau làm việc gì đó)

Good influence/ɡʊd ˈɪnfluəns/Ảnh hưởng tốt
Generosity/ˌdʒɛnəˈrɒsɪti/Sự hào phóng
Laughing together/ˈlæfɪŋ təˈɡɛðər/Cười cùng nhau
Shallow relationship/ˈʃæloʊ rɪˈleɪʃənʃɪp/

Mối quan hệ hời hợt

Selfless/ˈsɛlfəs/Vị tha
Reciprocal/rɪˈsɪprəkəl/

Hai chiều (được đáp lại)

Loyalty/ˈlɔɪəlti/

Lòng trung thành

Supportive friendship/səˈpɔːrtɪv ˈfrɛndʃɪp/Tình bạn hỗ trợ
Being there for someone/ˈbɪɪŋ ðɛr fɔːr ˈsʌmwʌn/

Có mặt để giúp đỡ ai đó

Quality time/ˈkwɒləti taɪm/

Thời gian chất lượng

Deep connection/diːp kəˈnɛkʃən/

Mối liên hệ sâu sắc

Forever friends/fəˈrɛvər frɛndz/

Bạn thân suốt đời

Unbreakable bond/ʌnˈbrɛɪkəbl bɒnd/

Mối liên kết không thể phá vỡ

Emotional support/ɪˈməʊʃənəl səˈpɔːrt/

Sự hỗ trợ cảm xúc

Empathy/ˈɛmpəθi/Sự đồng cảm
Common ground/ˈkɒmən ɡraʊnd/

Quan điểm chung

Confide in/kənˈfaɪd ɪn/

Tin tưởng vào ai đó

Help out/hɛlp aʊt/Giúp đỡ
Celebrate together/ˈsɛlɪˌbreɪt təˈɡɛðər/

Cùng nhau ăn mừng

Give a hand/ɡɪv ə hænd/Giúp đỡ
In good times and bad/ɪn ɡʊd taɪmz ənd bæd/

Cùng nhau trong cả lúc vui và buồn

Pick up the phone/pɪk ʌp ðə fəʊn/Gọi điện
Long-distance friendship/lɒŋ ˈdɪstəns ˈfrɛndʃɪp/

Tình bạn xa cách

True friend/truː frɛnd/Bạn thật sự
Be thick as thieves/biː θɪk əz θiːvz/

Bạn thân như keo

Be there for someone/biː ðɛr fɔːr ˈsʌmwʌn/

Ở đó để giúp đỡ ai đó

Be supportive/biː səˈpɔːtɪv/

Đưa ra sự hỗ trợ

Enjoy each other’s company/ɪnˈdʒɔɪ iːʧ ˈʌðəz ˈkʌmpəni/

Thích ở bên nhau

Shared memories/ʃɛəd ˈmɛməˌriːz/Kỷ niệm chung
Mutual understanding/ˈmjuːtjʊəl ˌʌndərˈstændɪŋ/

Sự hiểu biết lẫn nhau

Good friend/ɡʊd frɛnd/Bạn tốt
Shared values/ʃɛəd ˈvæljuːz/Giá trị chung
Fun to be around/fʌn tʊ biː əˈraʊnd/Vui vẻ khi ở gần
Be close-knit/biː kloʊs nɪt/Gắn bó
Open-minded/ˈoʊpən ˈmaɪndɪd/Cởi mở
Shoulder to lean on/ˈʃoʊldər tʊ liːn ɒn/

Người để dựa vào

Laugh at the same jokes/læf æt ðə seɪm ʤoʊks/

Cười với những câu chuyện đùa giống nhau

Strong friendship/strɔːŋ ˈfrɛndʃɪp/

Tình bạn vững chắc

Be loyal to/biː lɔɪəl tʊ/

Trung thành với ai đó

Be a good listener/biː ə ɡʊd ˈlɪsənər/

Là người biết lắng nghe

Be understanding/biː ˌʌndərˈstændɪŋ/Thấu hiểu
Love unconditionally/lʌv ˌʌndərˈkənˈdɪʃənəli/

Yêu thương vô điều kiện

Be considerate/biː kənˈsɪdərət/

Quan tâm, để ý đến cảm xúc của người khác

Take time for each other/teɪk taɪm fɔːr iːʧ ˈʌðər/

Dành thời gian cho nhau

Have each other’s back/hæv iːʧ ˈʌðərz bæk/Hỗ trợ lẫn nhau
Trustworthy friend/ˈtrʌstwɜːði frɛnd/

Người bạn đáng tin cậy

Great sense of humor/ɡreɪt sɛns ʌv ˈhjuːmər/

Khiếu hài hước tuyệt vời

Support one another/səˈpɔːrt wʌn əˈnʌðər/Hỗ trợ lẫn nhau
Get along with/ɡɛt əˈlɔːŋ wɪð/Hòa hợp với
Be there for/biː ðɛr fɔːr/

Luôn ở bên cạnh

Be a true companion/biː ə truː kəmˈpænjən/

Là người bạn thực sự

Good company/ɡʊd ˈkʌmpəni/

Cùng nhau vui vẻ

Love for each other/lʌv fɔːr iːʧ ˈʌðər/

Tình yêu dành cho nhau

Foster a friendship/ˈfɒstər ə ˈfrɛndʃɪp/

Nuôi dưỡng tình bạn

Respect each other’s boundaries/rɪˈspɛkt iːʧ ˈʌðərz ˈbaʊndəriz/

Tôn trọng giới hạn của nhau

Maintain a healthy friendship/meɪnˈteɪn ə ˈhɛlθi ˈfrɛndʃɪp/

Duy trì tình bạn lành mạnh

Friendship goals/ˈfrɛndʃɪp ɡoʊlz/

Mục tiêu của tình bạn

Grow apart/ɡroʊ əˈpɑːrt/Dần xa cách
Trust is earned/trʌst ɪz ɜːrnd/

Lòng tin là điều phải xứng đáng

Trust and respect/trʌst ənd rɪˈspɛkt/

Tin tưởng và tôn trọng

Be affectionate/biː əˈfɛkʃənət/

Thể hiện tình cảm

Share your feelings/ʃɛr jʊər ˈfiːlɪŋz/

Chia sẻ cảm xúc của bạn

Cheer up/ʧɪr ʌp/

Làm ai đó vui lên

Lift someone’s spirits/lɪft ˈsʌmwʌnz ˈspɪrɪts/Làm ai đó vui vẻ
Give someone a hug/ɡɪv ˈsʌmwʌn ə hʌɡ/Ôm ai đó
Encouragement/ɪnˈkʌrɪdʒmənt/Lời động viên
Being supportive/ˈbiːɪŋ səˈpɔːrtɪv/Hỗ trợ nhau
Friend in need/frɛnd ɪn niːd/

Bạn bè lúc khó khăn

Loyal companion/ˈlɔɪəl kəmˈpænjən/

Người bạn trung thành

True to your friend/truː tʊ jʊər frɛnd/

Trung thành với bạn bè

Bringing joy to someone/ˈbrɪŋɪŋ dʒɔɪ tʊ ˈsʌmwʌn/

Mang lại niềm vui cho ai đó

Honest conversation/ˈɒnɪst kɒnvəˈseɪʃən/

Cuộc trò chuyện trung thực

Express appreciation/ɪksˈprɛs əˌpriːʃiˈeɪʃən/

Thể hiện sự biết ơn

Give compliments/ɡɪv ˈkɒmplɪmənts/Khen ngợi
Stay in touch/steɪ ɪn tʌʧ/Giữ liên lạc
Share experiences/ʃɛr ɪksˈpɪərɪənsɪz/

Chia sẻ trải nghiệm

Help each other grow/hɛlp iːʧ ˈʌðər ɡroʊ/

Giúp đỡ nhau trưởng thành

Help someone through tough times/hɛlp ˈsʌmwʌn θruː tʌf taɪmz/

Giúp đỡ ai đó vượt qua thời gian khó khăn

Be an active listener/biː æn ˈæktɪv ˈlɪsənər/

Là người nghe tích cực

Friendship based on trust/ˈfrɛndʃɪp beɪst ɒn trʌst/

Tình bạn dựa trên sự tin tưởng

Meet up regularly/miːt ʌp ˈrɛɡjʊlərli/

Gặp mặt thường xuyên

Handle disagreements/ˈhændl ˌdɪsəˈɡriːmənts/Xử lý bất đồng
Give a shoulder to cry on/ɡɪv ə ˈʃoʊldər tʊ kraɪ ɒn/

Làm chỗ dựa cho ai đó

Laugh together/læf təˈɡɛðər/

Cười đùa cùng nhau

Make new friends/meɪk njuː frɛndz/Kết bạn mới
Be there in tough times/biː ðɛr ɪn tʌf taɪmz/

Có mặt trong những lúc khó khăn

Memorable moments/ˈmɛmərəbl ˈmoʊmənts/

Những khoảnh khắc đáng nhớ

Genuine concern/ˈdʒɛnjʊɪn kənˈsɜːrn/

Sự quan tâm chân thành

Considerate friend/kənˈsɪdərət frɛnd/

Người bạn chu đáo

Be a confidante/biː ə ˌkɒnfɪˈdɑːnt/

Là người bạn đáng tin cậy

Honest advice/ˈɒnɪst ædˈvaɪs/

Lời khuyên chân thành

Take someone under your wing/teɪk ˈsʌmwʌn ˈʌndər jʊər wɪŋ/

Chăm sóc, bảo vệ ai đó

Be a guiding light/biː ə ˈɡaɪdɪŋ laɪt/

Là ánh sáng dẫn đường

Build friendships/bɪld ˈfrɛndʃɪps/

Xây dựng tình bạn

Deep friendship/diːp ˈfrɛndʃɪp/

Tình bạn sâu sắc

Resilient friendship/rɪˈzɪljənt ˈfrɛndʃɪp/

Tình bạn kiên cường

True friends stand by each other/truː frɛndz stænd baɪ iːʧ ˈʌðər/

Bạn tốt luôn ở bên nhau

Strengthen a friendship/ˈstrɛŋθən ə ˈfrɛndʃɪp/

Củng cố tình bạn

Be there when needed/biː ðɛr wɛn ˈniːdəd/Có mặt khi cần
Real friendship/riːəl ˈfrɛndʃɪp/Tình bạn thật sự
Open-hearted/ˈoʊpən ˈhɑːrtɪd/Cởi mở
Be patient with each other/biː ˈpeɪʃənt wɪð iːʧ ˈʌðər/

Kiên nhẫn với nhau

Be forgiving/biː fəˈɡɪvɪŋ/

Sẵn sàng tha thứ

Respect personal space/rɪˈspɛkt ˈpɜːsənl speɪs/

Tôn trọng không gian cá nhân

Have common ground/hæv ˈkɒmən ɡraʊnd/Có điểm chung
Feel comfortable around someone/fiːl ˈkʌmfərtəbl əˈraʊnd ˈsʌmwʌn/

Cảm thấy thoải mái khi ở gần ai đó

Celebrate each other’s achievements/ˈsɛlɪˌbreɪt iːʧ ˈʌðərz əˈʧiːvmənts/

Chúc mừng thành tựu của nhau

Encourage dreams/ɪnˈkʌrɪdʒ drimz/

Khuyến khích ước mơ

Give each other advice/ɡɪv iːʧ ˈʌðər ædˈvaɪs/

Cho nhau lời khuyên

Feel understood/fiːl ˌʌndərˈstʊd/

Cảm thấy được thấu hiểu

Have a special bond/hæv ə ˈspɛʃəl bɒnd/

Có mối liên kết đặc biệt

Be helpful to one another/biː ˈhɛlpfl tʊ wʌn əˈnʌðər/

Giúp đỡ lẫn nhau

Build trust/bɪld trʌst/

Xây dựng niềm tin

Be patient with one another/biː ˈpeɪʃənt wɪð wʌn əˈnʌðər/

Kiên nhẫn với nhau

Mutual admiration/ˈmjuːtjʊəl ˌædməˈreɪʃən/

Sự ngưỡng mộ lẫn nhau

Celebrate friendship/ˈsɛlɪˌbreɪt ˈfrɛndʃɪp/

Ăn mừng tình bạn

Be respectful/biː rɪˈspɛktfəl/Tôn trọng
Lift each other up/lɪft iːʧ ˈʌðər ʌp/Nâng đỡ nhau
Create happy memories/kriːeɪt ˈhæpi ˈmɛməriːz/

Tạo ra những kỷ niệm vui vẻ

Be a true friend/biː ə truː frɛnd/

Là một người bạn thực sự

Provide a listening ear/prəˈvaɪd ə ˈlɪsənɪŋ ɪr/

Là người biết lắng nghe

Stand by someone/stænd baɪ ˈsʌmwʌn/Hỗ trợ ai đó
Stick together/stɪk təˈɡɛðər/

Gắn bó với nhau

Always be there/ˈɔːlweɪz biː ðɛr/Luôn có mặt
Help each other succeed/hɛlp iːʧ ˈʌðər səkˈsiːd/

Giúp đỡ nhau thành công

Trustworthy companion/ˈtrʌstwɜːði kəmˈpænjən/

Người bạn đáng tin cậy

Be someone’s rock/biː ˈsʌmwʌnz rɒk/

Là chỗ dựa vững chắc của ai đó

Always have each other’s back/ˈɔːlweɪz hæv iːʧ ˈʌðərz bæk/

Luôn hỗ trợ nhau

13. Từ vựng IELTS chủ đề Animals (Động vật)

Bộ 6000 từ vựng IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu (12)

Từ vựng IELTS chủ đề Animals (Động vật)

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Animal/ˈænɪml/Động vật
Species/ˈspiːʃiːz/Loài
Mammal/ˈmæml/Động vật có vú
Reptile/ˈreptaɪl/Bò sát
Amphibian/æmˈfɪbiən/Lưỡng cư
Insect/ˈɪnsekt/Côn trùng
Bird/bɜːrd/Chim
Fish/fɪʃ/
Marine/məˈriːn/Biển
Wildlife/ˈwaɪldlaɪf/

Động vật hoang dã

Endangered/ɪnˈdeɪndʒərd/

Có nguy cơ tuyệt chủng

Extinct/ɪkˈstɪŋkt/Tuyệt chủng
Habitat/ˈhæbɪtæt/Môi trường sống
Conservation/ˌkɑːnsərˈveɪʃn/Bảo tồn
Protection/prəˈtekʃn/Sự bảo vệ
Pollution/pəˈluːʃn/Ô nhiễm
Climate change/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/Biến đổi khí hậu
Food chain/fuːd tʃeɪn/Chuỗi thức ăn
Ecosystem/ˈiːkoʊsɪstəm/Hệ sinh thái
Prey/preɪ/Con mồi
Predator/ˈpredətər/Kẻ săn mồi
Carnivore/ˈkɑːrnɪvɔːr/Động vật ăn thịt
Herbivore/ˈhɜːrbɪvɔːr/Động vật ăn cỏ
Omnivore/ˈɑːmnɪvɔːr/Động vật ăn tạp
Nocturnal/nɑːkˈtɜːrnl/

Hoạt động về đêm

Diurnal/daɪˈɜːrnl/

Hoạt động ban ngày

Feral/ˈferəl/Hoang dã
Tame/teɪm/Thuần hóa
Domesticated/dəˈmestɪkeɪtɪd/Được thuần hóa
Zoo/zuː/Sở thú
Wild/waɪld/Hoang dã
Wild animal/waɪld ˈænɪml/

Động vật hoang dã

Pet/pet/Thú cưng
Farm animal/fɑːrm ˈænɪml/

Động vật nuôi trong trang trại

Livestock/ˈlaɪvstɑːk/Gia súc
Wildlife reserve/ˈwaɪldlaɪf rɪˈzɜːrv/

Khu bảo tồn động vật hoang dã

Sanctuary/ˈsæŋktʃueri/

Nơi bảo vệ động vật

Aquarium/əˈkweriəm/Thủy cung
Invertebrate/ɪnˈvɜːrtɪbrət/

Động vật không xương sống

Vertebrate/ˈvɜːrtɪbreɪt/

Động vật có xương sống

Endemic/enˈdemɪk/Đặc hữu
Migration/maɪˈɡreɪʃn/Di cư
Hibernate/ˈhaɪbərneɪt/Ngủ đông
Breed/briːd/Giống loài
Hybrid/ˈhaɪbrɪd/Lai giống
Genus/ˈdʒiːnəs/Chi
Kingdom/ˈkɪŋdəm/

Vương quốc (phân loại động vật)

Habitat destruction/ˈhæbɪtæt dɪˈstrʌkʃn/

Phá hủy môi trường sống

Poaching/ˈpoʊtʃɪŋ/Săn trộm
Illegal hunting/ɪˈliːɡl ˈhʌntɪŋ/

Săn bắn trái phép

Animal cruelty/ˈænɪml ˈkruːəlti/

Ngược đãi động vật

Endangered species/ɪnˈdeɪndʒərd ˈspiːʃiːz/

Loài có nguy cơ tuyệt chủng

Environmental impact/ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈɪmpækt/

Tác động đến môi trường

Vulnerable/ˈvʌlnərəbl/

Dễ bị tổn thương

Sustainable/səˈsteɪnəbl/Bền vững
Population/ˌpɑːpjuˈleɪʃn/Dân số (loài)
Ecotourism/ˌiːkoʊˈtʊrɪzəm/Du lịch sinh thái
Breeding program/ˈbriːdɪŋ ˈproʊɡræm/

Chương trình nhân giống

Animal shelter/ˈænɪml ˈʃeltər/

Nơi trú ẩn cho động vật

Veterinarian/ˌvetərɪˈneriən/Bác sĩ thú y
Wildlife trafficking/ˈwaɪldlaɪf ˈtræfɪkɪŋ/

Buôn bán động vật hoang dã

Animal rights/ˈænɪml raɪts/

Quyền lợi động vật

Zoo keeper/zuː ˈkiːpər/

Người chăm sóc thú

Animal welfare/ˈænɪml ˈwelfɛr/

Phúc lợi động vật

Endangered animal/ɪnˈdeɪndʒərd ˈænɪml/

Động vật nguy cấp

Bird of prey/bɜːrd əv preɪ/Chim săn mồi
Pack/pæk/

Bầy (động vật sống theo nhóm)

Herd/hɜːrd/

Đàn (động vật đi thành nhóm)

Swarm/swɔːrm/Đàn (côn trùng)
Colony/ˈkɑːləni/

Đàn (chim, côn trùng)

Flock/flɑːk/Đoàn (chim)
Troop/truːp/Nhóm (khỉ)
Pride/praɪd/Đoàn (sư tử)
Cage/keɪdʒ/Lồng
Leash/liːʃ/Dây xích
Fur/fɜːr/Lông thú
Feathers/ˈfeðərz/Lông vũ
Scales/skeɪlz/Vảy
Shell/ʃel/

Vỏ (như vỏ sò, vỏ rùa)

Tusks/tʌsks/Ngà (voi)
Fangs/fæŋz/

Nanh (của loài động vật)

Claws/klɔːz/Móng vuốt
Hooves/huːvz/Móng guốc
Tail/teɪl/Cái đuôi
Mane/meɪn/

Bộ bờm (của ngựa, sư tử)

Whiskers/ˈwɪskərz/

Râu (của mèo, chó)

Paws/pɔːz/

Bàn chân (của động vật có vuốt)

Snout/snaʊt/

Mũi (của động vật)

Trunk/trʌŋk/Vòi (voi)
Gills/ɡɪlz/Mang
Horns/hɔːrnz/Sừng
Antlers/ˈæntlərz/Gạc (hươu)
Snakeskin/ˈsneɪkskɪn/Da rắn
Feeding/ˈfiːdɪŋ/Việc ăn uống
Hunting/ˈhʌntɪŋ/Săn bắn
Grazing/ˈɡreɪzɪŋ/Gặm cỏ
Nesting/ˈnestɪŋ/Làm tổ
Hatching/ˈhætʃɪŋ/Nở trứng
Fledgling/ˈfledʒlɪŋ/Chim non
Cub/kʌb/

Con non (của thú ăn thịt)

Puppy/ˈpʌpi/Cún con
Kitten/ˈkɪtn/Mèo con
Calf/kæf/

Con non (của bò, voi, hươu)

Foal/foʊl/Ngựa con
Lamb/læm/Cừu con
Chick/tʃɪk/Gà con
Eagle/ˈiːɡl/Đại bàng
Falcon/ˈfælkən/Chim cắt
Parrot/ˈpærət/Vẹt
Crow/kroʊ/Quạ
Sparrow/ˈspæroʊ/Chim sẻ
Pigeon/ˈpɪdʒɪn/Chim bồ câu
Peacock/ˈpiːkɑːk/Con công
Swan/swɑːn/Thiên nga
Duck/dʌk/Vịt
Goose/ɡuːs/Ngỗng
Woodpecker/ˈwʊdˌpekər/Chim gõ kiến
Owl/aʊl/
Bat/bæt/Dơi
Penguin/ˈpeŋɡwɪn/Chim cánh cụt
Koala/koʊˈɑːlə/Gấu koala
Kangaroo/ˌkæŋɡəˈruː/Kangaroo
Wombat/ˈwɑːmbæt/Wombat
Platypus/ˈplætɪpəs/Mỏ vịt
Crocodile/ˈkrɑːkədaɪl/Cá sấu
Alligator/ˈælɪɡeɪtər/

Cá sấu (khác với crocodile)

Lizard/ˈlɪzərd/Thằn lằn
Gecko/ˈɡekoʊ/Tắc kè
Snake/sneɪk/Rắn
Turtle/ˈtɜːrtl/Rùa
Tortoise/ˈtɔːrtəs/Rùa đất
Shark/ʃɑːrk/Cá mập
Whale/weɪl/Cá voi
Dolphin/ˈdɑːlfɪn/Cá heo
Seal/siːl/Hải cẩu
Walrus/ˈwɔːlrəs/Hải mã
Otter/ˈɑːtər/Rái cá
Bear/ber/Gấu
Wolf/wʊlf/Sói
Fox/fɑːks/Cáo
Lion/ˈlaɪən/Sư tử
Tiger/ˈtaɪɡər/Hổ
Elephant/ˈelɪfənt/Voi
Giraffe/dʒəˈræf/Hươu cao cổ
Zebra/ˈziːbrə/Ngựa vằn
Rhinoceros/raɪˈnɑːsərəs/Tê giác
Hippopotamus/ˌhɪpəˈpɑːtəməs/Hà mã
Camel/ˈkæml/Lạc đà
Horse/hɔːrs/Ngựa
Donkey/ˈdɑːŋki/Lừa
Cow/kaʊ/
Pig/pɪɡ/Lợn
Sheep/ʃiːp/Cừu
Goat/ɡoʊt/
Chicken/ˈtʃɪkɪn/
Turkey/ˈtɜːrki/Gà tây
Rabbit/ˈræbɪt/Thỏ
Hamster/ˈhæmstər/Chuột đồng
Guinea pig/ˈɡɪni pɪɡ/Chuột bạch
Mouse/maʊs/Chuột
Rat/ræt/Chuột cống
Beetle/ˈbiːtl/Bọ cánh cứng
Ant/ænt/Kiến
Fly/flaɪ/Ruồi
Mosquito/məˈskiːtoʊ/Muỗi
Cockroach/ˈkɑːkroʊtʃ/Con gián
Butterfly/ˈbʌtərflaɪ/Bướm
Moth/mɔːθ/Mối
Caterpillar/ˈkætərˌpɪlər/Sâu bướm
Dragonfly/ˈdræɡənflaɪ/Chuồn chuồn
Grasshopper/ˈɡræsˌhɑːpər/Châu chấu
Ladybird/ˈleɪdiˌbɜːrd/Bọ rùa
Spider/ˈspaɪdər/Nhện
Scorpion/ˈskɔːrpiən/Bọ cạp
Millipede/ˈmɪlɪpiːd/Con rết
Centipede/ˈsentɪpiːd/Con muỗi
Leech/liːtʃ/Con đỉa
Worm/wɜːrm/Giun
Slug/slʌɡ/Ốc sên
Tadpole/ˈtædpoʊl/Nòng nọc
Fungus/ˈfʌŋɡəs/Nấm
Algae/ˈældʒiː/Tảo
Coral/ˈkɔːrəl/San hô
Bee/biː/Ong
Wasp/wɑːsp/Ong bắp cày
Termite/ˈtɜːrmaɪt/Mối
Locust/ˈloʊkəst/Châu chấu
Firefly/ˈfaɪərflaɪ/Con đom đóm
Cricket/ˈkrɪkɪt/Dế
Mole/moʊl/Chuột chũi
Opossum/əˈpɑːsəm/Chồn
Skunk/skʌŋk/Chồn hôi
Armadillo/ˌɑːrməˈdɪloʊ/Thú có vỏ
Sloth/sloʊθ/Thú lười
Jaguar/ˈdʒæɡwɑːr/Báo đen

14. Từ vựng IELTS chủ đề Weather (Thời tiết)

Bộ 6000 từ vựng IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu (13)

Từ vựng IELTS chủ đề Weather

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Climate/ˈklaɪmət/Khí hậu
Weather/ˈweðər/Thời tiết
Temperature/ˈtemprətʃər/Nhiệt độ
Humidity/hjuːˈmɪdəti/Độ ẩm
Precipitation/prɪˌsɪpɪˈteɪʃn/Lượng mưa
Rain/reɪn/Mưa
Snow/snoʊ/Tuyết
Thunderstorm/ˈθʌndərstɔːrm/Bão có sấm
Lightning/ˈlaɪtnɪŋ/Sấm chớp
Hail/heɪl/Mưa đá
Wind/wɪnd/Gió
Breeze/briːz/Cơn gió nhẹ
Storm/stɔːrm/Bão
Tornado/tɔːrˈneɪdoʊ/Lốc xoáy
Hurricane/ˈhɜːrɪkeɪn/Cơn bão cuồng phong
Typhoon/taɪˈfuːn/Bão nhiệt đới
Flood/flʌd/Lũ lụt
Drought/draʊt/Hạn hán
Frost/frɔːst/Sương giá
Drizzle/ˈdrɪzl/Mưa phùn
Gale/ɡeɪl/Gió mạnh
Heatwave/ˈhiːtweɪv/Đợt nắng nóng
Chilly/ˈtʃɪli/Lạnh giá
Cool/kuːl/Mát mẻ
Cold/koʊld/Lạnh
Freezing/ˈfriːzɪŋ/Băng giá
Warm/wɔːrm/Ấm
Hot/hɑːt/Nóng
Mild/maɪld/Ôn hòa
Temperate/ˈtempərət/Ôn đới
Wet/wet/Ẩm ướt
Dry/draɪ/Khô
Clear/klɪr/Trong sáng, không mây
Cloudy/ˈklaʊdi/Có mây
Overcast/ˈoʊvərkæst/Trời u ám
Fog/fɔːɡ/Sương mù
Mist/mɪst/Sương mù nhẹ
Visibility/ˌvɪzəˈbɪləti/Tầm nhìn
Gust/ɡʌst/Cơn gió mạnh bất ngờ
Sleet/sliːt/Mưa tuyết
Rainbow/ˈreɪnboʊ/Cầu vồng
Sunshine/ˈsʌnʃaɪn/Ánh nắng mặt trời
Sunbeam/ˈsʌnbiːm/Tia nắng
Sunset/ˈsʌnset/Hoàng hôn
Sunrise/ˈsʌnraɪz/Bình minh
Equator/ɪˈkweɪtər/Xích đạo
Seasons/ˈsiːznz/Các mùa
Spring/sprɪŋ/Mùa xuân
Summer/ˈsʌmər/Mùa hè
Autumn/ˈɔːtəm/Mùa thu
Winter/ˈwɪntər/Mùa đông
Equinox/ˈiːkwɪnɑːks/Phương trình
Solstice/ˈsɑːlstɪs/Chí tuyến
Tropical/ˈtrɑːpɪkl/Nhiệt đới
Polar/ˈpoʊlər/Bắc cực, Nam cực
Rainfall/ˈreɪnfɔːl/Lượng mưa
Downpour/ˈdaʊnpɔːr/Cơn mưa lớn
Sprinkle/ˈsprɪŋkl/Mưa nhẹ
Blizzard/ˈblɪzərd/Cơn bão tuyết
Hurricane season/ˈhɜːrɪkeɪn ˈsiːzn/Mùa bão
Weather forecast/ˈweðər ˈfɔːrkæst/Dự báo thời tiết
Meteorology/ˌmiːtiəˈrɑːlədʒi/Khí tượng học
Forecast/ˈfɔːrkæst/Dự báo
Barometer/bəˈrɑːmɪtər/Ống đo khí áp
Thermometer/θərˈmɑːmɪtər/Nhiệt kế
Anemometer/ˌænəˈmɑːmɪtər/Máy đo tốc độ gió
Hygrometer/haɪˈɡrɑːmɪtər/Máy đo độ ẩm
Weather station/ˈweðər ˈsteɪʃn/Trạm khí tượng
Cyclone/ˈsaɪkloʊn/Lốc xoáy
Heat index/hiːt ˈɪndeks/Chỉ số nhiệt
Wind chill/wɪnd tʃɪl/Cảm giác lạnh do gió
Lightning strike/ˈlaɪtnɪŋ straɪk/Cú đánh của sét
Meteorologist/ˌmiːtiəˈrɑːlədʒɪst/Nhà khí tượng học
Atmosphere/ˈætməsfɪr/Bầu khí quyển
Ozone layer/ˈoʊzoʊn ˈleɪər/Tầng ozone
Greenhouse effect/ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/Hiệu ứng nhà kính
Global warming/ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ/Nóng lên toàn cầu
Climate change/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/Biến đổi khí hậu
Air pressure/er ˈpreʃər/Áp suất không khí
Jet stream/dʒet striːm/Dòng không khí mạnh trên cao
Dew/djuː/Sương
Foggy/ˈfɔːɡi/Có sương mù
Icy/ˈaɪsi/Băng giá
Sweltering/ˈsweltərɪŋ/Nóng bức
Scorching/ˈskɔːrtʃɪŋ/Nóng cháy
Sweltering heat/ˈsweltərɪŋ hiːt/Cơn nóng bức
Fluctuate/ˈflʌktʃueɪt/Biến động
Pollen/ˈpɑːlən/Phấn hoa
UV index/ˌjuː ˈviː ˈɪndeks/Chỉ số tia UV
Blustery/ˈblʌstəri/Gió mạnh, vù vù
Stifling/ˈstaɪflɪŋ/Nóng ngột ngạt
Muggy/ˈmʌɡi/Nóng ẩm
Gloomy/ˈɡluːmi/U ám
Balmy/ˈbɑːmi/Dịu nhẹ (thời tiết)
Drift/drɪft/Trôi dạt, gió thổi nhẹ
Torrential rain/təˈrenʃl reɪn/Mưa như trút
Puddle/ˈpʌdl/Vũng nước
Flooded/ˈflʌdɪd/Ngập lụt
Tropical storm/ˈtrɑːpɪkl stɔːrm/Bão nhiệt đới
Barometric pressure/ˌbærəˈmetrɪk ˈpreʃər/Áp suất khí quyển
Breezy/ˈbriːzi/Có gió nhẹ
Unpredictable/ˌʌnprɪˈdɪktəbl/Không thể đoán trước
Cloud cover/klaʊd ˈkʌvər/Mây che phủ
Thunder/ˈθʌndər/Tiếng sấm
Humidity level/hjuːˈmɪdəti ˈlevl/Mức độ độ ẩm
Windswept/ˈwɪndswept/Bị thổi bay
Overcast sky/ˈoʊvərkæst skaɪ/Trời nhiều mây
Weather front/ˈweðər frʌnt/Mặt trận thời tiết
Searing heat/ˈsɪrɪŋ hiːt/Cái nóng thiêu đốt
Tempest/ˈtempɪst/Cơn giông bão
Misty/ˈmɪsti/Mù sương
Rainstorm/ˈreɪnstɔːrm/Cơn mưa lớn
Foggy conditions/ˈfɔːɡi kənˈdɪʃnz/Điều kiện có sương mù
Snowstorm/ˈsnoʊstɔːrm/Cơn bão tuyết
Windstorm/ˈwɪndstɔːrm/Cơn bão gió
Frostbite/ˈfrɔːstbaɪt/Bị bỏng lạnh
Snowflake/ˈsnoʊfleɪk/Tuyết rơi
Sunblock/ˈsʌnblɑːk/Kem chống nắng
Solar radiation/ˈsoʊlər ˌreɪdiˈeɪʃn/Bức xạ mặt trời
Climate zone/ˈklaɪmət zoʊn/Vùng khí hậu
Sleet storm/sliːt stɔːrm/Cơn bão mưa đá
Weather pattern/ˈweðər ˈpætərn/Mẫu hình thời tiết
Sunny spells/ˈsʌni spelz/Những khoảng thời gian có nắng
Cold snap/koʊld snæp/Đợt lạnh đột ngột
Scattered showers/ˈskætərd ˈʃaʊərz/Mưa rào lác đác
Severe weather/sɪˈvɪr ˈweðər/Thời tiết khắc nghiệt
Thaw/θɔː/Sự tan băng
Frosty/ˈfrɔːsti/Băng giá
Wild weather/waɪld ˈweðər/Thời tiết bất thường
Snowdrift/ˈsnoʊdrɪft/Cồn tuyết
Hailstorm/ˈheɪlstɔːrm/Cơn bão mưa đá
Shower/ˈʃaʊər/Mưa rào
Lush/lʌʃ/Xanh tươi, đầy sức sống
Chilly breeze/ˈtʃɪli briːz/Cơn gió lạnh
Heat exhaustion/hiːt ɪɡˈzɔːstʃn/Kiệt sức vì nóng
Heatstroke/ˈhiːtstroʊk/Đột quỵ vì nóng
Frosty morning/ˈfrɔːsti ˈmɔːrnɪŋ/Buổi sáng băng giá
Dust storm/dʌst stɔːrm/Cơn bão bụi
Rainy season/ˈreɪni ˈsiːzn/Mùa mưa
Snowy/ˈsnoʊi/Tuyết phủ
Muggy air/ˈmʌɡi er/Không khí oi bức
Tropical climate/ˈtrɑːpɪkl ˈklaɪmət/Khí hậu nhiệt đới
Moderate weather/ˈmɑːdərət ˈweðər/Thời tiết ôn hòa
Bitterly cold/ˈbɪtərli koʊld/Lạnh buốt
Temperate climate/ˈtempərət ˈklaɪmət/Khí hậu ôn đới
Subtropical/ˌsʌbˈtrɑːpɪkl/Cận nhiệt đới
Windy/ˈwɪndi/Có gió
Swelter/ˈsweltər/Nóng oi ả
Soggy/ˈsɑːɡi/Ướt sũng
Glacial/ˈɡleɪʃl/Băng giá
Dripping wet/ˈdrɪpɪŋ wet/Ướt sũng
Tornado warning/tɔːrˈneɪdoʊ ˈwɔːrnɪŋ/Cảnh báo lốc xoáy
Wind chill factor/wɪnd tʃɪl ˈfæktər/Yếu tố cảm giác lạnh
Snowstorm warning/ˈsnoʊstɔːrm ˈwɔːrnɪŋ/Cảnh báo bão tuyết
Flood warning/flʌd ˈwɔːrnɪŋ/Cảnh báo lũ lụt
Lightning bolt/ˈlaɪtnɪŋ boʊlt/Tia chớp
Cyclonic storm/saɪˈklɑːnɪk stɔːrm/Bão xoáy
Rain gauge/reɪn ɡeɪdʒ/Máy đo lượng mưa
Sunlit/ˈsʌnlɪt/Được chiếu sáng bởi ánh nắng
Tornado alley/tɔːrˈneɪdoʊ ˈæli/Khu vực có nhiều lốc xoáy
Blizzard conditions/ˈblɪzərd kənˈdɪʃnz/Điều kiện bão tuyết
Weather vane/ˈweðər veɪn/Cột đo hướng gió
Thundercloud/ˈθʌndərklaʊd/Mây sấm
Hailstone/ˈheɪlstoʊn/Hạt mưa đá
Sunray/ˈsʌnreɪ/Tia nắng
Frosty air/ˈfrɔːsti er/Không khí lạnh giá
Lush vegetation/lʌʃ ˌvedʒəˈteɪʃn/Cây cối xanh tươi
Stiff breeze/stɪf briːz/Gió mạnh
Searing heat/ˈsɪrɪŋ hiːt/Cái nóng thiêu đốt
Flurries/ˈflɜːriz/Tuyết rơi nhẹ
Frost-covered/ˈfrɔːst ˈkʌvərd/Phủ đầy sương giá
Polar vortex/ˈpoʊlər ˈvɔːrtekst/Vòng xoáy cực
Thunderbolt/ˈθʌndərboʊlt/Sét đánh
Gusty winds/ˈɡʌsti wɪndz/Gió mạnh, lồng lộng
Tropical depression/ˈtrɑːpɪkl dɪˈpreʃn/Áp thấp nhiệt đới
Snowfall/ˈsnoʊfɔːl/Lượng tuyết rơi
Muggy weather/ˈmʌɡi ˈweðər/Thời tiết oi bức
Storm surge/stɔːrm sɜːrdʒ/Sóng bão
Floodplain/ˈflʌdpleɪn/Vùng đất thấp ngập lụt
Heat index/hiːt ˈɪndeks/Chỉ số nhiệt
Rainy day/ˈreɪni deɪ/Ngày mưa
Cloudburst/ˈklaʊdbɜːrst/Cơn mưa rào dữ dội
Thunderstorm warning/ˈθʌndərstɔːrm ˈwɔːrnɪŋ/Cảnh báo bão có sấm
Hailstorm warning/ˈheɪlstɔːrm ˈwɔːrnɪŋ/Cảnh báo bão mưa đá
Cold front/koʊld frʌnt/Mặt trận lạnh
Warm front/wɔːrm frʌnt/Mặt trận ấm
Arctic blast/ˈɑːrktɪk blæst/Cơn gió lạnh giá
Dew point/djuː pɔɪnt/Điểm sương
Landslide/ˈlændslaɪd/Sạt lở đất
Snowdrift/ˈsnoʊdrɪft/Cồn tuyết
Wind gust/wɪnd ɡʌst/Cơn gió mạnh bất ngờ
Clear sky/klɪr skaɪ/Trời trong
Breezy day/ˈbriːzi deɪ/Ngày có gió nhẹ
Icy road/ˈaɪsi roʊd/Đường băng giá
Frost-covered ground/ˈfrɔːst ˈkʌvərd ɡraʊnd/Đất phủ sương giá
Extreme weather/ɪkˈstriːm ˈweðər/Thời tiết cực đoan
Tornado watch/tɔːrˈneɪdoʊ wɑːtʃ/Cảnh báo lốc xoáy
Heat wave alert/hiːt weɪv əˈlɜːrt/Cảnh báo đợt nóng
Heavy rainfall/ˈhevi ˈreɪnfɔːl/Mưa to
Weatherproof/ˈweðərpruːf/Chịu được tác động thời tiết

15. Từ vựng IELTS theo chủ đề Health (Sức khỏe)

Bộ 6000 từ vựng IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu (14)

Từ vựng IELTS theo chủ đề Health (Sức khỏe)

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Illness/ˈɪlnəs/Bệnh tật
Disease/dɪˈziːz/Căn bệnh
Infection/ɪnˈfekʃn/Nhiễm trùng
Flu/fluː/Cúm
Cold/koʊld/Cảm lạnh
Fever/ˈfiːvər/Sốt
Headache/ˈhedeɪk/Đau đầu
Stomachache/ˈstʌməkeɪk/Đau bụng
Sore throat/sɔːr θroʊt/Đau họng
Cough/kɔːf/Ho
Allergy/ˈælərdʒi/Dị ứng
Asthma/ˈæzmə/Hen suyễn
Diabetes/ˌdaɪəˈbiːtiːz/

Bệnh tiểu đường

Cancer/ˈkænsər/Ung thư
Obesity/oʊˈbiːsəti/Béo phì
Nausea/ˈnɔːziə/Buồn nôn
Fatigue/fəˈtiːɡ/Mệt mỏi
Insomnia/ɪnˈsɑːmniə/Mất ngủ
Rash/ræʃ/Phát ban
Runny nose/ˈrʌni noʊz/Sổ mũi
Vaccination/ˌvæksɪˈneɪʃn/Tiêm phòng
Immunization/ˌɪmjunaɪˈzeɪʃn/Miễn dịch
Hygiene/ˈhaɪdʒiːn/Vệ sinh
Sanitation/ˌsænɪˈteɪʃn/

Vệ sinh môi trường

Check-up/ˈtʃek ʌp/

Kiểm tra sức khỏe

Medical examination/ˈmedɪkl ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/Khám y tế
Health screening/helθ ˈskriːnɪŋ/

Sàng lọc sức khỏe

Balanced diet/ˈbælənst daɪət/

Chế độ ăn uống cân bằng

Healthy lifestyle/ˈhelθi ˈlaɪfstaɪl/

Lối sống lành mạnh

Nutrition/njuːˈtrɪʃn/Dinh dưỡng
Nutrients/ˈnjuːtriənts/

Chất dinh dưỡng

Vitamins/ˈvaɪtəmɪnz/Vitamin
Minerals/ˈmɪnərəlz/Khoáng chất
Hydration/haɪˈdreɪʃn/

Sự cung cấp nước

Regular exercise/ˈreɡjələr ˈeksərsaɪz/

Tập thể dục thường xuyên

Workout/ˈwɜːrkaʊt/Buổi tập luyện
Sleep quality/sliːp ˈkwɑːləti/

Chất lượng giấc ngủ

Stress management/stres ˈmænɪdʒmənt/

Quản lý căng thẳng

Health education/helθ ˌedʒuˈkeɪʃn/

Giáo dục sức khỏe

Preventive measures/prɪˈventɪv ˈmeʒərz/

Biện pháp phòng ngừa

Hospital/ˈhɑːspɪtl/Bệnh viện
Clinic/ˈklɪnɪk/Phòng khám
Pharmacy/ˈfɑːrməsi/Nhà thuốc
Surgeon/ˈsɜːrdʒən/

Bác sĩ phẫu thuật

Doctor/ˈdɑːktər/Bác sĩ
Physician/fɪˈzɪʃn/Thầy thuốc
Nurse/nɜːrs/Y tá
Patient/ˈpeɪʃnt/Bệnh nhân
Appointment/əˈpɔɪntmənt/Cuộc hẹn
Prescription/prɪˈskrɪpʃn/Đơn thuốc
Medical record/ˈmedɪkl ˈrekərd/Hồ sơ y tế
Healthcare provider/ˈhelθker prəˈvaɪdər/

Nhà cung cấp dịch vụ y tế

Specialist/ˈspeʃəlɪst/Chuyên gia
General practitioner/ˈdʒenrəl prækˈtɪʃənər/Bác sĩ đa khoa
Emergency room/ɪˈmɜːrdʒənsi ruːm/Phòng cấp cứu
Operating room/ˈɑːpəreɪtɪŋ ruːm/

Phòng phẫu thuật

Diagnosis/ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/Chẩn đoán
Treatment/ˈtriːtmənt/Điều trị
Recovery/rɪˈkʌvəri/Hồi phục
Discharge/ˈdɪstʃɑːrdʒ/Xuất viện
Medicine/ˈmedɪsn/Thuốc
Drug/drʌɡ/Thuốc
Antibiotics/ˌæntibaɪˈɑːtɪks/Kháng sinh
Painkillers/ˈpeɪnkɪlərz/Thuốc giảm đau
Pills/pɪlz/Viên thuốc
Injection/ɪnˈdʒekʃn/Tiêm
Therapy/ˈθerəpi/Liệu pháp
Physiotherapy/ˌfɪzioʊˈθerəpi/Vật lý trị liệu
Surgery/ˈsɜːrdʒəri/Phẫu thuật
Operation/ˌɑːpəˈreɪʃn/Ca mổ
Anesthesia/ˌænəsˈθiːziə/Gây mê
Bandage/ˈbændɪdʒ/Băng gạc
Cast/kæst/Bó bột
Stitches/ˈstɪtʃəz/Mũi khâu
Ointment/ˈɔɪntmənt/Thuốc mỡ
Dosage/ˈdoʊsɪdʒ/Liều lượng
Side effects/saɪd ɪˈfekts/Tác dụng phụ
Recovery time/rɪˈkʌvəri taɪm/

Thời gian hồi phục

Rehabilitation/ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃn/

Phục hồi chức năng

Calories/ˈkæləriz/Calo
Protein/ˈproʊtiːn/Chất đạm
Carbohydrates/ˌkɑːrboʊˈhaɪdreɪts/Tinh bột
Fat/fæt/Chất béo
Sugar/ˈʃʊɡər/Đường
Processed food/ˈprɑːsest fuːd/

Thực phẩm chế biến

Organic food/ɔːrˈɡænɪk fuːd/

Thực phẩm hữu cơ

Junk food/dʒʌŋk fuːd/Đồ ăn vặt
Fast food/fæst fuːd/Thức ăn nhanh
Vegan/ˈviːɡən/

Ăn chay hoàn toàn

Vegetarian/ˌvedʒəˈteriən/Ăn chay
Malnutrition/ˌmælnuːˈtrɪʃn/Suy dinh dưỡng
Overeating/ˌoʊvərˈiːtɪŋ/Ăn quá nhiều
Undernourished/ˌʌndərˈnɜːrɪʃt/

Thiếu dinh dưỡng

Food poisoning/fuːd ˈpɔɪzənɪŋ/

Ngộ độc thực phẩm

Appetite/ˈæpɪtaɪt/Sự thèm ăn
Craving/ˈkreɪvɪŋ/Sự thèm muốn
Metabolism/məˈtæbəlɪzəm/Sự trao đổi chất
Superfood/ˈsuːpərfuːd/Siêu thực phẩm
Dietary supplement/ˈdaɪəteri ˈsʌplɪmənt/

Thực phẩm bổ sung

Fitness/ˈfɪtnəs/Thể dục
Gym/dʒɪm/Phòng tập gym
Cardio/ˈkɑːrdioʊ/

Tập luyện tim mạch

Strength training/streŋθ ˈtreɪnɪŋ/

Tập luyện sức mạnh

Flexibility/ˌfleksəˈbɪləti/Sự linh hoạt
Stretching/ˈstretʃɪŋ/Giãn cơ
Yoga/ˈjoʊɡə/Yoga
Pilates/pɪˈlɑːtiːz/Pilates
Jogging/ˈdʒɑːɡɪŋ/Chạy bộ nhẹ
Running/ˈrʌnɪŋ/Chạy bộ
Cycling/ˈsaɪklɪŋ/Đạp xe
Swimming/ˈswɪmɪŋ/Bơi lội
Martial arts/ˈmɑːrʃl ɑːrts/Võ thuật
Endurance/ɪnˈdʊrəns/Sức bền
Personal trainer/ˈpɜːrsənl ˈtreɪnər/

Huấn luyện viên cá nhân

Warm-up/ˈwɔːrm ʌp/Khởi động
Cool-down/ˈkuːl daʊn/Giãn cơ sau tập
Injury/ˈɪndʒəri/Chấn thương
Posture/ˈpɑːstʃər/Tư thế
Muscle soreness/ˈmʌsl ˈsɔːrnəs/Đau cơ
Mental health/ˈmentl helθ/

Sức khỏe tinh thần

Depression/dɪˈpreʃn/Trầm cảm
Anxiety/æŋˈzaɪəti/Lo âu
Stress/stres/Căng thẳng
Panic attack/ˈpænɪk əˈtæk/Cơn hoảng loạn
Bipolar disorder/baɪˈpoʊlər dɪsˈɔːrdər/

Rối loạn lưỡng cực

Schizophrenia/ˌskɪtsəˈfriːniə/

Tâm thần phân liệt

Counseling/ˈkaʊnsəlɪŋ/Tư vấn tâm lý
Psychiatrist/saɪˈkaɪətrɪst/Bác sĩ tâm thần
Psychologist/saɪˈkɑːlədʒɪst/Nhà tâm lý học
Meditation/ˌmedɪˈteɪʃn/Thiền
Mindfulness/ˈmaɪndflnəs/Chánh niệm
Emotional support/ɪˈmoʊʃənl səˈpɔːrt/Hỗ trợ cảm xúc
Well-being/ˌwel ˈbiːɪŋ/

Sức khỏe tổng thể

Mental breakdown/ˈmentl ˈbreɪkdaʊn/

Suy sụp tinh thần

Burnout/ˈbɜːrnaʊt/Kiệt sức
Self-care/ˌself ˈker/

Chăm sóc bản thân

Resilience/rɪˈzɪliəns/

Khả năng phục hồi

Trauma/ˈtrɔːmə/

Sang chấn tâm lý

Smoking/ˈsmoʊkɪŋ/Hút thuốc
Drinking/ˈdrɪŋkɪŋ/Uống rượu
Alcohol abuse/ˈælkəhɔːl əˈbjuːs/Lạm dụng rượu
Drug addiction/drʌɡ əˈdɪkʃn/Nghiện ma túy
Sedentary lifestyle/ˈsednteri ˈlaɪfstaɪl/

Lối sống ít vận động

Poor diet/pʊr daɪət/

Chế độ ăn uống kém

Lack of sleep/læk əv sliːp/Thiếu ngủ
Screen time/skriːn taɪm/

Thời gian sử dụng màn hình

High blood pressure/haɪ blʌd ˈpreʃər/Huyết áp cao
Heart disease/hɑːrt dɪˈziːz/Bệnh tim
Lung cancer/lʌŋ ˈkænsər/Ung thư phổi
Liver disease/ˈlɪvər dɪˈziːz/Bệnh gan
Stroke/stroʊk/Đột quỵ
Cholesterol/kəˈlestərɔːl/Cholesterol
Dehydration/ˌdiːhaɪˈdreɪʃn/Mất nước
Secondhand smoke/ˈsekəndhænd smoʊk/

Khói thuốc thụ động

Binge eating/bɪndʒ ˈiːtɪŋ/Ăn uống vô độ
Overwork/ˌoʊvərˈwɜːrk/

Làm việc quá sức

Lack of physical activity/læk əv ˈfɪzɪkl ækˈtɪvəti/

Thiếu hoạt động thể chất

Pandemic/pænˈdemɪk/Đại dịch
Epidemic/ˌepɪˈdemɪk/Dịch bệnh
Outbreak/ˈaʊtbreɪk/Bùng phát
Contagious/kənˈteɪdʒəs/Lây nhiễm
Transmission/trænsˈmɪʃn/Sự lây truyền
Quarantine/ˈkwɔːrəntiːn/Cách ly
Lockdown/ˈlɑːkdaʊn/Phong tỏa
Social distancing/ˈsoʊʃl ˈdɪstənsɪŋ/

Giãn cách xã hội

Face mask/feɪs mæsk/Khẩu trang
Hand sanitizer/hænd ˈsænɪtaɪzər/Nước rửa tay
Public health/ˈpʌblɪk helθ/

Sức khỏe cộng đồng

Healthcare system/ˈhelθker ˈsɪstəm/Hệ thống y tế
Medical supply/ˈmedɪkl səˈplaɪ/Vật tư y tế
Ventilator/ˈventɪleɪtər/Máy thở
Vaccine hesitancy/ˈvæksiːn ˈhezɪtənsi/

Do dự tiêm vắc-xin

Frontline workers/ˈfrʌntlaɪn ˈwɜːrkərz/

Nhân viên tuyến đầu

Health crisis/helθ ˈkraɪsɪs/

Khủng hoảng y tế

Health policy/helθ ˈpɑːləsi/Chính sách y tế
Awareness campaign/əˈwernəs kæmˈpeɪn/

Chiến dịch nâng cao nhận thức

Global health/ˈɡloʊbl helθ/

Sức khỏe toàn cầu

Stay in shape/steɪ ɪn ʃeɪp/Giữ vóc dáng
Follow a healthy diet/ˈfɑːloʊ ə ˈhelθi daɪət/

Tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh

Suffer from a disease/ˈsʌfər frəm ə dɪˈziːz/

Mắc một căn bệnh

Boost immune system/buːst ɪˈmjuːn ˈsɪstəm/

Tăng cường hệ miễn dịch

Consult a doctor/kənˈsʌlt ə ˈdɑːktər/

Tham khảo ý kiến bác sĩ

Make an appointment/meɪk ən əˈpɔɪntmənt/Đặt lịch hẹn
Have a check-up/hæv ə ˈtʃek ʌp/

Kiểm tra sức khỏe

Undergo surgery/ˌʌndərˈɡoʊ ˈsɜːrdʒəri/Phẫu thuật
Take medication/teɪk ˌmedɪˈkeɪʃn/Uống thuốc
Recover from illness/rɪˈkʌvər frəm ˈɪlnəs/

Hồi phục sau bệnh tật

Maintain a balanced lifestyle/meɪnˈteɪn ə ˈbælənst ˈlaɪfstaɪl/

Duy trì lối sống cân bằng

Reduce stress/rɪˈduːs stres/

Giảm căng thẳng

Build muscle/bɪld ˈmʌsl/

Xây dựng cơ bắp

Lose weight/luːz weɪt/Giảm cân
Gain weight/ɡeɪn weɪt/Tăng cân
Lead a sedentary life/liːd ə ˈsednteri laɪf/

Sống ít vận động

Cut down on sugar/kʌt daʊn ɑːn ˈʃʊɡər/

Giảm lượng đường

Quit smoking/kwɪt ˈsmoʊkɪŋ/Bỏ hút thuốc
Get vaccinated/ɡet ˈvæksɪneɪtɪd/Tiêm vắc-xin
Be in good health/biː ɪn ɡʊd helθ/Có sức khỏe tốt

16. Từ vựng chủ đề Food IELTS (Đồ ăn)

Bộ 6000 từ vựng IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu (15)

Từ vựng chủ đề Food IELTS (Đồ ăn)

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Food/fuːd/Thức ăn
Meal/miːl/Bữa ăn
Dish/dɪʃ/Món ăn
Cuisine/kwɪˈziːn/

Phong cách nấu ăn

Ingredient/ɪnˈɡriːdiənt/Nguyên liệu
Meat/miːt/Thịt
Beef/biːf/Thịt bò
Pork/pɔːrk/Thịt lợn
Chicken/ˈtʃɪkɪn/Thịt gà
Lamb/læm/Thịt cừu
Seafood/ˈsiːfuːd/Hải sản
Fish/fɪʃ/
Shrimp/ʃrɪmp/Tôm
Crab/kræb/Cua
Oyster/ˈɔɪstər/
Egg/eɡ/Trứng
Dairy/ˈderi/

Sản phẩm từ sữa

Milk/mɪlk/Sữa
Cheese/tʃiːz/Phô mai
Yogurt/ˈjoʊɡərt/Sữa chua
Vegetable/ˈvedʒtəbl/Rau củ
Fruit/fruːt/Trái cây
Lettuce/ˈletɪs/Rau diếp
Cabbage/ˈkæbɪdʒ/Bắp cải
Spinach/ˈspɪnɪtʃ/Rau bina
Broccoli/ˈbrɑːkəli/Bông cải xanh
Carrot/ˈkærət/Cà rốt
Cucumber/ˈkjuːkʌmbər/Dưa chuột
Tomato/təˈmeɪtoʊ/Cà chua
Potato/pəˈteɪtoʊ/Khoai tây
Onion/ˈʌnjən/Hành tây
Garlic/ˈɡɑːrlɪk/Tỏi
Pepper/ˈpepər/Ớt
Mushroom/ˈmʌʃruːm/Nấm
Corn/kɔːrn/Ngô
Apple/ˈæpl/Táo
Banana/bəˈnænə/Chuối
Orange/ˈɔːrɪndʒ/Cam
Mango/ˈmæŋɡoʊ/Xoài
Pineapple/ˈpaɪnæpl/Dứa
Rice/raɪs/Gạo
Steamed rice/stiːmd raɪs/Cơm hấp
Fried rice/fraɪd raɪs/Cơm chiên
Noodles/ˈnuːdlz/
Pasta/ˈpɑːstə/Mì Ý
Spaghetti/spəˈɡeti/Mì ống
Bread/bred/Bánh mì
Toast/toʊst/Bánh mì nướng
Baguette/bæˈɡet/

Bánh mì baguette

Cereal/ˈsɪriəl/Ngũ cốc
Oats/oʊts/Yến mạch
Flour/ˈflaʊər/Bột mì
Pancake/ˈpænkeɪk/Bánh kếp
Waffle/ˈwɑːfl/Bánh quế
Dumpling/ˈdʌmplɪŋ/Bánh bao
Sandwich/ˈsændwɪtʃ/Bánh sandwich
Bun/bʌn/Bánh bao nhỏ
Tortilla/tɔːrˈtiːjə/Bánh tortilla
Pizza/ˈpiːtsə/Pizza
Burger/ˈbɜːrɡər/Bánh burger
Dessert/dɪˈzɜːrt/

Món tráng miệng

Cake/keɪk/Bánh ngọt
Chocolate/ˈtʃɑːklət/Sô-cô-la
Candy/ˈkændi/Kẹo
Cookie/ˈkʊki/Bánh quy
Biscuit/ˈbɪskɪt/Bánh quy giòn
Muffin/ˈmʌfɪn/Bánh muffin
Doughnut/ˈdoʊnʌt/Bánh rán vòng
Ice cream/aɪs kriːm/Kem
Jelly/ˈdʒeli/Thạch
Pudding/ˈpʊdɪŋ/Bánh pudding
Tart/tɑːrt/Bánh tart
Custard/ˈkʌstərd/Bánh custard
Brownie/ˈbraʊni/Bánh brownie
Pie/paɪ/Bánh pie
Marshmallow/ˈmɑːrʃmæloʊ/Kẹo dẻo
Frosting/ˈfrɔːstɪŋ/Kem phủ bánh
Syrup/ˈsɪrəp/Si-rô
Caramel/ˈkærəmel/Kẹo caramel
Whipped cream/wɪpt kriːm/Kem đánh
Salt/sɔːlt/Muối
Pepper/ˈpepər/Hạt tiêu
Sugar/ˈʃʊɡər/Đường
Vinegar/ˈvɪnɪɡər/Giấm
Soy sauce/sɔɪ sɔːs/Nước tương
Fish sauce/fɪʃ sɔːs/Nước mắm
Ketchup/ˈketʃəp/Sốt cà chua
Mayonnaise/ˌmeɪəˈneɪz/Sốt mayonnaise
Chili sauce/ˈtʃɪli sɔːs/Sốt ớt
Mustard/ˈmʌstərd/Mù tạt
Herbs/hɜːrbz/Thảo dược
Basil/ˈbeɪzl/Húng quế
Coriander/ˌkɔːriˈændər/Rau mùi
Turmeric/ˈtɜːrmərɪk/Nghệ
Ginger/ˈdʒɪndʒər/Gừng
Cinnamon/ˈsɪnəmən/Quế
Garlic powder/ˈɡᴦrlɪk ˈpaʊdər/Bột tỏi
Curry/ˈkɜːri/Cà ri
Sesame oil/ˈsesəmi ɔɪl/Dầu mè
Olive oil/ˈɑːlɪv ɔɪl/Dầu ô liu
Cook/kʊk/Nấu ăn
Boil/bɔɪl/Luộc
Steam/stiːm/Hấp
Fry/fraɪ/Chiên
Deep-fry/diːp fraɪ/Chiên ngập dầu
Stir-fry/stɜːr fraɪ/Xào
Roast/roʊst/

Nướng (trong lò)

Bake/beɪk/Nướng bánh
Grill/ɡrɪl/Nướng vỉ
Barbecue/ˈbɑːrbɪkjuː/

Nướng ngoài trời

Simmer/ˈsɪmər/Đun nhỏ lửa
Stew/stuː/Hầm
Braise/breɪz/Om
Poach/poʊtʃ/Luộc nhẹ
Marinate/ˈmærɪneɪt/Ướp
Blend/blend/Xay nhuyễn
Chop/tʃɑːp/Thái, chặt
Slice/slaɪs/Cắt lát
Dice/daɪs/Cắt hạt lựu
Stir/stɜːr/Khuấy
Breakfast/ˈbrekfəst/Bữa sáng
Lunch/lʌntʃ/Bữa trưa
Dinner/ˈdɪnər/Bữa tối
Brunch/brʌntʃ/Bữa sáng-trưa
Supper/ˈsʌpər/Bữa tối nhẹ
Snack/snæk/Đồ ăn vặt
Appetizer/ˈæpɪtaɪzər/Món khai vị
Main course/meɪn kɔːrs/Món chính
Side dish/saɪd dɪʃ/Món phụ
Buffet/bəˈfeɪ/Tiệc buffet
Set menu/set ˈmenjuː/

Thực đơn cố định

À la carte/ˌɑː lə ˈkɑːrt/

Thực đơn gọi món

Fast food/fæst fuːd/Thức ăn nhanh
Junk food/dʒʌŋk fuːd/

Đồ ăn vặt không lành mạnh

Street food/striːt fuːd/

Thức ăn đường phố

Takeaway (Takeout)/ˈteɪkəweɪ/Đồ ăn mang đi
Home-cooked meal/hoʊm kʊkt miːl/

Bữa ăn nấu tại nhà

Packed lunch/pækt lʌntʃ/

Bữa trưa đóng hộp

Leftovers/ˈleftˌoʊvərz/Thức ăn thừa
Drink/drɪŋk/Đồ uống
Beverage/ˈbevərɪdʒ/Nước uống
Water/ˈwɔːtər/Nước
Juice/dʒuːs/Nước ép
Smoothie/ˈsmuːði/Sinh tố
Milkshake/ˈmɪlkʃeɪk/Sữa lắc
Tea/tiː/Trà
Green tea/ɡriːn tiː/Trà xanh
Black tea/blæk tiː/Trà đen
Coffee/ˈkɔːfi/Cà phê
Espresso/eˈspresoʊ/

Cà phê espresso

Latte/ˈlɑːteɪ/Cà phê sữa
Soda/ˈsoʊdə/

Nước ngọt có ga

Soft drink/sɔːft drɪŋk/Nước ngọt
Fizzy drink/ˈfɪzi drɪŋk/Đồ uống có ga
Energy drink/ˈenərdʒi drɪŋk/Nước tăng lực
Wine/waɪn/Rượu vang
Beer/bɪr/Bia
Cocktail/ˈkɑːkteɪl/Rượu cocktail
Alcohol/ˈælkəhɔːl/Rượu
Healthy food/ˈhelθi fuːd/

Thức ăn lành mạnh

Nutritious/njuːˈtrɪʃəs/

Giàu dinh dưỡng

Balanced diet/ˈbælənst daɪət/

Chế độ ăn uống cân bằng

Organic food/ɔːrˈɡænɪk fuːd/

Thực phẩm hữu cơ

Fresh/freʃ/Tươi
Raw/rɔː/Sống, chưa nấu
Cooked/kʊkt/Đã nấu chín
Processed food/ˈprɑːsest fuːd/

Thực phẩm chế biến

Preservative/prɪˈzɜːrvətɪv/Chất bảo quản
Artificial flavor/ˌɑːrtɪˈfɪʃl ˈfleɪvər/

Hương vị nhân tạo

Natural ingredients/ˈnætʃrəl ɪnˈɡriːdiənts/

Nguyên liệu tự nhiên

Vegan/ˈviːɡən/

Ăn chay hoàn toàn

Vegetarian/ˌvedʒəˈteriən/Ăn chay
High in calories/haɪ ɪn ˈkæləriz/Nhiều calo
Low in fat/loʊ ɪn fæt/Ít chất béo
Sugar-free/ˈʃʊɡər friː/Không đường
Gluten-free/ˈɡluːtn friː/Không gluten
Protein/ˈproʊtiːn/Chất đạm
Carbohydrate/ˌkɑːrboʊˈhaɪdreɪt/Tinh bột
Fiber/ˈfaɪbər/Chất xơ
Eat out/iːt aʊt/Ăn ngoài
Eat in/iːt ɪn/Ăn tại nhà
Dine out/daɪn aʊt/Ăn tối ngoài
Have a sweet tooth/hæv ə swiːt tuːθ/Thích đồ ngọt
Be a picky eater/biː ə ˈpɪki ˈiːtər/Kén ăn
Grab a bite/ɡræb ə baɪt/Ăn nhanh
Go on a diet/ɡoʊ ɑːn ə daɪət/Ăn kiêng
Skip a meal/skɪp ə miːl/Bỏ bữa
Eat like a horse/iːt laɪk ə hɔːrs/Ăn rất nhiều
Full up/fʊl ʌp/No đủ
Mouth-watering/ˈmaʊθ ˈwɔːtərɪŋ/

Hấp dẫn, ngon miệng

Finger-licking good/ˈfɪŋɡər ˈlɪkɪŋ ɡʊd/Ngon tuyệt
Make one’s mouth water/meɪk wʌnz maʊθ ˈwɔːtər/

Làm chảy nước miếng

Overeat/ˌoʊvərˈiːt/Ăn quá nhiều
Eat healthily/iːt ˈhelθɪli/

Ăn uống lành mạnh

Spoil your appetite/spɔɪl jʊr ˈæpɪtaɪt/

Làm mất cảm giác thèm ăn

Food poisoning/fuːd ˈpɔɪzənɪŋ/

Ngộ độc thực phẩm

Food allergy/fuːd ˈælərdʒi/

Dị ứng thực phẩm

Food lover / Foodie/fuːd ˈlʌvər / ˈfuːdi/

Người yêu thích đồ ăn

Comfort food/ˈkʌmfərt fuːd/

Thức ăn mang lại cảm giác dễ chịu

17. Từ vựng chủ đề Volunteer IELTS (Tình nguyện)

Bộ 6000 từ vựng IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu (16)

Từ vựng chủ đề Volunteer IELTS

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Volunteer/ˌvɑːlənˈtɪr/

Tình nguyện viên

Volunteering/ˌvɑːlənˈtɪrɪŋ/

Hoạt động tình nguyện

Volunteerism/ˌvɑːlənˈtɪrɪzəm/

Chủ nghĩa tình nguyện

Voluntary/ˈvɑːlənteri/Tự nguyện
Voluntarily/ˌvɑːlənˈterəli/

Một cách tự nguyện

Community/kəˈmjuːnəti/Cộng đồng
Community service/kəˈmjuːnəti ˈsɜːrvɪs/

Dịch vụ cộng đồng

Charity/ˈtʃærəti/Từ thiện
Charitable/ˈtʃærətəbl/

Thuộc về từ thiện

Non-profit/ˌnɑːnˈprɑːfɪt/Phi lợi nhuận
Non-governmental organization (NGO)/ˌnɑːnˌɡʌvərnˈmentl ˌɔːrɡənəˈzeɪʃn/

Tổ chức phi chính phủ (NGO)

Organization/ˌɔːrɡənəˈzeɪʃn/Tổ chức
Campaign/kæmˈpeɪn/Chiến dịch
Event/ɪˈvent/Sự kiện
Project/ˈprɑːdʒekt/Dự án
Initiative/ɪˈnɪʃətɪv/Sáng kiến
Support/səˈpɔːrt/Hỗ trợ
Assist/əˈsɪst/Giúp đỡ
Help/help/Trợ giúp
Contribute/kənˈtrɪbjuːt/Đóng góp
Donate/ˈdoʊneɪt/Quyên góp
Donation/doʊˈneɪʃn/Sự quyên góp
Fundraise/ˈfʌndreɪz/Gây quỹ
Fundraising/ˈfʌndreɪzɪŋ/

Hoạt động gây quỹ

Raise awareness/reɪz əˈwernəs/

Nâng cao nhận thức

Participate/pɑːrˈtɪsɪpeɪt/Tham gia
Take part in/teɪk pɑːrt ɪn/Tham gia vào
Join/dʒɔɪn/Tham gia
Engage in/ɪnˈɡeɪdʒ ɪn/Tham gia vào
Get involved/ɡet ɪnˈvɑːlvd/

Tham gia, dấn thân

Serve/sɜːrv/Phục vụ
Educate/ˈedʒukeɪt/Giáo dục
Mentor/ˈmentɔːr/Cố vấn
Tutor/ˈtuːtər/Gia sư
Build/bɪld/Xây dựng
Clean/kliːn/Dọn dẹp
Distribute/dɪˈstrɪbjuːt/Phân phối
Deliver/dɪˈlɪvər/Giao hàng
Organize/ˈɔːrɡənaɪz/Tổ chức
Education/ˌedʒuˈkeɪʃn/Giáo dục

18. Từ vựng IELTS chủ đề Advertising (Quảng cáo)

Bộ 6000 từ vựng IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu (17)

Từ vựng IELTS chủ đề Advertising (Quảng cáo)

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Advertisement (ad)/ˌædvərˈtaɪzmənt/Quảng cáo
Advertising/ˈædvərtaɪzɪŋ/

Hành động quảng cáo

Advertiser/ˈædvərtaɪzər/Nhà quảng cáo
Advertise/ˈædvərtaɪz/Quảng cáo
Commercial/kəˈmɜːrʃl/

Quảng cáo thương mại

Promotion/prəˈmoʊʃn/Khuyến mãi
Promotional/prəˈmoʊʃənl/

Thuộc về khuyến mãi

Marketing/ˈmɑːrkɪtɪŋ/Tiếp thị
Brand/brænd/Thương hiệu
Branding/ˈbrændɪŋ/

Xây dựng thương hiệu

Slogan/ˈsloʊɡən/Khẩu hiệu
Logo/ˈloʊɡoʊ/

Biểu tượng thương hiệu

Campaign/kæmˈpeɪn/

Chiến dịch quảng cáo

Product/ˈprɑːdʌkt/Sản phẩm
Service/ˈsɜːrvɪs/Dịch vụ
Consumer/kənˈsuːmər/Người tiêu dùng
Target audience/ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdiəns/

Đối tượng mục tiêu

Target market/ˈtɑːrɡɪt ˈmɑːrkɪt/

Thị trường mục tiêu

Client/ˈklaɪənt/

Khách hàng (doanh nghiệp)

Customer/ˈkʌstəmər/

Khách hàng (cá nhân)

TV commercial/ˌtiː ˈviː kəˈmɜːrʃl/

Quảng cáo truyền hình

Radio ad/ˈreɪdioʊ æd/

Quảng cáo radio

Newspaper ad/ˈnuːzpeɪpər æd/

Quảng cáo trên báo

Magazine ad/ˌmæɡəˈziːn æd/

Quảng cáo trên tạp chí

Billboard/ˈbɪlbɔːrd/

Bảng quảng cáo ngoài trời

Poster/ˈpoʊstər/Áp phích
Flyer/ˈflaɪər/Tờ rơi
Brochure/broʊˈʃʊr/

Tờ gấp giới thiệu

Banner/ˈbænər/

Băng rôn, biểu ngữ

Online ad/ˌɑːnlaɪn æd/

Quảng cáo trực tuyến

Social media ad/ˈsoʊʃl ˈmiːdiə æd/

Quảng cáo trên mạng xã hội

Pop-up ad/ˈpɑːp ʌp æd/

Quảng cáo bật lên

Sponsored post/ˈspɑːnsərd poʊst/

Bài đăng được tài trợ

Email marketing/ˈiːmeɪl ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Tiếp thị qua email

SMS advertising/ˌes em es ˈædvərtaɪzɪŋ/

Quảng cáo qua tin nhắn

Influencer marketing/ˈɪnfluənsər ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Tiếp thị qua người ảnh hưởng

Podcast ad/ˈpɑːdkæst æd/

Quảng cáo trên podcast

In-app ad/ɪn æp æd/

Quảng cáo trong ứng dụng

Direct mail/dəˈrekt meɪl/

Thư quảng cáo trực tiếp

Mobile advertising/ˈmoʊbl ˈædvərtaɪzɪŋ/

Quảng cáo trên thiết bị di động

Launch a campaign/lɔːntʃ ə kæmˈpeɪn/

Khởi động chiến dịch

Promote/prəˈmoʊt/Quảng bá
Endorse/ɪnˈdɔːrs/

Ủng hộ, xác nhận

Advertise/ˈædvərtaɪz/Quảng cáo
Sponsor/ˈspɑːnsər/Tài trợ
Persuade/pərˈsweɪd/Thuyết phục
Attract attention/əˈtrækt əˈtenʃn/

Thu hút sự chú ý

Raise awareness/reɪz əˈwernəs/

Nâng cao nhận thức

Reach customers/riːtʃ ˈkʌstəmərz/

Tiếp cận khách hàng

Influence behavior/ˈɪnfluəns bɪˈheɪvjər/

Ảnh hưởng đến hành vi

Increase brand loyalty/ɪnˈkriːs brænd ˈlɔɪəlti/

Tăng lòng trung thành với thương hiệu

Build trust/bɪld trʌst/

Xây dựng niềm tin

Target/ˈtɑːrɡɪt/Nhắm mục tiêu
Appeal to/əˈpiːl tuː/

Thu hút, hấp dẫn

Grab attention/ɡræb əˈtenʃn/

Thu hút sự chú ý

Deliver a message/dɪˈlɪvər ə ˈmesɪdʒ/

Truyền tải thông điệp

Generate interest/ˈdʒenəreɪt ˈɪntrəst/

Tạo sự quan tâm

Drive sales/draɪv seɪlz/

Thúc đẩy doanh số

Spread information/spred ˌɪnfərˈmeɪʃn/

Lan tỏa thông tin

Inform/ɪnˈfɔːrm/

Cung cấp thông tin

Raise brand awareness/reɪz brænd əˈwernəs/

Tăng nhận thức về thương hiệu

Increase sales/ɪnˈkriːs seɪlz/Tăng doanh số
Boost revenue/buːst ˈrevənuː/Tăng doanh thu
Improve visibility/ɪmˈpruːv ˌvɪzəˈbɪləti/

Cải thiện khả năng hiển thị

Enhance reputation/ɪnˈhæns ˌrepjəˈteɪʃn/

Nâng cao danh tiếng

Gain market share/ɡeɪn ˈmɑːrkɪt ʃer/Tăng thị phần
Attract new customers/əˈtrækt nuː ˈkʌstəmərz/

Thu hút khách hàng mới

Retain existing customers/rɪˈteɪn ɪɡˈzɪstɪŋ ˈkʌstəmərz/

Giữ chân khách hàng hiện tại

Create demand/kriˈeɪt dɪˈmænd/Tạo nhu cầu
Shape perception/ʃeɪp pərˈsepʃn/

Định hình nhận thức

Influence decision-making/ˈɪnfluəns dɪˈsɪʒn ˈmeɪkɪŋ/

Ảnh hưởng đến việc ra quyết định

Build brand image/bɪld brænd ˈɪmɪdʒ/

Xây dựng hình ảnh thương hiệu

Position a product/pəˈzɪʃn ə ˈprɑːdʌkt/

Định vị sản phẩm

Communicate value/kəˈmjuːnɪkeɪt ˈvæljuː/

Truyền đạt giá trị

Increase engagement/ɪnˈkriːs ɪnˈɡeɪdʒmənt/

Tăng sự tương tác

Go viral/ɡoʊ ˈvaɪrəl/

Lan truyền mạnh mẽ

Trigger emotions/ˈtrɪɡər ɪˈmoʊʃnz/

Kích thích cảm xúc

Foster trust/ˈfɔːstər trʌst/

Xây dựng niềm tin

Drive traffic/draɪv ˈtræfɪk/

Tăng lưu lượng truy cập

Expand reach/ɪkˈspænd riːtʃ/

Mở rộng phạm vi tiếp cận

Persuasive techniques/pərˈsweɪsɪv tekˈniːks/

Kỹ thuật thuyết phục

Emotional appeal/ɪˈmoʊʃənl əˈpiːl/

Thu hút cảm xúc

Humor/ˈhjuːmər/Hài hước
Shock advertising/ʃɑːk ˈædvərtaɪzɪŋ/

Quảng cáo gây sốc

Celebrity endorsement/səˈlebrəti ɪnˈdɔːrsmənt/

Xác nhận từ người nổi tiếng

Bandwagon technique/ˈbændwæɡən tekˈniːk/

Kỹ thuật theo số đông

Repetition/ˌrepəˈtɪʃn/Lặp lại
Testimonial/ˌtestɪˈmoʊniəl/Lời chứng thực
Limited-time offer/ˈlɪmɪtəd taɪm ˈɔːfər/

Ưu đãi giới hạn thời gian

Discount strategy/ˈdɪskaʊnt ˈstrætədʒi/

Chiến lược giảm giá

Product placement/ˈprɑːdʌkt ˈpleɪsmənt/Đặt sản phẩm
Brand positioning/brænd pəˈzɪʃənɪŋ/

Định vị thương hiệu

Storytelling/ˈstɔːritɛlɪŋ/Kể chuyện
Catchy slogan/ˈkætʃi ˈsloʊɡən/

Khẩu hiệu dễ nhớ

Call to action (CTA)/kɔːl tuː ˈækʃn/

Kêu gọi hành động

Scarcity principle/ˈskersəti ˈprɪnsəpl/

Nguyên tắc khan hiếm

Social proof/ˈsoʊʃl pruːf/

Bằng chứng xã hội

Visual appeal/ˈvɪʒuəl əˈpiːl/Hấp dẫn thị giác
Comparative advertising/kəmˈpærətɪv ˈædvərtaɪzɪŋ/

Quảng cáo so sánh

Native advertising/ˈneɪtɪv ˈædvərtaɪzɪŋ/

Quảng cáo tự nhiên

Advertising budget/ˈædvərtaɪzɪŋ ˈbʌdʒɪt/

Ngân sách quảng cáo

Marketing expense/ˈmɑːrkɪtɪŋ ɪkˈspens/Chi phí tiếp thị
Return on investment (ROI)/rɪˈtɜːrn ɑːn ɪnˈvestmənt/Lợi tức đầu tư
Cost-effective/ˌkɔːst ɪˈfektɪv/Hiệu quả chi phí
Cost per click (CPC)/kɔːst pər klɪk/

Chi phí mỗi lần nhấp

Cost per impression (CPM)/kɔːst pər ɪmˈpreʃn/

Chi phí mỗi lần hiển thị

Paid media/peɪd ˈmiːdiə/

Truyền thông trả phí

Organic reach/ɔːrˈɡænɪk riːtʃ/

Phạm vi tiếp cận tự nhiên

Media buying/ˈmiːdiə ˈbaɪɪŋ/

Mua truyền thông

Bid price/bɪd praɪs/Giá thầu
Ad spend/æd spend/

Chi tiêu quảng cáo

Campaign cost/kæmˈpeɪn kɔːst/

Chi phí chiến dịch

Budget allocation/ˈbʌdʒɪt ˌæləˈkeɪʃn/

Phân bổ ngân sách

Maximize exposure/ˈmæksɪmaɪz ɪkˈspoʊʒər/

Tối đa hóa sự hiển thị

Minimize cost/ˈmɪnɪmaɪz kɔːst/

Giảm thiểu chi phí

Advertising fee/ˈædvərtaɪzɪŋ fiː/Phí quảng cáo
Pricing strategy/ˈpraɪsɪŋ ˈstrætədʒi/

Chiến lược định giá

Affordable ads/əˈfɔːrdəbl ædz/

Quảng cáo giá phải chăng

Advertising investment/ˈædvərtaɪzɪŋ ɪnˈvestmənt/

Đầu tư quảng cáo

Conversion rate/kənˈvɜːrʒn reɪt/Tỷ lệ chuyển đổi
Digital marketing/ˈdɪdʒɪtl ˈmɑːrkɪtɪŋ/Tiếp thị số
Online campaign/ˌɑːnlaɪn kæmˈpeɪn/

Chiến dịch trực tuyến

SEO (search engine optimization)/ˌes iː ˈoʊ/

Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm

SEM (search engine marketing)/ˌes iː ˈem/

Tiếp thị qua công cụ tìm kiếm

PPC (pay-per-click)/ˌpiː piː ˈsiː/

Trả phí mỗi lần nhấp

Social media marketing/ˈsoʊʃl ˈmiːdiə ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Tiếp thị qua mạng xã hội

Google Ads/ˈɡuːɡl ædz/

Quảng cáo Google

Facebook Ads/ˈfeɪsbʊk ædz/

Quảng cáo Facebook

Instagram promotion/ˈɪnstəɡræm prəˈmoʊʃn/

Quảng bá trên Instagram

TikTok ad/ˈtɪktɑːk æd/

Quảng cáo TikTok

YouTube ad/ˈjuːtuːb æd/

Quảng cáo YouTube

Landing page/ˈlændɪŋ peɪdʒ/Trang đích
Click-through rate (CTR)/klɪk θruː reɪt/Tỷ lệ nhấp qua
Website traffic/ˈwebsaɪt ˈtræfɪk/

Lưu lượng truy cập website

User engagement/ˈjuːzər ɪnˈɡeɪdʒmənt/

Sự tương tác của người dùng

Impression/ɪmˈpreʃn/Lần hiển thị
Remarketing/riːˈmɑːrkɪtɪŋ/Tiếp thị lại
A/B testing/ˌeɪ ˈbiː ˈtestɪŋ/Kiểm tra A/B
Lead generation/liːd ˌdʒenəˈreɪʃn/

Tạo khách hàng tiềm năng

Analytics/ˌænəˈlɪtɪks/

Phân tích dữ liệu

Misleading/ˌmɪsˈliːdɪŋ/Gây hiểu lầm
Exaggeration/ɪɡˌzædʒəˈreɪʃn/Phóng đại
Consumer manipulation/kənˈsuːmər məˌnɪpjəˈleɪʃn/

Thao túng người tiêu dùng

Over-commercialization/ˌoʊvər kəˌmɜːrʃələˈzeɪʃn/

Thương mại hóa quá mức

False claims/fɔːls kleɪmz/

Tuyên bố sai sự thật

Deceptive/dɪˈseptɪv/Lừa dối
Annoying/əˈnɔɪɪŋ/Phiền phức
Intrusive/ɪnˈtruːsɪv/Xâm phạm
Aggressive marketing/əˈɡresɪv ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Tiếp thị hung hãn

Overexposure/ˌoʊvərɪkˈspoʊʒər/

Tiếp xúc quá mức

Materialism/məˈtɪriəlɪzəm/

Chủ nghĩa vật chất

Promote unhealthy habits/prəˈmoʊt ʌnˈhelθi ˈhæbɪts/

Thúc đẩy thói quen không lành mạnh

Pressure to buy/ˈpreʃər tə baɪ/

Áp lực mua hàng

Data privacy issues/ˈdeɪtə ˈpraɪvəsi ˈɪʃuːz/

Vấn đề bảo mật dữ liệu

Spam/spæm/Thư rác
Clickbait/ˈklɪkbeɪt/

Nội dung câu nhấp chuột

Brand fatigue/brænd fəˈtiːɡ/

Mệt mỏi với thương hiệu

Unethical marketing/ˌʌnˈeθɪkl ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Tiếp thị không đạo đức

Underage targeting/ˌʌndərˈeɪdʒ ˈtɑːrɡɪtɪŋ/

Nhắm mục tiêu đến trẻ vị thành niên

Ad saturation/æd ˌsætʃəˈreɪʃn/

Bão hòa quảng cáo

Advertiser/ˈædvərtaɪzər/Nhà quảng cáo
Marketing manager/ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈmænɪdʒər/Quản lý tiếp thị
Content creator/ˈkɑːntent kriˈeɪtər/

Người sáng tạo nội dung

Copywriter/ˈkɑːpiˌraɪtər/

Người viết quảng cáo

Graphic designer/ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/

Nhà thiết kế đồ họa

Art director/ɑːrt dəˈrektər/

Giám đốc nghệ thuật

Creative director/kriˈeɪtɪv dəˈrektər/

Giám đốc sáng tạo

Marketing executive/ˈmɑːrkɪtɪŋ ɪɡˈzekjətɪv/

Nhân viên điều hành tiếp thị

Media planner/ˈmiːdiə ˈplænər/

Người lập kế hoạch truyền thông

Digital marketer/ˈdɪdʒɪtl ˈmɑːrkətər/

Chuyên viên tiếp thị số

Influencer/ˈɪnfluənsər/

Người ảnh hưởng

Brand ambassador/brænd æmˈbæsədər/

Đại sứ thương hiệu

PR specialist/ˌpiː ˈɑːr ˈspeʃəlɪst/

Chuyên gia quan hệ công chúng

Social media manager/ˈsoʊʃl ˈmiːdiə ˈmænɪdʒər/

Quản lý mạng xã hội

Analytics expert/ˌænəˈlɪtɪks ˈekspɜːrt/

Chuyên gia phân tích

Account executive/əˈkaʊnt ɪɡˈzekjətɪv/

Nhân viên quản lý khách hàng

Product manager/ˈprɑːdʌkt ˈmænɪdʒər/

Quản lý sản phẩm

Sales representative/seɪlz ˌreprɪˈzentətɪv/

Đại diện bán hàng

Spokesperson/ˈspoʊkspɜːrsn/

Người phát ngôn

Commercial actor/kəˈmɜːrʃl ˈæktər/

Diễn viên quảng cáo

Catch the eye/kætʃ ði aɪ/

Thu hút ánh nhìn

Spread like wildfire/spred laɪk ˈwaɪldfaɪər/

Lan truyền nhanh chóng

Word of mouth/wɜːrd əv maʊθ/Truyền miệng
Jump on the bandwagon/dʒʌmp ɑːn ðə ˈbændwæɡən/Theo xu hướng
Pull out all the stops/pʊl aʊt ɔːl ðə stɑːps/Dốc toàn lực
Go viral/ɡoʊ ˈvaɪrəl/

Lan truyền mạnh mẽ

Brand loyalty/brænd ˈlɔɪəlti/

Lòng trung thành với thương hiệu

Market a product/ˈmɑːrkɪt ə ˈprɑːdʌkt/

Tiếp thị sản phẩm

Break into a market/breɪk ˈɪntə ə ˈmɑːrkɪt/

Thâm nhập thị trường

Gain traction/ɡeɪn ˈtrækʃn/

Thu hút sự chú ý

Niche market/niːʃ ˈmɑːrkɪt/

Thị trường ngách

Consumer behavior/kənˈsuːmər bɪˈheɪvjər/

Hành vi người tiêu dùng

Brand recognition/brænd ˌrekəɡˈnɪʃn/

Sự nhận diện thương hiệu

Sales pitch/seɪlz pɪtʃ/

Bài thuyết trình bán hàng

Product awareness/ˈprɑːdʌkt əˈwernəs/

Nhận thức về sản phẩm

Advertising medium/ˈædvərtaɪzɪŋ ˈmiːdiəm/

Phương tiện quảng cáo

Media exposure/ˈmiːdiə ɪkˈspoʊʒər/

Sự phơi bày trên truyền thông

Prime time/praɪm taɪm/Giờ vàng
Marketing mix/ˈmɑːrkɪtɪŋ mɪks/Hỗn hợp tiếp thị
Integrated campaign/ˈɪntɪɡreɪtəd kæmˈpeɪn/

Chiến dịch tích hợp

19. Từ vựng IELTS chủ đề Art (Nghệ thuật)

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Visual art/ˈvɪʒuəl ɑːrt/

Nghệ thuật thị giác

Fine art/faɪn ɑːrt/Mỹ thuật
Contemporary art/kənˈtempəreri ɑːrt/

Nghệ thuật đương đại

Modern art/ˈmɑːdərn ɑːrt/

Nghệ thuật hiện đại

Abstract art/ˈæbstrækt ɑːrt/

Nghệ thuật trừu tượng

Conceptual art/kənˈseptʃuəl ɑːrt/

Nghệ thuật ý niệm

Classical art/ˈklæsɪkl ɑːrt/

Nghệ thuật cổ điển

Digital art/ˈdɪdʒɪtl ɑːrt/Nghệ thuật số
Street art/striːt ɑːrt/

Nghệ thuật đường phố

Performance art/pərˈfɔːrməns ɑːrt/

Nghệ thuật trình diễn

Installation art/ˌɪnstəˈleɪʃn ɑːrt/

Nghệ thuật sắp đặt

Pop art/pɑːp ɑːrt/

Nghệ thuật đại chúng

Sculpture/ˈskʌlptʃər/Điêu khắc
Painting/ˈpeɪntɪŋ/Hội họa
Photography/fəˈtɑːɡrəfi/Nhiếp ảnh
Drawing/ˈdrɔːɪŋ/Vẽ tranh
Sketch/sketʃ/Phác thảo
Printmaking/ˈprɪntmeɪkɪŋ/In ấn nghệ thuật
Graffiti/ɡrəˈfiːti/Tranh vẽ tường
Collage/kəˈlɑːʒ/

Nghệ thuật cắt dán

Artwork/ˈɑːrtwɜːrk/

Tác phẩm nghệ thuật

Masterpiece/ˈmæstərpiːs/Kiệt tác
Canvas/ˈkænvəs/

Vải bạt (tranh sơn dầu)

Mural/ˈmjʊrəl/Tranh tường
Portrait/ˈpɔːrtrət/Chân dung
Landscape/ˈlændskeɪp/Phong cảnh
Still life/stɪl laɪf/Tĩnh vật
Self-portrait/ˌself ˈpɔːrtrət/Tự họa
Composition/ˌkɑːmpəˈzɪʃn/Bố cục
Symmetry/ˈsɪmətri/Tính đối xứng
Texture/ˈtekstʃər/Kết cấu
Perspective/pərˈspektɪv/Phối cảnh
Depth/depθ/Độ sâu
Color palette/ˈkʌlər ˈpælət/Bảng màu
Line/laɪn/Đường nét
Form/fɔːrm/Hình khối
Shape/ʃeɪp/Hình dạng
Contrast/ˈkɑːntræst/Tương phản
Tone/toʊn/Tông màu
Shade/ʃeɪd/Sắc thái
Artist/ˈɑːrtɪst/Nghệ sĩ
Painter/ˈpeɪntər/Họa sĩ
Sculptor/ˈskʌlptər/Nhà điêu khắc
Photographer/fəˈtɑːɡrəfər/Nhiếp ảnh gia
Illustrator/ˈɪləstreɪtər/Nhà minh họa
Calligrapher/kəˈlɪɡrəfər/Nhà thư pháp
Designer/dɪˈzaɪnər/Nhà thiết kế
Curator/ˈkjʊreɪtər/

Người phụ trách triển lãm

Art critic/ɑːrt ˈkrɪtɪk/

Nhà phê bình nghệ thuật

Art collector/ɑːrt kəˈlektər/

Nhà sưu tập nghệ thuật

Performer/pərˈfɔːrmər/

Nghệ sĩ trình diễn

Model/ˈmɑːdl/Người mẫu
Muralist/ˈmjʊrəlɪst/

Họa sĩ vẽ tranh tường

Printmaker/ˈprɪntmeɪkər/Nghệ nhân in ấn
Graphic designer/ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/

Nhà thiết kế đồ họa

Art dealer/ɑːrt ˈdiːlər/

Người buôn bán nghệ thuật

Art historian/ɑːrt hɪˈstɔːriən/

Nhà sử học nghệ thuật

Creative director/kriˈeɪtɪv dəˈrektər/

Giám đốc sáng tạo

Art teacher/ɑːrt ˈtiːtʃər/

Giáo viên nghệ thuật

Draughtsman/ˈdræftsmən/

Họa sĩ phác thảo

Brushwork/ˈbrʌʃwɜːrk/

Kỹ thuật dùng cọ

Cross-hatching/krɔːs ˈhætʃɪŋ/

Kỹ thuật vẽ chéo

Layering/ˈleɪərɪŋ/Kỹ thuật xếp lớp
Blending/ˈblendɪŋ/

Kỹ thuật hòa trộn

Perspective drawing/pərˈspektɪv ˈdrɔːɪŋ/Vẽ phối cảnh
Shading/ˈʃeɪdɪŋ/

Kỹ thuật tạo bóng

Pointillism/ˈpwæntɪlɪzəm/

Kỹ thuật chấm điểm

Realism/ˈriːəlɪzəm/

Chủ nghĩa hiện thực

Impressionism/ɪmˈpreʃənɪzəm/

Chủ nghĩa ấn tượng

Expressionism/ɪkˈspreʃənɪzəm/

Chủ nghĩa biểu hiện

Surrealism/səˈriːəlɪzəm/

Chủ nghĩa siêu thực

Minimalism/ˈmɪnɪməlɪzəm/

Chủ nghĩa tối giản

Cubism/ˈkjuːbɪzəm/

Chủ nghĩa lập thể

Baroque/bəˈroʊk/

Phong cách Baroque

Renaissance/ˌrenəˈsɑːns/

Thời kỳ Phục Hưng

Romanticism/roʊˈmæntɪsɪzəm/

Chủ nghĩa lãng mạn

Futurism/ˈfjuːtʃərɪzəm/

Chủ nghĩa tương lai

Neoclassicism/ˌniːoʊˈklæsɪsɪzəm/

Chủ nghĩa tân cổ điển

Abstract expressionism/ˈæbstrækt ɪkˈspreʃənɪzəm/

Chủ nghĩa biểu hiện trừu tượng

Art nouveau/ˌɑːrt nuːˈvoʊ/

Phong cách Tân nghệ thuật

Art gallery/ɑːrt ˈɡæləri/

Phòng trưng bày nghệ thuật

Museum/mjuˈziːəm/Bảo tàng
Studio/ˈstuːdioʊ/Xưởng vẽ
Art exhibition/ɑːrt ˌeksɪˈbɪʃn/

Triển lãm nghệ thuật

Art fair/ɑːrt fer/

Hội chợ nghệ thuật

Art show/ɑːrt ʃoʊ/

Buổi triển lãm nghệ thuật

Auction house/ˈɔːkʃn haʊs/Nhà đấu giá
Open studio/ˈoʊpən ˈstuːdioʊ/Xưởng mở
Cultural center/ˈkʌltʃərəl ˈsentər/

Trung tâm văn hóa

Artist’s residency/ˈɑːrtɪsts ˈrezɪdənsi/

Chương trình lưu trú nghệ sĩ

Art workshop/ɑːrt ˈwɜːrkʃɑːp/

Hội thảo nghệ thuật

Public space/ˈpʌblɪk speɪs/

Không gian công cộng

Street corner/striːt ˈkɔːrnər/Góc đường phố
Urban wall/ˈɜːrbən wɔːl/

Tường thành phố

Art district/ɑːrt ˈdɪstrɪkt/Khu nghệ thuật
Heritage site/ˈherɪtɪdʒ saɪt/Di sản văn hóa
Virtual gallery/ˈvɜːrtʃuəl ˈɡæləri/

Phòng trưng bày ảo

Installation space/ˌɪnstəˈleɪʃn speɪs/

Không gian sắp đặt

Art school/ɑːrt skuːl/

Trường nghệ thuật

Creative hub/kriˈeɪtɪv hʌb/

Trung tâm sáng tạo

Creativity/ˌkriːeɪˈtɪvəti/Sự sáng tạo
Imagination/ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/Trí tưởng tượng
Inspiration/ˌɪnspəˈreɪʃn/Cảm hứng
Emotional impact/ɪˈmoʊʃənl ˈɪmpækt/

Tác động cảm xúc

Aesthetic value/esˈθetɪk ˈvæljuː/Giá trị thẩm mỹ
Cultural expression/ˈkʌltʃərəl ɪkˈspreʃn/

Biểu đạt văn hóa

Heritage/ˈherɪtɪdʒ/Di sản
Symbolism/ˈsɪmbəlɪzəm/Tính biểu tượng
Interpretation/ɪnˌtɜːrprəˈteɪʃn/Sự diễn giải
Appreciation/əˌpriːʃiˈeɪʃn/Sự trân trọng
Expression/ɪkˈspreʃn/Sự biểu đạt
Storytelling/ˈstɔːritɛlɪŋ/Kể chuyện
Beauty/ˈbjuːti/Vẻ đẹp
Thought-provoking/ˈθɔːt prəˈvoʊkɪŋ/Gợi suy nghĩ
Meaningful/ˈmiːnɪŋfl/Ý nghĩa
Visionary/ˈvɪʒəneri/Có tầm nhìn
Originality/əˌrɪdʒəˈnæləti/Tính độc đáo
Innovation/ˌɪnəˈveɪʃn/Sự đổi mới
Personal reflection/ˈpɜːrsənl rɪˈflekʃn/

Sự phản ánh cá nhân

Spiritual connection/ˈspɪrɪtʃuəl kəˈnekʃn/Kết nối tinh thần
Technique/tekˈniːk/Kỹ thuật
Medium/ˈmiːdiəm/Phương tiện
Brushstroke/ˈbrʌʃstroʊk/Nét cọ
Composition/ˌkɑːmpəˈzɪʃn/Bố cục
Balance/ˈbæləns/Cân bằng
Harmony/ˈhɑːrməni/Sự hài hòa
Contrast/ˈkɑːntræst/Tương phản
Unity/ˈjuːnəti/Tính thống nhất
Rhythm/ˈrɪðəm/Nhịp điệu
Movement/ˈmuːvmənt/Sự chuyển động
Symbolism/ˈsɪmbəlɪzəm/Tính biểu tượng
Metaphor/ˈmetəfər/Ẩn dụ
Subject matter/ˈsʌbdʒekt ˈmætər/Chủ đề
Focal point/ˈfoʊkl pɔɪnt/Điểm nhấn
Narrative/ˈnærətɪv/Câu chuyện
Interpretation/ɪnˌtɜːrprəˈteɪʃn/Sự diễn giải
Context/ˈkɑːntekst/Bối cảnh
Visual language/ˈvɪʒuəl ˈlæŋɡwɪdʒ/

Ngôn ngữ thị giác

Artistic intention/ɑːrˈtɪstɪk ɪnˈtenʃn/

Ý định nghệ thuật

Mood/muːd/Tâm trạng
Evoke emotions/ɪˈvoʊk ɪˈmoʊʃnz/Gợi lên cảm xúc
Convey a message/kənˈveɪ ə ˈmesɪdʒ/

Truyền tải thông điệp

Express ideas/ɪkˈspres aɪˈdiːəz/

Biểu đạt ý tưởng

Capture reality/ˈkæptʃər riˈæləti/Ghi lại hiện thực
Interpret freely/ɪnˈtɜːrprət ˈfriːli/Diễn giải tự do
Reflect society/rɪˈflekt səˈsaɪəti/Phản ánh xã hội
Celebrate culture/ˈseləbreɪt ˈkʌltʃər/

Tôn vinh văn hóa

Challenge norms/ˈtʃælɪndʒ nɔːrmz/

Thách thức chuẩn mực

Stimulate the imagination/ˈstɪmjəleɪt ði ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/

Kích thích trí tưởng tượng

Provoke thought/prəˈvoʊk θɔːt/Gợi suy nghĩ
Represent the past/ˌreprɪˈzent ðə pæst/

Đại diện cho quá khứ

Criticize politics/ˈkrɪtɪsaɪz ˈpɑːlətɪks/

Phê phán chính trị

Push boundaries/pʊʃ ˈbaʊndəriz/

Vượt qua ranh giới

Appreciate beauty/əˈpriːʃieɪt ˈbjuːti/

Trân trọng vẻ đẹp

Define identity/dɪˈfaɪn aɪˈdentəti/

Xác định bản sắc

Explore themes/ɪkˈsplɔːr θiːmz/

Khám phá chủ đề

Highlight issues/ˈhaɪlaɪt ˈɪʃuːz/

Làm nổi bật các vấn đề

Depict life/dɪˈpɪkt laɪf/

Miêu tả cuộc sống

Promote creativity/prəˈmoʊt ˌkriːeɪˈtɪvəti/

Thúc đẩy sáng tạo

Enrich lives/ɪnˈrɪtʃ laɪvz/

Làm phong phú cuộc sống

Work of art/wɜːrk əv ɑːrt/

Tác phẩm nghệ thuật

Art for art’s sake/ɑːrt fər ɑːrts seɪk/

Nghệ thuật vì nghệ thuật

A feast for the eyes/ə fiːst fər ði aɪz/Mãn nhãn
Art lover/ɑːrt ˈlʌvər/

Người yêu nghệ thuật

Art scene/ɑːrt siːn/Giới nghệ thuật
Art critic/ɑːrt ˈkrɪtɪk/

Nhà phê bình nghệ thuật

Creative mind/kriˈeɪtɪv maɪnd/

Tâm hồn sáng tạo

Artistic freedom/ɑːrˈtɪstɪk ˈfriːdəm/

Tự do nghệ thuật

Cultural identity/ˈkʌltʃərəl aɪˈdentəti/

Bản sắc văn hóa

Paint a picture/peɪnt ə ˈpɪktʃər/

Vẽ nên bức tranh (nghĩa bóng)

Brush with fame/brʌʃ wɪð feɪm/

Chạm đến danh tiếng

Blank canvas/blæŋk ˈkænvəs/

Trang giấy trắng (nghĩa bóng)

Have an artistic flair/hæv ən ɑːrˈtɪstɪk fler/

Có năng khiếu nghệ thuật

Stroke of genius/stroʊk əv ˈdʒiːniəs/

Ý tưởng thiên tài

A splash of color/ə splæʃ əv ˈkʌlər/

Điểm nhấn màu sắc

A picture paints a thousand words/ə ˈpɪktʃər peɪnts ə ˈθaʊznd wɜːrdz/

Một bức tranh đáng giá ngàn lời

In the eye of the beholder/ɪn ði aɪ əv ðə bɪˈhoʊldər/

Vẻ đẹp nằm trong mắt người xem

A starving artist/ə ˈstɑːrvɪŋ ˈɑːrtɪst/

Nghệ sĩ nghèo khổ

Beyond imagination/bɪˈjɑːnd ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/

Vượt ngoài trí tưởng tượng

Break with tradition/breɪk wɪð trəˈdɪʃn/

Phá vỡ truyền thống

Aesthetics/esˈθetɪks/Thẩm mỹ học
Expressionism/ɪkˈspreʃənɪzəm/

Chủ nghĩa biểu hiện

Semiotics/ˌsɛmiˈɑːtɪks/Ký hiệu học
Iconography/ˌaɪkəˈnɑːɡrəfi/

Nghệ thuật biểu tượng

Visual rhetoric/ˈvɪʒuəl ˈretərɪk/Tu từ thị giác
Postmodernism/ˌpoʊstˈmɑːdərnɪzəm/

Chủ nghĩa hậu hiện đại

Interdisciplinarity/ˌɪntərˌdɪsəplɪˈnærəti/Tính liên ngành
Art criticism/ɑːrt ˈkrɪtɪsɪzəm/

Phê bình nghệ thuật

Connoisseur/ˌkɑːnəˈsɜːr/

Nhà sành nghệ thuật

Juxtaposition/ˌdʒʌkstəpəˈzɪʃn/

Sự đặt cạnh nhau

Artistic merit/ɑːrˈtɪstɪk ˈmerɪt/

Giá trị nghệ thuật

Medium specificity/ˈmiːdiəm ˌspesɪˈfɪsəti/

Tính đặc thù của phương tiện

Cultural appropriation/ˈkʌltʃərəl əˌproʊpriˈeɪʃn/

Sự chiếm dụng văn hóa

Archetype/ˈɑːrkɪtaɪp/Nguyên mẫu
Visual narrative/ˈvɪʒuəl ˈnærətɪv/

Câu chuyện thị giác

Socio-political context/ˌsoʊsioʊ pəˈlɪtɪkl ˈkɑːntekst/

Bối cảnh xã hội-chính trị

Artistic license/ɑːrˈtɪstɪk ˈlaɪsns/Tự do sáng tạo
Cultural relativism/ˈkʌltʃərəl ˈrelətɪvɪzəm/

Chủ nghĩa tương đối văn hóa

Immersive experience/ɪˈmɜːrsɪv ɪkˈspɪriəns/

Trải nghiệm nhập vai

Experiential art/ɪkˌspɪriˈenʃl ɑːrt/

Nghệ thuật trải nghiệm

20. Từ vựng IELTS chủ đề Business (Kinh doanh)

Bộ 6000 từ vựng IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu (18)

Từ vựng IELTS chủ đề Business

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Sole proprietorship/soʊl prəˈpraɪətərʃɪp/

Doanh nghiệp tư nhân

Partnership/ˈpɑːrtnərʃɪp/

Công ty hợp danh

Corporation/ˌkɔːrpəˈreɪʃn/Tập đoàn
Franchise/ˈfræntʃaɪz/

Nhượng quyền thương hiệu

Startup/ˈstɑːrtʌp/Khởi nghiệp
Enterprise/ˈentərpraɪz/Doanh nghiệp
Multinational company/ˌmʌltiˈnæʃnəl ˈkʌmpəni/

Công ty đa quốc gia

Family-run business/ˈfæməli rʌn ˈbɪznəs/

Doanh nghiệp gia đình

Joint venture/dʒɔɪnt ˈventʃər/Liên doanh
Non-profit organization/nɑːn ˈprɑːfɪt ˌɔːrɡənəˈzeɪʃn/

Tổ chức phi lợi nhuận

Entrepreneur/ˌɑːntrəprəˈnɜːr/Doanh nhân
Business owner/ˈbɪznəs ˈoʊnər/

Chủ doanh nghiệp

CEO (Chief Executive Officer)/ˌsiː iː ˈoʊ/

Giám đốc điều hành

Investor/ɪnˈvestər/Nhà đầu tư
Shareholder/ˈʃerhoʊldər/Cổ đông
Employee/ɪmˈplɔɪiː/Nhân viên
Employer/ɪmˈplɔɪər/Chủ lao động
Freelancer/ˈfriːlænsər/Người làm tự do
Board of directors/bɔːrd əv dəˈrektərz/Ban giám đốc
Stakeholder/ˈsteɪkhoʊldər/

Các bên liên quan

Advertising/ˈædvərtaɪzɪŋ/Quảng cáo
Branding/ˈbrændɪŋ/

Xây dựng thương hiệu

Market research/ˈmɑːrkɪt rɪˈsɜːrtʃ/

Nghiên cứu thị trường

Target market/ˈtɑːrɡɪt ˈmɑːrkɪt/

Thị trường mục tiêu

Customer loyalty/ˈkʌstəmər ˈlɔɪəlti/

Sự trung thành của khách hàng

Promotion/prəˈmoʊʃn/Khuyến mãi
Sales revenue/seɪlz ˈrevənuː/

Doanh thu bán hàng

Price strategy/praɪs ˈstrætədʒi/Chiến lược giá
Distribution channel/ˌdɪstrɪˈbjuːʃn ˈtʃænl/Kênh phân phối
Product launch/ˈprɑːdʌkt lɔːntʃ/

Ra mắt sản phẩm

Profit/ˈprɑːfɪt/Lợi nhuận
Loss/lɔːs/Thua lỗ
Revenue/ˈrevənuː/Doanh thu
Expense/ɪkˈspens/Chi phí
Budget/ˈbʌdʒɪt/Ngân sách
Financial statement/faɪˈnænʃl ˈsteɪtmənt/

Báo cáo tài chính

Cash flow/kæʃ floʊ/Dòng tiền
Assets/ˈæsets/Tài sản
Liabilities/ˌlaɪəˈbɪlətiz/Nợ phải trả
Return on investment (ROI)/rɪˈtɜːrn ɑːn ɪnˈvestmənt/

Tỷ suất lợi nhuận đầu tư

Human resources/ˈhjuːmən rɪˈsɔːrsɪz/Nhân sự
Supply chain/səˈplaɪ tʃeɪn/Chuỗi cung ứng
Logistics/ləˈdʒɪstɪks/Hậu cần
Productivity/ˌprɑːdʌkˈtɪvəti/Năng suất
Efficiency/ɪˈfɪʃnsi/Hiệu quả
Inventory/ˈɪnvəntɔːri/Hàng tồn kho
Quality control/ˈkwɑːləti kənˈtroʊl/

Kiểm soát chất lượng

Strategy/ˈstrætədʒi/Chiến lược
Leadership/ˈliːdərʃɪp/Lãnh đạo
Delegation/ˌdelɪˈɡeɪʃn/Phân công
Economic growth/ˌiːkəˈnɑːmɪk ɡroʊθ/

Tăng trưởng kinh tế

Inflation/ɪnˈfleɪʃn/Lạm phát
Recession/rɪˈseʃn/Suy thoái
Globalization/ˌɡloʊbələˈzeɪʃn/Toàn cầu hóa
Tariff/ˈtærɪf/Thuế quan
Import/ˈɪmpɔːrt/Nhập khẩu
Export/ˈekspɔːrt/Xuất khẩu
Trade agreement/treɪd əˈɡriːmənt/

Hiệp định thương mại

Supply and demand/səˈplaɪ ənd dɪˈmænd/Cung và cầu
Currency/ˈkɜːrənsi/Tiền tệ
Merger/ˈmɜːrdʒər/Sáp nhập
Acquisition/ˌækwɪˈzɪʃn/Mua lại
Expansion/ɪkˈspænʃn/Mở rộng
Downsizing/ˈdaʊnsaɪzɪŋ/

Cắt giảm quy mô

Outsourcing/ˈaʊtsɔːrsɪŋ/Thuê ngoài
Restructure/ˌriːˈstrʌktʃər/Tái cấu trúc
Bankruptcy/ˈbæŋkrʌptsi/Phá sản
Closure/ˈkloʊʒər/Đóng cửa
Diversification/daɪˌvɜːrsɪfɪˈkeɪʃn/Đa dạng hóa
Franchise expansion/ˈfræntʃaɪz ɪkˈspænʃn/

Mở rộng nhượng quyền

Job satisfaction/dʒɑːb ˌsætɪsˈfækʃn/

Sự hài lòng công việc

Workload/ˈwɜːrkloʊd/

Khối lượng công việc

Work-life balance/ˌwɜːrk laɪf ˈbæləns/

Cân bằng công việc và cuộc sống

Promotion/prəˈmoʊʃn/Thăng chức
Salary/ˈsæləri/Mức lương
Bonus/ˈboʊnəs/Thưởng
Employee turnover/ɪmˈplɔɪiː ˈtɜːrnoʊvər/Tỷ lệ nghỉ việc
Recruitment/rɪˈkruːtmənt/Tuyển dụng
Job security/dʒɑːb sɪˈkjʊrəti/

An toàn công việc

Training/ˈtreɪnɪŋ/Đào tạo
Negotiation/nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃn/Đàm phán
Agreement/əˈɡriːmənt/Thỏa thuận
Compromise/ˈkɑːmprəmaɪz/Thỏa hiệp
Contract/ˈkɑːntrækt/Hợp đồng
Deal/diːl/Giao dịch
Conflict resolution/ˈkɑːnflɪkt ˌrezəˈluːʃn/

Giải quyết xung đột

Persuasion/pərˈsweɪʒn/Thuyết phục
Presentation/ˌpreznˈteɪʃn/Bài thuyết trình
Feedback/ˈfiːdbæk/Phản hồi
Body language/ˈbɑːdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

Ngôn ngữ cơ thể

Pitch/pɪtʃ/

Bài giới thiệu startup

Incubator/ˈɪŋkjəbeɪtər/

Vườn ươm doanh nghiệp

Venture capital/ˈventʃər ˈkæpɪtl/

Vốn đầu tư mạo hiểm

Seed funding/siːd ˈfʌndɪŋ/Gọi vốn ban đầu
Crowdfunding/ˈkraʊdfʌndɪŋ/

Gọi vốn cộng đồng

Scalability/ˌskeɪləˈbɪləti/

Khả năng mở rộng

Business model/ˈbɪznəs ˈmɑːdl/

Mô hình kinh doanh

MVP (Minimum Viable Product)/ˌem viː ˈpiː/

Sản phẩm khả thi tối thiểu

Disruptive innovation/dɪsˈrʌptɪv ˌɪnəˈveɪʃn/

Đổi mới mang tính đột phá

Tech startup/tek ˈstɑːrtʌp/

Công ty khởi nghiệp công nghệ

E-commerce/ˈiː ˌkɑːmɜːrs/

Thương mại điện tử

Online platform/ˌɑːnlaɪn ˈplætfɔːrm/

Nền tảng trực tuyến

Website traffic/ˈwebsaɪt ˈtræfɪk/

Lưu lượng truy cập

Conversion rate/kənˈvɜːrʒn reɪt/Tỷ lệ chuyển đổi
Click-through rate/klɪk θruː reɪt/

Tỷ lệ nhấp chuột

SEO (Search Engine Optimization)/ˌes iː ˈoʊ/

Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm

Digital marketing/ˈdɪdʒɪtl ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Tiếp thị kỹ thuật số

Email campaign/ˈiːmeɪl kæmˈpeɪn/

Chiến dịch email

Influencer marketing/ˈɪnfluənsər ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Tiếp thị qua người ảnh hưởng

Subscription model/səbˈskrɪpʃn ˈmɑːdl/

Mô hình đăng ký

Customer support/ˈkʌstəmər səˈpɔːrt/

Hỗ trợ khách hàng

Complaint/kəmˈpleɪnt/Khiếu nại
Customer retention/ˈkʌstəmər rɪˈtenʃn/

Giữ chân khách hàng

Refund/ˈriːfʌnd/Hoàn tiền
Warranty/ˈwɔːrənti/Bảo hành
After-sales service/ˈæftər seɪlz ˈsɜːrvɪs/

Dịch vụ sau bán hàng

Client relationship/ˈklaɪənt rɪˈleɪʃnʃɪp/

Quan hệ khách hàng

Satisfaction survey/ˌsætɪsˈfækʃn ˈsɜːrveɪ/

Khảo sát hài lòng

Review/rɪˈvjuː/Đánh giá
Word of mouth/wɜːrd əv maʊθ/Truyền miệng
Capital/ˈkæpɪtl/Vốn
Stock/stɑːk/Cổ phiếu
Bond/bɑːnd/Trái phiếu
Equity/ˈekwəti/Vốn chủ sở hữu
Interest rate/ˈɪntrəst reɪt/Lãi suất
Loan/loʊn/Khoản vay
Mortgage/ˈmɔːrɡɪdʒ/Thế chấp
Credit/ˈkredɪt/Tín dụng
Debit/ˈdebɪt/Ghi nợ
Financial institution/faɪˈnænʃl ˌɪnstɪˈtuːʃn/

Tổ chức tài chính

Regulation/ˌreɡjəˈleɪʃn/Quy định
Policy/ˈpɑːləsi/Chính sách
Compliance/kəmˈplaɪəns/Tuân thủ
Code of conduct/koʊd əv ˈkɑːndʌkt/Quy tắc ứng xử
Intellectual property/ˌɪntəˈlektʃuəl ˈprɑːpərti/Sở hữu trí tuệ
Trademark/ˈtreɪdmɑːrk/Nhãn hiệu
Patent/ˈpætnt/Bằng sáng chế
Copyright/ˈkɑːpiraɪt/Bản quyền
Business ethics/ˈbɪznəs ˈeθɪks/

Đạo đức kinh doanh

Transparency/trænsˈpærənsi/Minh bạch
Headquarters/ˈhedkwɔːrtərz/Trụ sở chính
Branch/bræntʃ/Chi nhánh
Deadline/ˈdedlaɪn/Hạn chót
Milestone/ˈmaɪlstoʊn/Cột mốc
Goal/ɡoʊl/Mục tiêu
Risk/rɪsk/Rủi ro
Opportunity/ˌɑːpərˈtuːnəti/Cơ hội
Competition/ˌkɑːmpəˈtɪʃn/Cạnh tranh
Growth/ɡroʊθ/Tăng trưởng
Decline/dɪˈklaɪn/Suy giảm
Trend/trend/Xu hướng
Forecast/ˈfɔːrkæst/Dự báo
Launch/lɔːntʃ/Ra mắt
Upgrade/ˈʌpɡreɪd/Nâng cấp
Innovation/ˌɪnəˈveɪʃn/Sự đổi mới
Collaboration/kəˌlæbəˈreɪʃn/Hợp tác
Leadership/ˈliːdərʃɪp/Lãnh đạo
Vision/ˈvɪʒn/Tầm nhìn
Mission/ˈmɪʃn/Sứ mệnh
Objective/əbˈdʒektɪv/Mục tiêu cụ thể
Make a profit/meɪk ə ˈprɑːfɪt/Tạo ra lợi nhuận
Run a business/rʌn ə ˈbɪznəs/

Điều hành doanh nghiệp

Take a risk/teɪk ə rɪsk/

Chấp nhận rủi ro

Meet a deadline/miːt ə ˈdedlaɪn/Đúng hạn
Close a deal/kloʊz ə diːl/

Hoàn tất một thỏa thuận

Set up a company/set ʌp ə ˈkʌmpəni/

Thành lập công ty

Go bankrupt/ɡoʊ ˈbæŋkrʌpt/Phá sản
Gain a competitive edge/ɡeɪn ə kəmˈpetətɪv edʒ/

Có lợi thế cạnh tranh

Cut costs/kʌt kɑːsts/Cắt giảm chi phí
Increase market share/ɪnˈkriːs ˈmɑːrkɪt ʃer/Tăng thị phần
Lucrative/ˈluːkrətɪv/Sinh lời
Sustainable/səˈsteɪnəbl/Bền vững
Viable/ˈvaɪəbl/

Có thể thực hiện được

Strategic/strəˈtiːdʒɪk/

Mang tính chiến lược

Entrepreneurial/ˌɑːntrəprəˈnɜːriəl/

Mang tính khởi nghiệp

Cost-effective/ˌkɔːst ɪˈfektɪv/

Hiệu quả về chi phí

Competitive/kəmˈpetətɪv/

Có tính cạnh tranh

Innovative/ˈɪnəveɪtɪv/Đầy đổi mới
Scalable/ˈskeɪləbl/Có thể mở rộng
Diversified/daɪˈvɜːrsɪfaɪd/Đa dạng hóa
SWOT analysis/swɑːt əˈnæləsɪs/

Phân tích SWOT

Feasibility study/ˌfiːzəˈbɪləti ˈstʌdi/

Nghiên cứu khả thi

Risk assessment/rɪsk əˈsesmənt/Đánh giá rủi ro
Cost-benefit analysis/ˌkɔːst ˈbenɪfɪt əˈnæləsɪs/

Phân tích chi phí – lợi ích

Business plan/ˈbɪznəs plæn/

Kế hoạch kinh doanh

Strategic planning/strəˈtiːdʒɪk ˈplænɪŋ/

Lập kế hoạch chiến lược

Market segmentation/ˈmɑːrkɪt ˌseɡmənˈteɪʃn/

Phân khúc thị trường

Problem-solving/ˈprɑːbləm ˈsɑːlvɪŋ/

Giải quyết vấn đề

Decision-making/dɪˈsɪʒn ˈmeɪkɪŋ/Ra quyết định
Brainstorming/ˈbreɪnstɔːrmɪŋ/

Động não ý tưởng

In terms of business performance/ɪn tɜːrmz əv ˈbɪznəs pərˈfɔːrməns/

Xét về hiệu quả kinh doanh

From a financial perspective/frəm ə faɪˈnænʃl pərˈspektɪv/

Từ góc độ tài chính

It is essential to/ɪt ɪz ɪˈsenʃl tuː/

Điều cần thiết là…

One major reason is that/wʌn ˈmeɪdʒər ˈriːzn ɪz ðæt/

Một lý do chính là…

As a result/æz ə rɪˈzʌlt/Do đó…
In contrast to/ɪn ˈkɑːntræst tuː/

Trái ngược với…

Despite the challenges/dɪˈspaɪt ðə ˈtʃælɪndʒɪz/

Dù có nhiều thách thức…

A key factor influencing/ə kiː ˈfæktər ˈɪnfluənsɪŋ/

Một yếu tố chính ảnh hưởng đến…

This leads to/ðɪs liːdz tuː/

Điều này dẫn đến…

Overall, it can be concluded that/ˌoʊvərˈɔːl ɪt kæn biː kənˈkluːdɪd ðæt/

Nhìn chung, có thể kết luận rằng…

21. Từ vựng IELTS chủ đề Childhood (Tuổi thơ)

Bộ 6000 từ vựng IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu (19)

Từ vựng IELTS chủ đề Childhood (Tuổi thơ)

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Childhood/ˈtʃaɪldhʊd/Tuổi thơ
Memory/ˈmeməri/Ký ức
Nostalgia/nɑːˈstældʒə/

Nỗi nhớ về quá khứ

Reminiscence/ˌremɪˈnɪsns/Hồi tưởng
Flashback/ˈflæʃbæk/

Hồi ức thoáng qua

Carefree/ˈkerfriː/

Vô tư, không lo lắng

Innocence/ˈɪnəsns/Sự ngây thơ
Joyful/ˈdʒɔɪfl/Vui vẻ
Unforgettable/ˌʌnfərˈɡetəbl/Không thể quên
Precious/ˈpreʃəs/Quý giá
Childhood memories/ˈtʃaɪldhʊd ˈmem.ər.i/Ký ức tuổi thơ
Parent/ˈperənt/Cha mẹ
Sibling/ˈsɪblɪŋ/Anh chị em
Grandparent/ˈɡrænperənt/Ông bà
Cousin/ˈkʌzn/Anh chị em họ
Upbringing/ˈʌpbrɪŋɪŋ/Sự nuôi dưỡng
Bonding/ˈbɑːndɪŋ/Gắn kết
Family tie/ˈfæməli taɪ/

Mối quan hệ gia đình

Affection/əˈfekʃn/Tình cảm
Nurture/ˈnɜːrtʃər/

Nuôi dưỡng, chăm sóc

Discipline/ˈdɪsəplɪn/Kỷ luật
Play/pleɪ/Chơi đùa
Toy/tɔɪ/Đồ chơi
Game/ɡeɪm/Trò chơi
Playground/ˈpleɪɡraʊnd/Sân chơi
Adventure/ədˈventʃər/Cuộc phiêu lưu
Imagination/ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/Trí tưởng tượng
Creativity/ˌkriːeɪˈtɪvəti/Sự sáng tạo
Storybook/ˈstɔːribʊk/Sách truyện
Hide-and-seek/ˌhaɪd ən ˈsiːk/Trò trốn tìm
Tag/tæɡ/Trò đuổi bắt
Kindergarten/ˈkɪndərɡɑːrtn/Mẫu giáo
Primary school/ˈpraɪmeri skuːl/Trường tiểu học
Teacher/ˈtiːtʃər/Giáo viên
Lesson/ˈlesn/Bài học
Homework/ˈhoʊmwɜːrk/Bài tập về nhà
Learning/ˈlɜːrnɪŋ/Sự học tập
Curiosity/ˌkjʊriˈɑːsəti/Sự tò mò
Knowledge/ˈnɑːlɪdʒ/Kiến thức
Skill/skɪl/Kỹ năng
Education/ˌedʒuˈkeɪʃn/Giáo dục
Growth/ɡroʊθ/Sự phát triển
Development/dɪˈveləpmənt/

Sự trưởng thành

Maturity/məˈtʃʊrəti/

Sự trưởng thành

Behavior/bɪˈheɪvjər/Hành vi
Personality/ˌpɜːrsəˈnæləti/Tính cách
Confidence/ˈkɑːnfɪdəns/Sự tự tin
Independence/ˌɪndɪˈpendəns/Sự độc lập
Responsibility/rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/Trách nhiệm
Socialization/ˌsoʊʃələˈzeɪʃn/

Sự hòa nhập xã hội

Milestone/ˈmaɪlstoʊn/Cột mốc
Happiness/ˈhæpinəs/Hạnh phúc
Sadness/ˈsædnəs/Nỗi buồn
Excitement/ɪkˈsaɪtmənt/Sự phấn khích
Fear/fɪr/Nỗi sợ
Anger/ˈæŋɡər/Sự tức giận
Love/lʌv/Tình yêu
Friendship/ˈfrendʃɪp/Tình bạn
Loneliness/ˈloʊnlinəs/Sự cô đơn
Comfort/ˈkʌmfərt/Sự an ủi
Pride/praɪd/Niềm tự hào
Home/hoʊm/Nhà
Neighborhood/ˈneɪbərhʊd/Khu phố
Park/pɑːrk/Công viên
Backyard/ˌbækˈjɑːrd/Sân sau
Village/ˈvɪlɪdʒ/Làng
City/ˈsɪti/Thành phố
Countryside/ˈkʌntrisaɪd/Miền quê
Schoolyard/ˈskuːljɑːrd/Sân trường
Beach/biːtʃ/Bãi biển
Forest/ˈfɔːrɪst/Rừng
Routine/ruːˈtiːn/Thói quen
Bedtime/ˈbedtaɪm/Giờ đi ngủ
Playtime/ˈpleɪtaɪm/Giờ chơi
Mealtime/ˈmiːltaɪm/Giờ ăn
Nap/næp/Giấc ngủ ngắn
Chores/tʃɔːrz/Việc nhà
Allowance/əˈlaʊəns/Tiền tiêu vặt
Schedule/ˈskedʒuːl/Lịch trình
Habit/ˈhæbɪt/Thói quen
Tradition/trəˈdɪʃn/Truyền thống
Bullying/ˈbʊliɪŋ/Bắt nạt
Peer pressure/pɪr ˈpreʃər/Áp lực bạn bè
Shyness/ˈʃaɪnəs/Sự nhút nhát
Failure/ˈfeɪljər/Thất bại
Struggle/ˈstrʌɡl/Sự đấu tranh
Insecurity/ˌɪnsɪˈkjʊrəti/Sự bất an
Punishment/ˈpʌnɪʃmənt/Sự trừng phạt
Conflict/ˈkɑːnflɪkt/Xung đột
Mistake/mɪˈsteɪk/Sai lầm
Rejection/rɪˈdʒekʃn/Sự từ chối
Health/helθ/Sức khỏe
Nutrition/nuːˈtrɪʃn/Dinh dưỡng
Exercise/ˈeksərsaɪz/Tập thể dục
Sleep/sliːp/Giấc ngủ
Hygiene/ˈhaɪdʒiːn/Vệ sinh
Energy/ˈenərdʒi/Năng lượng
Well-being/ˌwel ˈbiːɪŋ/

Hạnh phúc, sức khỏe

Safety/ˈseɪfti/Sự an toàn
Care/ker/Sự chăm sóc
Balance/ˈbæləns/Sự cân bằng
Festival/ˈfestɪvl/Lễ hội
Celebration/ˌselɪˈbreɪʃn/Lễ kỷ niệm
Custom/ˈkʌstəm/Phong tục
Heritage/ˈherɪtɪdʒ/Di sản
Storytelling/ˈstɔːritɛlɪŋ/Kể chuyện
Folktale/ˈfoʊkteɪl/Truyện dân gian
Ritual/ˈrɪtʃuəl/Nghi thức
Holiday/ˈhɑːlədeɪ/Ngày lễ
Fairy tale/ˈferi teɪl/Truyện cổ tích
Myth/mɪθ/Thần thoại
Friendship/ˈfrendʃɪp/Tình bạn
Playmate/ˈpleɪmeɪt/Bạn chơi cùng
Teamwork/ˈtiːmwɜːrk/Làm việc nhóm
Sharing/ˈʃerɪŋ/Chia sẻ
Cooperation/koʊˌɑːpəˈreɪʃn/Hợp tác
Respect/rɪˈspekt/Sự tôn trọng
Kindness/ˈkaɪndnəs/Lòng tốt
Empathy/ˈempəθi/Sự đồng cảm
Trust/trʌst/Lòng tin
Communication/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/Giao tiếp
Gadget/ˈɡædʒɪt/Thiết bị điện tử
Screen time/skriːn taɪm/

Thời gian sử dụng màn hình

Video game/ˈvɪdioʊ ɡeɪm/Trò chơi điện tử
Cartoon/kɑːrˈtuːn/Phim hoạt hình
Internet/ˈɪntərnet/Mạng internet
Smartphone/ˈsmɑːrtfoʊn/

Điện thoại thông minh

Social media/ˈsoʊʃl ˈmiːdiə/Mạng xã hội
Online safety/ˌɑːnlaɪn ˈseɪfti/

An toàn trực tuyến

Digital device/ˈdɪdʒɪtl dɪˈvaɪs/Thiết bị số
App/æp/Ứng dụng
Dream/driːm/Giấc mơ
Ambition/æmˈbɪʃn/Tham vọng
Aspiration/ˌæspəˈreɪʃn/Khát vọng
Goal/ɡoʊl/Mục tiêu
Hope/hoʊp/Hy vọng
Inspiration/ˌɪnspəˈreɪʃn/Cảm hứng
Role model/roʊl ˈmɑːdl/Tấm gương
Future/ˈfjuːtʃər/Tương lai
Achievement/əˈtʃiːvmənt/Thành tựu
Success/səkˈses/Thành công
Fond memory/fɑːnd ˈmeməri/Ký ức đẹp
Grow up/ɡroʊ ʌp/Lớn lên
Look back/lʊk bæk/Nhìn lại
Bring back memories/brɪŋ bæk ˈmeməriz/Gợi lại ký ức
Carefree days/ˈkerfriː deɪz/

Những ngày vô tư

Learn a lesson/lɜːrn ə ˈlesn/

Học được bài học

Make friends/meɪk frendz/Kết bạn
Childhood dream/ˈtʃaɪldhʊd driːm/

Giấc mơ thời thơ ấu

Play a game/pleɪ ə ɡeɪm/

Chơi một trò chơi

Spend time/spend taɪm/Dành thời gian
Formative years/ˈfɔːrmətɪv jɪrz/

Những năm hình thành

Cognitive development/ˈkɑːɡnətɪv dɪˈveləpmənt/

Phát triển nhận thức

Emotional intelligence/ɪˈmoʊʃənl ɪnˈtelɪdʒəns/Trí tuệ cảm xúc
Resilience/rɪˈzɪliəns/

Khả năng phục hồi

Autonomy/ɔːˈtɑːnəmi/Sự tự chủ
Peer interaction/pɪr ˌɪntərˈækʃn/

Tương tác với bạn bè

Moral values/ˈmɔːrəl ˈvæljuːz/Giá trị đạo đức
Self-esteem/ˌself ɪˈstiːm/Lòng tự trọng
Exploration/ˌekspəˈreɪʃn/Sự khám phá
Adaptability/əˌdæptəˈbɪləti/

Khả năng thích nghi

Influence/ˈɪnfluəns/Ảnh hưởng
Impact/ˈɪmpækt/Tác động
Perspective/pərˈspektɪv/Quan điểm
Significance/sɪɡˈnɪfɪkəns/Tầm quan trọng
Reflection/rɪˈflekʃn/Sự phản ánh
Experience/ɪkˈspɪriəns/Trải nghiệm
Transition/trænˈzɪʃn/Sự chuyển đổi
Foundation/faʊnˈdeɪʃn/Nền tảng
Shaping/ˈʃeɪpɪŋ/Định hình
Lasting effect/ˈlæstɪŋ ɪˈfekt/

Tác động lâu dài

22. Từ vựng IELTS chủ đề Crime (Tội phạm)

Bộ 6000 từ vựng IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu (20)

Từ vựng IELTS chủ đề Crime

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Theft/θeft/Trộm cắp
Burglary/ˈbɜːrɡləri/Trộm đột nhập
Robbery/ˈrɑːbəri/Cướp
Shoplifting/ˈʃɑːplɪftɪŋ/Ăn trộm trong cửa hàng
Pickpocketing/ˈpɪkpɑːkɪtɪŋ/Móc túi
Fraud/frɔːd/Lừa đảo
Embezzlement/ɪmˈbezlmənt/Tham ô
Bribery/ˈbraɪbəri/Hối lộ
Corruption/kəˈrʌpʃn/Tham nhũng
Blackmail/ˈblækmeɪl/Tống tiền
Smuggling/ˈsmʌɡlɪŋ/Buôn lậu
Drug trafficking/drʌɡ ˈtræfɪkɪŋ/Buôn bán ma túy
Kidnapping/ˈkɪdnæpɪŋ/Bắt cóc
Assault/əˈsɔːlt/Hành hung
Domestic violence/dəˈmestɪk ˈvaɪələns/Bạo lực gia đình
Vandalism/ˈvændəlɪzəm/Phá hoại của công
Arson/ˈɑːrsn/Phóng hỏa
Murder/ˈmɜːrdər/Giết người
Manslaughter/ˈmænslɔːtər/Ngộ sát
Homicide/ˈhɑːmɪsaɪd/Giết người
Cybercrime/ˈsaɪbərkraɪm/Tội phạm mạng
Identity theft/aɪˈdentəti θeft/Đánh cắp danh tính
Tax evasion/tæks ɪˈveɪʒn/Trốn thuế
Trespassing/ˈtrespəsɪŋ/Xâm nhập trái phép
Stalking/ˈstɔːkɪŋ/Theo dõi quấy rối
Sexual harassment/ˈsekʃuəl həˈræsmənt/Quấy rối tình dục
Rape/reɪp/Hiếp dâm
Hijacking/ˈhaɪdʒækɪŋ/Cướp máy bay, phương tiện
Looting/ˈluːtɪŋ/Cướp phá (sau thiên tai, biểu tình)
Money laundering/ˈmʌni ˈlɔːndərɪŋ/Rửa tiền
Criminal/ˈkrɪmɪnl/Tội phạm
Offender/əˈfendər/Người phạm tội
Victim/ˈvɪktɪm/Nạn nhân
Suspect/ˈsʌspekt/Nghi phạm
Witness/ˈwɪtnəs/Nhân chứng
Accomplice/əˈkɑːmplɪs/Đồng phạm
Convict/ˈkɑːnvɪkt/Người bị kết án
Felon/ˈfelən/Tội phạm nghiêm trọng
Defendant/dɪˈfendənt/Bị cáo
Plaintiff/ˈpleɪntɪf/Nguyên đơn
Judge/dʒʌdʒ/Thẩm phán
Jury/ˈdʒʊri/Bồi thẩm đoàn
Prosecutor/ˈprɑːsɪkjuːtər/Công tố viên
Lawyer/ˈlɔːjər/Luật sư
Defense attorney/dɪˈfens əˈtɜːrni/Luật sư bào chữa
Police officer/pəˈliːs ˈɑːfɪsər/Cảnh sát
Investigator/ɪnˈvestɪɡeɪtər/Điều tra viên
Forensic expert/fəˈrensɪk ˈekspɜːrt/Chuyên gia pháp y
Prisoner/ˈprɪznər/Tù nhân
Inmate/ˈɪnmeɪt/Người bị giam
Law/lɔː/Luật
Legislation/ˌledʒɪsˈleɪʃn/Pháp luật
Court/kɔːrt/Tòa án
Trial/ˈtraɪəl/Phiên tòa
Sentence/ˈsentəns/Bản án
Verdict/ˈvɜːrdɪkt/Phán quyết
Guilty/ˈɡɪlti/Có tội
Innocent/ˈɪnəsnt/Vô tội
Life imprisonment/laɪf ɪmˈprɪznmənt/Tù chung thân
Capital punishment/ˈkæpɪtl ˈpʌnɪʃmənt/Án tử hình
Death penalty/deθ ˈpenəlti/Án tử
Fine/faɪn/Tiền phạt
Probation/prəˈbeɪʃn/Án treo
Community service/kəˈmjuːnəti ˈsɜːrvɪs/Lao động công ích
Rehabilitation/ˌriːhəˌbɪlɪˈteɪʃn/Cải tạo
Imprisonment/ɪmˈprɪznmənt/Sự giam giữ
Bail/beɪl/Tiền bảo lãnh
Appeal/əˈpiːl/Kháng cáo
Detention/dɪˈtenʃn/Tạm giam
Parole/pəˈroʊl/Tha tù trước hạn
Confession/kənˈfeʃn/Lời thú tội
Evidence/ˈevɪdəns/Bằng chứng
Testimony/ˈtestɪmoʊni/Lời khai
Warrant/ˈwɔːrənt/Lệnh bắt
Arrest/əˈrest/Bắt giữ
Charge/tʃɑːrdʒ/Buộc tội
Conviction/kənˈvɪkʃn/Kết tội
Acquittal/əˈkwɪtl/Tuyên bố trắng án
Lawsuit/ˈlɔːsuːt/Vụ kiện
Law enforcement/lɔː ɪnˈfɔːrsmənt/Thi hành pháp luật
Crime rate/kraɪm reɪt/Tỷ lệ tội phạm
Criminal record/ˈkrɪmɪnl ˈrekərd/Hồ sơ tiền án
Legal/ˈliːɡl/Hợp pháp
Illegal/ɪˈliːɡl/Bất hợp pháp
Justify/ˈdʒʌstɪfaɪ/Biện minh
Punishment/ˈpʌnɪʃmənt/Hình phạt
Sentence to death/ˈsentəns tə deθ/Kết án tử
Go to jail/ɡoʊ tə dʒeɪl/Vào tù
Serve a sentence/sɜːrv ə ˈsentəns/Thụ án
Break the law/breɪk ðə lɔː/Phạm luật
Violence/ˈvaɪələns/Bạo lực
Aggression/əˈɡreʃn/Hung hăng
Greed/ɡriːd/Tham lam
Jealousy/ˈdʒeləsi/Ghen tuông
Poverty/ˈpɑːvərti/Nghèo đói
Unemployment/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/Thất nghiệp
Peer pressure/pɪr ˈpreʃər/Áp lực bạn bè
Broken family/ˈbroʊkən ˈfæməli/Gia đình tan vỡ
Lack of education/læk əv ˌedʒuˈkeɪʃn/Thiếu giáo dục
Substance abuse/ˈsʌbstəns əˈbjuːs/Lạm dụng chất kích thích
Neglect/nɪˈɡlekt/Sự bỏ bê
Rage/reɪdʒ/Cơn thịnh nộ
Revenge/rɪˈvendʒ/Trả thù
Impulsiveness/ɪmˈpʌlsɪvnəs/Bốc đồng
Intention/ɪnˈtenʃn/Ý định
Motive/ˈmoʊtɪv/Động cơ
Premeditated/priˈmedɪteɪtɪd/Có chủ ý trước
Delinquency/dɪˈlɪŋkwənsi/Phạm pháp (thường dùng cho vị thành niên)
Juvenile delinquent/ˈdʒuːvənl dɪˈlɪŋkwənt/Tội phạm vị thành niên
Repeat offender/rɪˈpiːt əˈfendər/Tái phạm
White-collar crime/ˌwaɪt ˈkɑːlər kraɪm/Tội phạm trí thức
Blue-collar crime/ˌbluː ˈkɑːlər kraɪm/Tội phạm lao động tay chân
Gang/ɡæŋ/Băng nhóm
Organized crime/ˈɔːrɡənaɪzd kraɪm/Tội phạm có tổ chức
Criminal intent/ˈkrɪmɪnl ɪnˈtent/Ý định phạm tội
Recklessness/ˈrekləsnəs/Liều lĩnh
Temptation/tempˈteɪʃn/Sự cám dỗ
Self-defense/ˌself dɪˈfens/Tự vệ
Provocation/ˌprɑːvəˈkeɪʃn/Khiêu khích
Escape/ɪˈskeɪp/Trốn thoát
Commit a crime/kəˈmɪt ə kraɪm/Phạm tội
Break the law/breɪk ðə lɔː/Phạm luật
Face justice/feɪs ˈdʒʌstɪs/Đối mặt công lý
Bring to justice/brɪŋ tə ˈdʒʌstɪs/Đưa ra xét xử
Serve time/sɜːrv taɪm/Thụ án
Plead guilty/pliːd ˈɡɪlti/Nhận tội
Plead not guilty/pliːd nɑːt ˈɡɪlti/Kêu oan
File a lawsuit/faɪl ə ˈlɔːsuːt/Nộp đơn kiện
Drop the charges/drɑːp ðə ˈtʃɑːrdʒɪz/Rút lại cáo buộc
Press charges/pres ˈtʃɑːrdʒɪz/Khởi tố
Take the stand/teɪk ðə stænd/Ra làm chứng
Be behind bars/biː bɪˈhaɪnd bɑːrz/Ngồi tù
Be on trial/biː ɑːn ˈtraɪəl/Đang bị xét xử
Get away with/ɡet əˈweɪ wɪð/Thoát tội
Turn oneself in/tɜːrn wʌnˈself ɪn/Đầu thú
Lay down the law/leɪ daʊn ðə lɔː/Áp đặt luật lệ
Uphold the law/ʌpˈhoʊld ðə lɔː/Bảo vệ luật pháp
Obey the law/oʊˈbeɪ ðə lɔː/Tuân thủ luật
Enforce the law/ɪnˈfɔːrs ðə lɔː/Thi hành pháp luật
Conduct an investigation/kənˈdʌkt ən ɪnˌvestɪˈɡeɪʃn/Tiến hành điều tra
Be under investigation/biː ˈʌndər ɪnˌvestɪˈɡeɪʃn/Đang bị điều tra
Act as a deterrent/ækt æz ə dɪˈterənt/Có tác dụng răn đe
Reduce crime/rɪˈduːs kraɪm/Giảm tội phạm
Prevent crime/prɪˈvent kraɪm/Ngăn chặn tội phạm
Increase crime rate/ɪnˈkriːs kraɪm reɪt/Tăng tỷ lệ tội phạm
A serious offence/ə ˈsɪriəs əˈfens/Tội nghiêm trọng
A minor offence/ə ˈmaɪnər əˈfens/Tội nhẹ
A harsh sentence/ə hɑːrʃ ˈsentəns/Bản án nặng
A lenient sentence/ə ˈliːniənt ˈsentəns/Bản án nhẹ
Be sentenced to death/biː ˈsentənst tə deθ/Bị kết án tử
Be sentenced to life/biː ˈsentənst tə laɪf/Bị kết án chung thân
Rehabilitation program/ˌriːhəˌbɪlɪˈteɪʃn ˈproʊɡræm/Chương trình cải tạo
Correctional facility/kəˈrekʃənl fəˈsɪləti/Trại cải huấn
Criminal justice system/ˈkrɪmɪnl ˈdʒʌstɪs ˈsɪstəm/Hệ thống tư pháp hình sự
Law-abiding citizen/lɔː əˈbaɪdɪŋ ˈsɪtɪzn/Công dân tuân thủ luật pháp
Juvenile court/ˈdʒuːvənl kɔːrt/Tòa án vị thành niên
First-time offender/ˌfɜːrst taɪm əˈfendər/Người phạm tội lần đầu
Repeat offender/rɪˈpiːt əˈfendər/Tái phạm
Innocent until proven guilty/ˈɪnəsnt ənˈtɪl ˈpruːvn ˈɡɪlti/Vô tội cho đến khi được chứng minh
Swift justice/swɪft ˈdʒʌstɪs/Xét xử nhanh chóng
Recidivism/rɪˈsɪdɪvɪzəm/Sự tái phạm
Deterrent/dɪˈterənt/Sự răn đe
Retribution/ˌretrɪˈbjuːʃn/Sự trừng phạt
Clemency/ˈklemənsi/Sự khoan hồng
Amnesty/ˈæmnəsti/Lệnh ân xá
Exonerate/ɪɡˈzɑːnəreɪt/Minh oan
Incarceration/ɪnˌkɑːrsəˈreɪʃn/Sự bỏ tù
Indictment/ɪnˈdaɪtmənt/Bản cáo trạng
Forensic/fəˈrensɪk/Pháp y
Surveillance/sərˈveɪləns/Giám sát
Interrogation/ɪnˌterəˈɡeɪʃn/Thẩm vấn
Hearsay/ˈhɪrseɪ/Tin đồn, lời khai gián tiếp
Alibi/ˈælɪbaɪ/Chứng cứ ngoại phạm
Perjury/ˈpɜːrdʒəri/Khai man
Extradition/ˌekstrəˈdɪʃn/Dẫn độ
Felony/ˈfeləni/Trọng tội
Misdemeanor/ˌmɪsdɪˈmiːnər/Tội nhẹ
Infraction/ɪnˈfrækʃn/Vi phạm
Warrantless/ˈwɔːrəntləs/Không có lệnh (bắt/khám)
Infringe/ɪnˈfrɪndʒ/Xâm phạm
Due process/djuː ˈprɑːses/Quy trình tố tụng đúng luật
Habeas corpus/ˌheɪbiəs ˈkɔːrpəs/Quyền không bị giam giữ trái luật
Mitigating factors/ˈmɪtɪɡeɪtɪŋ ˈfæktərz/Yếu tố giảm nhẹ
Aggravating factors/ˈæɡrəveɪtɪŋ ˈfæktərz/Yếu tố tăng nặng
Custody/ˈkʌstədi/Quyền nuôi dưỡng / giam giữ
Bail hearing/beɪl ˈhɪrɪŋ/Phiên xét tiền bảo lãnh
Plea bargain/pliː ˈbɑːrɡən/Thỏa thuận nhận tội
Cross-examination/ˌkrɔːs ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/Đối chất
Inadmissible/ˌɪnədˈmɪsəbl/Không chấp nhận được (trong tòa)
Credibility/ˌkredəˈbɪləti/Độ tin cậy (của nhân chứng)
Subpoena/səˈpiːnə/Trát hầu tòa
Obstruction of justice/əbˈstrʌkʃn əv ˈdʒʌstɪs/Cản trở công lý
Vigilante/ˌvɪdʒɪˈlænti/Người thực thi công lý ngoài luật
Undercover/ˌʌndərˈkʌvər/Hoạt động ngầm
Crime syndicate/kraɪm ˈsɪndɪkət/Tổ chức tội phạm
Sworn statement/swɔːrn ˈsteɪtmənt/Lời khai có tuyên thệ
Tamper with evidence/ˈtæmpər wɪð ˈevɪdəns/Làm giả bằng chứng
Incriminating/ɪnˈkrɪmɪneɪtɪŋ/Mang tính buộc tội
Mugshot/ˈmʌɡʃɑːt/Ảnh chụp hồ sơ tội phạm
Criminal liability/ˈkrɪmɪnl ˌlaɪəˈbɪləti/Trách nhiệm hình sự

23. Từ vựng IELTS chủ đề Entertainment (Giải trí)

Bộ 6000 từ vựng IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu (21)

Từ vựng IELTS chủ đề Entertainment

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Entertainment/ˌentərˈteɪnmənt/Giải trí
Recreation/ˌrekriˈeɪʃn/Sự tiêu khiển
Leisure/ˈliːʒər/

Thời gian rảnh rỗi

Amusement/əˈmjuːzmənt/

Sự thích thú, vui vẻ

Pastime/ˈpæstaɪm/

Sở thích, hoạt động giải trí

Hobby/ˈhɑːbi/

Sở thích cá nhân

Diversion/daɪˈvɜːrʒn/Sự giải khuây
Enjoyment/ɪnˈdʒɔɪmənt/

Sự thích thú, niềm vui

Pleasure/ˈpleʒər/

Niềm vui, sự hài lòng

Fun/fʌn/Vui vẻ
Movie/ˈmuːvi/Phim ảnh
Film/fɪlm/Bộ phim
Cinema/ˈsɪnəmə/Rạp chiếu phim
Blockbuster/ˈblɑːkbʌstər/Phim bom tấn
Thriller/ˈθrɪlər/

Phim kinh dị, giật gân

Comedy/ˈkɑːmədi/Phim hài
Drama/ˈdrɑːmə/Phim chính kịch
Documentary/ˌdɑːkjuˈmentri/Phim tài liệu
Animation/ˌænɪˈmeɪʃn/Phim hoạt hình
Sci-fi/ˌsaɪ ˈfaɪ/

Phim khoa học viễn tưởng

Actor/ˈæktər/Diễn viên nam
Actress/ˈæktrəs/Diễn viên nữ
Director/dəˈrektər/Đạo diễn
Producer/prəˈduːsər/Nhà sản xuất
Screenplay/ˈskriːnpleɪ/Kịch bản phim
Plot/plɑːt/Cốt truyện
Scene/siːn/Cảnh phim
Soundtrack/ˈsaʊndtræk/Nhạc nền phim
Special effects/ˈspeʃl ɪˈfekts/

Hiệu ứng đặc biệt

Premiere/prɪˈmɪr/Buổi công chiếu
Music/ˈmjuːzɪk/Âm nhạc
Song/sɔːŋ/Bài hát
Album/ˈælbəm/Đĩa nhạc
Band/bænd/Ban nhạc
Concert/ˈkɑːnsərt/Buổi hòa nhạc
Musician/mjuˈzɪʃn/Nhạc sĩ
Genre/ˈʒɑːnrə/Thể loại
Pop/pɑːp/Nhạc pop
Rock/rɑːk/Nhạc rock
Jazz/dʒæz/Nhạc jazz
Classical/ˈklæsɪkl/Nhạc cổ điển
Hip-hop/ˈhɪp hɑːp/Nhạc hip-hop
Melody/ˈmelədi/Giai điệu
Rhythm/ˈrɪðəm/Nhịp điệu
Lyrics/ˈlɪrɪks/Lời bài hát
Performance/pərˈfɔːrməns/Buổi biểu diễn
Stage/steɪdʒ/Sân khấu
Audience/ˈɔːdiəns/Khán giả
Applause/əˈplɔːz/Sự vỗ tay
Encore/ˈɑːnkɔːr/

Phần biểu diễn thêm

Theater/ˈθiːətər/Nhà hát
Play/pleɪ/Vở kịch
Musical/ˈmjuːzɪkl/Nhạc kịch
Script/skrɪpt/Kịch bản
Rehearsal/rɪˈhɜːrsl/Buổi tập dượt
Costume/ˈkɑːstuːm/Trang phục
Set design/set dɪˈzaɪn/

Thiết kế bối cảnh

Lighting/ˈlaɪtɪŋ/

Ánh sáng (sân khấu)

Props/prɑːps/Đạo cụ
Television/ˈtelɪvɪʒn/Truyền hình
TV show/ˌtiː ˈviː ʃoʊ/

Chương trình truyền hình

Series/ˈsɪriːz/

Phim truyền hình dài tập

Episode/ˈepɪsoʊd/Tập phim
Reality show/riˈæləti ʃoʊ/

Chương trình thực tế

Game show/ɡeɪm ʃoʊ/

Chương trình trò chơi

Talk show/tɔːk ʃoʊ/

Chương trình trò chuyện

Streaming/ˈstriːmɪŋ/

Truyền trực tuyến

Platform/ˈplætfɔːrm/

Nền tảng (Netflix, YouTube, v.v.)

Subscription/səbˈskrɪpʃn/Gói thuê bao
Binge-watch/ˈbɪndʒ wɑːtʃ/

Xem liên tục nhiều tập

Video game/ˈvɪdioʊ ɡeɪm/Trò chơi điện tử
Gaming/ˈɡeɪmɪŋ/Chơi game
Console/ˈkɑːnsoʊl/Máy chơi game
Multiplayer/ˌmʌltiˈpleɪər/

Chơi nhiều người

Virtual reality/ˈvɜːrtʃuəl riˈæləti/Thực tế ảo
Esports/ˈiːspɔːrts/Thể thao điện tử
Gamer/ˈɡeɪmər/

Người chơi game

Strategy game/ˈstrætədʒi ɡeɪm/

Trò chơi chiến thuật

Role-playing game (RPG)/roʊl ˈpleɪɪŋ ɡeɪm/

Trò chơi nhập vai

Arcade/ɑːrˈkeɪd/

Trung tâm trò chơi điện tử

Social media/ˈsoʊʃl ˈmiːdiə/Mạng xã hội
Influencer/ˈɪnfluənsər/

Người ảnh hưởng

Content creator/ˈkɑːntent kriˈeɪtər/

Người sáng tạo nội dung

Vlog/vlɑːɡ/Video nhật ký
Podcast/ˈpɑːdkæst/

Chương trình phát thanh trực tuyến

Live streaming/laɪv ˈstriːmɪŋ/Truyền trực tiếp
Viral/ˈvaɪrəl/

Lan truyền mạnh mẽ

Trend/trend/Xu hướng
Hashtag/ˈhæʃtæɡ/

Thẻ bắt đầu bằng #

Engagement/ɪnˈɡeɪdʒmənt/Sự tương tác
Festival/ˈfestɪvl/Lễ hội
Carnival/ˈkɑːrnɪvl/Lễ hội hóa trang
Parade/pəˈreɪd/Diễu hành
Celebration/ˌselɪˈbreɪʃn/Lễ kỷ niệm
Fireworks/ˈfaɪərwɜːrks/Pháo hoa
Cultural event/ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/Sự kiện văn hóa
Exhibition/ˌeksɪˈbɪʃn/Triển lãm
Fair/fer/Hội chợ
Street performance/striːt pərˈfɔːrməns/

Biểu diễn đường phố

Flash mob/flæʃ mɑːb/

Đám đông bất ngờ

Dance/dæns/Khiêu vũ
Ballet/ˈbæleɪ/Múa ba-lê
Choreography/ˌkɔːriˈɑːɡrəfi/Biên đạo múa
Folk dance/foʊk dæns/Múa dân gian
Street dance/striːt dæns/Múa đường phố
Performance art/pərˈfɔːrməns ɑːrt/

Nghệ thuật trình diễn

Circus/ˈsɜːrkəs/Rạp xiếc
Acrobat/ˈækrəbæt/

Diễn viên nhào lộn

Clown/klaʊn/Hề
Magic show/ˈmædʒɪk ʃoʊ/

Buổi biểu diễn ảo thuật

Sports/spɔːrts/Thể thao
Match/mætʃ/Trận đấu
Tournament/ˈtʊrnəmənt/Giải đấu
Spectator/ˈspekteɪtər/

Khán giả (thể thao)

Fan/fæn/Người hâm mộ
Stadium/ˈsteɪdiəm/Sân vận động
Cheerleader/ˈtʃɪrliːdər/Đội cổ vũ
Highlight/ˈhaɪlaɪt/

Điểm nhấn (trận đấu)

Victory/ˈvɪktəri/Chiến thắng
Team/tiːm/Đội
Reading/ˈriːdɪŋ/Đọc sách
Novel/ˈnɑːvl/Tiểu thuyết
Literature/ˈlɪtərətʃər/Văn học
Bestseller/ˌbestˈselər/Sách bán chạy
Author/ˈɔːθər/Tác giả
Book club/bʊk klʌb/Câu lạc bộ sách
Fiction/ˈfɪkʃn/

Tiểu thuyết hư cấu

Non-fiction/ˌnɑːn ˈfɪkʃn/Sách phi hư cấu
Poetry/ˈpoʊətri/Thơ ca
Storytelling/ˈstɔːritɛlɪŋ/Kể chuyện
Comedy club/ˈkɑːmədi klʌb/

Câu lạc bộ hài kịch

Stand-up comedy/ˌstænd ʌp ˈkɑːmədi/Hài độc thoại
Comedian/kəˈmiːdiən/Diễn viên hài
Satire/ˈsætaɪər/Châm biếm
Improvisation/ɪmˌprɑːvəˈzeɪʃn/Ứng biến
Art/ɑːrt/Nghệ thuật
Painting/ˈpeɪntɪŋ/Hội họa
Sculpture/ˈskʌlptʃər/Điêu khắc
Gallery/ˈɡæləri/

Phòng trưng bày

Exhibition/ˌeksɪˈbɪʃn/Triển lãm
Artist/ˈɑːrtɪst/Nghệ sĩ
Masterpiece/ˈmæstərpiːs/Kiệt tác
Photography/fəˈtɑːɡrəfi/Nhiếp ảnh
Fashion/ˈfæʃn/Thời trang
Runway/ˈrʌnweɪ/

Sàn diễn thời trang

Designer/dɪˈzaɪnər/Nhà thiết kế
Trendsetter/ˈtrendsetər/

Người tạo xu hướng

Nightlife/ˈnaɪtlaɪf/

Đời sống về đêm

Clubbing/ˈklʌbɪŋ/

Đi câu lạc bộ đêm

Party/ˈpɑːrti/Bữa tiệc
DJ/ˌdiː ˈdʒeɪ/

Người chơi nhạc

Dancefloor/ˈdænsflɔːr/Sàn nhảy
Karaoke/ˌkæriˈoʊki/Hát karaoke
Theme park/θiːm pɑːrk/

Công viên chủ đề

Roller coaster/ˈroʊlər ˈkoʊstər/

Tàu lượn siêu tốc

Amusement park/əˈmjuːzmənt pɑːrk/

Công viên giải trí

Ride/raɪd/

Trò chơi cảm giác mạnh

Attraction/əˈtrækʃn/Điểm thu hút
Cuisine/kwɪˈziːn/Ẩm thực
Food festival/fuːd ˈfestɪvl/Lễ hội ẩm thực
Cooking show/ˈkʊkɪŋ ʃoʊ/

Chương trình nấu ăn

Chef/ʃef/Đầu bếp
Recipe/ˈresəpi/

Công thức nấu ăn

Board game/bɔːrd ɡeɪm/Trò chơi bàn cờ
Puzzle/ˈpʌzl/Câu đố
Card game/kɑːrd ɡeɪm/Trò chơi bài
Chess/tʃes/Cờ vua
Strategy/ˈstrætədʒi/Chiến thuật
Outdoor activity/ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvəti/

Hoạt động ngoài trời

Camping/ˈkæmpɪŋ/Cắm trại
Hiking/ˈhaɪkɪŋ/Đi bộ đường dài
Adventure/ədˈventʃər/Phiêu lưu
Sightseeing/ˈsaɪtsiːɪŋ/Tham quan
Celebrity/səˈlebrəti/Người nổi tiếng
Fame/feɪm/Danh tiếng
Paparazzi/ˌpɑːpəˈrɑːtsi/

Nhiếp ảnh viên săn tin

Gossip/ˈɡɑːsɪp/Tin đồn
Red carpet/red ˈkɑːrpɪt/Thảm đỏ
Award/əˈwɔːrd/Giải thưởng
Ceremony/ˈserəmoʊni/Lễ trao giải
Nominee/ˌnɑːmɪˈniː/Ứng cử viên
Blockbuster/ˈblɑːkbʌstər/Phim bom tấn
Box office/bɑːks ˈɑːfɪs/

Doanh thu phòng vé

Review/rɪˈvjuː/Bài đánh giá
Critic/ˈkrɪtɪk/Nhà phê bình
Rating/ˈreɪtɪŋ/

Đánh giá (sao, điểm)

Trendy/ˈtrendi/Theo xu hướng
Mainstream/ˈmeɪnstriːm/Dòng chính
Niche/niːʃ/

Ngách, thị trường nhỏ

Viral content/ˈvaɪrəl ˈkɑːntent/

Nội dung lan truyền

Subscription service/səbˈskrɪpʃn ˈsɜːrvɪs/

Dịch vụ thuê bao

24. Từ vựng IELTS chủ đề Government (Chính phủ)

Bộ 6000 từ vựng IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu (22)

Từ vựng IELTS chủ đề Government

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Administration/ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/

Sự quản lý, chính quyền

Authority/əˈθɒrɪti/

Quyền lực, cơ quan có thẩm quyền

Bureaucracy/bjʊəˈrɒkrəsi/

Bộ máy quan liêu

Legislation/ˌledʒɪsˈleɪʃn/

Luật pháp, việc lập pháp

Policy/ˈpɒləsi/Chính sách
Governance/ˈɡʌvənəns/

Sự quản trị, điều hành

Democracy/dɪˈmɒkrəsi/Dân chủ
Dictatorship/dɪkˈteɪtəʃɪp/Chế độ độc tài
Election/ɪˈlekʃn/Cuộc bầu cử
Candidate/ˈkændɪdət/Ứng cử viên
Campaign/kæmˈpeɪn/

Chiến dịch (bầu cử, chính trị)

Constitution/ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/Hiến pháp
Sovereignty/ˈsɒvrənti/Chủ quyền
Diplomacy/dɪˈpləʊməsi/Ngoại giao
Regulation/ˌreɡjʊˈleɪʃn/

Quy định, sự điều chỉnh

Corruption/kəˈrʌpʃn/Tham nhũng
Transparency/trænsˈpærənsi/Tính minh bạch
Accountability/əˌkaʊntəˈbɪlɪti/

Trách nhiệm giải trình

Subsidy/ˈsʌbsɪdi/Trợ cấp
Taxation/tækˈseɪʃn/Thuế
Welfare/ˈwelfeə(r)/Phúc lợi
Reform/rɪˈfɔːm/Cải cách
Jurisdiction/ˌdʒʊərɪsˈdɪkʃn/Quyền tài phán
Autonomy/ɔːˈtɒnəmi/Quyền tự trị
Coalition/ˌkəʊəˈlɪʃn/Liên minh
Mandate/ˈmændeɪt/

Sự ủy nhiệm, nhiệm vụ

Public sector/ˈpʌblɪk ˈsektə(r)/Khu vực công
Private sector/ˈpraɪvət ˈsektə(r)/Khu vực tư
Infrastructure/ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/Cơ sở hạ tầng
Civil service/ˈsɪvl ˈsɜːvɪs/Dịch vụ công
Federal/ˈfedərəl/Liên bang
Municipal/mjuːˈnɪsɪpl/

Thuộc về thành phố

Regime/reɪˈʒiːm/Chế độ
Ideology/ˌaɪdiˈɒlədʒi/Ý thức hệ
Partisan/ˈpɑːtɪzæn/

Thiên vị, thuộc đảng phái

Neutrality/njuːˈtræləti/Tính trung lập
Sanction/ˈsæŋkʃn/

Biện pháp trừng phạt

Treaty/ˈtriːti/Hiệp ước
Ambassador/æmˈbæsədə(r)/Đại sứ
Consulate/ˈkɒnsjələt/Lãnh sự quán
Expenditure/ɪkˈspendɪtʃə(r)/Chi tiêu
Revenue/ˈrevənjuː/

Doanh thu, ngân sách

Deficit/ˈdefɪsɪt/Thâm hụt
Surplus/ˈsɜːpləs/Thặng dư
Monopoly/məˈnɒpəli/Độc quyền
Privatization/ˌpraɪvətaɪˈzeɪʃn/Tư nhân hóa
Nationalization/ˌnæʃnəlaɪˈzeɪʃn/Quốc hữu hóa
Censorship/ˈsensəʃɪp/Kiểm duyệt
Propaganda/ˌprɒpəˈɡændə/Tuyên truyền
Lobbying/ˈlɒbiɪŋ/

Vận động hành lang

Referendum/ˌrefəˈrendəm/Trưng cầu dân ý
Coalition government/ˌkəʊəˈlɪʃn ˈɡʌvənmənt/

Chính phủ liên minh

Martial law/ˈmɑːʃl lɔː/Thiết quân luật
Amnesty/ˈæmnəsti/Ân xá
Civil liberties/ˈsɪvl ˈlɪbətiz/

Quyền tự do dân sự

Human rights/ˈhjuːmən raɪts/Nhân quyền
Political stability/pəˈlɪtɪkl stəˈbɪləti/Ổn định chính trị
Foreign policy/ˈfɒrən ˈpɒləsi/

Chính sách đối ngoại

Domestic policy/dəˈmestɪk ˈpɒləsi/

Chính sách đối nội

Public opinion/ˈpʌblɪk əˈpɪnjən/Dư luận
Grassroots/ˈɡræsruːts/

Phong trào cơ sở

Activism/ˈæktɪvɪzəm/

Chủ nghĩa hoạt động

Bureaucrat/ˈbjʊərəkræt/Quan chức
Delegate/ˈdelɪɡət/Đại biểu
Incumbent/ɪnˈkʌmbənt/Đương nhiệm
Opposition/ˌɒpəˈzɪʃn/Phe đối lập
Parliament/ˈpɑːləmənt/Quốc hội
Senate/ˈsenət/Thượng viện
Congress/ˈkɒŋɡres/Hạ viện
Legislation/ˌledʒɪsˈleɪʃn/Dự luật
Statute/ˈstætʃuːt/Đạo luật
Ordinance/ˈɔːdɪnəns/Sắc lệnh
Decree/dɪˈkriː/Nghị định
Executive/ɪɡˈzekjətɪv/Hành pháp
Judiciary/dʒuːˈdɪʃəri/Tư pháp
Legislative/ˈledʒɪslətɪv/Lập pháp
Veto/ˈviːtəʊ/Phủ quyết
Impeachment/ɪmˈpiːtʃmənt/Luận tội
Coalition/ˌkəʊəˈlɪʃn/

Liên minh chính trị

Bipartisan/ˌbaɪˈpɑːtɪzæn/Lưỡng đảng
Gerrymandering/ˈdʒerimændərɪŋ/

Thao túng khu vực bầu cử

Filibuster/ˈfɪlɪbʌstə(r)/

Cản trở lập pháp

Caucus/ˈkɔːkəs/Nhóm họp đảng
Manifesto/ˌmænɪˈfestəʊ/Tuyên ngôn
Suffrage/ˈsʌfrɪdʒ/Quyền bầu cử
Apathy/ˈæpəθi/Sự thờ ơ
Populism/ˈpɒpjʊlɪzəm/

Chủ nghĩa dân túy

Radicalism/ˈrædɪkəlɪzəm/

Chủ nghĩa cực đoan

Conservatism/kənˈsɜːvətɪzəm/

Chủ nghĩa bảo thủ

Liberalism/ˈlɪbərəlɪzəm/Chủ nghĩa tự do
Socialism/ˈsəʊʃəlɪzəm/

Chủ nghĩa xã hội

Communism/ˈkɒmjʊnɪzəm/

Chủ nghĩa cộng sản

Capitalism/ˈkæpɪtəlɪzəm/

Chủ nghĩa tư bản

Anarchy/ˈænəki/Vô chính phủ
Totalitarianism/təʊˌtælɪˈteərɪənɪzəm/

Chủ nghĩa toàn trị

Authoritarianism/ɔːˌθɒrɪˈteərɪənɪzəm/

Chủ nghĩa độc đoán

Republic/rɪˈpʌblɪk/Cộng hòa
Monarchy/ˈmɒnəki/Quân chủ
Oligarchy/ˈɒlɪɡɑːki/

Chế độ oligarchy

Plutocracy/pluːˈtɒkrəsi/Chế độ tài phiệt
Theocracy/θiˈɒkrəsi/

Chế độ thần quyền

Federalism/ˈfedərəlɪzəm/

Chủ nghĩa liên bang

Unitary state/ˈjuːnɪtəri steɪt/

Nhà nước đơn nhất

Devolution/ˌdiːvəˈluːʃn/Phân quyền
Secession/sɪˈseʃn/Ly khai
Coup/kuː/Đảo chính
Revolution/ˌrevəˈluːʃn/Cách mạng
Insurgency/ɪnˈsɜːdʒənsi/Nổi dậy
Terrorism/ˈterərɪzəm/Khủng bố
Espionage/ˈespiənɑːʒ/Gián điệp
Treason/ˈtriːzn/Phản quốc
Sedition/sɪˈdɪʃn/Kích động
Civil war/ˈsɪvl wɔː(r)/Nội chiến
Diplomacy/dɪˈpləʊməsi/Ngoại giao
Embassy/ˈembəsi/Đại sứ quán
Consul/ˈkɒnsəl/Lãnh sự
Protocol/ˈprəʊtəkɒl/

Giao thức, nghi thức ngoại giao

Summit/ˈsʌmɪt/

Hội nghị thượng đỉnh

Bilateral/ˌbaɪˈlætərəl/Song phương
Multilateral/ˌmʌltiˈlætərəl/Đa phương
Arbitration/ˌɑːbɪˈtreɪʃn/Trọng tài
Mediation/ˌmiːdiˈeɪʃn/Hòa giải
Negotiation/nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃn/Đàm phán
Ratification/ˌrætɪfɪˈkeɪʃn/Phê chuẩn
Sovereignty/ˈsɒvrənti/

Chủ quyền quốc gia

Territorial integrity/ˌterɪˈtɔːriəl ɪnˈteɡrəti/

Toàn vẹn lãnh thổ

Border/ˈbɔːdə(r)/Biên giới
Annexation/ˌænekˈseɪʃn/Sáp nhập
Occupation/ˌɒkjʊˈpeɪʃn/Chiếm đóng
Sanctions/ˈsæŋkʃnz/

Các biện pháp trừng phạt

Embargo/ɪmˈbɑːɡəʊ/Cấm vận
Tariff/ˈtærɪf/Thuế quan
Trade agreement/treɪd əˈɡriːmənt/

Hiệp định thương mại

Subsidy/ˈsʌbsɪdi/Tiền trợ cấp
Quota/ˈkwəʊtə/Hạn ngạch
Fiscal policy/ˈfɪskəl ˈpɒləsi/

Chính sách tài khóa

Monetary policy/ˈmɒnɪtri ˈpɒləsi/

Chính sách tiền tệ

Inflation/ɪnˈfleɪʃn/Lạm phát
Deflation/dɪˈfleɪʃn/Giảm phát
Recession/rɪˈseʃn/

Suy thoái kinh tế

Boom/buːm/Bùng nổ kinh tế
Austerity/ɔːˈsterəti/

Thắt lưng buộc bụng

Stimulus/ˈstɪmjʊləs/

Kích thích kinh tế

Budget/ˈbʌdʒɪt/Ngân sách
Allocation/ˌæləˈkeɪʃn/Phân bổ
Appropriation/əˌprəʊpriˈeɪʃn/

Sự cấp ngân sách

Oversight/ˈəʊvəsaɪt/Sự giám sát
Audit/ˈɔːdɪt/Kiểm toán
Compliance/kəmˈplaɪəns/Sự tuân thủ
Ethics/ˈeθɪks/Đạo đức
Integrity/ɪnˈteɡrəti/Sự liêm chính
Whistleblower/ˈwɪslbləʊə(r)/Người tố giác
Ombudsman/ˈɒmbʊdzmən/Thanh tra công
Public consultation/ˈpʌblɪk ˌkɒnslˈteɪʃn/

Tham vấn công chúng

Stakeholder/ˈsteɪkhəʊldə(r)/Bên liên quan
Advocacy/ˈædvəkəsi/Sự bênh vực
Empowerment/ɪmˈpaʊəmənt/Trao quyền
Participation/pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃn/Sự tham gia
Representation/ˌreprɪzenˈteɪʃn/Sự đại diện
Inclusivity/ˌɪnkluːˈsɪvɪti/Tính hòa nhập
Equity/ˈekwɪti/Công bằng
Justice/ˈdʒʌstɪs/Công lý
Rule of law/ruːl əv lɔː/Pháp quyền
Due process/djuː ˈprəʊses/

Quy trình pháp lý

Civil society/ˈsɪvl səˈsaɪəti/Xã hội dân sự
Non-governmental organization/ˌnɒn ˌɡʌvənˈmentl ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/

Tổ chức phi chính phủ

Think tank/ˈθɪŋk tæŋk/

Nhóm nghiên cứu

Policy maker/ˈpɒləsi ˈmeɪkə(r)/

Nhà hoạch định chính sách

Public servant/ˈpʌblɪk ˈsɜːvənt/Công chức
Constituent/kənˈstɪtʃuənt/Cử tri
Political party/pəˈlɪtɪkl ˈpɑːti/Đảng chính trị
Manifesto/ˌmænɪˈfestəʊ/

Cương lĩnh chính trị

Platform/ˈplætfɔːm/

Diễn đàn, nền tảng chính trị

25. Từ vựng IELTS chủ đề History (Lịch sử)

Bộ 6000 từ vựng IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu (23)

Từ vựng IELTS chủ đề History (Lịch sử)

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Administration/ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/

Sự quản lý, chính quyền

Authority/əˈθɒrɪti/

Quyền lực, cơ quan có thẩm quyền

Bureaucracy/bjʊəˈrɒkrəsi/

Bộ máy quan liêu

Legislation/ˌledʒɪsˈleɪʃn/

Luật pháp, việc lập pháp

Policy/ˈpɒləsi/Chính sách
Governance/ˈɡʌvənəns/

Sự quản trị, điều hành

Democracy/dɪˈmɒkrəsi/Dân chủ
Dictatorship/dɪkˈteɪtəʃɪp/Chế độ độc tài
Election/ɪˈlekʃn/Cuộc bầu cử
Candidate/ˈkændɪdət/Ứng cử viên
Campaign/kæmˈpeɪn/

Chiến dịch (bầu cử, chính trị)

Constitution/ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/Hiến pháp
Sovereignty/ˈsɒvrənti/Chủ quyền
Diplomacy/dɪˈpləʊməsi/Ngoại giao
Regulation/ˌreɡjʊˈleɪʃn/

Quy định, sự điều chỉnh

Corruption/kəˈrʌpʃn/Tham nhũng
Transparency/trænsˈpærənsi/Tính minh bạch
Accountability/əˌkaʊntəˈbɪlɪti/

Trách nhiệm giải trình

Subsidy/ˈsʌbsɪdi/Trợ cấp
Taxation/tækˈseɪʃn/Thuế
Welfare/ˈwelfeə(r)/Phúc lợi
Reform/rɪˈfɔːm/Cải cách
Jurisdiction/ˌdʒʊərɪsˈdɪkʃn/Quyền tài phán
Autonomy/ɔːˈtɒnəmi/Quyền tự trị
Coalition/ˌkəʊəˈlɪʃn/Liên minh
Mandate/ˈmændeɪt/

Sự ủy nhiệm, nhiệm vụ

Public sector/ˈpʌblɪk ˈsektə(r)/Khu vực công
Private sector/ˈpraɪvət ˈsektə(r)/Khu vực tư
Infrastructure/ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/Cơ sở hạ tầng
Civil service/ˈsɪvl ˈsɜːvɪs/Dịch vụ công
Federal/ˈfedərəl/Liên bang
Municipal/mjuːˈnɪsɪpl/

Thuộc về thành phố

Regime/reɪˈʒiːm/Chế độ
Ideology/ˌaɪdiˈɒlədʒi/Ý thức hệ
Partisan/ˈpɑːtɪzæn/

Thiên vị, thuộc đảng phái

Neutrality/njuːˈtræləti/Tính trung lập
Sanction/ˈsæŋkʃn/

Biện pháp trừng phạt

Treaty/ˈtriːti/Hiệp ước
Ambassador/æmˈbæsədə(r)/Đại sứ
Consulate/ˈkɒnsjələt/Lãnh sự quán
Expenditure/ɪkˈspendɪtʃə(r)/Chi tiêu
Revenue/ˈrevənjuː/

Doanh thu, ngân sách

Deficit/ˈdefɪsɪt/Thâm hụt
Surplus/ˈsɜːpləs/Thặng dư
Monopoly/məˈnɒpəli/Độc quyền
Privatization/ˌpraɪvətaɪˈzeɪʃn/Tư nhân hóa
Nationalization/ˌnæʃnəlaɪˈzeɪʃn/Quốc hữu hóa
Censorship/ˈsensəʃɪp/Kiểm duyệt
Propaganda/ˌprɒpəˈɡændə/Tuyên truyền
Lobbying/ˈlɒbiɪŋ/

Vận động hành lang

Referendum/ˌrefəˈrendəm/Trưng cầu dân ý
Coalition government/ˌkəʊəˈlɪʃn ˈɡʌvənmənt/

Chính phủ liên minh

Martial law/ˈmɑːʃl lɔː/Thiết quân luật
Amnesty/ˈæmnəsti/Ân xá
Civil liberties/ˈsɪvl ˈlɪbətiz/

Quyền tự do dân sự

Human rights/ˈhjuːmən raɪts/Nhân quyền
Political stability/pəˈlɪtɪkl stəˈbɪləti/Ổn định chính trị
Foreign policy/ˈfɒrən ˈpɒləsi/

Chính sách đối ngoại

Domestic policy/dəˈmestɪk ˈpɒləsi/

Chính sách đối nội

Public opinion/ˈpʌblɪk əˈpɪnjən/Dư luận
Grassroots/ˈɡræsruːts/

Phong trào cơ sở

Activism/ˈæktɪvɪzəm/

Chủ nghĩa hoạt động

Bureaucrat/ˈbjʊərəkræt/Quan chức
Delegate/ˈdelɪɡət/Đại biểu
Incumbent/ɪnˈkʌmbənt/Đương nhiệm
Opposition/ˌɒpəˈzɪʃn/Phe đối lập
Parliament/ˈpɑːləmənt/Quốc hội
Senate/ˈsenət/Thượng viện
Congress/ˈkɒŋɡres/Hạ viện
Legislation/ˌledʒɪsˈleɪʃn/Dự luật
Statute/ˈstætʃuːt/Đạo luật
Ordinance/ˈɔːdɪnəns/Sắc lệnh
Decree/dɪˈkriː/Nghị định
Executive/ɪɡˈzekjətɪv/Hành pháp
Judiciary/dʒuːˈdɪʃəri/Tư pháp
Legislative/ˈledʒɪslətɪv/Lập pháp
Veto/ˈviːtəʊ/Phủ quyết
Impeachment/ɪmˈpiːtʃmənt/Luận tội
Coalition/ˌkəʊəˈlɪʃn/

Liên minh chính trị

Bipartisan/ˌbaɪˈpɑːtɪzæn/Lưỡng đảng
Gerrymandering/ˈdʒerimændərɪŋ/

Thao túng khu vực bầu cử

Filibuster/ˈfɪlɪbʌstə(r)/

Cản trở lập pháp

Caucus/ˈkɔːkəs/Nhóm họp đảng
Manifesto/ˌmænɪˈfestəʊ/Tuyên ngôn
Suffrage/ˈsʌfrɪdʒ/Quyền bầu cử
Apathy/ˈæpəθi/Sự thờ ơ
Populism/ˈpɒpjʊlɪzəm/

Chủ nghĩa dân túy

Radicalism/ˈrædɪkəlɪzəm/

Chủ nghĩa cực đoan

Conservatism/kənˈsɜːvətɪzəm/

Chủ nghĩa bảo thủ

Liberalism/ˈlɪbərəlɪzəm/Chủ nghĩa tự do
Socialism/ˈsəʊʃəlɪzəm/

Chủ nghĩa xã hội

Communism/ˈkɒmjʊnɪzəm/

Chủ nghĩa cộng sản

Capitalism/ˈkæpɪtəlɪzəm/

Chủ nghĩa tư bản

Anarchy/ˈænəki/Vô chính phủ
Totalitarianism/təʊˌtælɪˈteərɪənɪzəm/

Chủ nghĩa toàn trị

Authoritarianism/ɔːˌθɒrɪˈteərɪənɪzəm/

Chủ nghĩa độc đoán

Republic/rɪˈpʌblɪk/Cộng hòa
Monarchy/ˈmɒnəki/Quân chủ
Oligarchy/ˈɒlɪɡɑːki/

Chế độ oligarchy

Plutocracy/pluːˈtɒkrəsi/Chế độ tài phiệt
Theocracy/θiˈɒkrəsi/

Chế độ thần quyền

Federalism/ˈfedərəlɪzəm/

Chủ nghĩa liên bang

Unitary state/ˈjuːnɪtəri steɪt/

Nhà nước đơn nhất

Devolution/ˌdiːvəˈluːʃn/Phân quyền
Secession/sɪˈseʃn/Ly khai
Coup/kuː/Đảo chính
Revolution/ˌrevəˈluːʃn/Cách mạng
Insurgency/ɪnˈsɜːdʒənsi/Nổi dậy
Terrorism/ˈterərɪzəm/Khủng bố
Espionage/ˈespiənɑːʒ/Gián điệp
Treason/ˈtriːzn/Phản quốc
Sedition/sɪˈdɪʃn/Kích động
Civil war/ˈsɪvl wɔː(r)/Nội chiến
Diplomacy/dɪˈpləʊməsi/Ngoại giao
Embassy/ˈembəsi/Đại sứ quán
Consul/ˈkɒnsəl/Lãnh sự
Protocol/ˈprəʊtəkɒl/

Giao thức, nghi thức ngoại giao

Summit/ˈsʌmɪt/

Hội nghị thượng đỉnh

Bilateral/ˌbaɪˈlætərəl/Song phương
Multilateral/ˌmʌltiˈlætərəl/Đa phương
Arbitration/ˌɑːbɪˈtreɪʃn/Trọng tài
Mediation/ˌmiːdiˈeɪʃn/Hòa giải
Negotiation/nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃn/Đàm phán
Ratification/ˌrætɪfɪˈkeɪʃn/Phê chuẩn
Sovereignty/ˈsɒvrənti/

Chủ quyền quốc gia

Territorial integrity/ˌterɪˈtɔːriəl ɪnˈteɡrəti/

Toàn vẹn lãnh thổ

Border/ˈbɔːdə(r)/Biên giới
Annexation/ˌænekˈseɪʃn/Sáp nhập
Occupation/ˌɒkjʊˈpeɪʃn/Chiếm đóng
Sanctions/ˈsæŋkʃnz/

Các biện pháp trừng phạt

Embargo/ɪmˈbɑːɡəʊ/Cấm vận
Tariff/ˈtærɪf/Thuế quan
Trade agreement/treɪd əˈɡriːmənt/

Hiệp định thương mại

Subsidy/ˈsʌbsɪdi/Tiền trợ cấp
Quota/ˈkwəʊtə/Hạn ngạch
Fiscal policy/ˈfɪskəl ˈpɒləsi/

Chính sách tài khóa

Monetary policy/ˈmɒnɪtri ˈpɒləsi/

Chính sách tiền tệ

Inflation/ɪnˈfleɪʃn/Lạm phát
Deflation/dɪˈfleɪʃn/Giảm phát
Recession/rɪˈseʃn/

Suy thoái kinh tế

Boom/buːm/Bùng nổ kinh tế
Austerity/ɔːˈsterəti/

Thắt lưng buộc bụng

Stimulus/ˈstɪmjʊləs/

Kích thích kinh tế

Budget/ˈbʌdʒɪt/Ngân sách
Allocation/ˌæləˈkeɪʃn/Phân bổ
Appropriation/əˌprəʊpriˈeɪʃn/

Sự cấp ngân sách

Oversight/ˈəʊvəsaɪt/Sự giám sát
Audit/ˈɔːdɪt/Kiểm toán
Compliance/kəmˈplaɪəns/Sự tuân thủ
Ethics/ˈeθɪks/Đạo đức
Integrity/ɪnˈteɡrəti/Sự liêm chính
Whistleblower/ˈwɪslbləʊə(r)/Người tố giác
Ombudsman/ˈɒmbʊdzmən/Thanh tra công
Public consultation/ˈpʌblɪk ˌkɒnslˈteɪʃn/

Tham vấn công chúng

Stakeholder/ˈsteɪkhəʊldə(r)/Bên liên quan
Advocacy/ˈædvəkəsi/Sự bênh vực
Empowerment/ɪmˈpaʊəmənt/Trao quyền
Participation/pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃn/Sự tham gia
Representation/ˌreprɪzenˈteɪʃn/Sự đại diện
Inclusivity/ˌɪnkluːˈsɪvɪti/Tính hòa nhập
Equity/ˈekwɪti/Công bằng
Justice/ˈdʒʌstɪs/Công lý
Rule of law/ruːl əv lɔː/Pháp quyền
Due process/djuː ˈprəʊses/

Quy trình pháp lý

Civil society/ˈsɪvl səˈsaɪəti/Xã hội dân sự
Non-governmental organization/ˌnɒn ˌɡʌvənˈmentl ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/

Tổ chức phi chính phủ

Think tank/ˈθɪŋk tæŋk/

Nhóm nghiên cứu

Policy maker/ˈpɒləsi ˈmeɪkə(r)/

Nhà hoạch định chính sách

Public servant/ˈpʌblɪk ˈsɜːvənt/Công chức
Constituent/kənˈstɪtʃuənt/Cử tri
Political party/pəˈlɪtɪkl ˈpɑːti/Đảng chính trị
Manifesto/ˌmænɪˈfestəʊ/

Cương lĩnh chính trị

Platform/ˈplætfɔːm/

Diễn đàn, nền tảng chính trị

26. Từ vựng IELTS chủ đề Holiday (Ngày lễ)

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Holiday/ˈhɒlədeɪ/Ngày lễ, kỳ nghỉ
Festival/ˈfestɪvl/Lễ hội
Celebration/ˌselɪˈbreɪʃn/

Sự kiện kỷ niệm, lễ mừng

Tradition/trəˈdɪʃn/Truyền thống
Custom/ˈkʌstəm/Phong tục
Ritual/ˈrɪtʃuəl/Nghi thức
Ceremony/ˈserəməni/Buổi lễ
Commemoration/kəˌmeməˈreɪʃn/Sự tưởng niệm
Observance/əbˈzɜːvəns/

Sự tuân thủ (ngày lễ)

Festivity/fesˈtɪvəti/

Sự vui mừng, hoạt động lễ hội

Parade/pəˈreɪd/Diễu hành
Procession/prəˈseʃn/Đoàn diễu hành
Carnival/ˈkɑːnɪvl/Lễ hội hóa trang
Feast/fiːst/

Bữa tiệc, đại tiệc

Banquet/ˈbæŋkwɪt/Yến tiệc
Gathering/ˈɡæðərɪŋ/Buổi tụ họp
Reunion/riːˈjuːniən/Cuộc hội ngộ
Party/ˈpɑːti/

Bữa tiệc, buổi liên hoan

Merrymaking/ˈmeriˌmeɪkɪŋ/

Sự vui chơi, ăn mừng

Jubilation/ˌdʒuːbɪˈleɪʃn/Sự hân hoan
Fireworks/ˈfaɪəwɜːks/Pháo hoa
Decoration/ˌdekəˈreɪʃn/Trang trí
Ornament/ˈɔːnəmənt/Đồ trang trí
Lantern/ˈlæntən/Đèn lồng
Candle/ˈkændl/Nến
Wreath/riːθ/Vòng hoa
Garland/ˈɡɑːlənd/

Vòng hoa, dây hoa

Costume/ˈkɒstjuːm/

Trang phục (lễ hội)

Mask/mæsk/Mặt nạ
Performance/pəˈfɔːməns/Buổi biểu diễn
Dance/dæns/Vũ điệu
Music/ˈmjuːzɪk/Âm nhạc
Song/sɒŋ/Bài hát
Carol/ˈkærəl/

Bài hát Giáng sinh

Anthem/ˈænθəm/

Bài quốc ca, bài thánh ca

Prayer/preə(r)/Lời cầu nguyện
Blessing/ˈblesɪŋ/Phước lành
Offering/ˈɒfərɪŋ/Vật cúng
Sacrifice/ˈsækrɪfaɪs/Lễ vật hiến tế
Pilgrimage/ˈpɪlɡrɪmɪdʒ/Hành hương
Shrine/ʃraɪn/Đền thờ
Temple/ˈtempl/Đền, chùa
Altar/ˈɔːltə(r)/Bàn thờ
Deity/ˈdeɪɪti/Thần linh
Worship/ˈwɜːʃɪp/Sự thờ cúng
Devotion/dɪˈvəʊʃn/Sự sùng kính
Faith/feɪθ/Niềm tin .
Religion/rɪˈlɪdʒən/Tôn giáo
Spirituality/ˌspɪrɪtʃuˈæləti/Tâm linh
Superstition/ˌsuːpəˈstɪʃn/Mê tín
Myth/mɪθ/Thần thoại
Legend/ˈledʒənd/Truyền thuyết
Folklore/ˈfəʊklɔː(r)/

Văn hóa dân gian

Tale/teɪl/Câu chuyện
Story/ˈstɔːri/

Truyện, câu chuyện

Heritage/ˈherɪtɪdʒ/Di sản
Culture/ˈkʌltʃə(r)/Văn hóa
Ancestor/ˈænsestə(r)/Tổ tiên
Legacy/ˈleɡəsi/

Di sản, tài sản thừa kế

Memorial/məˈmɔːriəl/

Vật kỷ niệm, đài tưởng niệm

Monument/ˈmɒnjʊmənt/Tượng đài
Tribute/ˈtrɪbjuːt/

Lời tri ân, vật cống nạp

Honor/ˈɒnə(r)/Sự tôn kính
Respect/rɪˈspekt/Sự kính trọng
Remembrance/rɪˈmembrəns/Sự tưởng nhớ
Mourning/ˈmɔːnɪŋ/Sự thương tiếc
Grief/ɡriːf/Nỗi đau buồn
Funeral/ˈfjuːnərəl/Đám tang
Burial/ˈberiəl/Mai táng
Cremation/krɪˈmeɪʃn/Hỏa táng
Cemetery/ˈsemətri/Nghĩa trang
Tomb/tuːm/Mộ, lăng mộ
Mausoleum/ˌmɔːsəˈliːəm/Lăng tẩm
Grave/ɡreɪv/Mộ
Epitaph/ˈepɪtæf/Văn bia
Anniversary/ˌænɪˈvɜːsəri/Ngày kỷ niệm
Centennial/senˈteniəl/

Kỷ niệm 100 năm

Bicentennial/ˌbaɪsenˈteniəl/

Kỷ niệm 200 năm

Jubilee/ˈdʒuːbɪliː/

Lễ kỷ niệm lớn (25, 50 năm)

Public holiday/ˈpʌblɪk ˈhɒlədeɪ/

Ngày lễ quốc gia

National holiday/ˈnæʃnəl ˈhɒlədeɪ/Ngày lễ dân tộc
Religious holiday/rɪˈlɪdʒəs ˈhɒlədeɪ/Ngày lễ tôn giáo
Secular holiday/ˈsekjələ(r) ˈhɒlədeɪ/

Ngày lễ không tôn giáo

Bank holiday/ˈbæŋk ˈh�

Ngày nghỉ ngân hàng

Vacation/vəˈkeɪʃn/Kỳ nghỉ
Getaway/ˈɡetəweɪ/

Chuyến đi ngắn ngày

Break/breɪk/

Thời gian nghỉ ngơi

Retreat/rɪˈtriːt/Nơi nghỉ dưỡng
Staycation/steɪˈkeɪʃn/Kỳ nghỉ tại chỗ
Trip/trɪp/Chuyến đi
Journey/ˈdʒɜːni/Hành trình
Adventure/ədˈventʃə(r)/Cuộc phiêu lưu
Excursion/ɪkˈskɜːʃn/

Chuyến tham quan ngắn

Tour/tʊə(r)/Chuyến du lịch
Pilgrimage/ˈpɪlɡrɪmɪdʒ/Hành hương
Expedition/ˌekspəˈdɪʃn/Cuộc thám hiểm
Travel/ˈtrævl/Du lịch
Destination/ˌdestɪˈneɪʃn/Điểm đến
Resort/rɪˈzɔːt/Khu nghỉ dưỡng
Accommodation/əˌkɒməˈdeɪʃn/Chỗ ở
Lodging/ˈlɒdʒɪŋ/Nhà trọ
Camping/ˈkæmpɪŋ/Cắm trại
Picnic/ˈpɪknɪk/Buổi dã ngoại
Barbecue/ˈbɑːbɪkjuː/

Tiệc nướng ngoài trời

Bonfire/ˈbɒnfaɪə(r)/Lửa trại
Firepit/ˈfaɪəpɪt/Hố lửa
Tent/tent/Lều
Caravan/ˈkærəvæn/Xe lữ hành
Cabin/ˈkæbɪn/Nhà gỗ
Cottage/ˈkɒtɪdʒ/Nhà tranh
Villa/ˈvɪlə/Biệt thự
Chalet/ˈʃæleɪ/

Nhà gỗ kiểu Alps

Guesthouse/ˈɡest haʊs/Nhà nghỉ
Hostel/ˈhɒstl/Nhà trọ giá rẻ
Hotel/həʊˈtel/Khách sạn
Motel/məʊˈtel/

Nhà nghỉ ven đường

Inn/ɪn/Quán trọ
Bed and breakfast/ˌbed ən ˈbrekfəst/

Nhà nghỉ có phục vụ bữa sáng

Souvenir/ˌsuːvəˈnɪə(r)/Quà lưu niệm
Memento/məˈmentəʊ/Vật kỷ niệm
Keepsake/ˈkiːpseɪk/

Vật lưu giữ kỷ niệm

Gift/ɡɪft/Quà tặng
Present/ˈpreznt/Món quà
Token/ˈtəʊkən/Vật tượng trưng
Trinket/ˈtrɪŋkɪt/Đồ trang trí nhỏ
Craft/krɑːft/Đồ thủ công
Handmade/ˌhændˈmeɪd/Làm bằng tay
Artisan/ˈɑːtɪzən/Thợ thủ công
Market/ˈmɑːkɪt/Chợ
Fair/feə(r)/Hội chợ
Bazaar/bəˈzɑː(r)/Chợ phiên
Stall/stɔːl/Quầy hàng
Vendor/ˈvendə(r)/Người bán hàng
Merchant/ˈmɜːtʃənt/Thương nhân
Bargain/ˈbɑːɡən/

Món hời, sự mặc cả

Haggling/ˈhæɡlɪŋ/Sự trả giá
Purchase/ˈpɜːtʃəs/Mua sắm
Sale/seɪl/

Bán hàng, giảm giá

Discount/ˈdɪskaʊnt/Giảm giá
Deal/diːl/

Thỏa thuận, giao dịch

Offer/ˈɒfə(r)/Chào hàng
Promotion/prəˈməʊʃn/Khuyến mãi
Package/ˈpækɪdʒ/Gói dịch vụ
Itinerary/aɪˈtɪnərəri/Lịch trình
Schedule/ˈʃedjuːl/Thời gian biểu
Booking/ˈbʊkɪŋ/Đặt chỗ
Reservation/ˌrezəˈveɪʃn/Sự đặt trước
Cancellation/ˌkænsəˈleɪʃn/Hủy bỏ
Postponement/pəˈspəʊnmənt/Hoãn lại
Delay/dɪˈleɪ/Trì hoãn
Leisure/ˈleʒə(r)/

Thời gian rảnh rỗi

Relaxation/ˌriːlækˈseɪʃn/Sự thư giãn
Recreation/ˌrekriˈeɪʃn/Giải trí
Amusement/əˈmjuːzmənt/Sự vui thú
Entertainment/ˌentəˈteɪnmənt/Sự giải trí
Activity/ækˈtɪvəti/Hoạt động
Event/ɪˈvent/Sự kiện
Occasion/əˈkeɪʒn/Dịp, sự kiện
Spectacle/ˈspektəkl/

Buổi trình diễn ngoạn mục

Exhibition/ˌeksɪˈbɪʃn/Triển lãm
Display/dɪˈspleɪ/Sự trưng bày
Showcase/ˈʃəʊkeɪs/

Trình bày, giới thiệu

27. Từ vựng IELTS chủ đề Hometown (Quê hương)

Bộ 6000 từ vựng IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu (24)

Từ vựng IELTS chủ đề Hometown

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Hometown/ˈhəʊmtaʊn/Quê hương
Birthplace/ˈbɜːθpleɪs/Nơi sinh
Native/ˈneɪtɪv/Bản địa
Origin/ˈɒrɪdʒɪn/Nguồn gốc
Roots/ruːts/Cội rễ, gốc gác
Community/kəˈmjuːnəti/Cộng đồng
Neighborhood/ˈneɪbəhʊd/Khu dân cư
Village/ˈvɪlɪdʒ/Làng
Town/taʊn/Thị trấn
City/ˈsɪti/Thành phố
Suburb/ˈsʌbɜːb/Ngoại ô
Countryside/ˈkʌntrisaɪd/Vùng nông thôn
Rural/ˈrʊərəl/

Thuộc nông thôn

Urban/ˈɜːbən/Thuộc thành thị
Locality/ləʊˈkæləti/

Khu vực địa phương

Region/ˈriːdʒən/Vùng, khu vực
Province/ˈprɒvɪns/Tỉnh
District/ˈdɪstrɪkt/Quận, huyện
Hamlet/ˈhæmlət/Thôn nhỏ
Settlement/ˈsetlmənt/Khu định cư
Landscape/ˈlændskeɪp/Phong cảnh
Scenery/ˈsiːnəri/Cảnh quan
Terrain/təˈreɪn/ Legislature/ˈledʒɪsleɪtʃə(r)/
Topography/təˈpɒɡrəfi/Địa hình
Climate/ˈklaɪmət/Khí hậu
Weather/ˈweðə(r)/Thời tiết
Agriculture/ˈæɡrɪkʌltʃə(r)/Nông nghiệp
Farming/ˈfɑːmɪŋ/

Canh tác nông nghiệp

Livestock/ˈlaɪvstɒk/Gia súc
Crop/krɒp/

Mùa vụ, cây trồng

Harvest/ˈhɑːvɪst/Vụ thu hoạch
Irrigation/ˌɪrɪˈɡeɪʃn/Tưới tiêu
Fishery/ˈfɪʃəri/Nghề cá
Aquaculture/ˈækwəkʌltʃə(r)/

Nuôi trồng thủy sản

Industry/ˈɪndəstri/Công nghiệp
Factory/ˈfæktəri/Nhà máy
Workshop/ˈwɜːkʃɒp/Xưởng làm việc
Craft/krɑːft/Thủ công
Artisan/ˈɑːtɪzən/Thợ thủ công
Trade/treɪd/Thương mại
Market/ˈmɑːkɪt/Chợ
Bazaar/bəˈzɑː(r)/Chợ phiên
Stall/stɔːl/Quầy hàng
Vendor/ˈvendə(r)/Người bán hàng
Commerce/ˈkɒmɜːs/Buôn bán
Economy/ɪˈkɒnəmi/Kinh tế
Employment/ɪmˈplɔɪmənt/Việc làm
Occupation/ˌɒkjuˈpeɪʃn/Nghề nghiệp
Livelihood/ˈlaɪvlihʊd/Sinh kế
Tourism/ˈtʊərɪzəm/Du lịch
Attraction/əˈtrækʃn/Điểm tham quan
Landmark/ˈlændmɑːk/

Cột mốc, địa danh

Monument/ˈmɒnjʊmənt/Tượng đài
Heritage/ˈherɪtɪdʒ/Di sản
Culture/ˈkʌltʃə(r)/Văn hóa
Tradition/trəˈdɪʃn/Truyền thống
Custom/ˈkʌstəm/Phong tục
Festival/ˈfestɪvl/Lễ hội
Celebration/ˌselɪˈbreɪʃn/Lễ kỷ niệm
Ritual/ˈrɪtʃuəl/Nghi thức
Ceremony/ˈserəməni/Buổi lễ
Folklore/ˈfəʊklɔː(r)/

Văn hóa dân gian

Legend/ˈledʒənd/Truyền thuyết
Myth/mɪθ/Thần thoại
Ancestor/ˈænsestə(r)/Tổ tiên
Lineage/ˈlɪniɪdʒ/Dòng dõi
Clan/klæn/Thị tộc
Tribe/traɪb/Bộ lạc
Ethnicity/eθˈnɪsəti/Dân tộc
Identity/aɪˈdentəti/Bản sắc
Pride/praɪd/Niềm tự hào
Belonging/bɪˈlɒŋɪŋ/Sự gắn bó
Nostalgia/nɒˈstældʒə/

Nỗi nhớ quê hương

Homesickness/ˈhəʊmsɪknəs/Nỗi nhớ nhà
Memory/ˈmeməri/Ký ức
Childhood/ˈtʃaɪldhʊd/Tuổi thơ
Upbringing/ˈʌpˌbrɪŋɪŋ/Sự nuôi dưỡng
Family/ˈfæməli/Gia đình
Kin/kɪn/Họ hàng
Relative/ˈrelətɪv/Người thân
Household/ˈhaʊshəʊld/Hộ gia đình
Dwelling/ˈdwelɪŋ/Nơi ở
Residence/ˈrezɪdəns/Nhà ở
Home/həʊm/Nhà
Architecture/ˈɑːkɪtektʃə(r)/Kiến trúc
Building/ˈbɪldɪŋ/Tòa nhà
Structure/ˈstrʌktʃə(r)/Công trình
Cottage/ˈkɒtɪdʒ/Nhà tranh
Mansion/ˈmænʃn/Dinh thự
Villa/ˈvɪlə/Biệt thự
Apartment/əˈpɑːtmənt/Căn hộ
Condominium/ˌkɒndəˈmɪniəm/Chung cư
Infrastructure/ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/Cơ sở hạ tầng
Road/rəʊd/Đường
Highway/ˈhaɪweɪ/Đường cao tốc
Pathway/ˈpɑːθweɪ/Lối đi
Bridge/brɪdʒ/Cầu
Tunnel/ˈtʌnl/Đường hầm
Railway/ˈreɪlweɪ/Đường sắt
Station/ˈsteɪʃn/Nhà ga
Bus/bʌs/Xe buýt
Tram/træm/Xe điện
Subway/ˈsʌbweɪ/Tàu điện ngầm
Transport/ˈtrænspɔːt/Giao thông
Commute/kəˈmjuːt/

Di chuyển hàng ngày

Traffic/ˈtræfɪk/

Giao thông (đường bộ)

Congestion/kənˈdʒestʃən/Tắc nghẽn
Accessibility/əkˌsesəˈbɪləti/

Khả năng tiếp cận

Amenities/əˈmiːnətiz/Tiện nghi
Facility/fəˈsɪləti/Cơ sở vật chất
Service/ˈsɜːvɪs/Dịch vụ
Healthcare/ˈhelθkeə(r)/

Chăm sóc sức khỏe

Hospital/ˈhɒspɪtl/Bệnh viện
Clinic/ˈklɪnɪk/Phòng khám
Pharmacy/ˈfɑːməsi/Hiệu thuốc
Education/ˌedʒuˈkeɪʃn/Giáo dục
School/skuːl/Trường học
College/ˈkɒlɪdʒ/Cao đẳng
University/ˌjuːnɪˈvɜːsəti/Đại học
Library/ˈlaɪbrəri/Thư viện
Museum/mjuˈziːəm/Bảo tàng
Gallery/ˈɡæləri/

Phòng trưng bày

Theater/ˈθɪətə(r)/Nhà hát
Cinema/ˈsɪnəmə/Rạp chiếu phim
Park/pɑːk/Công viên
Garden/ˈɡɑːdn/Vườn
Playground/ˈpleɪɡraʊnd/Sân chơi
Recreation/ˌrekriˈeɪʃn/Giải trí
Sport/spɔːt/Thể thao
Stadium/ˈsteɪdiəm/Sân vận động
Gym/dʒɪm/

Phòng tập thể dục

Fitness/ˈfɪtnəs/Thể dục
Leisure/ˈleʒə(r)/

Thời gian rảnh rỗi

Entertainment/ˌentəˈteɪnmənt/Sự giải trí
Restaurant/ˈrestrɒnt/Nhà hàng
Café/ˈkæfeɪ/Quán cà phê
Bakery/ˈbeɪkəri/Tiệm bánh
Grocery/ˈɡrəʊsəri/

Cửa hàng tạp hóa

Supermarket/ˈsuːpəmɑːkɪt/Siêu thị
Shopping/ˈʃɒpɪŋ/Mua sắm
Mall/mɔːl/

Trung tâm thương mại

Boutique/buːˈtiːk/

Cửa hàng thời trang

Fashion/ˈfæʃn/Thời trang
Trend/trend/Xu hướng
Lifestyle/ˈlaɪfstaɪl/Lối sống
Cuisine/kwɪˈziːn/Ẩm thực
Dish/dɪʃ/Món ăn
Recipe/ˈresɪpi/

Công thức nấu ăn

Ingredient/ɪnˈɡriːdiənt/Nguyên liệu
Flavor/ˈfleɪvə(r)/Hương vị
Specialty/ˈspeʃəlti/Món đặc sản
Delicacy/ˈdelɪkəsi/Món ngon
Beverage/ˈbevərɪdʒ/Đồ uống
Hospitality/ˌhɒspɪˈtæləti/Lòng hiếu khách
Welcoming/ˈwelkəmɪŋ/

Thân thiện, chào đón

Friendliness/ˈfrendlinəs/Sự thân thiện
Warmth/wɔːmθ/Sự ấm áp
Charm/tʃɑːm/Sức hấp dẫn
Atmosphere/ˈætməsfɪə(r)/Bầu không khí
Ambiance/ˈæmbiəns/Không gian
Vibrant/ˈvaɪbrənt/Sôi động
Tranquil/ˈtræŋkwɪl/Thanh bình
Bustling/ˈbʌslɪŋ/Náo nhiệt
Quaint/kweɪnt/

Độc đáo, cổ kính

Picturesque/ˌpɪktʃəˈresk/Đẹp như tranh
Scenic/ˈsiːnɪk/Cảnh đẹp
Idyllic/ɪˈdɪlɪk/

Mục đồng, lý tưởng

Serene/səˈriːn/Bình yên
Peaceful/ˈpiːsfl/

Hài hòa, yên tĩnh

28. Từ vựng IELTS chủ đề Language (Ngôn ngữ)

Bộ 6000 từ vựng IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu (25)

Từ vựng IELTS chủ đề Language

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Language/ˈlæŋɡwɪdʒ/Ngôn ngữ
Dialect/ˈdaɪəlekt/Phương ngữ
Accent/ˈæksent/

Giọng, cách phát âm

Vocabulary/vəˈkæbjələri/Từ vựng
Grammar/ˈɡræmə(r)/Ngữ pháp
Syntax/ˈsɪntæks/Cú pháp
Pronunciation/prəˌnʌnsiˈeɪʃn/Cách phát âm
Phonetics/fəˈnetɪks/Ngữ âm học
Phoneme/ˈfəʊniːm/Âm vị
Intonation/ˌɪntəˈneɪʃn/Ngữ điệu
Fluency/ˈfluːənsi/Sự trôi chảy
Articulation/ɑːˌtɪkjuˈleɪʃn/

Sự phát âm rõ ràng

Enunciation/ɪˌnʌnsiˈeɪʃn/

Sự phát âm rõ ràng

Bilingual/baɪˈlɪŋɡwəl/Song ngữ
Multilingual/ˌmʌltiˈlɪŋɡwəl/Đa ngôn ngữ
Native speaker/ˈneɪtɪv ˈspiːkə(r)/Người bản ngữ
Second language/ˈsekənd ˈlæŋɡwɪdʒ/

Ngôn ngữ thứ hai

Foreign language/ˈfɒrən ˈlæŋɡwɪdʒ/Ngoại ngữ
Translation/trænsˈleɪʃn/Bản dịch
Interpretation/ɪnˌtɜːprɪˈteɪʃn/Sự phiên dịch
Linguist/ˈlɪŋɡwɪst/

Nhà ngôn ngữ học

Linguistics/lɪŋˈɡwɪstɪks/Ngôn ngữ học
Etymology/ˌetɪˈmɒlədʒi/Nguồn gốc từ
Lexicon/ˈleksɪkən/Từ điển, vốn từ
Dictionary/ˈdɪkʃənri/Từ điển
Thesaurus/θɪˈsɔːrəs/

Từ điển đồng nghĩa

Idiom/ˈɪdiəm/Thành ngữ
Expression/ɪkˈspreʃn/

Cụm từ, cách diễn đạt

Slang/slæŋ/Tiếng lóng
Jargon/ˈdʒɑːrɡən/

Thuật ngữ chuyên ngành

Colloquial/kəˈləʊkwiəl/

Mang tính hội thoại, thông tục

Vernacular/vəˈnækjələ(r)/

Tiếng địa phương

Register/ˈredʒɪstə(r)/

Phong cách ngôn ngữ

Tone/təʊn/Giọng điệu
Discourse/ˈdɪskɔːrs/

Diễn ngôn, bài nói

Communication/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/Giao tiếp
Verbal/ˈvɜːbəl/Bằng lời
Non-verbal/ˌnɒn ˈvɜːbəl/Phi ngôn ngữ
Gesture/ˈdʒestʃə(r)/Cử chỉ
Body language/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

Ngôn ngữ cơ thể

Sign language/ˈsaɪn ˈlæŋɡwɪdʒ/

Ngôn ngữ ký hiệu

Alphabet/ˈælfəbet/Bảng chữ cái
Script/skrɪpt/Hệ chữ viết
Character/ˈkærəktə(r)/Ký tự
Syllable/ˈsɪləbl/Âm tiết
Word/wɜːd/Từ
Phrase/freɪz/Cụm từ
Clause/klɔːz/Mệnh đề
Sentence/ˈsentəns/Câu
Paragraph/ˈpærəɡrɑːf/Đoạn văn
Text/tekst/Văn bản
Narrative/ˈnærətɪv/

Câu chuyện, tường thuật

Dialogue/ˈdaɪəlɒɡ/Hội thoại
Monologue/ˈmɒnəlɒɡ/Độc thoại
Speech/spiːtʃ/Bài phát biểu
Conversation/ˌkɒnvəˈseɪʃn/Cuộc trò chuyện
Debate/dɪˈbeɪt/Cuộc tranh luận
Argument/ˈɑːɡjʊmənt/Lập luận
Rhetoric/ˈretərɪk/Hùng biện
Persuasion/pəˈsweɪʒn/Sự thuyết phục
Eloquence/ˈeləkwəns/

Sự lưu loát, hùng hồn

Clarity/ˈklærəti/Sự rõ ràng
Coherence/kəʊˈhɪərəns/Sự mạch lạc
Ambiguity/ˌæmbɪˈɡjuːəti/Sự mơ hồ
Context/ˈkɒntekst/Ngữ cảnh
Connotation/ˌkɒnəˈteɪʃn/Ý nghĩa ngụ ý
Denotation/ˌdiːnəʊˈteɪʃn/

Ý nghĩa trực tiếp

Metaphor/ˈmetəfə(r)/Ẩn dụ
Simile/ˈsɪməli/So sánh
Analogy/əˈnælədʒi/Sự tương tự
Symbol/ˈsɪmbl/Biểu tượng
Imagery/ˈɪmɪdʒəri/

Hình ảnh ngôn ngữ

Figurative/ˈfɪɡərətɪv/Bóng bẩy
Literal/ˈlɪtərəl/Nghĩa đen
Nuance/ˈnjuːɑːns/Sắc thái
Subtlety/ˈsʌtlti/Sự tinh tế
Inference/ˈɪnfərəns/Sự suy luận
Implication/ˌɪmplɪˈkeɪʃn/Hàm ý
Comprehension/ˌkɒmprɪˈhenʃn/Sự hiểu biết
Acquisition/ˌækwɪˈzɪʃn/Sự tiếp thu
Learning/ˈlɜːnɪŋ/Việc học
Mastery/ˈmɑːstəri/Sự thành thạo
Proficiency/prəˈfɪʃnsi/Sự thông thạo
Competence/ˈkɒmpɪtəns/Năng lực
Skill/skɪl/Kỹ năng
Literacy/ˈlɪtərəsi/

Khả năng đọc viết

Illiteracy/ɪˈlɪtərəsi/

Tình trạng mù chữ

Education/ˌedʒuˈkeɪʃn/Giáo dục
Curriculum/kəˈrɪkjələm/

Chương trình học

Syllabus/ˈsɪləbəs/

Đề cương môn học

Textbook/ˈtekstbʊk/Sách giáo khoa
Lesson/ˈlesn/Bài học
Tutor/ˈtjuːtə(r)/Gia sư
Instructor/ɪnˈstrʌktə(r)/

Giáo viên hướng dẫn

Classroom/ˈklɑːsruːm/Lớp học
Lecture/ˈlektʃə(r)/Bài giảng
Seminar/ˈsemɪnɑː(r)/Hội thảo
Workshop/ˈwɜːkʃɒp/

Buổi thảo luận thực hành

Course/kɔːs/Khóa học
Assignment/əˈsaɪnmənt/Bài tập
Homework/ˈhəʊmwɜːk/Bài tập về nhà
Assessment/əˈsesmənt/Đánh giá
Examination/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/Kỳ thi
Test/test/Bài kiểm tra
Grade/ɡreɪd/Điểm số
Score/skɔːr/Điểm
Achievement/əˈtʃiːvmənt/Thành tích
Progress/ˈprəʊɡres/Sự tiến bộ
Improvement/ɪmˈpruːvmənt/Sự cải thiện
Challenge/ˈtʃælɪndʒ/Thách thức
Barrier/ˈbæriə(r)/Rào cản
Difficulty/ˈdɪfɪkəlti/Khó khăn
Orthography/ɔːˈθɒɡrəfi/Chính tả
Spelling/ˈspelɪŋ/

Cách viết chính tả

Punctuation/ˌpʌŋktʃuˈeɪʃn/Dấu câu
Capitalization/ˌkæpɪtəlaɪˈzeɪʃn/Việc viết hoa
Abbreviation/əˌbriːviˈeɪʃn/Từ viết tắt
Acronym/ˈækrənɪm/

Từ viết tắt có thể phát âm

Borrowing/ˈbɒrəʊɪŋ/Từ mượn
Loanword/ˈləʊnwɜːd/Từ vay mượn
Cognate/ˈkɒɡneɪt/Từ cùng gốc
Derivation/ˌderɪˈveɪʃn/

Sự hình thành từ

Inflection/ɪnˈflekʃn/Biến tố
Morphology/mɔːˈfɒlədʒi/Hình thái học
Semantics/sɪˈmæntɪks/Ngữ nghĩa học
Pragmatics/præɡˈmætɪks/Ngữ dụng học
Sociolinguistics/ˌsəʊsiəʊlɪŋˈɡwɪstɪks/

Ngôn ngữ học xã hội

Psycholinguistics/ˌsaɪkəʊlɪŋˈɡwɪstɪks/

Ngôn ngữ học tâm lý

Neurolinguistics/ˌnjʊərəʊlɪŋˈɡwɪstɪks/

Ngôn ngữ học thần kinh

Computational linguistics/kəmˌpjuːˈteɪʃənl lɪŋˈɡwɪstɪks/

Ngôn ngữ học tính toán

Applied linguistics/əˈplaɪd lɪŋˈɡwɪstɪks/

Ngôn ngữ học ứng dụng

Language acquisition/ˈlæŋɡwɪdʒ ˌækwɪˈzɪʃn/

Sự tiếp thu ngôn ngữ

Language development/ˈlæŋɡwɪdʒ dɪˈveləpmənt/

Sự phát triển ngôn ngữ

Mother tongue/ˈmʌðə(r) tʌŋ/Tiếng mẹ đẻ
First language/ˈfɜːst ˈlæŋɡwɪdʒ/

Ngôn ngữ đầu tiên

Heritage language/ˈherɪtɪdʒ ˈlæŋɡwɪdʒ/

Ngôn ngữ di sản

Official language/əˈfɪʃl ˈlæŋɡwɪdʒ/

Ngôn ngữ chính thức

National language/ˈnæʃnəl ˈlæŋɡwɪdʒ/

Ngôn ngữ quốc gia

Minority language/maɪˈnɒrəti ˈlæŋɡwɪdʒ/

Ngôn ngữ thiểu số

Endangered language/ɪnˈdeɪndʒəd ˈlæŋɡwɪdʒ/

Ngôn ngữ có nguy cơ tuyệt chủng

Extinct language/ɪkˈstɪŋkt ˈlæŋɡwɪdʒ/

Ngôn ngữ đã tuyệt chủng

Revival/rɪˈvaɪvl/

Sự phục hồi (ngôn ngữ)

Preservation/ˌprezəˈveɪʃn/Sự bảo tồn
Standardization/ˌstændədaɪˈzeɪʃn/Sự chuẩn hóa
Codification/ˌkəʊdɪfɪˈkeɪʃn/

Sự hệ thống hóa

Language policy/ˈlæŋɡwɪdʒ ˈpɒləsi/

Chính sách ngôn ngữ

Language planning/ˈlæŋɡwɪdʒ ˈplænɪŋ/

Kế hoạch ngôn ngữ

Language rights/ˈlæŋɡwɪdʒ raɪts/

Quyền ngôn ngữ

Multilingualism/ˌmʌltiˈlɪŋɡwəlɪzəm/Đa ngôn ngữ
Code-switching/ˈkəʊd ˈswɪtʃɪŋ/

Chuyển đổi mã ngôn ngữ

Diglossia/daɪˈɡlɒsiə/

Song ngữ phân cấp

Pidgin/ˈpɪdʒɪn/

Ngôn ngữ lai tạp

Creole/ˈkriːəʊl/

Ngôn ngữ pha trộn

Lingua franca/ˌlɪŋɡwə ˈfræŋkə/

Ngôn ngữ chung

Esperanto/ˌespəˈræntəʊ/

Ngôn ngữ quốc tế nhân tạo

Interlanguage/ˌɪntəˈlæŋɡwɪdʒ/

Ngôn ngữ trung gian

Language barrier/ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə(r)/

Rào cản ngôn ngữ

Miscommunication/ˌmɪskəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/

Hiểu lầm trong giao tiếp

Cross-cultural/ˌkrɒs ˈkʌltʃərəl/Liên văn hóa
Language immersion/ˈlæŋɡwɪdʒ ɪˈmɜːʃn/

Học ngôn ngữ nhập vai

Language exchange/ˈlæŋɡwɪdʒ ɪksˈtʃeɪndʒ/

Trao đổi ngôn ngữ

Language proficiency/ˈlæŋɡwɪdʒ prəˈfɪʃnsi/

Trình độ ngôn ngữ

Language testing/ˈlæŋɡwɪdʒ ˈtestɪŋ/

Kiểm tra ngôn ngữ

Certification/ˌsɜːtɪfɪˈkeɪʃn/Chứng nhận
Online learning/ˌɒnlaɪn ˈlɜːnɪŋ/Học trực tuyến
Self-study/ˌself ˈstʌdi/Tự học
Audio/ˈɔːdiəʊ/Âm thanh
Visual/ˈvɪʒuəl/Thị giác
Interactive/ˌɪntərˈæktɪv/Tương tác
Exposure/ɪkˈspəʊʒə(r)/Sự tiếp xúc
Practice/ˈpræktɪs/Thực hành
Feedback/ˈfiːdbæk/Phản hồi
Correction/kəˈrekʃn/Sửa lỗi
Language app/ˈlæŋɡwɪdʒ æp/

Ứng dụng học ngôn ngữ

Podcast/ˈpɒdkɑːst/

Chương trình phát thanh kỹ thuật số

Subtitle/ˈsʌbtaɪtl/Phụ đề
Transcription/trænˈskrɪpʃn/Bản chép lại
Glossary/ˈɡlɒsəri/Bảng thuật ngữ
Flashcard/ˈflæʃkɑːd/Thẻ học từ
Mnemonic/nɪˈmɒnɪk/Mẹo ghi nhớ
Repetition/ˌrepəˈtɪʃn/Sự lặp lại
Memorization/ˌmeməraɪˈzeɪʃn/Sự ghi nhớ
Retention/rɪˈtenʃn/Sự lưu giữ
Review/rɪˈvjuː/Ôn tập
Engagement/ɪnˈɡeɪdʒmənt/Sự tham gia
Motivation/ˌməʊtɪˈveɪʃn/Động lực
Confidence/ˈkɒnfɪdəns/Sự tự tin
Interaction/ˌɪntərˈækʃn/Sự tương tác
Collaboration/kəˌlæbəˈreɪʃn/Sự hợp tác
Community/kəˈmjuːnəti/Cộng đồng
Storytelling/ˈstɔːriˌtelɪŋ/Kể chuyện
Oral tradition/ˈɔːrəl trəˈdɪʃn/

Truyền thống truyền miệng

Literature/ˈlɪtrətʃə(r)/Văn học
Poetry/ˈpəʊətri/Thơ
Prose/prəʊz/Văn xuôi
Novel/ˈnɒvl/Tiểu thuyết
Essay/ˈeseɪ/Bài luận
Article/ˈɑːtɪkl/Bài báo
Manuscript/ˈmænjʊskrɪpt/Bản thảo
Publication/ˌpʌblɪˈkeɪʃn/Xuất bản
Author/ˈɔːθə(r)/Tác giả
Writer/ˈraɪtə(r)/Nhà văn
Editor/ˈedɪtə(r)/Biên tập viên
Publisher/ˈpʌblɪʃə(r)/Nhà xuất bản
Reader/ˈriːdə(r)/Độc giả
Audience/ˈɔːdiəns/Khán giả
Speaker/ˈspiːkə(r)/Người nói
Narrator/nəˈreɪtə(r)/

Người kể chuyện

Translator/trænsˈleɪtə(r)/Dịch giả
Polyglot/ˈpɒliɡlɒt/

Người nói nhiều ngôn ngữ

Lexicographer/ˌleksɪˈkɒɡrəfə(r)/

Nhà biên soạn từ điển

Philologist/fɪˈlɒlədʒɪst/

Nhà ngữ văn học

Etymologist/ˌetɪˈmɒlədʒɪst/

Nhà nghiên cứu nguồn gốc từ

Sociolinguist/ˌsəʊsiəʊˈlɪŋɡwɪst/

Nhà ngôn ngữ học xã hội

Psycholinguist/ˌsaɪkəʊˈlɪŋɡwɪst/

Nhà ngôn ngữ học tâm lý

Neurolinguist/ˌnjʊərəʊˈlɪŋɡwɪst/

Nhà ngôn ngữ học thần kinh

Language enthusiast/ˈlæŋɡwɪdʒ ɪnˈθjuːziæst/

Người đam mê ngôn ngữ

Accent coach/ˈæksent kəʊtʃ/

Huấn luyện viên giọng nói

Language revival/ˈlæŋɡwɪdʒ rɪˈvaɪvl/

Sự phục hồi ngôn ngữ

Cultural identity/ˈkʌltʃərəl aɪˈdentəti/

Bản sắc văn hóa

Language documentation/ˈlæŋɡwɪdʒ ˌdɒkjumenˈteɪʃn/

Ghi chép ngôn ngữ

Linguistic diversity/lɪŋˈɡwɪstɪk daɪˈvɜːsəti/

Đa dạng ngôn ngữ

Language preservation/ˈlæŋɡwɪdʒ ˌprezəˈveɪʃn/

Bảo tồn ngôn ngữ

Linguistic heritage/lɪŋˈɡwɪstɪk ˈherɪtɪdʒ/

Di sản ngôn ngữ

Language evolution/ˈlæŋɡwɪdʒ ˌiːvəˈluːʃn/

Sự tiến hóa ngôn ngữ

Linguistic adaptation/lɪŋˈɡwɪstɪk ˌædæpˈteɪʃn/

Sự thích nghi ngôn ngữ

Language contact/ˈlæŋɡwɪdʒ ˈkɒntækt/

Tiếp xúc ngôn ngữ

Linguistic influence/lɪŋˈɡwɪstɪk ˈɪnfluəns/

Ảnh hưởng ngôn ngữ

Language variation/ˈlæŋɡwɪdʒ ˌveəriˈeɪʃn/

Biến thể ngôn ngữ

Linguistic norm/lɪŋˈɡwɪstɪk nɔːm/

Chuẩn mực ngôn ngữ

Language standardization/ˈlæŋɡwɪdʒ ˌstændədaɪˈzeɪʃn/

Chuẩn hóa ngôn ngữ

Linguistic identity/lɪŋˈɡwɪstɪk aɪˈdentəti/

Bản sắc ngôn ngữ

Language community/ˈlæŋɡwɪdʒ kəˈmjuːnəti/

Cộng đồng ngôn ngữ

Linguistic competence/lɪŋˈɡwɪstɪk ˈkɒmpɪtəns/

Năng lực ngôn ngữ

Language interaction/ˈlæŋɡwɪdʒ ˌɪntərˈækʃn/

Tương tác ngôn ngữ

Linguistic creativity/lɪŋˈɡwɪstɪk ˌkriːeɪˈtɪvəti/

Sáng tạo ngôn ngữ

Language innovation/ˈlæŋɡwɪdʒ ˌɪnəˈveɪʃn/

Đổi mới ngôn ngữ

Linguistic expression/lɪŋˈɡwɪstɪk ɪkˈspreʃn/

Biểu đạt ngôn ngữ

Language fluency/ˈlæŋɡwɪdʒ ˈfluːənsi/

Sự trôi chảy ngôn ngữ

Linguistic accuracy/lɪŋˈɡwɪstɪk ˈækjərəsi/

Độ chính xác ngôn ngữ

Language mastery/ˈlæŋɡwɪdʒ ˈmɑːstəri/

Sự thành thạo ngôn ngữ

29. Từ vựng IELTS chủ đề Media (Phương tiện truyền thông)

Bộ 6000 từ vựng IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu (26)

Từ vựng IELTS chủ đề Media

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Media/ˈmiː.di.ə/Phương tiện truyền thông
Journalism/ˈdʒɜː.nə.lɪ.zəm/Báo chí
Broadcast/ˈbrɔːd.kæst/Phát sóng
Censorship/ˈsen.sə.ʃɪp/Kiểm duyệt
Headline/ˈhed.laɪn/Tiêu đề
Tabloid/ˈtæb.lɔɪd/Báo lá cải
Mainstream/ˈmeɪn.striːm/Chính thống
Propaganda/ˌprɒp.əˈɡæn.də/Tuyên truyền
Bias/ˈbaɪ.əs/Thiên vị
Coverage/ˈkʌv.ər.ɪdʒ/Sự đưa tin
Press/pres/Báo chí
Television/ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/Truyền hình
Radio/ˈreɪ.di.əʊ/Đài phát thanh
Newspaper/ˈnjuːzˌpeɪ.pər/Báo giấy
Magazine/ˌmæɡ.əˈziːn/Tạp chí
Online/ˈɒn.laɪn/Trực tuyến
Social media/ˈsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/Mạng xã hội
Blog/blɒɡ/Blog
Podcast/ˈpɒd.kɑːst/Chương trình phát thanh trực tuyến
Streaming/ˈstriː.mɪŋ/Phát trực tuyến
Editorial/ˌed.ɪˈtɔː.ri.əl/Bài xã luận
Reporter/rɪˈpɔː.tər/Phóng viên
Journalist/ˈdʒɜː.nə.lɪst/Nhà báo
Anchor/ˈæŋ.kər/Người dẫn chương trình
Publisher/ˈpʌb.lɪ.ʃər/Nhà xuất bản
Correspondent/ˌkɒr.əˈspɒn.dənt/Phóng viên thường trú
Columnist/ˈkɒl.əm.nɪst/Người viết chuyên mục
Freelance/ˈfriː.læns/Làm việc tự do
Interview/ˈɪn.tə.vjuː/Phỏng vấn
Investigation/ɪnˌves.tɪˈɡeɪ.ʃən/Điều tra
Sensationalism/senˈseɪ.ʃən.əl.ɪ.zəm/Giật gân
Feature/ˈfiː.tʃər/Bài đặc trưng, chuyên mục
Scoop/skuːp/Tin độc quyền
Breaking news/ˈbreɪ.kɪŋ njuːz/Tin nóng являются
Opinion/əˈpɪn.jən/Ý kiến
Commentary/ˈkɒm.ən.tər.i/Bình luận
Review/rɪˈvjuː/Bài đánh giá
Analysis/əˈnæl.ə.sɪs/Phân tích
Narrative/ˈnær.ə.tɪv/Câu chuyện, tường thuật
Satire/ˈsæt.aɪər/Châm biếm
Advertisement/ədˈvɜː.tɪs.mənt/Quảng cáo
Commercial/kəˈmɜː.ʃəl/Quảng cáo thương mại
Sponsorship/ˈspɒn.sə.ʃɪp/Tài trợ
Endorsement/ɪnˈdɔːs.mənt/Sự ủng hộ, quảng bá
Branding/ˈbræn.dɪŋ/Xây dựng thương hiệu
Promotion/prəˈməʊ.ʃən/Quảng bá
Campaign/kæmˈpeɪn/Chiến dịch
Billboard/ˈbɪl.bɔːd/Bảng quảng cáo
Slogan/ˈsləʊ.ɡən/Khẩu hiệu
Marketing/ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/Tiếp thị
Credibility/ˌkred.əˈbɪl.ə.ti/Độ tin cậy
Defamation/ˌdef.əˈmeɪ.ʃən/Phỉ báng
Libel/ˈlaɪ.bəl/Tội phỉ báng (bằng văn bản)
Slander/ˈslæn.dər/Tội vu khống (bằng lời nói)
Ethics/ˈeθ.ɪks/Đạo đức
Privacy/ˈpraɪ.və.si/Quyền riêng tư
Accuracy/ˈæk.jə.rə.si/Tính chính xác
Objectivity/ˌɒb.dʒekˈtɪv.ə.ti/Tính khách quan
Reliability/rɪˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/Tính đáng tin cậy
Transparency/trænsˈpær.ən.si/Tính minh bạch
Circulation/ˌsɜː.kjəˈleɪ.ʃən/Lưu hành (báo chí)
Paparazzi/ˌpæp.əˈræt.si/Nhiếp ảnh viên săn tin
Gossip/ˈɡɒs.ɪp/Tin đồn
Scandal/ˈskæn.dəl/Vụ bê bối
Hype/haɪp/Sự cường điệu
Influence/ˈɪn.flu.əns/Ảnh hưởng
Audience/ˈɔː.di.əns/Khán giả
Viewership/ˈvjuː.ə.ʃɪp/Lượng người xem
Readership/ˈriː.də.ʃɪp/Lượng độc giả
Rating/ˈreɪ.tɪŋ/Đánh giá, xếp hạng
Trend/trend/Xu hướng
Viral/ˈvaɪ.rəl/Lan truyền
Clickbait/ˈklɪk.beɪt/Tiêu đề câu khách
Engagement/ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/Sự tương tác
Algorithm/ˈæl.ɡə.rɪ.ðəm/Thuật toán
Platform/ˈplæt.fɔːm/Nền tảng
Content/ˈkɒn.tent/Nội dung
Multimedia/ˌmʌl.tiˈmiː.di.ə/Đa phương tiện
Digital/ˈdɪdʒ.ɪ.təl/Kỹ thuật số
Subscription/səbˈskrɪp.ʃən/Đăng ký
Paywall/ˈpeɪ.wɔːl/Tường phí
Freelancer/ˈfriː.læn.sər/Người làm tự do
Source/sɔːs/Nguồn tin
Attribution/ˌæt.rɪˈbjuː.ʃən/Sự ghi công
Plagiarism/ˈpleɪ.dʒə.rɪ.zəm/Đạo văn
Copyright/ˈkɒp.i.raɪt/Bản quyền
Trademark/ˈtreɪd.mɑːk/Thương hiệu
Footage/ˈfʊt.ɪdʒ/Đoạn phim
Archive/ˈɑː.kaɪv/Lưu trữ
Bulletin/ˈbʊl.ə.tɪn/Bản tin
Dispatch/dɪˈspætʃ/Tin tức nhanh
Segment/ˈseɡ.mənt/Phân đoạn
Episode/ˈep.ɪ.səʊd/Tập (phim, chương trình)
Series/ˈsɪə.riːz/Loạt chương trình
Documentary/ˌdɒk.jəˈmen.tər.i/Phim tài liệu
Vlog/vlɒɡ/Video blog
Webinar/ˈweb.ɪ.nɑːr/Hội thảo trực tuyến
Livestream/ˈlaɪv.striːm/Truyền hình trực tiếp
Hashtag/ˈhæʃ.tæɡ/Thẻ bắt đầu
Influencer/ˈɪn.flu.ən.sər/Người ảnh hưởng
Follower/ˈfɒl.əʊ.ər/Người theo dõi
Post/pəʊst/Bài đăng
Share/ʃeər/Chia sẻ
Comment/ˈkɒm.ent/Bình luận
Like/laɪk/Thích
Retweet/ˌriːˈtwiːt/Chia sẻ lại (trên Twitter/X)
Meme/miːm/Hình ảnh hài hước lan truyền
Troll/trəʊl/Kẻ quấy rối trực tuyến
Cyberbullying/ˈsaɪ.bərˌbʊl.i.ɪŋ/Bắt nạt qua mạng
Misinformation/ˌmɪs.ɪn.fəˈmeɪ.ʃən/Thông tin sai lệch
Disinformation/ˌdɪs.ɪn.fəˈmeɪ.ʃən/Thông tin sai cố ý
Fake news/feɪk njuːz/Tin giả
Fact-checking/ˈfæktˌtʃek.ɪŋ/Kiểm tra thông tin
Verification/ˌver.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/Xác minh
Authenticity/ˌɔː.θenˈtɪs.ə.ti/Tính xác thực
Regulation/ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/Quy định
Monopoly/məˈnɒp.əl.i/Độc quyền
Consolidation/kənˌsɒl.ɪˈdeɪ.ʃən/Hợp nhất
Merger/ˈmɜː.dʒər/Sáp nhập
Acquisition

/ˌæk.wɪˈzɪʃ.ən/ ден

Revenue/ˈrev.ə.njuː/Doanh thu
Profit/ˈprɒf.ɪt/Lợi nhuận
Investment/ɪnˈvest.mənt/Đầu tư
Stakeholder/ˈsteɪkˌhəʊl.dər/Bên liên quan
Consumer/kənˈsjuː.mər/Người tiêu dùng
Market/ˈmɑː.kɪt/Thị trường
Competition/ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/Cạnh tranh
Innovation/ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/Đổi mới
Disruption/dɪsˈrʌp.ʃən/Sự gián đoạn
Convergence/kənˈvɜː.dʒəns/Sự hội tụ
Globalization/ˌɡləʊ.bəl.aɪˈzeɪ.ʃən/Toàn cầu hóa
Localization/ˌləʊ.kəl.aɪˈzeɪ.ʃən/Bản địa hóa
Accessibility/əkˌses.əˈbɪl.ə.ti/Khả năng tiếp cận
Inclusion/ɪnˈkluː.ʒən/Sự hòa nhập
Diversity/daɪˈvɜː.sə.ti/Sự đa dạng
Representation/ˌrep.rɪ.zenˈteɪ.ʃən/Sự đại diện
Stereotype/ˈster.i.ə.taɪp/Định kiến
Portrayal/pɔːˈtreɪ.əl/Sự miêu tả
Agenda/əˈdʒen.də/Chương trình nghị sự
Narrative/ˈnær.ə.tɪv/Câu chuyện, tường thuật
Framing/ˈfreɪ.mɪŋ/Cách trình bày thông tin
Spin/spɪn/Sự bóp méo thông tin
Publicity/pʌbˈlɪs.ə.ti/Sự quảng bá công khai
Exposure/ɪkˈspəʊ.ʒər/Sự phơi bày
Sensationalize/senˈseɪ.ʃən.əl.aɪz/Làm giật gân
Exaggeration/ɪɡˌzædʒ.əˈreɪ.ʃən/Sự phóng đại
Fabrication/ˌfæb.rɪˈkeɪ.ʃən/Sự bịa đặt
Hoax/həʊks/Trò lừa bịp
Rumor/ˈruː.mər/Tin đồn
Speculation/ˌspek.jəˈleɪ.ʃən/Sự suy đoán
Leak/liːk/Rò rỉ thông tin
Whistleblower/ˈwɪs.əlˌbləʊ.ər/Người tố giác
Confidential/ˌkɒn.fɪˈden.ʃəl/Bí mật
Disclosure/dɪsˈkləʊ.ʒər/Sự tiết lộ
Accountability/əˌkaʊn.təˈbɪl.ə.ti/Trách nhiệm giải trình
Oversight/ˈəʊ.və.saɪt/Sự giám sát
Regulation/ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/Quy định
Compliance/kəmˈplaɪ.əns/Sự tuân thủ
Sanction/ˈsæŋk.ʃən/Biện pháp trừng phạt
Penalty/ˈpen.əl.ti/Hình phạt
Lawsuit/ˈlɔː.suːt/Vụ kiện
Litigation/ˌlɪt.ɪˈɡeɪ.ʃən/Tranh tụng pháp lý
Freedom of speech/ˌfriː.dəm əv spiːtʃ/Tự do ngôn luận
Press freedom/pres ˈfriː.dəm/Tự do báo chí

30. Từ vựng IELTS chủ đề Music (Âm nhạc)

Bộ 6000 từ vựng IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu (27)

Từ vựng IELTS chủ đề Music

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Music/ˈmjuː.zɪk/Âm nhạc
Melody/ˈmel.ə.di/Giai điệu
Rhythm/ˈrɪð.əm/Nhịp điệu
Harmony/ˈhɑː.mə.ni/Hòa âm
Tempo/ˈtem.pəʊ/Tốc độ (nhạc)
Beat/biːt/Nhịp
Tune/tjuːn/

Bài hát, giai điệu

Chord/kɔːd/Hợp âm
Note/nəʊt/Nốt nhạc
Pitch/pɪtʃ/

Độ cao (âm thanh)

Scale/skeɪl/Gam (âm giai)
Key/kiː/Tông nhạc
Octave/ˈɒk.tɪv/Quãng tám
Dynamics/daɪˈnæm.ɪks/

Cường độ (âm nhạc)

Timbre/ˈtæm.bər/Sắc thái âm sắc
Composition/ˌkɒm.pəˈzɪʃ.ən/Sáng tác
Song/sɒŋ/Bài hát
Symphony/ˈsɪm.fə.ni/Giao hưởng
Concerto/kənˈtʃɜː.təʊ/Bản concerto
Opera/ˈɒp.ər.ə/Nhạc kịch
Aria/ˈɑː.ri.ə/Khúc độc xướng
Overture/ˈəʊ.və.tʃər/Khúc dạo đầu
Sonata/səˈnɑː.tə/Bản sonata
Quartet/kwɔːˈtet/Tứ tấu
Orchestra/ˈɔː.kɪ.strə/

Dàn nhạc giao hưởng

Band/bænd/Ban nhạc
Choir/kwaɪər/Dàn hợp xướng
Ensemble/ɒnˈsɒm.bəl/Nhóm nhạc
Solo/ˈsəʊ.ləʊ/Độc tấu, đơn ca
Duet/djuːˈet/Song ca
Trio/ˈtriː.əʊ/Tam tấu
Conductor/kənˈdʌk.tər/Nhạc trưởng
Musician/mjuːˈzɪʃ.ən/Nhạc sĩ
Composer/kəmˈpəʊ.zər/Nhà soạn nhạc
Performer/pəˈfɔː.mər/

Nghệ sĩ biểu diễn

Vocalist/ˈvəʊ.kəl.ɪst/Ca sĩ
Instrument/ˈɪn.strə.mənt/Nhạc cụ
Guitar/ɡɪˈtɑːr/Đàn guitar
Piano/piˈæn.əʊ/Đàn piano
Violin/ˌvaɪəˈlɪn/Đàn violin
Drums/drʌmz/Trống
Flute/fluːt/Sáo
Saxophone/ˈsæk.sə.fəʊn/Kèn saxophone
Trumpet/ˈtrʌm.pɪt/Kèn trumpet
Cello/ˈtʃel.əʊ/Đàn cello
Clarinet/ˌklær.ɪˈnet/Kèn clarinet
Harp/hɑːp/Đàn hạc
Organ/ˈɔː.ɡən/Đàn organ
Synthesizer/ˈsɪn.θə.saɪ.zər/Đàn synthesizer
Accordion/əˈkɔː.di.ən/Đàn accordion
Banjo/ˈbæn.dʒəʊ/Đàn banjo
Mandolin/ˌmæn.dəˈlɪn/Đàn mandolin
Percussion/pəˈkʌʃ.ən/Bộ gõ
Strings/strɪŋz/Bộ dây
Brass/bræs/Bộ đồng
Woodwind/ˈwʊd.wɪnd/Bộ hơi gỗ
Classical/ˈklæs.ɪ.kəl/Nhạc cổ điển
Jazz/dʒæz/Nhạc jazz
Rock/rɒk/Nhạc rock
Pop/pɒp/Nhạc pop
Folk/fəʊk/Nhạc dân gian
Blues/bluːz/Nhạc blues
Country/ˈkʌn.tri/Nhạc đồng quê
Rap/ræp/Nhạc rap
Hip-hop/ˈhɪp.hɒp/Nhạc hip-hop
Reggae/ˈreɡ.eɪ/Nhạc reggae
Electronic/ɪˌlekˈtrɒn.ɪk/Nhạc điện tử
Dance/dæns/Nhạc dance
Gospel/ˈɡɒs.pəl/Nhạc phúc âm
Soul/səʊl/Nhạc soul
Funk/fʌŋk/Nhạc funk
Punk/pʌŋk/Nhạc punk
Metal/ˈmet.əl/Nhạc metal
Indie/ˈɪn.di/Nhạc indie
Alternative/ɔːlˈtɜː.nə.tɪv/Nhạc thay thế
Acoustic/əˈkuː.stɪk/Nhạc mộc
Experimental/ɪkˌsper.ɪˈmen.təl/

Nhạc thử nghiệm

Fusion/ˈfjuː.ʒən/Nhạc kết hợp
Genre/ˈʒɒn.rə/Thể loại
Performance/pəˈfɔː.məns/Buổi biểu diễn
Concert/ˈkɒn.sət/Buổi hòa nhạc
Recital/rɪˈsaɪ.təl/Buổi độc tấu
Gig/ɡɪɡ/Buổi diễn nhỏ
Festival/ˈfes.tɪ.vəl/Lễ hội âm nhạc
Tour/tʊər/Chuyến lưu diễn
Audience/ˈɔː.di.əns/Khán giả
Stage/steɪdʒ/Sân khấu
Microphone/ˈmaɪ.krə.fəʊn/Micro
Amplifier/ˈæm.plɪ.faɪ.ər/Bộ khuếch đại
Speaker/ˈspiː.kər/Loa
Soundtrack/ˈsaʊnd.træk/Nhạc nền
Album/ˈæl.bəm/Tuyển tập nhạc
Single/ˈsɪŋ.ɡəl/Bài hát đơn
Track/træk/Bài nhạc
Lyrics/ˈlɪr.ɪks/Lời bài hát
Verse/vɜːs/Đoạn lời
Chorus/ˈkɔː.rəs/Điệp khúc
Bridge/brɪdʒ/Đoạn nối
Refrain/rɪˈfreɪn/Phần lặp lại
Hook/hʊk/

Phần gây ấn tượng

Improvisation/ˌɪm.prə.vaɪˈzeɪ.ʃən/Sự ứng tấu
Arrangement/əˈreɪndʒ.mənt/Sự phối khí
Production/prəˈdʌk.ʃən/

Sản xuất âm nhạc

Recording/rɪˈkɔː.dɪŋ/Bản thu âm
Studio/ˈstjuː.di.əʊ/Phòng thu
Mixing/ˈmɪk.sɪŋ/Hòa âm
Mastering/ˈmæs.tər.ɪŋ/

Hoàn thiện bản thu

Vinyl/ˈvaɪ.nəl/Đĩa than
CD/ˌsiːˈdiː/Đĩa CD
Streaming/ˈstriː.mɪŋ/Phát trực tuyến
Download/ˈdaʊn.ləʊd/Tải xuống
Playlist/ˈpleɪ.lɪst/Danh sách phát
Chart/tʃɑːt/Bảng xếp hạng
Hit/hɪt/Bài hát nổi tiếng
Cover/ˈkʌv.ər/Bản hát lại
Original/əˈrɪdʒ.ən.əl/Bản gốc
Remix/ˈriː.mɪks/Bản phối lại
Collaboration/kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/Hợp tác
Debut/ˈdeɪ.bjuː/Ra mắt
Breakthrough/ˈbreɪk.θruː/Bứt phá
Fan/fæn/Người hâm mộ
Groupie/ˈɡruː.pi/Fan cuồng
Merchandise/ˈmɜː.tʃən.daɪz/

Hàng hóa lưu niệm

Autograph/ˈɔː.tə.ɡræf/Chữ ký
Backstage/ˌbækˈsteɪdʒ/Hậu trường
Rehearsal/rɪˈhɜː.səl/Buổi tập luyện
Audition/ɔːˈdɪʃ.ən/Thử giọng
Talent/ˈtæl.ənt/Tài năng
Virtuoso/ˌvɜː.tʃuˈəʊ.səʊ/

Nghệ sĩ xuất sắc

Prodigy/ˈprɒd.ə.dʒi/Thần đồng
Maestro/ˈmaɪ.strəʊ/

Bậc thầy âm nhạc

Notation/nəʊˈteɪ.ʃən/Ký hiệu nhạc
Score/skɔːr/Bản nhạc
Manuscript/ˈmæn.jə.skrɪpt/Bản thảo nhạc
Metronome/ˈmet.rə.nəʊm/Máy đánh nhịp
Tuning/ˈtjuː.nɪŋ/Lên dây
Resonance/ˈrez.ən.əns/Sự cộng hưởng
Vibration/vaɪˈbreɪ.ʃən/Sự rung động
Frequency/ˈfriː.kwən.si/Tần số
Amplification/ˌæm.plɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/Sự khuếch đại
Acoustic/əˈkuː.stɪk/Âm thanh mộc
Electric/ɪˈlek.trɪk/Âm thanh điện
Distortion/dɪˈstɔː.ʃən/Sự méo tiếng
Feedback/ˈfiːd.bæk/

Tiếng rú (âm thanh)

Equalizer/ˈiː.kwə.laɪ.zər/Bộ chỉnh âm
Reverb/ˈriː.vɜːb/Hiệu ứng vang
Delay/dɪˈleɪ/Hiệu ứng trễ
Loop/luːp/

Vòng lặp âm thanh

Sample/ˈsæm.pəl/Mẫu âm thanh
Synchronize/ˈsɪŋ.krə.naɪz/Đồng bộ
Harmony/ˈhɑː.mə.ni/Sự hòa hợp
Discord/ˈdɪs.kɔːd/Sự bất hòa
Cadence/ˈkeɪ.dəns/Nhịp kết thúc
Modulation/ˌmɒd.jəˈleɪ.ʃən/Chuyển tông
Counterpoint/ˈkaʊn.tə.pɔɪnt/

Phối âm đối điểm

Polyphony/pəˈlɪf.ə.ni/Đa âm
Monophony/məˈnɒf.ə.ni/Đơn âm
Texture/ˈtek.stʃər/

Kết cấu âm nhạc

Form/fɔːm/Cấu trúc nhạc
Movement/ˈmuːv.mənt/

Phần (trong tác phẩm lớn)

Theme/θiːm/Chủ đề nhạc
Variation/ˌveə.riˈeɪ.ʃən/Biến tấu
Improvise/ˈɪm.prə.vaɪz/Ứng tấu
Virtuosity/ˌvɜː.tʃuˈɒs.ə.ti/

Kỹ thuật xuất sắc

Expression/ɪkˈspreʃ.ən/Sự biểu cảm
Emotion/ɪˈməʊ.ʃən/Cảm xúc
Atmosphere/ˈæt.məs.fɪər/Bầu không khí
Inspiration/ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən/Cảm hứng
Creativity/ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.ti/Sự sáng tạo
Authenticity/ˌɔː.θenˈtɪs.ə.ti/Tính xác thực
Tradition/trəˈdɪʃ.ən/Truyền thống
Innovation/ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/Đổi mới
Influence/ˈɪn.flu.əns/Ảnh hưởng
Legacy/ˈleɡ.ə.si/Di sản
Revival/rɪˈvaɪ.vəl/Sự hồi sinh
Fusion/ˈfjuː.ʒən/Sự kết hợp
Crossover/ˈkrɒsˌəʊ.vər/Sự giao thoa
Mainstream/ˈmeɪn.striːm/Chính thống
Underground/ˈʌn.də.ɡraʊnd/

Không chính thống

Avant-garde/ˌæv.ɒŋˈɡɑːd/Tiên phong

31. Từ vựng IELTS chủ đề Study (Học tập)

Bộ 6000 từ vựng IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu (28)

Từ vựng IELTS chủ đề Study (Học tập)

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Study/ˈstʌd.i/Học tập
Education/ˌedʒ.uˈkeɪ.ʃən/Giáo dục
Learning/ˈlɜː.nɪŋ/Sự học tập
Knowledge/ˈnɒl.ɪdʒ/Kiến thức
Curriculum/kəˈrɪk.jə.ləm/

Chương trình học

Syllabus/ˈsɪl.ə.bəs/Giáo trình
Subject/ˈsʌb.dʒekt/Môn học
Lecture/ˈlek.tʃər/Bài giảng
Seminar/ˈsem.ɪ.nɑːr/Hội thảo
Tutorial/tjuːˈtɔː.ri.əl/Buổi hướng dẫn
Assignment/əˈsaɪn.mənt/Bài tập
Homework/ˈhəʊm.wɜːk/Bài tập về nhà
Project/ˈprɒdʒ.ekt/Dự án
Research/rɪˈsɜːtʃ/Nghiên cứu
Thesis/ˈθiː.sɪs/Luận văn
Dissertation/ˌdɪs.əˈteɪ.ʃən/Luận văn tiến sĩ
Exam/ɪɡˈzæm/Kỳ thi
Test/test/Bài kiểm tra
Assessment/əˈses.mənt/Sự đánh giá
Grade/ɡreɪd/Điểm số
Mark/mɑːk/Điểm
Score/skɔːr/Điểm số
Pass/pæs/Đậu
Fail/feɪl/Trượt
Revision/rɪˈvɪʒ.ən/Ôn tập
Review/rɪˈvjuː/Xem lại
Memorize/ˈmem.ə.raɪz/Ghi nhớ
Understand/ˌʌn.dəˈstænd/Hiểu
Comprehend/ˌkɒm.prɪˈhend/Hiểu rõ
Analyze/ˈæn.ə.laɪz/Phân tích
Evaluate/ɪˈvæl.ju.eɪt/Đánh giá
Critical thinking/ˈkrɪt.ɪ.kəl ˈθɪŋk.ɪŋ/

Tư duy phản biện

Study skills/ˈstʌd.i skɪlz/Kỹ năng học tập
Time management/taɪm ˈmæn.ɪdʒ.mənt/

Quản lý thời gian

Concentration/ˌkɒn.sənˈtreɪ.ʃən/Sự tập trung
Focus/ˈfəʊ.kəs/Tập trung
Distraction/dɪˈstræk.ʃən/Sự xao nhãng
Motivation/ˌməʊ.tɪˈveɪ.ʃən/Động lực
Discipline/ˈdɪs.ə.plɪn/Kỷ luật
Effort/ˈef.ət/Nỗ lực
Dedication/ˌded.ɪˈkeɪ.ʃən/Sự cống hiến
Goal/ɡəʊl/Mục tiêu
Objective/əbˈdʒek.tɪv/Mục đích
Achievement/əˈtʃiːv.mənt/Thành tựu
Success/səkˈses/Thành công
Progress/ˈprəʊ.ɡres/Sự tiến bộ
Improvement/ɪmˈpruːv.mənt/Sự cải thiện
Performance/pəˈfɔː.məns/Kết quả học tập
Academic/ˌæk.əˈdem.ɪk/Học thuật
Scholar/ˈskɒl.ər/Học giả
Student/ˈstjuː.dənt/

Học sinh, sinh viên

Pupil/ˈpjuː.pəl/Học sinh
Teacher/ˈtiː.tʃər/Giáo viên
Professor/prəˈfes.ər/Giáo sư
Lecturer/ˈlek.tʃər.ər/Giảng viên
Tutor/ˈtjuː.tər/Gia sư
Mentor/ˈmen.tɔːr/Người cố vấn
Classroom/ˈklæs.ruːm/Lớp học
School/skuːl/Trường học
College/ˈkɒl.ɪdʒ/Cao đẳng
University/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/Đại học
Campus/ˈkæm.pəs/

Khuôn viên trường

Library/ˈlaɪ.brər.i/Thư viện
Textbook/ˈtekst.bʊk/Sách giáo khoa
Notebook/ˈnəʊt.bʊk/Vở ghi chép
Stationery/ˈsteɪ.ʃən.ər.i/

Văn phòng phẩm

Pen/pen/Bút
Pencil/ˈpen.səl/Bút chì
Eraser/ɪˈreɪ.zər/Cục tẩy
Ruler/ˈruː.lər/Thước kẻ
Calculator/ˈkæl.kjə.leɪ.tər/Máy tính
Laptop/ˈlæp.tɒp/

Máy tính xách tay

Projector/prəˈdʒek.tər/Máy chiếu
Whiteboard/ˈwaɪt.bɔːd/Bảng trắng
Blackboard/ˈblæk.bɔːd/Bảng đen
Chalk/tʃɔːk/Phấn
Marker/ˈmɑː.kər/Bút lông
Desk/desk/Bàn học
Chair/tʃeər/Ghế
Uniform/ˈjuː.nɪ.fɔːm/Đồng phục
Schedule/ˈʃed.juːl/Lịch học
Timetable/ˈtaɪmˌteɪ.bəl/Thời khóa biểu
Deadline/ˈded.laɪn/Hạn chót
Attendance/əˈten.dəns/Sự có mặt
Absence/ˈæb.səns/Sự vắng mặt
Punctuality/ˌpʌŋk.tʃuˈæl.ə.ti/Sự đúng giờ
Behavior/bɪˈheɪ.vjər/Hành vi
Participation/pɑːˌtɪs.ɪˈpeɪ.ʃən/Sự tham gia
Group work/ɡruːp wɜːk/Làm việc nhóm
Collaboration/kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/Hợp tác
Presentation/ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/Bài thuyết trình
Discussion/dɪˈskʌʃ.ən/Thảo luận
Debate/dɪˈbeɪt/Tranh luận
Question/ˈkwes.tʃən/Câu hỏi
Answer/ˈæn.sər/Câu trả lời
Feedback/ˈfiːd.bæk/Phản hồi
Guidance/ˈɡaɪ.dəns/Sự hướng dẫn
Advice/ədˈvaɪs/Lời khuyên
Support/səˈpɔːt/Sự hỗ trợ
Resource/rɪˈzɔːs/Tài liệu
Material/məˈtɪə.ri.əl/Tài liệu học tập
Reference/ˈref.ər.əns/Tài liệu

32. Từ vựng IELTS chủ đề Transport (Giao thông vận tải)

Bộ 6000 từ vựng IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu (29)

Từ vựng IELTS chủ đề Transport

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Transport/ˈtræn.spɔːt/

Giao thông vận tải

Transportation/ˌtræn.spɔːˈteɪ.ʃən/Sự vận chuyển
Vehicle/ˈviː.ɪ.kəl/Phương tiện
Car/kɑːr/Ô tô
Bus/bʌs/Xe buýt
Train/treɪn/Tàu hỏa
Tram/træm/Tàu điện
Subway/ˈsʌb.weɪ/Tàu điện ngầm
Metro/ˈmet.rəʊ/Tàu điện ngầm
Bicycle/ˈbaɪ.sɪ.kəl/Xe đạp
Motorcycle/ˈməʊ.təˌsaɪ.kəl/Xe máy
Scooter/ˈskuː.tər/Xe tay ga
Truck/trʌk/Xe tải
Van/væn/Xe van
Taxi/ˈtæk.si/Taxi
Airplane/ˈeə.pleɪn/Máy bay
Helicopter/ˈhel.ɪ.kɒp.tər/Trực thăng
Ship/ʃɪp/Tàu thủy
Ferry/ˈfer.i/Phà
Boat/bəʊt/Thuyền
Yacht/jɒt/Du thuyền
Cruise/kruːz/Tàu du lịch
Traffic/ˈtræf.ɪk/Giao thông
Road/rəʊd/Đường bộ
Highway/ˈhaɪ.weɪ/Đường cao tốc
Motorway/ˈməʊ.tə.weɪ/Đường cao tốc
Lane/leɪn/Làn đường
Path/pɑːθ/Đường mòn
Pavement/ˈpeɪv.mənt/Vỉa hè
Sidewalk/ˈsaɪd.wɔːk/Vỉa hè
Bridge/brɪdʒ/Cầu
Tunnel/ˈtʌn.əl/Đường hầm
Railway/ˈreɪl.weɪ/Đường sắt
Track/træk/Đường ray
Station/ˈsteɪ.ʃən/Nhà ga
Platform/ˈplæt.fɔːm/Bến tàu, sân ga
Airport/ˈeə.pɔːt/Sân bay
Runway/ˈrʌn.weɪ/Đường băng
Terminal/ˈtɜː.mɪ.nəl/

Nhà ga (sân bay)

Port/pɔːt/Cảng
Harbor/ˈhɑː.bər/Bến cảng
Dock/dɒk/Bến tàu
Passenger/ˈpæs.ən.dʒər/Hành khách
Driver/ˈdraɪ.vər/Tài xế
Pilot/ˈpaɪ.lət/Phi công
Captain/ˈkæp.tən/
Conductor/kənˈdʌk.tər/

Nhân viên soát vé

Commuter/kəˈmjuː.tər/Người đi làm
Pedestrian/pəˈdes.tri.ən/Người đi bộ
Cyclist/ˈsaɪ.klɪst/Người đi xe đạp
Fare/feər/Giá vé
Ticket/ˈtɪk.ɪt/
Reservation/ˌrez.əˈveɪ.ʃən/Đặt chỗ
Booking/ˈbʊk.ɪŋ/Đặt vé
Timetable/ˈtaɪmˌteɪ.bəl/Lịch trình
Schedule/ˈʃed.juːl/Lịch trình
Delay/dɪˈleɪ/Sự chậm trễ
Cancellation/ˌkæn.səˈleɪ.ʃən/Hủy bỏ
Departure/dɪˈpɑː.tʃər/Khởi hành
Arrival/əˈraɪ.vəl/Đến nơi
Journey/ˈdʒɜː.ni/Hành trình
Trip/trɪp/Chuyến đi
Route/ruːt/Tuyến đường
Destination/ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/Điểm đến
Stop/stɒp/Điểm dừng
Junction/ˈdʒʌŋk.ʃən/Ngã tư
Intersection/ˌɪn.təˈsek.ʃən/Giao lộ
Roundabout/ˈraʊnd.ə.baʊt/Vòng xuyến
Crossroad/ˈkrɒs.rəʊd/Ngã tư
Congestion/kənˈdʒes.tʃən/Tắc nghẽn
Jam/dʒæm/Kẹt xe
Rush hour/rʌʃ aʊər/Giờ cao điểm
Accident/ˈæk.sɪ.dənt/Tai nạn
Crash/kræʃ/Va chạm
Collision/kəˈlɪʒ.ən/Va chạm
Breakdown/ˈbreɪk.daʊn/Hỏng xe
Repair/rɪˈpeər/Sửa chữa
Maintenance/ˈmeɪn.tə.nəns/Bảo trì
Fuel/fjuː.əl/Nhiên liệu
Petrol/ˈpet.rəl/Xăng
Diesel/ˈdiː.zəl/Dầu diesel
Gas/ɡæs/Khí gas
Electric/ɪˈlek.trɪk/Điện
Hybrid/ˈhaɪ.brɪd/Xe lai
Battery/ˈbæt.ər.i/Pin
Charging/ˈtʃɑː.dʒɪŋ/Sạc
Emission/ɪˈmɪʃ.ən/Khí thải
Pollution/pəˈluː.ʃən/Ô nhiễm
Carbon footprint/ˌkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/

Dấu chân carbon

Environment/ɪnˈvaɪ.rən.mənt/Môi trường
Infrastructure/ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/Cơ sở hạ tầng
Construction/kənˈstrʌk.ʃən/Xây dựng
Expansion/ɪkˈspæn.ʃən/Mở rộng
Upgrade/ˈʌp.ɡreɪd/Nâng cấp
Safety/ˈseɪf.ti/An toàn
Security/sɪˈkjʊə.rə.ti/Bảo mật
Regulation/ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/Quy định
Law/lɔː/Luật
Restriction/rɪˈstrɪk.ʃən/Hạn chế
Speed limit/spiːd ˈlɪm.ɪt/Giới hạn tốc độ
Fine/faɪn/Tiền phạt
Penalty/ˈpen.əl.ti/Hình phạt
License/ˈlaɪ.səns/Bằng lái xe
Permit/ˈpɜː.mɪt/Giấy phép
Insurance/ɪnˈʃʊə.rəns/Bảo hiểm
Toll/təʊl/Phí cầu đường
Parking/ˈpɑː.kɪŋ/Đỗ xe
Garage/ˈɡær.ɑːʒ/Nhà để xe
Lot/lɒt/Bãi đỗ xe
Meter/ˈmiː.tər/Đồng hồ đỗ xe
Public transport/ˈpʌb.lɪk ˈtræn.spɔːt/

Giao thông công cộng

Private transport/ˈpraɪ.vət ˈtræn.spɔːt/

Giao thông cá nhân

Freight/freɪt/

Vận chuyển hàng hóa

Cargo/ˈkɑː.ɡəʊ/Hàng hóa
Logistics/ləˈdʒɪs.tɪks/Hậu cần
Delivery/dɪˈlɪv.ər.i/Giao hàng
Shipment/ˈʃɪp.mənt/Lô hàng
Container/kənˈteɪ.nər/Container
Warehouse/ˈweə.haʊs/Nhà kho
Distribution/ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/Phân phối
Supply chain/səˈplaɪ tʃeɪn/Chuỗi cung ứng
Navigation/ˌnæv.ɪˈɡeɪ.ʃən/Điều hướng
GPS/ˌdʒiː piː ˈes/

Hệ thống định vị toàn cầu

Map/mæp/Bản đồ
Compass/ˈkʌm.pəs/La bàn
Sign/saɪn/Biển báo
Signal/ˈsɪɡ.nəl/Tín hiệu
Traffic light/ˈtræf.ɪk laɪt/Đèn giao thông
Zebra crossing/ˈze.brə ˈkrɒs.ɪŋ/

Vạch qua đường

Overpass/ˈəʊ.və.pæs/Cầu vượt
Underpass/ˈʌn.də.pæs/Hầm chui
Flyover/ˈflaɪˌəʊ.vər/Cầu vượt
Ramp/ræmp/Đường dốc
Detour/ˈdiː.tʊər/Đường vòng
Shortcut/ˈʃɔːt.kʌt/Đường tắt
Fare evasion/feər ɪˈveɪ.ʒən/Trốn vé
Overcrowding/ˌəʊ.vəˈkraʊ.dɪŋ/Quá tải
Accessibility/əkˌses.əˈbɪl.ə.ti/

Khả năng tiếp cận

Mobility/məʊˈbɪl.ə.ti/Sự di chuyển
Efficiency/ɪˈfɪʃ.ən.si/Hiệu quả
Reliability/rɪˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/Độ tin cậy
Affordability/əˌfɔː.dəˈbɪl.ə.ti/

Giá cả phải chăng

Convenience/kənˈviː.ni.əns/Sự tiện lợi
Comfort/ˈkʌm.fət/Sự thoải mái
Innovation/ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/Đổi mới
Technology/tekˈnɒl.ə.dʒi/Công nghệ
Automation/ˌɔː.təˈmeɪ.ʃən/Tự động hóa
Driverless/ˈdraɪ.vər.ləs/Không người lái
Autonomous/ɔːˈtɒn.ə.məs/Tự hành
Sustainability/səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti/Tính bền vững
Urban/ˈɜː.bən/Đô thị
Rural/ˈrʊə.rəl/Nông thôn
Commute/kəˈmjuːt/

Di chuyển hàng ngày

Carpool/ˈkɑː.puːl/Đi chung xe
Ride-sharing/raɪd ˈʃeə.rɪŋ/

Chia sẻ chuyến đi

Bike-sharing/baɪk ˈʃeə.rɪŋ/Chia sẻ xe đạp
Traffic management/ˈtræf.ɪk ˈmæn.ɪdʒ.mənt/

Quản lý giao thông

Road safety/rəʊd ˈseɪf.ti/

An toàn đường bộ

Public policy/ˈpʌb.lɪk ˈpɒl.ə.si/

Chính sách công

33. Từ vựng IELTS chủ đề Work (Công việc)

Bộ 6000 từ vựng IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu (30)

Từ vựng IELTS chủ đề Work

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Work/wɜːk/Công việc
Job/dʒɒb/Việc làm
Career/kəˈrɪər/Sự nghiệp
Profession/prəˈfeʃ.ən/Nghề nghiệp
Occupation/ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən/Nghề
Employment/ɪmˈplɔɪ.mənt/Việc làm
Unemployment/ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/Thất nghiệp
Employee/ɪmˈplɔɪ.iː/Nhân viên
Employer/ɪmˈplɔɪ.ər/Nhà tuyển dụng
Worker/ˈwɜː.kər/Người lao động
Staff/stæf/Nhân viên
Colleague/ˈkɒl.iːɡ/Đồng nghiệp
Manager/ˈmæn.ɪ.dʒər/Quản lý
Supervisor/ˈsuː.pə.vaɪ.zər/Người giám sát
Director/dɪˈrek.tər/Giám đốc
Executive/ɪɡˈzek.jə.tɪv/Nhà điều hành
CEO/ˌsiː iː ˈəʊ/

Giám đốc điều hành

Entrepreneur/ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/Doanh nhân
Freelancer/ˈfriː.læn.sər/Người làm tự do
Intern/ˈɪn.tɜːn/Thực tập sinh
Salary/ˈsæl.ər.i/Lương
Wage/weɪdʒ/Tiền công
Income/ˈɪn.kʌm/Thu nhập
Bonus/ˈbəʊ.nəs/Tiền thưởng
Incentive/ɪnˈsen.tɪv/Khuyến khích
Allowance/əˈlaʊ.əns/Trợ cấp
Overtime/ˈəʊ.və.taɪm/Làm thêm giờ
Shift/ʃɪft/Ca làm việc
Full-time/ˌfʊl ˈtaɪm/Toàn thời gian
Part-time/ˌpɑːt ˈtaɪm/Bán thời gian
Contract/ˈkɒn.trækt/Hợp đồng
Permanent/ˈpɜː.mə.nənt/Vĩnh viễn
Temporary/ˈtem.pər.ər.i/Tạm thời
Recruitment/rɪˈkruːt.mənt/Tuyển dụng
Application/ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/Đơn xin việc
Resume/ˈrez.juː.meɪ/Sơ yếu lý lịch
CV/ˌsiː ˈviː/Hồ sơ cá nhân
Interview/ˈɪn.tə.vjuː/Phỏng vấn
Candidate/ˈkæn.dɪ.deɪt/Ứng viên
Vacancy/ˈveɪ.kən.si/Vị trí trống
Position/pəˈzɪʃ.ən/Vị trí công việc
Role/rəʊl/Vai trò
Duty/ˈdjuː.ti/Nhiệm vụ
Responsibility/rɪˌspɒn.səˈbɪl.ə.ti/Trách nhiệm
Task/tɑːsk/Công việc
Project/ˈprɒdʒ.ekt/Dự án
Deadline/ˈded.laɪn/Hạn chót
Schedule/ˈʃed.juːl/Lịch trình
Workload/ˈwɜːk.ləʊd/

Khối lượng công việc

Productivity/ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ə.ti/Năng suất
Efficiency/ɪˈfɪʃ.ən.si/Hiệu quả
Performance/pəˈfɔː.məns/Hiệu suất
Appraisal/əˈpreɪ.zəl/

Đánh giá hiệu suất

Promotion/prəˈməʊ.ʃən/Thăng chức
Demotion/dɪˈməʊ.ʃən/Giáng chức
Resignation/ˌrez.ɪɡˈneɪ.ʃən/Từ chức
Retirement/rɪˈtaɪə.mənt/Nghỉ hưu
Dismissal/dɪsˈmɪs.əl/Sa thải
Layoff/ˈleɪ.ɒf/

Cắt giảm nhân sự

Redundancy/rɪˈdʌn.dən.si/Thừa nhân sự
Training/ˈtreɪ.nɪŋ/Đào tạo
Development/dɪˈvel.əp.mənt/Phát triển
Skill/skɪl/Kỹ năng
Qualification/ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/Bằng cấp
Experience/ɪkˈspɪə.ri.əns/Kinh nghiệm
Expertise/ˌek.spɜːˈtiːz/Chuyên môn
Competence/ˈkɒm.pɪ.təns/Năng lực
Professional/prəˈfeʃ.ən.əl/Chuyên nghiệp
Amateur/ˈæm.ə.tər/Nghiệp dư
Team/tiːm/Nhóm
Collaboration/kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/Hợp tác
Leadership/ˈliː.də.ʃɪp/Lãnh đạo
Management/ˈmæn.ɪdʒ.mənt/Quản lý
Strategy/ˈstræt.ə.dʒi/Chiến lược
Planning/ˈplæn.ɪŋ/Lập kế hoạch
Organization/ˌɔː.ɡənaɪˈzeɪ.ʃən/Tổ chức
Coordination/kəʊˌɔː.dɪˈneɪ.ʃən/Điều phối
Communication/kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/Giao tiếp
Negotiation/nɪˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/Đàm phán
Conflict/ˈkɒn.flɪkt/Xung đột
Resolution/ˌrez.əˈluː.ʃən/Giải quyết
Workplace/ˈwɜːk.pleɪs/Nơi làm việc
Office/ˈɒf.ɪs/Văn phòng
Factory/ˈfæk.tər.i/Nhà máy
Workshop/ˈwɜːk.ʃɒp/Xưởng
Site/saɪt/Công trường
Remote/rɪˈməʊt/Từ xa
Telecommuting/ˌtel.ɪ.kəˈmjuː.tɪŋ/Làm việc từ xa
Hybrid/ˈhaɪ.brɪd/

Kết hợp (văn phòng và từ xa)

Meeting/ˈmiː.tɪŋ/Cuộc họp
Conference/ˈkɒn.fər.əns/Hội nghị
Presentation/ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/Bài thuyết trình
Report/rɪˈpɔːt/Báo cáo
Document/ˈdɒk.jə.mənt/Tài liệu
Data/ˈdeɪ.tə/Dữ liệu
Analysis/əˈnæl.ə.sɪs/Phân tích
Feedback/ˈfiːd.bæk/Phản hồi
Evaluation/ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/Đánh giá
Improvement/ɪmˈpruːv.mənt/Cải thiện
Innovation/ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/Đổi mới
Technology/tekˈnɒl.ə.dʒi/Công nghệ
Automation/ˌɔː.təˈmeɪ.ʃən/Tự động hóa
Equipment/ɪˈkwɪp.mənt/Thiết bị
Tool/tuːl/Công cụ
Resource/rɪˈzɔːs/Tài nguyên
Budget/ˈbʌdʒ.ɪt/Ngân sách
Expense/ɪkˈspens/Chi phí
Revenue/ˈrev.ə.njuː/Doanh thu
Profit/ˈprɒf.ɪt/Lợi nhuận
Loss/lɒs/Lỗ
Investment/ɪnˈvest.mənt/Đầu tư
Market/ˈmɑː.kɪt/Thị trường
Competition/ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/Cạnh tranh
Customer/ˈkʌs.tə.mər/Khách hàng
Client/ˈklaɪ.ənt/Thân chủ
Service/ˈsɜː.vɪs/Dịch vụ
Product/ˈprɒd.ʌkt/Sản phẩm
Quality/ˈkwɒl.ə.ti/Chất lượng
Standard/ˈstæn.dərd/Tiêu chuẩn
Policy/ˈpɒl.ə.si/Chính sách
Procedure/prəˈsiː.dʒər/Quy trình
Regulation/ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/Quy định
Compliance/kəmˈplaɪ.əns/Sự tuân thủ
Ethics/ˈeθ.ɪks/Đạo đức
Integrity/ɪnˈteɡ.rə.ti/Tính trung thực
Confidentiality/ˌkɒn.fɪ.denʃiˈæl.ə.ti/Tính bảo mật
Security/sɪˈkjʊə.rə.ti/An ninh
Safety/ˈseɪf.ti/An toàn
Hazard/ˈhæz.əd/Nguy cơ
Risk/rɪsk/Rủi ro
Insurance/ɪnˈʃʊə.rəns/Bảo hiểm
Benefit/ˈben.ɪ.fɪt/Lợi ích
Pension/ˈpen.ʃən/Lương hưu
Leave/liːv/Nghỉ phép
Vacation/vəˈkeɪ.ʃən/Kỳ nghỉ
Sick leave/sɪk liːv/Nghỉ ốm
Maternity leave/məˈtɜː.nə.ti liːv/Nghỉ thai sản
Work-life balance/wɜːk laɪf ˈbæl.əns/

Cân bằng công việc – cuộc sống

Stress/stres/Căng thẳng
Burnout/ˈbɜːn.aʊt/Kiệt sức
Motivation/ˌməʊ.tɪˈveɪ.ʃən/Động lực
Satisfaction/ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/Sự hài lòng
Achievement/əˈtʃiːv.mənt/Thành tựu
Recognition/ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/Sự công nhận
Reward/rɪˈwɔːd/Phần thưởng
Opportunity/ˌɒp.əˈtjuː.nə.ti/Cơ hội
Advancement/ədˈvæns.mənt/Sự thăng tiến
Challenge/ˈtʃæl.ɪndʒ/Thách thức
Goal/ɡəʊl/Mục tiêu
Objective/əbˈdʒek.tɪv/Mục đích
Ambition/æmˈbɪʃ.ən/Tham vọng
Aspiration/ˌæs.pɪˈreɪ.ʃən/Khát vọng
Success/səkˈses/Thành công
Failure/ˈfeɪ.ljər/Thất bại
Effort/ˈef.ət/Nỗ lực
Dedication/ˌded.ɪˈkeɪ.ʃən/Sự cống hiến
Commitment/kəˈmɪt.mənt/Cam kết
Discipline/ˈdɪs.ə.plɪn/Kỷ luật
Punctuality/ˌpʌŋk.tʃuˈæl.ə.ti/Sự đúng giờ
Attendance/əˈten.dəns/Sự có mặt
Absence/ˈæb.səns/Sự vắng mặt
Teamwork/ˈtiːm.wɜːk/Làm việc nhóm
Initiative/ɪˈnɪʃ.ə.tɪv/Sáng kiến
Creativity/ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.ti/Sự sáng tạo
Problem-solving/ˈprɒb.ləm ˈsɒl.vɪŋ/

Giải quyết vấn đề

Decision-making/dɪˈsɪʒ.ən ˈmeɪ.kɪŋ/Ra quyết định
Adaptability/əˌdæp.təˈbɪl.ə.ti/

Khả năng thích nghi

Flexibility/ˌflek.səˈbɪl.ə.ti/Tính linh hoạt
Reliability/rɪˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/Độ tin cậy
Accountability/əˌkaʊn.təˈbɪl.ə.ti/

Trách nhiệm giải trình

Transparency/trænsˈpær.ən.si/Tính minh bạch
Diversity/daɪˈvɜː.sə.ti/Sự đa dạng
Inclusion/ɪnˈkluː.ʒən/Sự hòa nhập
Equality/ɪˈkwɒl.ə.ti/Bình đẳng
Fairness/ˈfeə.nəs/Công bằng
Opportunity/ˌɒp.əˈtjuː.nə.ti/Cơ hội
Discrimination/dɪˌskrɪm.ɪˈneɪ.ʃən/Phân biệt đối xử
Harassment/ˈhær.əs.mənt/Quấy rối
Culture/ˈkʌl.tʃər/Văn hóa công ty
Environment/ɪnˈvaɪ.rən.mənt/

Môi trường làm việc

Morale/məˈrɑːl/Tinh thần
Engagement/ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/Sự gắn bó

Hy vọng với bộ 6000 từ vựng IELTS theo chủ đề được chia sẻ sẽ là tài liệu hữu ích giúp hành trình học tiếng Anh của bạn trở nên dễ dàng hơn. Nếu muốn nhận được các tài liệu hữu ích hoàn toàn miễn phí, bạn hãy theo dõi fanpage của IELTS Arena nhé!

Xem thêm: Khóa luyện thi IELTS cam kết đầu ra 7.0+ – Học cùng giảng viên 8.0+ giàu kinh nghiệm

Kiểm tra trình độ miễn phí - Nhận lộ trình học TỐT NHẤT, ĐẠT BAND nhanh chóng!

Bài test miễn phí của IELTS Arena cùng kế hoạch học tập phù hợp đã giúp hơn 95% học viên đạt và vượt điểm số IELTS. Hãy kiểm tra trình độ và nhận lộ trình học cá nhân hóa ngay nhé!

Bộ 6000 từ vựng IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu (31)

Bộ 6000 từ vựng IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu (2025)
Top Articles
Latest Posts
Recommended Articles
Article information

Author: Jonah Leffler

Last Updated:

Views: 6489

Rating: 4.4 / 5 (45 voted)

Reviews: 84% of readers found this page helpful

Author information

Name: Jonah Leffler

Birthday: 1997-10-27

Address: 8987 Kieth Ports, Luettgenland, CT 54657-9808

Phone: +2611128251586

Job: Mining Supervisor

Hobby: Worldbuilding, Electronics, Amateur radio, Skiing, Cycling, Jogging, Taxidermy

Introduction: My name is Jonah Leffler, I am a determined, faithful, outstanding, inexpensive, cheerful, determined, smiling person who loves writing and wants to share my knowledge and understanding with you.